TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
(Quanlynhanuoc.vn) – Ngoại giao công nghệ là đòn bẩy để bứt phá, là con đường tất yếu để đưa đất nước phát triển nhanh và bền vững trong kỷ nguyên số. Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu về ngoại giao công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, ngoại giao công nghệ của Việt Nam hiện nay vẫn còn nhiều thách thức. Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả ngoại giao công nghệ, góp phần phát triển kinh tế số bền vững.
Từ khóa: Ngoại giao công nghệ; ngoại giao kinh tế; hoàn thiện thể chế; chính sách.
1. Đặt vấn đề
Ngoại giao công nghệ nổi lên như một công cụ chiến lược giúp các quốc gia kết nối lợi ích, thúc đẩy chuyển giao tri thức, thu hút đầu tư, bảo đảm chủ quyền số và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đối với Việt Nam, quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng cùng định hướng phát triển của đất nước dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng và triển khai hiệu quả ngoại giao công nghệ. Mặc dù đã đạt được một số kết quả đáng ghi nhận, song hoạt động này vẫn còn mới mẻ và chưa được thể chế hóa đầy đủ. Trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ toàn cầu ngày càng gay gắt, việc đánh giá thực trạng ngoại giao công nghệ của Việt Nam và đề xuất các khuyến nghị chính sách phù hợp là hết sức cần thiết nhằm tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro và góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.
2. Thực trạng triển khai ngoại giao công nghệ tại Việt Nam
Nghị quyết số 57‑NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị đã xác định rõ ưu tiên thúc đẩy ứng dụng khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045. Nghị quyết số 57‑NQ/TW cho thấy, Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng “khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” như một trụ cột phát triển quốc gia. Bên cạnh đó, công tác ngoại giao, đặc biệt là ngoại giao kinh tế và liên quan tới công nghệ – được xác định là một trọng tâm. Theo đó, ngoại giao không chỉ giới hạn ở thương mại truyền thống mà cần hướng tới thu hút công nghệ cao, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu; đồng thời, “Ngoại giao kinh tế là động lực, hợp tác khoa học – công nghệ cao là đột phá, góp phần tăng cường sự tin cậy chính trị, quan hệ giữa các nhà nước”1. Nhờ định hướng này, ngoại giao kinh tế đã đạt một số kết quả nổi bật:
Thứ nhất, tập trung vào công nghệ chiến lược. Việt Nam đã chủ động mở rộng hợp tác với các đối tác lớn, như: Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Nhật Bản, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Chỉ riêng với Hàn Quốc, trong số 10 văn kiện được ký kết gần đây, đã có 3/10 văn kiện về năng lượng tái tạo, chất bán dẫn và điện tử công nghệ cao2. Với Ấn Độ, hai bên thống nhất mở rộng hợp tác khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo, trong đó có cam kết đầu tư 10 tỷ USD vào các dự án công nghệ tại Việt Nam3. Đặc biệt, chỉ tính riêng 8 tháng đầu năm 2025, gần 40 thỏa thuận hợp tác công nghệ đã được ký, mở ra hành lang pháp lý, nguồn lực mới và không gian phát triển mới. Khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số đã trở thành trọng tâm ưu tiên trong gần 60 hoạt động đối ngoại cấp cao từ đầu năm tới nay”4.
Thứ hai, tạo “cú huých chiến lược” trong việc thu hút thành công “đại bàng công nghệ”.Một số thỏa thuận hợp tác công nghệ gần đây được đánh giá là bước ngoặt giúp Việt Nam thực hiện bước nhảy vọt về công nghệ. Điển hình là hợp tác với tập đoàn NVIDIA về AI và bán dẫn đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư công nghệ cao khác, như: Qualcomm (Hoa Kỳ), Thales (Pháp), ASML (Hà Lan), Shin-Etsu (Nhật Bản)5. Sự hiện diện ngày càng lớn của các tập đoàn công nghệ toàn cầu tại Việt Nam cho thấy hiệu quả của ngoại giao kinh tế trong việc thu hút dòng vốn chất lượng cao, phù hợp với quan điểm chỉ đạo của Đảng về phát triển ngoại giao công nghệ nhằm thu hút vốn, công nghệ, nguồn lực quốc tế và gia tăng sức mạnh mềm quốc gia.
Thứ ba, hợp tác công – tư kiến tạo. Mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong ngoại giao công nghệ đã được triển khai tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và doanh nghiệp không chỉ giúp huy động nguồn lực quốc tế mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam. Các doanh nghiệp, như: FPT, Viettel, Vingroup đã tích cực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, đại diện cho thương hiệu quốc gia trên trường quốc tế. Điều này phù hợp với chủ trương của Đảng về “phát triển mạnh mẽ kinh tế số, kinh tế tri thức, xây dựng xã hội thông tin” và “tăng cường hợp tác công – tư trong phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo”6.
Mặc dù đạt kết quả khả quan, song, quá trình triển khai ngoại giao công nghệ vẫn gặp nhiều thách thức lớn, như:
(1) Bối cảnh địa chính trị toàn cầu ngày càng phức tạp là thách thức lớn nhất, bởi xu thế chính trị hóa và an ninh hóa hợp tác kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao đang tạo ra các rào cản nghiêm trọng trong việc tiếp cận công nghệ lõi và công nghệ nguồn. Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung làm tăng làn sóng bảo hộ thương mại toàn cầu và cuộc đối đầu giữa hai nền kinh tế lớn làm gia tăng các rào cản thương mại và công nghệ, khiến các quốc gia, như: Liên minh châu Âu (EU), Ấn Độ cũng áp dụng các biện pháp bảo hộ nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước, làm khó khăn hơn cho việc tiếp cận công nghệ lõi. Điều này khiến Việt Nam khó tiếp cận các công nghệ then chốt để phát triển nền kinh tế số và công nghiệp số bền vững.
(2) Hạn chế về khung pháp lý bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng đang là rào cản lớn cho chuyển đổi số. Hiện nay, pháp luật Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân còn quy định chung chung và thiếu hướng dẫn cụ thể. Trong khi đó, an ninh mạng ngày càng trở nên phức tạp với nguy cơ tấn công mạng tăng cao, đòi hỏi phải có các quy định chặt chẽ và chế tài nghiêm minh hơn. Việc thiếu khung pháp lý hoàn chỉnh và đồng bộ làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền riêng tư, an toàn thông tin và gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc triển khai các giải pháp số7.
(3) Việc triển khai các cam kết, thỏa thuận quốc tế còn chậm, chưa tận dụng tối đa cơ hội hội nhập quốc tế. Công tác nghiên cứu, dự báo và tham mưu chiến lược trong một số trường hợp thiếu chủ động, không theo kịp diễn biến nhanh của môi trường quốc tế và công nghệ. Hợp tác kinh tế – công nghệ với một số địa bàn chiến lược chưa tương xứng với tiềm năng và khuôn khổ hợp tác đã ký kết, khiến Việt Nam chưa khai thác hết lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các tổ chức đa phương. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận và ứng dụng các công nghệ mới do hạn chế về hạ tầng công nghệ, nguồn lực tài chính và nhận thức về chuyển đổi số.
3. Một số giải pháp
Một là, đa dạng hóa đối tác công nghệ chiến lược như cần: xây dựng “bản đồ đối tác công nghệ toàn cầu” để cân bằng quan hệ với các trung tâm công nghệ lớn (Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Singapore); đồng thời, tận dụng mạng lưới FTA và các cơ chế hợp tác song phương, như: Việt Nam – Mỹ về bán dẫn, Việt Nam – EU về AI xanh, Việt Nam – Nhật Bản về đổi mới sáng tạo để tiếp cận công nghệ lõi thông qua kênh hợp tác R&D, đào tạo chuyên gia, trung tâm đổi mới sáng tạo song phương.
Hai là, cần tăng cường sự phối hợp giữa Nhà nước và doanh nghiệp tư nhân trong hợp tác quốc tế về công nghệ. Đây là mô hình ngoại giao mới, trong đó vai trò của Nhà nước là kiến tạo thể chế, chính sách, tạo môi trường thuận lợi, còn doanh nghiệp là lực lượng chủ động tiếp cận, hấp thụ và làm chủ công nghệ. Mô hình này không chỉ áp dụng trong nước mà còn mở rộng ra hợp tác quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh dân số già, nguồn nhân lực cần được tái cơ cấu, nâng cao chất lượng. Thực tế cho thấy, sự kết hợp giữa khu vực công và khu vực tư đã giúp thu hút đầu tư chiến lược từ các tập đoàn đa quốc gia, các trung tâm R&D quốc tế; đồng thời, huy động nguồn lực trí thức, chuyên gia Việt Nam ở nước ngoài và mạng lưới đổi mới sáng tạo toàn cầu. Điều này góp phần chuyển hóa năng lực nội tại, nâng cao trình độ nghiên cứu, phát triển, hướng tới làm chủ công nghệ lõi.
Ba là, cần hoàn thiện thể chế, pháp lý về dữ liệu và an ninh mạng. Cần đẩy mạnh hơn nữa việc cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy trình, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới. Bên cạnh đó, cần chủ động xây dựng và triển khai các giải pháp bảo đảm chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, bảo vệ hệ thống thông tin trọng yếu, tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng, chống tội phạm mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp.
Bốn là,củng cố tổ chức bộ máy và tăng cường cơ chế phối hợp. Cần có cơ chế thông suốt giữa Bộ Ngoại giao với các bộ, ngành, địa phương và cơ quan đại diện ở nước ngoài. Bộ Ngoại giao có thể cân nhắc bổ sung các đơn vị chuyên trách cho từng lĩnh vực mới, như: kinh tế số, khoa học và công nghệ, môi trường, an ninh mạng, từ đó giúp nâng cao hiệu quả phối hợp, bảo đảm sự đồng bộ trong triển khai các nhiệm vụ trọng tâm. Ngoại giao công nghệ cần kết hợp với ngoại giao kinh tế và ngoại giao văn hóa nhằm tạo sức hút đối với cộng đồng quốc tế, thu hút đầu tư, hợp tác và chuyển giao công nghệ. Đồng thời, cần chủ động tham gia xây dựng các tiêu chuẩn, chuẩn mực quốc tế, nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
Năm là, cần tham gia các mạng lưới ngoại giao công nghệ. Việt Nam cần tham gia các mạng lưới, như: Tech Diplomacy Network, Cyber and Tech Retreat. Ngoài ra, cũng nên cân nhắc thành lập văn phòng ngoại giao công nghệ hoặc bổ nhiệm đại sứ công nghệ tại Silicon Valley để giúp duy trì đối thoại trực tiếp, thường xuyên với các công ty công nghệ hàng đầu, startup và viện nghiên cứu, giúp cập nhật kịp thời công nghệ mới và xu hướng chính sách toàn cầu.
4. Kết luận
Để thực hiện thành công chiến lược ngoại giao công nghệ và chuyển đổi số, Việt Nam cần ưu tiên xây dựng mô hình công – tư kiến tạo, hoàn thiện thể chế pháp lý về dữ liệu và an ninh mạng, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường phối hợp liên ngành và phát huy sức mạnh mềm trong quan hệ quốc tế. Đây là những giải pháp căn cơ, mang tính đột phá, góp phần đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển dựa trên khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo trong kỷ nguyên số.
Chú thích:
1. Ngoại giao Việt Nam, dấu ấn, thông điệp và yêu cầu mới. https://vufo.org.vn/Ngoai-giao-Viet-Nam-dau-an-thong-diep-va-yeu-cau-moi-65-101804.html?lang=vn, ngày 28/9/2023.
2. Việt Nam – Hàn Quốc ký kết 10 văn kiện hợp tác, đặt mục tiêu kim ngạch song phương 150 tỷ USD năm 2030. https://doanhnhanvn.vn/viet-nam-han-quoc-ky-ket-10-van-kien-hop-tac-dat-muc-tieu-kim-ngach-song-phuong-150-ty-usd-nam-2030.html, ngày 11/8/2025.
3, 5. Tập đoàn năng lượng Ấn Độ ngỏ ý đầu tư 10 tỷ USD vào Việt Nam. https://vnexpress.net/tap-doan-nang-luong-an-do-ngo-y-dau-tu-10-ty-usd-vao-viet-nam-4920936.html, ngày 31/7/2025.
4. Ngoại giao công nghệ là nhiệm vụ trung tâm của ngoại giao trong kỷ nguyên mới. https://special.nhandan.vn/ThutruongNguyenMinhHang-ngoaigiaocongnghe/index.html, ngày 15/9/2025.
6. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2025). Báo cáo một số vấn đề mới, quan trọng trong Dự thảo các Văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng. Đảng Cộng sản Việt Nam 10/2025.
7. Thời cơ và thách thức của công tác thông tin đối ngoại trong thời đại công nghệ 4.0. http://ubmttq.hochiminhcity.gov.vn/tin-tuc/chitiet/5725/thoi-co-va-thach-thuc-cua-cong-tac-thong-tin-doi-ngoai-trong-thoi-dai-cong-nghe-40-va-hoi-nhap-quoc-te, ngày 01/8/2024.



