Nguyễn Thị Hải Ninh
Trường Đào tạo cán bộ Nguyễn Văn Cừ
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên đang trở thành yêu cầu cấp bách, việc tuyên truyền về phát triển bền vững kinh tế biển ở các tỉnh, thành phố ven biển vùng đồng bằng sông Hồng có ý nghĩa trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, định hướng hành vi khai thác hợp lý và khơi dậy trách nhiệm xã hội đối với sự phát triển bền vững của kinh tế biển. Trong đó, báo chí, đặc biệt là báo mạng điện tử và các kênh truyền thông địa phương, không chỉ là kênh thông tin mà còn là công cụ thúc đẩy chuyển đổi nhận thức, lan tỏa các mô hình phát triển xanh và tạo đồng thuận xã hội trong thực hiện chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Từ khóa: Tuyên truyền kinh tế biển, phát triển bền vững, Đồng bằng sông Hồng.
1. Sự cần thiết phải tuyên truyền phát triển bền vững kinh tế biển
(1) Xuất phát từ vai trò của công tác tuyên truyền phát triển bền vững kinh tế biển
Công tác tuyên truyền phát triển bền vững kinh tế biển có vai trò hết sức quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của biển và tài nguyên biển đối với sự phát triển của đất nước. Biển không chỉ là nguồn tài nguyên phong phú về thủy sản, dầu khí mà còn là tuyến giao thông quan trọng, đóng vai trò chiến lược trong bảo vệ chủ quyền quốc gia. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên biển cần phải được thực hiện một cách hợp lý, bảo vệ môi trường biển là yêu cầu cấp thiết. Tuyên truyền giúp cộng đồng nhận thức rõ ràng về mối quan hệ mật thiết giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ tài nguyên biển, từ đó thay đổi những thói quen, hành vi không bền vững trong việc khai thác tài nguyên biển. Công tác tuyên truyền còn góp phần giúp người dân hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển, không chỉ vì lợi ích của cộng đồng hiện tại mà còn vì tương lai của các thế hệ mai sau.
Tuyên truyền hiệu quả sẽ tạo ra một lớp người dân có trách nhiệm, nhận thức đúng đắn về việc sử dụng tài nguyên biển bền vững, từ đó đóng góp vào mục tiêu bảo vệ môi trường biển, đảm bảo nguồn lợi thủy sản lâu dài và phát triển kinh tế biển bền vững. Đặc biệt, tuyên truyền giúp mọi người nhận ra rằng phát triển kinh tế biển không chỉ là khai thác tài nguyên mà còn phải gắn liền với việc bảo vệ hệ sinh thái biển, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân sống ven biển và phát triển du lịch biển. Đây chính là mục tiêu của việc tuyên truyền phát triển bền vững kinh tế biển, tạo ra sự thay đổi trong nhận thức cộng đồng và phát huy tối đa tiềm năng của biển một cách bền vững.
(2) Xuất phát từ việc phát huy trách nhiệm, sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và người dân nhằm nâng cao nhận thức về tuyên truyền phát triển bền vững kinh tế biển
Để nâng cao nhận thức về phát triển bền vững kinh tế biển, việc phát huy trách nhiệm và sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị là điều kiện tiên quyết. Hệ thống chính trị, từ trung ương đến địa phương có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng và thực thi các chính sách phát triển kinh tế biển. Các cơ quan chức năng, các tổ chức Đảng, Nhà nước cần nhận thức rõ việc phát triển bền vững kinh tế biển không chỉ là việc khai thác tài nguyên biển mà còn phải bảo vệ hệ sinh thái biển, giảm thiểu ô nhiễm và duy trì đa dạng sinh học.
Hệ thống chính trị cần có trách nhiệm trong việc tuyên truyền, phổ biến các chủ trương, chính sách phát triển kinh tế biển bền vững đến tất cả các tầng lớp nhân dân, các tổ chức xã hội và cộng đồng. Chính quyền các cấp cần phải coi đây là nhiệm vụ chiến lược, đồng thời tạo điều kiện để mọi thành phần xã hội đều có thể tham gia vào quá trình phát triển bền vững kinh tế biển. Các cơ quan báo chí, truyền hình, phát thanh cũng cần phát huy vai trò trong việc phổ biến thông tin, nâng cao nhận thức về các vấn đề biển, từ đó tạo sự đồng thuận trong cộng đồng. Cùng với đó, các đoàn thể chính trị xã hội như Mặt trận Tổ quốc, Đoàn Thanh niên, Hội Nông dân cần thúc đẩy các phong trào bảo vệ môi trường biển, phát triển các mô hình kinh tế biển bền vững, tạo ra sự lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng.
(3) Xuất phát từ việc phát triển bền vững kinh tế biển không chỉ là một xu thế tất yếu mà còn là một hướng đi quan trọng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế
Trong bối cảnh hiện nay, phát triển bền vững kinh tế biển không chỉ là một xu thế tất yếu mà còn là một yêu cầu chiến lược đối với các quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có lợi thế về biển như Việt Nam. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đã làm gia tăng sự liên kết giữa các nền kinh tế, trong đó biển và các hoạt động kinh tế biển đóng vai trò không thể thiếu. Biển là nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng, không chỉ cung cấp tài nguyên thiên nhiên như thủy sản, dầu khí mà còn là con đường giao thương quốc tế quan trọng.
Việc phát triển kinh tế biển bền vững là điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể tham gia vào nền kinh tế toàn cầu, bảo vệ tài nguyên biển đồng thời khai thác hiệu quả các nguồn lực này. Không chỉ đáp ứng nhu cầu tăng trưởng kinh tế, phát triển bền vững kinh tế biển còn đóng góp vào việc bảo vệ hệ sinh thái biển, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ tương lai. Do đó, sự chuyển hướng mạnh mẽ trong việc phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững không chỉ phản ánh xu thế toàn cầu mà còn là một chiến lược lâu dài để đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững cho quốc gia trong thời kỳ hội nhập quốc tế.
2. Một số kết quả trong tuyên truyền phát triển bền vững kinh tế biển ở các tỉnh, thành phố ven biển vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay
Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững kinh tế biển ở các tỉnh, thành phố ven biển vùng đồng bằng sông Hồng từ năm 2018 đến nay đã giúp cộng đồng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của biển đối với sự phát triển kinh tế quốc gia và đời sống xã hội. Việc tuyên truyền qua truyền hình, báo chí, các sự kiện cộng đồng cũng như các chương trình phát thanh – truyền hình đã giúp đưa thông tin về các mô hình kinh tế biển bền vững, các chính sách bảo vệ tài nguyên biển và các giải pháp phát triển kinh tế xanh đến mọi đối tượng trong cộng đồng.

Các kênh thông tin này không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản về bảo vệ môi trường biển mà còn tạo ra sự hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề như biến đổi khí hậu, ô nhiễm biển và sự suy giảm các hệ sinh thái biển. Đặc biệt, các chương trình tuyên truyền còn giúp cộng đồng nhận thức việc bảo vệ tài nguyên biển và phát triển kinh tế biển bền vững là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Nhờ vào các hoạt động tuyên truyền, người dân ở các tỉnh ven biển, như: Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình đã có cái nhìn sâu sắc hơn về sự quan trọng của việc khai thác tài nguyên biển một cách hợp lý, góp phần vào sự bảo vệ lâu dài và phát triển bền vững của nền kinh tế biển.
Các hoạt động tuyên truyền đã không chỉ giúp cộng đồng nhận thức được tầm quan trọng của bảo vệ biển mà còn làm thay đổi hành vi của người dân, đặc biệt là trong việc tham gia vào các hoạt động bảo vệ tài nguyên biển. Khảo sát của tác giả cho thấy, có 89,9 % công chúng sẵn sàng tham gia các dự án cộng đồng nhằm bảo vệ biển và phát triển kinh tế biển bền vững.

Thực tế, các chiến dịch bảo vệ biển như “Ngày Biển sạch”, các buổi ra quân dọn dẹp bãi biển và các chương trình trồng cây ngập mặn đã thúc đẩy người dân tham gia trực tiếp vào các hành động bảo vệ môi trường biển. Hơn nữa, tuyên truyền về những tác động tiêu cực của ô nhiễm biển và khai thác tài nguyên biển không bền vững đã giúp cộng đồng thay đổi thói quen sử dụng tài nguyên biển, từ việc giảm thiểu rác thải nhựa đến việc áp dụng các phương thức khai thác biển bền vững, như nuôi trồng thủy sản sạch, phát triển du lịch sinh thái. Việc tham gia vào các hoạt động này đã làm thay đổi nhận thức và hành vi của người dân, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững. Những hành động nhỏ trong cộng đồng, như việc phân loại rác thải và hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa cũng dần trở thành thói quen phổ biến, tạo nên một sự thay đổi lớn trong việc bảo vệ tài nguyên biển.
Các chiến dịch tuyên truyền không chỉ dừng lại ở việc nâng cao nhận thức mà còn khuyến khích người dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ tài nguyên biển. Khảo sát công chúng cho thấy, có 10% chưa sẵn sàng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường biển và phát triển kinh tế biển bền vững.

Thực tế, từ các hoạt động bảo vệ bãi biển, trồng cây ngập mặn, đến việc áp dụng các mô hình phát triển kinh tế biển bền vững, như: du lịch sinh thái, nuôi trồng thủy sản sạch, cộng đồng địa phương đã tham gia tích cực. Những hoạt động này không chỉ làm giảm tác động tiêu cực của các hoạt động khai thác tài nguyên biển mà còn giúp cộng đồng hiểu rằng họ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường biển và phát triển kinh tế biển bền vững. Các chương trình tuyên truyền đã giúp cộng đồng nhận thức được việc bảo vệ tài nguyên biển không chỉ là nhiệm vụ của chính quyền hay các tổ chức quốc tế mà còn là trách nhiệm của mỗi người dân. Kết quả là sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động bảo vệ biển đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong việc hình thành những thói quen và hành động bảo vệ tài nguyên biển, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững kinh tế biển ở khu vực này.
Một trong những ưu điểm lớn trong công tác tuyên truyền là đã tạo ra sự đồng thuận trong cộng đồng về các chính sách phát triển bền vững kinh tế biển. Thông qua các hoạt động tuyên truyền, chính quyền địa phương đã giải thích rõ ràng các chính sách bảo vệ tài nguyên biển, phát triển du lịch sinh thái và các ngành công nghiệp sạch, từ đó giúp cộng đồng hiểu và chấp nhận các chính sách này. Các chính sách bảo vệ biển và phát triển kinh tế biển bền vững đã được đưa vào thực tiễn thông qua các chương trình hỗ trợ, đào tạo và tập huấn cho cộng đồng. Các chiến lược phát triển bền vững đã nhận được sự ủng hộ từ các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng, tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc thực thi các chính sách này. Kết quả là các chính sách bảo vệ tài nguyên biển đã được triển khai hiệu quả, với sự tham gia của nhiều bên, từ chính quyền địa phương đến cộng đồng và các tổ chức xã hội. Sự đồng thuận trong việc thực thi các chính sách này đã giúp phát triển kinh tế biển bền vững và bảo vệ tài nguyên biển lâu dài.
Các tỉnh, thành phố ven biển vùng đồng bằng sông Hồng đã thúc đẩy sự hợp tác giữa chính quyền, cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội trong việc bảo vệ tài nguyên biển và phát triển kinh tế biển. Các chiến lược hợp tác đã giúp tạo ra sự kết nối chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ đó tạo ra những mô hình phát triển kinh tế biển hiệu quả và bền vững. Sự hợp tác này không chỉ giúp chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực mà còn giúp tăng cường công tác giám sát và đánh giá các hoạt động bảo vệ biển. Việc các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường biển, từ việc áp dụng công nghệ sạch trong sản xuất đến việc phát triển các mô hình du lịch sinh thái, đã tạo ra một môi trường phát triển bền vững. Các tổ chức xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chiến dịch tuyên truyền và vận động cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo vệ tài nguyên biển. Sự hợp tác này đã giúp tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc phát triển bền vững kinh tế biển, đảm bảo rằng các hoạt động phát triển kinh tế không gây hại cho môi trường biển và tài nguyên biển.
3. Những vấn đề đặt ra
Mặc dù các chương trình tuyên truyền đã được triển khai rộng rãi nhưng việc phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, các tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc triển khai chiến lược tuyên truyền còn thiếu sự liên kết chặt chẽ. Các cơ quan nhà nước, như: UBND tỉnh, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ban Tuyên giáo và Dân Vận tỉnh ủy thường triển khai các chiến dịch tuyên truyền riêng biệt mà không có sự phối hợp hiệu quả, dẫn đến tình trạng thông điệp tuyên truyền thiếu sự đồng nhất và không tạo ra một sự kết nối rõ ràng giữa các chương trình.
Việc thiếu sự đồng bộ này không chỉ khiến cho công tác tuyên truyền thiếu tính hiệu quả mà còn làm giảm đi sự tham gia và hưởng ứng của cộng đồng. Cộng đồng thường không biết được các chương trình tuyên truyền khác nhau đang diễn ra, hoặc không hiểu rõ mục tiêu chung của các chiến dịch, dẫn đến việc thiếu sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và cộng đồng trong việc thực hiện các chiến lược bảo vệ tài nguyên biển và phát triển bền vững kinh tế biển. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với các chủ thể tuyên truyền trong việc xây dựng một chiến lược tuyên truyền đồng bộ và hiệu quả, nhằm đạt được mục tiêu bảo vệ tài nguyên biển và phát triển bền vững.
Nguồn lực và cơ sở vật chất không đủ mạnh để triển khai các chiến lược tuyên truyền hiệu quả. Các cơ quan truyền thông địa phương thường thiếu các thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến để sản xuất các chương trình tuyên truyền chất lượng cao. Những cơ sở vật chất không đủ khả năng hỗ trợ cho việc sản xuất các chương trình truyền hình, phát thanh, hay các chiến dịch tuyên truyền trực tuyến, từ đó dẫn đến việc các thông điệp về bảo vệ biển và phát triển bền vững không được truyền tải hiệu quả.
Việc thiếu nguồn lực về tài chính cũng khiến cho các chiến dịch tuyên truyền không được đầu tư đúng mức, dẫn đến sự thiếu hụt về nhân lực, đào tạo, và các chương trình hỗ trợ. Thêm vào đó, các cơ quan truyền thông địa phương chưa được trang bị đầy đủ các phương tiện truyền thông số như máy tính, phần mềm thiết kế đồ họa, hoặc các thiết bị quay phim hiện đại, khiến cho việc sản xuất các chương trình tuyên truyền thiếu tính sáng tạo và hấp dẫn. Điều này không chỉ làm giảm chất lượng của các chương trình tuyên truyền mà còn khiến thông điệp không thể tiếp cận được một cách rộng rãi và hiệu quả tới cộng đồng, nhất là ở các vùng nông thôn và xa trung tâm. Do đó, các chủ thể tuyên truyền cần phải có một kế hoạch tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất và nguồn lực, để đảm bảo việc triển khai chiến lược tuyên truyền về bảo vệ tài nguyên biển và phát triển bền vững đạt hiệu quả cao.
Sự phân biệt trong nhận thức giữa các nhóm đối tượng trong cộng đồng gây khó khăn cho hoạt động tuyên truyền. Các chiến dịch tuyên truyền về bảo vệ tài nguyên biển và phát triển bền vững thường hướng đến toàn bộ cộng đồng nhưng không phải tất cả các nhóm đối tượng trong cộng đồng đều tiếp cận thông tin và nhận thức về vấn đề biển một cách đồng đều. Chẳng hạn, các ngư dân, doanh nghiệp nhỏ trong ngành thủy sản và những người sống ở vùng sâu, vùng xa thường ít tiếp cận với các chương trình tuyên truyền hoặc không hiểu rõ các chính sách bảo vệ tài nguyên biển, trong khi các đối tượng ở các khu vực đô thị hoặc trung tâm lại dễ dàng tiếp cận thông tin và có thể hiểu rõ các mô hình phát triển bền vững. Điều này tạo ra sự phân biệt trong nhận thức, khiến cho các chiến dịch tuyên truyền không hiệu quả đối với một bộ phận cộng đồng, vì họ thiếu thông tin hoặc không có đủ điều kiện để tham gia vào các hoạt động bảo vệ biển.
Thiếu hợp tác chặt chẽ và hiệu quả giữa các bên liên quan trong quá trình triển khai các chiến lược bảo vệ tài nguyên biển và phát triển bền vững. Mặc dù đã có sự tham gia của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng, nhưng công tác phối hợp giữa các bên vẫn còn thiếu sự đồng bộ và hiệu quả. Các chiến lược tuyên truyền về bảo vệ biển và phát triển kinh tế biển bền vững thường không được triển khai một cách thống nhất và thiếu sự kết nối giữa các cơ quan chức năng ở các cấp. Mỗi cơ quan hoặc tổ chức tham gia tuyên truyền thường có những mục tiêu và phương thức khác nhau, dẫn đến việc thông điệp tuyên truyền không đồng nhất và khó tạo ra sự đồng thuận trong cộng đồng. Chính quyền các địa phương cũng chưa thực sự đóng vai trò chủ động trong việc xây dựng và phối hợp các chiến lược tuyên truyền, khiến cho việc triển khai các chiến dịch không đạt được hiệu quả cao.
4. Một số giải pháp
Thứ nhất, tiếp tục đẩy mạnh tuyên truyền sâu rộng, toàn diện về nội dung, mục tiêu, quan điểm chỉ đạo và các nhiệm vụ trọng tâm được nêu trong Nghị quyết Hội nghị lần thứ Tám Ban Chấp hành Trung ương (khóa XII) về “Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045”. Công tác tuyên truyền cần làm rõ ý nghĩa chiến lược của kinh tế biển đối với phát triển đất nước, nhất là vai trò của vùng đồng bằng sông Hồng với tiềm năng đa dạng, như: du lịch biển, dịch vụ cảng, nuôi trồng thủy sản, năng lượng tái tạo và bảo tồn sinh thái. Nội dung truyền thông phải giúp cán bộ, đảng viên, doanh nghiệp và Nhân dân hiểu rõ sáu lĩnh vực kinh tế biển ưu tiên, đồng thời nắm vững yêu cầu phát triển gắn với bảo vệ môi trường, bảo đảm quốc phòng an ninh. Tuyên truyền cần nhấn mạnh mục tiêu đến năm 2030 đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu lên từ biển và đến năm 2045 kinh tế biển đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân. Để đạt hiệu quả, cần kết hợp tuyên truyền chính trị – tư tưởng với truyền thông khoa học – kỹ thuật, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi với từng nhóm đối tượng.
Thứ hai, cụ thể hóa nội dung tuyên truyền thành các chủ đề, chương trình hành động phù hợp với từng địa phương ven biển vùng đồng bằng sông Hồng, đảm bảo tính khả thi và gắn liền với điều kiện thực tế. Mỗi tỉnh, thành phố cần xác định thế mạnh kinh tế biển riêng để xây dựng kế hoạch truyền thông phù hợp, chẳng hạn Quảng Ninh tập trung vào du lịch biển và nuôi biển công nghệ cao, Hải Phòng vào dịch vụ cảng biển và công nghiệp đóng tàu, Nam Định vào nuôi trồng thủy sản bền vững và điện gió, Ninh Bình vào du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn rừng ngập mặn. Nội dung tuyên truyền cần phản ánh rõ mối liên kết vùng và chuỗi giá trị kinh tế biển, nhấn mạnh hợp tác giữa các địa phương nhằm phát huy lợi thế so sánh.
Thứ ba, đổi mới mạnh mẽ phương thức và phương tiện tuyên truyền, tận dụng tối đa thành tựu của chuyển đổi số và công nghệ truyền thông hiện đại. Các địa phương cần đầu tư phát triển các sản phẩm truyền thông đa phương tiện, kết hợp hình ảnh, video, infographic, bản đồ số và mô phỏng 3D để minh họa rõ ràng tác động của Nghị quyết vào thực tiễn phát triển kinh tế biển. Hệ thống báo điện tử, mạng xã hội, ứng dụng di động và các nền tảng trực tuyến khác phải được khai thác triệt để để lan tỏa thông tin nhanh, rộng và có tính tương tác cao.
Thứ tư, gắn công tác tuyên truyền với nhiệm vụ giám sát, đánh giá và phản hồi từ thực tiễn, đảm bảo thông tin luôn bám sát tình hình và kịp thời điều chỉnh. Các tỉnh, thành phố ven biển cần thiết lập cơ chế phối hợp giữa cơ quan tuyên truyền, chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng để cập nhật liên tục kết quả thực hiện Nghị quyết. Việc thu thập thông tin phản hồi từ cơ sở sẽ giúp phát hiện những khó khăn, vướng mắc và đề xuất giải pháp khắc phục ngay trong nội dung truyền thông.
Tài liệu tham khảo:
1. Lương Khắc Hiếu (2016). Cơ sở lý luận công tác tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đề tài cấp cơ sở trọng điểm năm 2016 của Học viện Báo chí và Tuyên truyền.
2. Nguyễn Huy Hiệu (2008). Chiến lược biển Việt Nam một số vấn đề trọng yếu trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay. H. NXB Quân đội nhân dân.
3. Hà Thị Bình Hòa (2010). Tâm lý học tuyên truyền. H. NXB Chính trị – Hành chính Quốc gia.
4. Minh Huệ (2023). Kinh tế biển là trụ cột để Quảng Ninh phát triển bền vững. Tạp chí Diễn đàn doanh nghiệp, số ra tháng 5/2023.



