Phát triển kinh tế tuần hoàn của một số quốc gia trên thế giới và kinh nghiệm cho Việt Nam

ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Trường Đại học Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
TS. Vũ Ngọc Thanh
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, phát triển kinh tế tuần hoàn đã trở thành xu thế tất yếu nhằm hướng tới mục tiêu tăng trưởng bền vững. Thực tiễn tại nhiều quốc gia trên thế giới đã chứng minh rằng, việc chuyển đổi sang mô hình này không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn tạo ra động lực mới cho tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng tạo. Bài viết trình bày một số vấn đề lý luận về kinh tế tuần hoàn, phân tích kinh nghiệm thực tiễn từ một số quốc gia điển hình trong phát triển kinh tế tuần hoàn, qua đó, rút ra những bài học và đề xuất giải pháp áp dụng phù hợp cho bối cảnh Việt Nam.

Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn, tăng trưởng bền vững, kinh nghiệm thế giới, bài học, phát triển, công nghiệp.

1. Đặt vấn đề

Kinh tế tuần hoàn là cách tiếp cận được nhiều quốc gia trên thế giới hiện nay áp dụng cho giải quyết mối quan hệ giữa tăng trưởng với phát triển bền vững trong bối cảnh của biến đổi khí hậu. Hiện nay Việt Nam đang đẩy mạnh tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đô thị hóa và phát triển du lịch, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, làng nghề,… Bên cạnh mặt tích cực, mặt hạn chế của quá trình này đã dẫn đến ô nhiễm môi trường, suy thoái hệ sinh thái, cạn kiệt các nguồn tài nguyên, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của con người. Cùng với thế giới, Việt Nam cũng đang tập trung để giải quyết những vấn đề kể trên, không ngừng tìm kiếm và thực hiện các phương thức thay đổi tổ chức hoạt động sản xuất theo hướng sạch, xanh, tuần hoàn. Và, việc nghiên cứu mô hình kinh tế tuần hoàn của một số quốc gia đã có sự thành công đáng ghi nhận trên thế giới và đúc rút các bài học kinh nghiệm cho Việt Nam là hết sức cần thiết hiện nay.

2. Một số vấn đề lý luận về mô hình kinh tế tuần hoàn

2.1. Quan niệm về kinh tế tuần hoàn

Khái niệm kinh tế tuần hoàn (circular economy – CE) ra đời từ những năm 1990, đến nay, vẫn chưa có khái niệm chung nhất quán, đã có nhiều cách hiểu khác nhau, như: “Kinh tế tuần hoàn là nền kinh tế mà giá trị của sản phẩm, nguyên vật liệu, tài nguyên được duy trì lâu nhất có thể và đồng thời giảm thiểu việc phát thải”1.

Theo tổ chức Ellen MacArthur Foundation: “Kinh tế tuần hoàn là một hệ thống có tính khôi phục và tái tạo thông qua các kế hoạch và thiết kế chủ động. Nó thay thể khái niệm kết thúc vòng đời của vật liệu bằng khái niệm khôi phục, chuyển dịch theo hướng sử dụng năng lượng tái tạo, không dùng các hóa chất độc hại gây tổn hại tới việc tái sử dụng và hướng tới giảm thiểu chất thải thông qua việc thiết kế vật liệu, sản phẩm, hệ thống kỹ thuật và cả các mô hình kinh doanh trong phạm vi của hệ thống đó”2.

Ở nước ta, khái niệm kinh tế tuần hoàn lần đầu tiên xuất hiện trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020: “Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế trong đó các hoạt động thiết kế, sản xuất, tiêu dùng và dịch vụ nhằm giảm khai thác nguyên liệu, vật liệu, kéo dài vòng đời sản phẩm, hạn chế chất thải phát sinh và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường”3.

Từ các khái niệm nêu trên có thể nhận thấy, kinh tế tuần hoàn là một phạm trù kinh tế đề cập đến một phương thức sản xuất dựa trên nền tảng ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại, sử dụng lao động chất lượng cao, và trong quy trình sản xuất, tài nguyên được tái sử dụng theo một vòng tròn khép kín; chất thải ra từ khâu sản xuất và/hoặc tiêu dùng được biến thành tài nguyên cho tái sản xuất, trở thành đầu vào của sản xuất nhằm gia tăng lợi ích kinh tế và giảm bớt tác động gây ô nhiễm môi trường.

Ưu điểm lớn nhất của kinh tế tuần hoàn là tái sử dụng và tái chế phế phẩm, giảm chất thải ra môi trường, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và tạo ra sản phẩm mới đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn đối với đời sống con người; giúp giảm tiêu thụ và phục thuộc vào nguyên liệu thô trong tiến trình thực hiện phát triển bền vững, nhờ đó giảm bớt tình trạng cạn kiệt tài nguyên và suy kiết môi trường sinh thái. Và, trong sản xuất, thông qua các chu trình vật liệu sạch, kinh tế tuần hoàn duy trì và nâng cao chất lượng cùng giá trị sản phẩm, kéo dài tuổi thọ, tái sử dụng được chất thải  và tiến tới nền kinh tế các bon thấp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng.

1.2. Vai trò chính của kinh tế tuần hoàn đối với phát triển bền vững

Theo Ellen MacArthur Foundation, “Kinh tế tuần hoàn mang đến một khuôn khổ hệ thống nhằm cắt giảm phát thải khí nhà kính đồng thời hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và bảo đảm an ninh tài nguyên4. Điều này mở ra tiềm năng tăng trưởng kinh tế mới dựa trên nền tảng bảo vệ môi trường và phát triển công nghệ xanh.

Một trong những đóng góp lớn nhất của kinh tế tuần hoàn đối với phát triển bền vững là khả năng giảm đáng kể lượng phát thải carbon thông qua việc thay đổi cách sản xuất và tiêu dùng. Báo cáo của Ellen MacArthur Foundation: “kết hợp các chiến lược kinh tế tuần hoàn với quá trình chuyển đổi năng lượng tái tạo trong các lĩnh vực thép, nhựa, nhôm, xi măng và thực phẩm có khả năng cắt giảm tới gần một nửa (45%) lượng phát thải khí nhà kính liên quan đến sản xuất hàng hóa, qua đó đóng góp quan trọng vào mục tiêu giảm phát thải toàn cầu5. Điều này cho thấy, để đạt mục tiêu giảm phát thải sâu rộng, cần phải kết hợp cả chuyển đổi năng lượng và tái thiết mô hình kinh tế hoạt động theo hướng tuần hoàn.

Về mặt kinh tế, mô hình kinh tế tuần hoàn mang lại lợi ích to lớn thông qua việc giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu thô và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Các mô hình kinh doanh mới như tái sản xuất và tái chế không chỉ giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí mà còn tạo thêm giá trị gia tăng mới: “Nền kinh tế tuần hoàn có thể tạo ra sản lượng kinh tế bổ sung 4,5 nghìn tỷ đô la vào năm 2030, theo nghiên cứu mới của Accenture (NYSE: ACN), xác định các mô hình kinh tế tuần hoàn sẽ giúp tách biệt tăng trưởng kinh tế và tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên đồng thời thúc đẩy khả năng cạnh tranh cao hơn”6. Đây là cơ hội quan trọng để các quốc gia tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng PTBV và cạnh tranh hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Nền kinh tế tuần hoàn dự kiến sẽ tạo ra tác động tích cực đến môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải trong khí quyển, tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo và tài nguyên tái chế, cũng như giảm sử dụng nguyên liệu thô, nước, đất và năng lượng và có thể trị giá đạt tới 700 tỷ USD trong khoản tiết kiệm vật liệu hàng tiêu dùng toàn cầu. Hơn nữa, với các hoạt động như sửa chữa, bảo trì, nâng cấp, tái sản xuất, tái sử dụng, tái chế vật liệu và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, thâm dụng lao động hơn so với khai thác và sản xuất trong nền kinh tế tuyến tính, nền kinh tế tuần hoàn có khả năng mang lại cơ hội tạo việc làm7.

Từ góc độ xã hội, kinh tế tuần hoàn không những góp phần tạo thêm việc làm mà còn thúc đẩy sự xuất hiện của những ngành nghề mới liên quan đến thiết kế sinh thái, tái chế vật liệu, kỹ thuật sửa chữa và các dịch vụ đổi mới sáng tạo. Đồng thời, kinh tế tuần hoàn cũng góp phần xây dựng một xã hội tiêu dùng có trách nhiệm, gia tăng nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên và môi trường sống.

Về phương diện môi trường, kinh tế tuần hoàn giữ vai trò trọng yếu trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động sản xuất – tiêu dùng truyền thống. Thay vì khai thác tài nguyên theo lối tuyến tính “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ”, mô hình tuần hoàn chuyển sang vòng lặp “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – tái sử dụng – tái chế”. Theo Ellen MacArthur Foundation8, việc triển khai các chiến lược kinh tế tuần hoàn trong những ngành then chốt như xi măng, nhựa, thép, nhôm và thực phẩm có thể cắt giảm gần 45% lượng phát thải CO2 toàn cầu liên quan đến sản xuất hàng hóa vào năm 2050. Đây là đóng góp quan trọng trong bối cảnh cộng đồng quốc tế đang nỗ lực thực hiện Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu và các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs).

Như vậy, kinh tế tuần hoàn không chỉ là một xu hướng phát triển kinh tế mới mà còn là một trong tổng thể các giải pháp cho mục tiêu phát triển bền vững. Đối với Việt Nam, việc sớm xác lập và thúc đẩy các chiến lược phát triển kinh tế tuần hoàn có ý nghĩa hết sức quan trọng nhằm xanh hoá hoạt động sản xuất kinh doanh, tạo dựng nền kinh tế xanh, chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn.

3. Kinh tế tuần hoàn một số quốc gia trên thế giới

3.1. Trung Quốc

Xuất phát từ thực tiễn tăng trưởng kinh tế nhanh nhưng chủ yếu dựa vào sự khai thác quá mức tài nguyên, do đó, gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, Trung Quốc đã chủ động tái cấu trúc mô hình phát triển kinh tế trong đó kinh tế tuần hoàn trở thành một trụ cột chiến lược trọng yếu: từ năm 2002, khái niệm kinh tế tuần hoàn đã được đưa vào chương trình nghị sự quốc gia và, đến năm 2008, trở thành quốc gia đầu tiên ban hành Luật Kinh tế tuần hoàn, thiết lập khung pháp lý toàn diện cho lĩnh vực này. Luật này nhấn mạnh nguyên tắc “giảm thiểu – tái sử dụng – tái chế” (3R) và yêu cầu sự tham gia của cả chính phủ, doanh nghiệp và người dân.

Ở cấp độ doanh nghiệp, tư duy sinh thái được đưa vào trong thiết kế và được áp dụng ngay từ giai đoạn đầu để giảm tiêu thụ năng lượng, hướng đến sản xuất sạch hơn trong suốt vòng đời sản phẩm. Và, trong liên kết doanh nghiệp, thiết kế thân thiện môi trường được khuyến khích nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, kéo dài vòng đời và khả năng nâng cấp sản phẩm, qua đó thúc đẩy cộng sinh công nghiệp.

Trong Kế hoạch 5 năm (2016 – 2020), Trung Quốc coi kinh tế tuần hoàn là trọng tâm để nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Chính phủ đã ban hành các chính sách, như: “Hướng dẫn phát triển kinh tế tuần hoàn” và “Hệ thống đánh giá hiệu quả tài nguyên”, qua đó, từng bước chuẩn hóa các chỉ số về năng suất tài nguyên, cường độ carbon và tỷ lệ tái chế chất thải. Còn trong kế hoạch 5 năm (2021 – 2025), tăng cường khả năng tái chế và đốt rác thải nhựa theo quy trình, thúc đẩy xanh hoá các sản phẩm nhựa và thực hiện hành động chống lại việc lạm dụng nhựa trong sản xuất bao bì và nông nghiệp. Kế hoạch này khuyến khích các doanh nghiệp, nhà bán lẻ và đơn vị vận chuyển hàng hóa cắt giảm sử dụng bao bì nhựa không hợp lý. Ngoài ra, Trung Quốc cũng còn thúc đẩy kinh tế tuần hoàn thông qua các sáng kiến đổi mới công nghệ như công nghệ năng lượng sạch, vật liệu sinh học, kỹ thuật xử lý rác thải hiện đại và chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên. Đây được coi là cách tiếp cận “tăng trưởng xanh”, giúp Trung Quốc vừa đạt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, vừa duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Việc tích hợp kinh tế tuần hoàn vào chiến lược phát triển quốc gia cho thấy tầm nhìn dài hạn của Trung Quốc trong việc tái cấu trúc mô hình tăng trưởng, từ chú trọng số lượng sang chú trọng chất lượng. Đây không chỉ là nỗ lực bảo vệ môi trường, mà còn là cách để Trung Quốc nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi xanh đang trở thành xu thế tất yếu.

3.2. Nhật Bản

Thứ nhất, nền tảng văn hóa thúc đẩy tiêu dùng tuần hoàn.Văn hóa tiêu dùng của người Nhật Bản từ lâu đã mang đậm tính tiết kiệm, tối giản và trách nhiệm cộng đồng – những yếu tố phù hợp một cách tự nhiên với nguyên lý của kinh tế tuần hoàn. Quan niệm “Mottainai”, nghĩa là “lãng phí là đáng tiếc”, là triết lý được người Nhật thấm nhuần trong đời sống hàng ngày. Triết lý này không chỉ khuyến khích tiết kiệm tài nguyên mà còn thúc đẩy việc tái sử dụng, sửa chữa và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Thêm vào đó, hệ thống giáo dục và truyền thông Nhật Bản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức tiêu dùng bền vững cho người dân. Từ lứa tuổi học sinh, trẻ em đã được hướng dẫn phân loại rác, hiểu rõ tác động của hành vi tiêu dùng đến môi trường. Nhờ vậy, đã tạo dựng được nền tảng xã hội thuận lợi cho việc triển khai chính sách kinh tế tuần hoàn ở cấp quốc gia.

Thứ hai, hệ thống pháp lý thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Chính phủ đã thực thi nhiều đạo luật quan trọng nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, tiêu biểu là Luật Khuyến khích sử dụng tài nguyên hiệu quả (The Basic Law for Establishing a Recycling-Based Society, 2000). Luật này xác lập hệ thống phân loại, thu gom, tái chế và xử lý hợp lý chất thải theo từng loại vật liệu, như: nhựa, kim loại, thiết bị điện tử, xe cũ… với trách nhiệm rõ ràng của chính phủ trung ương, chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân.

Thứ ba, triển khai các chính sách “Extended Producer Responsibility – EPR” (trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất), mà trong đó bắt buộc doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về vòng đời sản phẩm, từ khâu thiết kế đến thu gom và tái chế sau tiêu dùng. Nhờ vậy, các doanh nghiệp Nhật Bản ngày càng chú trọng đến việc thiết kế sản phẩm có khả năng tháo rời, tái chế hoặc dễ sửa chữa.

Thứ tư, công nghệ tái chế tiên tiến và mô hình thành phố sinh thái. Một trong những thế mạnh nổi bật của Nhật Bản trong phát triển kinh tế tuần hoàn là năng lực công nghệ tái chế hàng đầu thế giới. Các trung tâm xử lý rác thải hiện đại như ở thành phố Kitakyushu hoặc Kawasaki không chỉ phân loại chất thải mà còn biến chất thải thành nguyên liệu đầu vào cho các ngành sản xuất khác. Tại khu công nghiệp sinh thái Kawasaki, các nhà máy thép, xi măng và hóa chất được liên kết theo chuỗi để tận dụng lẫn nhau phế liệu và năng lượng thải, giảm đáng kể phát thải ra môi trường. Ngoài ra, Nhật Bản đã phát triển hệ thống “smart recycling” (tái chế thông minh) ứng dụng công nghệ nhận dạng tự động, robot phân loại và trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao hiệu suất thu hồi vật liệu tái chế. Tại Panasonic Eco Technology Center (PETEC), hệ thống phân loại nhựa chính xác cao sử dụng tia hồng ngoại và khí thổi có thể xử lý hàng trăm ngàn sản phẩm mỗi năm, phân tách được nhiều loại vật liệu với tổn thất tối thiểu.

3.3. Hà Lan

Thứ nhất, chiến lược quốc gia và mục tiêu cụ thể. Từ năm 2016, Chính phủ đã công bố chương trình hành động “Hướng tới nền kinh tế tuần hoàn 2050” (A Circular Economy in the Netherlands by 2050), đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ giảm 50% việc sử dụng nguyên liệu thô và đạt nền kinh tế hoàn toàn tuần hoàn vào trước năm 2050. Chiến lược này nhấn mạnh việc chuyển đổi trong năm lĩnh vực ưu tiên: sinh khối và thực phẩm; nhựa; sản xuất; xây dựng; và hàng tiêu dùng. Ngoài ra, Hà Lan tích cực tích hợp kinh tế tuần hoàn vào các chương trình hành động ngành và khu vực. Chính phủ khuyến khích hợp tác công – tư (PPP), đồng thời, đầu tư mạnh vào giáo dục, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo để hình thành một hệ sinh thái hỗ trợ phát triển mô hình tuần hoàn từ cấp địa phương tới quốc gia.

Thứ hai, đô thị tuần hoàn – điển hình là thành phố Amsterdam. Thành phố Amsterdam được xem là hình mẫu của đô thị tuần hoàn ở châu Âu. Với sự hợp tác giữa chính quyền thành phố, các trường đại học và doanh nghiệp, Amsterdam đã xây dựng khung chiến lược “Circular Amsterdam” từ năm 2015 và liên tục cập nhật thông qua các kế hoạch 5 năm. Theo đó, thành phố đặt “Mục tiêu là giảm một nửa việc sử dụng nguyên liệu thô mới vào năm 2030 và đạt được một thành phố tuần hoàn hoàn toàn vào năm 2050”9,11.

Một trong những điểm nổi bật là mô hình “vòng tuần hoàn vật liệu” trong ngành xây dựng: Amsterdam đã triển khai việc tái sử dụng gạch, bê tông và thép từ các công trình phá dỡ, áp dụng công nghệ BIM (Building Information Modeling) và quy hoạch đô thị dựa trên vòng đời sản phẩm. Đồng thời, Thành phố cũng phát triển các khu nhà ở sinh thái với thiết kế module có thể tái sử dụng linh hoạt theo nhu cầu dân cư.

Thứ ba, kinh doanh tuần hoàn và đổi mới mô hình sản xuất. Hà Lan là nơi phát triển mạnh mẽ của các mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó có nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp và tập đoàn lớn tiên phong áp dụng các nguyên lý “vòng đời khép kín”. Chẳng hạn, Công ty Mud Jeans cho thuê quần jeans thay vì bán, sau khi hết thời gian thuê, sản phẩm được thu hồi, tái chế sợi bông và tái sản xuất. Điều này, không chỉ giảm chất thải dệt may mà còn tạo ra chuỗi giá trị bền vững và gắn bó với người tiêu dùng. Công ty Fairphone thiết kế điện thoại thông minh theo mô hình mô-đun, dễ dàng thay thế linh kiện và sửa chữa. Sản phẩm của Fairphone kéo dài thời gian sử dụng trung bình lên gấp đôi so với điện thoại thông thường, giảm áp lực lên khai thác khoáng sản và chất thải điện tử. Chính phủ cũng hỗ trợ mạnh mẽ cho doanh nghiệp thông qua các chính sách thuế ưu đãi, quỹ đổi mới và mạng lưới “Circular Hotspots” kết nối các bên liên quan trong đổi mới sáng tạo tuần hoàn, từ đó giúp hình thành một cộng đồng doanh nghiệp năng động, cạnh tranh và bền vững.

Kinh nghiệm từ Hà Lan cho thấy, sự thành công trong xây dựng kinh tế tuần hoàn phụ thuộc vào sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, hạ tầng đô thị và mô hình kinh doanh. Thay vì xem kinh tế tuần hoàn là một chiến lược môi trường đơn lẻ, Hà Lan đã tích hợp sâu vào hệ thống kinh tế, giáo dục, công nghệ và văn hóa – xã hội. Đặc biệt, việc lấy đô thị làm đơn vị thí điểm và triển khai đồng bộ các sáng kiến địa phương đã tạo ra tác động lan tỏa hiệu quả ở tầm quốc gia.

4. Một số kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam hiện nay

Một là, xây dựng chiến lược quốc gia cho phát triển kinh tế tuần hoàn gắn với quy hoạch tổng thể

Để thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn, Việt Nam cần sớm hoàn thành xây dựng Chiến lược quốc gia về kinh tế tuần hoàn phù hợp điều kiện thực tiễn và định hướng phát triển bền vững, gắn kết với Quy hoạch tổng thể quốc gia và các quy hoạch ngành, vùng và địa phương nhằm bảo đảm sự đồng bộ, nhất quán trong khai thác, sử dụng tài nguyên và xử lý chất thải.

Kinh nghiệm từ Trung Quốc, Nhật Bản và Hà Lan cho thấy, chính phủ đóng vai trò kiến tạo, tích hợp kinh tế tuần hoàn vào quy hoạch phát triển và lộ trình chuyển đổi các ngành trọng điểm. Với Đề án phát triển kinh tế tuần hoàn theo Quyết định số 687/QĐ‑TTg ngày 07/6/2022 của Thủ tướng Chính phủ, Việt Nam cần tích hợp kinh tế tuần hoàn vào bản Quy hoạch tổng thể quốc gia 2021-2030, tầm nhìn 2050, dựa trên nguyên lý khép kín chu trình vật chất – năng lượng; xây dựng lộ trình chuyển đổi cho các ngành trọng yếu, kết hợp cơ chế EPR thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới; thiết lập các vùng kinh tế sinh thái thí điểm với chính sách ưu đãi cho đầu tư và chuyển giao công nghệ vượt trội; xây dựng đồng bộ, hoàn chỉnh một bộ chỉ số cho giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh tế tuần hoàn; thành lập cơ quan điều phối liên ngành cấp quốc gia để lập kế hoạch, giám sát và phân bổ nguồn lực.

Hai là, hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế thực thi

Sự sẵn sàng một khung pháp lý rõ ràng, đầy đủ và đồng bộ là nền tảng để kinh tế tuần hoàn trở thành hiện thực. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, pháp luật vừa định hướng hành động, vừa tạo động lực cho doanh nghiệp và người dân tham gia sản xuất – tiêu dùng bền vững.

Ở Việt Nam, kinh tế tuần hoàn còn mới nên việc tạo dựng hoàn thiện hành lang pháp lý là yêu cầu trước tiên và cấp thiết cho thực hiện Đề án phát triển kinh tế tuần hoàn theo Quyết định số 687/QĐ‑TTg ngày 07/6/2022 của Thủ tướng Chính phủ. Điều 142 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã bước đầu thể chế hóa nguyên tắc giảm thải, tái sử dụng, tái chế và giám sát, nhưng vẫn mang tính khái quát, thiếu tiêu chí đánh giá hiệu quả. Vì vậy, để tiến tới hoàn thiện khung pháp lý, Việt Nam cần ban hành Luật Kinh tế tuần hoàn hoặc nghị định quy định rõ trách nhiệm và quyền lợi các bên; cụ thể hóa cơ chế EPR với lộ trình bắt buộc cho các ngành phát sinh nhiều chất thải; xây dựng hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về sản phẩm của kinh tế tuần hoàn, tái chế và công nghệ xanh; thành lập cơ quan điều phối liên ngành và tăng cường minh bạch, truy xuất nguồn gốc; hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận ưu đãi pháp lý, tài chính và kỹ thuật.

Ba là, thúc đẩy đổi mới công nghệ và hỗ trợ doanh nghiệp

Trong kinh tế tuần hoàn, công nghệ là yếu tố cốt lõi giúp hiện thực hóa chu trình khép kín từ sản xuất đến tái chế, tái sử dụng. Tuy nhiên, việc chuyển đổi này đòi hỏi đổi mới công nghệ đồng bộ từ thiết kế sản phẩm, quy trình sản xuất đến xử lý chất thải – một thách thức lớn với doanh nghiệp Việt Nam, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa do hạn chế về tài chính, kỹ thuật và nhân lực. Do đó, để hỗ trợ doanh nghiệp, Việt Nam cần: ưu đãi thuế và cung cấp tài chính xanh cho đầu tư vào phát triển kinh tế tuần hoàn; xây dựng trung tâm đổi mới sáng tạo kinh tế tuần hoàn, kết nối doanh nghiệp với trường đại học và viện nghiên cứu để phát triển giải pháp công nghệ phù hợp; đào tạo kỹ năng công nghệ xanh cho lao động, đáp ứng các yêu cầu về vận hành thiết bị, quản lý chu trình tuần hoàn và thiết kế sản phẩm sinh thái.

Bốn là, xây dựng văn hóa tiêu dùng tuần hoàn

Người tiêu dùng với nhận thức đầy đủ và hành động hướng đến phát triển bền vững là trụ cột của kinh tế tuần hoàn. Văn hóa tiêu dùng tuần hoàn tạo nền tảng duy trì khuyến khích tái sử dụng, sửa chữa và lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường; nếu không thay đổi mô hình tiêu dùng, thì nỗ lực từ nhà sản xuất hay chính sách nhà nước khó đạt hiệu quả lâu dài. Vì vậy, để tạo dựng văn hóa tiêu dùng tuần hoàn vững chắc cần chú trọng vào các nội dung: Đưa giáo dục tiêu dùng bền vững vào chương trình phổ thông để hình thành nhận thức từ sớm; tăng cường truyền thông đại chúng, mạng xã hội và chiến dịch cộng đồng, khuyến khích sử dụng sản phẩm tái chế, hạn chế dùng sản phẩm nhựa một lần và phân loại rác tại nguồn; áp dụng nhãn sinh thái và công bố vòng đời sản phẩm giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn; phát huy vai trò của các tổ chức xã hội và hiệp hội người tiêu dùng và nghề nghiệp trong giám sát, vận động thay đổi hành vi.

Xây dựng văn hóa tiêu dùng tuần hoàn không chỉ là điều chỉnh hành vi cá nhân mà còn là sự chuyển biến cẳn bản văn hóa xã hội, đề cao giá trị của tiết kiệm và trách nhiệm cộng đồng trong mọi quyết định tiêu dùng.

Năm là,tạo dựng liên kết vùng, phát triển khu công nghiệp sinh thái

Trong bối cảnh kinh tế tuần hoàn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và địa phương, liên kết vùng và phát triển khu công nghiệp sinh thái là giải pháp chiến lược để tối ưu hóa dòng vật chất, năng lượng và chất thải vượt ra khỏi phạm vi một doanh nghiệp. Mô hình này vừa giảm chi phí xã hội cho môi trường, vừa tạo lợi ích kinh tế thông qua chia sẻ hạ tầng, trao đổi phụ/phế phẩm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Để thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, Việt Nam cùng cần: xây dựng và thực thi chiến lược phát triển khu công nghiệp sinh thái dựa trên phân tích dòng vật chất và chuỗi giá trị ngành; thiết lập cơ chế khuyến khích hợp tác giữa doanh nghiệp, thông qua ưu đãi thuế, hỗ trợ kỹ thuật và hạ tầng chung; tăng cường vai trò điều phối của địa phương và ban quản lý khu công nghiệp, giám sát tái sử dụng tài nguyên và đánh giá hiệu quả xã hội về môi trường; ứng dụng công nghệ số và hệ thống thông tin vật liệu để hỗ trợ trao đổi phụ/phế phẩm và chất thải. Liên kết vùng và khu công nghiệp sinh thái không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là cách tiếp cận phát triển bền vững, thúc đẩy công nghiệp hóa theo hướng xanh, tuần hoàn.

5. Kết luận

Kinh tế tuần hoàn đang trở thành xu hướng tất yếu trong tiến trình phát triển bền vững toàn cầu, được các nước phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản và Hà Lan triển khai hiệu quả với mô hình đa dạng, từ quản lý đô thị, công nghiệp đến sản xuất và tiêu dùng. Thực tiễn cho thấy các yếu tố quyết định thành công của kinh tế tuần hoàn ở các nước đó là nhờ có khung pháp lý đồng bộ, chính sách phù hợp, khoa học – công nghệ tiên tiến, hạ tầng tái chế – tái sử dụng đầy đủ, hiện đại và sự tham gia chủ động, tích cực của doanh nghiệp và cộng đồng. Đối với Việt Nam, trong bối cảnh chịu áp lực lớn về cạn kiệt tài nguyên, gia tăng chất thải và yêu cầu phát triển xanh, việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế có ý nghĩa hết sức quan trọng. Trong đó, cần chú trọng hoàn thiện thể chế và chính sách, thúc đẩy đổi mới công nghệ, xây dựng mô hình sản xuất – tiêu dùng tuần hoàn, sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm chất thải và hướng tới tăng trưởng xanh.

Chú thích:
1. European Environment Agency (2016). Circular Economy in Europe – Developing the knowledge base. EEA Report No. 2/2016.
2. Ellen MacArthur Foundation (2015). Report on Circular economy, tr. 13.
3. Quốc hội (2020). Luật Bảo vệ môi trường năm 2020.  
4, 5, 8. Ellen MacArthur Foundation (2019). Completing the Picture: How the Circular Economy Tackles Climate Change. Ellen MacArthur Foundation Publishing. https://emf.thirdlight.com/link/ftgtie2hrd0y-c6xz5n/@/preview/1, tr. 9.
6. Nền kinh tế tuần hoàn có thể mở ra 4,5 nghìn tỷ đô la tăng trưởng kinh tế, cuốn sách mới của Accenture tìm thấy. https://newsroom.accenture.com/news/2015/the-circular-economy-could-unlock-4-5-trillion-of-economic-growth-finds-new-book-by-accenture.
7. Kinh tế tuần hoàn ở các thành phố và khu vực. https://www.oecd.org/en/publications/the-circular-economy-in-cities-and-regions_10ac6ae4-en.html.
9. Chính sách: Kinh tế tuần hoàn. https://www.amsterdam.nl/en/policy/sustainability/circular-economy/?utm_source=chatgpt.com,