Triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm: sự lựa chọn nghệ thuật sống minh triết cho con người thời đại mới

ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết tập trung phân tích triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm, một tư tưởng độc đáo ra đời trong bối cảnh xã hội Đại Việt thế kỷ XVI. Triết lý này không phải là sự nhàn rỗi thụ động mà là một nghệ thuật sống, một sự lựa chọn có ý thức dựa trên nền tảng tự chủ và sự dung hợp tam giáo: NhoPhậtĐạo. Dù ra đời từ nhiều thế kỷ trước, triết lý này mở ra con đường giúp con người đối mặt với thách thức tinh thần trong thời đại 4.0.

Từ khóa: Nguyễn Bỉnh Khiêm, triết lý nhàn, tự chủ, thời đại 4.0.

1. Đặt vấn đề

Sự phát triển của xã hội trong thời đại 4.0 đang đến những tiến bộ vượt bậc về vật chất, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng áp lực tinh thần. Việc tìm ra các giải pháp đơn giản mà hữu hiệu để mỗi cá nhân có thể nhanh chóng cân bằng cuộc sống giữa những bộn bề, không bị cạn kiệt năng lượng tinh thần là một nhu cầu cấp thiết. “Bận rộn” và “nhàn nhã” tưởng chừng là 2 thái cực trái ngược, thế nhưng, lịch sử tư tưởng Việt Nam ghi nhận một triết gia lỗi lạc của thế kỷ XVI – Nguyễn Bỉnh Khiêm – người đã sống một cuộc đời quan tâm sâu sắc thời cuộc, vận mệnh của đất nước nhưng luôn giữ được cốt cách nhàn trong mọi hoàn cảnh. Đối với ông, nhàn không đơn thuần là một trạng thái mà đã được nâng lên thành một nghệ thuật sống đầy tính minh triết. Việc nghiên cứu và ứng dụng triết lý nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm có thể cung cấp một hệ quy chiếu giá trị, giúp con người ngày nay nuôi dưỡng tâm hồn, tái lập sự cân bằng và tiếp tục cống hiến cho xã hội một cách bền vững.

2. Nội dung cốt lõi triết lý nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 – 1585) là cây đại thụ văn hóa dân tộc thế kỷ XVI ở các giá trị tinh thần thời đại; tạo ảnh hưởng sâu sắc trong toàn bộ đời sống xã hội. Thông điệp lịch sử trong chữ “Nhàn” của ông được nâng lên thành triết lý sống minh triết giúp con người vượt qua, vượt lên những thách thức của hoàn cảnh để phát triển.

Thứ nhất, chữ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là sự lựa chọn tự chủ và bản lĩnh của bậc trí giả.

Điểm khác biệt trong triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm so với những nhà Nho ẩn dật khác là tính tự chủ. Cái nhàn của ông không phải là sự bất đắc dĩ mà là một sự lựa chọn có ý thức, thể hiện bản lĩnh của một trí thức lớn không để ngoại cảnh hay danh lợi chi phối. Đó không chỉ là tập hợp các kỹ năng mà là một thái độ sống, một hành trình tu dưỡng liên tục. Ông rất tự chủ trên con đường quan lộ của mình.

Dù tài năng vượt trội nhưng Nguyễn Bỉnh Khiêm chỉ ra ứng thi khi đã ngoài bốn mươi tuổi và đỗ Trạng nguyên ngay lần đầu. Ông quyết định phụng sự triều Mạc – một vương triều bị Nho giáo chính thống coi là “ngụy triều”. Quyết định này không phải là sự tùy tiện mà là kết quả của sự phân tích thời cuộc sâu sắc. Khi nhà Lê đã mục nát thì sự thay thế của nhà Mạc là một tất yếu lịch sử. Ông nhận thấy, nhà Mạc chỉ trong thời gian ngắn đã kiến tạo được một xã hội thái bình, thịnh trị, nơi mà đời sống yên bình đến mức “ban đêm ngủ cửa không cần phải khóa”1“nhiều năm liền phong đăng, dân cả bốn trấn đều yên ổn”2. Vì vậy, ông mới quyết định ứng thi, còn khi đã đỗ đạt ra làm quan thì ông hết lòng với việc triều chính, được giữ nhiều chức vụ quan trọng. Chữ “Nhàn” của ông trong giai đoạn này được hiểu chính là sự thanh thản của một người vừa biết chờ thời, vừa làm tròn bổn phận của bậc trượng phu. Tư tưởng Nho giáo của ông khá tiến bộ, khi coi việc phụng sự một triều đại có khả năng an dân mới là thực hành đúng với chữ “nhân” và “lễ”, mới là cái “trung” thực chất.

Trong quá trình phụng sự triều đình, Nguyễn Bỉnh Khiêm lại chủ động trong việc từ quan, bảo toàn khí tiết: sau hơn 7 năm làm quan, khi triều chính rối ren bởi lộng thần, ông đã dâng sớ xin chém 18 kẻ nịnh thần. Việc không thành, ông quyết từ quan về quê dạy học, thực hành triệt để nguyên tắc ứng xử của người quân tử mà Nho gia đề xướng: “dụng chi tắc hành, xả chi tắc tàng” (được tin dùng thì ra làm việc, không được tin dùng thì lui về ở ẩn). Nguyễn Bỉnh Khiêm về quê là một sự tự nguyện, một hành động nhằm bảo toàn phẩm giá trước chốn quan trường nhiễu nhương. Ông coi danh lợi chỉ là gánh nặng phá vỡ sự bình yên của tâm hồn. Dù đã ở ẩn, uy tín và trí tuệ của ông vẫn khiến triều đình Lê – Mạc đều phải tìm đến tham vấn. Điều này cho thấy, cái nhàn của ông không phải là sự đoạn tuyệt với cuộc đời mà là một cách giúp đời cao minh hơn.

Thứ hai, chữ “Nhàn” của ông có sự dung hợp tư tưởng giữa Nho – Phật – Đạo kết hợp với trải nghiệm cá nhân sâu sắc.

Triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm không phải là một phát kiến đơn lẻ mà là sự kế thừa phát triển từ ba nguồn tư tưởng lớn của phương Đông, kết hợp với trải nghiệm cá nhân của ông. Tư tưởng nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm trước hết bắt nguồn từ chữ “Trí” của nhà Nho. Đó là sự an nhiên có được khi thấu hiểu quy luật vận động của sự vật và xã hội: “Tri túc thân vô nhục, tri cơ tâm tự nhàn” (Biết đủ thì thân không nhục, biết thời cơ thì tâm tự khắc nhàn). “Tri túc” (biết đủ) giúp ông thoát khỏi lòng tham và “tri cơ” (biết thời thế) giúp ông đưa ra những quyết định “xuất” (ra làm quan) hay “tàng” (về ở ẩn) một cách hợp thời, hợp đạo.

Bên cạnh đó, Nguyễn Bỉnh Khiêm còn kế thừa tư tưởng giải thoát và “không chấp” (không dính mắc) của nhà Phật. Ông thừa nhận: “Ở đời mọi việc không mà sắc”3; “một chiếc thuyền không lánh việc đời”4; vậy nên, thay cho cái tâm tham sân si, ông tự thấy mình “tâm rỗng, tự nhiên hay”5. Như vậy, đúng với tinh thần Phật giáo mọi vật đều vô thường, công danh, phú quý chỉ là phù du, là giấc mộng, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã“nhìn xem phú quý tựa chiêm bao”6. Bên cạnh đó, ông chỉ ra con đường để đạt đến tâm nhàn là an phận thủ thường. Dù quan niệm đó phần nào sẽ ngăn cản động lực phát triển xã hội nhưng trong bối cảnh xã hội loạn lạc, quan niệm “an phận” của ông mang một ý nghĩa tích cực: đó là phương cách để giảm thiểu xung đột, tự bảo vệ mình và góp phần kiến tạo sự bình yên cho cộng đồng. Ông viết: Yên phận là “vui”, là “hơn hết mọi điều”. “Giàu ba bữa, khó hai niêu/Yên phận thì hơn hết mọi điều”7 “Thảng mảng đà qua, ngày đã rồi/Hay yên thửa phận mới nên vui”8; “Yên phận mà thôi chớ chớ cầu/Gặp sao hay vậy có làm sao”9.

Ở một góc độ khác, cái nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện rõ nét tinh thần “vô vi” và “thuận tự nhiên” của Đạo giáo. Tuy là một bậc đại nho, không màng danh lợi mà ông đã nâng “Nhàn” lên đến cảnh giới “vô sự mà hữu sự”. Tức là, dù thân “vô sự” nơi quê nhà, tâm ông vẫn “hữu sự” với đời, hoàn thành được những việc lớn lao. Không chỉ mở am dạy học, đào tạo được nhiều nhân tài cho đất nước (như: Lương Hữu Khánh, Phùng Khắc Khoan…), Nguyễn Bỉnh Khiêm luôn dùng thơ ca cảnh tỉnh thế nhân (tập thơ: Bạch Vân Gia huấn, Bạch Vân quốc ngữ thi tập, Bạch Vân am thi tập…) và đưa ra được nhiều tham vấn chính trị khôn khéo đối với các thế lực cầm quyền đương thời (như: nhà Mạc, thế lực Trịnh – Nguyễn). Đây chính là đỉnh cao của lối sống “vô vi” – không hành động gì trái tự nhiên mà vẫn đem lại nhiều thành tựu giúp đời.

Như vậy, triết lý nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm là cái nhàn của một bậc đại trí, đại nhân đã làm chủ được số phận, thấu suốt quy luật của vũ trụ và nhân sinh. Đó là sự tự do tự tại của tâm hồn, không bị ràng buộc bởi được – mất, hơn – thua để hướng đến một cuộc sống an nhiên như tiên giữa cõi trần: “Ngày ngày tiêu sái nhàn vô sự /Tuy chửa là tiên ấy ắt tiên”10.

3. Ứng dụng triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm để giải quyết các thách thức trong đời sống xã hội hiện nay

3.1. Thách thức của thời đại 4.0 đối với tinh thần con người

Thời đại cách mạng công nghiệp 4.0, với nền tảng của sự đột phá về công nghệ và internet đã và đang định hình lại sâu sắc cách chúng ta sống, làm việc và tương tác với nhau.Trong nhịp sống hiện đại, con người đang phải đối mặt với một nghịch lý sâu sắc: tiến bộ công nghệ càng vượt bậc, những thách thức tinh thần càng lớn lao. Trong đó, cần kể đến các gánh nặng tâm lý chính đối với con người trong kỷ nguyên này, như:

Một là, cuộc khủng hoảng về giá trị khi chủ nghĩa thực dụng lên ngôi. Trong một thế giới được vận hành bởi kinh tế thị trường và toàn cầu hóa, giá trị con người ngày càng bị quy chiếu qua lăng kính vật chất và thành công tài chính. Điều này làm xói mòn các nền tảng đạo đức truyền thống, tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi các mối quan hệ trở nên lỏng lẻo và con người phải gồng mình để khẳng định giá trị bản thân trong một vòng xoáy vật chất vô tận.

Hai là, áp lực nghề nghiệp đa chiều đến từ sự sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo và tự động hóa. Nỗi sợ hãi bị thay thế bởi máy móc tạo ra một trạng thái bất an thường trực, đồng thời, buộc người lao động phải lao vào một cuộc đua học hỏi không hồi kết để không bị đào thải. Guồng quay không ngừng nghỉ này như đang vắt kiệt năng lượng thể chất lẫn tinh thần, khiến con người dễ rơi vào trạng thái tâm lý tiêu cực như: stress, lo âu, trầm cảm.

Ba là, sự quá tải thông tin trên môi trường mạng xã hội, sự gia tăng kết nối ảo làm tăng cảm giác cô đơn, lạc lõng, mất phương hướng. Việc dành quá nhiều thời gian cho các tương tác trực tuyến có thể làm giảm chất lượng và số lượng các mối quan hệ ngoài đời thực. Mặt khác, các kết nối trên mạng thường thiếu đi sự sâu sắc và đồng cảm, vốn là những yếu tố cốt lõi để xây dựng mối quan hệ bền chặt và thỏa mãn về mặt cảm xúc. Từ đó, dẫn đến một nghịch lý: con người có thể cảm thấy lạc lõng đến tột cùng ngay giữa một thế giới tưởng chừng như kết nối hơn bao giờ hết.

 Những thách thức này cộng hưởng và đan xen vào nhau, đẩy con người vào một nguy cơ stress, cạn kiệt nguồn năng lượng. Con người dễ rơi vào trầm cảm và cảm giác trống rỗng, mất phương hướng, từ đó đặt ra yêu cầu về các giải pháp tái lập sự cân bằng nội tại, giúp con người vượt qua thách thức này.

3.2. Triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm định hướng các giá trị căn bản của nghệ thuật sống nhàn cho con người trong thời đại 4.0

Thứ nhất, kiến tạo sự tự chủ trong định hướng sự nghiệp và lẽ sống. Triết lý “Nhàn”dạy con người tìm đến sự bình an nội tại đến từ sự tự chủ. Thay vì bị cuốn theo những xu hướng nghề nghiệp “nóng”, chạy theo tiền bạc hay địa vị một cách vô định, mỗi cá nhân cần chủ động xây dựng một kế hoạch cuộc đời dựa trên sự thấu hiểu năng lực, đam mê và giá trị cốt lõi của bản thân. Khi công việc là sự thể hiện của đam mê và năng lực, con người sẽ không còn cảm thấy “phải đi làm” mà là đang sống với lẽ sống của mình. Đó chính là trạng thái nhàn trong lao động.

Hai là, tái định vị thành công và giải thoát khỏi sự ràng buộc của danh lợi. Xã hội hiện đại thường đồng nhất thành công với sự sở hữu vật chất và địa vị xã hội. Triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm nhắc nhở thế hệ sau rằng, giá trị đích thực của một con người nằm ở trí tuệ, phẩm hạnh và sự cống hiến, những thứ không ai có thể tước đoạt. Bằng cách định nghĩa lại thành công theo hệ giá trị của riêng mình, con người có thể giải thoát bản thân khỏi cuộc đua danh vọng vô tận và tránh trở thành nô lệ cho vật chất.

Ba là, thực hành “biết đủ” và hòa mình với thiên nhiên như một liệu pháp tinh thần. Trước vòng xoáy thông tin và áp lực công việc, khả năng “buông bỏ” đúng lúc trở thành một kỹ năng sống còn. “Buông bỏ” ở đây là nhận biết và dừng lại những suy nghĩ, hành động tiêu cực, không còn hữu ích. Kết hợp với đó, việc chủ động tìm về với thiên nhiên, lại là liệu pháp phục hồi tinh thần hiệu quả. Khoa học hiện đại đã chứng minh, tiếp xúc với thiên nhiên giúp điều hòa cơ thể cả về mặt sinh lý lẫn tâm lý, làm giảm lo âu một cách tự nhiên. Hãy dành ra dù chỉ mười phút thiền định mỗi ngày hay một buổi đi dạo trong công viên cuối tuần để hít thở khí trời, để thấy mình cũng có được phút thanh nhàn trong lòng thành phố.

4. Kết luận

Triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm không phải là tư tưởng yếm thế, thoát ly xã hội mà là một học thuyết nhập thế sâu sắc, một nghệ thuật sống chủ động và minh triết. Nó không cổ xúy cho sự lười biếng mà đề cao sự tự chủ, sự hiểu biết và bản lĩnh để sống một cuộc đời có ý nghĩa giữa dòng đời vạn biến. Bằng việc làm chủ con đường của mình, biết đủ để an vui và hòa mình với tự nhiên để phục hồi năng lượng, con người có thể đạt tới trạng thái an nhiên, tự tại. Ứng dụng triết lý “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm trong thời đại 4.0 là cách giúp mỗi cá nhân có thể nuôi dưỡng tâm hồn, tìm lại sự cân bằng và niềm vui sống đích thực.

Chú thích:
1, 2. Phan Huy Chú (1960). Lịch triều hiến chương loại chí (Nhân vật chí). Tập I (bản dịch). H. NXB Sử học, tr. 5, 180.
3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10. Viện Văn học – Hội đồng lịch sử Hải Phòng (2014). Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm – Bạch Vân Am Thi tập (tổng hợp). H. NXB Văn học, tr. 1.503, 253, 159, 1.527, 1.474, 1.480, 1.565, 453.