Lý thuyết địa chính trị cổ điển và hàm ý chính sách cho Việt Nam

Nguyễn Lan Hương
Viện Nghiên cứu châu Âu và châu Mỹ

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh an ninh quốc gia và quan hệ quốc tế liên tục biến động, các lý thuyết địa chính trị vẫn giữ vai trò nền tảng trong việc lý giải sự cạnh tranh giữa các cường quốc, chiến lược khu vực và quá trình tái định hình trật tự toàn cầu. Dù ra đời từ cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX, ba lý thuyết kinh điển gồm: sức mạnh biển của Mahan; vùng đất trung tâm (Heartland) của Mackinder và vùng rìa (Rimland) của Spykman vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đối với tư duy chiến lược của nhiều quốc gia. Trên cơ sở so sánh ba lý thuyết trên, bài viết phân tích khả năng vận dụng các tư duy địa chính trị này trong hoạch định chiến lược an ninh và đối ngoại của Việt Nam, góp phần định vị chiến lược quốc gia trong bối cảnh địa chính trị thay đổi nhanh và sâu sắc1.

Từ khóa: Địa chính trị cổ điển; chính sách đối ngoại; Mahan; Mackinder; Rimland; Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong nhiều thập kỷ qua, các lý thuyết địa chính trị kinh điển vẫn là những khung tham chiếu quan trọng để lý giải hành vi của các cường quốc và sự vận động của cấu trúc quyền lực quốc tế. Khi cạnh tranh chiến lược gia tăng và môi trường an ninh khu vực phức tạp hơn, việc nhìn lại các tư tưởng của Mahan, Mackinder và Spykman không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn gợi mở giá trị thực tiễn cho hoạch định chính sách. 

Về bản chất, địa chính trị cổ điển khác biệt rõ rệt so với cách tiếp cận địa chính trị hiện đại và phê phán, bởi địa chính trị cổ điển đề cao tuyệt đối vai trò của địa lý, tức là coi các yếu tố tự nhiên, như: vị trí địa lý, địa hình hay đường bờ biển là những nhân tố then chốt định hình chiến lược chính trị, kế hoạch quân sự và cấu trúc quyền lực toàn cầu. Mặc dù đã có nhiều tranh luận và điều chỉnh theo thời gian, các lý thuyết địa chính trị cổ điển vẫn tiếp tục ảnh hưởng đáng kể đến tư duy chiến lược hiện đại, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các nước lớn và sự định hình lại của trật tự quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ.

2. Đánh giá giá trị chiến lược của các thuyết địa chính trị cổ điển

2.1. Đặc điểm của 3 lý thuyết địa chính trị cổ điển

Lý thuyết địa chính trị cổ điển của Mahan, Mackinder và Spykman đại diện cho ba trường phái chiến lược riêng biệt nhưng liên kết chặt chẽ trong việc coi không gian địa lý là yếu tố nền tảng của quyền lực quốc tế. Mỗi học giả xuất phát từ bối cảnh lịch sử, lợi ích quốc gia và ưu tiên chiến lược khác nhau nhưng đều nhấn mạnh vai trò chi phối của yếu tố địa lý trong định hình trật tự thế giới.

(1) Về bối cảnh và nền tảng tư duy. Lý thuyết của Mahan (ra đời cuối thế kỷ XIX) nhấn mạnh sức mạnh hải quân là nền tảng quyền lực quốc gia. Lý thuyết của Mackinder (ra đời đầu thế kỷ XX) xác định vùng trung tâm, đặc biệt là Đông Âu, là trung tâm chiến lược mà khi kiểm soát được sẽ chi phối “Đảo thế giới” và toàn cầu2. Lý thuyết của Spykman (ra đời giữa thế kỷ XX) điều chỉnh lại mô hình Mackinder, nhấn mạnh vùng rìa ven biển Á – Âu với dân cư đông, kinh tế mạnh và giao thông biển thuận lợi mới là trục địa chính trị thực sự3. Mahan tập trung vào biển khơi và hải quân, trong khi Spykman coi vùng rìa là vùng đệm cạnh tranh giữa lục địa và biển. Trái lại, Mackinder lo ngại sự trỗi dậy của cường quốc vùngtrung tâm, tạo nền cho chiến lược ngăn chặn phương Tây thời Chiến tranh Lạnh4.

Có thể thấy, ba lý thuyết trên tạo nên ba trụ cột chính cho tư duy địa chính trị cổ điển; đồng thờicũng đại diện cho ba tư duy chiến lược khác nhau, định hình cách các quốc gia xác lập vị thế toàn cầu thông qua không gian quyền lực đại dương, lục địa hay ven biển. Chẳng hạn, chiến lược Mỹ ở Thái Bình Dương phản ánh tư duy sức mạnh biển của Mahan, tập trung xây dựng hạm đội và căn cứ trên đảo5.Chiến lược Nga và Trung Quốc tập trung củng cố ảnh hưởng Á – Âu, phản ánh lý thuyết vùng đất trung tâm của Mackinder6. Kế hoạch AUKUS và chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Australia, Anh, Mỹ phản ánh tư duy hỗn hợp của Spykman, nhấn mạnh kiểm soát tuyến đường biển và duy trì căn cứ, liên minh chiến lược7.

(2) Về cấu trúc không gian địa chính trị. Ba lý thuyết đều xác định phân vùng chiến lược nhưng có cách tiếp cận không gian tương đối khác nhau. Mahan theo tư duy tuyến tính, quyền lực tập trung vào các tuyến hàng hải, cảng sâu và eo biển. Mackinder chia thế giới theo ba vòng tròn đồng tâm: vùng đất trung tâm, vành đai trong (gồm khu vực Á, Âu, Phi) và vành đai ngoài (gồm quốc đảo Mỹ, Anh, Australia). Spykman cấu trúc lại bản đồ Mackinder, nhấn mạnh vùng rìa bao quanh vùng trung tâm với hướng tiếp cận từ biên vào lõi. Mahan nhấn mạnh tính cơ động và kiểm soát thương mại biển, Mackinder ưu tiên kiểm soát đất liền, còn Spykman tập trung tính linh hoạt vùng trung gian giữa biển và lục địa giúp lý thuyết của ông thích ứng tốt hơn với chiến lược hiện đại. 

(3) Về tác động chiến lược. Mahan áp dụng logic tuyến tính tập trung vào tuyến đường biển, cảng sâu và eo biển8. Mackinder chia thế giới thành vòng tròn đồng tâm với trung tâm là “vùng đất trung tâm”, lớp kế là “vành đai trong” (châu Á, Âu, Phi), và lớp ngoài cùng là “ngoại vi” (châu Mỹ, Anh, Australia). Spykman nhấn mạnh các khu vực biên quanh trung tâm và mở rộng quyền lực từ ngoại vi vào trung tâm. Mahan tập trung tính di động trên biển, Mackinder kiểm soát đất liền tích hợp, còn Spykman ưu tiên tính linh hoạt không gian giữa đất liền và biển, phù hợp với môi trường chiến lược hiện đại.

2.2. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của các lý thuyết

Các lý thuyết địa chính trị cổ điển của Mahan, Mackinder và Spykman đóng góp quan trọng trong việc định hình tư duy chiến lược thế giới thế kỷ XX. Tuy nhiên, mỗi lý thuyết có điểm mạnh gắn với bối cảnh lịch sử và hạn chế khi đối mặt với bối cảnh địa chính trị hiện đại. Việc đánh giá ưu điểm và hạn chế giúp nhận diện giá trị và phạm vi ứng dụng trong thời đại mới.

Lý thuyết sức mạnh trên biển của Mahan là nền tảng cho tư duy chiến lược toàn cầu dựa vào yếu tố hàng hải. Mahan nhấn mạnh vai trò kiểm soát biển và tuyến hàng hải là chìa khóa mở rộng ảnh hưởng và chi phối thương mại toàn cầu9. Điểm mạnh là khuôn khổ chiến lược rõ ràng, ảnh hưởng lớn đến chính sách hải quân của Anh, Mỹ, Nhật Bản trong thế kỷ XX. Tuy nhiên, lý thuyết của Mahan lại quá thiên lệch về biển, bỏ qua vai trò lục địa, các yếu tố nội địa và sự trỗi dậy của công nghệ hậu cần, không quân, chiến tranh mạng hiện đại.

Lý thuyết vùng đất trung tâm của Mackinder phản biện tư duy biển của Mahan, xác định vùng trung tâm Á – Âu (Heartland) là trung tâm chiến lược, kiểm soát Đông Âu dẫn đến kiểm soát thế giới. Ưu điểm là tính hệ thống và khả năng tiên đoán chiến lược trong thế giới chưa toàn cầu hóa. Hạn chế là chủ nghĩa quyết định luận địa lý, tuyệt đối hóa vai trò không gian trung tâm, đánh giá thấp biển, công nghệ vận tải hiện đại và vai trò kết nối toàn cầu. Do vậy, ứng dụng trong địa chính trị hiện đại còn hạn chế.

Lý thuyết vùng rìa của Spykman khắc phục cực đoan của Mahan (quá thiên về biển) và Mackinder (quá thiên về lục địa). Spykman cho rằng, vùng rìa ven biển Á – Âu mới là khu vực then chốt kiểm soát thế giới. Ưu điểm là tích hợp không gian đa chiều, bao gồm lục địa và biển, ứng dụng cao trong chiến lược bao vây, kiềm chế của Mỹ thời Chiến tranh Lạnh và hiện đại10. Tuy nhiên, lý thuyết còn bất cập, như: ranh giới không rõ giữa các tiểu vùng, chưa tính đến vai trò ngày càng lớn của mạng thông tin, quyền lực mềm và chủ thể phi nhà nước. Ngoài ra, lý thuyết khuyến khích cạnh tranh nước lớn tại vùng rìa, có thể làm gia tăng căng thẳng và nguy cơ xung đột.

Hạn chế chung của ba lý thuyết là tính quyết định luận địa lý, xem không gian và tự nhiên là nhân tố chi phối vận mệnh quốc gia, trong khi xem nhẹ vai trò con người, thể chế và công nghệ ngày càng quan trọng trong thế giới hiện đại11. Bên cạnh đó, các lý thuyết phản ánh góc nhìn phương Tây, thiếu tính chất hậu thuộc địa, coi thế giới ngoài phương Tây là ngoại vi, dẫn đến cái nhìn phiến diện về trật tự toàn cầu12.Các học thuyết này không đủ sức lý giải các hình thái quyền lực phi đối xứng trong kỷ nguyên số, khi quyền lực mềm, tác nhân phi nhà nước và địa chính trị mạng thay đổi bản chất cạnh tranh toàn cầu. Do đó, dù hữu ích trong phân tích không gian chiến lược, các học thuyết cổ điển cần hiệu chỉnh hoặc kết hợp với cách tiếp cận hiện đại để phản ánh đầy đủ hơn tính phức hợp của địa chính trị thế kỷ XXI.

2.3. Mối quan hệ giữa ba lý thuyết

Mối quan hệ giữa ba lý thuyết của Mahan, Mackinder và Spykman phản ánh sự phát triển theo chiều sâu hệ hình tư duy địa chính trị hiện đại. Nếu Mahan và Mackinder đại diện cho hai cực của tư duy chiến lược cổ điển là hải quyền và lục địa quyền thì Spykman có thể được xem là nỗ lực tổng hợp quyền lực biển – lục địa, sửa đổi và phê phán để thích ứng với các điều kiện địa chiến lược mới trong thế kỷ XX.Mối quan hệ giữa ba học thuyết phản ánh sự kế thừa và phê phán cũng như phản ánh quá trình chuyển đổi hệ hình từ đối lập quyền lực biển – lục địa sang cấu trúc tích hợp cả hai. Spykman là người vừa kế thừa tư duy kiểm soát lục địa của Mackinder, vừa điều chỉnh bằng cách tiếp thu tư tưởng hải quyền của Mahan và đưa vào một không gian chiến lược liên thông ở vùng rìa, thích ứng với bối cảnh chiến tranh thế giới và toàn cầu hóa đang hình thành. Theo đó, vùng rìa được xem là vùng đệm năng động, giao thoa giữa quyền lực biển và lục địa, quyết định động lực cạnh tranh giữa các siêu cường.

Từ góc độ lý luận và thực tiễn, cho thấy, việc vận dụng đơn lẻ một lý thuyết địa chính trị dễ dẫn đến tư duy chiến lược cực đoan. Ví dụ: tư duy tuyệt đối về hải quyền có thể bỏ qua các liên kết kinh tế – chính trị lục địa đang nổi lên như Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc. Ngược lại, chiến lược lục địa thuần túy khó thích ứng được với mạng lưới vận tải biển toàn cầu và chiến lược hải dương hóa hiện đại13. Do đó, tư duy địa chính trị tích hợp (hybrid geopolitics) kết hợp các khía cạnh hải quyền, lục địa quyền và vùng rìa đang trở thành xu hướng nổi bật trong phân tích và hoạch định chính sách. Mô hình tích hợp này không chỉ phản ánh tính đa trung tâm của thế giới hiện đại mà còn tạo nền tảng linh hoạt để đối phó với những biến động phức tạp mới của hệ thống địa chính trị toàn cầu.

3. Khả năng vận dụng trong bối cảnh đương đại

Trong bối cảnh địa chính trị thế kỷ XXI với sự thay đổi nhanh về công nghệ, quyền lực và không gian chiến lược, các lý thuyết cổ điển, như: vùng rìa, vùng đất trung tâm và sức mạnh trên biển vẫn có giá trị lớn. Tuy nhiên, mỗi lý thuyết phát huy sức mạnh trong các bối cảnh khác nhau và cần được xem như những lăng kính đặc thù trong phân tích địa chiến lược đa chiều hiện nay.

3.1. Lý thuyết vùng rìa và cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung

Lý thuyết vùng rìa của Spykman vẫn phù hợp để lý giải cạnh tranh Mỹ – Trung tại các vành đai ven biển châu Á – Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Trung Đông. Mỹ coi Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương là trọng điểm để kiềm chế Trung Quốc, bảo vệ lợi ích chiến lược14. Mỹ tăng cường liên minh quân sự (QUAD, AUKUS), triển khai lực lượng hải quân, không quân và tuần tra tự do hàng hải tại Biển Đông, Tây Thái Bình Dương. Trung Quốc đầu tư mạnh vào sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI), kiểm soát các điểm nút trong vùng rìa. Tranh chấp hai bên diễn ra tại Biển Đông, Biển Hoa Đông, eo Biển Đài Loan. Trung Quốc theo chiến lược “chống tiếp cận/chống xâm nhập” (A2/AD), Mỹ và đồng minh thúc đẩy Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP) nhằm củng cố trật tự dựa trên luật quốc tế, hạn chế ảnh hưởng Trung Quốc.

3.2. Lý thuyết vùng đất trung tâm và cuộc xung đột Á – Âu 

Xung đột Nga – Ukraine minh chứng kiểm soát vùng đất trung tâm vẫn mang tính chiến lược sống còn. Nga nỗ lực bảo vệ ảnh hưởng tại vùng đất trung tâm, đặc biệt vành đai chiến lược quanh Nga, như: Ukraine, Belarus, Biển Đen. Mỹ và NATO hỗ trợ Ukraine, duy trì hiện diện quân sự tại Đông Âu nhằm kiềm chế quyền lực lục địa Nga15. Các biện pháp trừng phạt, cung cấp vũ khí và tăng cường NATO tại Ba Lan, Baltic phản ánh đối đầu quyền lực lục địa Nga và quyền lực biển Mỹ – NATO. Lý thuyết vùng đất trung tâm vẫn là khung phân tích hiệu quả trong xung đột lai (hybrid warfare), công nghệ mới và chiến tranh thông tin16.

3.3. Sức mạnh trên biển và sự trở lại của Mahan

Trong bối cảnh toàn cầu hóa phụ thuộc chuỗi cung ứng hàng hải, lý thuyết sức mạnh trên biển của Mahan quay trở lại. Các nước như Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ, Anh, Nhật Bản đều thực hiện chính sách theo kiểu Mahan. Mỹ đầu tư nhóm tác chiến tàu sân bay, duy trì hơn 800 căn cứ quân sự ở nước ngoài. Trung Quốc xây căn cứ quân sự đầu tiên ở Djibouti, phát triển Hải quân Giải phóng Nhân dân (PLAN), trở thành lực lượng hải quân lớn nhất thế giới. Ấn Độ đưa tàu sân bay INS Vikrant vào biên chế, tăng hiện diện ở vùng biển Andaman và Nicobar. Cạnh tranh biển hiện đại mở rộng sang không gian mạng và kiểm soát dữ liệu hàng hải với các vụ tấn công mạng vào hệ thống AIS ngày càng gia tăng.

Như vậy, ba lý thuyết cổ điển bổ trợ nhau trong phân tích các điểm nóng chiến lược hiện nay. Trong bối cảnh hiện đại, không gian mạng, trí tuệ nhân tạo (AI), hạ tầng kỹ thuật số xuyên quốc gia và địa chính trị nhận thức ngày càng chi phối quyền lực toàn cầu, việc tái cấu trúc hoặc tích hợp các lý thuyết cổ điển với cách tiếp cận mới là cần thiết để duy trì khả năng giải thích và ứng dụng. Ba lý thuyết cần được tích hợp với địa chính trị mạng để phản ánh quyền lực trong không gian kỹ thuật số. Đồng thời, địa chính trị phê phán mở ra cách nhìn mới về vai trò diễn ngôn và bản đồ trong kiến tạo không gian quyền lực. Kiểm định lý thuyết qua các điểm nóng như Biển Đông, Đài Loan (Trung Quốc) giúp điều chỉnh và hoàn thiện mô hình địa chính trị hiện đại. Sự kết hợp này mở rộng phạm vi giải thích, giúp định hình nền địa chính trị đa trục, trong đó không gian vật lý, số hóa và diễn ngôn cùng tác động đến cấu trúc quyền lực toàn cầu. Trong thời đại cạnh tranh không còn giới hạn đất liền hay biển cả mà mở rộng đến không gian mạng và nhận thức, mô hình địa chính trị tổng hợp là cần thiết cho học thuật và hoạch định chính sách.

4. Hàm ý chính sách đối với Việt Nam

Trong trật tự quốc tế thay đổi nhanh và cạnh tranh chiến lược gia tăng, các lý thuyết địa chính trị cổ điển của Mahan, Mackinder và Spykman không chỉ có giá trị học thuật mà còn là nền tảng định hình chính sách đối ngoại, an ninh của Việt Nam. Nằm ở trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam giữ vị trí chiến lược quan trọng trong Vành đai châu Á, bảo vệ các tuyến đường tiếp cận Biển Đông và các tuyến hàng hải nối Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương, mang lại cơ hội kinh tế và thách thức cạnh tranh nước lớn.

Dựa trên các lý thuyết cổ điển được điều chỉnh theo thực tế hiện đại, Việt Nam có thể rút ra một số kinh nghiệm:

Thứ nhất, nâng cao nhận thức chiến lược về không gian địa chính trị. Dựa trên lý thuyết vùng rìa của Spykman, Việt Nam nên ưu tiên chú ý các điểm nóng, như: Biển Đông, Eo biển Đài Loan (Trung Quốc), Malacca; đồng thời, đầu tư cơ sở hạ tầng hải quân, an ninh hàng hải và hệ thống giám sát đại dương như vệ tinh, UAV để tăng cường năng lực tình báo, phòng thủ.

Thứ hai, duy trì cân bằng chiến lược giữa hợp tác lục địa và tham gia hàng hải. Việt Nam cần giữ quan hệ chặt với Trung Quốc và các nước tiểu vùng sông Mê Kông; đồng thời, tăng cường liên kết hàng hải với ASEAN, Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, như: Nhật Bản, Australia, Mỹ. Chính sách ngoại giao cân bằng, trung lập giúp tối đa hóa lợi ích trong thế giới đa cực, đa trung tâm.

Thứ ba, phát triển kết nối ven biển với đất liền. Việt Nam nên thúc đẩy các hành lang kinh tế ven biển như Hải Phòng – Hà Nội – Lào Cai và tham gia sáng kiến khu vực như Hành lang kinh tế Đông – Tây, tăng chiều sâu chiến lược đất liền, hỗ trợ phát triển tích hợp đất liền – biển, nâng cao an ninh và khả năng phục hồi.

Thứ tư, tăng cường hợp tác đa phương và quản trị hàng hải. Việt Nam cần hợp tác với Nhật Bản, Ấn Độ, Australia, EU, ASEAN về các sáng kiến “kinh tế xanh”, “tự do hàng hải” và “luật pháp quốc tế” để củng cố năng lực quản trị đại dương và thể chế.

Thứ năm, tích hợp tư duy địa chính trị hậu hiện đại vào hoạch định chính sách. Việt Nam cần kết hợp phân tích liên ngành địa chính trị, truyền thông, nhân học chính trị để hiểu các yếu tố mềm như dư luận, bản sắc, hình ảnh quốc gia; đồng thời, thúc đẩy ngoại giao công chúng, giáo dục và truyền thông nhằm nâng cao sức mạnh mềm.

Tóm lại, các lý thuyết địa chính trị cổ điển cung cấp công cụ giá trị để hiểu và định hình chính sách quốc gia. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, đa chiều, Việt Nam chỉ có thể đạt mục tiêu “phát triển hòa bình” và “tự chủ chiến lược” thông qua chiến lược toàn diện, linh hoạt, thích ứng với bối cảnh địa chính trị toàn cầu thay đổi.

5. Kết luận

Dù ra đời trong các thời kỳ khác nhau, cả ba lý thuyết địa chính trị cổ điển của Mahan, Mackinder và Spykman vẫn giữ giá trị lý giải cao đối với quan hệ quốc tế hiện nay. Lý thuyết vùng rìa của Spykman với cái nhìn cân bằng giữa sức mạnh lục địa và hải dương có sức dự báo lớn, đặc biệt trong cạnh tranh Mỹ – Trung tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Lý thuyết vùng đất trung tâm của Mackinder phù hợp để phân tích xung đột Á – Âu như chiến sự Nga – Ukraine, trong khi tư tưởng của Mahan về sức mạnh hải quân ngày càng được quan tâm trong bối cảnh an ninh hàng hải và Biển Đông gia tăng căng thẳng.

Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn, tranh chấp biển đảo và xu hướng đa cực, Việt Nam cần theo đuổi chiến lược đối ngoại đa phương, độc lập, tự chủ, đồng thời tăng cường nhận thức không gian chiến lược và khả năng dự báo. Vận dụng linh hoạt các lý thuyết địa chính trị cổ điển sẽ giúp Việt Nam định hình chính sách phù hợp, bảo vệ lợi ích cốt lõi và củng cố quyền tự chủ chiến lược.

Chú thích:

1. Bài viết là sản phẩm của đề tài cấp BộChiến lược Ấn Độ Dương  Thái Bình Dương của Mỹ nhìn từ lý thuyết vùng rìa và hàm ý cho Việt Nam, hợp đồng Số 277/HĐKH-KHXH ngày 31/12/2024, Mã số KHXH/NV2025-123 do Viện Nghiên cứu Châu Âu và Châu Mỹ chủ trì.

2. Mackinder, H. J. (1904). The geographical pivot of history. The Geographical Journal, 23(4), 421–437. https://doi.org/10.2307/1775498, page 421-422.

3. Spykman, N. J. (1944). The Geography of the Peace. New York: Harcourt, Brace and Company, page 43 – 44.

4. Gray, Colin S. (2004). “In Defence of the Heartland: Sir Halford Mackinder and His Critics a Hundred Years On”. In: Brian Blouet (ed.), Global Geostrategy: Mackinder and the Defence of the West(pp.7-26). London: Frank Cass, page 10 – 11.

5. Till, G. (2018). Seapower: A guide for the twenty-first century (4th ed.). Routledge. https://doi.org/10.4324/9781315621210.

6. Sloan, G. (2017). Geopolitics in the 21st Century: Mackinder and the Heartland. Routledge, page 78-81.

7. Medcalf, R. (2020). Indo-Pacific Empire: China, America and the Contest for the World’s Pivotal Region. Manchester University Press, page 145 – 148.

8, 9. Mahan, A. T. (1890). The Influence of Sea Power upon History. Little. Brown, page 28, 25.

10. Ó Tuathail, G. (1996). Critical geopolitics: The politics of writing global space. Routledge, page 24 – 27.

11. Kaplan (2012). The Revenge of Geography: What the Map Tells Us About Coming Conflicts and the Battle Against Fate. Random House, page 93 – 97.

12. Ó Tuathail, G. (1996). Critical geopolitics: The politics of writing global space. Routledge, page 24 – 27.

13. Flint, C. (2021). Introduction to Geopolitics (4th ed.). Routledge, page 201 – 205.

14. Yoshihara, T., & Holmes, J. R. (2018). Red star over the Pacific: China’s rise and the challenge to U.S. maritime strategy (2nd ed.). Naval Institute Press. https://www.usni.org/press/books/red-star-over-pacific-second-edition.

15. Mearsheimer, J. J. (2024). Playing with fire in Ukraine: The underappreciated risks of catastrophic escalation. Foreign Affairs. https://www.foreignaffairs.com/ukraine/playing-fire-ukraine.

16. Chotiner, I. (2022, March 1). Why John Mearsheimer blames the U.S. for the crisis in Ukraine. The New Yorker. https://www.newyorker.com/news/q-and-a/why-john-mearsheimer-blames-the-us-for-the-crisis-in-ukraine.