Các nhân tố tác động đến mối quan hệ chiến lược giữa Mỹ – Nhật Bản giai đoạn 2021 – 2025

ThS. Trần Anh Công
Báo Điện tử VTC News

(Quanlynhanuoc.vn) – Giai đoạn 2021 – 2025 đánh dấu thời kỳ biến động mạnh mẽ của môi trường quốc tế, khiến các liên minh truyền thống phải thích ứng linh hoạt hơn để duy trì vai trò chiến lược. Trong bối cảnh đó, quan hệ Mỹ – Nhật Bản tiếp tục nổi lên như trụ cột quan trọng của cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Trước những thay đổi sâu rộng về kinh tế, chính trị và an ninh toàn cầu, hai nước đã mở rộng hợp tác trên nhiều mặt nhằm tăng cường khả năng ứng phó với những rủi ro và củng cố vị thế quốc gia. Đồng thời, bối cảnh an ninh khu vực và những điều chỉnh chính sách trong nước cũng góp phần định hình hướng phát triển của liên minh. Bài viết phân tích các nhân tố chi phối quan hệ Mỹ – Nhật Bản trong giai đoạn này; đồng thời, làm rõ cách thức các nhân tố đó tác động đến định hướng hợp tác song phương, cũng như chỉ ra ý nghĩa chiến lược của liên minh này đối với ổn định khu vực và trật tự quốc tế đang định hình.

Từ khóa: Mỹ, Nhật Bản, nhân tố quốc tế, nhân tố khu vực, vai trò lãnh đạo.

1. Đặt vấn đề

Giai đoạn 2021 – 2025 chứng kiến nhiều biến động lớn của môi trường quốc tế, từ đại dịch Covid -19, xung đột Nga – Ukraine đến cuộc cạnh tranh gay gắt, căng thẳng của hai quốc gia Mỹ – Trung Quốc. Những thay đổi này tác động trực tiếp đến cấu trúc an ninh khu vực và làm gia tăng nhu cầu hợp tác chiến lược giữa Mỹ và Nhật Bản. Tại Đông Bắc Á, sự quyết đoán quân sự của Trung Quốc và vấn đề hạt nhân Triều Tiên tiếp tục là các mối đe dọa chính, buộc Nhật Bản phải mở rộng hợp tác quốc phòng với Mỹ. Bên cạnh đó, những điều chỉnh chính sách trong nước cùng sự chuyển giao lãnh đạo ở cả hai nước cũng ảnh hưởng đến cách thức hai bên duy trì và củng cố liên minh. Vì vậy, việc phân tích các nhân tố tác động đến quan hệ Mỹ – Nhật Bản giai đoạn 2021 – 2025 là cần thiết để hiểu rõ động lực hợp tác và vai trò của liên minh này đối với ổn định khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.

2. Các nhân tố tác động đến mối quan hệ Mỹ – Nhật Bản

2.1. Tình hình thế giới

Đại dịch Covid -19 gây ra khủng hoảng y tế và kinh tế nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu với khoảng 704 triệu ca nhiễm, hơn 7 triệu ca tử vong1 và thiệt hại kinh tế trên 10 nghìn tỷ USD trong giai đoạn 2020 – 20212. Những tác động này không chỉ làm đứt gãy chuỗi cung ứng, gia tăng bất bình đẳng và thúc đẩy chuyển đổi số mà còn đặt ra yêu cầu hợp tác chặt chẽ hơn giữa Mỹ và Nhật Bản trong kiểm soát dịch bệnh, phục hồi kinh tế và xử lý các vấn đề an ninh mới nổi. Đồng thời, bối cảnh địa chính trị tiếp tục phức tạp bởi xung đột Nga – Ukraine và sự xích lại gần nhau giữa Nga và Trung Quốc đã làm gia tăng lo ngại an ninh của Nhật Bản. Điều này khiến Nhật Bản phải mở rộng hợp tác quân sự với Mỹ và các đồng minh châu Âu, thể hiện qua các hoạt động, như: tập trận Brunet Takamori với Pháp (ngày 08/9 – 20/9/2024); ký thỏa thuận vận chuyển trang thiết bị quân sự với Anh (12/01/2023) và hỗ trợ tài chính cho Ukraine theo lập trường tương đồng với Mỹ và EU. Mỹ là quốc gia cung cấp hỗ trợ tài chính và nhân đạo lớn nhất cho Ukraine với tổng giá trị 119,6 tỷ USD, trong khi Tokyo đóng góp 9,6 tỷ USD – mức cao thứ ba trong số 10 quốc gia hàng đầu viện trợ cho chính quyền Kiev3. Bên cạnh đó, Trung Quốc – Nga có thể hợp tác tại các điểm nóng, như: eo biển Đài Loan hay Okinawa, Nhật Bản càng cần củng cố quan hệ liên minh với Mỹ và NATO để bảo đảm an ninh khu vực.

Cạnh tranh Mỹ – Trung Quốc trở thành nhân tố trung tâm định hình cấu trúc quyền lực quốc tế trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI. Sau giai đoạn tăng trưởng nhanh, Trung Quốc mở rộng tham vọng chiến lược thông qua “giấc mơ Trung Hoa”, hiện đại hóa quân đội, gia tăng hiện diện trên biển và thúc đẩy các sáng kiến, như: “Vành đai và Con đường”, BRICS và SCO nhằm nâng cao ảnh hưởng khu vực và toàn cầu. Trước sự trỗi dậy này, Mỹ (từ thời Tổng thống Donald Trump đến nay) đều xác định Trung Quốc là “đối thủ cạnh tranh nghiêm trọng nhất” và “thách thức địa chính trị lớn nhất của thế kỷ XXI”, bởi đây là quốc gia duy nhất sở hữu tổng hợp sức mạnh có thể thách thức trật tự quốc tế mở và ổn định4.

Trong bối cảnh đó, cạnh tranh chiến lược giữa Nhật Bản và Trung Quốc tại Đông Bắc Á ngày càng gia tăng, dù hai nước vẫn duy trì hợp tác kinh tế nhất định. Việc Nhật Bản không tham gia “Vành đai và Con đường” nhưng vẫn giữ mức độ hợp tác thương mại – đầu tư ổn định phản ánh nhu cầu cân bằng giữa kinh tế và an ninh5. Trong thời điểm này, Chính quyền Mỹ ưu tiên củng cố quan hệ với Nhật Bản nhằm tăng cường cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc, trong khi Nhật Bản tìm cách giảm phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc và cân bằng liên minh với Mỹ.

Bên cạnh đó, các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống làm môi trường quốc tế trở nên phức tạp. Tại Đông Bắc Á, chương trình hạt nhân của Triều Tiên và căng thẳng tại eo biển Đài Loan vẫn là mối đe dọa chính đối với ổn định khu vực. Ở châu Âu, khủng hoảng di cư bắt nguồn từ bất ổn ở Bắc Phi và Trung Đông tiếp tục gây áp lực chính trị. Đặc biệt, xung đột tại dải Gaza giữa Israel và Hamas từ tháng 10/2023 đã gây ra thảm họa nhân đạo nghiêm trọng, bộc lộ sự bất đồng giữa Israel và Mỹ; đồng thời tiềm ẩn nguy cơ lan rộng thành xung đột quy mô lớn tại Trung Đông. Tất cả các thách thức an ninh này từ truyền thống đến phi truyền thống đều có ảnh hưởng lâu dài đến an ninh quốc gia và buộc Mỹ và Nhật Bản phải điều chỉnh quan hệ song phương trong giai đoạn 2021 – 2025.

2.2. Tình hình khu vực

Đông Bắc Á là khu vực có vị thế địa chiến lược đặc biệt quan trọng, tập trung các nền kinh tế lớn, như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan (Trung Quốc). Đây cũng là không gian thường xuyên biến động về an ninh – chính trị, buộc Mỹ và Nhật Bản phải phối hợp chặt chẽ để ứng phó các rủi ro tiềm ẩn và giảm thiểu tác động tiêu cực của cạnh tranh Mỹ – Trung Quốc. Vấn đề quan trọng nhất là sự trỗi dậy của Bắc Kinh luôn được cả Mỹ và Nhật Bản xem là mối đe dọa an ninh chính. Sự nỗ lực hiện đại hóa quân đội và các hành động ngày càng quyết đoán của Trung Quốc tại Biển Đông và Biển Hoa Đông đã thúc đẩy Nhật Bản đẩy mạnh năng lực quốc phòng với kế hoạch nâng chi tiêu quân sự lên mức 2% GDP vào năm 2022. Trong khi đó, Mỹ tìm cách củng cố hiện diện quân sự trong khu vực, bao gồm kế hoạch điều chuyển khoảng 4.000 lính thủy quân lục chiến từ Okinawa sang Guam theo từng giai đoạn kể từ tháng 12/20246.

Một thách thức khác là vấn đề hạt nhân trên bán đảo Triều Tiên, vốn tạo ra nhiều nguy cơ cho an ninh khu vực. Triển vọng giải quyết vấn đề Bắc Triều Tiên bằng biện pháp ngoại giao vẫn còn phức tạp, khiến Mỹ và Nhật Bản phải mở rộng hợp tác ba bên với Hàn Quốc. Bên cạnh các yếu tố quốc tế và khu vực, quan hệ Mỹ – Nhật Bản giai đoạn 2021 – 2025 còn chịu tác động từ những cơ chế liên quốc gia mà cả hai nước đều tham gia, như: liên minh ba bên Mỹ – Nhật Bản – Hàn Quốc; G7; G20; QUAD và Liên Hợp Quốc. Tham gia các diễn đàn này không chỉ giúp từng quốc gia thể hiện vị thế trên trường quốc tế mà còn góp phần củng cố vai trò của liên minh Mỹ – Nhật Bản trong xử lý các vấn đề toàn cầu, thúc đẩy hòa bình, ổn định và quản trị kinh tế, tài chính thế giới.

2.3. Tình hình trong nước của Mỹ và Nhật Bản

Một là, tình hình trong nước và những thay đổi trong chính sách của Mỹ. Giai đoạn cuối trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Donald Trump (Trump 1) được ghi dấu ấn bởi những thành tựu nổi bật nhưng cũng phát sinh nhiều tranh cãi sâu sắc. Về kinh tế, Mỹ ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ trước đại dịch, tỷ lệ thất nghiệp giảm từ 4,7% xuống mức thấp kỷ lục là 3,5% và thị trường chứng khoán tăng trưởng ấn tượng (S&P 500 tăng 62,82%)7. Tuy nhiên, trong nhiệm kỳ này của Tổng thống Trump, nợ công đã tăng thêm 6000 tỷ USD, tức là bình quân một năm dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Trump, nợ công của Mỹ lại tăng hơn 1,5 nghìn tỷ USD8. Điều này xuất phát từ các chính sách kinh tế, như: cắt giảm thuế doanh nghiệp và thu nhập; dỡ bỏ quy định đối với doanh nghiệp; thúc đẩy bảo hộ và ủng hộ sản xuất nội địa đã tạo động lực ngắn hạn nhưng gây thách thức dài hạn cho hệ thống thương mại và kinh tế Mỹ9.

Về chính trị. Một trong những dấu ấn chính trị của Tổng thống Trump là thúc đẩy xây dựng bức tường biên giới Mỹ – Mexico dài khoảng 595 km10. Mặc dù phần lớn bức tường biên giới mở rộng hoặc gia cố và việc trục xuất người nhập cư còn thấp hơn mục tiêu nhưng dự án vẫn được coi là biểu tượng chính trị quan trọng.

Bên cạnh thành tựu, nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Trump cũng gặp nhiều chỉ trích, như: (1) Sự phản ứng trước đại dịch Covid -19 thiếu hiệu quả vì thiếu sự phối hợp, chính trị hóa khoa học và xử lý khủng hoảng không nhất quán. Hậu quả là Mỹ ghi nhận số ca tử vong và nhiễm bệnh cao nhất nhóm G7 (471.000 người chết và 27,3 triệu ca dương tính)11; (2) Chính sách thương mại mang nặng tính bảo hộ, như: áp thuế, đàm phán đơn phương, rút khỏi các thể chế đa phương đã dẫn đến xung đột thương mại với Trung Quốc, làm dấy lên hoài nghi về mức độ cam kết của Mỹ đối với hệ thống quốc tế; đồng thời, quyết định rút khỏi Hiệp định Paris và Thỏa thuận Hạt nhân Iran đã gây tổn hại đến uy tín của Mỹ trong vai trò lãnh đạo toàn cầu và khiến quan hệ với đồng minh trở nên căng thẳng hơn12; (3) Bầu cử năm 2020 trở thành sự kiện gây phân cực sâu rộng khi Tổng thống Trump từ chối thừa nhận thất bại và tuyên bố gian lận bầu cử mà không có bằng chứng, kéo theo tranh chấp pháp lý và đỉnh điểm là vụ bạo loạn tại Điện Capitol ngày 06/01/202113. Khủng hoảng này làm suy giảm niềm tin vào các định chế dân chủ và đe dọa sự ổn định chính trị của Mỹ.

Dưới thời Tổng thống Joe Biden, ông đã đặt mục tiêu khôi phục vai trò lãnh đạo toàn cầu và “tìm lại linh hồn của nước Mỹ”. Chính sách đối ngoại 2021 – 2025 tập trung khôi phục quan hệ với các nước đồng minh, như: Nhật Bản, Hàn Quốc và EU; duy trì các sáng kiến từ thời Trump, như: Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP); Mạng lưới điểm xanh (BDN) và sáng kiến hạ tầng chất lượng cao. Trong quan hệ với Trung Quốc, chính quyền Tổng thống Joe Biden theo đuổi ba ưu tiên: kiềm chế sức mạnh quân sự của Trung Quốc, bảo vệ hòa bình và ổn định tại Biển Đông dựa trên luật pháp quốc tế và điều chỉnh nhận thức của Trung Quốc về quan hệ song phương14; đồng thời, từ bỏ yêu cầu tăng chia sẻ chi phí quân sự, ngừng áp thuế thép/nhôm với Nhật, thúc đẩy hợp tác ba bên Mỹ – Nhật Bản – Hàn Quốc về vấn đề Triều Tiên và Trung Quốc15. Điều này cho thấy, vai trò của Nhật Bản vẫn giữ vị trí then chốt trong chiến lược đối ngoại của Biden.

Trong giai đoạn đầu nhiệm kỳ hai của Donald Trump (Trump 2), chính quyền Mỹ đạt được một số kết quả quan trọng. Nổi bật là việc thông qua cải cách thuế mới, trong đó các chính sách cắt giảm thuế năm 2017 thành quy định lâu dài16. Bên cạnh đó, Nhà Trắng công bố “Kế hoạch hành động AI” nhằm đưa Mỹ trở thành quốc gia dẫn đầu về trí tuệ nhân tạo17. Tuy nhiên, các tranh cãi liên quan đến việc xử lý hồ sơ của tỷ phú Jeffrey Epstein đã gây ra sự chia rẽ trong nội bộ những người ủng hộ Trump”.

Kể từ khi Donald Trump bắt đầu nhiệm kỳ hai vào tháng 01/2025, ông đã ký hơn 100 sắc lệnh hành pháp liên quan đến nhiều lĩnh vực, như: nhập cư, thuế quan, công nghệ và khai thác dầu mỏ.Đáng chú ý là sắc lệnh ban bố tình trạng khẩn cấp quốc gia tại biên giới và đình chỉ chương trình tái định cư người tị nạn trong ít nhất 4 tháng. Tổng thống Trump cũng ký sắc lệnh chấm dứt quyền công dân dựa trên nơi sinh, theo đó sẽ không cấp quyền công dân cho những trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Mỹ nhưng cha mẹ không có tư cách công dân Mỹ18.

Về kinh tế, Tổng thống Trump hướng tới bảo hộ mậu dịch khi đề xuất áp thuế suất cao cho hàng nhập khẩu từ nhiều nước19; đồng thời, ông tái khẳng định cam kết cắt giảm quy định liên quan công nghệ bằng việc ký Sắc lệnh Hành pháp (Executive Order 14179) ngày 23/01/2025 về việc xóa bỏ rào cản đối với vai trò Lãnh đạo của Mỹ trong trí tuệ nhân tạo (AI) để thúc đẩy phát triển AI và loại bỏ các rào cản pháp lý, hướng tới vai trò dẫn đầu toàn cầu AI20. Tổng thống Trump cũng quan tâm tới chi phí y tế khi ban hành sắc lệnh nhằm hạ giá thuốc kê đơn, cho phép các bang đàm phán hoặc nhập khẩu thuốc giá rẻ21. Ngoài ra, việc bổ nhiệm nhiều nhân sự cấp cao cho thấy ông ưu tiên nhân sự mạnh để hiện thực hóa đường lối bảo thủ và siết quyền của các cơ quan liên bang.

Hai là, tình hình trong nước và những thay đổi trong chính sách của Nhật Bản. Nhật Bản đạt được nhiều thành tựu, song cũng đối mặt với không ít hạn chế trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và đối ngoại.

(1) Về thành tựu. Chính sách kinh tế “Abenomics” của Thủ tướng Shinzo Abe dựa trên ba trụ cột, gồm: nới lỏng tiền tệ, kích thích tài khóa và cải cách cơ cấu đã giúp Nhật Bản thoát khỏi tình trạng giảm phát kéo dài, đưa tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất trong 26 năm và tạo ra giai đoạn tăng trưởng liên tục dài thứ hai kể từ sau năm 1945, với 71 tháng tăng trưởng liên tiếp22. Đời sống chính trị Nhật Bản dưới thời Thủ tướng Abe tương đối ổn định; Đảng Dân chủ Tự do (LDP) duy trì sự thống nhất nội bộ, với hơn 76% nghị sĩ ủng hộ ông trong cuộc bầu cử năm 201823. Chính sách đối ngoại của Thủ tướng Abe hướng tới mục tiêu nâng vị thế Nhật Bản thành cường quốc toàn cầu thông qua củng cố liên minh an ninh – kinh tế với Mỹ, ngay cả khi phải thích ứng với những thay đổi chính sách từ phía Tổng thống Trump. Nhật tìm cách cân bằng quan hệ với Trung Quốc: gia tăng hợp tác kinh tế nhưng đồng thời kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc thông qua liên minh với Mỹ.

(2) Về hạn chế. Nhật Bản vẫn đối diện với các vấn đề, như: thiếu hụt lao động, nợ công cao và tác động nặng nề của đại dịch Covid -19 năm 2020. Nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào chính sách tiền tệ nới lỏng và chi tiêu tài khóa khiến tăng trưởng dài hạn thiếu bền vững. Ngoài ra, mức thuế đối ứng 25% do Tổng thống Trump áp dụng năm 2025 khiến GDP Nhật giảm 0,85%, dự báo nguy cơ suy thoái năm 2026 lên tới hơn 50%24.

Đối với chính trị, Đảng LDP dù nắm quyền lâu dài nhưng đã bị suy yếu bởi các bê bối tham nhũng và mâu thuẫn phe phái, khiến niềm tin công chúng giảm. Điều này thể hiện rõ khi liên minh cầm quyền của Thủ tướng Ishiba mất đa số ghế tại Hạ viện trong cuộc bầu cử năm 2024 (chỉ có được 215/465 ghế, thấp hơn nhiều mục tiêu 233 ghế và mức 288 ghế ở nhiệm kỳ trước)25. Đến tháng 9/2025, Thủ tướng Ishiba phải từ chức do áp lực nội bộ sau thất bại trong bầu cử Thượng viện, kéo theo việc LDP phải tiến hành bầu lãnh đạo mới trong bối cảnh đảng không còn kiểm soát đa số tại cả hai viện Quốc hội. Ngoài ra, Nhật Bản tiếp tục đối mặt với thách thức về tình trạng già hóa dân số, tỷ lệ sinh thấp và nhu cầu cải tổ hệ thống phúc lợi. Đại dịch Covid -19 buộc hoãn Thế vận hội Tokyo 2020 sang 2021 và hơn 50% người dân mong muốn hủy hoặc hoãn sự kiện do lo ngại dịch bệnh26 đã làm ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia và khả năng kích cầu du lịch.

Trong quan hệ với Mỹ, Nhật Bản tiếp tục điều chỉnh chiến lược quốc phòng, gồm nỗ lực sửa đổi Điều 9 Hiến pháp và mở rộng vai trò an ninh27. Nhật Bản tích cực tăng cường hợp tác trong các sáng kiến an ninh đa phương dưới sự dẫn dắt của Mỹ. Sự ủng hộ của Mỹ đối với các cải cách quốc phòng của Nhật Bản là yếu tố then chốt, phản ánh sự chuyển dịch của liên minh theo hướng toàn diện hơn28. Điều này mở đường để Nhật Bản đảm nhận vai trò lớn hơn tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và trên phạm vi toàn cầu; đồng thời, khiến liên minh Mỹ – Nhật Bản ngày càng quan trọng trong chiến lược khu vực của Mỹ.

2.4. Nhân tố lãnh đạo

Lãnh đạo hai nước đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thúc đẩy quan hệ đồng minh Mỹ – Nhật Bản giai đoạn từ 2021 – 2025, bao gồm Tổng thống Joe Biden (2021 – 2025); Tổng thống Donald Trump (2025 – 2029); Thủ tướng Yoshihide Suga (2020 – 2021); Thủ tướng Fumio Kishida (2021 – 2024) và Thủ tướng Shigeru Ishiba (2024 – 2025).

(1) Về phía Mỹ. Tổng thống Joe Biden đã thúc đẩy hướng tiếp cận đối ngoại đa phương và chủ động. Sự chuyển hướng này đánh dấu nỗ lực tái thiết lập hợp tác quốc tế và tạo điều kiện cho sự mở rộng quan hệ Mỹ – Nhật Bản trên nhiều lĩnh vực, như: y tế toàn cầu, khí hậu và an ninh khu vực29. Điểm nhấn quan trọng trong nhiệm kỳ của Tổng thống Joe Biden là làm sâu sắc hơn hợp tác quân sự song phương. Các cuộc gặp cấp cao giữa Tổng thống Joe Biden và Thủ tướng Fumio Kishida đã giúp giải quyết những bất đồng trước đó về chi phí quốc phòng, thúc đẩy các thỏa thuận mới liên quan đến gánh nặng tài chính cho lực lượng Mỹ tại Nhật. Hai bên cũng phối hợp chặt chẽ hơn trong đối phó với Trung Quốc, đặc biệt trong các vấn đề an ninh hàng hải và răn đe khu vực30. Tuy nhiên, liên minh Mỹ – Nhật Bản dưới thời Tổng thống Biden vẫn đối mặt với các thách thức, như: tranh chấp thương mại, dư luận phản đối sự hiện diện quân sự Mỹ tại Okinawa và tranh luận nội bộ ở Nhật về chi phí đồn trú. Dù vậy, cả hai nước vẫn tiếp tục ưu tiên củng cố và mở rộng quan hệ đồng minh trong bối cảnh môi trường chiến lược toàn cầu ngày càng thay đổi.

Tổng thống Donald Trump là nhà lãnh đạo gây nhiều tranh cãi và có ảnh hưởng lớn đến quan hệ Mỹ – Nhật Bản khi vừa là người tiền nhiệm vừa là người kế nhiệm của Tổng thống Joe Biden. Trong nhiệm kỳ đầu, dù coi Nhật Bản là đồng minh quan trọng, song Tổng thống Trump vẫn áp thuế với thép và nhôm Nhật Bản và yêu cầu Tokyo chi trả gấp 5 lần chi phí đồn trú với 8 tỷ USD31. Việc rút khỏi TPP và cách tiếp cận đối ngoại mang tính đơn phương khiến Nhật Bản lo ngại về cam kết của Mỹ trong khu vực. Những chính sách này làm suy yếu niềm tin của Nhật Bản đối với liên minh ở thời điểm nhiều thách thức, như: Trung Quốc, Triều Tiên và đại dịch Covid-19. Khi Tổng thống Trump tái đắc cử và bước vào nhiệm kỳ hai (2025 – 2029), chính sách “Nước Mỹ trên hết” tiếp tục tạo áp lực lên Nhật Bản. Mỹ áp thuế đối ứng 25% vào tháng 4/2025, và sau đàm phán, hai bên thống nhất hạ mức thuế xuống 15% vào tháng 7/2025, đi kèm cam kết Nhật Bản đầu tư 550 tỷ USD và Mỹ hưởng 90% lợi nhuận32. Tháng 3/2025, Tổng thống Trump chỉ trích Hiệp ước an ninh Mỹ – Nhật Bản là “không công bằng”, gây sức ép buộc Nhật Bản phải tăng chi tiêu quốc phòng33.

(2) Về phía Nhật Bản. Thủ tướng Yoshihide Suga đã phải xử lý đồng thời hai thách thức: khủng hoảng Covid-19 và sự thay đổi lãnh đạo tại Mỹ. Dù nhiệm kỳ ngắn, ông vẫn kiên định với chính sách duy trì quan hệ đồng minh với Mỹ, coi đây là nền tảng bảo đảm ổn định khu vực. Về quốc phòng, Thủ tướng Suga tiếp tục hỗ trợ tái cơ cấu lực lượng Mỹ tại Nhật, tăng cường phòng thủ tên lửa và mở rộng diễn tập quân sự chung để đối phó với Trung Quốc và Triều Tiên34. Về kinh tế, ông ưu tiên ổn định thương mại với Mỹ, nhấn mạnh hợp tác về công nghệ mới và an ninh mạng35. Thủ tướng Suga cũng đóng vai trò quan trọng trong phối hợp ứng phó với các thách thức khu vực và ủng hộ tầm nhìn “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở.” Nhìn chung, nhiệm kỳ của Thủ tướng Suga tập trung duy trì sự ổn định và củng cố liên minh trong bối cảnh đầy biến động.

Thủ tướng Fumio Kishida có đóng góp nổi bật trong việc thúc đẩy quan hệ Mỹ – Nhật trên nhiều mặt. Về an ninh, ông củng cố hợp tác nhằm ứng phó ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc, ủng hộ tự do hàng hải và thúc đẩy tương tác quân sự sâu hơn. Về kinh tế, Thủ tướng Kishida ưu tiên an ninh chuỗi cung ứng, đặc biệt sau đại dịch và tăng cường hợp tác về công nghệ, an ninh mạng và kinh tế số36. Ông cũng dẫn dắt nhiều sáng kiến về biến đổi khí hậu, giảm phát thải và an ninh y tế toàn cầu cùng với Mỹ. Nhìn tổng thể, nhiệm kỳ của Thủ tướng Kishida thể hiện cách tiếp cận chủ động và toàn diện nhằm củng cố liên minh trong các lĩnh vực an ninh, kinh tế và các vấn đề toàn cầu.

Thủ tướng Shigeru Ishiba đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nhạy cảm khi phải đối mặt trực tiếp với Tổng thống Trump nhiệm kỳ hai. Về kinh tế, Thủ tướng Ishiba tìm cách làm dịu căng thẳng với Tổng thống Trump bằng cam kết đầu tư 1.000 tỷ USD vào Mỹ trong cuộc gặp đầu tiên tại Nhà Trắng tháng 02/202537. Khi Mỹ dọa áp thuế 25% với hàng hóa Tokyo do tranh cãi về nhập khẩu gạo Mỹ, chính quyền của Thủ tướng Ishiba đã nhượng bộ bằng cam kết đầu tư 550 triệu USD, qua đó giúp hai bên thống nhất mức thuế 15% vào tháng 09/2025. Về an ninh, Thủ tướng Ishiba nhấn mạnh với Tổng thống Trump về vai trò thiết yếu của Nhật Bản trong chiến lược an ninh Mỹ và tuyên bố Nhật Bản sẽ tự nguyện tăng chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP. Ông cũng đề xuất các kế hoạch chia sẻ trách nhiệm lớn hơn trong liên minh và mời Tổng thống Trump thăm chính thức Nhật Bản38.

Từ các nhân tố trên, khẳng định, quan hệ Mỹ – Nhật Bản (2021 – 2025) về cơ bản được định hình bởi tác động từ bối cảnh quốc tế, động lực an ninh khu vực và chuyển giao chính trị ở cả hai nước. Những vấn đề, như: đại dịch Covid-19, chiến tranh Nga – Ukraine và việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đã làm gia tăng nhu cầu phối hợp chiến lược chặt chẽ hơn. Ở khu vực, áp lực an ninh ngày càng gia tăng, đặc biệt là sự quyết đoán quân sự của Trung Quốc ở Biển Hoa Đông và Eo biển Đài Loan, cùng với việc Triều Tiên tiếp tục phát triển tên lửa đã củng cố liên minh này như một lực lượng ổn định trung tâm ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Điều này buộc Mỹ và Nhật Bản phải tăng cường hợp tác quốc phòng, mở rộng hợp tác an ninh công nghệ và kinh tế; đồng thời, liên kết chặt chẽ hơn trong các khuôn khổ đa phương bao gồm quan hệ đối tác ba bên Mỹ – Nhật Bản – Hàn Quốc, G7, G20, Bộ Tứ (QUAD) và Liên Hợp quốc.

Ở trong nước, quá trình chuyển giao lãnh đạo ở Nhật Bản và cách tiếp cận chính sách đối ngoại trái ngược giữa chính quyền của Tổng thống Biden và Tổng thống Trump đã tạo ra sự bất ổn định nhưng không làm thay đổi cam kết mang tính cấu trúc của cả hai quốc gia trong việc làm sâu sắc thêm mối quan hệ đồng minh. Yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy quỹ đạo chung này là sự cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng giữa Mỹ và Trung Quốc. Sự trỗi dậy của Trung Quốc không chỉ định hình lại nhận thức về mối đe dọa trong khu vực mà còn quyết định tốc độ và phạm vi hội tụ chính sách trong quốc phòng, khả năng phục hồi kinh tế, công nghệ mới nổi và hợp tác ngoại giao.

Như vậy, giai đoạn (2021 – 2025) cho thấy, liên minh Mỹ – Nhật Bản đã gắn kết hơn và không thể thiếu về mặt chiến lược. Yếu tố trỗi dậy của Trung Quốc là nhân tố quan trọng nhất khi luôn tạo ra những động lực bền vững cho cả hai nước củng cố quan hệ đối tác, biến liên minh thành nền tảng của sự ổn định Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và là nền tảng quan trọng để định hình trật tự khu vực trong tương lai.

3. Kết luận

Giai đoạn 2021 – 2025 chứng kiến môi trường chiến lược toàn cầu và khu vực biến động mạnh, từ đại dịch Covid -19, xung đột Nga – Ukraine đến sự cạnh tranh Mỹ – Trung ngày càng quyết liệt. Những thay đổi này thúc đẩy Mỹ và Nhật Bản củng cố quan hệ đồng minh trên nhiều lĩnh vực, bao gồm an ninh, kinh tế, công nghệ và hợp tác đa phương. Ở khu vực Đông Bắc Á, các áp lực từ Trung Quốc và Triều Tiên càng nhấn mạnh vai trò then chốt của liên minh trong duy trì ổn định và răn đe chiến lược; đồng thời, các yếu tố trong nước như quá trình chuyển giao lãnh đạo, thay đổi chính sách đối ngoại và ưu tiên quốc gia của từng bên đã tác động trực tiếp đến cách thức phối hợp, lựa chọn các ưu tiên chiến lược và tốc độ triển khai hợp tác song phương. Nhìn chung, liên minh Mỹ – Nhật trong giai đoạn này không chỉ gắn kết hơn mà còn trở thành nền tảng quan trọng bảo đảm ổn định khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và định hình trật tự quốc tế trong tương lai.

Chú thích:
1. Covid -19 coronavirus pandemic. https://www.worldometers.info/coronavirus.
2. Covid -19 khiến kinh tế thế giới thiệt hại trên 10 nghìn tỷ USD trong năm 2020-2021. https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM195549.
3. The Largest Donors of Aid to Ukraine. https://www.voronoiapp.com/geopolitics/The-Largest-Donors-of-Aid-to-Ukraine-4186.
4. FDI Intelligence (2025). Soaring digital economy FDI sparks divide concerns. https://www.fdiintelligence.com/content/11d32222-6988-44af-91ba-afb90fe22f0d?
5. Gác hiềm khích để theo đuổi lợi ích chung. https://special.vietnamplus.vn/2018/05/09/trung_nhat_han.
6. Mỹ bắt đầu quá trình chuyển 4.000 thủy quân lục chiến đến đảo Guam. https://thanhnien.vn/my-bat-dau-qua-trinh-chuyen-4000-thuy-quan-luc-chien-den-dao-guam-185241214201915174.htm.
7. Trump’s First Presidency Saw Strong S&P 500 Gains: What About This Term? https://www.moomoo.com/community/feed/trump-s-first-presidency-saw-strong-s-p-500-gains-113684694695941.
8. Nợ công tăng kinh hoàng biến Mỹ thành “chúa Chổm” thế giới. https://tapchitaichinh.vn/no-cong-tang-kinh-hoang-bien-my-thanh-chua-chom-the-gioi.html
9. Miraščić, G. (2022). (Ne)uspjeh trumpove ekonomske politike (The (Un)Success of Trump’s Economic Policy). Društvene i Humanističke Studije, 7(1(18)). Doi: 10.51558/2490-3647.2022.7.1.149.
10. Constructing the Border Wall The Social and Environmental Impacts of Border: Mexico-U.S. Border Policy. http: Constructing the Border Wall – The Social and Environmental Impacts of Border: Mexico-U.S. Border Policy.
11. Tanne, J. H. (2021). Report highlights “devastating impacts” of Trump on every aspect of US health. BMJ, 372. https://doi.org/10.1136/bmj.n439.
12. Arvanitopoulos, C. (2022). The state of American democracy after Trump. European View, 21(1), 91- 99. https://doi.org/10.1177/17816858221089399
13. How a Presidential Rally Turned Into a Capitol Rampage. https://www.nytimes.com/interactive/2021/01/12/us/capitol-mob- timeline.html.
14. U.S.-China Strategic Competition in South and East China Seas: Background and Issues for Congress. https://www.congress.gov/crs-product/R42784?utm.
15. Biden and the U.S.-Japan-South Korea Trilateral. https://japan-forward.com/asias-next-page-biden-and-the-u-s-japan-south-korea-trilateral/?utm
16. Ông Trump ký duyệt ‘Đạo luật to đẹp’. https://vnexpress.net/ong-trump-ky-duyet-dao-luat-to-dep-4910390.html?utm
17. White house unveils America,s AI action plan. https://www.whitehouse.gov/articles/2025/07/white-house-unveils-americas-ai-action-plan/?utm.
18. Vừa nhậm chức, Tổng thống Mỹ Donald Trump ký gần 100 sắc lệnh hành pháp. https://tienphong.vn/the-gioi-24h-vua-nham-chuc-tong-thong-my-donald-trump-ky-gan-100-sac-lenh-hanh-phap-post1711129.tpo?utm.
19. Chính sách trị quốc ông Trump ấp ủ cho nhiệm kỳ hai. https://vnexpress.net/chinh-sach-tri-quoc-ong-trump-ap-u-cho-nhiem-ky-hai-4813446.html?utm.
20. Executive Order 14179 – Removing Barriers to American Leadership in Artificial Intelligence. https://www.presidency.ucsb.edu/documents/executive-order-14179-removing-barriers-american-leadership-artificial-intelligence?utm.
21. Tổng thống Trump ký hai sắc lệnh đáng chú ý về giá thuốc và di dời các cơ quan chính phủ. https://vtv.vn/the-gioi/tong-thong-trump-ky-hai-sac-lenh-dang-chu-y-ve-gia-thuoc-va-di-doi-cac-co-quan-chinh-phu-20250417175711116.htm?utm.
22. Nhìn lại chương trình kinh tế Abenomics sau một thập kỷ. https://www.vietnamplus.vn/nhin-lai-chuong-trinh-kinh-te-abenomics-sau-mot-thap-ky-post820383.vnp.
23. Ông Abe không có đối thủ trong cuộc đua Thủ tướng Nhật Bản nhiệm kỳ 3. https://vov.vn/the-gioi/ong-abe-khong-co-doi-thu-trong-cuoc-dua-thu-tuong-nhat-ban-nhiem-ky-3-793637.vov.
24. Mỹ áp thuế 25%, kinh tế Nhật Bản đối mặt nguy cơ suy thoái. https://vtv.vn/my-ap-thue-25-kinh-te-nhat-ban-doi-mat-nguy-co-suy-thoai-100250710084624093.htm.
25. Bầu cử Nhật Bản: Liên minh cầm quyền mất quyền kiểm soát đa số tại Hạ viện lần đầu tiên sau 15 năm. https://www.qdnd.vn/quoc-te/tin-tuc/bau-cu-nhat-ban-lien-minh-cam-quyen-mat-quyen-kiem-soat-da-so-tai-ha-vien-lan-dau-tien-sau-15-nam-800570.
26. Tỷ lệ người dân Nhật Bản muốn hủy hoặc hoãn Olympic Tokyo tăng kỷ lục. https://vov.vn/the-gioi/ty-le-nguoi-dan-nhat-ban-muon-huy-hoac-hoan-olympic-tokyo-tang-ky-luc-858527.vov.
27. Collective Self-Defense: Key to a Larger Security Role for Japan. https://www.jiia.or.jp/en/ajiss_commentary/column-1.html?utm.
28. U.S-Japan Joint Statement: The United States and Japan: Shaping the Future of the Asia-Pacific and Beyond. https://www.mofa.go.jp/na/na1/us/page24e_000045.html?utm.
29. Kỷ nguyên mới trong quan hệ giữa Nhật Bản và Mỹ. https://cand.com.vn/The-gioi-24h/Ky-nguyen-moi-trong-quan-he-giua-Nhat-Ban-va-My-i602796/?utm.
30. United States-Japan Joint Leaders’ Statement. https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2024/04/10/united-states-japan-joint-leaders-statement/?utm.
31. U.S. demanded Japan pay $8 bil. Annually for troops: Bolton. https://english.kyodonews.net/news/2020/06/c054bdb83962-breaking-news-us-demanded-japan-pay-8-bil-annually-for-troops-bolton.html.
32. Ông Trump: Mỹ áp thuế 15% với Nhật. https://tuoitre.vn/ong-trump-my-ap-thue-15-voi-nhat-2025072307484828.htm.
33. Một đồng minh Đông Bắc Á cũng khó tránh sự phàn nàn của Tổng thống Mỹ Donald Trump, Nhật Bản vội lên tiếng thể hiện rõ thái độ. https://baoquocte.vn/mot-dong-minh-dong-bac-a-cung-kho-tranh-su-phan-nan-cua-tong-thong-my-donald-trump-nhat-ban-voi-len-tieng-the-hien-ro-thai-do-306699.html
34. U.S – Japan Joint Leaders’ Statement: “U.S. – Japan global partnership for a new era”. https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2021/04/16/u-s-japan-joint-leaders-statement-u-s-japan-global-partnership-for-a-new-era/?utm.
35. U.S.-Japan technology and economic security achieving resilience in an era of disruption. https://www.nbr.org/wp-content/uploads/pdfs/publications/sr116_us-japan_technology_feb2025.pdf?utm.
36. 日米首脳共同声明 「未来のためのグローバル・パートナー」 2024 年4月10日. https://www.mofa.go.jp/files/100652115.pdf?utm.
37. Ishiba Pledges to Boost Japan’s Investment in U.S. to $1 Trillion; Trump Says Meeting with Nippon Steel Execs Scheduled.
38. Ishiba coached on making good case to forestall Trump demands. https://www.asahi.com/ajw/articles/15612293.