ThS. Nguyễn Hoài Thịnh
Ban Nội chính Thành ủy Đà Nẵng
(Quanlynhanuoc.vn) – Kiểm soát tài sản, thu nhập là công cụ trọng yếu trong phòng, chống tham nhũng, góp phần bảo đảm liêm chính công vụ và minh bạch hoá hoạt động của đội ngũ cán bộ, công chức, nhất là đối với người có chức vụ, quyền hạn. Việt Nam đã hình thành cơ chế kiểm soát tài sản, thu nhập tương đối toàn diện nhưng thực tiễn thi hành còn bộc lộ hạn chế về khung pháp lý, phân công trách nhiệm, năng lực xác minh, mức độ công khai, ứng dụng công nghệ… Việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời, đối chiếu kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới để rút ra các bài học phù hợp là tiền đề để đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện, nâng cao hiệu quả cơ chế kiểm soát tài sản, thu nhập, đáp ứng yêu cầu phòng, chống tham nhũng trong bối cảnh mới.
Từ khóa: Kiểm soát tài sản, thu nhập, phòng, chống tham nhũng, người có chức vụ, quyền hạn, các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát tài sản, thu nhập.
1. Đặt vấn đề
Kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn là một nội dung cơ bản của hệ thống phòng, chống tham nhũng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Đây vừa là biện pháp phòng ngừa, vừa là công cụ phát hiện và xử lý hành vi vi phạm, đồng thời góp phần xây dựng văn hóa liêm chính trong bộ máy công vụ. Ở Việt Nam, cùng với sự phát triển của thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và quá trình hội nhập sâu rộng, yêu cầu nâng cao hiệu quả kiểm soát tài sản, thu nhập trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Mặc dù đạt được nhiều kết quả quan trọng, hoạt động này vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nhiều yếu tố đa chiều, từ điều kiện kinh tế – xã hội, khuôn khổ pháp lý, năng lực công nghệ đến nhận thức, thái độ trách nhiệm của người kê khai, cũng như vai trò của giám sát xã hội và báo chí. Việc nghiên cứu sâu các yếu tố này, nhất là các yếu tố về pháp lý, tổ chức bộ máy, con người, điều kiện bảo đảm và tiếp thu kinh nghiệm quốc tế là cần thiết, sẽ giúp nhận diện đúng những điểm nghẽn, thách thức và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số, xây dựng nền công vụ chuyên nghiệp và thực thi Chiến lược quốc gia về phòng, chống tham nhũng.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn và đề xuất giải pháp hoàn thiện
Thứ nhất, điều kiện kinh tế – xã hội.
Theo cách tiếp cận quản lý công hiện đại, mọi cơ chế kiểm soát quyền lực, trong đó có kiểm soát tài sản, thu nhập, đều phụ thuộc nhiều vào năng lực vận hành của nền kinh tế, mức độ công bằng xã hội và tính minh bạch của hệ thống quản trị. Trong bối cảnh kinh tế phát triển ổn định, hệ thống thể chế được cải thiện và mức sống người dân được nâng cao, hoạt động kiểm soát tài sản, thu nhập thường đạt hiệu quả rõ rệt. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu, quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, cùng với các tiêu chuẩn minh bạch tài chính toàn cầu đã góp phần tạo sức ép để Nhà nước hoàn thiện cơ chế kiểm soát, tăng cường trách nhiệm giải trình và giảm thiểu cơ hội tham nhũng.
Thực tiễn tại nhiều quốc gia OECD cho thấy, khi nền kinh tế đạt mức phát triển cao, các yếu tố như cơ sở dữ liệu thu nhập đồng bộ, hệ thống thanh toán phi tiền mặt và hệ thống an sinh xã hội toàn diện sẽ giúp cơ quan chức năng dễ dàng theo dõi, phát hiện bất thường trong biến động tài sản. Ngược lại, trong điều kiện kinh tế khó khăn, tỷ lệ nghèo cao, chênh lệch thu nhập lớn và hệ thống an sinh xã hội chưa phát triển, nguy cơ tham nhũng thường gia tăng. Đồng thời, các hạn chế về hạ tầng quản lý tài chính như việc thanh toán bằng tiền mặt phổ biến, thiếu cơ sở dữ liệu điện tử đồng bộ, hay tình trạng sở hữu tài sản phi chính thức (vàng, ngoại tệ, bất động sản không đăng ký…) càng làm gia tăng khả năng gian lận trong kê khai và kiểm soát tài sản.
Ở Việt Nam, yếu tố điều kiện kinh tế – xã hội đã và đang thể hiện tác động hai mặt trong quá trình triển khai công tác kiểm soát tài sản, thu nhập. Theo Báo cáo của Thanh tra Chính phủ năm 2024, công tác xác minh tài sản, thu nhập vẫn gặp nhiều khó khăn do hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia chưa đồng bộ, giao dịch tiền mặt còn phổ biến và cơ chế phối hợp, kiểm soát chéo giữa các cơ quan chưa hoàn thiện. Những hạn chế này phản ánh rõ sự tác động của điều kiện kinh tế – xã hội đến hiệu quả kiểm soát, đồng thời cho thấy tính phức tạp và thách thức của vấn đề này trong bối cảnh Việt Nam.
Để nâng cao hiệu quả, cần thực hiện một số định hướng sau: Cải thiện môi trường kinh tế – xã hội theo hướng minh bạch và công bằng, giảm chênh lệch giàu nghèo, tăng cường chính sách an sinh xã hội và đẩy mạnh cải cách tiền lương để hạn chế động cơ tham nhũng; đẩy mạnh chuyển đổi số và hiện đại hóa hệ thống quản lý tài chính công; xây dựng cơ sở dữ liệu liên thông giữa cơ quan thuế, ngân hàng, công chứng, đất đai và các cơ quan kiểm soát tài sản, thu nhập, tiến tới hạn chế giao dịch tiền mặt.
Thứ hai, hệ thống pháp luật và chính sách.
Về phương diện lý luận, yếu tố này được nhận diện như “khung thể chế” trong đó quy định rõ nguyên tắc, phạm vi, thẩm quyền, trách nhiệm, cơ chế giám sát và chế tài xử lý vi phạm. Nói cách khác, hệ thống pháp luật không chỉ tạo hành lang pháp lý cho hoạt động kiểm soát mà còn định hình tính khả thi, mức độ minh bạch và mức độ ràng buộc trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, công chức.
Thực tiễn quốc tế cho thấy, tại những quốc gia có hệ thống pháp luật và chính sách đồng bộ, rõ ràng, khả thi, việc kiểm soát tài sản, thu nhập thường đạt hiệu quả cao. Ở Hoa Kỳ, hệ thống kê khai và giám sát tài sản được vận hành dưới sự điều phối của Văn phòng Đạo đức Chính phủ với khung pháp lý chặt chẽ, có tính minh bạch cao, đồng thời gắn với các cơ chế chế tài hình sự và dân sự nghiêm khắc. Tại Hàn Quốc, Luật về Đạo đức công vụ quy định chi tiết trách nhiệm kê khai và công khai tài sản của công chức, đồng thời cho phép truy cập dữ liệu kê khai một cách rộng rãi để bảo đảm tính minh bạch. Ở Singapore, là quốc gia nổi bật về quản trị minh bạch, hệ thống pháp luật quy định rất chặt chẽ các nghĩa vụ kê khai tài sản, gắn với cơ chế giám sát của Ủy ban Chống tham nhũng, một cơ quan có thẩm quyền độc lập và đủ mạnh. Trong khi đó, tại Pháp, Cơ quan cấp cao về minh bạch trong đời sống công được thành lập nhằm bảo đảm tính công khai, giám sát chặt chẽ và xử lý kịp thời các vi phạm liên quan đến tài sản, thu nhập của quan chức.
Ngược lại, ở những quốc gia mà hệ thống pháp luật còn thiếu đồng bộ, quy định chồng chéo hoặc chưa bảo đảm tính minh bạch, việc kiểm soát tài sản, thu nhập gặp nhiều khó khăn, thậm chí tạo ra kẽ hở để cán bộ, công chức lợi dụng nhằm che giấu hoặc hợp thức hóa tài sản bất minh. Điều này dẫn đến tình trạng việc kê khai chủ yếu mang tính thủ tục, không phản ánh đúng thực tế tài sản và thu nhập của đối tượng có nghĩa vụ kê khai.
Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật và chính sách về kiểm soát tài sản, thu nhập có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt kể từ khi Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 được ban hành, cùng với Nghị định số 130/2020/NĐ-CP về kiểm soát tài sản, thu nhập. Một mặt, khung pháp lý này đã tạo cơ sở quan trọng để mở rộng đối tượng kê khai, quy định rõ thẩm quyền xác minh, đồng thời bổ sung các chế tài xử lý đối với trường hợp kê khai không trung thực. Mặt khác, thực tiễn triển khai cho thấy vẫn còn tồn tại nhiều bất cập như quy định về công khai bản kê khai tài sản, thu nhập mới chỉ giới hạn trong phạm vi nội bộ cơ quan, đơn vị, chưa bảo đảm sự giám sát rộng rãi của xã hội; hoạt động xác minh tài sản hiện mới áp dụng chủ yếu theo hình thức chọn mẫu, tỷ lệ kiểm tra còn thấp so với số lượng bản kê khai; một số chế tài xử lý vi phạm vẫn chưa đủ sức răn đe, ví dụ như hình thức xử lý kỷ luật hành chính đối với cán bộ, công chức kê khai không trung thực, trong khi chưa có cơ chế rõ ràng để thu hồi toàn bộ tài sản bất minh…
Một khía cạnh quan trọng khác là tính gắn kết của hệ thống pháp luật với các cải cách về quản trị công và chuyển đổi số. Trong bối cảnh Chính phủ điện tử và Chính phủ số đang được thúc đẩy mạnh mẽ tại Việt Nam, việc xây dựng cơ sở dữ liệu số về tài sản, thu nhập của cán bộ, công chức và tích hợp với các cơ sở dữ liệu quốc gia khác, như đất đai, thuế, ngân hàng… sẽ là giải pháp mang tính đột phá để khắc phục hạn chế của cơ chế xác minh hiện nay. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi khung pháp lý phải quy định rõ ràng về quyền tiếp cận thông tin, trách nhiệm bảo mật dữ liệu, cũng như quy trình chia sẻ và khai thác thông tin giữa các cơ quan nhà nước.
Do đó, trong bối cảnh đổi mới quản lý nhà nước tại Việt Nam hiện nay, cần tiếp tục nghiên cứu, đánh giá toàn diện và điều chỉnh hệ thống pháp luật hiện hành theo hướng đồng bộ, minh bạch và khả thi hơn. Cụ thể, cần mở rộng phạm vi công khai bản kê khai tài sản, thu nhập; nâng cao tính tự động và toàn diện của cơ chế xác minh; bổ sung các chế tài mạnh mẽ hơn nhằm xử lý và thu hồi tài sản bất minh và gắn kết chặt chẽ với các cải cách về quản trị công, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Thứ ba, sự phát triển của khoa học – công nghệ.
Sự phát triển của khoa học – công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và chuyển đổi số, được xem là một trong những yếu tố quan trọng, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn. Về phương diện lý luận, khoa học – công nghệ không chỉ cung cấp công cụ kỹ thuật để quản lý, giám sát mà còn góp phần thay đổi phương thức quản trị công, từ mô hình quản lý truyền thống sang mô hình quản trị hiện đại, dựa trên dữ liệu và tính minh bạch. Trong điều kiện thuận lợi, việc ứng dụng công nghệ hiện đại, như: cơ sở dữ liệu tập trung, hệ thống khai báo trực tuyến, công nghệ Big Data, trí tuệ nhân tạo (AI) hay Blockchain có thể giúp tăng cường tính minh bạch, hạn chế sự can thiệp chủ quan, rút ngắn thời gian xác minh và nâng cao độ chính xác trong kiểm soát tài sản, thu nhập. Ngược lại, nếu sự phát triển khoa học – công nghệ không được tận dụng hiệu quả, hoặc hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ sẽ dẫn đến tình trạng phân mảnh dữ liệu, thiếu liên thông, tạo ra khoảng trống trong công tác giám sát và kiểm soát.
Tại Việt Nam, sự phát triển của khoa học – công nghệ đã có những tác động rõ nét trong kiểm soát tài sản, thu nhập. Một số địa phương, trong đó có TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội đã bắt đầu triển khai ứng dụng phần mềm quản lý kê khai tài sản, xây dựng cơ sở dữ liệu điện tử phục vụ công tác kiểm soát. Chính phủ cũng đã phê duyệt Chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020), trong đó nhấn mạnh việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhà nước và phòng, chống tham nhũng. Tuy nhiên, thực tiễn vẫn còn nhiều hạn chế: Dữ liệu phân tán giữa các ngành (tài chính, thuế, đất đai, ngân hàng), chưa hình thành cơ sở dữ liệu thống nhất; năng lực ứng dụng công nghệ của đội ngũ cán bộ còn hạn chế; cơ chế bảo mật thông tin cá nhân chưa hoàn thiện, gây tâm lý e ngại trong kê khai trực tuyến.
Trong thực tiễn, những vụ việc phức tạp thường xuất hiện khi tài sản được che giấu thông qua hệ thống công ty vỏ bọc, giao dịch xuyên biên giới hoặc dưới dạng tiền điện tử. Do đó, bên cạnh đào tạo nhân lực, cần đầu tư nghiêm túc cho hạ tầng dữ liệu: Số hóa các bản kê khai, xây dựng kho dữ liệu liên ngành có khả năng đối chiếu thông tin tự động giữa kê khai và dữ liệu thuế, đăng ký bất động sản, đăng ký doanh nghiệp, thẻ tín dụng và giao dịch ngân hàng (theo cơ sở pháp luật cho phép). Việc ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và mô hình xác suất rủi ro giúp chuyển từ kiểm tra diện rộng và tốn kém sang xác minh theo nguy cơ, tập trung nguồn lực vào những trường hợp có dấu hiệu bất thường. Các nước tiên tiến như Hàn Quốc và Singapore đã chứng minh hiệu quả của việc kết hợp dữ liệu điện tử và phân tích để phát hiện mẫu giao dịch bất thường; Việt Nam cần xây dựng lộ trình liên thông, chuẩn hoá dữ liệu và bảo đảm an toàn thông tin để tiến tới mô hình này.
Thứ tư, sự giám sát của xã hội, báo chí và truyền thông.
Về phương diện lý luận, đây là biểu hiện của cơ chế kiểm soát quyền lực từ bên ngoài nhà nước, bảo đảm cho hệ thống quản lý nhà nước vận hành minh bạch, có trách nhiệm giải trình, đồng thời tạo sức ép xã hội nhằm ngăn ngừa hành vi tham nhũng, che giấu hoặc khai man tài sản. Trong điều kiện thuận lợi, xã hội phát triển, báo chí, truyền thông sẽ trở thành “cánh tay nối dài” hỗ trợ nhà nước trong phát hiện vi phạm, phản biện chính sách và giám sát thực thi pháp luật. Khi thông tin được công khai rộng rãi, minh bạch, công chức khó có thể lợi dụng quyền lực để trục lợi cá nhân.
Tại Việt Nam, việc kiểm soát tài sản, thu nhập đã được quy định trong Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, trong đó nhấn mạnh trách nhiệm công khai, minh bạch và quyền được tiếp cận thông tin của công dân. Thực tiễn cho thấy, báo chí đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát hiện dấu hiệu bất minh về tài sản, phản ánh các bất cập trong thực thi chính sách, qua đó tạo áp lực buộc cơ quan có thẩm quyền phải kiểm tra, xác minh. Đồng thời, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị – xã hội đã tham gia vào giám sát cán bộ, đảng viên và công chức, góp phần nâng cao trách nhiệm giải trình. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế: phạm vi công khai bản kê khai còn hẹp, chủ yếu trong nội bộ cơ quan; quyền tiếp cận thông tin của người dân còn nhiều rào cản; cơ chế bảo vệ người cung cấp thông tin, tố cáo tham nhũng chưa đủ mạnh; một số trường hợp báo chí phản ánh nhưng thiếu cơ chế phản hồi kịp thời từ cơ quan nhà nước.
Mặt khác, công khai toàn bộ thông tin nhạy cảm có thể xâm phạm quyền riêng tư và bị lạm dụng cho mục đích tư lợi, hành vi vi pháp. Các hệ thống hiệu quả trên thế giới thường áp dụng công khai có điều kiện: cung cấp các tổng số, cấu phần chính của tài sản và các chỉ báo có liên quan đến xung đột lợi ích, đồng thời, bảo vệ thông tin cá nhân chi tiết. Ở Việt Nam, việc mở rộng công khai cần đi đôi với khung pháp lý rõ ràng về quyền truy cập, điều kiện sử dụng thông tin và cơ chế xử lý việc lạm dụng thông tin để trục lợi hoặc có hành vi phạm pháp, cùng với chiến lược truyền thông để hướng dẫn cộng đồng hiểu và sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm.
Thứ năm, nhận thức, ý thức trách nhiệm của người có chức vụ, quyền hạn.
Nhận thức và ý thức trách nhiệm của người có chức vụ, quyền hạn hình thành trên nền tảng nhận thức pháp luật, chuẩn mực đạo đức công vụ và đánh giá lợi – hại cá nhân. Về mặt lý thuyết, đây là một vấn đề thuộc cơ chế đại diện (principal–agent): Khi cán bộ (agent) thiếu thông tin, thiếu hiểu biết hoặc đánh giá thấp rủi ro bị phát hiện, động lực tuân thủ giảm; ngược lại, khi nhận thức về trách nhiệm và chi phí vi phạm cao, hành vi minh bạch được củng cố. Vị trí quyền lực còn tạo ra nguy cơ đạo đức (moral hazard) – người nắm quyền dễ có cơ hội che giấu hoặc tận dụng kẽ hở khi ý thức trách nhiệm yếu.
Các yếu tố quyết định nhận thức, bao gồm: Kiến thức pháp lý (nhận biết rõ nghĩa vụ kê khai và hậu quả pháp lý), nhận thức về vai trò hình mẫu của lãnh đạo, văn hóa tổ chức (các chuẩn tắc không chính thức), mức độ tin tưởng vào cơ chế kiểm soát và tính minh bạch của quy trình, cùng các kích thích vật chất và phi vật chất (lương, thưởng, nguy cơ bị xử lý). Về nhận thức tâm lý, yếu tố cảm nhận rủi ro, tính phi thực tế của các biện pháp chế tài và xu hướng “bảo toàn địa vị” ảnh hưởng lớn tới quyết định có kê khai trung thực hay không.
Do đó, trong bối cảnh của Việt Nam, cần nâng cao vai trò, trách nhiệm và quyết tâm chính trị của cấp ủy, tổ chức đảng, người đứng đầu cơ quan, đơn vị trong kiểm soát tài sản, thu nhập.Đây là giải pháp mang tính nền tảng, bảo đảm cho các giải pháp khác được triển khai đồng bộ và hiệu quả:
(1) Đẩy mạnh công tác giáo dục, tuyên truyền nâng cao ý thức, đạo đức của cán bộ, công chức, viên chức. Gắn công tác giáo dục, tuyên truyền với việc xây dựng và thực hiện chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, quy tắc ứng xử trong cơ quan hành chính nhà nước. Cần đưa nội dung liêm chính, minh bạch, trách nhiệm giải trình vào tiêu chí đánh giá, xếp loại cán bộ, công chức, viên chức hằng năm, coi đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng để bổ nhiệm, quy hoạch, sử dụng cán bộ.
(2) Việc xây dựng văn hoá này cần sự kết hợp giữa giáo dục về đạo đức công vụ; chú trọng xây dựng môi trường công sở văn minh, kỷ cương, tạo động lực để cán bộ, công chức, viên chức phát huy tính tự giác, tinh thần trách nhiệm, lòng tự trọng nghề nghiệp và chính sách đãi ngộ hợp lý để giảm động cơ tham nhũng, có cơ chế nêu gương, khen thưởng cho hành vi liêm chính. Singapore là ví dụ minh họa khi kết hợp mức lương cạnh tranh cho công chức với chế độ xử lý nghiêm hành vi tham nhũng và truyền thống tôn trọng liêm chính, tạo ra hiệu quả bền vững.
3. Kết luận
Hiệu quả của hoạt động kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn không chỉ phụ thuộc vào quy định pháp luật mà còn chịu sự chi phối bởi nhiều yếu tố đa chiều. Mỗi yếu tố đều có thể mang đến tác động tích cực khi được phát huy đúng mức, nhưng cũng có thể trở thành rào cản nếu tồn tại những bất cập. Để nâng cao hiệu quả kiểm soát tài sản, thu nhập trong bối cảnh đổi mới quản lý nhà nước tại Việt Nam, cần nhận diện và xử lý hài hòa các yếu tố ảnh hưởng nêu trên. Điều này đòi hỏi cách tiếp cận tổng thể, kết hợp cả giải pháp thể chế, tổ chức, công nghệ và văn hóa, nhằm xây dựng một hệ thống kiểm soát vừa có tính răn đe, vừa có tính phòng ngừa, góp phần xây dựng nền hành chính liêm chính, minh bạch và vì Nhân dân phục vụ.
Tài liệu tham khảo:
1. Chính phủ (2020). Nghị định số 130/2020/NĐ-CP ngày 30/10/2020 về kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn trong cơ quan, tổ chức, đơn vị.
2. Quốc hội (2018). Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018.
3. Thanh tra Chính phủ (2024). Báo cáo công tác phòng, chống tham nhũng năm 2024.
4. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chiến lược Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
5. Nguyễn Quốc Sửu (2020). Phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam trong bối cảnh mới. Tạp chí Lý luận Chính trị, số 7/2020.
6. Nguyễn Đăng Dung (2019). Minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị công. H. NXB. Chính trị Quốc gia Sự thật.
7. Nguyễn Thuý Hoa (chủ biên) (2021). Hoàn thiện pháp luật về kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ. H. NXB. Chính trị quốc gia Sự thật.
8. Nguyễn Huy Hoàng (2024). Thực trạng pháp luật kiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn và một số vấn đề pháp lý đặt ra. Kỷ yếu Hội thảo khoa học về kiểm soát tài sản, thu nhập ở Việt Nam hiện nay. Học viện Hành chính Quốc gia.



