Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển thị trường tín chỉ carbon và gợi ý chính sách cho Việt Nam

TS. Nguyễn Thanh Hải
TS. Nguyễn Thanh Long
Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng trở nên nghiêm trọng, các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Một trong những công cụ quan trọng giúp các quốc gia đạt được mục tiêu này là thị trường tín chỉ carbon. Thị trường tín chỉ carbon không chỉ tạo ra động lực cho các doanh nghiệp giảm phát thải mà còn đóng góp vào việc thực hiện cam kết quốc tế về chống biến đổi khí hậu, đặc biệt là theo các hiệp định, như: Nghị định thư Kyoto và Thỏa thuận Paris. Bài viết tập trung phân tích kinh nghiệm phát triển thị trường tín chỉ carbon của một số quốc gia trên thế giới, từ đó rút ra kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc xây dựng và phát triển thị trường tín chỉ carbon của riêng mình.

Từ khóa: Thị trường tín chỉ carbon, kinh nghiệm quốc tế, xây dựng chính sách, phát thải ròng bằng 0.

1. Đặt vấn đề

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng nhất mà thế giới phải đối mặt trong thế kỷ 21. Đây là một hiện tượng mang tính toàn cầu, có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của đời sống con người, từ môi trường sinh thái cho đến các vấn đề kinh tế và xã hội. Sau khi Nghị định thư Kyoto được phê duyệt, các quốc gia trên thế giới đã triển khai nhiều biện pháp nhằm yêu cầu các tổ chức và doanh nghiệp chịu trách nhiệm đối với các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm. Một trong những biện pháp quan trọng được đưa ra là thuế sinh thái hay còn gọi là thuế carbon. Tuy nhiên, thuế sinh thái cũng vấp phải nhiều sự phản đối và chỉ trích. Trước những hạn chế của thuế carbon, một giải pháp thay thế được xem xét là việc áp dụng cơ chế mua bán quyền phát thải, từ đó dẫn đến sự ra đời của thị trường tín chỉ carbon.

Hiện nay, Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đối phó với biến đổi khí hậu và giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Một trong những bước tiến quan trọng của Việt Nam trong việc thực hiện cam kết giảm phát thải là việc xây dựng và phát triển thị trường carbon trong nước. Cột mốc quan trọng là việc đưa nội dung về thị trường carbon vào Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và sửa đổi, bổ sung vào năm 2022. Đây là lần đầu tiên thị trường carbon được ghi nhận một cách cụ thể và rõ ràng trong hệ thống pháp lý của Việt Nam, tạo nền tảng pháp lý vững chắc để triển khai các giải pháp giảm phát thải khí nhà kính và đóng góp vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong ứng phó với biến đổi khí hậu.

Trong giai đoạn từ năm 2025 đến hết năm 2028 sẽ là thời gian thí điểm sàn giao dịch carbon trong nước để nhằm kiểm tra và điều chỉnh các cơ chế, quy định phù hợp trước khi chính thức vận hành. Từ sau năm 2029, sàn giao dịch carbon trong nước sẽ được chính thức đưa vào hoạt động. Thủ tướng Chính phủ yêu cầu việc phát triển thị trường carbon phải được thực hiện một cách chủ động, phù hợp với các quy định pháp luật, điều kiện thực tế của quốc gia, đồng thời phải đáp ứng các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính mà Việt Nam tham gia.

2. Khái quát thị trường tín chỉ carbon

Thị trường, trong một khái niệm đơn giản, là không gian nơi mà người mua và người bán gặp gỡ để xác định giá trị của hàng hóa và thực hiện các giao dịch trao đổi. Theo đó, thị trường đóng vai trò như một nền tảng để kết nối cung và cầu, giúp xác định giá cả thông qua sự tương tác giữa các bên liên quan. Thị trường có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau và không nhất thiết phải bị giới hạn bởi không gian vật lý. Thị trường truyền thống mà chúng ta vẫn quen thuộc là những khu chợ hay cửa hàng, nơi người tiêu dùng có thể trực tiếp lựa chọn và mua bán hàng hóa. Tuy nhiên, trong thế giới hiện đại, khái niệm về thị trường đã mở rộng hơn rất nhiều, với sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng trực tuyến và thương mại điện tử. Các sàn giao dịch trực tuyến, như: Amazon, eBay hay các sàn giao dịch chứng khoán đã làm cho việc mua bán, trao đổi hàng hóa trở nên dễ dàng, tiện lợi và không bị ràng buộc bởi yếu tố địa lý.

Khái niệm thị trường này không chỉ áp dụng cho hàng hóa vật lý mà còn có thể mở rộng ra các dạng hàng hóa phi vật thể. Trong nền kinh tế số ngày nay, các dịch vụ, phần mềm, tài sản trí tuệ như bản quyền, sáng chế đều có thể được giao dịch trên thị trường và chúng có thể được trao đổi mà không cần phải tồn tại dưới dạng vật lý cụ thể. Thị trường giờ đây không còn chỉ gói gọn trong khuôn khổ một cửa hàng hay chợ mà có thể là bất kỳ không gian nào, miễn là các bên tham gia có thể giao tiếp và thỏa thuận về giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ.

Từ những phân tích trên về thị trường, có thể khái quát khái niệm thị trường chung nhất là “Thị trường là tổng hòa những quan hệ kinh tế, trong đó nhu cầu của các chủ thể được đáp ứng thông qua việc trao đổi, mua bán với sự xác định giá cả và số lượng hàng hóa, dịch vụ tương ứng với trình độ phát triển nhất định của nền sản xuất xã hội”1.

Một trong những khái niệm mở rộng của thị trường hàng hóa trong những năm gần đây là thị trường carbon. Khác với các thị trường truyền thống, hàng hóa trên thị trường carbon không phải là những sản phẩm vật lý, như: thực phẩm, quần áo hay máy móc. Thị trường carbon là nơi giao dịch các “hàng hóa” đặc biệt, phi vật thể, chủ yếu liên quan đến việc giảm thiểu và trao đổi lượng phát thải khí nhà kính (GHG). Những hàng hóa này bao gồm hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon, hai công cụ quan trọng trong các sáng kiến bảo vệ môi trường và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Hạn ngạch phát thải là một lượng phát thải khí nhà kính được phép phát sinh từ một tổ chức, doanh nghiệp hoặc quốc gia. Các hạn ngạch này thường được quy định và phân bổ bởi các cơ quan quản lý của chính phủ hoặc tổ chức quốc tế với mục tiêu hạn chế tổng lượng phát thải trên toàn cầu. Các tổ chức có thể trao đổi hoặc bán bớt hạn ngạch của mình cho những tổ chức khác nếu họ không sử dụng hết lượng phát thải được cấp. Điều này tạo ra một cơ chế linh hoạt để điều chỉnh lượng khí thải mà không làm gián đoạn hoạt động sản xuất – kinh doanh.

Tín chỉ carbon là những “đơn vị” được cấp cho các tổ chức hoặc quốc gia khi họ thực hiện các biện pháp giảm thiểu phát thải khí nhà kính, như trồng cây xanh hoặc đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo. Mỗi tín chỉ carbon đại diện cho một tấn khí CO2 hoặc các khí nhà kính khác đã được giảm thiểu hoặc loại bỏ khỏi bầu khí quyển. Thị trường tín chỉ carbon cho phép các tổ chức, công ty hoặc quốc gia mua và bán tín chỉ này nhằm bù đắp cho lượng phát thải của chính họ, hoặc thậm chí để thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường.

3. Phương pháp nghiên cứu

Quá trình nghiên cứu kinh nghiệm của các nước trong việc xây dựng và phát triển thị trường carbon nhằm rút ra một số khuyến nghị góp phần phát triển thị trường carbon tại Việt Nam được thực hiện thông qua các bước sau:

Bước 1: Thu thập và phân tích kinh nghiệm phát triển thị trường tín chỉ carbon của các nước, như: Hoa kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc và Liên minh châu Âu.

Bước 2: Nghiên cứu kinh nghiệm xây dựng thị trường tín chỉ carbon, hệ thống mua bán phát thải của các quốc gia trên thế giới. Nghiên cứu các văn bản, quy định của nhà nước về thị trường carbon.

Bước 3: Tham vấn các đơn vị, các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam.

Bước 4: Tổng hợp và phân tích các kết quả thu thập các quy định và tham vấn chuyên gia, từ đó đưa ra khuyến nghị trong việc phát triển thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam.

4. Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển thị trường tín chỉ carbon

(1) Thị trường carbon ở Liên minh châu Âu

Vào tháng 3/2000, Ủy ban châu Âu đã trình báo cáo về “Mua bán khí thải nhà kính trong Liên minh châu Âu”, đánh dấu sự khởi đầu của việc thiết kế thị trường mua bán phát thải EU (EU ETS). Các cuộc thảo luận sau đó đã giúp định hình cơ chế này và vào năm 2003, Chỉ thị về EU ETS đã được thông qua. Chính thức ra mắt vào năm 2005, EU ETS trở thành thị trường mua bán phát thải lớn nhất thế giới, với sự tham gia của 31 quốc gia thành viên EU và khoảng 11.000 doanh nghiệp, bao gồm: các nhà máy điện, cơ sở công nghiệp và các hãng hàng không quốc tế2. EU ETS không chỉ là nền tảng quan trọng trong chính sách môi trường của EU mà còn đóng góp vào mục tiêu giảm khí thải CO2 và thực hiện cam kết trong Hiệp định Kyoto, đồng thời bảo đảm hiệu quả chi phí.

Thị trường carbon ở Liên minh châu Âu (EU) đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược toàn cầu đối với vấn đề biến đổi khí hậu và giảm thiểu khí thải carbon. EU hiện đang đi đầu trong việc xây dựng các cơ chế thị trường carbon để thúc đẩy sự chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp và đạt được các mục tiêu khí hậu của mình. Một trong những công cụ quan trọng nhất là Hệ thống thương mại carbon của EU (EU Emission Trading System EU ETS), đã được thành lập từ năm 2005 và là hệ thống giao dịch phát thải lớn nhất thế giới.

EU ETS hoạt động theo cơ chế “cap-and-trade” (đặt giới hạn và giao dịch), trong đó các doanh nghiệp được cấp phép phát thải một lượng CO2 nhất định và có thể giao dịch quyền phát thải này giữa các bên. Thị trường carbon này đã tạo ra một cơ hội cho các công ty giảm thiểu chi phí thông qua việc cắt giảm phát thải hoặc mua quyền phát thải từ các doanh nghiệp khác. Nhờ vào EU ETS, EU đã giảm lượng khí thải CO2 đáng kể trong ngành công nghiệp và năng lượng, đồng thời tạo ra một nguồn thu nhập đáng kể từ việc bán quyền phát thải. Tuy nhiên, việc hoàn thiện và mở rộng hệ thống này luôn là một thách thức lớn, khi cần phải cân bằng giữa phát triển kinh tế và mục tiêu khí hậu.

Bên cạnh EU ETS, EU còn triển khai nhiều chính sách hỗ trợ thị trường carbon, bao gồm các chương trình khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch và cải tiến hạ tầng xanh. Các chính sách này không chỉ khuyến khích doanh nghiệp giảm thiểu phát thải mà còn thúc đẩy việc đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất trong ngành công nghiệp, giúp EU duy trì được vị thế dẫn đầu trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu. Chẳng hạn, chương trình Horizon Europe đã tài trợ cho nhiều dự án nghiên cứu và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ carbon thấp.

EU cũng đang nỗ lực mở rộng thị trường carbon toàn cầu thông qua các thỏa thuận quốc tế và quan hệ đối tác. Một trong những sáng kiến quan trọng trong thời gian gần đây là việc phát triển cơ chế biên giới carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism – CBAM)3, một công cụ được thiết kế để ngăn chặn hiện tượng “rò rỉ carbon”, khi các doanh nghiệp chuyển hoạt động sản xuất sang các quốc gia có quy định về khí thải lỏng lẻo hơn. CBAM sẽ đánh thuế các sản phẩm nhập khẩu có mức phát thải cao, tạo ra một động lực cho các quốc gia ngoài EU thực hiện các chính sách khí hậu mạnh mẽ hơn. Đây là một biện pháp quan trọng giúp duy trì tính công bằng và hiệu quả của các chính sách môi trường của EU, đồng thời khuyến khích các nước khác thực hiện các biện pháp giảm thiểu khí thải. Tuy nhiên, thị trường carbon ở EU không phải không gặp những thách thức.

(2) Hệ thống mua bán phát thải của Hoa Kỳ

Mỹ hiện nay đang duy trì vận hành 3 hệ thống ETS do các bang của Mỹ xây dựng và vận hành khá hiệu quả, bao gồm: (1) Hạn chế phát thải từ các nhà máy điện của Massachusetts (The Massachusetts Limits on Emissions from Electricity Generators); (2) Chương trình Thương mại phát thải California (California Cap-and-Trade Program); (3) Sáng kiến vùng về khí nhà kính (Regional Greenhouse Gas Initiative – RGGI). Ngoài ra, một số ETS đang trong quá trình phát triển hoặc đang được cân nhắc triển khai như: Sáng kiến vận tải và khí hậu TCI; Pennsylvania; Virginia; New Mexico; New York; Bắc Carolina; Oregon và Washington4.

Hệ thống mua bán phát thải tại Mỹ, mặc dù không có một cơ chế quốc gia thống nhất như hệ thống EU ETS, đã và đang được triển khai qua các cơ chế cấp bang và một số sáng kiến liên bang. Một trong những hệ thống đáng chú ý nhất là Regional Greenhouse Gas Initiative (RGGI) – một chương trình liên bang đầu tiên về thị trường khí thải, được thành lập vào năm 2005 với sự tham gia của các bang thuộc khu vực Đông Bắc và Bắc Mỹ. Mặc dù chưa có một hệ thống mua bán phát thải quốc gia, RGGI đã mở ra một bước ngoặt quan trọng trong việc phát triển các chính sách khí hậu tại Mỹ, khuyến khích các bang cùng nhau giảm thiểu lượng phát thải CO2 từ các nhà máy điện.

RGGI hoạt động theo nguyên tắc “cap-and-trade” (đặt giới hạn và giao dịch), tương tự như EU ETS. Chương trình này yêu cầu các nhà máy điện phải có đủ quyền phát thải để đáp ứng lượng CO2 mà họ thải ra. Mỗi bang tham gia RGGI sẽ nhận được một phần quyền phát thải và phát hành chúng qua các cuộc đấu giá định kỳ. Các doanh nghiệp có thể mua quyền phát thải từ các cuộc đấu giá này hoặc từ các doanh nghiệp khác trong hệ thống nếu họ cần thêm quyền phát thải. Điều này tạo ra một động lực cho các nhà máy điện giảm phát thải, bởi họ có thể bán quyền phát thải thừa nếu họ giảm được lượng khí thải, đồng thời tạo nguồn thu cho các bang từ việc bán quyền phát thải.

Bên cạnh RGGI, một cơ chế khác được triển khai tại California, California Cap-and-Trade Program5, là hệ thống mua bán phát thải lớn nhất ở Mỹ hiện nay. Được ra mắt vào năm 2013, hệ thống này cũng hoạt động theo nguyên tắc “cap-and-trade”, áp dụng cho cả các ngành công nghiệp và giao thông vận tải, hai nguồn phát thải lớn nhất của bang California. California đã thiết lập mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính xuống 40% so với mức năm 1990 vào năm 2030, và hệ thống mua bán phát thải của bang này đóng vai trò chủ chốt trong việc đạt được mục tiêu này.

Điểm nổi bật của hệ thống California là khả năng kết nối với các hệ thống quốc tế và tiểu bang khác. Ví dụ, California đã ký kết một thỏa thuận với tỉnh Quebec của Canada để kết nối thị trường phát thải của hai khu vực này, tạo ra một thị trường chung cho phép các doanh nghiệp từ cả hai khu vực mua bán quyền phát thải. Thỏa thuận này không chỉ giúp tăng tính linh hoạt cho các doanh nghiệp tham gia mà còn tạo ra một mô hình hợp tác quốc tế có thể nhân rộng.

California cũng đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ các cộng đồng dễ bị tổn thương và đảm bảo rằng doanh thu từ việc bán quyền phát thải sẽ được sử dụng để hỗ trợ các sáng kiến bảo vệ môi trường và đầu tư vào các công nghệ sạch. Một phần quan trọng trong chương trình là việc sử dụng các khoản thu từ đấu giá quyền phát thải để tài trợ cho các sáng kiến giảm thiểu khí thải và cải thiện chất lượng không khí tại các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi ô nhiễm.

Mặc dù hệ thống mua bán phát thải tại Mỹ không thống nhất ở cấp quốc gia, nhưng những sáng kiến cấp bang như RGGI và California đã có những thành công đáng kể trong việc giảm thiểu khí thải và thúc đẩy nền kinh tế carbon thấp. Các hệ thống này không chỉ giúp đạt được mục tiêu khí hậu mà còn mở ra cơ hội để các cộng đồng có thể hưởng lợi từ các nguồn thu từ quyền phát thải, tạo ra những sáng kiến bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng không khí. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu giảm phát thải toàn quốc, Mỹ cần một cơ chế chính sách khí hậu mạnh mẽ và thống nhất hơn trong tương lai.

(3) Hệ thống giao dịch phát thải quốc gia của Trung Quốc

Thị trường giao dịch quyền phát thải carbon ở Trung quốc chính thức ra đời năm 2021, sau đúng 10 năm thí điểm, thị trường giao dịch quyền phát thải carbon (gọi tắt là “thị trường carbon”) của Trung Quốc đã đạt được nhiều kết quả nổi bật, được đánh giá là công cụ hữu hiệu để nước này hiện thực hóa “2 mục tiêu carbon” hướng tới phát triển xanh, bền vững. Chiến lược “2 mục tiêu carbon” có ý nghĩa đề cao lối sống xanh, thân thiện môi trường, carbon thấp; góp phần đẩy nhanh tiến trình giảm phát thải, thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh, nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu của nền kinh tế, nhất là các ngành công nghiệp6.

Hệ thống giao dịch phát thải quốc gia của Trung Quốc (China Emissions Trading System – ETS) là một bước tiến quan trọng trong chiến lược giảm phát thải và chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp của quốc gia này. Trung Quốc, với vai trò là quốc gia phát thải CO2 lớn nhất thế giới, đã nhận thức được tầm quan trọng của việc kiểm soát lượng khí thải để đối phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Hệ thống giao dịch phát thải quốc gia của Trung Quốc, chính thức ra mắt vào tháng 7/20217, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong nỗ lực giảm thiểu khí nhà kính và thực hiện các cam kết quốc tế về khí hậu.

Trung Quốc đã bắt đầu thử nghiệm các hệ thống giao dịch phát thải tại các tỉnh và khu vực từ năm 2013, với các chương trình điển hình như hệ thống giao dịch phát thải của thành phố Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Đông và Thiên Tân. Những thí điểm này đã giúp chính phủ Trung Quốc thu thập dữ liệu quan trọng và rút ra bài học kinh nghiệm trước khi triển khai một hệ thống quy mô quốc gia. Tuy nhiên, một trong những lý do khiến Trung Quốc phải xây dựng hệ thống ETS quốc gia là để thực hiện các mục tiêu trong khuôn khổ Hiệp định Paris, đặc biệt là mục tiêu đạt mức phát thải đạt đỉnh vào năm 2030 và đạt được trung hòa carbon vào năm 20608.

Cấu trúc của hệ thống ETS Trung Quốc hoạt động theo nguyên tắc “cap-and-trade”, tương tự như các hệ thống giao dịch phát thải của EU và California. Chính phủ Trung Quốc sẽ xác định mức phát thải tối đa mà ngành điện có thể phát thải trong một giai đoạn cụ thể. Các doanh nghiệp trong ngành này sẽ được cấp quyền phát thải miễn phí hoặc qua các cuộc đấu giá. Những doanh nghiệp nào phát thải ít hơn mức giới hạn sẽ có thể bán quyền phát thải thừa cho các doanh nghiệp khác có mức phát thải vượt quá giới hạn. Điều này tạo ra động lực để các doanh nghiệp giảm thiểu khí thải, bởi vì họ có thể kiếm lợi từ việc bán quyền phát thải hoặc giảm chi phí qua việc giảm phát thải.

Một điểm đặc biệt trong hệ thống ETS của Trung Quốc là việc chính phủ áp dụng cơ chế phân bổ quyền phát thải. Trong giai đoạn đầu, hầu hết quyền phát thải sẽ được cấp miễn phí cho các doanh nghiệp, vì mục tiêu là giúp các công ty điều chỉnh và thích ứng với cơ chế mới mà không phải đối mặt với quá nhiều chi phí tăng thêm ngay lập tức. Tuy nhiên, trong tương lai, Trung Quốc sẽ dần giảm tỷ lệ cấp quyền miễn phí và tăng cường đấu giá quyền phát thải để tạo ra nguồn thu cho chính phủ và thúc đẩy tính hiệu quả của thị trường.

Hệ thống giao dịch phát thải của Trung Quốc cũng có những đặc thù riêng biệt. Để bảo vệ tính minh bạch và ổn định của thị trường, chính phủ Trung Quốc đã phát triển một nền tảng giao dịch quyền phát thải quốc gia, nơi các doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch mua bán quyền phát thải. Hệ thống này được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý để đảm bảo tính công bằng và ngăn ngừa các hành vi gian lận.

(4) Thị trường carbon của Nhật Bản

Nhật Bản, một trong những quốc gia phát thải lớn nhất thế giới, đã triển khai một số hệ thống giao dịch carbon (thị trường carbon) nhằm giảm thiểu khí thải và thực hiện các cam kết trong Hiệp định Paris. Kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc xây dựng và phát triển thị trường carbon đã cho thấy những thách thức và bài học quý giá trong việc ứng dụng mô hình này vào thực tiễn.

Một trong những sáng kiến đầu tiên của Nhật Bản là hệ thống giao dịch phát thải tại thành phố Tokyo, ra mắt vào năm 2010. Đây là hệ thống mua bán phát thải đầu tiên của Nhật Bản và được xem là thí điểm cho một hệ thống quốc gia. Mô hình của Tokyo hoạt động theo nguyên lý “cap-and-trade”, trong đó các doanh nghiệp lớn phải tuân thủ giới hạn phát thải CO2. Những công ty có lượng phát thải thấp hơn mức quy định có thể bán quyền phát thải cho các doanh nghiệp khác. Thị trường này đã thành công trong việc giảm lượng khí thải của Tokyo và tạo ra động lực cho các doanh nghiệp chuyển sang các công nghệ sạch hơn. Tuy nhiên, hệ thống này cũng gặp phải khó khăn trong việc giám sát và kiểm soát các hành vi gian lận, khi mà một số doanh nghiệp không thực sự giảm thiểu phát thải mà chỉ thay đổi cách tính toán hoặc báo cáo số liệu.

Sau thành công bước đầu của Tokyo, Nhật Bản tiếp tục triển khai các sáng kiến quốc gia. Năm 2012, quốc gia này đã triển khai Chương trình giao dịch phát thải quốc gia (Japan’s National Emissions Trading Program), một hệ thống quốc gia nhằm giảm phát thải trong các ngành công nghiệp chính. Tuy nhiên, chương trình này gặp phải những vấn đề về hiệu quả và khả năng bao phủ. Do các vấn đề liên quan đến quản lý và thiếu sự tham gia của các ngành công nghiệp chủ chốt, chương trình không thể đạt được hiệu quả như kỳ vọng. Điều này khiến Chính phủ Nhật Bản phải cải thiện hệ thống giám sát và điều chỉnh chính sách cho phù hợp với thực tế.

Một trong những bài học quan trọng từ kinh nghiệm của Nhật Bản là việc kết hợp chính sách thị trường carbon với các biện pháp hỗ trợ khác như khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và cải tiến công nghệ. Các khoản thu từ việc bán quyền phát thải đã được tái đầu tư vào các sáng kiến năng lượng xanh, giúp tạo ra một vòng xoáy tích cực trong việc thúc đẩy các công nghệ sạch. Tuy nhiên, việc thiếu một hệ thống giao dịch phát thải đồng nhất và toàn diện vẫn là một yếu tố hạn chế.

Thị trường phát thải carbon ở Việt Nam trong thời gian qua cho thấy, Việt Nam hiện ở giai đoạn khởi động triển khai thị trường carbon nội địa, với mục tiêu thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại Hội nghị COP26. Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định số 232/QĐ-TTg ngày 24/01/2025 về phê duyệt Đề án thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, Quyết định này giúp xác lập khung pháp lý và lộ trình vận hành từ giai đoạn thí điểm (2025 – 2028) đến giai đoạn chính thức từ năm 2029 trở đi. Theo kế hoạch, đến năm hoạt động chính thức, hệ thống giao dịch sẽ mở rộng quy mô bao phủ các ngành công nghiệp phát thải cao và áp dụng cơ chế đấu giá cùng phân bổ hạn mức phát thải miễn phí trong các giai đoạn đầu9. Hiện tại thị trường vẫn đang ở giai đoạn nguyên sơ, chưa có giao dịch thực tế qua sàn, hệ thống đăng ký quốc gia (registry) vẫn đang trong giai đoạn phát triển và các quy định chi tiết về giao dịch, kiểm toán và quyền sở hữu tín chỉ carbon vẫn còn thiếu hoặc chưa rõ ràng10.

Mặc dù còn nhiều thách thức song thị trường carbon Việt Nam vẫn có những lợi thế và xu hướng khả quan:

(1) Việt Nam đã đẩy mạnh giao nhiệm vụ phát thải định mức cho các ngành điện, thép, xi măng từ năm 2025 để chuẩn bị chuyển đổi sang hệ thống giao dịch bắt buộc11.

(2) sự ra đời của các hội nghị chuyên đề như Vietnam Carbon Market Forum 2025 nhằm kết nối nhà quản lý, doanh nghiệp, nhà đầu tư cho thấy nỗ lực xây dựng nhận thức và hạ tầng thị trường.

(3) Mô hình định giá carbon thông qua hệ thống giao dịch (ETS) nếu được thiết kế hợp lý có thể mang lại hiệu quả môi trường, kinh tế nếu bù đắp đúng chi phí tuân thủ và tránh rò rỉ carbon12.

5. Khuyến nghị trong việc phát triển thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam

Phát triển thị trường carbon là một phần quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu khí thải và đối phó với biến đổi khí hậu. Các cơ chế và chính sách áp dụng tại các quốc gia phát triển và đang phát triển đã chứng minh hiệu quả, đặc biệt trong việc khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch và cải thiện năng suất. Các quốc gia thường sử dụng các hệ thống giá carbon, hỗ trợ công nghệ sạch và tăng cường năng suất. Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ chế giám sát và báo cáo khí thải là yếu tố cần thiết để bảo đảm tính minh bạch và độ tin cậy của thị trường carbon.

Nghiên cứu kinh nghiệm phát triển thị trường tín chỉ phát thải carbon tại một số nước điển hình có thể rút ra một số khuyến nghị nhằm góp phần phát triển thị trường carbon tại Việt Nam trong thời gian tới.

Một là, thiết lập hệ thống giao dịch khí thải.

Hệ thống giao dịch khí thải được thiết kế dựa trên nguyên lý “cap-and-trade”, trong đó mỗi ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp sẽ có giới hạn về lượng khí thải được phép phát ra. Các giấy phép cấp quyền phát thải, hay còn gọi là các tín chỉ carbon sẽ được cấp phát cho các doanh nghiệp tham gia hệ thống này. Các doanh nghiệp có thể giao dịch, mua bán hoặc trao đổi quyền phát thải này với nhau để đáp ứng nhu cầu của mình. Khi một doanh nghiệp phát thải vượt quá giới hạn quy định, họ sẽ phải mua thêm quyền phát thải từ doanh nghiệp khác hoặc trả phạt. Điều này tạo ra một thị trường carbon giúp điều tiết lượng khí thải tổng thể của nền kinh tế và thúc đẩy việc sử dụng công nghệ giảm phát thải. Hệ thống này không chỉ giúp giảm lượng khí thải mà còn tạo ra các tín chỉ carbon có thể giao dịch, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp giảm chi phí hoặc tạo ra lợi nhuận từ việc bán quyền phát thải dư thừa.

Hai là, chính sách giới hạn lượng khí thải.

Chính sách giới hạn lượng khí thải là một công cụ quan trọng nhằm giảm thiểu lượng khí nhà kính phát thải vào môi trường. Các quốc gia có thể áp dụng cơ chế hạn ngạch khí thải, quy định mức tối đa mà mỗi doanh nghiệp có thể phát thải trong một khoảng thời gian nhất định. Ban đầu, hạn ngạch khí thải có thể được thiết lập ở mức cao để các doanh nghiệp có thể điều chỉnh và làm quen dần với hệ thống này. Sau đó, chính phủ sẽ giảm dần hạn ngạch qua các năm để thúc đẩy việc cắt giảm tổng lượng khí thải của nền kinh tế. Mục tiêu của chính sách này là khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang các công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm bớt sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, đồng thời giảm thiểu tác động của các hoạt động sản xuất đến môi trường. Thực hiện cơ chế này, các quốc gia có thể kiểm soát khí thải một cách từ từ, bảo đảm rằng quá trình chuyển đổi không gây ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng kinh tế. Chính sách này vừa bảo vệ môi trường, vừa tạo ra động lực kinh tế cho sự phát triển bền vững.

Ba là, thiết lập cơ chế điều chỉnh biên giới carbon.

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) là một công cụ chính sách quan trọng được thiết kế nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi các nguy cơ cạnh tranh không công bằng từ các sản phẩm nhập khẩu có mức phát thải cao. Cơ chế này sẽ yêu cầu các nhà sản xuất quốc tế phải trả phí carbon tương đương với các nhà sản xuất trong nước để bảo đảm chi phí carbon của hàng hóa nhập khẩu phản ánh đúng chi phí carbon của các nhà sản xuất nội địa. Điều này giúp bảo vệ các doanh nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh không công bằng và thúc đẩy việc giảm phát thải toàn cầu. Cơ chế này cũng giúp các quốc gia duy trì lợi thế cạnh tranh trong các ngành công nghiệp quan trọng, đồng thời khuyến khích các nước khác áp dụng các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính.

Bốn là, hỗ trợ phát triển công nghệ sạch, công nghệ xanh.

Chính phủ cần thúc đẩy phát triển công nghệ sạch, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, như: điện gió, điện mặt trời, năng lượng từ chất thải và năng lượng hạt nhân. Các công nghệ sạch giúp giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra các tín chỉ carbon có thể giao dịch trên thị trường. Chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ sạch không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và giúp giảm chi phí sản xuất dài hạn. Cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ sạch, đồng thời cung cấp các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ này. Hỗ trợ phát triển công nghệ sạch là một yếu tố quan trọng trong việc đạt được mục tiêu giảm phát thải và tăng trưởng kinh tế bền vững.

Năm là, đào tạo và chuyển giao công nghệ.

Để nâng cao khả năng áp dụng công nghệ sạch trong sản xuất, Chính phủ cần cung cấp các chương trình đào tạo và chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp. Chính sách này không chỉ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các công nghệ sạch mà còn hỗ trợ họ trong việc áp dụng các công nghệ này vào hoạt động sản xuất. Việc chuyển giao công nghệ cũng giúp các quốc gia phát triển các lĩnh vực công nghiệp xanh tạo ra các tín chỉ carbon có thể giao dịch trên thị trường. Hơn nữa, cần khuyến khích các tổ chức quốc tế và các doanh nghiệp lớn tham gia vào việc phát triển và chuyển giao công nghệ sạch, tạo ra một mạng lưới hợp tác quốc tế mạnh mẽ trong việc giảm phát thải khí nhà kính.

Sáu là, sử dụng công cụ thuế carbon.

Thuế carbon là một công cụ quan trọng giúp kích thích phát triển thị trường carbon và tăng thu ngân sách nhà nước. Mặc dù thuế carbon không ảnh hưởng trực tiếp đến cung và cầu trong thị trường carbon nhưng nó tạo ra động lực để doanh nghiệp thay đổi hành vi và chuyển sang các phương thức sản xuất sạch hơn. Chính phủ có thể áp dụng thuế carbon đối với các ngành phát thải nhiều khí nhà kính, như: sản xuất thép, năng lượng và vận tải. Đối với các ngành chưa áp dụng hạn ngạch bắt buộc, thuế carbon có thể giúp doanh nghiệp làm quen với chi phí carbon và chuẩn bị cho việc tham gia thị trường carbon trong tương lai. Ngoài ra, thuế carbon cũng có thể áp dụng đối với các phương tiện giao thông, khuyến khích việc sử dụng các phương tiện thân thiện với môi trường, từ đó giảm thiểu lượng khí thải từ giao thông.

Bảy là, thúc đẩy kết nối và hợp tác quốc tế.

Thị trường carbon không chỉ tồn tại trong phạm vi quốc gia mà còn có sự kết nối và hợp tác quốc tế. Để đạt được hiệu quả tối đa trong việc giảm phát thải và bảo vệ môi trường, các quốc gia cần hợp tác chặt chẽ trong việc xây dựng các cơ chế thị trường carbon toàn cầu. Hợp tác quốc tế có thể bao gồm việc kết nối các hệ thống giao dịch khí thải giữa các quốc gia, tạo ra một thị trường carbon toàn cầu với các quy định chung. Các hiệp định quốc tế như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu đã tạo ra một nền tảng cho các quốc gia hợp tác và cam kết giảm phát thải khí nhà kính. Hợp tác quốc tế không chỉ giúp các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ mà còn tạo cơ hội cho doanh nghiệp tham gia vào một thị trường carbon toàn cầu, giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả trong việc giảm phát thải.

6. Kết luận

Việc phát triển và quản lý thị trường carbon là một yếu tố quan trọng trong chiến lược toàn cầu để giảm thiểu khí thải và chống biến đổi khí hậu. Các cơ chế, như: thiết lập hệ thống giao dịch khí thải, ban hành chính sách giới hạn khí thải, hỗ trợ công nghệ sạch và áp dụng thuế carbon đều có tác dụng thúc đẩy sự chuyển dịch sang nền kinh tế xanh, bền vững. Cùng với đó, việc hỗ trợ đào tạo và chuyển giao công nghệ, hình thành cơ chế điều chỉnh biên giới carbon và thúc đẩy hợp tác quốc tế sẽ tạo ra một hệ sinh thái thị trường carbon minh bạch, công bằng và hiệu quả. Đặc biệt, sự hợp tác giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành một thị trường carbon toàn cầu, từ đó giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và bảo đảm sự phát triển bền vững cho tương lai. Việc áp dụng các chính sách này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tạo ra cơ hội mới cho doanh nghiệp, đồng thời bảo đảm sự công bằng trong phát triển giữa các quốc gia.

Chú thích:
1. Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2021). H. NXB Chính trị Quốc gia Sự thật, tr. 59.
2. Thị trường mua bán phát thải của Liên minh châu Âu và một số đề xuất cho Việt Nam. https://tapchicongthuong.vn/thi-truong-mua-ban-phat-thai-cua-lien-minh-chau-au-va-mot-so-de-xuat-cho-viet-nam-75933.htm.
3. CBAM là gì? Tìm hiểu cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon của EU. https://digital.fpt.com/giam-phat-thai/cbam-la-gi-tim-hieu-co-che-dieu-chinh-bien-gioi-carbon-cua-eu.html.
4. Hiện trạng thị trường các bon ở một số quốc gia. https://tapchimoitruong.vn/dien-dan–trao-doi-21/hien-trang-thi-truong-cac-bon-o-mot-so-quoc-gia-29271.
5. Hiện trạng thị trường các bon ở một số quốc gia. https://tapchimoitruong.vn/dien-dan–trao-doi-21/hien-trang-thi-truong-cac-bon-o-mot-so-quoc-gia-29271.
6. Thị trường carbon và chiến lược “2 mục tiêu carbon”. https://special.nhandan.vn/thi_truong_carbon_o_trung_quoc/index.html
7, 8. Trung Quốc nhập cuộc, thị trường mua bán phát thải carbon châu Á bắt đầu “nóng”. https://vneconomy.vn/trung-quoc-nhap-cuoc-thi-truong-mua-ban-phat-thai-carbon-chau-a-bat-dau-nong.htm.
9. International carbon action partnership ICAP (2025). Vietnam – Emissions Trading System (ETS). https://icapcarbonaction.com/en/ets/vietnam.
10. Reccessary (2025). Delay in trading under Hanoi Stock Exchange, Vietnam. https://reccessary.com/en/insight/Vietnam-seeks-carbon-market-from-East-Asian.
11. SP Global (2024). Vietnam expedites domestic carbon market development to tackle CBAM. https://www.spglobal.com/commodity-insights/en/news-research/latest-news/energy-transition/052424-vietnam-expedites-domestic-carbon-market-development-to-tackle-cbam-article-6.
12. Quantitative Approaches for Analyzing the Potential Effectiveness of Vietnam’s ETS (2024). MDPI Sustainability. https://www.mdpi.com/2071-1050/16/13/5504.
Tài liệu tham khảo:
1. Thủ tướng Chính phủ (2024). Chỉ thị số 13/CT-TTg ngày 02/5/2024 về tăng cường công tác quản lý tín chỉ các-bon nhằm thực hiện đóng góp do quốc gia tự quyết định.
2. Hiện trạng thị trường các bon ở một số quốc gia. https://tapchimoitruong.vn/dien-dan–trao-doi-21/hien-trang-thi-truong-cac-bon-o-mot-so-quoc-gia-29271
3. Kinh nghiệm của Nhật Bản về tăng trưởng xanh và giá trị tham khảo đối với một số địa phương của Việt Nam. https://tuyengiao.hagiang.gov.vn/tin-tuc-su-kien/mo-hinh-cach-lam-hay-trong-phat-trien-kinh-te/kinh-nghiem-cua-nhat-ban-ve-tang-truong-xanh-va-gia-tri-tham-khao-doi-voi-mot-so-dia-phuong-cua-viet-nam-1-.html.
4. Quốc hội (2020). Luật Bảo vệ môi trường năm 2020.
5. Chính phủ (2022). Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-zôn.
6. Chính phủ (2016). Nghị quyết số 93/NQ-CP ngày 31/10/2016 về việc phê duyệt Thỏa thuận Paris thực hiện Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu.
7. Thị trường mua bán phát thải của Liên minh châu Âu và một số đề xuất cho Việt Nam. https://tapchicongthuong.vn/thi-truong-mua-ban-phat-thai-cua-lien-minh-chau-au-va-mot-so-de-xuat-cho-viet-nam-75933.htm.
8. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18/01/2022 về ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính.
9. Thủ tướng Chính phủ (2016). Quyết định số 2053/QĐ-TTg ngày 28/10/2016 về việc ban hành kế hoạch thực hiện Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.
10. Scope of the EU ETS. https://climate.ec.europa.eu/eu-action/eu-emissions-trading-system-eu-ets/scope-eu-ets_en.
11. Vietnam Carbon Market Forum 2025. https://en.mae.gov.vn/climate-change/vietnam-carbon-market-forum-2025-8804.htm.