NCS. Nguyễn Văn Vân
TS. Nguyễn Xuân Quyết
Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh
PGS.TS. Nguyễn Duy Thục
Trường Đại học Văn Lang
(Quanlynhanuoc.vn) – Cuộc cách mạng công nghệ số đang làm thay đổi mạnh mẽ cấu trúc cạnh tranh và cách thức tạo lập giá trị của doanh nghiệp. Các công nghệ số không chỉ tối ưu hóa hoạt động mà còn tái định hình năng lực doanh nghiệp và mô hình kinh doanh, qua đó, tạo lập lợi thế cạnh tranh. Bài viết tổng quan tài liệu dựa trên cơ sở dữ liệu Scopus và áp dụng phân tích trắc lượng thư mục để đánh giá 189 bài báo liên quan đến tác động của chuyển đổi số đối với lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Kết quả cho thấy, chuyển đổi số góp phần nâng cao năng lực đổi mới và khả năng thích ứng của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh. Bài viết cung cấp các hàm ý quản trị quan trọng đối với hoạch định chiến lược chuyển đổi số của doanh nghiệp.
Từ khóa: Chuyển đổi số; lợi thế cạnh tranh; trắc lượng thư mục; đổi mới; năng lực động.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, chuyển đổi số đã trở thành động lực chiến lược cốt lõi giúp doanh nghiệp đổi mới, tối ưu hóa hoạt động và tạo lập lợi thế cạnh tranh. Các công nghệ số tiên tiến, như: dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing), internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đã thay đổi căn bản cách thức doanh nghiệp vận hành và cung cấp giá trị cho khách hàng.
Nhiều nghiên cứu cho rằng, chuyển đổi số nâng cao hiệu suất, khả năng thích ứng và năng lực đổi mới của doanh nghiệp, từ đó, góp phần củng cố lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, một số quan điểm khác lại cho rằng, công nghệ số làm gia tăng mức độ bất định và rút ngắn chu kỳ đổi mới, khiến lợi thế cạnh tranh khó duy trì lâu dài. Do đó, vẫn tồn tại những khoảng trống nghiên cứu về các cơ chế cụ thể mà chuyển đổi số ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh cũng như vai trò của từng loại công nghệ số. Từ bối cảnh đó, bài viết nghiên cứu chuyển đổi số đóng góp như thế nào vào sự phát triển và duy trì lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp? Những công nghệ số nào có vai trò nổi bật trong việc nâng cao lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp?
2. Cơ sở lý thuyết
Chuyển đổi số được đặc trưng bởi những thay đổi được lên kế hoạch dựa trên nền tảng công nghệ tiên tiến (Bresciani và cộng sự, 2021)1. Nasiri và cộng sự (2020)2 cũng mô tả chuyển đổi số là một công cụ để chuyển đổi quy trình kinh doanh, văn hóa và các khía cạnh tổ chức nhằm đáp ứng các yêu cầu thay đổi của thị trường do công nghệ số mang lại. Chuyển đổi số bao gồm các tác động kết hợp của công nghệ số và đổi mới, mang lại các tác nhân, cấu trúc, giá trị và niềm tin mới làm thay đổi, phá hủy, thay thế hoặc bổ sung cho các quy tắc hiện có trong các tổ chức, hệ sinh thái, ngành hoặc lĩnh vực (Westerman và cộng sự, 2014)3. Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp định hình lại các mô hình kinh doanh, tác động đến việc làm giữa các nhà lãnh đạo, nhân viên và văn hóa tổ chức.
Lợi thế cạnh tranh: một công ty có được lợi thế cạnh tranh khi thực hiện chiến lược tạo giá trị không đồng thời với bất kỳ đối thủ cạnh tranh tiềm năng hoặc hiện tại nào (Barney, 1991)4. Azeem và cộng sự (2021)5 xác định các yếu tố lợi thế cạnh tranh mô tả năng lực của tổ chức trong việc đáp ứng khách hàng bao gồm: giá cả, chất lượng sản phẩm, độ rộng dòng sản phẩm, tỷ lệ lấp đầy đơn hàng, thời gian đặt hàng, thông tin đặt hàng và tần suất giao hàng.
Trắc lượng thư mục là phương pháp sử dụng các kỹ thuật thống kê để phân tích cấu trúc tri thức của một lĩnh vực khoa học thông qua dữ liệu xuất bản, trích dẫn và mạng lưới từ khóa. Đây là công cụ hiệu quả để nhận diện xu hướng nghiên cứu, các chủ đề cốt lõi và mối quan hệ giữa chúng (Rey-Martí và cộng sự, 2016)6. Việc thực hiện phân tích trắc lượng thư mục đòi hỏi sử dụng các cơ sở dữ liệu khoa học có độ tin cậy cao để bảo đảm tính hợp lệ và tính đại diện của các bài báo thu thập được, trong đó Scopus, Web of Science và Google Scholar được xem là những nguồn dữ liệu tiêu biểu.
3. Phương pháp nghiên cứu
Để bảo đảm tính hệ thống và chặt chẽ trong quá trình tổng quan tài liệu, bài viết đã sử dụng phương pháp tổng quan tài liệu có hệ thống, bao gồm các giai đoạn:
Giai đoạn 1. Lập kế hoạch.
Tiêu chí tìm kiếm bao gồm các trường chủ đề (tiêu đề, từ khóa và tóm tắt) và được giới hạn trong các bài báo tiếng Anh. Được hiển thị trong Bảng 1.

Giai đoạn 2. Thực hiện.
Trong giai đoạn này, tiến hành trích xuất, sàng lọc và phân tích tài liệu. Đầu tiên, tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu tài liệu theo giao thức đã thiết lập ở giai đoạn trước. Sử dụng từ khóa chủ đề là “competitive advantage*” AND “digital transformation*” OR “digitalization*” OR “digitalisation*”.
Quá trình tìm kiếm thu được 232 bài báo. Sau khi loại bỏ bài trùng lặp và không liên quan, còn lại 189 bài được đưa vào phân tích. Dữ liệu được xử lý bằng Excel và phần mềm VOSviewer để xây dựng các bản đồ khoa học và phân tích mạng lưới từ khóa.
Nghiên cứu đã sử dụng phần mềm trắc lượng thư mục VOSviewer để phân tích tài liệu. VOSviewer xem xét tài liệu một cách có hệ thống bằng cách phân tích từ khóa, tác giả, tổ chức, tạp chí và các thông tin liên quan khác (Shaharudin và cộng sự, 2019)7.
Giai đoạn 3. Trình bày kết quả nghiên cứu
Các kết quả được trình bày thông qua biểu đồ đồng xuất hiện từ khóa, bảng thống kê tần suất và phân tích các cụm chủ đề chính.
4. Kết quả và thảo luận
4.1. Kết quả nghiên cứu
Trong Hình 1, kích thước của nút biểu thị tần suất xuất hiện của từ khóa trong tài liệu, màu sắc của nút thể hiện sự thay đổi về độ “hot” của các từ khóa nghiên cứu khác nhau theo thời gian và độ dày của đường phản ánh cường độ mối quan hệ giữa các từ khóa. Bên cạnh “chuyển đổi số”, các nút lớn là “lợi thế cạnh tranh”, “lợi thế cạnh tranh bềnh vững”, “năng lực cạnh tranh”, “đổi mới”, “quản lý tri thức” và “bền vững”, “năng lực động” cho thấy, đây là những chủ đề nghiên cứu chủ đạo trong tài liệu được phân tích. Điều này cho thấy, nghiên cứu ngày càng tập trung vào tác động của chuyển đổi số đến lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới, quản lý tri thức và năng lực động.

Những nút nhỏ hơn, như: “công nghiệp 4.0” và “dữ liệu lớn” chỉ ra rằng, việc tận dụng công nghệ và dữ liệu lớn để đạt được lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh chuyển đổi số. Ngoài ra, còn có mối liên hệ giữa “lợi thế cạnh tranh” và “đổi mới mô hình kinh doanh” cho thấy, các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cách đổi mới mô hình kinh doanh có thể thúc đẩy lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh chuyển đổi số.
Liên kết thư mục là một kỹ thuật phân tích mạng lưới khoa học, xảy ra khi hai tài liệu cùng trích dẫn một tài liệu trước đó, phản ánh mức độ liên quan về mặt tri thức giữa chúng (Mulet-Forteza và cộng sự, 2018)8. Các ấn phẩm chia sẻ nhiều nguồn trích dẫn chung thường có mức độ tương đồng cao hơn về nội dung, cấu trúc và định hướng nghiên cứu so với các ấn phẩm không có liên kết trích dẫn. Điều này cho phép xác định các chủ đề trọng tâm và xu hướng phát triển trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể; đồng thời, hỗ trợ việc lập bản đồ tri thức một cách hệ thống và trực quan.


Dựa trên mục tiêu nghiên cứu, tập trung vào tác động của chuyển đổi số đến lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp, nghiên cứu đã tiến hành phân tích chi tiết 189 bài báo nghiên cứu liên quan đến chuyển đổi số và lợi thế cạnh tranh. Phân tích từ khóa, những phát hiện chính thể hiển ở Bảng 2.
4.2. Thảo luận kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, chuyển đổi số tác động đến lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp. Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tái định hình năng lực (năng lực động và năng lực dữ liệu lớn), đổi mới (đổi mới mô hình kinh doanh và đổi mới công nghệ). Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, những công nghệ số dữ liệu lớn, AI, nền tảng số giúp doanh nghiệp tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Trong Hình 1 cho thấy, các doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh bằng cách cải thiện năng lực năng động và đổi mới để thích ứng với những thay đổi bên ngoài. Các doanh nghiệp có thể tận dụng đổi mới sáng tạo và đổi mới mô hình kinh doanh để nắm bắt cơ hội thị trường, cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và đạt được lợi thế cạnh tranh. Những công nghệ số, như: dữ liệu lớn và AI không chỉ tối ưu hóa hoạt động mà còn nâng cao khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu, cải thiện năng lực đổi mới và khả năng phản ứng với thị trường của doanh nghiệp, từ đó, củng cố lợi thế cạnh tranh. Bảng 2 tiếp tục định lượng tầm quan trọng của năng lực số và đổi mới trong việc đạt được lợi thế cạnh tranh, với “năng lực” và “đổi mới” là những từ khóa được nhắc đến nhiều nhất, đặc biệt là năng lực dữ liệu lớn và đổi mới công nghệ. Do đó, nghiên cứu đề xuất rằng, trong quá trình chuyển đổi số, các doanh nghiệp nên chủ động tìm hiểu và ứng dụng công nghệ số để định hình lại năng lực và thúc đẩy đổi mới, bảo đảm sự phát triển và duy trì lợi thế cạnh tranh.
(1) Tái định hình năng lực. Chuyển đổi số làm gia tăng năng lực động, giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội, tái cấu trúc nguồn lực và đổi mới liên tục nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh.
Thứ nhất, chuyển đổi số tác động đến năng lực động của tổ chức trên nhiều phương diện. Biến động môi trường là một đặc điểm quan trọng của thời đại số, sự bất ổn trong môi trường thúc đẩy chuyển đổi số, từ đó, nâng cao năng lực động của tổ chức và giúp duy trì lợi thế cạnh tranh (Rifqi và cộng sự, 2024)9. Chuyển đổi số cũng điều chỉnh mối quan hệ giữa năng lực phát triển sản phẩm mới hoặc dịch vụ và lợi thế cạnh tranh, với tất cả các khía cạnh của những năng lực này đều ảnh hưởng đáng kể đến lợi thế cạnh tranh (Sookbumroong và Phornlaphatrachakorn, 2023)10. Ngoài ra, bản thân các năng lực động cũng góp phần vào chuyển đổi số, vì chúng cho phép các tổ chức khai thác các cơ hội thị trường (Pang và Wang, 2023)11 và tham gia vào việc học tập chiến lược thông qua tương tác liên tục với môi trường kinh doanh đang thay đổi (Cho và cộng sự, 2023)12.
Thứ hai, năng lực dữ liệu lớn cũng là một yếu tố then chốt trong thời đại số. Năng lực dữ liệu lớn có tác động trực tiếp đến hiệu suất kinh doanh, vì vậy, việc nâng cao năng lực này khi ra quyết định là rất quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp. Điều này rất quan trọng đối với sự tồn tại, tăng trưởng và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp (Kryeziu và cộng sự, 2023)13. Hơn nữa, khả năng dữ liệu lớn cải thiện hiệu suất của nhân viên trong nền kinh tế số, điều này nhấn mạnh nhu cầu nhân viên phải có trình độ hiểu biết về số nhất định để đạt được hiệu suất hiệu quả trong quá trình số hóa và các chức năng kinh doanh khác (Sadik Tatli và cộng sự, 2023)14. Do đó, các nhà quản lý doanh nghiệp nên ưu tiên chuyển đổi kỹ năng của nhân viên để bảo đảm doanh nghiệp có thể đạt được và duy trì lợi thế cạnh tranh.
(2) Thúc đẩy đổi mới. Đổi mới là yếu tố then chốt đóng góp vào lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên số (Bilal và cộng sự, 2024)15. Trước bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng năng động và cạnh tranh, khả năng thích ứng và đổi mới trở thành điều kiện tiên quyết để duy trì năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, đổi mới mô hình kinh doanh và đổi mới công nghệ nổi lên như những động lực quan trọng, cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra giá trị mới (Jia và cộng sự, 2023)16. Ứng dụng công nghệ số để phát triển mô hình kinh doanh mới, cải thiện trải nghiệm khách hàng và gia tăng giá trị đã chứng minh hiệu quả trong các ngành dịch vụ, như: bán lẻ, lưu trú và du lịch (Savastano và cộng sự)17.
Bên cạnh đó, việc gia tăng năng lực phân tích dữ liệu lớn, tái cấu trúc tổ chức và tinh chỉnh quy trình kinh doanh góp phần đáng kể vào việc củng cố lợi thế cạnh tranh (Zhang và Wang, 2024)18. Trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh, năng lực động và năng lực dữ liệu lớn trở thành nền tảng để doanh nghiệp đối phó với tính phức tạp và bất định; nhờ đó, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực hợp lý hơn và nắm bắt cơ hội thị trường mới (Cheng và cộng sự, 2024)19.
Đổi mới liên tục vẫn là nhân tố không thể thiếu để duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài. Khi doanh nghiệp kết hợp năng lực công nghệ với văn hóa đổi mới, tức là vừa phát triển năng lực nội sinh vừa thúc đẩy sáng tạo hệ thống, họ không chỉ thích ứng với sự thay đổi mà còn tạo ra sự khác biệt cạnh tranh bền vững trong môi trường số hóa (Su và Wu, 2024)20.
(3) Các công nghệ số giúp doanh nghiệp chuyển đổi số và lợi thế cạnh tranh. Theo số liệu trình bày trong Bảng 2, dữ liệu lớn và nền tảng số được xác định là hai nhóm công nghệ có mức độ ảnh hưởng vượt trội đối với hiệu quả chuyển đổi số của doanh nghiệp. Các công nghệ này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn đóng vai trò trọng yếu trong việc phát triển chiến lược cạnh tranh. Cụ thể, dữ liệu lớn cho phép doanh nghiệp thu thập, lưu trữ và phân tích các tập dữ liệu có khối lượng lớn, đa dạng và theo thời gian thực, từ đó, hiểu sâu sắc hơn về hành vi khách hàng, dự báo nhu cầu, nhận diện xu hướng thị trường và phát hiện sớm rủi ro tiềm ẩn (Hassanin và Hamada, 2022)21. Đồng thời, các doanh nghiệp sở hữu năng lực phân tích dữ liệu mạnh có thể phối hợp nguồn lực hiệu quả hơn và thiết lập lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt (Kristoffersen và cộng sự, 2021)22.
Bên cạnh đó, dữ liệu lớn được xem là một công cụ chiến lược giúp nâng cao chất lượng ra quyết định. Nhờ khả năng phân tích chuyên sâu về thị trường, hành vi khách hàng và hiệu quả chuỗi cung ứng, dữ liệu lớn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành và cải thiện hiệu suất tổng thể. AI cũng đóng góp đáng kể khi hỗ trợ tự động hóa các tác vụ thường nhật, giảm chi phí hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ thông qua phân tích dựa trên dữ liệu thời gian thực, từ đó tăng khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước các biến động thị trường (Shin & Cheng, 2023)23.
Ngoài ra, điện toán đám mây cung cấp một hạ tầng kỹ thuật số linh hoạt, cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô với chi phí thấp, nâng cao khả năng kết nối và cạnh tranh trên phạm vi toàn cầu (Liu và cộng sự, 2023)24. Nền tảng đám mây cũng tạo điều kiện để doanh nghiệp điều chỉnh mô hình kinh doanh một cách linh hoạt, phù hợp với đặc thù của từng thị trường
Mặc dù hầu hết các nghiên cứu hiện có đều ủng hộ dữ liệu lớn (Garmaki và cộng sự, 2023)25, tuy nhiên, chuyển đổi số không chỉ là ứng dụng công nghệ mà còn là một cuộc cách mạng của tổ chức. Nền tảng cho thành công là lựa chọn các công nghệ số phù hợp với văn hóa, chính sách và nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp có thể thay đổi các hệ thống hiện có để thích ứng với các ứng dụng công nghệ mới.
Tuy nhiên, nghiên cứu hiện tại khẳng định vai trò quan trọng của chuyển đổi số trong việc nâng cao lợi thế cạnh tranh, song vẫn thiếu các khuôn khổ lý thuyết toàn diện giải thích rõ cơ chế tác động của chuyển đổi số trong từng bối cảnh doanh nghiệp. Trong Bảng 2, lý thuyết dựa trên nguồn lực và lý thuyết năng lực động thường được sử dụng để lý giải cách doanh nghiệp khai thác công nghệ số nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, hai lý thuyết này vẫn chưa bao quát được các thách thức đặc thù của chuyển đổi số, vốn chịu ảnh hưởng mạnh bởi đặc điểm ngành và tốc độ thay đổi công nghệ.
Hơn nữa, một số lĩnh vực trọng yếu vẫn còn chưa được nghiên cứu sâu, chẳng hạn, như: mối quan hệ giữa chuyển đổi số, đổi mới, sự chuyển dịch mô hình kinh doanh và các yếu tố tổ chức ảnh hưởng đến mức độ thành công của chuyển đổi số (Shin & Cheng, 2023)26. Việc thiếu vắng các nghiên cứu tích hợp nhiều góc nhìn lý thuyết cho thấy cần phát triển thêm các khung lý thuyết đa chiều nhằm mô tả rõ hơn cách chuyển đổi số thúc đẩy đổi mới, cấu trúc lại giá trị và tái thiết ưu thế cạnh tranh trong bối cảnh doanh nghiệp vận hành trong môi trường số hóa ngày càng phức tạp.
5. Kết luận
Nghiên cứu thực hiện tổng quan tài liệu có hệ thống nhằm khám phá cách thức chuyển đổi số hỗ trợ doanh nghiệp thiết lập và duy trì lợi thế cạnh tranh. Kết quả cho thấy, các doanh nghiệp có thể củng cố lợi thế cạnh tranh bằng cách nâng cao năng lực đổi mới và năng lực động thông qua việc ứng dụng các công nghệ số. Đặc biệt, dữ liệu lớn và nền tảng số nổi lên như những công nghệ chủ chốt, đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường hiệu quả hoạt động và phát triển chiến lược cạnh tranh.
Từ góc độ thực tiễn, nghiên cứu mang lại những gợi ý quan trọng cho nhà quản lý và nhà hoạch định chiến lược. Việc áp dụng các công nghệ số như dữ liệu lớn và nền tảng số cho phép doanh nghiệp vượt qua hạn chế nguồn lực, tối ưu hóa hiệu quả vận hành và nâng cao khả năng phản ứng trước những biến động của môi trường kinh doanh. Do đó, các doanh nghiệp được khuyến nghị lựa chọn và triển khai các công nghệ số phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình, kết hợp phát triển các năng lực nội bộ, như: năng lực dữ liệu lớn, năng lực số và năng lực động. Cách tiếp cận này không chỉ thúc đẩy đổi mới mà còn hỗ trợ xây dựng các mô hình kinh doanh linh hoạt, nâng cao chất lượng ra quyết định, từ đó, tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Chú thích:
1. Bresciani, S., Huarng, K. H., Malhotra, A., & Ferraris, A. (2021). Digital transformation as a springboard for product, process and business model innovation. Journal of Business Research, 128, 204-210.
2. Nasiri, M., Ukko, J., Saunila, M., & Rantala, T. (2020). Managing the digital supply chain: The role of smart technologies. Technovation, 96, 102121.
3. Westerman, G., Bonnet, D., & McAfee, A. (2014). The nine elements of digital transformation. MIT Sloan Management Review, 55(3), 1-6.
4. Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of management, 17(1), 99-120.
5. Azeem, M., Ahmed, M., Haider, S., & Sajjad, M. (2021). Expanding competitive advantage through organizational culture, knowledge sharing and organizational innovation. Technology in Society, 66, 101635.
6. Rey-Martí, A., Ribeiro-Soriano, D., & Palacios-Marqués, D. (2016). A bibliometric analysis of social entrepreneurship. Journal of Business Research, 69(5), 1651-1655.
7. Shaharudin, M. S., Fernando, Y., Chiappetta Jabbour, C. J., Sroufe, R., & Jasmi, M. F. A. (2019). Past, present, and future low carbon supply chain management: A content review using social network analysis. Journal of Cleaner Production, 218, 629-643.
8. Mulet-Forteza, C., Martorell-Cunill, O., Merigó, J. M., Genovart-Balaguer, J., & MauleonMendez, E. (2018). Twenty five years of the Journal of Travel & Tourism Marketing : A bibliometric ranking. Journal of Travel & Tourism Marketing, 35(9), 1201-1221.
9. Rifqi, H., de la Torre Díez, I., Caro Montero, E., & Silva Alvarado, E. (2024). The interplay of lean six sigma, industry 4.0, and dynamic capabilities: Pathways to sustainable competitive advantage in North African context. IEEE Access, 12, 67641–67664.
10. Sookbumroong, W., & Phornlaphatrachakorn, K. (2023). New product development capability, sustainable competitive advantage, digital transformation, and marketing performance: Evidence from Thailand. International. Journal of Business, 28(4), 34–54.
11. Pang, C., & Wang, Q. (2023). How digital transformation promotes disruptive innovation? Evidence from Chinese entrepreneurial firms. Journal of the Knowledge Economy, 15(2), 7788–7818.
12. Cho, J., Bian, Y., & Lee, J. (2023). Leading digital business model transformation in the K-pop industry: The case of SM entertainment. Asia Pacific Business Review, 29(5), 1394–1424.
13. Kryeziu, L., Bağış, M., Kurutkan, M. N., Haziri, A., Krasniqi, B. A., & Harris, L. U. (2023). The effect of entrepreneurship education on nascent entrepreneurs’ entrepreneurial intentions: The mediating effect of individual motivations. Human Systems Management, 42(6), 647 – 662.
14. Sadik Tatli, H., Sefa Yavuz, M., & Ongel, G. (2023). The mediator role of task performance in the effect of digital literacy on firm performance. Marketing and Management of Innovations, 14(2), 75 – 86.
15. Bilal, M., Xicang, Z., Jiying, W., Sohu, J. M., Akhtar, S., & Hassan, M. I. U. (2024). Digital transformation and SME innovation: A comprehensive analysis of mediating and moderating effects. Journal of the Knowledge Economy, 4(2), 1–30.
16. Jia, Y., Su, J., Cui, L., Wu, L., & Hua Tan, K. (2023). Platform business model innovation in the digitalization era: A “driver-process-result” perspective. Journal of Business Research, 160, 113818.
17. Savastano, M., Bellini, F., D’Ascenzo, F., & De Marco, M. (2019). Technology adoption for the integration of online-offline purchasing. International. Journal of Retail & Distribution Management, 47(5), 474–492.
18. Zhang, Y., & Wang, J. (2024). Research on influencing factors and path of digital transformation of manufacturing enterprises. Kybernetes, 53(2), 752-762.
19. Cheng, S., Fan, Q., & Dagestani, A. A. (2024). Opening the black box between strategic vision on digitalization and SMEs digital transformation: The mediating role of resource orchestration. Kybernetes, 53(2), 580–599.
20. Su, Y., & Wu, J. (2024). Digital transformation and enterprise sustainable development. Finance Research Letters, 60, 104902.
21. Hassanin, M. E., & Hamada, M. A. (2022). A big data strategy to reinforce self-sustainability for pharmaceutical companies in the digital transformation era: A case study of Egyptian pharmaceutical companies. African Journal of Science, Technology, Innovation and Development, 14(7), 1870–1882.
22. Kristoffersen, E., Mikalef, P., Blomsma, F., & Li, J. (2021). The effects of business analytics capability on circular economy implementation, resource orchestration capability, and firm performance. International Journal of Production Economics, 239, 108205.
23, 26. Shin, N., & Cheng, T. C. E. (2023). Gaining user confidence in banking industry’s quest for digital transformation: A product-service system management perspective. Industrial Management & Data Systems, 123(8), 2216–2240.
24. Liu, B., Penaka, S. R., Lu, W., Feng, K., Rebbling, A., & Olofsson, T. (2023). Data-driven quantitative analysis of an integrated open digital ecosystems platform for user-centric energy retrofits: A case study in northern Sweden. Technology in Society, 75, 102347.
25. Garmaki, M., Gharib, R. K., & Boughzala, I. (2023). Big data analytics capability and contribution to firm performance: The mediating effect of organizational learning on firm performance. Journal of Enterprise Information Management, 36(5), 1161-1184.



