Bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo cho cán bộ, công chức

TS. Vũ Lộc An
TS. Vũ Thị Hoà
Trường Đào tạo Cán bộ Lê Hồng Phong Thành phố Hà Nội

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia, trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành công nghệ nền tảng định hình mô hình quản trị mới của khu vực công. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị đã xác định AI là một trong những động lực đột phá để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, đồng thời, nhấn mạnh yêu cầu phổ cập tri thức số, kỹ năng AI cho đội ngũ cán bộ, công chức. Tuy nhiên, năng lực ứng dụng AI của cán bộ, công chức hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các kỹ năng nâng cao như phân tích dữ liệu, kiểm chứng thông tin, đánh giá rủi ro và tuân thủ pháp lý khi sử dụng AI. Bài viết dựa trên tổng hợp các khung năng lực quốc tế (OECD, UNESCO, EU) và phân tích một số kết quả khảo sát trong nước. Trên cơ sở đó, kiến nghị, đề xuất một số giải pháp về pháp lý, nguồn lực và cơ chế triển khai nhằm bảo đảm việc đào tạo năng lực AI cho cán bộ, công chức diễn ra bền vững, hiệu quả đến năm 2030.

Từ khóa: Trí tuệ nhân tạo, chuyển đổi số, năng lực AI, cán bộ công chức, bồi dưỡng công vụ.

1. Đặt vấn đề

Cách mạng công nghiệp 4.0 với các công nghệ lõi, như: dữ liệu lớn, điện toán đám mây, chuỗi khối và đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong quản trị nhà nước. Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 đã xác định AI là một trong những công nghệ trọng tâm cần ưu tiên phát triển, còn Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 tiếp tục nhấn mạnh AI là động lực đột phá thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Trong bối cảnh đó, hệ thống hành chính nhà nước đứng trước áp lực phải vận hành theo mô hình quản trị dựa trên dữ liệu và tri thức số. AI không chỉ hỗ trợ tự động hóa các tác vụ hành chính mà còn tham gia vào quá trình phân tích chính sách, dự báo, cung cấp dịch vụ công cá thể hóa. Tuy nhiên, phần lớn cán bộ, công chức hiện vẫn chưa được trang bị hệ thống kiến thức, kỹ năng và phẩm chất cần thiết để sử dụng AI một cách an toàn, có trách nhiệm và hiệu quả. Thực tế, việc tiếp cận AI chủ yếu diễn ra ở cấp độ cá nhân, thiếu khung năng lực thống nhất và thiếu chương trình bồi dưỡng chuyên sâu.

Từ thực tiễn đó, câu hỏi đặt ra là, cần xác định năng lực AI của cán bộ, công chức như thế nào và mô hình chương trình bồi dưỡng ra sao để phù hợp với đặc thù pháp lý – hành chính của Việt Nam trong giai đoạn đến năm 2030.

2. Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về năng lực AI trong khu vực công

2.1. Khung năng lực AI của một số tổ chức quốc tế

Nhiều tổ chức quốc tế đã ban hành khung năng lực và hướng dẫn sử dụng AI trong quản trị công. OECD (2022) tiếp cận năng lực AI như một tập hợp gồm: hiểu biết nền tảng về công nghệ và dữ liệu; kỹ năng vận hành, ứng dụng công cụ; năng lực đánh giá rủi ro, quản trị hệ thống AI cùng với các phẩm chất đạo đức công vụ trong bối cảnh số. UNESCO (2023) nhấn mạnh “AI literacy” cho cán bộ khu vực công gắn với yêu cầu AI có trách nhiệm (responsible AI). Liên minh châu Âu (EU), thông qua Đạo luật Trí tuệ nhân tạo (AI Act, 2024), yêu cầu các cơ quan công quyền phải bảo đảm minh bạch, trách nhiệm giải trình, quản trị rủi ro và bảo vệ dữ liệu cá nhân khi triển khai hệ thống AI.

Nhìn chung, các khung năng lực quốc tế đều thống nhất ở hai điểm: (1) Năng lực AI không chỉ là khả năng sử dụng công cụ mà còn là năng lực hiểu, kiểm soát và chịu trách nhiệm với kết quả do AI tạo ra. (2) Đạo đức, pháp lý và quản trị rủi ro là cấu phần không thể tách rời của năng lực AI trong khu vực công.

2.2. Khoảng trống trong nghiên cứu và khung năng lực tại Việt Nam

Ở Việt Nam, các nghiên cứu về chuyển đổi số và năng lực số của cán bộ, công chức đã được triển khai, song năng lực AI nói riêng vẫn chủ yếu mới xuất hiện rời rạc trong một số đề tài, báo cáo. Chưa có một bộ khung năng lực AI thống nhất cấp quốc gia áp dụng cho cán bộ, công chức. Các chương trình đào tạo hiện hành mới dừng ở mức độ giới thiệu cơ bản về chuyển đổi số, kỹ năng số nói chung, chưa đi sâu vào kỹ năng làm việc với các mô hình AI tạo sinh, phân tích dữ liệu, quản trị rủi ro AI trong công vụ.

Bài viết kế thừa các khung lý luận quốc tế, điều chỉnh cho phù hợp với đặc thù pháp lý, thể chế và trình độ phát triển công nghệ của Việt Nam, từ đó đề xuất bộ tiêu chí năng lực AI chuyên biệt dành cho cán bộ, công chức.

3. Thực trạng ứng dụng AI trong công việc của cán bộ, công chức

3.1. Kinh nghiệm quốc tế

Các khảo sát quốc tế cho thấy, ứng dụng AI trong khu vực công đã trở thành xu hướng rõ nét. Nghiên cứu của Bright và cộng sự (2024) trên 938 nhân viên khu vực công tại Vương quốc Anh ghi nhận 22% công chức đã sử dụng công cụ AI tạo sinh như ChatGPT trong công việc, chủ yếu cho các tác vụ soạn thảo và tổng hợp thông tin. Tại Hoa Kỳ, khảo sát của MissionSquare Research Institute (2023) trên hơn 2.000 nhân viên chính quyền bang và địa phương cho thấy 46% người lao động đã sử dụng AI, trong đó 17% sử dụng hằng ngày. Ở cấp độ nhân sự công nghệ thông tin, báo cáo của Hiệp hội các Giám đốc Thông tin Bang Quốc gia (NASCIO, 2025) cho biết 82% nhân viên công nghệ thông tin trong các cơ quan công quyền đang sử dụng GenAI ở các mức độ khác nhau. OECD (2025) ước tính khoảng 67% quốc gia thành viên đã ứng dụng AI trong thiết kế hoặc cung cấp dịch vụ công.

Những con số này khẳng định, AI đã thâm nhập sâu vào hoạt động của bộ máy hành chính tại nhiều quốc gia, đồng thời đặt ra yêu cầu phải chuẩn hóa năng lực AI cho đội ngũ công chức.

3.2. Một số ghi nhận bước đầu tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các khảo sát quy mô lớn về ứng dụng AI riêng trong đội ngũ cán bộ, công chức chưa được công bố rộng rãi. Tuy vậy, một số kết quả nghiên cứu cho thấy, xu hướng sử dụng AI trong lao động tri thức nói chung và trong khu vực công nói riêng.

Báo cáo Microsoft Work Trend Index (2024) cho thấy, 88% lao động tri thức tại Việt Nam đã sử dụng AI trong công việc, tỷ lệ này cao hơn mức trung bình toàn cầu 75%. Báo cáo đánh giá nhanh của UNDP (2024) về ứng dụng AI trong khu vực công ghi nhận nhiều cán bộ, công chức đã chủ động sử dụng các công cụ AI tạo sinh (ChatGPT, Gemini, Copilot…) để soạn thảo văn bản, tóm tắt tài liệu, hỗ trợ tra cứu thông tin. Tuy nhiên, việc sử dụng này chủ yếu mang tính cá nhân, chưa nằm trong một chiến lược hay quy định thống nhất về bảo mật, đạo đức và trách nhiệm giải trình.

Một số địa phương và bộ, ngành, như: TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bắc Ninh… đã triển khai các khóa đào tạo về AI cho cán bộ, công chức, cho thấy nhu cầu và sự quan tâm ngày càng tăng. Song nhìn chung, vẫn thiếu số liệu thống kê chính thức, thiếu khung năng lực và chương trình bồi dưỡng chuẩn hóa trên phạm vi toàn quốc.

4. Đề xuất bộ tiêu chí năng lực AI dành cho cán bộ, công chức

Dựa trên khung năng lực của OECD, UNESCO, EU và yêu cầu từ Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024, năng lực AI của cán bộ, công chức có thể cấu trúc thành bốn nhóm chính sau:

4.1. Kiến thức nền tảng về AI và pháp luật liên quan

Thứ nhất, cán bộ, công chức cần nắm được các khái niệm, nguyên lý cơ bản của AI, đặc biệt là AI tạo sinh: machine learning, deep learning, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), cũng như những hạn chế cố hữu như thiên lệch dữ liệu (bias), ảo giác thông tin, thiếu khả năng giải thích. Đồng thời, phải phân biệt được giữa AI hỗ trợ ra quyết định và AI tự động ra quyết định, từ đó lựa chọn cách sử dụng phù hợp trong từng quy trình.

Thứ hai, cán bộ, công chức phải hiểu chắc khung pháp lý Việt Nam liên quan đến bảo vệ dữ liệu, an ninh mạng và quản lý thông tin công vụ: Luật An ninh mạng năm 2018; Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân; các quy định về bảo mật, phân loại và lưu trữ hồ sơ; những yêu cầu tuyệt đối không đưa thông tin bí mật nhà nước, dữ liệu nhạy cảm vào các hệ thống AI công cộng. Nhóm năng lực này giúp cán bộ, công chức “biết mình đang dùng cái gì” và “biết ranh giới pháp lý ở đâu”.

4.2. Kỹ năng sử dụng công cụ AI tạo sinh

Đây là nhóm năng lực thực hành trực tiếp trong công vụ, bao gồm: sử dụng thành thạo các công cụ AI tạo sinh (ChatGPT, Gemini, Copilot, các mô hình AI nội bộ…) để: soạn thảo văn bản, báo cáo; tóm tắt hồ sơ; dựng kịch bản hội nghị; dịch thuật chuyên ngành; hỗ trợ tra cứu, tổng hợp chính sách. Kỹ năng xây dựng “prompt” chuyên nghiệp theo cấu trúc: vai trò – nhiệm vụ – bối cảnh – tiêu chí đầu ra, đồng thời bảo đảm không lộ lọt thông tin mật, thông tin cá nhân, tài liệu chưa công khai. Năng lực kiểm chứng đầu ra của AI: đối chiếu với văn bản pháp luật gốc, kiểm tra độ chính xác số liệu, so sánh đa nguồn để hạn chế ảo giác AI. Nhóm kỹ năng này quyết định hiệu quả và độ tin cậy của việc sử dụng AI trong thực thi công vụ.

4.3. Kỹ năng phân tích dữ liệu và đánh giá rủi ro AI

Trong quản trị hiện đại, dữ liệu là tài nguyên cốt lõi. Do đó, cán bộ, công chức cần hiểu cấu trúc và nguồn gốc dữ liệu hành chính (dân cư, đất đai, dịch vụ công, GIS…); sử dụng AI để khai phá, phân tích mô tả và dự báo xu hướng phục vụ tham mưu, xây dựng chính sách và điều hành; thiết lập các bảng điều khiển số (dashboard) hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định. Ngoài ra, cán bộ, công chức phải có khả năng nhận diện và đánh giá các rủi ro: rủi ro sai lệch do dữ liệu đầu vào; rủi ro pháp lý khi AI cung cấp thông tin sai; rủi ro an ninh mạng khi hệ thống AI kết nối với bên thứ ba; rủi ro đạo đức khi xử lý dữ liệu cá nhân. Đây là nhóm năng lực nâng cao, gắn trực tiếp với yêu cầu “quản trị AI” chứ không chỉ “sử dụng AI”.

4.4. Phẩm chất đạo đức, trách nhiệm và năng lực quản trị khi sử dụng AI

Trong khu vực công, mọi ứng dụng công nghệ đều phải đặt trong khuôn khổ đạo đức công vụ. Cán bộ, công chức cần tuân thủ nguyên tắc trách nhiệm giải trình: người sử dụng AI chịu trách nhiệm cuối cùng về nội dung, quyết định được hỗ trợ bởi AI. Bảo đảm minh bạch: phân định rõ phần việc do AI hỗ trợ và phần xử lý, thẩm định của con người; không lạm dụng AI, không giao toàn bộ quy trình cho AI mà thiếu kiểm soát.

Ở cấp lãnh đạo, quản lý, cần bổ sung năng lực xây dựng chính sách, ban hành quy trình kiểm soát rủi ro khi triển khai AI; giám sát hiệu quả bằng các chỉ số (KPIs); tổ chức đào tạo, giám sát tuân thủ đạo đức – pháp lý trong sử dụng AI.

5. Đề xuất chương trình bồi dưỡng năng lực AI cho cán bộ, công chức

Để hiện thực hóa bộ tiêu chí trên, đề xuất chương trình bồi dưỡng năng lực AI cho cán bộ, công chức theo cấu trúc 5 module, tổng thời lượng khoảng 40 giờ, bảo đảm cân bằng giữa lý thuyết, thực hành và thảo luận tình huống.

Module 1: Tổng quan về AI và khung pháp lý liên quan (6 giờ)

Module cung cấp nền tảng nhận thức về: khái niệm, phân loại, nguyên lý hoạt động của AI; xu hướng ứng dụng AI trong quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công; hệ thống pháp luật Việt Nam về an ninh mạng, dữ liệu cá nhân, hồ sơ công vụ; các nguyên tắc quản trị AI của OECD, EU, khuyến nghị của UNESCO. Đây là “cửa ngõ” giúp cán bộ, công chức hiểu bản chất công nghệ và nhận diện những giới hạn pháp lý khi ứng dụng AI.

Module 2: Công cụ AI dành cho cán bộ, công chức (10 giờ)

Trọng tâm của module là thực hành sử dụng các công cụ AI phục vụ trực tiếp tác nghiệp: soạn thảo tờ trình, báo cáo, công văn; tóm tắt hồ sơ; mô phỏng tình huống quản lý; tra cứu, tổng hợp chính sách; phân tích dữ liệu ở mức cơ bản. Các bài thực hành được thiết kế gắn với tình huống công việc điển hình như: xây dựng kế hoạch công tác, chuẩn bị báo cáo, tổng hợp ý kiến cử tri, phân tích dữ liệu dân cư hoặc kinh tế – xã hội.

Module 3: Kỹ năng Prompt Engineering trong công vụ (8 giờ)

Module rèn luyện kỹ năng thiết kế và tối ưu hóa “prompt” theo bối cảnh công vụ: hành chính – tổng hợp, pháp chế, thống kê, văn thư, tiếp nhận hồ sơ. Học viên được thực hành các kỹ thuật nâng cao như chain-of-thought prompting, role prompting, template prompting để đảm bảo đầu ra chính xác, có cấu trúc, dễ kiểm chứng. Đồng thời, module nhấn mạnh các nguyên tắc an toàn dữ liệu khi xây dựng prompt.

Module 4: Đạo đức, rủi ro và an toàn khi ứng dụng AI (6 giờ)

Nội dung tập trung vào việc nhận diện các dạng rủi ro (ảo giác AI, thiên lệch dữ liệu, rủi ro pháp lý, an ninh mạng, đạo đức), trách nhiệm giải trình, quy trình kiểm chứng đầu ra của AI, quy tắc đạo đức sử dụng AI theo khuyến nghị của UNESCO và một số kinh nghiệm quốc tế. Thông qua các tình huống điển hình, học viên thảo luận cách xử lý khi AI cung cấp thông tin sai, thiên lệch hoặc xâm phạm quyền riêng tư.

Module 5: Quản trị và triển khai hệ thống AI trong cơ quan nhà nước (10 giờ)

Module này dành nhiều thời lượng cho lãnh đạo, quản lý và cán bộ tham mưu, tập trung vào: xây dựng chiến lược ứng dụng AI của cơ quan; thiết kế quy trình, tiêu chuẩn kỹ thuật, cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả; tổ chức bộ máy, phân công trách nhiệm; kết nối chương trình bồi dưỡng với hệ thống đánh giá, xếp loại cán bộ, công chức. Đây là bước chuyển từ “sử dụng thử nghiệm” sang “triển khai có quản lý và bền vững”.

6. Một số giải pháp bảo đảm điều kiện triển khai chương trình bồi dưỡng

Để chương trình bồi dưỡng năng lực AI cho cán bộ, công chức khả thi, cần hệ thống giải pháp đồng bộ về pháp lý và nguồn lực.

6.1. Hoàn thiện khung pháp lý

Thứ nhất, cần xây dựng và ban hành Khung năng lực AI dành cho cán bộ, công chức cấp quốc gia làm căn cứ thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá, xếp loại cán bộ, công chức. Khung năng lực nên do Bộ Nội vụ chủ trì, trên cơ sở Nghị quyết số 57-NQ/TW, các khuyến nghị của OECD, UNESCO và yêu cầu pháp luật hiện hành về dữ liệu, an ninh mạng, hồ sơ công vụ.

Thứ hai, cần ban hành quy chế sử dụng công cụ AI trong cơ quan nhà nước, quy định rõ: phạm vi công việc được phép/không được phép sử dụng AI; cấm nhập dữ liệu mật, hồ sơ nội bộ, thông tin cá nhân vào hệ thống AI công cộng; trách nhiệm cá nhân đối với nội dung do AI hỗ trợ tạo ra; quy định bắt buộc kiểm chứng đầu ra của AI trước khi sử dụng.

Thứ ba, tích hợp yêu cầu về năng lực AI vào tiêu chuẩn tuyển dụng, bổ nhiệm, nâng ngạch cán bộ, công chức; đưa nội dung AI vào các chương trình bồi dưỡng theo ngạch, chức danh.

6.2. Đảm bảo nguồn lực

(1) Nguồn lực tài chính, cần bố trí kinh phí từ ngân sách chuyển đổi số, các đề án Chính phủ điện tử, Đề án 06 (Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ)… đồng thời khuyến khích huy động nguồn lực xã hội hóa từ doanh nghiệp công nghệ.

(2) Nguồn lực nhân sự, xây dựng đội ngũ giảng viên nòng cốt về AI (giữa các cơ sở đào tạo công vụ và doanh nghiệp công nghệ); hình thành mạng lưới “AI trainers” tại các bộ, ngành, địa phương để duy trì bồi dưỡng thường xuyên.

(3) Nguồn lực công nghệ và hạ tầng, phát triển nền tảng học tập trực tuyến nội bộ (LMS), phòng thực hành AI (AI Lab), cung cấp các mô hình AI an toàn (AI sandbox, AI nội bộ) đáp ứng yêu cầu bảo mật và cho phép thực hành trên dữ liệu mô phỏng hoặc dữ liệu thật đã được ẩn danh.

(4) Học liệu và hướng dẫn, xây dựng bộ học liệu chuẩn, cẩm nang sử dụng AI an toàn trong cơ quan nhà nước; cập nhật định kỳ theo chu kỳ phát triển nhanh của công nghệ.

(5) Hợp tác quốc tế, tăng cường liên kết với các tổ chức như OECD, UNESCO, UNDP; học tập kinh nghiệm từ những quốc gia đi đầu như Singapore, Estonia, Hàn Quốc; hợp tác với các tập đoàn công nghệ lớn để cập nhật nhanh xu hướng mới.

7. Kết luận

AI đang mở ra cơ hội lớn để nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước, song cũng kéo theo nhiều rủi ro pháp lý, đạo đức và an ninh nếu không được quản trị tốt. Thực tiễn cho thấy, năng lực AI của đội ngũ cán bộ, công chức ở Việt Nam hiện mới hình thành tự phát, thiếu khung chuẩn, thiếu chương trình bồi dưỡng chuyên sâu và thiếu cơ chế pháp lý đồng bộ. Dựa trên tổng hợp kinh nghiệm quốc tế và phân tích bối cảnh trong nước, bài viết đề xuất bộ tiêu chí năng lực AI cho cán bộ, công chức gồm bốn nhóm: kiến thức nền tảng về AI và pháp luật; kỹ năng sử dụng công cụ AI tạo sinh; kỹ năng phân tích dữ liệu, đánh giá rủi ro; phẩm chất đạo đức và năng lực quản trị khi sử dụng AI. Trên cơ sở đó, kiến nghị mô hình chương trình bồi dưỡng 5 module với tổng thời lượng 40 giờ, cùng hệ thống giải pháp về pháp lý, tài chính, nhân lực, hạ tầng và hợp tác quốc tế để bảo đảm triển khai có hiệu quả.

Những đề xuất này có thể được xem như gợi ý ban đầu giúp các cơ quan quản lý nhà nước hoàn thiện chiến lược phát triển năng lực AI cho đội ngũ cán bộ, công chức đến năm 2030, góp phần hiện thực hóa mục tiêu xây dựng nền hành chính chuyên nghiệp, hiện đại, phục vụ Nhân dân trong kỷ nguyên số.

Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
2. Bright, J. et al. (2024). AI adoption in UK public services: A survey of public service professionals, Public Service Research Group.
3. MissionSquare Research Institute (2023). State and Local Government Workforce Survey: AI Adoption Report.
4. NASCIO (2025). State CIO Survey: Generative AI in Government Operations.
5. OECD (2025). Governing with Artificial Intelligence, OECD Publishing.
6. Microsoft (2024). Work Trend Index: AI at Work in Asia-Pacific, Microsoft Corporation.
7. UNDP (2024). Rapid Assessment on AI Adoption in Vietnam’s Public Sector, United Nations Development Programme.
8. Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh (2024). Báo cáo đào tạo AI cho cán bộ, công chức thành phố.
9. UBND tỉnh Bắc Ninh (2024). Kế hoạch bồi dưỡng kỹ năng chuyển đổi số và ứng dụng AI cho cán bộ, công chức tỉnh.