Tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo đối với cơ sở giáo dục đại học công lập trong điều kiện tự chủ ở Việt Nam hiện nay

Thái Văn Tài
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương – Nha Trang 

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, việc thực hiện tự chủ đại học ở Việt Nam đã mở ra cơ hội lớn để các cơ sở giáo dục đại học công lập phát huy tính năng động, sáng tạo, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, cùng với đó là những thách thức về quản lý chất lượng, bảo đảm sự phát triển bền vững, đúng định hướng xã hội chủ nghĩa. Bài viết nghiên cứu thực trạng và đ xuất mt số giải pháp tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo đối với cơ sở giáo dục đại học công lập trong điều kiện tự chủ hiện nay.

Từ khóa: Chất lượng giáo dục và đào tạo; đại học công lập; tự chủ; quản lý.

1. Đặt vấn đề  

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, việc thực hiện tự chủ đại học được xem là xu thế tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, phát huy tính năng động, sáng tạo và trách nhiệm xã hội của các cơ sở giáo dục đại học công lập ở Việt Nam. Tuy nhiên, tự chủ đại học cũng đặt ra nhiều thách thức đối với công tác quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo, đòi hỏi phải có cơ chế kiểm soát, giám sát phù hợp để bảo đảm chất lượng, uy tín và sự phát triển bền vững của nhà trường. Trong điều kiện tự chủ, các trường phải tự chịu trách nhiệm toàn diện về tổ chức, nhân sự, tài chính và đặc biệt là chất lượng đào tạo – yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh và vị thế trong hệ thống giáo dục quốc gia. Vì vậy, tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo đối với các cơ sở giáo dục đại học công lập không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là giải pháp quan trọng nhằm hiện thực hóa mục tiêu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong thời kỳ mới.

2. Sự cần thiết tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo đối với cơ sở giáo dục đại học công lập trong điều kiện tự chủ 

“Tự chủ đại học là khái niệm phản ánh mối tương quan giữa nhà nước và cơ sở đào tạo đại học theo hướng phát huy năng lực nội tại của các cơ sở đào tạo và giảm bớt sự can thiệp trực tiếp của cơ quan công quyền”1. Trước bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, “tự chủ đại học là điều kiện cần thiết để thực hiện các phương thức quản trị đại học tiên tiến nhằm cải tiến và nâng cao chất lượng đào tạo” 2. Trong đó, việc tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo đối với cơ sở giáo dục đại học công lập trong điều kiện tự chủ không chỉ là yêu cầu khách quan mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của các cơ sở giáo dục đại học.

Tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo là yêu cầu khách quan nhằm bảo đảm mục tiêu, chuẩn đầu ra và uy tín của cơ sở giáo dục đại học công lập. Khi được trao quyền tự chủ, các trường có toàn quyền quyết định về tổ chức bộ máy, tuyển sinh, đào tạo, nghiên cứu khoa học và tài chính. Điều này tạo điều kiện để các trường phát huy năng lực sáng tạo, linh hoạt trong quản trị, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ chạy theo lợi ích trước mắt, xem nhẹ chất lượng. Việc tăng cường quản lý chất lượng là cơ sở để Nhà nước kiểm soát và điều chỉnh, giúp các cơ sở giáo dục phát triển đúng hướng, tuân thủ quy chuẩn, bảo đảm quyền lợi người học và đáp ứng nhu cầu nhân lực của xã hội.

Tăng cường quản lý chất lượng giáo dục là yêu cầu cấp thiết nhằm thích ứng với yêu cầu hội nhập quốc tế và cạnh tranh trong giáo dục đại học. Trong điều kiện toàn cầu hóa, các trường đại học phải đối mặt với áp lực lớn về kiểm định chất lượng, xếp hạng và hợp tác quốc tế. Nếu không có cơ chế quản lý chất lượng hiệu quả, các trường công lập sẽ khó khẳng định vị thế, uy tín trong khu vực và thế giới. Quản lý chất lượng không chỉ giúp bảo đảm tuân thủ các tiêu chuẩn trong nước mà còn tạo nền tảng để tiếp cận các chuẩn mực quốc tế, thúc đẩy hợp tác, trao đổi học thuật và thu hút người học trong và ngoài nước.

Tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo là yêu cầu nội tại để phát triển bền vững các cơ sở giáo dục đại học công lập trong cơ chế tự chủ. Cơ chế này đặt các trường vào môi trường cạnh tranh, đòi hỏi phải tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động. Quản lý chất lượng tốt sẽ giúp nhà trường có công cụ đánh giá, giám sát, cải tiến liên tục các hoạt động đào tạo, nghiên cứu và phục vụ cộng đồng. Qua đó, từng bước hình thành văn hóa chất lượng trong toàn hệ thống, bảo đảm sự minh bạch, hiệu quả và uy tín lâu dài của các cơ sở giáo dục đại học công lập Việt Nam.

3. Thực trạng công tác quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo đối với cơ sở giáo dục đại học công lập trong điều kiện tự chủ 

Trong những năm gần đây, cùng với quá trình đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, công tác quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo tại các cơ sở giáo dục đại học công lập ở Việt Nam trong điều kiện tự chủ đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Cụ thể là: 

– Hệ thống quản lý chất lượng ngày càng được hoàn thiện, phù hợp hơn với yêu cầu phát triển. Nhiều cơ sở giáo dục đại học công lập đã xây dựng và triển khai hệ thống bảo đảm chất lượng nội bộ theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đào tạo, khảo thí, đánh giá và kiểm định. Hoạt động kiểm định chất lượng giáo dục được đẩy mạnh, với số lượng chương trình đào tạo được công nhận đạt chuẩn trong nước và khu vực tăng đều qua các năm. Điều này cho thấy, năng lực tự chủ trong quản lý chất lượng ngày càng được khẳng định và nâng cao.

– Chất lượng đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý được củng cố và phát triển, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thời kỳ tự chủ. Các trường đại học công lập đã chủ động xây dựng chiến lược phát triển nhân lực, chú trọng đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, kỹ năng sư phạm và năng lực quản lý. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ, có công trình nghiên cứu khoa học được công bố quốc tế ngày càng tăng. Nhiều trường đã thu hút được chuyên gia, nhà khoa học có uy tín trong và ngoài nước tham gia giảng dạy, nghiên cứu, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín học thuật của nhà trường.

– Chất lượng đào tạo và hiệu quả đầu ra của sinh viên tốt nghiệp có nhiều chuyển biến tích cực. Trong điều kiện tự chủ, các cơ sở giáo dục đại học công lập đã chủ động đổi mới chương trình, phương pháp giảng dạy, gắn đào tạo với nhu cầu xã hội và thị trường lao động. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp ngày càng cao, nhiều ngành học đạt chuẩn kiểm định khu vực và quốc tế. Việc tăng cường hợp tác với doanh nghiệp, mở rộng các chương trình đào tạo liên kết quốc tế giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với tri thức, công nghệ và kỹ năng nghề nghiệp hiện đại.

Bên cạnh những kết quả đạt được, công tác quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo đối với cơ sở giáo dục đại học công lập trong điều kiện tự chủ vẫn còn những hạn chế: 

Thứ nhất, hệ thống quản lý chất lượng ở một số trường chưa được xây dựng đồng bộ và chuyên nghiệp. Mặc dù đã thành lập các đơn vị bảo đảm chất lượng, song hoạt động còn mang tính hình thức, thiếu cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng, ban, khoa, viện. Quy trình kiểm định nội bộ chưa được chuẩn hóa, việc thu thập và phân tích dữ liệu về chất lượng đào tạo còn thủ công, thiếu công cụ số hóa hỗ trợ ra quyết định. Một số trường chưa xác định rõ các chỉ số đánh giá kết quả học tập, chưa có chiến lược dài hạn trong quản trị chất lượng dẫn đến việc giám sát và cải tiến còn chậm, thiếu tính thực tiễn.

Thứ hai, năng lực đội ngũ cán bộ quản lý chất lượng giáo dục chưa đáp ứng yêu cầu của cơ chế tự chủ. Phần lớn cán bộ làm công tác bảo đảm chất lượng chưa được đào tạo bài bản, chủ yếu kiêm nhiệm, kinh nghiệm thực tế còn hạn chế. Điều này khiến việc triển khai các mô hình quản lý tiên tiến, như: quản trị theo chuẩn quốc tế, quản lý theo kết quả đầu ra hoặc kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn khu vực gặp khó khăn. Ngoài ra, sự thiếu ổn định về nhân sự, cùng với việc chưa có chính sách khuyến khích, bồi dưỡng chuyên môn phù hợp đã làm giảm hiệu quả của hoạt động bảo đảm chất lượng trong toàn trường.

Thứ ba, cơ chế, chính sách và điều kiện hỗ trợ cho công tác quản lý chất lượng chưa thực sự hoàn thiện. Mặc dù Luật Giáo dục đại học sửa đổi, bổ sung năm 2018 đã quy định rõ về quyền tự chủ và trách nhiệm giải trình của các cơ sở giáo dục, nhưng việc hướng dẫn thực hiện còn thiếu đồng bộ. Một số văn bản quy phạm pháp luật chồng chéo, chưa tạo hành lang pháp lý rõ ràng để các trường triển khai tự chủ gắn với kiểm định và đánh giá chất lượng. Bên cạnh đó, nguồn lực tài chính dành cho hoạt động kiểm định, giám sát chất lượng còn hạn hẹp; việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý còn yếu, chưa khai thác được dữ liệu lớn để phục vụ đánh giá chất lượng toàn diện.

4. Một số giải pháp

Một là, hoàn thiện hệ thống quản trị đại học gắn với cơ chế tự chủ.

Các cơ sở giáo dục đại học công lập cần chuyển mạnh từ mô hình quản lý hành chính sang mô hình quản trị đại học theo hướng tự chủ, minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình cao. Trọng tâm là xác định rõ chức năng, quyền hạn của ban giám hiệu và các đơn vị trực thuộc; xây dựng cơ chế phối hợp, giám sát và đánh giá hoạt động trong toàn hệ thống. Đồng thời, cần ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác quản trị, hình thành hệ thống quản trị số, giúp tăng cường minh bạch, giảm thiểu thủ tục hành chính và nâng cao hiệu suất vận hành. Việc xây dựng văn hóa quản trị đại học hiện đại, đề cao giá trị dân chủ, sáng tạo, trách nhiệm và tôn trọng sự khác biệt cũng là yếu tố quan trọng bảo đảm tính bền vững của mô hình tự chủ.

Cùng với đó, cần hoàn thiện cơ chế tự chủ gắn với trách nhiệm giải trình và kiểm định chất lượng. Tự chủ đại học chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được đặt trong khuôn khổ pháp lý chặt chẽ, có cơ chế kiểm soát và giám sát phù hợp. Các cơ sở giáo dục đại học công lập cần thiết lập cơ chế giải trình rõ ràng đối với cơ quan quản lý nhà nước, người học và xã hội về việc sử dụng nguồn lực, kết quả đào tạo, nghiên cứu khoa học và phục vụ cộng đồng. Bên cạnh đó, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, quy định cụ thể về quyền hạn và trách nhiệm của các trường trong lĩnh vực tài chính, nhân sự, học thuật và hợp tác quốc tế. Việc gắn cơ chế tự chủ với kiểm định chất lượng bên trong và bên ngoài sẽ góp phần bảo đảm chuẩn mực, nâng cao uy tín của nhà trường và củng cố niềm tin xã hội đối với hệ thống giáo dục đại học công lập. Qua đó, hệ thống quản trị đại học không chỉ hoạt động hiệu quả, minh bạch mà còn tạo nền tảng vững chắc để nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong giai đoạn mới.

Hai là, đổi mới công tác kiểm định và đánh giá chất lượng giáo dục.

Tiếp tục hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, tiêu chí kiểm định chất lượng phù hợp với đặc thù từng loại hình trường đại học, gắn với mục tiêu đào tạo và yêu cầu phát triển nguồn nhân lực quốc gia. Việc xây dựng bộ tiêu chuẩn cần bảo đảm tính khoa học, minh bạch, có thể đo lường được; đồng thời, hài hòa giữa chuẩn quốc gia và chuẩn khu vực, quốc tế. Các tiêu chí đánh giá không chỉ dừng ở đầu vào, quá trình đào tạo mà phải chú trọng hơn đến đầu ra, tức là năng lực, phẩm chất, khả năng thích ứng của người học trong thị trường lao động. Song song đó, cần khuyến khích các cơ sở giáo dục đại học công lập thực hiện kiểm định nội bộ thường xuyên, coi đây là công cụ tự giám sát, tự hoàn thiện, giúp nhà trường điều chỉnh kịp thời những hạn chế trong hoạt động đào tạo, nghiên cứu và quản lý.

Đổi mới phương thức, quy trình và tổ chức thực hiện kiểm định chất lượng theo hướng khách quan, minh bạch, hiệu quả và giảm tính hình thức. Cơ quan quản lý nhà nước cần tách bạch rõ ràng giữa chức năng quản lý và chức năng đánh giá, tăng cường vai trò của các tổ chức kiểm định độc lập, có năng lực và uy tín. Đồng thời, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong hoạt động kiểm định, giúp nâng cao tính chính xác, nhanh chóng, giảm chi phí và thời gian đánh giá. Việc công khai kết quả kiểm định phải trở thành yêu cầu bắt buộc, tạo cơ sở để xã hội, người học và các bên liên quan giám sát, đánh giá mức độ uy tín, chất lượng của từng cơ sở giáo dục. Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ chế gắn kết giữa kết quả kiểm định với phân bổ ngân sách, xét duyệt đề án tự chủ, bổ nhiệm lãnh đạo, hoặc xếp hạng các cơ sở giáo dục, qua đó, tạo động lực thực chất cho các trường nâng cao chất lượng.

Ba là, nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý.

Tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng sư phạm cho giảng viên, đặc biệt là năng lực nghiên cứu khoa học, ứng dụng công nghệ thông tin và đổi mới phương pháp giảng dạy. Các cơ sở giáo dục cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng định kỳ, tạo điều kiện để giảng viên tham gia các khóa tập huấn, hội thảo khoa học, học tập kinh nghiệm ở trong và ngoài nước. Đồng thời, khuyến khích giảng viên chủ động học tập suốt đời, cập nhật tri thức mới, thích ứng linh hoạt với yêu cầu của nền giáo dục mở và thị trường lao động hiện đại. Việc gắn kết hoạt động đào tạo với nghiên cứu khoa học, thực tiễn nghề nghiệp cũng cần được chú trọng nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy, phát triển năng lực tư duy phản biện và sáng tạo cho người học.

Chú trọng phát triển năng lực quản lý, lãnh đạo cho đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục đại học. Trong điều kiện tự chủ, cán bộ quản lý không chỉ am hiểu chuyên môn mà còn phải có tầm nhìn chiến lược, tư duy đổi mới và kỹ năng điều hành hiệu quả. Các cơ sở giáo dục cần xây dựng cơ chế tuyển chọn, bổ nhiệm cán bộ quản lý dựa trên năng lực thực tiễn và phẩm chất đạo đức, kết hợp với chính sách đãi ngộ, khuyến khích sáng kiến và tinh thần trách nhiệm. Việc ứng dụng khoa học quản trị hiện đại, chuyển đổi số trong quản lý giáo dục cần được đẩy mạnh để nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và khả năng ra quyết định. Song song với đó, cần hình thành môi trường làm việc dân chủ, chuyên nghiệp, thúc đẩy văn hóa học tập và chia sẻ trong đội ngũ cán bộ, giảng viên. Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý không chỉ góp phần củng cố chất lượng giáo dục đại học công lập mà còn là nền tảng quan trọng để thực hiện thành công cơ chế tự chủ, đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước trong giai đoạn mới.

Bốn là, đổi mới nội dung, chương trình và phương pháp đào tạo theo hướng đáp ứng nhu cầu xã hội.

Trước hết, cần cập nhật và điều chỉnh nội dung, chương trình đào tạo theo hướng thực tiễn và gắn kết với thị trường lao động. Cụ thể, các trường cần thường xuyên rà soát chương trình đào tạo, loại bỏ những kiến thức lạc hậu, bổ sung những kỹ năng, kiến thức mới phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế, xã hội và khoa học – công nghệ. Việc này không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn rèn luyện kỹ năng mềm, khả năng thích ứng với môi trường làm việc đa dạng, từ đó, nâng cao tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm phù hợp sau khi ra trường.

Bên cạnh đó, cần đổi mới phương pháp đào tạo theo hướng tích cực, linh hoạt và gắn kết thực tiễn. Thay vì tập trung vào phương pháp giảng dạy truyền thống, các cơ sở giáo dục áp dụng phương pháp học tập tương tác, dự án, học tập theo vấn đề và học tập trải nghiệm. Các hoạt động thực hành, thực tập và hợp tác với doanh nghiệp cần được tăng cường nhằm tạo cơ hội cho sinh viên trải nghiệm thực tế, giải quyết các vấn đề trong môi trường công việc thực tế và nâng cao năng lực tự học, tự nghiên cứu. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy, như học trực tuyến, mô phỏng và các nền tảng học tập số sẽ giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt, đa dạng, phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại và xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục.

Năm là, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, tài chính và hợp tác quốc tế.

Các cơ sở giáo dục đại học cần đầu tư đồng bộ và hiện đại hóa cơ sở vật chất sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học. Các giảng đường, phòng thí nghiệm, thư viện và khu thực hành cần được xây dựng và trang bị theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng và nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên. Cơ sở vật chất hiện đại cũng giúp các giảng viên nâng cao năng lực giảng dạy, áp dụng các phương pháp dạy học tiên tiến, đồng thời tạo môi trường thuận lợi cho các hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và hợp tác khoa học.

Các cơ sở giáo dục đại học cần chủ động khai thác các nguồn lực tài chính từ ngân sách nhà nước, học phí, quỹ nghiên cứu và hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức xã hội để tạo nguồn lực bền vững cho hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học. Việc quản lý, phân bổ tài chính cần minh bạch, hiệu quả, ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực trọng yếu, như: nghiên cứu ứng dụng, nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo giảng viên và phát triển các chương trình chất lượng cao. Ngoài ra, các cơ sở giáo dục đại học cần chủ động thiết lập quan hệ hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức giáo dục quốc tế nhằm trao đổi giảng viên, sinh viên, chia sẻ chương trình đào tạo và nghiên cứu khoa học. Hợp tác quốc tế không chỉ giúp cập nhật các tri thức mới, phương pháp đào tạo hiện đại mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của sinh viên và giảng viên; đồng thời, góp phần đưa các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam tiến gần hơn đến chuẩn mực giáo dục quốc tế.

5. Kết luận

Trong bối cảnh hiện nay, tăng cường quản lý chất lượng giáo dục và đào tạo tại các cơ sở giáo dục đại học công lập trong điều kiện tự chủ là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao uy tín, hiệu quả và sức cạnh tranh của các trường đại học. Quản lý chất lượng không chỉ bảo đảm các chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra mà còn góp phần hình thành môi trường học tập và nghiên cứu khoa học lành mạnh, sáng tạo. Để thực hiện hiệu quả, các cơ sở giáo dục cần kết hợp chặt chẽ giữa việc xây dựng các tiêu chuẩn, quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với việc tuân thủ các quy định, hướng dẫn của cơ quan quản lý nhà nước. Đồng thời, việc phát triển đội ngũ giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ số và hợp tác quốc tế cũng là những yếu tố then chốt. Qua đó, quản lý chất lượng giáo dục đại học không chỉ nâng cao trình độ, kỹ năng của sinh viên mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của giáo dục và đào tạo Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Chú thích:

1. Vũ Tiến Dũng (2021). Tự chủ đại học ở Việt Nam: thực trạng và giải pháp, Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam, số 6 (2021), tr. 50 – 60.

2. Tự chủ đại học và những vấn đề đặt ra trong thực tiễn triển khai tại Việt Nam.https://kinhtevadubao.vn/tu-chu-dai-hoc-va-nhung-van-de-dat-ra-trong-thuc-tien-trien-khai-tai-viet-nam-22661.html

Tài liệu tham khảo:

1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.

2. Nguyễn Văn Đại (2025). Phân quyền và tự chủ ở các cơ sở giáo dục đại học – thực trạng và hướng hoàn thiện. Tạp chí Quản lý nhà nước, số 355 (8/2025), tr.44 – 47.

3. Quốc hội (2018). Luật Giáo dục đại học năm 2018.

4. Thực hiện quyền tự chủ đại học từ thực tiễn Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh – Thực trạng và giải pháp.  https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/05/14/thuc-hien-quyen-tu-chu-dai-hoc-tu-thuc-tien-dai-hoc-quoc-gia-tp-ho-chi-minh-thuc-trang-va-giai-phap