Xây dựng thế trận lòng dân bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới

TS. Nguyễn Thị Minh Thùy
Học viện Báo chí và Tuyên truyền

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực tiếp tục diễn biến nhanh chóng, phức tạp, khó dự báo, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa đặt ra những yêu cầu mới ngày càng toàn diện và sâu sắc. Đảng xác định xây dựng thế trận lòng dân là một trong những nền tảng chính trị – xã hội quan trọng của thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân. Trên cơ sở lý luận đó, bài viết làm rõ quan điểm về thế trận lòng dân; chỉ ra những yêu cầu mới trong thực tiễn hiện nay; từ đó, đề xuất các giải pháp chủ yếu nhằm xây dựng và phát huy thế trận lòng dân vững chắc trong tình hình mới.

Từ khóa: Thế trận lòng dân; bảo vệ Tổ quốc; Nghị quyết Đại hội XIV; an ninh nhân dân; quốc phòng toàn dân.

1. Đặt vấn đề

Lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam cho thấy, sức mạnh to lớn nhất, bền vững nhất trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc chính là sức mạnh của Nhân dân. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhân dân không chỉ là lực lượng trực tiếp tham gia đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước mà còn là chủ thể trung tâm trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa. Nhân dân vừa là mục tiêu, vừa là động lực, đồng thời là nguồn lực quyết định của mọi chiến lược phát triển và bảo vệ đất nước.

Bước vào giai đoạn phát triển mới, tình hình thế giới tiếp tục diễn biến phức tạp, yêu cầu bảo vệ Tổ quốc không chỉ đặt ra trên phương diện quân sự – quốc phòng mà còn gắn chặt với năng lực quản lý, điều hành xã hội của Nhà nước với việc củng cố niềm tin và sự đồng thuận xã hội. Đảng tiếp tục nhấn mạnh yêu cầu kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế – xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh; xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh; đặc biệt coi trọng xây dựng thế trận lòng dân là một trong những yếu tố nền tảng, quyết định bảo đảm ổn định chính trị – xã hội và sức mạnh tổng hợp của quốc gia. Đây vừa là sự kế thừa nhất quán quan điểm “lấy dân làm gốc” của Đảng, vừa là sự phát triển tư duy chiến lược phù hợp với yêu cầu mới của sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.

2. Xây dựng thế trận lòng dân – cơ sở quan trọng thực hiện sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc

Trong lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, sự nghiệp cách mạng là sự nghiệp của quần chúng nhân dân. Lịch sử không phải là kết quả của ý chí cá nhân mà là sản phẩm tổng hợp của hoạt động thực tiễn của quần chúng nhân dân trong những điều kiện lịch sử – xã hội nhất định. Từ cách tiếp cận đó, chủ nghĩa Mác – Lênin đặc biệt nhấn mạnh vai trò của yếu tố tinh thần, ý thức chính trị và sự giác ngộ của quần chúng trong các cuộc đấu tranh xã hội.

Tư tưởng Hồ Chí Minh về “lấy dân làm gốc” là sự vận dụng sáng tạo và phát triển chủ nghĩa Mác – Lênin vào điều kiện lịch sử cụ thể của Việt Nam. Người khẳng định: “Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng, chứ không phải là sự nghiệp của cá nhân anh hùng nào”1, “Trong bầu trời không gì quý bằng nhân dân. Trong thế giới không gì mạnh bằng lực lượng đoàn kết của nhân dân”2. Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh, Nhân dân không chỉ là đối tượng thụ hưởng thành quả cách mạng, mà là chủ thể quyết định thành bại của mọi sự nghiệp cách mạng. Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh, mọi đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước phải xuất phát từ lợi ích chính đáng của Nhân dân, dựa vào Nhân dân và vì Nhân dân. Trong tư duy của Người, bảo vệ Tổ quốc không thể tách rời việc củng cố niềm tin của Nhân dân đối với Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa; mất lòng dân đồng nghĩa với mất nền tảng chính trị của chế độ.

Trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, thế trận lòng dân được hiểu là trạng thái chính trị – xã hội, trong đó Nhân dân tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước; đồng thuận với đường lối, chủ trương phát triển đất nước; sẵn sàng tham gia một cách tự giác, tích cực vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Thế trận lòng dân là sự kết tinh của lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí phấn đấu và trách nhiệm công dân của toàn dân tộc, được quy tụ, khơi dậy và phát huy một cách có tổ chức, có định hướng. Thế trận lòng dân có sức lan tỏa sâu rộng, tồn tại bền bỉ trong đời sống xã hội, có khả năng tự điều chỉnh, tự củng cố thông qua thực tiễn phát triển kinh tế – xã hội và hiệu quả quản lý nhà nước. Chính vì vậy, thế trận lòng dân giữ vai trò chi phối hiệu quả vận hành của nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân; là nền tảng tinh thần – chính trị không thể thay thế trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng luôn nhất quán quan điểm “Nước lấy dân làm gốc”, coi Nhân dân là lực lượng quyết định thắng lợi của sự nghiệp giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc. Tại Đại hội XI và XII, Đảng nhấn mạnh yêu cầu xây dựng nền quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân vững chắc, coi đây là nhiệm vụ chiến lược lâu dài. Đến Đại hội XIII, Đảng tiếp tục phát triển nhận thức lý luận khi nhấn mạnh: “Tăng cường tiềm lực quốc phòng và an ninh; xây dựng và phát huy mạnh mẽ “thế trận lòng dân” trong nền quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân”3. Xây dựng thế trận lòng dân góp phần củng cố niềm tin xã hội, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc, xem đây là nhân tố quyết định bảo đảm ổn định chính trị – xã hội và sức mạnh quốc gia.

So với các kỳ Đại hội trước, cách tiếp cận của Đại hội XIII và được phát triển trong các Báo cáo Chính trị Đại hội XIV thể hiện sự chuyển dịch rõ nét từ nhấn mạnh tổ chức lực lượng sang nhấn mạnh củng cố nền tảng chính trị – xã hội của quốc phòng và an ninh. Đảng kế thừa và phát triển quan điểm đó khi tiếp tục nhấn mạnh “phát huy sức mạnh, bản lĩnh, trí tuệ của con người Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc và thế trận lòng dân”4. Đây là bước phát triển mới trong tư duy lý luận của Đảng, thể hiện nhận thức ngày càng đầy đủ, toàn diện về vai trò trung tâm của Nhân dân trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa. Điều này cũng phản ánh nhận thức sâu sắc rằng, niềm tin của Nhân dân không thể được tạo dựng bằng tuyên truyền đơn thuần mà phải được củng cố bằng kết quả thực chất của quản trị quốc gia, bằng hiệu lực, hiệu quả của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và bằng việc giải quyết hài hòa các lợi ích xã hội.

Như vậy, thế trận lòng dân không chỉ phục vụ trực tiếp cho nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình huống có chiến tranh hay xung đột mà còn là nền tảng bảo đảm ổn định chính trị – xã hội, tạo môi trường hòa bình để phát triển đất nước bền vững. Đây chính là sự thống nhất biện chứng giữa xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, giữa phát triển kinh tế – xã hội với củng cố quốc phòng, an ninh trong tư duy chiến lược của Đảng.

2. Những yêu cầu mới đặt ra trong xây dựng thế trận lòng dân hiện nay

Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực tiếp tục diễn biến nhanh chóng, phức tạp, khó dự báo; các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống đan xen; yêu cầu bảo vệ Tổ quốc “từ sớm, từ xa” đặt ra ngày càng cao, việc củng cố vững chắc niềm tin của Nhân dân đối với Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa được xác định là một trong những nhiệm vụ trọng tâm, có ý nghĩa quyết định đối với sự ổn định chính trị – xã hội và sức mạnh quốc gia.

Thứ nhất, yêu cầu củng cố niềm tin xã hội trong điều kiện phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Đảng nhấn mạnh yêu cầu “nâng cao đời sống và hạnh phúc của Nhân dân”5. Đây không chỉ là mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội mà còn là nền tảng trực tiếp để củng cố thế trận lòng dân trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Thực tiễn cho thấy, tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân là điều kiện quan trọng để củng cố niềm tin xã hội; tuy nhiên, nếu sự phát triển thiếu hài hòa, để gia tăng phân hóa lợi ích, chênh lệch giàu nghèo, khoảng cách vùng miền và bất bình đẳng trong tiếp cận các dịch vụ công sẽ tác động tiêu cực đến sự đồng thuận xã hội, làm suy giảm niềm tin của một bộ phận nhân dân. Do đó, xây dựng thế trận lòng dân đòi hỏi phải gắn chặt với yêu cầu phát triển bao trùm, bảo đảm an sinh xã hội, giải quyết hài hòa các lợi ích xã hội, coi đây là điều kiện tiên quyết để củng cố vững chắc khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Thứ hai, yêu cầu bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và giữ vững trận địa tư tưởng trong Nhân dân trong bối cảnh không gian mạng phát triển mạnh mẽ.

Đảng khẳng định phải “bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch, cơ hội chính trị”6. Đây là yêu cầu có ý nghĩa trực tiếp đối với việc xây dựng thế trận lòng dân trong điều kiện bùng nổ thông tin và truyền thông xã hội hiện nay.

Các thế lực thù địch ngày càng lợi dụng không gian mạng để xuyên tạc chủ trương, đường lối của Đảng, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng, lợi dụng các vấn đề dân chủ, nhân quyền, dân tộc, tôn giáo nhằm kích động tâm lý bất mãn, gây hoài nghi, chia rẽ khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Trong bối cảnh đó, xây dựng thế trận lòng dân không thể chỉ dừng lại ở tuyên truyền một chiều, mà phải gắn với việc nâng cao trình độ dân trí chính trị, khả năng “tự đề kháng” của xã hội trước các thông tin xấu, độc, làm cho Nhân dân trở thành chủ thể tích cực trong việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Đây chính là biểu hiện sinh động của việc xây dựng thế trận lòng dân “từ sớm, từ xa”.

Thứ ba, yêu cầu nâng cao năng lực quản trị quốc gia, quản lý xã hội trước các thách thức an ninh phi truyền thống gắn với bảo đảm an ninh con người.

Đảng nhấn mạnh yêu cầu “xây dựng nền quản trị quốc gia hiện đại, hiệu lực, hiệu quả, có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, được thực hiện nghiêm minh; bảo đảm và bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân”7. Đây là nội dung mới, thể hiện bước phát triển trong tư duy bảo vệ Tổ quốc của Đảng, trong đó, con người và đời sống của Nhân dân được đặt ở vị trí trung tâm.

Các thách thức, như: biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh môi trường, an ninh năng lượng, an ninh nguồn nước không chỉ là vấn đề quốc phòng – an ninh mà còn tác động trực tiếp đến sinh kế, đời sống và tâm lý xã hội của Nhân dân. Hiệu quả quản trị quốc gia trong việc ứng phó với các thách thức này có ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tin tưởng, gắn bó của Nhân dân đối với Đảng và Nhà nước. Vì vậy, xây dựng thế trận lòng dân trong tình hình mới đòi hỏi phải gắn chặt với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa liêm chính, kỷ cương, hành động, phục vụ Nhân dân; nâng cao năng lực quản trị quốc gia, quản lý xã hội, bảo đảm an ninh con người; coi việc bảo vệ lợi ích thiết thân, chính đáng của Nhân dân là thước đo quan trọng của hiệu quả quản lý nhà nước. Khi Nhà nước thể hiện được vai trò “Nhà nước kiến tạo phát triển”, “Nhà nước phục vụ Nhân dân”, thế trận lòng dân sẽ được củng cố vững chắc từ gốc.

Thế trận lòng dân không chỉ là “lá chắn mềm” trước các âm mưu, hoạt động chống phá từ bên ngoài mà còn là nền tảng chính trị – xã hội quan trọng để phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, kết hợp chặt chẽ sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Việc xây dựng thế trận lòng dân trong giai đoạn hiện nay phải được đặt trong tổng thể chiến lược phát triển đất nước, kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế – xã hội, xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh với củng cố quốc phòng, an ninh, bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa từ sớm, từ xa, ngay từ thời bình.

3. Một số giải pháp

Đảng xác định xây dựng thế trận lòng dân là “nhiệm vụ của cả hệ thống chính trị”, phải được triển khai đồng bộ, toàn diện, gắn chặt với xây dựng Đảng, phát triển kinh tế – xã hội, củng cố quốc phòng, an ninh và nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước.

Một là, tiếp tục xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh – hạt nhân quyết định của xây dựng thế trận lòng dân.

Niềm tin của Nhân dân đối với Đảng là yếu tố cốt lõi, giữ vai trò chi phối sự hình thành và phát triển của thế trận lòng dân. Đảng luôn xác định: “tăng cường xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh toàn diện; đoàn kết, thống nhất… nâng cao vai trò, năng lực lãnh đạo, cầm quyền, sức chiến đấu của Đảng và năng lực quản lý, quản trị, kiến tạo phát triển của Nhà nước. Thắt chặt mối quan hệ mật thiết giữa Đảng, Nhà nước với Nhân dân”8. Điều này cho thấy, xây dựng thế trận lòng dân trước hết phải bắt đầu từ việc củng cố uy tín, năng lực và đạo đức cầm quyền của Đảng và hệ thống chính trị.

Trong thực tiễn, công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng, phòng, chống tham nhũng, tiêu cực không chỉ nhằm làm trong sạch bộ máy mà còn có ý nghĩa trực tiếp trong việc củng cố lòng tin xã hội. Việc xử lý nghiêm minh cán bộ vi phạm, không có “vùng cấm”, “ngoại lệ” đã và đang tạo hiệu ứng chính trị – xã hội tích cực, góp phần củng cố niềm tin của Nhân dân đối với Đảng và Nhà nước. Đồng thời, xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên “vừa hồng, vừa chuyên”, thật sự gương mẫu, gần dân, trọng dân, vì dân là điều kiện tiên quyết để thế trận lòng dân được hình thành vững chắc ngay từ cơ sở.

Hai là, tiếp tục phát huy mạnh mẽ vai trò chủ thể của Nhân dân, dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm và mở rộng quyền làm chủ thực chất của Nhân dân.

Đảng nhấn mạnh: “Quán triệt sâu sắc quan điểm “Dân là gốc”, Nhân dân là chủ thể, là trung tâm của công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc”9, phải “phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa và quyền làm chủ của Nhân dân”10. Dân chủ không chỉ là giá trị, mục tiêu mà còn là phương thức quan trọng để xây dựng thế trận lòng dân và khối đại đoàn kết dân tộc. Khi quyền làm chủ của Nhân dân được tôn trọng và phát huy thực chất, Nhân dân sẽ tích cực tham gia vào quản lý xã hội, giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước và chủ động đóng góp vào sự nghiệp xây dựng, bảo vệ Tổ quốc.

Việc mở rộng các hình thức dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện, tăng cường đối thoại, tiếp xúc, lắng nghe ý kiến Nhân dân không chỉ giúp Đảng và Nhà nước kịp thời điều chỉnh chính sách mà còn góp phần củng cố niềm tin, tăng cường sự gắn bó giữa Nhân dân với Đảng. Thế trận lòng dân vì thế không phải là sự huy động mang tính mệnh lệnh hành chính mà là kết quả của quá trình phát huy quyền làm chủ và trách nhiệm công dân của người dân.

Ba là, gắn xây dựng thế trận lòng dân với phát triển kinh tế – xã hội bền vững, bảo đảm an sinh xã hội và nâng cao chất lượng đời sống Nhân dân.

Trong sự nghiệp phát triển đất nước phải “lấy con người là trung tâm”, do đó phải bảo đảm tiến bộ, công bằng xã hội, phúc lợi xã hội, an ninh xã hội và an ninh con người. Đây là cơ sở quan trọng để thực hiện chăm lo đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân, bảo đảm thực hiện tốt mục tiêu kinh tế – xã hội và cũng là giải pháp căn bản để xây dựng và củng cố thế trận lòng dân.

Thực tiễn cho thấy, nơi nào đời sống nhân dân được cải thiện, an sinh xã hội được bảo đảm, các vấn đề xã hội bức xúc được giải quyết kịp thời thì ở đó niềm tin xã hội được củng cố, sự đồng thuận xã hội được tăng cường. Ngược lại, nếu để kéo dài tình trạng bất bình đẳng, chênh lệch vùng miền, thiếu công bằng trong tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ công thì sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lòng dân, tạo “điểm nghẽn” trong xây dựng thế trận lòng dân. Vì vậy, xây dựng thế trận lòng dân đòi hỏi phải gắn kết chặt chặt chẽ với yêu cầu phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, coi hiệu quả thụ hưởng của Nhân dân là thước đo quan trọng của chất lượng quản trị quốc gia.

Bốn là, tăng cường giáo dục chính trị, tư tưởng; chủ động đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch, bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng.

Trong bối cảnh bùng nổ thông tin và truyền thông xã hội, không gian tư tưởng của xã hội trở nên đa chiều, phức tạp, tiềm ẩn nhiều nguy cơ bị chi phối, dẫn dắt bởi các thông tin sai lệch, xuyên tạc. Do đó, tăng cường giáo dục chính trị, tư tưởng gắn với chủ động đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch là giải pháp có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong xây dựng thế trận lòng dân nhằm thực hiện yêu cầu kiên quyết, kiên trì bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, nâng cao hiệu quả đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái của các thế lực thù địch.

Xây dựng thế trận lòng dân trong lĩnh vực tư tưởng không chỉ dừng lại ở việc củng cố niềm tin chính trị mà còn là quá trình nâng cao nhận thức, bản lĩnh chính trị và khả năng “tự đề kháng” của xã hội trước các thông tin xấu, độc. Trên cơ sở đó, việc đổi mới nội dung, phương thức giáo dục chính trị, tư tưởng theo hướng thuyết phục, đối thoại, lấy thực tiễn sinh động của công cuộc đổi mới và phát triển đất nước làm minh chứng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Khi Nhân dân hiểu đúng bản chất các vấn đề chính trị – xã hội, nhận diện rõ các âm mưu, thủ đoạn chống phá thì việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng sẽ trở thành hành động tự giác, thường xuyên của quần chúng, qua đó góp phần làm cho thế trận lòng dân ngày càng vững chắc.

Năm là, kết hợp chặt chẽ xây dựng thế trận lòng dân với thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân.

Yêu cầu xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, trong đó “thế trận lòng dân” được xác định là nền tảng chính trị – xã hội quan trọng. “Tăng cường tiềm lực, sức mạnh tổng hợp quốc gia; xây dựng, củng cố nền quốc phòng toàn dân, thế trận quốc phòng toàn dân và nền an ninh nhân dân, thế trận an ninh nhân dân gắn với thế trận lòng dân”11, phát huy vai trò chủ thể của Nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Trong điều kiện mới, bảo vệ Tổ quốc không chỉ diễn ra trong tình huống có chiến tranh, xung đột vũ trang, mà còn diễn ra thường xuyên trong thời bình, trên các lĩnh vực tư tưởng, kinh tế, văn hóa, không gian mạng. Khi thế trận lòng dân vững chắc, Nhân dân trở thành “tai mắt”, “lá chắn” và “hậu phương” vững bền của quốc phòng, an ninh, góp phần bảo vệ Tổ quốc “từ sớm, từ xa”, ngay từ thời bình.

Xây dựng thế trận lòng dân bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới là nhiệm vụ chiến lược, có ý nghĩa quyết định đối với sự ổn định chính trị và phát triển bền vững của đất nước. Đảng đã tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm của Nhân dân, coi lòng dân là nền tảng của sức mạnh quốc gia. Trong bối cảnh mới, phát huy thế trận lòng dân không chỉ là yêu cầu chính trị – tư tưởng mà còn là giải pháp căn bản để hóa giải các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.

Chú thích:
1. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 12. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 672.
2. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 10. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 453.
3. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII. Tập I. H. NXB Chính trị Quốc gia Sự thật, tr. 157.
4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11. Đảng Cộng sản Việt Nam (2025). Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng. Văn phòng Trung ương Đảng, Hà Nội, ngày 14/10/2025, tr. 20, 19, 42, 40, 20, 37, 20, 34.