Đạo đức giới trong triết học Nho giáo và những ảnh hưởng đến xã hội Việt Nam hiện nay

ThS. Trần Lam Hạnh
Trường Đại học Gia Định

(Quanlynhanuoc.vn) – Nho giáo đề cao các chuẩn mực đạo đức dựa trên sự phân chia vai trò giới tính, trong đó nam giới giữ vị trí lãnh đạo, quản lý xã hội; còn nữ giới tập trung vào gia đình với nguyên tắc “Tam tòng, Tứ đức”. Những tư tưởng này đã góp phần xây dựng nền tảng đạo đức, củng cố sự gắn kết gia đình và tạo ra các chuẩn mực xã hội bền vững. Tuy nhiên, bên cạnh những ảnh hưởng tích cực, đạo đức giới trong Nho giáo cũng dẫn đến nhiều bất bình đẳng về giới, làm hạn chế cơ hội phát triển của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực. Trước sự thay đổi của xã hội hiện đại, cần có sự điều chỉnh và kế thừa hợp lý nhằm phát huy những giá trị tích cực của Nho giáo trong khi loại bỏ các tư tưởng không còn phù hợp. Bài viết phân tích nội dung đạo đức giới trong triết học Nho giáo, làm rõ những ảnh hưởng của hệ tư tưởng này đến xã hội Việt Nam hiện nay.

Từ khóa: Đạo đức giới; triết học Nho giáo; hệ tư tưởng; nền tảng đạo đức; bình đẳng giới; xã hội Việt Nam.

1. Giới thiệu

Đạo đức giới trong triết học Nho giáo là một hệ thống quy tắc ứng xử mang tính chất quy phạm, chi phối sâu sắc đến đời sống xã hội, đặc biệt là vai trò, vị trí của nam giới và nữ giới trong gia đình, cộng đồng và quốc gia. Hệ tư tưởng này được xây dựng trên nền tảng Tam cương (quân – thần, phụ – tử, phu – thê) và Tứ đức (công, dung, ngôn, hạnh), nhấn mạnh trật tự tôn ti, trách nhiệm và bổn phận của mỗi giới tính. Tại Việt Nam, Nho giáo du nhập từ thời Bắc thuộc và phát triển mạnh mẽ trong các triều đại phong kiến tạo nên những ảnh hưởng sâu rộng đến tư duy, đạo đức và cấu trúc xã hội. Mặc dù xã hội hiện đại đã có nhiều biến đổi, các chuẩn mực về đạo đức giới trong Nho giáo vẫn còn tác động đến quan niệm về gia đình, vai trò phụ nữ, giáo dục và đời sống văn hóa. Điều này, đặt ra câu hỏi về mức độ phù hợp của những giá trị truyền thống trong bối cảnh hiện đại khi tư tưởng bình đẳng giới và hội nhập quốc tế ngày càng phát triển. Chính vì vậy, nghiên cứu và chỉ ra những ảnh hưởng của đạo đức giới trong triết học Nho giáo đến xã hội Việt Nam hiện nay là rất cần thiết.

2. Đạo đức giới trong triết học Nho giáo

Đạo đức giới trong triết học Nho giáo là hệ thống tư tưởng quy định vai trò, vị trí và bổn phận của nam giới và nữ giới trong xã hội, dựa trên nguyên tắc duy trì trật tự tôn ti và sự ổn định của gia đình, xã hội. Nho giáo phân chia xã hội thành người quân tử và tiểu nhân. Tiểu nhân chỉ người nhỏ mọn, tầm thường. Quân tử chỉ người có tài đức, xuất chúng, có địa vị, tri thức, đạo đức và nhân cách. Sự phân biệt ban đầu giữa quân tử và tiểu nhân dựa trên sự khác nhau giữa năng lực, trình độ học vấn, phẩm chất đạo đức, nhân cách và thái độ sống. 

Nho giáo đề cao vai trò của nam giới, coi họ là trụ cột trong gia đình và xã hội. Họ có trách nhiệm quản lý, giáo dục con cái và tham gia vào các công việc chính trị, xã hội. Phụ nữ trong xã hội Nho giáo phải tuân theo nguyên tắc “Tam tòng” và “Tứ đức”, giữ vai trò chính trong gia đình nhưng bị hạn chế trong các lĩnh vực chính trị, giáo dục và kinh tế. Phụ nữ ít có cơ hội học tập, bị hạn chế trong việc tham gia các hoạt động xã hội và chính trị. Quan niệm này đã duy trì một xã hội phụ hệ, nơi nam giới nắm quyền quyết định, còn nữ giới chủ yếu đảm nhận vai trò nội trợ. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, nhiều giá trị truyền thống này đã được điều chỉnh để phù hợp với xu hướng bình đẳng giới.

Ứng với từng mối quan hệ xã hội do Nho giáo đặt ra lại có những quy phạm, những chuẩn mực đạo đức để ràng buộc, cột chặt con người vào trong mối quan hệ này, định rõ trách nhiệm của con người với con người trong gia đình, ngoài xã hội. Tất cả là những quy phạm, chuẩn mực đạo đức – chính trị đó gộp lại thành đạo làm người. Như vậy, vai trò của con người trong các mối quan hệ xã hội theo Nho giáo được thể hiện qua các mối quan hệ đã nêu trên và qua những quy phạm, chuẩn mực đạo đức (đạo làm người). Tuy nhiên, vai trò của con người được Nho giáo đề cập trong ba mối quan hệ cơ bản (tam cương) và năm đức (ngũ thường).

Trong đó, tam cương là ba mối quan hệ quan trọng trong xã hội phong kiến, gồm: Vua – tôi (Tôi trung thành tuyệt đối với vua); Cha – con (Con phải hiếu thảo, phục tùng cha); Chồng – vợ (Vợ phải tuân theo chồng). Khổng Tử viết “Vua khiến bề tôi, bề tôi thờ vua”, “vua sai khiến bề tôi bằng lễ, bề tôi thờ vua bằng lòng trung”1. Đối với quan hệ Cha – Con, Sách Đại học ghi rõ: “Hiếu là để thờ vua, đễ là để phụng sự bề trên, từ là để sai khiến dân chúng”2. Trong mối quan hệ chồng – vợ, Nho giáo đưa ra phạm trù nghĩa – nghĩa (cũng có nghĩa là chồng có nghĩa, vợ vâng lời) là chuẩn mực đạo đức để ràng buộc trách nhiệm và nghĩa vụ giữa vợ và chồng với nhau. Theo đó, vợ và chồng phải thương yêu và có trách nhiệm với nhau. Tuy nhiên, trong quan niệm của Nho giáo, địa vị xã hội và vai trò của người phụ nữ nói chung được nhìn nhận, đánh giá thấp hơn so với người đàn ông. 

“Ngũ thường” là năm đức cơ bản luôn luôn phải có của đạo làm người, gồm: nhân, nghĩa, lễ, trí, tín.

“Nhân” là đức ở tâm, Khổng Tử viết: “Người mà không có lòng nhân đức làm sao thi hành lễ tiết? Người mà chẳng có lòng nhân đức làm sao dùng âm nhạc?”3; “Nhân là thương người”4

“Nghĩa” là việc nên làm hay điều ta phải làm đúng theo đạo lý, đúng bổn phận, không vì một cái gì hay việc theo đường lối phải và lòng hào hiệp của con người. Luận ngữ viết: “Thấy việc nghĩa mà không làm không phải là người có khí dũng”5.

“Lễ” là lễ nghi, nghi điển, là lề lối ứng xử, quy tắc, luật lệ, chuẩn mực quy định trật tự quan hệ xã hội từ trong gia đình đến ngoài xã hội. Luận ngữ viết: “Không học lễ, không lấy gì để đứng vững được”6; “Người ta mà không có đức nhân thì làm sao mà thi hành lễ? Người ta mà không có đức nhân thì làm sao mà dùng nhạc được?”7

“Trí” theo nghĩa cơ bản trong ngôn ngữ của Khổng Tử và Mạnh Tử là sự hiểu biết trên mọi quan hệ lớn nhỏ, rộng hẹp, cao thấp của con người với trời đất, muôn vật với mọi người khác trong thiên hạ. Nói cách khác, đức trí thể hiện ở chỗ biết được một cách đúng đắn rõ ràng điều phải, điều trái trong mọi vấn đề nảy ra về mặt đạo đức. Khổng Tử nói: “Ham trí mà không ham học, cái che lấp mất trí là sự bừa bãi, lung tung”8.

“Tín” là thành thực, tin tưởng, tín nghĩa. Luận ngữ viết: “Bậc quốc trưởng cai trị một nước có ngàn cỗ xe, làm việc gì cũng phải kính cẩn mà giữ chữ tín thật, của cải dùng tiết kiệm và thương yêu tất cả mọi người, khiến dân chúng phải đúng thời, đúng lúc”9; “người mà không nói thật, không biết người ấy làm việc gì cho nhanh được”10.

Đạo đức giới trong triết học Nho giáo có những giá trị nhất định nhưng cũng tồn tại nhiều hạn chế. Hệ thống tư tưởng này góp phần duy trì sự ổn định gia đình và xã hội thông qua việc đề cao trách nhiệm, bổn phận của từng giới. Tuy nhiên, quan niệm “trọng nam khinh nữ” đã hạn chế vai trò của phụ nữ, khiến họ bị ràng buộc trong khuôn khổ gia đình và ít có cơ hội tham gia vào các lĩnh vực xã hội. Dù một số giá trị, như lòng hiếu thảo, đạo đức gia đình vẫn còn phù hợp, nhiều nguyên tắc đã không còn thích ứng với thời đại hiện nay. Vì vậy, việc kế thừa có chọn lọc và điều chỉnh những quan niệm Nho giáo về đạo đức giới là cần thiết để phù hợp với xã hội hiện đại, hướng tới bình đẳng giới và phát triển bền vững.

3. Ảnh hưởng của đạo đức giới trong triết học Nho giáo đến xã hội Việt Nam hiện nay

Đạo đức giới trong triết học Nho giáo vẫn để lại dấu ấn sâu sắc trong nhiều khía cạnh của xã hội Việt Nam hiện đại, bao gồm: gia đình, giáo dục, lao động và nhận thức về bình đẳng giới. Mặc dù có nhiều quan điểm cần điều chỉnh để phù hợp với xã hội hiện đại, đạo đức giới trong triết học Nho giáo vẫn có những ảnh hưởng tích cực đến đời sống xã hội Việt Nam.

Một là, góp phần duy trì giá trị gia đình. Đạo đức Nho giáo đề cao sự gắn kết gia đình, coi trọng vai trò của cha mẹ, vợ chồng, con cái, giúp duy trì truyền thống hiếu thảo và trách nhiệm gia đình. Đạo đức Nho giáo nhấn mạnh sự gắn kết gia đình thông qua việc đề cao vai trò của từng thành viên, đặc biệt là cha mẹ, vợ chồng và con cái. Nguyên tắc hiếu thảo được xem là nền tảng đạo đức quan trọng, yêu cầu con cái phải kính trọng và chăm sóc cha mẹ, ngay cả khi họ đã trưởng thành. Trong mối quan hệ vợ chồng, Nho giáo nhấn mạnh sự hòa thuận, trách nhiệm và sự hy sinh để duy trì một gia đình ổn định.

Những giá trị này vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội Việt Nam hiện nay, góp phần gìn giữ đạo đức gia đình và thúc đẩy tinh thần trách nhiệm giữa các thế hệ. Quan niệm về sự ổn định trong gia đình theo tư tưởng Nho giáo đã giúp nhiều thế hệ người Việt đề cao tình nghĩa, coi trọng sự hòa thuận và trách nhiệm giữa các thành viên. Nhờ đó, gia đình không chỉ là nơi nuôi dưỡng về mặt vật chất mà còn là môi trường giáo dục đạo đức, giúp con cái phát triển nhân cách tốt. Những giá trị này vẫn có ý nghĩa trong xã hội hiện đại, góp phần xây dựng mối quan hệ gia đình bền vững và gắn kết giữa các thế hệ.

Hai là, góp phần định hướng đạo đức và chuẩn mực ứng xử trong xã hội Việt Nam hiện đại. Những nguyên tắc, như: “Tam cương, Ngũ thường” đề cao trung hiếu, nhân nghĩa, góp phần xây dựng ý thức tôn trọng trật tự, kỷ cương trong cộng đồng. Những nguyên tắc trên cũng nhấn mạnh sự trung thành, hiếu thảo và nhân nghĩa, tạo nền tảng đạo đức quan trọng trong xã hội. Các giá trị này giúp duy trì sự tôn trọng trật tự, kỷ cương, khuyến khích mỗi cá nhân thực hiện đúng bổn phận của mình trong gia đình và cộng đồng. Nhờ đó, tinh thần trách nhiệm và ý thức đạo đức được củng cố, góp phần xây dựng một xã hội ổn định, gắn kết. Dù xã hội hiện đại có nhiều thay đổi, những nguyên tắc này vẫn còn ảnh hưởng đến cách ứng xử và quan hệ giữa con người với nhau.

Tư tưởng “Tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” của Nho giáo nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân cần rèn luyện đạo đức, quản lý tốt gia đình trước khi đóng góp vào sự ổn định và phát triển xã hội. Nguyên tắc này đề cao vai trò của kỷ cương gia đình trong việc hình thành nhân cách con người, từ đó tạo nền tảng cho sự thịnh vượng của quốc gia. Khi mỗi người biết tu thân, giữ gìn phẩm hạnh, họ không chỉ xây dựng gia đình vững mạnh mà còn góp phần tạo nên một xã hội hài hòa, có trật tự. Tư tưởng này vẫn có giá trị trong xã hội hiện đại, khi đạo đức cá nhân và trách nhiệm xã hội ngày càng được đề cao trong quá trình phát triển bền vững.

Ba là, thúc đẩy tinh thần trách nhiệm của từng giới trong gia đình và xã hội. Đạo đức giới trong triết học Nho giáo quy định rõ trách nhiệm của nam giới và nữ giới trong gia đình và xã hội nhằm duy trì trật tự và ổn định. Nam giới được xem là trụ cột gia đình, có trách nhiệm kiếm sống, giáo dục con cái và tham gia vào các hoạt động chính trị, xã hội. Nam giới được giáo dục về trách nhiệm làm trụ cột gia đình, giữ gìn truyền thống và phát triển kinh tế. Trong khi đó, nữ giới được khuyến khích chăm lo việc nhà, giữ gìn nề nếp gia đình và tuân theo các chuẩn mực đạo đức truyền thống, như: “Tam tòng, Tứ đức”. Phụ nữ dù bị ràng buộc bởi nhiều quy tắc trong quá khứ nhưng cũng được đề cao ở những phẩm chất, như: đảm đang, hy sinh, giữ gìn đạo đức gia đình, những giá trị vẫn còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.

Những nguyên tắc này giúp hình thành ý thức trách nhiệm của từng giới, tạo sự phân công lao động rõ ràng trong xã hội truyền thống. Mặc dù một số quan niệm đã trở nên lỗi thời, tinh thần trách nhiệm cá nhân và sự gắn kết gia đình vẫn được kế thừa trong xã hội hiện đại. Ngày nay, tư tưởng này được điều chỉnh theo hướng bình đẳng hơn, tạo điều kiện cho cả nam và nữ cùng đóng góp vào sự phát triển của gia đình và cộng đồng.

Bốn là, khuyến khích lối sống tiết kiệm, giản dị. Đạo đức giới trong triết học Nho giáo đề cao lối sống tiết kiệm, giản dị, xem đó là biểu hiện của đức hạnh và phẩm chất tốt đẹp. Nam giới được khuyến khích sống liêm chính, tránh xa hoa, lãng phí, đặc biệt là những người giữ vị trí lãnh đạo trong xã hội. Nữ giới cũng được dạy phải biết tề gia nội trợ, chi tiêu hợp lý, bảo đảm sự ổn định của gia đình. Quan niệm này tạo nên một xã hội coi trọng sự tiết kiệm, tránh lối sống xa hoa, phù phiếm, góp phần duy trì sự bền vững trong kinh tế gia đình và cộng đồng. 

Ngay cả trong xã hội hiện đại, giá trị này vẫn còn ý nghĩa khi con người ngày càng quan tâm đến lối sống tối giản, tiêu dùng hợp lý. Việc kế thừa và điều chỉnh tư tưởng tiết kiệm của Nho giáo theo hướng linh hoạt giúp phù hợp hơn với nhu cầu phát triển bền vững ngày nay. Các giá trị đạo đức truyền thống giúp tạo nên một nền văn hóa trọng sự khiêm nhường, lễ nghĩa và tôn trọng người trên.

Năm là, góp phần xây dựng môi trường giáo dục coi trọng đạo đức. Đạo đức giới trong triết học Nho giáo nhấn mạnh vai trò của giáo dục đạo đức trong việc hình thành nhân cách con người. Tư tưởng “Tiên học lễ, hậu học văn” đề cao việc rèn luyện phẩm hạnh trước khi trau dồi tri thức, giúp cá nhân trở thành người có đạo đức và trách nhiệm. Nam giới được khuyến khích học tập để trở thành người quân tử, gánh vác trọng trách trong xã hội, trong khi nữ giới được giáo dục về nề nếp gia đình, bảo đảm sự ổn định trong tổ ấm. 

Nhờ những quan niệm này, môi trường giáo dục truyền thống không chỉ chú trọng kiến thức mà còn đề cao kỷ cương, phép tắc và lòng hiếu nghĩa. Ngày nay, tinh thần này vẫn được duy trì trong hệ thống giáo dục Việt Nam thông qua các môn học về đạo đức, giáo dục công dân. Việc kết hợp giữa giá trị truyền thống và tư tưởng giáo dục hiện đại giúp đào tạo những công dân có trách nhiệm, góp phần xây dựng một xã hội văn minh và phát triển bền vững.

Sáu là, cùng với đó, có những tác động tiêu cực của đạo đức giới trong triết học Nho giáo đến xã hội Việt Nam hiện nay cần phải khắc phục. Quan niệm “trọng nam khinh nữ” vẫn tồn tại ở một số vùng, gây ra sự bất bình đẳng giới trong giáo dục, việc làm và đời sống gia đình. Sự áp đặt vai trò truyền thống khiến phụ nữ chịu nhiều áp lực khi vừa phải đảm đương công việc ngoài xã hội, vừa gánh vác trách nhiệm nội trợ. Đồng thời, tư tưởng “nam chủ, nữ tùng” cũng hạn chế cơ hội lãnh đạo và thăng tiến của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực. Trong gia đình, mô hình phụ quyền đôi khi dẫn đến tình trạng gia trưởng, làm giảm tiếng nói và quyền quyết định của phụ nữ.

Vì vậy, cần có những chính sách và thay đổi nhận thức để điều chỉnh tư tưởng này theo hướng bình đẳng hơn, phù hợp với xã hội hiện đại. Một số quan niệm về “Tam tòng, Tứ đức” không còn phù hợp, tạo áp lực lên phụ nữ trong việc phải đảm nhận quá nhiều trách nhiệm gia đình. Bất bình đẳng giới vẫn tồn tại trong một số gia đình và tổ chức xã hội, ảnh hưởng đến cơ hội phát triển của nữ giới.

Bảy là, xã hội Việt Nam hiện đại đã có nhiều chính sách và phong trào thúc đẩy bình đẳng giới, giúp phụ nữ có cơ hội tham gia sâu rộng hơn vào các lĩnh vực quan trọng, như: chính trị, kinh tế và khoa học. Các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, đào tạo kỹ năng và chính sách ưu tiên đã giúp phụ nữ nâng cao vị thế, khẳng định vai trò trong nhiều ngành nghề. Ngày càng có nhiều phụ nữ giữ vị trí lãnh đạo, tham gia vào quá trình hoạch định chính sách, đóng góp quan trọng cho sự phát triển đất nước. Những nỗ lực này không chỉ giúp nâng cao quyền lợi của phụ nữ mà còn tạo nên một xã hội công bằng, tiến bộ và phát triển bền vững.

Đặc biệt, quan niệm về vai trò nam – nữ trong xã hội ngày nay đã trở nên linh hoạt hơn, chú trọng vào năng lực cá nhân thay vì áp đặt trách nhiệm theo giới tính. Phụ nữ không còn bị giới hạn trong công việc gia đình mà có thể khẳng định bản thân trong các lĩnh vực chính trị, khoa học, kinh tế. Tương tự, nam giới cũng không bị ràng buộc bởi định kiến phải là trụ cột tài chính mà có thể tham gia vào công việc nội trợ hoặc chăm sóc gia đình. Sự thay đổi này giúp tạo ra một xã hội bình đẳng hơn, nơi mọi người đều có cơ hội phát triển theo khả năng và đam mê của mình.

4. Kết luận

Đạo đức giới trong triết học Nho giáo đã có những ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Việt Nam góp phần định hình tư tưởng, giá trị gia đình và chuẩn mực ứng xử trong nhiều thế kỷ. Những nguyên tắc, như: hiếu thảo, tiết kiệm, trách nhiệm gia đình và sự tôn trọng trật tự xã hội vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại. Tuy nhiên, bên cạnh những giá trị tích cực, tư tưởng Nho giáo về giới tính cũng tạo ra những định kiến và bất bình đẳng, gây ảnh hưởng đến quyền lợi và cơ hội phát triển của phụ nữ. Trước bối cảnh xã hội ngày càng thay đổi, việc kế thừa các giá trị đạo đức tích cực của Nho giáo cần được thực hiện song song với việc điều chỉnh những quan niệm lạc hậu để phù hợp với nguyên tắc bình đẳng và tiến bộ. Từ đó, xã hội Việt Nam có thể phát huy tinh thần đạo đức truyền thống trong một bối cảnh hiện đại, tạo nên môi trường sống công bằng, hài hòa và phát triển bền vững.

Chú thích:
1, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10. Đoàn Trung Còn (1950). Luận ngữ. NXB Trí Đức Tòng Thơ, tr. 19, 3, 21, 24, 1, 8, 5, 22.
2. Đại học Trung dung – Nho giáo  (1991). H. NXB Khoa học Xã hội, tr. 109.
7. Nguyễn Thanh Bình (2005). Học thuyết chính trị – xã hội của Nho giáo và ảnh hưởng của nó ở Việt Nam (từ thế kỷ XI đến nửa đầu thế kỷ XIX). H. NXB Chính trị quốc gia, tr. 3.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Thị Kim Chung (2006). Mẫu người quân tử – con người toàn thiện trong “Luận ngữ” của Khổng Tử”. Tạp chí Triết học, số tháng 11, 2006.
2. Nguyễn Thế Kiệt (2001). Ảnh hưởng của đạo đức phong kiến trong cán bộ lãnh đạo, quản lý của Việt Nam hiện nay. H. NXB Chính trị quốc gia.
3. Trương Quốc Chính (2018). Những giá trị của Nho giáo với việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức Việt Nam trong sạch, vững mạnh. Đề tài khoa học cấp Bộ, Bộ Nội vụ, tháng 12/2018.
4. Vũ Khiêu (2007). Nho giáo xưa và nay. H. NXB Khoa học xã hội, 2007.
5. Thể chế đạo đức trên thế giới và một số khuyến nghị tại Việt Nam.https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/04/18/the-che-dao-duc-tren-the-gioi-va-mot-so-khuyen-nghi-tai-viet-nam.