TS. Nguyễn Văn Quang
Học viện Chính trị khu vực III
(Quanlynhanuoc.vn) – Sáp nhập cấp tỉnh tại khu vực Tây Nguyên mở ra nhiều thời cơ quan trọng cho sự phát triển toàn diện và bền vững của khu vực này. Từ việc tối ưu hóa bộ máy hành chính, tạo không gian phát triển mới đến việc tập trung nguồn lực đầu tư, phát huy thế mạnh của từng địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và môi trường, tăng cường thu hút đầu tư, những thời cơ này nếu được tận dụng tốt sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của Tây Nguyên trong tương lai. Tuy nhiên, để hiện thực hóa những thời cơ này, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lộ trình hợp lý và sự đồng thuận cao từ chính quyền các cấp và người dân địa phương; đồng thời, có những chính sách, giải pháp đồng bộ để giải quyết các thách thức đặt ra trong quá trình sáp nhập và sau sáp nhập, bảo đảm sự phát triển hài hòa, bền vững của khu vực Tây Nguyên trong thời gian tới.
Từ khóa: Sáp nhập tỉnh; thời cơ; thách thức; khu vực Tây Nguyên; phát triển.
1. Đặt vấn đề
Tây Nguyên là vùng địa lý chiến lược, bao gồm các tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Với diện tích chiếm khoảng 16% tổng diện tích cả nước, Tây Nguyên từ lâu đã được xác định là khu vực có vị trí địa chính trị và địa kinh tế đặc biệt quan trọng. Đây là “nóc nhà” của Đông Dương, có địa hình cao nguyên đặc trưng với các dãy núi và cao nguyên xen kẽ, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phong phú. Về kinh tế, Tây Nguyên nổi tiếng với các cây công nghiệp có giá trị cao, như: cà phê, cao su, hồ tiêu và các loại cây ăn quả nhiệt đới. Đồng thời, khu vực này cũng là nơi tập trung nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá, như: đất đỏ bazan màu mỡ, rừng nguyên sinh và nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng. Về văn hóa xã hội, Tây Nguyên là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số với bản sắc văn hóa độc đáo, tạo nên bức tranh đa sắc tộc phong phú của Việt Nam.
Mặc dù có nhiều tiềm năng và lợi thế, Tây Nguyên vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chưa đồng đều giữa các tỉnh, kết cấu hạ tầng còn hạn chế, các vấn đề về môi trường, như: mất rừng, biến đổi khí hậu và ô nhiễm nguồn nước ngày càng trở nên nghiêm trọng. Bên cạnh đó, khoảng cách về trình độ phát triển giữa các vùng, miền và giữa các nhóm dân cư vẫn còn lớn. Tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở một số địa bàn còn tiềm ẩn những yếu tố phức tạp.
Trong bối cảnh đó, việc sáp nhập cấp tỉnh tại khu vực Tây Nguyên với một số tỉnh ven biển của khu vực miền Trung được đề xuất như một giải pháp nhằm tái cơ cấu không gian lãnh thổ và bộ máy hành chính. Chính sách này xuất phát từ những chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước về đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả. Mục tiêu của việc sáp nhập không chỉ nhằm tinh giản bộ máy hành chính, giảm đầu mối và chi phí quản lý nhà nước mà còn hướng đến việc tạo ra không gian phát triển mới, quy mô lớn hơn, có khả năng liên kết vùng mạnh mẽ hơn, tận dụng hiệu quả các lợi thế so sánh của từng địa phương trong một thể thống nhất.
2. Những thời cơ cho khu vực Tây Nguyên sau sáp nhập cấp tỉnh
Thứ nhất, tối ưu hóa bộ máy hành chính, giảm chi phí quản lý. Trong bối cảnh cải cách hành chính và tinh giản bộ máy nhà nước đang được đẩy mạnh, việc sáp nhập cấp tỉnh tại khu vực Tây Nguyên tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái cấu trúc bộ máy hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả. Trước hết, việc sáp nhập sẽ giảm đáng kể số lượng các cơ quan hành chính cấp tỉnh, từ đó giảm sự chồng chéo trong chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền. Theo đề án cải cách, “từ ngày 01/7/2025, chính quyền địa phương sẽ chỉ còn 2 cấp (tỉnh và xã), giảm khoảng 60 – 70% số lượng xã và sáp nhập còn 34 tỉnh/thành phố”1. Việc cắt giảm đầu mối giúp giảm đáng kể chi phí vận hành. Ngân sách nhà nước sẽ tập trung vào các nhiệm vụ trọng điểm thay vì dàn trải cho quá nhiều đơn vị nhỏ lẻ, tiết kiệm được ngân sách, giảm gánh nặng chi tiêu công và tối ưu hóa nguồn lực. Nguồn kinh phí này có thể được tái phân bổ cho các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực.
Bên cạnh đó, việc tinh giản bộ máy còn góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả hoạt động của đội ngũ cán bộ, công chức. Thay vì dàn trải nguồn nhân lực có chất lượng cao cho nhiều đơn vị hành chính riêng biệt, sau khi sáp nhập, các cán bộ, công chức có trình độ, năng lực và kinh nghiệm tốt sẽ được tập trung trong một tổ chức. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng điều hành, quản lý mà còn tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc tối ưu hóa bộ máy hành chính còn góp phần đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp. Khi các cơ quan hành chính được hợp nhất, quy trình xử lý các thủ tục hành chính sẽ được chuẩn hóa và thống nhất, giảm thời gian và chi phí tuân thủ cho người dân và doanh nghiệp. Đây là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư cho khu vực Tây Nguyên.
Thứ hai, tạo không gian phát triển mới, liên kết vùng mạnh mẽ. Sáp nhập cấp tỉnh mở ra cơ hội tạo dựng không gian phát triển mới với quy mô lớn hơn, tính liên kết cao hơn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ hơn. Trước khi sáp nhập, mỗi tỉnh trong khu vực Tây Nguyên có xu hướng phát triển theo chiến lược riêng, đôi khi dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh và làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực chung. Sáp nhập địa giới hành chính giúp xóa bỏ ranh giới “cát cứ” trong quy hoạch, từ đó hình thành các chiến lược phát triển vùng liên tỉnh, thành phố. Mô hình phát triển không gian mới sau sáp nhập sẽ tạo ra những tác động tích cực đối với cơ cấu kinh tế và tổ chức lãnh thổ. Việc hình thành các trung tâm kinh tế – đô thị lớn hơn sẽ tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng. Sự liên kết giữa các vùng sản xuất nông nghiệp và công nghiệp sẽ được tăng cường, tạo ra chuỗi giá trị hoàn chỉnh từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ sản phẩm. Đồng thời, hệ thống giao thông và logistics sẽ được quy hoạch theo hướng liên kết vùng, góp phần giảm chi phí vận chuyển và nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Đặc biệt, việc hình thành không gian phát triển mới sau sáp nhập sẽ tạo điều kiện cho việc áp dụng các mô hình quản lý hiện đại như “khu vực đô thị chức năng” hoặc “vùng đô thị tích hợp”. Các mô hình này đã được áp dụng thành công ở nhiều quốc gia phát triển, giúp tận dụng hiệu quả lợi thế về quy mô và chuyên môn hóa của từng địa phương trong một không gian phát triển thống nhất.
Thứ ba, tập trung nguồn lực đầu tư cho các dự án trọng điểm. Một trong những thời cơ quan trọng sau khi sáp nhập cấp tỉnh là khả năng tập trung nguồn lực đầu tư cho các dự án trọng điểm có tính chiến lược và lan tỏa cao. Với nguồn lực tài chính và đất đai lớn hơn, chính quyền mới có thể tập trung đầu tư vào các dự án có tính chất “xương sống” cho sự phát triển của toàn khu vực. Cụ thể, việc tập trung nguồn lực sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng đồng bộ, hiện đại. Các dự án hạ tầng giao thông kết nối liên vùng, như: đường cao tốc, đường sắt, cảng hàng không sẽ được ưu tiên đầu tư. Bên cạnh đó, hạ tầng năng lượng, viễn thông, thủy lợi cũng sẽ được nâng cấp và mở rộng, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế – xã hội. Các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao có quy mô lớn hơn, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế cũng sẽ được hình thành, thu hút các nhà đầu tư lớn trong và ngoài nước. Ngoài ra, việc tập trung nguồn lực còn tạo điều kiện cho đầu tư phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn, có giá trị gia tăng cao và sức cạnh tranh lớn. Thay vì mỗi tỉnh đều phát triển các ngành kinh tế tương tự, dẫn đến cạnh tranh không cần thiết, sau khi sáp nhập, chính quyền mới có thể xác định rõ các ngành kinh tế ưu tiên và tập trung nguồn lực để phát triển. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả đầu tư mà còn tạo ra các cụm ngành có quy mô lớn, sức cạnh tranh cao trên thị trường trong nước và quốc tế.
Thứ tư, phát huy thế mạnh của từng địa phương trong quy hoạch tổng thể. Mỗi địa phương trong khu vực Tây Nguyên đều có những thế mạnh riêng về điều kiện tự nhiên, tài nguyên, văn hóa và truyền thống sản xuất. Tuy nhiên, trước khi sáp nhập, việc khai thác các thế mạnh này thường bị giới hạn trong phạm vi hành chính của từng tỉnh, đôi khi dẫn đến sự chồng chéo và cạnh tranh không cần thiết. Sau khi sáp nhập, quy hoạch tổng thể sẽ giúp phân bổ các hoạt động kinh tế theo nguyên tắc phát huy tối đa lợi thế so sánh của từng vùng và “Việc sáp nhập các đơn vị hành chính địa phương giúp loại bỏ sự chồng chéo về quy hoạch, tạo ra một khuôn khổ phát triển tích hợp. Điều này thúc đẩy sự phối hợp giữa các ngành và tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô lớn hơn”2. Ví dụ, các địa phương có thế mạnh về nông nghiệp công nghệ cao sẽ được quy hoạch thành các vùng sản xuất nông nghiệp tập trung, áp dụng các công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm. Các địa phương có tiềm năng về du lịch sinh thái, du lịch văn hóa sẽ được quy hoạch thành các khu du lịch chuyên biệt, có hệ thống cơ sở hạ tầng và dịch vụ đồng bộ. Các địa phương có lợi thế về vị trí địa lý và kết nối giao thông sẽ được phát triển thành các trung tâm logistics, trung tâm thương mại và dịch vụ. Đặc biệt, quy hoạch tổng thể sau sáp nhập sẽ tạo điều kiện cho việc hình thành các chuỗi giá trị hoàn chỉnh, từ sản xuất nguyên liệu đến chế biến và tiêu thụ sản phẩm. Điều này không chỉ nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm mà còn tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân địa phương. Bên cạnh đó, việc phát huy thế mạnh của từng địa phương trong một quy hoạch tổng thể còn góp phần giảm thiểu sự phát triển không đồng đều giữa các vùng, miền, hướng tới mục tiêu phát triển cân bằng và bền vững.
Thứ năm, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và môi trường. Tây Nguyên là khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên với diện tích rừng lớn, nguồn nước dồi dào và đa dạng sinh học phong phú. Tuy nhiên, thời gian qua, quản lý tài nguyên và môi trường ở khu vực này còn nhiều bất cập, dẫn đến tình trạng suy thoái môi trường, mất rừng và cạn kiệt tài nguyên. Một trong những nguyên nhân chính là sự thiếu đồng bộ trong chính sách và biện pháp quản lý giữa các tỉnh. Do vậy, sau khi sáp nhập cấp tỉnh, việc quản lý tài nguyên và môi trường sẽ được thực hiện một cách thống nhất, toàn diện và hiệu quả hơn song cần chú ý đến “Cải cách hành chính thông qua sáp nhập giúp xây dựng tầm nhìn dài hạn chung, đặc biệt trong các lĩnh vực như giao thông, quản lý tài nguyên và ứng phó biến đổi khí hậu”3. Cụ thể, việc sáp nhập sẽ tạo điều kiện cho việc xây dựng và thực hiện các chính sách, quy hoạch bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trên phạm vi toàn khu vực. Các vấn đề xuyên biên giới, như: ô nhiễm nguồn nước, suy thoái rừng sẽ được giải quyết một cách đồng bộ. Hệ thống giám sát và cảnh báo sớm về môi trường sẽ được thiết lập trên phạm vi rộng, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
Ngoài ra, việc nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và môi trường còn góp phần thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế xanh, thân thiện với môi trường. Các mô hình phát triển bền vững, như: nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái, năng lượng tái tạo sẽ được ưu tiên phát triển, từ đó, tạo ra giá trị kinh tế cao và bền vững cho khu vực Tây Nguyên. Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn biến phức tạp, việc nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và môi trường sau sáp nhập sẽ giúp khu vực Tây Nguyên tăng cường khả năng ứng phó và thích ứng.
Thứ sáu, tăng cường khả năng thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Trước hết, việc hình thành đơn vị hành chính mới với quy mô lớn hơn sẽ tạo ra thị trường rộng lớn hơn, có sức hấp dẫn cao hơn đối với các nhà đầu tư. Thay vì phải đối phó với nhiều hệ thống hành chính và chính sách khác nhau khi đầu tư vào nhiều tỉnh, các nhà đầu tư sẽ chỉ phải làm việc với một hệ thống thống nhất, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực. Bên cạnh đó, với tiềm lực tài chính và nguồn nhân lực lớn hơn sau khi sáp nhập, chính quyền mới có thể đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ, hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Đây là yếu tố then chốt để thu hút các dự án đầu tư quy mô lớn, có hàm lượng công nghệ cao. Ngoài ra, việc sáp nhập còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và quảng bá thương hiệu địa phương mạnh mẽ hơn. Với nguồn lực lớn hơn, chính quyền mới có thể đầu tư nhiều hơn cho các hoạt động xúc tiến đầu tư, quảng bá hình ảnh địa phương trên các diễn đàn trong nước và quốc tế. Đồng thời, các sản phẩm đặc trưng của địa phương cũng sẽ được đầu tư phát triển thành những thương hiệu mạnh, có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường trong nước và quốc tế.
3. Những thách thức đặt ra
Một là, xử lý các vấn đề trong quá trình chuyển tiếp. Giai đoạn chuyển tiếp từ mô hình quản lý hành chính riêng biệt sang mô hình thống nhất sau sáp nhập là giai đoạn đặc biệt quan trọng và tiềm ẩn nhiều thách thức. Trước hết, về mặt pháp lý, cần phải rà soát, sửa đổi, bổ sung một khối lượng lớn văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến địa giới hành chính, tổ chức bộ máy, chức năng nhiệm vụ của các cơ quan, đơn vị. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp từ trung ương đến địa phương và mất nhiều thời gian, nguồn lực. Về mặt hành chính, thách thức lớn nhất là bảo đảm tính liên tục và hiệu quả trong cung cấp dịch vụ công cho người dân và doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi.
Quá trình sáp nhập, điều chỉnh chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan, đơn vị có thể dẫn đến sự gián đoạn tạm thời trong cung cấp một số dịch vụ công. Bên cạnh đó, việc chuyển giao, quản lý và sử dụng tài sản công, tài chính, nguồn nhân lực giữa các đơn vị hành chính cũng là vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự minh bạch, công khai và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Đặc biệt, trong giai đoạn chuyển tiếp, có thể xuất hiện tình trạng “khoảng trống quản lý” tại một số địa bàn, lĩnh vực dẫn đến những bất cập trong điều hành, quản lý. Đồng thời, sự chồng chéo về chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan, đơn vị trong bộ máy hành chính mới cũng là thách thức cần được giải quyết. Kinh nghiệm từ các quốc gia đã thực hiện sáp nhập đơn vị hành chính cho thấy, nếu không được quản lý tốt, giai đoạn chuyển tiếp có thể kéo dài và làm giảm hiệu quả chung của quá trình sáp nhập.
Hai là, giải quyết vấn đề việc làm cho đội ngũ cán bộ, công chức dôi dư. Đây là vấn đề nhạy cảm, liên quan trực tiếp đến đời sống, việc làm của một bộ phận không nhỏ cán bộ, công chức. Thách thức đặt ra là làm thế nào để vừa bảo đảm tinh giản bộ máy, nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị, vừa bảo đảm quyền lợi chính đáng và tạo điều kiện chuyển đổi việc làm cho đội ngũ cán bộ, công chức dôi dư. Đặc biệt, đối với cán bộ, công chức lớn tuổi, trình độ chuyên môn hạn chế, khả năng thích ứng với môi trường làm việc mới không cao, việc chuyển đổi việc làm càng trở nên khó khăn. Ngoài ra, việc sắp xếp lại đội ngũ cán bộ, công chức sau sáp nhập còn phải bảo đảm tính công bằng, minh bạch và dựa trên năng lực, trình độ thực sự. Điều này đòi hỏi phải xây dựng các tiêu chí đánh giá khách quan, quy trình tuyển chọn công khai và cơ chế giám sát hiệu quả. Tuy nhiên, trong bối cảnh các quan hệ xã hội ở địa phương còn mang nặng tính địa phương, cục bộ, việc bảo đảm công bằng, minh bạch trong sắp xếp nhân sự là một thách thức không nhỏ.
Ba là, hài hòa lợi ích giữa các địa phương. Thách thức này thể hiện ở nhiều khía cạnh: (1) Về quy hoạch phát triển, mỗi địa phương trước đây có thể đã có những quy hoạch riêng, đôi khi chồng chéo hoặc thậm chí mâu thuẫn với nhau. Việc tích hợp các quy hoạch này vào một quy hoạch tổng thể mới, bảo đảm hài hòa lợi ích của tất cả các bên là một quá trình phức tạp và khó khăn; (2) Về phân bổ nguồn lực đầu tư, các địa phương có thể có những ưu tiên khác nhau trong việc sử dụng ngân sách và nguồn lực. Sau khi sáp nhập, việc quyết định ưu tiên đầu tư cho khu vực nào là vấn đề nhạy cảm, có thể dẫn đến những bất đồng và xung đột lợi ích; (3) Về chính sách ưu đãi, việc điều chỉnh, thống nhất các chính sách này cần phải cân nhắc đến lợi ích của các bên, tránh gây thiệt thòi cho bất kỳ địa phương nào; (4) Về văn hóa tổ chức và phong cách làm việc, mỗi địa phương có thể có những truyền thống, thói quen và văn hóa làm việc riêng. Việc hòa hợp các nền văn hóa tổ chức này vào một nền văn hóa thống nhất, đồng thời vẫn tôn trọng và phát huy những giá trị tốt đẹp của mỗi bên là một thách thức không nhỏ trong quá trình sáp nhập.
Bốn là, bảo đảm công bằng trong phân bổ nguồn lực phát triển. Nguồn lực phát triển ở đây bao gồm nguồn lực tài chính (ngân sách nhà nước, vốn đầu tư công), nguồn lực đất đai (quỹ đất phát triển, đất sản xuất nông nghiệp, đất rừng), nguồn nhân lực (cán bộ, công chức có trình độ, chuyên môn cao) và các nguồn lực khác. Thách thức đặt ra là làm thế nào để phân bổ các nguồn lực này một cách công bằng, hiệu quả, vừa bảo đảm tập trung cho các dự án trọng điểm, vùng động lực, vừa quan tâm đến các vùng khó khăn, vùng sâu, vùng xa. Đặc biệt, trong bối cảnh nguồn lực có hạn, việc ưu tiên phân bổ cho địa phương, lĩnh vực nào là một quyết định khó khăn, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và minh bạch. Ngoài ra, việc phân bổ nguồn lực còn phải xem xét đến yếu tố lịch sử, văn hóa và đặc thù của từng địa phương. Một số địa phương có thể đã nhận được nhiều đầu tư trong quá khứ, trong khi các địa phương khác còn nhiều khó khăn, hạn chế. Làm thế nào để cân bằng giữa việc tiếp tục phát huy những thành quả đã đạt được ở các địa phương phát triển và việc thu hẹp khoảng cách phát triển với các địa phương còn khó khăn là một bài toán phức tạp.
Năm là, bảo tồn bản sắc văn hóa đặc trưng của các địa phương. Tây Nguyên là vùng đất giàu bản sắc văn hóa với sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, phong tục tập quán và di sản văn hóa. Mỗi địa phương trong khu vực này đều có những nét văn hóa đặc trưng riêng, đã được gìn giữ và phát triển qua nhiều thế hệ. Thách thức này thể hiện ở nhiều khía cạnh: (1) Việc thống nhất các chính sách, chương trình phát triển văn hóa có thể dẫn đến sự “đồng nhất hóa” văn hóa, làm mất đi sự đa dạng và phong phú vốn có; (2) Việc phân bổ nguồn lực cho bảo tồn và phát huy văn hóa có thể không đồng đều giữa các địa phương, dẫn đến nguy cơ một số di sản văn hóa quý giá bị mai một; (3) Trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là phát triển du lịch, có thể xuất hiện hiện tượng “thương mại hóa” văn hóa, làm biến đổi và giảm giá trị của các di sản văn hóa truyền thống. Ngoài ra, việc bảo tồn bản sắc văn hóa còn liên quan đến việc gìn giữ và phát huy vai trò của các thiết chế văn hóa truyền thống, các già làng, trưởng bản, nghệ nhân dân gian – những người nắm giữ và truyền dạy các giá trị văn hóa. Sau khi sáp nhập, làm thế nào để duy trì và phát huy vai trò của những thiết chế và cá nhân này trong một không gian văn hóa mới, rộng lớn hơn là một thách thức cần được quan tâm.
Sáu là, thách thức về quản lý an ninh, trật tự xã hội trên địa bàn rộng lớn hơn. Sau khi sáp nhập cấp tỉnh, địa bàn quản lý sẽ rộng lớn hơn, phức tạp hơn, đặt ra nhiều thách thức trong công tác bảo đảm an ninh, trật tự xã hội. Thách thức này thể hiện ở nhiều khía cạnh: (1) Về quản lý biên giới, an ninh quốc phòng, khu vực Tây Nguyên có đường biên giới dài với các nước láng giềng, là địa bàn chiến lược về an ninh quốc phòng. Sau khi sáp nhập, việc phối hợp giữa các lực lượng, các cấp chính quyền trong quản lý biên giới, bảo đảm an ninh quốc phòng sẽ trở nên phức tạp hơn; (2) Về quản lý dân cư, khu vực Tây Nguyên có sự đa dạng về thành phần dân tộc, tôn giáo, với nhiều phong tục tập quán, lối sống khác nhau. Sau khi sáp nhập, việc nắm bắt tình hình, quản lý dân cư, giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến dân tộc, tôn giáo sẽ đòi hỏi sự linh hoạt, tinh tế và hiệu quả hơn; (3) Về phòng, chống tội phạm và tệ nạn xã hội, sau khi sáp nhập, địa bàn hoạt động của các loại tội phạm sẽ rộng lớn hơn, phức tạp hơn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các lực lượng chức năng và sự tham gia tích cực hơn của người dân trong công tác phòng, chống tội phạm. Đặc biệt, trong giai đoạn chuyển tiếp sau sáp nhập, có thể xuất hiện những “khoảng trống” trong quản lý an ninh, trật tự xã hội, tạo điều kiện cho các đối tượng xấu lợi dụng hoạt động. Điều này yêu cầu các cơ quan chức năng phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, xây dựng các phương án, kịch bản ứng phó với các tình huống có thể xảy ra.
Bảy là, khó khăn trong thích ứng với mô hình quản lý mới. Đối với cán bộ, công chức, thách thức đặt ra là làm thế nào để thích nghi với môi trường làm việc mới, phong cách lãnh đạo mới và những yêu cầu, nhiệm vụ mới. Đặc biệt, đối với những người phải chuyển đổi vị trí công tác, thay đổi nơi làm việc, thách thức càng lớn hơn. Đối với người dân và doanh nghiệp, thách thức là làm quen với các quy trình, thủ tục hành chính mới, các cơ quan, đơn vị mới và cách thức tiếp cận dịch vụ công mới. Trong giai đoạn đầu, có thể xuất hiện tình trạng “lúng túng”, “bỡ ngỡ” khi tiếp xúc với bộ máy hành chính mới, dẫn đến sự chậm trễ hoặc khó khăn trong giải quyết công việc. Ngoài ra, mô hình quản lý mới có thể đòi hỏi những kỹ năng, năng lực mới từ cả cán bộ, công chức và người dân. Đối với cán bộ, công chức, đó có thể là kỹ năng làm việc trong môi trường đa văn hóa, quản lý địa bàn rộng lớn, phối hợp với nhiều đơn vị, bộ phận khác nhau. Đối với người dân, đó có thể là kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, tiếp cận dịch vụ công trực tuyến – những phương thức có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong mô hình quản lý mới để khắc phục những hạn chế về địa lý và khoảng cách.
4. Một số giải pháp
Quá trình sáp nhập các đơn vị hành chính ở khu vực Tây Nguyên đặt ra nhiều thách thức cũng như cơ hội phát triển. Để bảo đảm quá trình chuyển đổi hiệu quả và bền vững, cần triển khai đồng bộ các giải pháp toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
Thứ nhất, hoàn thiện cơ chế, chính sách đặc thù cho khu vực Tây Nguyên sau sáp nhập. Khu vực Tây Nguyên có nhiều đặc thù về địa lý, kinh tế – xã hội và văn hóa đòi hỏi những chính sách riêng biệt. Cần rà soát, điều chỉnh và ban hành các cơ chế, chính sách mới phù hợp với bối cảnh sau sáp nhập. Điều này bao gồm việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng về phân cấp, phân quyền giữa các cấp quản lý, đặc biệt trong các lĩnh vực, như: quản lý đất đai, tài nguyên rừng và khoáng sản. Chính sách ưu đãi đầu tư cần được điều chỉnh để phù hợp với quy mô và tiềm năng mới của địa phương sau sáp nhập. Đặc biệt, nên có cơ chế tài chính đặc thù cho giai đoạn chuyển tiếp, bảo đảm các địa phương không bị sụt giảm nguồn lực khi thực hiện sáp nhập. Đồng thời, cần xây dựng chính sách hỗ trợ đặc biệt cho các vùng khó khăn, vùng đồng bào dân tộc thiểu số để tránh tình trạng phát triển không đồng đều sau sáp nhập.
Thứ hai, tăng cường đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ đáp ứng yêu cầu quản lý mới. Sáp nhập đơn vị hành chính dẫn đến thay đổi về quy mô và phương thức quản lý, đòi hỏi đội ngũ cán bộ phải được chuẩn bị kỹ lưỡng. Cần xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng toàn diện về kiến thức, kỹ năng quản lý đơn vị hành chính quy mô lớn, tư duy chiến lược và khả năng điều phối nguồn lực hiệu quả. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và khả năng thích ứng với thay đổi. Việc bồi dưỡng cán bộ người dân tộc thiểu số cũng cần được ưu tiên để bảo đảm sự đa dạng trong đội ngũ quản lý và tăng cường khả năng tiếp cận chính sách của đồng bào các dân tộc. Đồng thời, có chính sách giữ chân và thu hút nhân tài, đặc biệt là những cán bộ có năng lực và kinh nghiệm trong quản lý địa phương. Việc sắp xếp, bố trí cán bộ dôi dư sau sáp nhập cũng cần được thực hiện một cách hợp lý, bảo đảm quyền lợi và tạo động lực cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.
Thứ ba, đổi mới phương thức quản lý, ứng dụng công nghệ trong quản trị công. Cần chuyển từ mô hình quản lý truyền thống sang mô hình quản trị hiện đại, lấy công dân làm trung tâm. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong quản trị công cần được đẩy mạnh, xây dựng chính quyền điện tử và tiến tới chính quyền số. Hệ thống một cửa điện tử liên thông, cơ sở dữ liệu tích hợp và các nền tảng dịch vụ công trực tuyến cần được phát triển đồng bộ. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo thuận lợi cho người dân trong tiếp cận dịch vụ công, đặc biệt là người dân ở vùng sâu, vùng xa. Cải cách thủ tục hành chính cần được đẩy mạnh, giảm thiểu các thủ tục không cần thiết, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ và tăng cường tính minh bạch. Mô hình quản trị dựa trên dữ liệu và đánh giá hiệu quả dựa trên kết quả cần được áp dụng để nâng cao chất lượng điều hành.
Thứ tư, có cơ chế thu hút và sử dụng nguồn lực đầu tư phù hợp. Cần xây dựng chiến lược thu hút đầu tư phù hợp với tiềm năng và lợi thế của địa phương mới, ưu tiên các dự án có tác động lan tỏa, thúc đẩy liên kết vùng. Cơ chế đối tác công – tư (PPP) cần được áp dụng linh hoạt, đặc biệt trong phát triển hạ tầng giao thông, năng lượng và khu công nghiệp. Đồng thời, cần có chính sách ưu đãi đầu tư đặc thù cho các lĩnh vực mũi nhọn, như: nông nghiệp công nghệ cao, công nghiệp chế biến, du lịch sinh thái và năng lượng tái tạo. Việc phân bổ và sử dụng nguồn lực công cũng cần được đổi mới theo hướng tập trung cho các dự án trọng điểm, có tính kết nối, tạo động lực phát triển. Hệ thống giám sát đầu tư công cần được tăng cường để bảo đảm hiệu quả sử dụng nguồn lực.
Thứ năm, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc. Cần xây dựng chương trình bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc với sự tham gia tích cực của cộng đồng. Việc giữ gìn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, khôi phục các lễ hội, phong tục tập quán tốt đẹp cần được đưa vào kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội của địa phương. Đồng thời, tạo điều kiện để các giá trị văn hóa truyền thống được kết nối với phát triển du lịch và kinh tế sáng tạo, trở thành nguồn lực nội sinh cho phát triển. Các thiết chế văn hóa cơ sở cần được củng cố và phát triển, bảo đảm mỗi cộng đồng dân tộc đều có không gian riêng để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của mình.
Thứ sáu, tăng cường sự tham gia của người dân trong quá trình chuyển đổi. Sự thành công của quá trình sáp nhập phụ thuộc rất lớn vào sự đồng thuận và tham gia tích cực của người dân. Cần xây dựng cơ chế hiệu quả để người dân tham gia vào quá trình ra quyết định, từ khâu hoạch định chính sách đến giám sát thực hiện. Công tác thông tin, tuyên truyền về mục đích, ý nghĩa và lợi ích của việc sáp nhập cần được đẩy mạnh. Cơ chế tiếp nhận và phản hồi ý kiến, kiến nghị của người dân cần được thiết lập một cách thuận tiện và minh bạch. Sự tham gia của các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi cũng cần được khuyến khích. Mô hình đối thoại chính sách thường xuyên giữa chính quyền và người dân cần được thể chế hóa để kịp thời phát hiện và giải quyết các vấn đề phát sinh.
5. Kết luận
Những thời cơ và thách thức đặt ra sau sáp nhập cấp tỉnh tại khu vực Tây Nguyên là không nhỏ, liên quan đến nhiều lĩnh vực và đòi hỏi sự nỗ lực, quyết tâm cao từ cả hệ thống chính trị và người dân. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lộ trình hợp lý và giải pháp đồng bộ, những thách thức này hoàn toàn có thể vượt qua. Đặc biệt, cần xem xét những thách thức này trong mối quan hệ biện chứng với những thời cơ để có cái nhìn toàn diện, cân bằng về quá trình sáp nhập cấp tỉnh tại khu vực Tây Nguyên. Từ đó, đề xuất các giải pháp và kiến nghị phù hợp, góp phần bảo đảm thành công của quá trình sáp nhập và thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực Tây Nguyên trong tương lai.
Chú thích:
1. Sắp xếp, tinh gọn bộ máy: Lợi ích và thách thức cần vượt qua? https://vov.vn/chinh-tri/sap-xep-tinh-gon-bo-may-loi-ich-va-thach-thuc-can-vuot-qua-post1193994.vov
2. OECD (2017). Making Decentralisation Work: A Handbook for Policy-Makers. Public Governance, p.89
3. UN DESA (2018). Reforming Public Administration for Sustainable Development. P.112.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2025). Nghị quyết số 60-NQ/TW ngày 12/4/2025 Hội nghị lần thứ 11 Ban Chấp hành Trung ương (khóa XIII).
2. Lưu Ngọc Tố Tâm (2025). Một số vấn đề đặt ra khi bỏ cấp hành chính trung gian. Tạp chí Quản lý nhà nước, số 352 (5/2025). https://doi.org/10.59394/qlnn.352.2025.1169