ThS. Nguyễn Thị Nhung
ThS. Đoàn Thị Xuyên
Trường Đại học Thành Đông
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết nhằm mục đích thiết kế và triển khai các hoạt động dạy từ vựng để cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh kinh tế tại Trường Đại học Thành Đông, tỉnh Hải Dương. Thời gian thực hiện trong hơn 10 tuần, 8 hoạt động giảng dạy đã được áp dụng, bao gồm: trò chơi, sự lặp lại, phương tiện trực quan và sơ đồ từ vựng. Dữ liệu được thu thập thông qua các bài kiểm tra trước, bài kiểm tra sau, bảng hỏi và phỏng vấn. Các phát hiện cho thấy, các chiến lược tương tác và trực quan đã tăng cường đáng kể khả năng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng của sinh viên. Hầu hết sinh viên đều cho thấy điểm số bài kiểm tra sau được cải thiện và bày tỏ thái độ tích cực đối với trải nghiệm học tập. Nghiên cứu khuyến nghị kết hợp phương pháp dạy từ vựng lấy người học làm trung tâm, dựa trên hoạt động trong bối cảnh tiếng Anh chuyên ngành (ESP) để thúc đẩy cả sự tham gia và thành công trong học tập.
Từ khóa: Giảng dạy từ vựng; hoạt động ngôn ngữ; hiệu quả giảng dạy; Trường Đại học Thành Đông.
1. Đặt vấn đề
Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ thông dụng phổ biến toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, thương mại quốc tế và giáo dục. Trình độ tiếng Anh được công nhận rộng rãi là một yếu tố then chốt góp phần vào thành công trong học tập và nghề nghiệp. Ở nhiều quốc gia, tiếng Anh không chỉ đóng vai trò là ngôn ngữ thứ nhất mà còn là một phương tiện giao tiếp quan trọng như một ngôn ngữ thứ hai. Tại Việt Nam, tiếng Anh là một môn học bắt buộc ở tất cả các cấp học, với mục tiêu chính là giúp học sinh có thể giao tiếp hiệu quả và tham gia vào các diễn đàn toàn cầu. Đối với sinh viên chuyên ngành Kinh tế, khả năng tiếng Anh, đặc biệt là việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành, là điều cần thiết để tiếp cận các tài liệu chuyên môn, tham gia vào các hoạt động học thuật và định hướng con đường sự nghiệp trong tương lai trong một nền kinh tế toàn cầu hóa.
Trong số các thành phần khác nhau của năng lực ngôn ngữ, kiến thức từ vựng đóng một vai trò quan trọng trong việc trao quyền cho người học tích cực tham gia vào cả giao tiếp học thuật và thực tế. Mặc dù tầm quan trọng của nó đã được thừa nhận, sinh viên chuyên ngành tiếng Anh kinh tế vẫn tiếp tục đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc tiếp thu và ghi nhớ các từ vựng kỹ thuật và học thuật. Những khó khăn này cần được rõ ràng khi sinh viên yêu cầu giải thích các thuật ngữ phức tạp trong ngữ cảnh hoặc vận dụng chúng một cách phù hợp trong nói và viết. Mặc dù giảng viên cố gắng áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để hỗ trợ phát triển từ vựng, tuy nhiên, việc sử dụng các kỹ thuật truyền thống đã hạn chế khả năng nội hóa và vận dụng hiệu quả từ vựng mới của sinh viên. Vấn đề này càng trở nên khó khăn, bất cập hơn do việc tiếp cận hạn chế với các tài liệu giảng dạy chuyên biệt và hỗ trợ nghe nhìn trong nhiều cơ sở giáo dục.
Do đó, từ quan điểm sư phạm, việc triển khai các hoạt động dạy từ vựng phong phú về ngữ cảnh, hấp dẫn, mang tính tương tác và được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu học tập của sinh viên chuyên ngành Kinh tế là điều cần thiết. Để khám phá tiềm năng của phương pháp này, bài viết đã được tiến hành tại Trường Đại học Thành Đông cho 40 sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh Kinh tế theo các câu hỏi nghiên cứu, gồm: (1) Các hoạt động được thiết kế có hiệu quả đến mức nào trong việc dạy từ vựng cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh kinh tế? (2) Các hoạt động này cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng của sinh viên đến mức nào? (3) Thái độ của sinh viên đối với các hoạt động dạy từ vựng là gì?
2. Tổng quan và phương pháp nghiên cứu
Đối với sinh viên học tiếng Anh chuyên ngành (ESP), chẳng hạn những người học chuyên ngành Kinh tế. Việc nắm vững cả vốn từ vựng thông thường và từ vựng chuyên ngành là không thể thiếu cho sự phát triển khả năng đọc hiểu, sự trôi chảy trong viết và sự tham gia hiệu quả vào môi trường học thuật và chuyên nghiệp trong lĩnh vực kinh tế.
Thứ nhất, độ rộng của vốn từ vựng đặc biệt quan trọng, vì nó cho phép họ hiểu các văn bản chuyên ngành, theo dõi các bài giảng và diễn đạt các ý tưởng phức tạp trong lĩnh vực học thuật của họ. Trong bối cảnh Tiếng Anh chuyên ngành (ESP), độ rộng của vốn từ vựng bao gồm cả các từ vựng học thuật thông thường và các thuật ngữ kinh tế chuyên biệt, chẳng hạn, như: tỷ lệ lạm phát (inflation rate), chính sách tiền tệ (monetary policy) hoặccân bằng thị trường (market equilibrium). Những công cụ này cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về kiến thức của sinh viên về nghĩa của từ và khả năng gợi lại các đơn vị từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau. Những công cụ như vậy thường được sử dụng trong cả giảng dạy tiếng Anh tổng quát và các lớp học ESP, bao gồm cả các khóa học cấp đại học cho sinh viên chuyên ngành Kinh tế, do tính thực tế và độ tin cậy của chúng trong việc ước tính quy mô vốn từ vựng.
Thứ hai, độ sâu của vốn từ vựng đề cập chất lượng và sự phong phú trong sự hiểu biết của người học về các đơn vị từ vựng riêng lẻ. Trong bối cảnh diễn ngôn kinh tế, điều này có nghĩa là nhận ra cách các thuật ngữ, như: vốn (capital), lãi suất (interest) hoặc cầu (demand) thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng và sự kết hợp từ (ví dụ: vốn nhân lực – human capital, lãi suất – interest rate, tổng cầu – aggregate demand). Như vậy, độ sâu của kiến thức từ vựng là về việc nắm vững cách các từ hoạt động trong hệ thống ngôn ngữ và hệ thống chuyên ngành rộng lớn hơn, có vai trò then chốt trong năng lực ngôn ngữ, vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp của người học. Sinh viên có kiến thức từ vựng sâu sắc hơn sẽ được trang bị tốt hơn để giải thích các ý nghĩa sắc thái trong các bài đọc học thuật, xây dựng các lập luận mạch lạc về mặt logic trong bài viết và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác trong cả ngữ cảnh.
Từ vựng đóng một vai trò trung tâm trong việc học tiếng Anh, đặc biệt đối với sinh viên trong các lĩnh vực chuyên biệt về kinh tế, nơi các thuật ngữ đặc thù của ngành là rất cần thiết cho thành công học tập. Ở cấp độ đại học, phương pháp được sử dụng trong dạy từ vựng là một yếu tố quyết định hiệu quả.
Thứ ba, phương pháp giảng dạy hiện đại ở cấp độ đại học nhấn mạnh vào học tập dựa trên nhiệm vụ, giảng dạy dựa trên nội dung và các chiến lược tiếp cận từ vựng tích hợp việc học từ vựng vào việc sử dụng có ý nghĩa. Đối với sinh viên chuyên ngành Kinh tế, các cách tiếp cận này có thể bao gồm đọc các văn bản kinh tế chân thực, phân tích các nghiên cứu điển hình, hoàn thành các nhiệm vụ giải quyết vấn đề và tham gia vào các cuộc tranh luận bằng cách sử dụng các thuật ngữ liên quan. Các kỹ thuật thường được sử dụng có: (1) Sử dụng vật thật và phương tiện trực quan; (2) So sánh và đối chiếu; (3) Điệu bộ và cử chỉ; (4) Dịch thuật và liên tưởng ngôn ngữ thứ nhất (L1); (5) Đoán nghĩa theo ngữ cảnh và lập sơ đồ ngữ nghĩa. Các hoạt động dạy từ vựng khuyến khích sự tham gia tích cực đóng góp đáng kể vào cả khả năng nhớ lại ngắn hạn và ghi nhớ dài hạn, đồng thời tăng cường động lực và tính tự chủ của người học. Trong số các kỹ thuật giảng dạy hiệu quả nhất có sự lặp lại, xác định từ đồng nghĩa – trái nghĩa, sơ đồ từ vựng ngữ nghĩa, các bài tập ghép nối và các hoạt động dựa trên hình ảnh.
Nhiều nghiên cứu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dạy từ vựng trong việc học ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt trong bối cảnh Tiếng Anh chuyên ngành (ESP). Nghiên cứu của Sitompul cho thấy thẻ học (flashcards) có hiệu quả trong việc củng cố từ vựng thông qua sự lặp lại có cấu trúc, trong khi Al-Ja’Afari chứng minh rằng các phương tiện trực quan giúp nâng cao khả năng ghi nhớ cả từ vựng kỹ thuật và trừu tượng của sinh viên. Những phát hiện này cho thấy, các kỹ thuật tương tác và dựa trên hình ảnh có thể hỗ trợ đáng kể khả năng ghi nhớ từ vựng – đặc biệt đối với người học trong các lĩnh vực chuyên biệt như Kinh tế.
Bài viết được áp dụng thiết kế nghiên cứu hành động lớp học để xem xét hiệu quả của các hoạt động dạy từ vựng trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng cho 40 sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh Kinh tế tại Trường Đại học Thành Đông, ở tỉnh Hải Dương. Sự can thiệp diễn ra trong mười tuần của học kỳ hai năm học 2024 – 2025. Dữ liệu được thu thập bằng ba công cụ: (1) Bài kiểm tra trước và bài kiểm tra sau để đo lường sự cải thiện vốn từ vựng; (2) Bảng hỏi để khám phá thái độ của người học; (3) Phỏng vấn bán cấu trúc để thu thập những hiểu biết định tính. Các công cụ tiến hành đều được cung cấp bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt và được cố vấn nghiên cứu xác nhận tính hợp lệ. Nội dung kiểm tra được điều chỉnh phù hợp với trình độ tiếng Anh của sinh viên và tập trung vào cả từ vựng học thuật thông thường và từ vựng liên quan đến kinh tế. Dữ liệu được phân tích bằng Excel để so sánh điểm số của sinh viên trước và sau can thiệp. Kết quả kiểm tra chẩn đoán ban đầu cho thấy, có 37% người tham gia có trình độ từ vựng dưới mức trung bình. Nghiên cứu được thực hiện theo chu trình nghiên cứu hành động bốn giai đoạn của Kemmis và McTaggart (1986): lập kế hoạch, hành động, quan sát và phản ánh. Khung này cho phép liên tục điều chỉnh các chiến lược giảng dạy trong suốt quá trình.
3. Kết quả và thảo luận
Một là, các ý kiến của sinh viên về các hoạt động dạy từ vựng.
Để đánh giá nhận thức của sinh viên về các hoạt động dạy từ vựng, một bảng câu hỏi đã được thực hiện và kết quả được trình bày trong cột 1 Biểu đồ 1. Qua nghiên cứu của nhóm tác giả cho thấy, “chơi trò chơi từ vựng” là hoạt động được ưa thích nhất, nhận được sự ủng hộ từ 97% người tham gia. Các hoạt động được yêu thích cao khác bao gồm “lặp lại”, “sơ đồ từ vựng” và “sử dụng phương tiện trực quan”, mỗi hoạt động dao động từ 75 – 78%.
Các hoạt động được ưa thích ở mức độ vừa phải là “tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa” (63%) và “ghép từ với định nghĩa” (50%). Ngược lại, “tìm từ vựng” (20%) và “từ bị xáo trộn” (10%) là những hoạt động ít được ưa thích nhất.

Về những hoạt động mà sinh viên không thích, “từ bị xáo trộn” và “tìm từ vựng” được xác định là ít thú vị nhất với lần lượt 90% và 80% sinh viên. Mặc dù có mức độ ưa thích vừa phải, các hoạt động như “sơ đồ từ vựng” và “sử dụng phương tiện trực quan” vẫn nhận được tỷ lệ không thích thấp (chỉ 25%). Đáng chú ý, chỉ có 22% sinh viên báo cáo không thích “lặp lại” và trở thành phương pháp được chấp nhận nhiều nhất, cho thấy sinh viên Kinh tế phản ứng tích cực hơn với các chiến lược học tập tương tác và trực quan, đặc biệt là những chiến lược liên quan đến trò chơi và sự lặp lại có cấu trúc.
Hai là, hiệu quả của việc sử dụng các hoạt động dạy từ vựng.
Nhằm đánh giá thái độ của sinh viên đối với hiệu quả của các hoạt động dạy từ vựng, nhóm tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu bằng phương pháp khảo sát định lượng thông qua bảng hỏi tự điền. Các phiếu khảo sát được phát cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành Kinh tế đang học tiếng Anh tại Trường Đại học Thành Đông. Kết quả khảo sát được tổng hợp và trình bày trong Biểu đồ 2 dưới đây:

Từ Biểu đồ 2 cho thấy, “chơi trò chơi từ vựng” được nhận định là hiệu quả nhất, với 90% sinh viên thừa nhận lợi ích của nó. Tiếp theo là “lặp lại” (78%) và “tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa” (68%). Cả “sơ đồ từ vựng” và “sử dụng phương tiện trực quan” đều nhận được đánh giá ở mức độ vừa phải (lần lượt là 63% và 60%). Các hoạt động kém hiệu quả hơn bao gồm “tìm từ vựng” và “ghép từ với định nghĩa”, được đánh giá từ 50 – 58%. “Từ bị xáo trộn” được đánh giá thấp nhất, chỉ có 38% sinh viên cho rằng hiệu quả. Ngược lại, khi được hỏi về tính không hiệu quả, có 62% sinh viên xác định “từ bị xáo trộn” là ít hữu ích nhất, tiếp theo là “tìm từ vựng” (50%), “ghép từ với định nghĩa” (48%), “sử dụng phương tiện trực quan” (40%) và “sơ đồ từ vựng” (37%). Chỉ có 22% sinh viên cho rằng “lặp lại” không hiệu quả và một tỷ lệ rất nhỏ (10%) có cùng quan điểm đối với “chơi trò chơi”.
Những kết quả này thể hiện việc sinh viên đánh giá các hoạt động mang tính tương tác, lặp đi lặp lại và có ngữ cảnh hiệu quả hơn đáng kể cho việc học từ vựng so với các nhiệm vụ riêng lẻ hoặc trừu tượng.
Ba là, sự nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng của sinh viên.
Nhóm tác giá đã đưa ra các số liệu cụ thể được trình bày ở Biểu đồ 3, qua đó, thấy được những đánh giá của sinh viên khi xác định một số hoạt động đặc biệt hữu ích trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng.

Như vậy, sinh viên đã xác định một số hoạt động đặc biệt hữu ích trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng. Các hoạt động được đánh giá tích cực nhất là “chơi trò chơi” (78%), tiếp theo là “lặp lại”và “sử dụng phương tiện trực quan” (70%) và “sơ đồ từ vựng” (68%). Những phát hiện này cho thấy,sinh viên ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn khi việc học mang tính tương tác, lặp đi lặp lại và được hỗ trợ bởi các yếu tố trực quan. Ngược lại, “từ bị xáo trộn” (13%) và “tìm từ vựng” (25%) được nhận thấy là ít hữu ích hơn. Nhìn chung, trong số 8 hoạt động được sử dụng trong nghiên cứu, 4 hoạt động liên tục được công nhận là rất hiệu quả trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng của sinh viên.
Bốn là, sự cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng của sinh viên.
Tác động của các hoạt động từ vựng được thiết kế còn được khẳng định thêm bằng cách so sánh điểm số của sinh viên trong bài kiểm tra trước và bài kiểm tra sau. Nhóm tác giả đã trình bày trong Bảng 1 dưới đây:

Kết quả cho thấy, đa số sinh viên đã cải thiện từ 1 – 3 điểm sau can thiệp.
(1) Trong bài kiểm tra trước, 11 sinh viên đạt điểm trong khoảng 2 – 4 (trình độ thấp), trong khi ở bài kiểm tra sau, con số này giảm đáng kể xuống chỉ còn 2 sinh viên.
(2) Số lượng sinh viên đạt điểm trong khoảng 5 – 6 giảm từ 11 xuống 7.
(3) Số lượng sinh viên đạt điểm trong khoảng 7 – 8 tăng nhẹ, và đáng chú ý nhất là số lượng sinh viên đạt điểm trong khoảng 9 – 10 tăng mạnh từ 3 lên 15.

Những thay đổi này cũng được phản ánh trong Biểu đồ 5, minh họa sự thay đổi tích cực tổng thể trong phân bố kết quả học tập của sinh viên. Tỷ lệ sinh viên yếu kém giảm đi, trong khi số lượng sinh viên khá và giỏi tăng lên đáng kể. Kết quả này ủng hộ mạnh mẽ hiệu quả của các hoạt động dạy từ vựng đã được triển khai. Các hoạt động này không chỉ nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng của sinh viên mà còn đóng góp vào sự tiến bộ học tập rõ ràng và có thể đo lường được.
Năm là, thái độ của sinh viên đối với các hoạt động dạy từ vựng.
Trong giai đoạn này, sinh viên được yêu cầu phản ánh về trải nghiệm của họ với các hoạt động dạy từ vựng. Đa số bày tỏ thái độ tích cực đối với các phương pháp tương tác như chơi trò chơi, lặp lại, sử dụng phương tiện trực quan và sơ đồ từ vựng. Những hoạt động này được nhận thấy là hấp dẫn, thú vị và dễ theo dõi, góp phần tạo ra một bầu không khí lớp học hứng khởi và ít căng thẳng hơn. Ngược lại, các hoạt động truyền thống hoặc trừu tượng nhận được sự đánh giá thấp hơn, cho thấy sự ưu tiên rõ ràng đối với các chiến lược lấy người học làm trung tâm, trực quan và lặp đi lặp lại. Nhìn chung, phản hồi của sinh viên củng cố hiệu quả của phương pháp dạy học dựa trên hoạt động trong việc nâng cao khả năng học từ vựng và sự tham gia trên lớp, đặc biệt trong các bối cảnh ESP như Kinh tế.
5. Kết luận
Nghiên cứu này đã khảo sát hiệu quả của tám hoạt động dạy từ vựng trong việc nâng cao khả năng học và ghi nhớ từ vựng của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh Kinh tế tại Trường Đại học Thành Đông. Dữ liệu thu thập từ các bài kiểm tra trước, bài kiểm tra sau, bảng câu hỏi và phỏng vấn cho thấy, các phương pháp đa dạng, mang tính tương tác – đặc biệt là sự lặp lại, trò chơi, sơ đồ từ vựng và phương tiện trực quan đã có tác động tích cực đến kết quả học từ vựng của sinh viên.
Kết quả bài kiểm tra sau cho thấy, sự cải thiện đáng kể so với điểm số bài kiểm tra trước, khẳng định hiệu quả của các việc áp dụng phương pháp giảng dạy từ vựng chuyên ngành này. Thêm vào đó, sinh viên báo cáo thái độ tích cực đối với quá trình học tập, nhấn mạnh các hoạt động này hấp dẫn, dễ theo dõi và tạo động lực.
Dựa trên những phát hiện này, nhóm tác giả khuyến nghị việc kết hợp phương pháp dạy từ vựng dựa trên hoạt động, lấy người học làm trung tâm như một thành phần cốt lõi của việc dạy tiếng Anh cho sinh viên các ngành chuyên biệt. Về phía nhà trường cần có chiến lược nhằm khuyến khích thiết kế các nhiệm vụ từ vựng linh hoạt và áp dụng phương pháp này một cách hiệu quả, có ý nghĩa, thúc đẩy việc học tập chủ động và hỗ trợ khả năng ghi nhớ lâu dài.
Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá việc áp dụng các chiến lược này trong các bối cảnh ESP lớn hơn và đa dạng hơn để khẳng định giá trị sư phạm rộng rãi của việc thiết kế cá hoạt động giảng dạy từ vựng cho sinh viên chuyên ngành Kinh tế trong giai đoạn hiện nay.
Tài liệu tham khảo:
1. Alqahtani, M. (2015). The importance of vocabulary in language learning and how to be taught.International Journal of Teaching and Education, 3(3), 21–34. https://doi.org/10.52950/TE.2015.3.3.002
2. Chu, H. (2008). Teaching and learning vocabulary in EFL contexts. Journal of Language Teaching and Research, 1(2), 123–129.
3. Doff, A. (2001). Teaching English: A training course for teachers. Cambridge University Press.
4. Ellis, J. (2004). Teaching English through English. Cambridge University Press.
5. Hsu, W. (2009). The effects of collocation instruction on the reading comprehension of Taiwanese college students. English Teaching & Learning, 33 (3), 1–50.
6. Laufer, B., & Paribakht, T. S. (1998). The relationship between passive and active vocabularies: Effects of language learning context. Language Learning, 48(3), 365–391. https://doi.org/10.1111/0023-8333.00046
7. Mondria, J. A., & Wiersma, B. (2004). Receptive, productive, and receptive + productive L2 vocabulary learning. In B. Laufer & P. Bogaards (Eds.), Vocabulary in a second language: Selection, acquisition, and testing (pp. 79–100). John Benjamins Publishing.
8. Teng, F. (2020). The role of vocabulary knowledge in second language reading comprehension. Frontiers in Psychology, 11, Article 565797. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2020.565797