GS.TS. Vũ Công Giao
Trường Đại học Luật – Đại học quốc gia Hà Nội
Lê Thị Hoàng Minh
NCS Trường Đại học Luật – Đại học quốc gia Hà Nội
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết khảo sát kinh nghiệm xây dựng pháp luật thúc đẩy công nghiệp công nghệ số của một số quốc gia trên thế giới, bao gồm: Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Israel, Singapore, Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU), qua đó chỉ ra những điểm mạnh trong pháp luật của các quốc gia này như tính đồng bộ, linh hoạt, minh bạch và khả năng thích ứng cao trước những thay đổi nhanh chóng của công nghệ số. Bài viết cũng đánh giá thực trạng hệ thống pháp luật của Việt Nam trong lĩnh vực này, chỉ ra những điểm còn hạn chế và đề xuất một số kinh nghiệm của các quốc gia và khu vực nêu trên mà Nhà nước có thể áp dụng để hoàn thiện khung pháp luật nhằm thúc đẩy công nghiệp công nghệ số ở nước ta trong thời gian tới.
Từ khóa: Pháp luật, công nghệ số, cách mạng công nghiệp 4.0, toàn cầu hoá, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, công nghiệp công nghệ số đã trở thành trụ cột quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và định hình lại nhiều mô hình phát triển truyền thống. Những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT), chuỗi khối (Blockchain) và điện toán đám mây (Cloud Computing) đang tạo ra cả những cơ hội lẫn những thách thức rất lớn đối với các quốc gia, đặc biệt trong việc xây dựng thể chế pháp lý phù hợp để thúc đẩy sự phát triển bền vững của công nghiệp công nghệ số.
Trong bối cảnh đó, một số quốc gia, như: Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Israel, Singapore, Nhật Bản và EU đã tạo ra môi trường pháp lý tương đối toàn diện, từ đó nâng cao vị thế và khả năng làm chủ các công nghệ lõi. Kinh nghiệm của các quốc gia này có giá trị tham khảo thiết thực đối với Việt Nam trong quá trình xây dựng hệ thống pháp luật phục vụ chiến lược chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ.
Bài viết này hướng tới mục tiêu phân tích, hệ thống hóa những kinh nghiệm tiêu biểu trong xây dựng pháp luật thúc đẩy công nghiệp công nghệ số tại một số quốc gia và rút ra những giá trị tham khảo thiết thực cho Việt Nam. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu so sánh pháp luật, phân tích – tổng hợp và đánh giá chính sách công, bài viết tập trung làm rõ: (1) Vai trò của pháp luật trong điều tiết và thúc đẩy công nghiệp công nghệ số; (2) Cách tiếp cận của một số quốc gia tiêu biểu trong xây dựng pháp luật về lĩnh vực này; (3) Những kinh nghiệm của các quốc gia tiêu biểu mà Việt Nam có thể tham khảo áp dụng để hoàn thiện pháp luật nhằm phát triển công nghiệp công nghệ số.
2. Khái lược về công nghiệp công nghệ số và vai trò của pháp luật trong phát triển công nghiệp công nghệ số ở Việt Nam
2.1. Khái niệm, đặc điểm của công nghiệp công nghệ số
Công nghiệp công nghệ số (digital technology industry) là lĩnh vực công nghiệp sử dụng các nền tảng công nghệ số làm cơ sở cho sản xuất, cung ứng dịch vụ và đổi mới sáng tạo, bao gồm các lĩnh vực, như: AI, Big Data, IoT, Cloud Computing, Blockchain, mạng 5G, thực tế ảo (VR/AR) và các nền tảng số phục vụ kinh doanh và quản lý. Đây là ngành công nghiệp có tốc độ phát triển nhanh, mức độ lan tỏa sâu rộng và tác động trực tiếp đến hầu hết các lĩnh vực của xã hội, từ sản xuất, tài chính, y tế, giáo dục đến quản trị nhà nước. Vì vậy, việc phát triển công nghiệp công nghệ số sẽ giúp nhanh chóng thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, các quốc gia tận dụng tốt công nghệ số thường có mức tăng trưởng GDP cao hơn trung bình 1,5 – 2% so với các nước không đầu tư mạnh vào lĩnh vực này, tuy quá trình đó cũng đặt ra nhiều thách thức về đạo đức, an toàn thông tin, quyền riêng tư và sự chênh lệch số giữa các nhóm dân cư1.
2.2. Vai trò của pháp luật trong thúc đẩy công nghiệp công nghệ số
Giống như nhiều lĩnh vực xã hội khác, pháp luật giữ vai trò là công cụ then chốt định hình và điều tiết quá trình phát triển của ngành công nghiệp công nghệ số, bởi lẽ: Thứ nhất, pháp luật tạo lập khung thể chế ổn định, minh bạch và có thể dự đoán được – là điều kiện cần thiết để khuyến khích đầu tư, đổi mới sáng tạo và bảo vệ quyền lợi các chủ thể tham gia thị trường số. Thứ hai, pháp luật bảo đảm sự công bằng và an toàn trong môi trường số, thông việc đặt ra các quy tắc, tiêu chuẩn về quyền riêng tư dữ liệu, an ninh mạng, cạnh tranh công bằng và chống độc quyền. Thứ ba, pháp luật giúp thúc đẩy sự phát triển của công nghệ số, thông qua các công cụ ưu đãi như miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp công nghệ, tài trợ nghiên cứu – phát triển (R&D), hình thành các khu công nghệ cao, đặc khu đổi mới sáng tạo và chính sách thu hút nhân tài toàn cầu. Ngoài ra, pháp luật còn giúp giải quyết các xung đột mới nảy sinh từ công nghệ số như tranh chấp sở hữu trí tuệ với sản phẩm trí tuệ nhân tạo, trách nhiệm pháp lý với thuật toán và hệ thống tự động, cũng như xác lập các nguyên tắc đạo đức công nghệ.
2.3. Thực trạng pháp luật về công nghiệp công nghệ số ở Việt Nam
Tại Việt Nam, công nghiệp công nghệ số được xác định là động lực tăng trưởng mới, được ghi nhận trong nhiều văn kiện do Đảng và Nhà nước ban hành trong những năm gần đây, tiêu biểu, như: Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 ban hành theo Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ…
Trong giai đoạn 2021-2025, Nhà nước đã nỗ lực xây dựng nhiều văn bản pháp lý quan trọng liên quan đến công nghiệp công nghệ số, như: Luật Giao dịch điện tử được Quốc hội thông qua năm 2023, Luật Dữ liệu năm 2024, Dự thảo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số.. và các chính sách thử nghiệm sandbox cho fintech, blockchain và AI. Đây là những bước đi cần thiết để từng bước hoàn thiện khung pháp luật nhằm phát triển công nghiệp công nghệ số một cách bền vững ở nước ta.
Tuy nhiên, hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này của nước ta hiện vẫn còn ở mức độ sơ khai. Khuôn khổ pháp lý còn phân tán và chồng chéo giữa các luật chuyên ngành, như: Luật An ninh mạng năm 2018, Luật An toàn thông tin mạng năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2018), Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2022) và các nghị định hướng dẫn, khiến cho việc quản lý và thúc đẩy phát triển công nghệ số gặp nhiều khó khăn. Nhiều quy định pháp luật chưa theo kịp thực tiễn phát triển của công nghệ số, đặc biệt là các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu mở, sandbox pháp lý cho startup công nghệ, hay định danh số và chữ ký số trong giao dịch dân sự, gây trở ngại cho việc mở rộng quy mô đổi mới sáng tạo.
Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ còn chưa hoàn thiện, cụ thể: chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo còn phức tạp về thủ tục hành chính; các chương trình tài trợ R&D còn mang tính hình thức, chưa tạo được cú hích cho tăng trưởng. Trong khi đó, năng lực thực thi và giám sát thực hiện pháp luật về công nghệ số ở cấp địa phương còn yếu; sự phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp trong việc thực hiện pháp luật còn thiếu chặt chẽ và nhiều chưa quy định vẫn chưa rõ ràng. Những hạn chế pháp lý đó đang cản trở sự phát triển của công nghiệp công nghệ số ở nước ta.
3. Kinh nghiệm xây dựng pháp luật về công nghiệp công nghệ số của một số quốc gia và khu vực
Để thúc đẩy công nghiệp công nghệ số, một số quốc gia và khu vực đã chủ động xây dựng hệ thống pháp luật toàn diện, cập nhật và linh hoạt nhằm điều tiết, khuyến khích và bảo vệ các hoạt động đổi mới sáng tạo trong không gian số. Tiêu biểu trong vấn đề này có thể kể, như: Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Israel, Singapore, Nhật Bản và EU.
3.1. Hoa Kỳ
Hoa Kỳ là quốc gia dẫn đầu thế giới về phát triển công nghiệp công nghệ số, đặc biệt trong các lĩnh vực AI, phần mềm, điện toán đám mây và mạng xã hội. Cách tiếp cận pháp luật của Hoa Kỳ chủ yếu dựa trên nguyên tắc “sandbox tự điều chỉnh” (hay light-touch regulation) – tức Nhà nước chỉ can thiệp khi thị trường không thể tự điều tiết hoặc xuất hiện rủi ro hệ thống. Ví dụ, trong lĩnh vực AI, đến nay Hoa Kỳ chưa ban hành một đạo luật liên bang cụ thể nào mà dựa vào các hướng dẫn đạo đức từ Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST), chẳng hạn, như: “Khung khổ quản trị rủi ro về trí tuệ nhân tạo” (AI Risk Management Framework – NIST, 2023). Tuy nhiên, các tiểu bang, ví dụ như California, lại xây dựng những đạo luật riêng về quyền riêng tư kỹ thuật số, nổi bật là “Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng của bang California” (California Consumer Privacy Act – CCPA) – một phiên bản “GDPR kiểu Mỹ”.
Mặt khác, pháp luật Hoa Kỳ quy định hàng loạt ưu đãi về thuế, tài trợ nghiên cứu và bảo vệ sở hữu trí tuệ để khuyến khích đổi mới công nghệ. Ví dụ, Luật CHIPS và Khoa học năm 2022 (CHIPS and Science Act, 2022) cho phép phân bổ hơn 280 tỷ USD hỗ trợ nghiên cứu công nghệ cao, sản xuất chip, AI và khoa học lượng tử. Hay Đạo luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ kỹ thuật số (Digital Millennium Copyright Act, 1998) giúp bảo vệ quyền tác giả trong không gian số, tạo động lực cho ngành phần mềm và nội dung số.
Từ khi Tổng thống Donald Trump lên nắm quyền lần 2 (ngày 20/01/2025), Chính phủ Mỹ tiếp tục dỡ bỏ nhiều quy định pháp luật gây trở ngại để thúc đẩy hơn nữa đổi mới công nghệ số, đặc biệt là trong lĩnh vực AI và tài sản kỹ thuật số. Bên cạnh đó, chính quyền cũng đã thúc đẩy hợp tác với các công ty công nghệ lớn để thực hiện những dự án công nghệ cao, trong đó bao gồm chương trình BEAD (Broadband Equity Access and Deployment) nhằm chuyển hướng từ triển khai cáp quang sang hỗ trợ các nhà cung cấp Internet vệ tinh, như: Starlink với mục tiêu giảm bớt chi phí cho dịch vụ Internet.
3.2. Hàn Quốc
Hàn Quốc đã áp dụng mô hình pháp luật định hướng chiến lược quốc gia về công nghệ số, tập trung vào 4 trụ cột pháp lý đó là Luật Thúc đẩy Công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông ICT (nêu ra định nghĩa ngành, xác định quy hoạch hạ tầng, hỗ trợ R&D và khởi nghiệp); đạo luật cơ bản về phát triển trí tuệ nhân tạo và thiết lập niềm tin (Đạo luật cơ bản về AI) (quy định những biện pháp hỗ trợ sandbox AI, quy định đạo đức thuật toán, đào tạo nhân lực); Luật Thúc đẩy chuyển đổi số công nghiệp (xác định các biện pháp nhằm tăng tốc số hóa chính phủ và doanh nghiệp) và Luật Thúc đẩy cung cấp và sử dụng dữ liệu công (thiết lập các tiêu chuẩn dữ liệu, liên thông dữ liệu công – tư).
Đặc biệt, Hàn Quốc thiết lập quy chế thử nghiệm pháp lý (regulatory sandbox) trong lĩnh vực fintech, AI y tế, robot giáo dục, qua đó cho phép áp dụng mô hình phát triển công nghệ số mới một cách nhanh chóng. Chính phủ Hàn Quốc cũng đã thành lập Ủy ban Chuyển đổi số quốc gia có chức năng giám sát và đề xuất sửa đổi pháp luật liên quan đến công nghệ số, đặc biệt là để triển khai Chiến lược chuyển đổi kỹ thuật số nhằm thúc đẩy tăng trưởng dựa trên nền tảng kỹ thuật số. Đi liền với chiến lược đó, Chính phủ Hàn Quốc cũng đã tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng AI, bao gồm các trung tâm dữ liệu AI và siêu máy tính, thực hiện Chương trình đào tạo kỹ thuật số K (K-Digital Training) mà đã được mở rộng lên 21 lĩnh vực vào năm 2024, bao gồm AI, bán dẫn và an ninh mạng2.
Vào tháng 12/2024, Quốc hội Hàn Quốc đã thông qua Luật Cơ bản về phát triển trí tuệ nhân tạo và thiết lập nền tảng tin cậy (AI Basic Act), biến nước này trở thành chủ thể thứ hai trên thế giới (sau Liên minh châu Âu – EU) có khung pháp lý toàn diện về AI. Cũng vào tháng 2/2024, Quốc hội Hàn Quốc đã thông qua Luật Thúc đẩy công nghiệp Metaverse (siêu không gian ảo), trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới có luật điều chỉnh metaverse.
3.3.Trung Quốc
Trung Quốc đã xây dựng một khung pháp lý định hướng toàn diện và kiểm soát mạnh với công nghệ số (kiểm soát – thúc đẩy song hành), thể hiện qua các đạo luật, như: Luật An ninh mạng (2016) và Luật Bảo vệ thông cá nhân (2021) – trong đó quy định rõ quyền và nghĩa vụ trong không gian số; quy định quản lý thuật toán dịch vụ Internet (2022) nhằm kiểm soát các đề xuất nội dung tự động, đặc biệt với nền tảng, như: TikTok hay WeChat. Bên cạnh đó, Chính phủ Trung Quốc cũng đã xây dựng Chiến lược AI quốc gia vào năm 2017, trong đó đặt ra mục tiêu trở thành siêu cường AI vào năm 2030.
Chính phủ Trung Quốc cũng đã rót hàng chục tỷ USD vào các quỹ phát triển công nghệ, xây dựng các đặc khu đổi mới sáng tạo, đồng thời thúc đẩy mô hình “chủ quyền dữ liệu”, theo đó, mọi dữ liệu tạo ra trong lãnh thổ quốc gia phải được lưu trữ và xử lý tại Trung Quốc. Chính phủ Trung Quốc cũng đã khởi động Kế hoạch hành động ba năm (2023 – 2025) nhằm phát triển ngành công nghiệp metaverse, trong đó mời các doanh nghiệp lớn như Huawei, Tencent và Baidu tham gia xây dựng bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia cho metaverse. Vì vậy, Trung Quốc đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc phát triển kinh tế số. Theo Báo cáo phát triển kinh tế số Trung Quốc 2024, quy mô kinh tế số nước này đạt 53,9 nghìn tỷ nhân dân tệ (khoảng 7,44 nghìn tỷ USD), chiếm khoảng 10% GDP quốc gia3.
3.4. Israel
Israel được biết đến rộng rãi như một trong những “quốc gia khởi nghiệp” (start-up nation), với mật độ doanh nghiệp công nghệ cao và đầu tư vào nghiên cứu phát triển (R&D) thuộc hàng cao nhất thế giới. Theo OECD, Israel chi khoảng 5,6% GDP cho R&D – mức cao nhất trong số các nước thành viên. Trong thập kỷ qua, quốc gia này đã chuyển dịch mạnh mẽ từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế số, lấy đổi mới sáng tạo và AI làm trọng tâm chiến lược.
Tháng 10/2024, Chính phủ Israel chính thức công bố Chiến lược quốc gia về trí tuệ nhân tạo (National Artificial Intelligence Strategy) với tầm nhìn toàn diện về phát triển AI có trách nhiệm và bền vững. Điểm nổi bật trong chính sách AI của Israel là sự gắn kết chặt chẽ giữa đạo đức và công nghệ. Quốc gia này là một trong những nước đầu tiên ký Hiệp ước quốc tế về trí tuệ nhân tạo do Hội đồng châu Âu khởi xướng, khẳng định cam kết của Israel về việc phát triển AI phù hợp với các giá trị dân chủ, nhân quyền và pháp quyền (Council of Europe, 2024). Bộ Tư pháp Israel nhấn mạnh, việc điều tiết AI cần được tiến hành một cách thận trọng, tránh làm tổn hại đến đổi mới sáng tạo nhưng vẫn bảo đảm kiểm soát rủi ro xã hội.
Tháng 8/2024, Quốc hội Israel thông qua, sửa đổi số 13 đối với Luật Bảo vệ quyền riêng tư (Privacy Protection Law, 1981), trong đó mở rộng định nghĩa về dữ liệu cá nhân và dữ liệu nhạy cảm, yêu cầu tất cả tổ chức có xử lý dữ liệu phải chỉ định cán bộ phụ trách bảo vệ quyền riêng tư và tăng cường thẩm quyền cho Cơ quan bảo vệ quyền riêng tư (PPA) trong việc điều tra, thanh tra và xử phạt hành chính. Cải cách này được thiết kế để tiệm cận với quy định bảo vệ dữ liệu chung của EU (GDPR), qua đó mở rộng khả năng tương thích và hợp tác dữ liệu xuyên biên giới với các nước châu Âu và OECD.
Kết quả của những nỗ lực kể trên là theo xếp hạng chỉ số AI toàn cầu Tortoise – bảng xếp hạng 83 quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực này, Israel xếp hạng thứ 9 trên thế giới và thứ 2 xét về quy mô dân số. Tính đến quý I/2025, hơn 800 công ty khởi nghiệp chuyên về AI đang hoạt động tại Israel, tăng 22% so với năm 20234.
3.5. Singapore
Singapore cũng là một trong những quốc gia đi đầu trong việc xây dựng hành lang pháp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển công nghiệp công nghệ số, với định hướng trở thành “Trung tâm kỹ thuật số thông minh của châu Á”. Trọng tâm trong chiến lược của Singapore là quản trị dữ liệu, bảo vệ an toàn không gian mạng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và triển khai AI có đạo đức. Singapore đã ban hành Đạo luật bảo vệ dữ liệu cá nhân (PDPA) từ năm 2012 và đã liên tục sửa đổi nhằm phản ánh các xu hướng công nghệ mới.
Đáng chú ý là Singapore không sao chép hoàn toàn GDPR của châu Âu mà xây dựng một mô hình “khung đồng thuận đa tầng” (tiered consent framework) linh hoạt, nhằm tạo sự cân bằng giữa quyền riêng tư và phát triển kinh tế số (Ho, 2022). Singapore là một trong những nước đầu tiên trên thế giới ban hành Khung Quản trị AI (Model AI Governance Framework, từ năm 2019) nhằm hướng dẫn phát triển và ứng dụng AI một cách đáng tin cậy, minh bạch và có trách nhiệm. Đến năm 2022, Singapore công bố AI Verify – bộ công cụ kiểm định thuật toán đầu tiên trên thế giới được chính phủ phát triển, cho phép đánh giá tính minh bạch, công bằng và an toàn của các mô hình AI. Singapore cũng đã thông qua Đạo luật An ninh mạng (Cybersecurity Act) từ năm 2018, trong đó quy định rõ trách nhiệm của các tổ chức hạ tầng thông tin trọng yếu (CII) và quyền hạn thanh tra của Cơ quan An ninh mạng (CSA).
Để hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ và kiểm nghiệm mô hình kinh doanh mới, Singapore triển khai cơ chế Regulatory Sandbox từ năm 2016. Mô hình này đã được mở rộng sang các lĩnh vực, như: AI, y tế kỹ thuật số và tài chính phi tập trung (DeFi). Đặc biệt, từ năm 2023, Singapore triển khai chương trình “LegalTech Sandbox” nhằm thử nghiệm các mô hình ứng dụng công nghệ trong dịch vụ pháp lý. Các chính sách pháp lý đồng bộ và linh hoạt như trên đã giúp Singapore được xếp hạng số 1 về môi trường pháp lý hỗ trợ đổi mới số theo Digital Government Index của OECD và đứng thứ 4 toàn cầu về mức độ sẵn sàng AI5.
3.6. Nhật Bản
Nhật Bản là quốc gia có truyền thống mạnh về công nghiệp, công nghệ và quản trị hiện đại, nhưng cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn như dân số già hóa nhanh, tỷ lệ sinh thấp và thiếu hụt lao động. Trong bối cảnh đó, phát triển công nghiệp công nghệ số được xem là chiến lược quốc gia then chốt nhằm tái cấu trúc nền kinh tế, nâng cao năng suất và bảo đảm an ninh quốc gia của Nhật Bản.
Khác với mô hình chuyển đổi số thiên về công nghệ thuần túy của một số nước phương Tây, Nhật Bản phát triển pháp luật về vấn đề này xoay quanh triết lý “lấy con người làm trung tâm của đổi mới công nghệ” – mà thể hiện rõ trong các văn bản, như: Kế hoạch triển khai xã hội số, chính sách cơ bản về cải cách kỹ thuật số (Plan for the Realization of a Digital Society, Basic policy for digital reform (2020); Chiến lược AI Quốc gia (2022); Chiến lược tăng trưởng xanh (Green Growth Strategy) (2020), lồng ghép công nghệ số với chuyển đổi năng lượng. Không chỉ vậy, cách tiếp cận này nằm ngay trong khái niệm xã hội 5.0 mà được Chính phủ nước này công bố trong Kế hoạch cơ bản về khoa học và công nghệ lần thứ 5 (2016 – 2020), trong đó xác định mục tiêu tạo ra một xã hội siêu thông minh, nơi công nghệ số – đặc biệt là AI, IoT, big data và robot – được tích hợp để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp, như: chăm sóc người già, giao thông, y tế và năng lượng6.
Trong vài thập kỷ gần đây, Nhật Bản đã có nhiều nỗ lực cải cách pháp luật về dữ liệu và quyền riêng tư. Luật Bảo vệ thông tin cá nhân của Nhật Bản (APPI) được sửa đổi nhiều lần kể từ khi ban hành lần đầu năm 2003 nhằm thích ứng với các xu hướng toàn cầu về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nhật Bản cũng ký kết thỏa thuận chuyển giao dữ liệu với EU năm 2019, trở thành quốc gia ngoài EU đầu tiên được công nhận mức độ bảo vệ dữ liệu tương đương. Điều này không chỉ thúc đẩy thương mại mà còn tạo điều kiện để các doanh nghiệp công nghệ số của Nhật Bản phát triển theo chuẩn mực toàn cầu.
Bên cạnh đó, Chính phủ Nhật Bản cũng đã thực hiện nhiều điều chỉnh pháp lý đối với trí tuệ nhân tạo và dữ liệu phi cấu trúc. Mặc dù chưa ban hành một Đạo luật AI toàn diện như EU và một số nước khác, Nhật Bản đã phát triển một loạt hướng dẫn và khung pháp lý mềm nhằm quản lý rủi ro AI. Năm 2022, Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (METI) và Bộ Nội vụ và Truyền thông (MIC) của nước này đã cùng công bố “Hướng dẫn quản trị để thực hiện các nguyên tắc AI” (Governance Guidelines for Implementation of AI Principles, 2022) với các nguyên tắc: minh bạch, trách nhiệm, an toàn, giải thích được và lấy con người làm trung tâm. Ngoài ra, Nhật Bản đang dẫn đầu trong việc quản lý dữ liệu phi cấu trúc như dữ liệu cảm biến, video, âm thanh trong các hệ thống giao thông thông minh, nhà máy sản xuất tự động hoặc bệnh viện số. Đây là hướng đi thực tế trong bối cảnh dữ liệu phi cấu trúc chiếm hơn 80% tổng dữ liệu toàn cầu.
Trên phương diện kinh tế, Chính phủ Nhật Bản thực hiện chính sách hỗ trợ mạnh mẽ cho các ngành công nghiệp công nghệ số thông qua Chiến lược phát triển bán dẫn và AI (2022-2030) với ngân sách hơn 7 tỷ USD7. Quốc hội Nhật cũng đã thông qua Đạo luật về thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và sử dụng các công nghệ liên quan đến AI (The Act on the Promotion of Research, Development, and Utilization of Artificial Intelligence-Related Technologies, 2025). Trong khi đó, Chính phủ Nhật tăng cường hỗ trợ các trung tâm đổi mới vùng và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thông qua Chương trình Society 5.0 Implementation Projects. Vào năm 2023, Nhật Bản và Hoa Kỳ đã ký kết thỏa thuận hợp tác AI và bán dẫn nhằm hướng đến việc tạo chuỗi cung ứng công nghệ số tự chủ trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương8.
Liên quan đến việc xây dựng chính phủ điện tử và chuyển đổi số trong lĩnh vực hành chính, Nhật Bản đã thành lập Cơ quan Kỹ thuật số Quốc gia (Digital Agency) vào tháng 9/2021 để điều phối chiến lược chuyển đổi số toàn diện trong khu vực công. Nhờ những nỗ lực đó, theo OECD, Nhật Bản đã tăng 14 bậc trong xếp hạng chính phủ số toàn cầu từ năm 2021 đến 2023, là một trong các quốc gia có tiến bộ nhanh nhất9.
3.7. Liên minh châu Âu – EU
EU là một trong những chủ thể tiên phong trong việc xây dựng khung pháp lý toàn diện nhằm điều tiết và thúc đẩy sự phát triển bền vững của công nghiệp công nghệ số. Kể từ năm 2020, EU đã thông qua một loạt đạo luật mang tính cách mạng nhằm điều chỉnh mọi mặt của nền kinh tế số, bao gồm: (2) Đạo luật Dịch vụ kỹ thuật số (Digital Services Act – DSA) và Đạo luật Thị trường kỹ thuật số (Digital Markets Act – DMA) cùng có hiệu lực từ năm 2023 – đặt ra nghĩa vụ pháp lý nghiêm ngặt cho các nền tảng số lớn (“gatekeepers”), yêu cầu minh bạch thuật toán, kiểm soát nội dung bất hợp pháp, chống độc quyền và đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng; (2) Đạo luật Quản trị dữ liệu (Data Governance Act – DGA) và Đạo luật Dữ liệu (Data Act), trong đó xây dựng cơ chế chia sẻ dữ liệu xuyên biên giới giữa doanh nghiệp – nhà nước – công dân một cách công bằng, minh bạch và an toàn; (3) Đạo luật AI của EU (AI Act) – được thông qua vào tháng 3/2024, là bộ khung pháp lý đầu tiên trên thế giới điều chỉnh toàn diện trí tuệ nhân tạo dựa trên phương pháp tiếp cận dựa vào rủi ro (risk-based)10.
EU đặc biệt quan tâm đến việc bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và có những đóng góp lớn trong việc hình thành những chuẩn mực toàn cầu về vấn đề này, thể hiện qua việc thiết lập Quy định Bảo vệ dữ liệu chung (General Data Protection Regulation – GDPR) có hiệu lực từ 2018, hiện được xem là tiêu chuẩn toàn cầu trong lĩnh vực bảo vệ quyền riêng tư cá nhân. GDPR không chỉ quy định chặt chẽ việc thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu cá nhân mà còn mở rộng phạm vi áp dụng cho cả các công ty ngoài EU nếu xử lý dữ liệu của công dân EU. Quy định này tạo ra hiệu ứng lan tỏa toàn cầu (gọi là “Brussels Effect”), khuyến khích và gây áp lực với nhiều quốc gia khác điều chỉnh luật pháp theo hướng tương thích để duy trì quan hệ thương mại và đầu tư với EU11.
EU cũng là một chủ thể tiên phong trong việc phát triển cách tiếp cận AI có đạo đức (Ethical AI), coi đây là điều kiện tiên quyết để đạt được niềm tin xã hội vào công nghệ. Trước khi ban hành AI Act, EU đã thành lập Ủy ban cấp cao về AI để xây dựng “Hướng dẫn đạo đức về AI đáng tin cậy” (Ethics Guidelines for Trustworthy AI) với 7 nguyên tắc cốt lõi: tính chất con người trung tâm, minh bạch, an toàn, quyền riêng tư, trách nhiệm giải trình, công bằng và bền vững. Ngoài ra, EU còn đầu tư vào các chương trình thử nghiệm pháp lý (regulatory sandbox) cho công nghệ AI trong các ngành như y tế, tài chính, năng lượng và dịch vụ công, đi kèm các chương trình cấp vốn, như: Horizon Europe và Digital Europe Programme nhằm bảo đảm khung pháp lý và phát triển công nghệ luôn song hành.
Một điểm đáng chú ý trong chiến lược pháp lý của EU là việc điều tiết mạnh mẽ các “gã khổng lồ công nghệ” (Big Tech). Theo DMA, các công ty như Google, Apple, Amazon, Meta và Microsoft bị liệt kê vào danh sách “gatekeepers” mà bắt buộc phải: cho phép người dùng gỡ cài đặt ứng dụng mặc định; chia sẻ dữ liệu với các đối thủ cạnh tranh; tránh các hành vi độc quyền như “self-preferencing” (ưu tiên sản phẩm của chính mình trên nền tảng); thực hiện kiểm toán độc lập định kỳ. Năm 2024, EU đã phạt Meta 1,2 tỷ EUR vì vi phạm chuyển dữ liệu xuyên biên giới, đánh dấu hành động quyết liệt trong việc thực thi luật số12.
4. Những giá trị tham khảo cho Việt Nam
Từ những phân tích, có thể khái quát hóa những kinh nghiệm nổi bật trong xây dựng pháp luật về công nghệ số ở Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Israel, Singapore, Nhật Bản và EU trong bảng sau đây:
Bảng 1: Tổng hợp khái quát những kinh nghiệm xây dựng pháp luật về công nghệ số ở một số quốc gia
Quốc gia/Khu vực | Mô hình pháp lý chủ đạo | Đặc điểm nổi bật | Tính linh hoạt | Hướng tiếp cận AI |
Hoa Kỳ | Pháp luật định hướng thị trường | Ưu tiên sandbox tự điều chỉnh, kết hợp khung pháp lý của các tiểu bang | Rất cao | Hướng dẫn mềm + luật của tiểu bang |
Hàn Quốc | Pháp luật định hướng phát triển chiến lược | Luật hóa toàn diện từng công nghệ mới, tích hợp sandbox | Trung bình | Luật toàn diện (AI Basic Act) |
Trung Quốc | Pháp luật tập trung – kiểm soát – phát triển | Quản lý chặt nội dung, dữ liệu; thúc đẩy đổi mới qua đầu tư nhà nước | Thấp | Quy định giá trị định hướng, kiểm duyệt |
Israel | Pháp lý linh hoạt – đổi mới chủ động | Đạo đức – nhân quyền song hành công nghệ; hỗ trợ AI quốc gia | Cao | Đạo đức và tự do có kiểm soát |
Singapore | Pháp luật linh hoạt – tích hợp đa tầng | Luật + hướng dẫn mềm; kiểm định công nghệ + sandbox mở rộng | Rất cao | Đạo đức AI + công cụ kiểm định (AI Verify) |
Nhật Bản | Pháp lý mềm – định hướng con người | Xã hội 5.0; phối hợp trung ương – địa phương – doanh nghiệp | Cao | Hướng dẫn AI đáng tin cậy |
EU | Pháp luật dẫn dắt – dựa trên giá trị | Khung pháp lý toàn diện AI, dữ liệu, thị trường số; dẫn dắt toàn cầu | Trung bình | Luật hóa AI (AI Act, Ethics AI) |
Từ bảng trên, có thể rút ra các nhóm bài học có thể tham khảo áp dụng trong việc xây dựng, hoàn thiện pháp luật về công nghiệp công nghệ số của Việt Nam.
Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý chủ động, không thuần túy chạy theo công nghệ.
Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ EU, Nhật Bản, Israel – những nước và khu vực đã hành động theo nguyên tắc: pháp luật phải đi trước, đón đầu công nghệ chứ không chỉ chạy theo thực trạng phát triển của công nghệ số. Theo hướng đó, Việt Nam cần chú ý xây dựng các văn bản pháp luật điều chỉnh các công nghệ cốt lõi như AI, Big Data, nền tảng số, metaverse, blockchain chứ không chỉ dừng lại ở luật về công nghệ thông tin như hiện nay.
Thứ hai, tích hợp việc xây dựng pháp luật với chiến lược phát triển công nghiệp công nghệ số.
Việt Nam có thể nghiên cứu kinh nghiệm của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc – những nước đã hành động theo phương châm: pháp luật đi cùng với chiến lược phát triển ngành công nghiệp công nghệ số. Điều đó có nghĩa là, luật về chuyển đổi số hoặc công nghiệp công nghệ số sắp tới nên được tích hợp với kế hoạch và chương trình đầu tư công của Việt Nam trong lĩnh vực này.
Thứ ba, xây dựng cơ chế pháp lý linh hoạt (Sandbox – thử nghiệm có kiểm soát) để phát triển công nghiệp công nghệ số.
Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm của Singapore, Israel, Hàn Quốc trong việc xây dựng các sandbox pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực fintech, AI tạo sinh, dữ liệu xuyên biên giới. Yêu cầu cụ thể đặt ra là cần có khuôn khổ sandbox chính thức, có thời hạn thử nghiệm và đánh giá để tiến tới luật hóa.
Thứ tư, pháp luật về phát triển công nghiệp công nghệ số cần chú trọng bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.
Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm của EU, Israel, Nhật Bản – những quốc gia và khu vực đã chú ý xây dựng luật bảo vệ dữ liệu cá nhân tương thích với GDPR để bảo vệ quyền công dân và thuận lợi cho hợp tác quốc tế. Theo hướng đó, Nhà nước nên nghiên cứu ban hành một đạo luật riêng về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Thứ năm, pháp luật về phát triển công nghiệp công nghệ số cũng cần chú trọng thúc đẩy đạo đức công nghệ và niềm tin số.
Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm của Singapore, EU và Israel – những quốc gia và khu vực xem đạo đức và niềm tin là nền tảng trong quá trình phát triển công nghiệp công nghệ số. Theo hướng đó, nhà nước nên nghiên cứu ban hành bộ quy tắc đạo đức AI;cơ chế đánh giá tác động đạo đức – xã hội của công nghệ mới;cơ chế kiểm định công nghệ (như AI Verify).
Thứ sáu, pháp luật về phát triển công nghiệp công nghệ số cần chú trọng đầu tư công vào hạ tầng số và tính toán hiệu năng cao.
Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm củaHoa Kỳ, Israel – những quốc gia đã đầu tư mạnh vào hạ tầng AI, siêu máy tính, dữ liệu mở. Theo hướng đó, nhà nước nên nghiên cứu xây dựng Trung tâm AI quốc gia (National HPC/AI Hub).
5. Kết luận
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, công nghiệp công nghệ số đã và đang trở thành động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đổi mới mô hình phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh của các quốc gia. Những tiến bộ vượt bậc trong các lĩnh vực công nghệ số không chỉ mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ mà còn đặt ra thách thức to lớn với các quốc gia trong việc xây dựng thể chế pháp luật phù hợp nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững, an toàn và toàn diện. Qua nghiên cứu kinh nghiệm của Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Israel, Singapore, Nhật Bản và EU, có thể rút ra những bài học quý báu đối với Việt Nam trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật thúc đẩy công nghiệp công nghệ số. Học hỏi và tham chiếu kinh nghiệm quốc tế không phải là sao chép nguyên trạng mà nhằm xây dựng một hệ thống pháp luật “mềm dẻo nhưng mạnh mẽ”, “định hướng nhưng thích ứng”, đủ năng lực thúc đẩy công nghệ nội địa phát triển bền vững, đồng thời bảo đảm chủ quyền số và quyền con người trong môi trường số tại Việt Nam.
Trong thời gian tới, Việt Nam cần tập trung hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo đảm tính đồng bộ, minh bạch, linh hoạt và cập nhật kịp thời với sự phát triển của công nghệ số. Trọng tâm trong vấn đề này cần đặt vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng, phát triển hạ tầng số, khuyến khích đổi mới sáng tạo và hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ số, đồng thời, cần chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, tăng cường hợp tác quốc tế và tham gia sâu vào chuỗi giá trị công nghệ số toàn cầu.
Chú thích:
1. World Economic Forum (2022). Global Competitiveness Report 2022: Digital transformation and recovery. https://www.weforum.org, ngày 12/5/2025.
2. Ministry of Science and ICT (2024). The 17th ICT Strategy Committee Meeting Held. https://www.korea.net/Government/Briefing-Room/Press-Releases/view?articleId=7645&insttCode=&type=O, ngày 23/5/2025.
3. CGTN (2025). China’s digital economy grows to 53.9 trillion yuan in 2024. https://news.cgtn.com/news/2025-03-23/Deep-integration-of-real-economy-and-digital-economy-1BYAvuO6m76, ngày 14/5/2025.
4. Start-Up Nation Central (2025). AI Ecosystem in Israel – 2025 Report, https://startupnationcentral.org/reports/ai-2025, ngày 09/5/2025.
5. Oxford Insights (2024). Government AI Readiness Index 2024. https://www.oxfordinsights.com, ngày 24/5/2025.
6. Cabinet Office Japan (2017). Society 5.0. https://www8.cao.go.jp/cstp/english/society5_0/index.html, ngày 04/5/2025.
7. Matt Swayne, (2025). Japan Boosts Semiconductor, Quantum R&D with Trillion-Yen Budget. https://lnk.ink/q2vL, ngày 04/5/2025.
8. White House (2025). U.S – Japan Joint Leaders Statement. https://www.whitehouse.gov/briefings-statements/2025/02/united-states-japan-joint-leaders-statement, ngày 12/5/2025.
9. OECD (2023). Digital Government Index 2023. https://www.oecd.org, ngày 24/5/2025.
10. European Parliament (2024). Artificial Intelligence Act: Parliament adopts landmark regulation. https://www.europarl.europa.eu, ngày 06/5/2025.
11. Bradford, A (2020). The Brussels Effect: How the European Union Rules the World. Oxford University Press.
12. CNBC (2024). Meta fined $1.2 billion by EU over data transfers to U.S, https://www.cnbc.com, ngày 04/5/2025.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn, M. T (2021). Pháp luật Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong kỷ nguyên số. Tạp chí Luật học, (5), 42-50.
2. Thủ tướng Chính phủ Việt Nam (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
3. European Commission (2019). Adequacy Decision for Japan. https://ec.europa.eu/info/law/law-topic/data-protection, ngày 06/5/2025.
4. European Commission (2021). Proposal for a Regulation laying down harmonised rules on artificial intelligence (Artificial Intelligence Act). https://ec.europa.eu, ngày 06/5/2025.
5. European Commission (2022). Digital Services Act and Digital Markets Act: Commission welcomes political agreement. https://ec.europa.eu, ngày 06/5/2025.
6. European Commission (2023). Data Governance Act and Data Act Explained. https://ec.europa.eu, ngày 06/5/2025.
7. European Commission. European approach to artificial intelligence. https://digital-strategy.ec.europa.eu/en/node/159/printable/pdf, ngày 06/5/2025.
8. Expert Group on How AI Principles Should be Implemented (2022). Governance Guidelines for Implementation of AI Principles. https://www.meti.go.jp/shingikai/mono_info_service/ai_shakai_jisso/pdf/20220128_2.pdf, ngày 12/5/2025.
9. Greenberg & Co (2024). Israel passes landmark Privacy Law Amendment (Amendment No. 13). https://www.greenberg.co.il, ngày 14/5/2025.
10. IDC (2022). Worldwide Global DataSphere Forecast. https://www.idc.com, ngày 18/5/2025.
11. IMDA (2022). AI Verify: The First Government-Backed AI Governance Testing Framework and Toolkit. https://www.imda.gov.sg, ngày 15/5/2025.
12. InCountry Staff (2024). China’s digital data sovereignty laws and regulations. https://incountry.com/blog/chinas-digital-data-sovereignty-laws-and-regulations, ngày 04/5/2025.
13. Israel Innovation Authority (2025). National Program for Artificial Intelligence. https://innovationisrael.org.il/wp-content/uploads/2025/05/AI-National-Program-en-14.5.25.pdf, ngày 22/5/2025.
14. Israel Ministry of Justice (2024). Position paper on ethical AI development in Israel. https://www.justice.gov.il, ngày 22/5/2025.
15. Floridi et al (2018). AI4People – An Ethical Framework for a Good AI Society: Opportunities, Risks, Principles, and Recommendations. https://link.springer.com/article/10.1007/s11023-018-9482-5, ngày 24/5/2025.
16. Keun Lee, Chaisung Lim (2001). Technological regimes, catching-up and leapfrogging: findings from the Korean industries. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0048733300000883?via%3Dihub, ngày 04/5/2025.
17. MinLaw (2023). Launch of LegalTech Sandbox in Singapore. https://www.mlaw.gov.sg, ngày 14/5/2025.
18. OECD (2020). Digital Economy Outlook 2020. Paris: OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/bb167041-en, ngày 24/5/2025.
19. PDPC (2021). Guide to the Personal Data Protection Act 2020 (Amendments). https://www.pdpc.gov.sg, ngày 04/5/2025.
20. Personal Information Protection Commission (2022). Amended APPI Guidelines. https://www.ppc.go.jp, ngày 04/5/2025.
21. PPA – Privacy Protection Authority (2024). Overview of the Privacy Protection Law Amendments. https://www.gov.il/en/departments/privacy-protection, ngày 07/5/2025.
22. Schwab, K (2017). The Fourth Industrial Revolution, World Economic Forum. https://www.weforum.org/about/the-fourth-industrial-revolution-by-klaus-schwab, ngày 09/5/2025.
23. South China Morning Post (2024). China convenes Huawei, Tencent, Baidu to draft metaverse standards. https://www.scmp.com/tech/policy/article/3249180/china-convenes-huawei-tencent-baidu-draft-metaverse-standards-bid-become-global-technology-leader, ngày 09/5/2025.
24. UNCTAD (2021). Digital Economy Report 2021: Cross-border data flows and development. United Nations Conference on Trade and Development. https://unctad.org/webflyer/digital-economy-report-2021, ngày 09/5/2025.
25. Voigt, P., & Von dem Bussche, A (2017). The EU General Data Protection Regulation (GDPR): A Practical Guide. Springer.
26. Zhang, X, (2020). Cybersecurity Law and the Development of the Digital Economy in China. China Information, 34(2), 221 – 240. https://doi.org/10.1177/0920203X20925632, ngày 04/5/2025.
* Bài viết được củng cố từ tham luận của các tác giả trình bày tại hội thảo “Hoàn thiện pháp luật về công nghiệp công nghệ số” do Viện Nghiên cứu pháp luật và xã hội phối hợp cùng trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh tổ chức vào ngày 05/6/2025.