Phạm Tuấn Cường
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Tôn giáo, niềm tin tôn giáo đã có từ rất lâu khi xã hội loài người hình thành. Dù có khác biệt về giáo luật, giáo lý, nghi thức thực hành tôn giáo nhưng mọi tôn giáo đều hướng con người đến chân – thiện – mỹ và thực tiễn quá trình phát triển luôn có sự hiện diện của tôn giáo. Bài viết tổng quan các công trình nghiên cứu, làm rõ vai trò của đạo đức tôn giáo, nhất là những tôn giáo lớn như một nguồn lực quan trọng của sự phát triển xã hội.
Từ khóa: Tôn giáo, niềm tin tôn giáo, giáo luật, giáo lý, nguồn lực phát triển xã hội.
1. Đạo đức tôn giáo
Nói đến đạo đức là nói đến một vấn đề vô cùng phức tạp, được nhiều nhà tư tưởng trên thế giới bàn luận. Ngay thời Hy Lạp cổ đại nhà triết học Socrate cho rằng cái tinh hoa của luân lý, của đạo đức đó là con người nhận định được đâu là quyền lợi chính đáng, thấu triệt được luật nhân quả, kiểm soát được lòng ham muốn để khỏi cảnh hỗn độn tự diệt và đi đến một xã hội kỷ cương1.
Khi bàn về luân lý đạo đức, về sự công bằng, Platon nhấn mạnh “lẽ công bằng là một sự quan hệ giữa cá nhân tùy thuộc vào tổ chức xã hội và do đó cần phải được nghiên cứu song song với cơ cấu xã hội chứ không thể nghiên cứu như một thái độ cá nhân”2. Còn Aristote đưa ra nhận định đạo đức tùy thuộc vào sự suy luận chính xác, sự kiểm soát tinh thần, sự quân bình của lòng ham muốn và con đường đi đến mục đích đó là ý niệm trung dung3. Theo Karl Marx, đạo đức chính là lực lượng bản chất của con người trong sự phát triển của nó theo hướng ngày càng đạt tới giá trị đích thực của cái thiện4.
Ấn Độ cổ đại lấy đạo pháp làm chuẩn mực đạo đức. Theo đó, mỗi người tùy thuộc vào đẳng cấp mà có bổn phận riêng. Tư cách đạo đức của con người trong cuộc sống được đo bằng việc chấp nhận bổn phận và thực hành bổn phận tương ứng với đẳng cấp của mình (Đạo pháp). Không có gì khác, đạo đức chính là sự thể nhập hiện hữu, hòa điệu giữa người với thần linh, tự thân với vũ trụ.
Ở Trung Quốc các bậc hiền triết như Lão Tử, Khổng Tử cũng cho rằng, sống thì phải làm việc nhưng không tham, không tự đắc, không tự phụ và không kể công thì đó là con người đạo đức. Đạo làm người là nhân, nghĩa, lễ, trí, tín. Còn đức của con người là hạ trí, nhân, dũng. Để thiết lập trật tự luân lý đạo đức trong xã hội cần “Chính danh”, nghĩa là mọi người, dù là ai tương ứng với vị trí trong xã hội phải làm trọn đạo của mình. Những ai toàn vẹn đầy đủ những điều nêu trên là người có đạo đức5.
Tôn giáo trở thành một phần không thể tách rời của văn minh nhân loại, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của xã hội, văn hóa, tư tưởng và lịch sử loài người.
Trong tác phẩm “Tôn giáo và khoa học”, Bertrand Russell đã cho rằng, bất cứ tôn giáo nào cũng có một hệ thống chuẩn mực và giá trị đạo đức nhằm điều chỉnh ý thức và hành vi đạo đức của các tín đồ6. Trong hệ thống chuẩn mực và giá trị đạo đức ấy bao giờ cũng chứa đựng những điều khuyên răn, cấm đoán tạo nên nội dung riêng của đạo đức tôn giáo, ngoài ra còn có những điều khuyên răn, cấm đoán là biểu hiện của các mối quan hệ đời thực.
Đối với Phật giáo, đạo đức Phật giáo phải thực hiện ngũ giới, thiện thập. Theo S. Tachibana năm giới này được gọi là kho báu của đạo hạnh. Thực hành trọn vẹn năm giới này được gọi là hoàn thiện về đạo đức7. Những chuẩn mực trên tuy phát xuất từ nhà Phật nhưng là nền tảng cho một xã hội đạo đức. Đó là nền đạo đức dựa trên hành động thiết thực, dựa trên nguyên lý duyên sinh, vô ngã.
Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Kitô giáo là luật yêu thương, là điều răn lớn nhất và quan trọng nhất. Luật yêu thương này hướng dẫn người Kitô hữu trong việc đối xử với nhau bằng tình yêu thương và lòng khoan dung và cũng là nền tảng cho mọi hành động và quyết định trong đời sống đạo đức. Như vậy, sống đạo đức trong Kitô giáo bao gồm việc sống trung thực, công bằng và nhân ái đối với tất cả mọi người. Các giá trị đạo đức này không chỉ được nhấn mạnh trong Kinh Thánh mà còn được truyền đạt qua các bài giảng và giáo lý của Giáo Hội.
Trong Hồi giáo, “Năm Trụ Cột” (Five Pillars) được xem như những bổn phận tôn giáo cốt lõi, là nền tảng để mọi tín đồ tuân thủ. Bao gồm (1) Shahada: Lời tuyên xưng đức tin ghi nhận điều kiện đầu tiên để một người chính thức trở thành tín đồ Hồi giáo. Đó là thừa nhận ngoài Allah, và Muhammad là sứ giả của Allah không có thần linh nào xứng đáng được thờ phụng. (2) Salat: Cầu nguyện năm lần mỗi ngày. (3) Zakat: Thuế/tiền bố thí quy định tín đồ Hồi giáo có tài sản vượt ngưỡng nhất định phải đóng một khoản hằng năm để hỗ trợ người nghèo. Hình thức này nhằm chia sẻ gánh nặng kinh tế, thể hiện tính cộng đồng trong Hồi giáo. (4) Sawm: Nhịn chay trong tháng Ramadan. Trong tháng 9 của lịch Hồi giáo (Ramadan), người Hồi giáo kiêng ăn, kiêng uống và kiêng thú vui trần tục từ lúc rạng đông đến hoàng hôn. (5) Hajj: Hành hương đến Mecca. Người Hồi giáo trưởng thành, đủ sức khỏe và tài chính được khuyến khích hành hương tới Thánh địa Mecca ít nhất một lần trong đời. Những trụ cột này phản ánh mối quan hệ hai chiều: giữa con người với Thượng đế và giữa con người với cộng đồng Hồi giáo.
2. Giá trị của đạo đức tôn giáo trong xã hội
(1) Xây dựng các chuẩn mực ứng xử và hình thành nhân cách.
Mỗi tôn giáo đều xây dựng hệ thống đạo đức riêng biệt. Dù khác nhau về hình thức nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là điều chỉnh hành vi con người theo hướng thiện. Các giá trị đạo đức như lòng trung thực, công bằng, bác ái và tinh thần trách nhiệm đều được các tôn giáo đề cao. Trong Phật giáo ngũ giới, thiện thập là nền tảng quan trọng giúp con người sống yêu thương, khoan dung. Ngũ giới, gồm: không sát sanh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối và không uống rượu. Thiện thập gồm: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không tham lam, không thù hận, không si mê, không nói dối, không nói thêu dệt, không nói hai chiều, không ác khẩu.
Kitô giáo dạy về bác ái, tha thứ và khiêm nhường như những giá trị cốt lõi của đời sống tinh thần. Điều răn lớn nhất và quan trọng nhất của Kitô giáo là yêu thương. Trước hết là “yêu thương Chúa bằng cả trái tim, cả linh hồn và cả trí khôn của mình”. Tiếp đó là yêu thương những người xung quanh như yêu chính bản thân mình. Kitô giáo đặc biệt chú trọng đến lòng khoan dung và tha thứ. Theo lời Chúa Giêsu, việc tha thứ cho những người đã làm hại mình là một phần quan trọng của đức tin. “Hãy tha thứ cho những kẻ làm hại bạn”8. Luật yêu thương này hướng dẫn người Kitô hữu trong việc đối xử với nhau bằng tình yêu thương và lòng khoan dung và cũng là nền tảng cho mọi hành động và quyết định trong đời sống đạo đức.
Hồi giáo quy định về số lần cầu nguyện mỗi ngày; về tỷ lệ phải bố thí (2,5% thu nhập); về tháng Ramadan; về hành hương đến Mecca mà Hajj trung tâm ở Ka’aba (ngôi đền hình khối lập phương), là hướng mà toàn bộ tín đồ trên thế giới quay về khi cầu nguyện. Các quy định trên nhằm giáo dục tính kỷ luật, lòng chia sẻ và công bằng xã hội, lòng kính sợ và trách nhiệm xã hội. Những giá trị cốt lõi của Hồi giáo: hòa bình, từ bi, công bằng tiếp tục tỏa sáng trong đời sống hiện đại9.
Bên cạnh đó, mỗi cộng đồng tôn giáo gắn với từng dân tộc cũng bổ sung một số nội dung về nghĩa vụ trong ứng xử.
Chẳng hạn, cộng đồng Phật giáo Khơ me vùng Nam Bộ có quy định việc báo hiếu cha mẹ là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi con người. Chăm sóc cha mẹ, giúp đỡ, làm thay cho cha mẹ, giữ gìn nề nếp gia đình, bảo quản tốt tài sản thừa tự, tạo phước hồi hướng khi cha mẹ đã qua đời thông qua hàng loạt các nghi thức truyền thống là bổn phận người con. Những quy định đó đã để lại những giá trị to lớn trong đời sống xã hội mang tính giáo dục cao; có ý nghĩa cố kết cộng đồng, tạo nên truyền thống đặc sắc của cộng đồng Phật giáo Khơ me10.
Đạo đức tôn giáo giúp con người nhận thức rõ hơn về bản thân, về ý nghĩa cuộc sống và về những giá trị cao đẹp. Những lời dạy trong kinh, luật, và các nghi lễ tôn giáo giúp con người rèn luyện đức tính khiêm nhường, nhẫn nại, yêu thương và bao dung. Đạo đức tôn giáo có cấu trúc bền vững, xuyên suốt lịch sử. Dù khác biệt về thần học hay hình thức truyền đạt, các tôn giáo đều gặp nhau ở một điểm chung: khuyến khích con người sống hướng thiện, vị tha và có trách nhiệm với cộng đồng. Trong xã hội hiện đại, việc tích hợp các giá trị đạo đức tôn giáo vào giáo dục và đời sống xã hội là một cách để củng cố nền tảng nhân cách, giảm thiểu tha hóa đạo đức và tái thiết niềm tin xã hội.
(2) Thúc đẩy sự hài hòa xã hội, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Trong giáo lý của nhiều tôn giáo, nhất là tôn giáo độc thần thường cho mình là toàn năng, là duy nhất, là thiên sứ. Các tôn giáo khác là tà đạo cần loại bỏ. Đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến xung đột sắc tộc, tôn giáo trên thế giới. Chính những giá trị mà đạo đức tôn giáo hướng đến như đã khái quát ở trên đã khuyến khích sự hòa hợp, đoàn kết và tôn trọng sự khác biệt của các tôn giáo.
Sự ra đời của Đại hội tôn giáo thế giới trong những thập niên gần đây và được tổ chức 5 năm một lần, hay Đại hội các nhà lãnh đạo tôn giáo thế giới và truyền thống được tổ chức ba năm một lần là sự kiện thể hiện rõ nhất xu hướng đối thoại giữa các tôn giáo. Chủ đề của các Đại hội tôn giáo thường xoay quanh vai trò của các nhà lãnh đạo tôn giáo trong việc xây dựng một thế giới hòa bình, khoan dung và hợp tác, hướng tới mục tiêu giải quyết các vấn đề xã hội, văn hóa và tôn giáo mang tính xây dựng.
Từng nỗ lực, từng cố gắng từ các quốc gia, các cộng đồng quốc tế đã góp phần không nhỏ trong việc hạn chế sự xung đột sắc tộc, tôn giáo trên quy mô toàn cầu. Không chỉ định hướng hành vi, đạo đức tôn giáo còn có khả năng nuôi dưỡng động lực nội tại của con người để sống đạo đức một cách bền vững. Việc gắn kết đạo đức với niềm tin thiêng liêng giúp con người duy trì lòng kiên định và sẵn sàng hy sinh vì điều thiện, từ đó thúc đẩy việc tự rèn luyện đạo đức cá nhân. Trong bối cảnh mới, thông qua việc khuyến khích lối sống tiết kiệm, bảo vệ môi trường, và quan tâm đến các vấn đề xã hội; khuyến khích con người sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội, đạo đức tôn giáo góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
3. Kết luận
Các giá trị đạo đức mà các tôn giáo đề cao luôn được thể hiện qua hoạt động truyền giảng, qua lễ nghi và thực hành niềm tin. Mỗi câu chuyện ngụ ngôn, huyền thoại tôn giáo hay các nghi lễ đều chứa đựng bài học đạo đức sâu sắc. Việc lặp lại những giá trị này trong đời sống tín ngưỡng giúp con người tiếp thu một cách tự nhiên, có ảnh hưởng rõ nét đến hành vi thường ngày của con người. Những giá trị đạo đức đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề xã hội, cải thiện đời sống người dân, do đó, phát huy những giá trị đạo đức tốt đẹp, phù hợp với lợi ích của dân tộc và đất nước là điều cần thiết.
Chú thích:
1, 2, 3.Will Durant (2000). Câu chuyện triết học. NXB Đà Nẵng, tr 12, 21, 60.
4. C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập (1995). Tập 2. H. NXB Chính trị quốc gia, tr. 199 – 200.
5. Chính danh. https://www.google.com/search?
6. Bertrand Russell (1997). Religion and Science. Oxford University Press, New York, tr. 134.
7. S. Tachibana (2013). The Ethics of Buddhism, Cosmo Publications. New Delhi, India, p. 65.
8. Matthêu (2002). Kinh thánh trọn bộ. NXB. TP. Hồ Chí Minh, 22:37-39; 6:14.
9. Năm trụ cột của Hồi giáo. https://vi.wikipedia.org/wiki.
10. Huỳnh Ngọc Thu (2015). Báo hiếu trong hành vi tôn giáo của cộng đồng Khơ-me Nam Bộ. Tạp chí Dân tộc học. Số 3/2015 (191), tr. 44 – 51.