ThS. Đinh Thị Hiếu
Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới mục tiêu trung hòa carbon, thị trường tín chỉ carbon nội địa Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn thu hút nguồn vốn tài chính khí hậu từ khu vực tư nhân. Tuy nhiên, để thị trường tín chỉ carbon thực sự trở thành “bệ phóng” cho đầu tư xanh, Việt Nam cần tháo gỡ nhiều nút thắt về thể chế, năng lực thực thi và minh bạch thông tin. Bài viết nêu những tiềm năng, thách thức và đề xuất chính sách nhằm nâng cao hiệu quả tài chính – môi trường, góp phần vào tăng trưởng xanh bền vững nói chung và thu hút vốn đầu tư từ khu vực tư nhân vào thị trường carbon nói riêng.
Từ khóa: Thị trường carbon, giảm phát thải, tín dụng xanh, thu hút vốn, khu vực tư nhân.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng phát thải thấp và tăng trưởng xanh. Việt Nam với cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050; đồng thời, tích cực thực hiện các biện pháp bảo tồn rừng, năng lượng sạch và chuyển đổi mô hình tăng trưởng. Chính phủ đang từng bước thực hiện hàng loạt chính sách để đạt được mục tiêu đã đề ra, một trong những công cụ chính sách được quốc tế công nhận là thị trường tín chỉ carbon – nơi các tổ chức, doanh nghiệp có thể mua bán quyền phát thải CO2. Cơ chế này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí giảm phát thải mà còn tạo ra động lực tài chính để thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và tiếp cận các nguồn vốn khí hậu toàn cầu.
Tại Việt Nam, thị trường tín chỉ carbon nội địa đang trong giai đoạn hình thành với nền tảng pháp lý bước đầu được thiết lập thông qua Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn và gần đây là Quyết định số 232/QĐ-TTg ngày 24/01/2025 phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon trong nước. Theo lộ trình, thị trường sẽ được vận hành thí điểm từ nay đến năm 2027 và chính thức triển khai sau năm 2028.
Tuy nhiên, để thị trường này thực sự phát huy vai trò chủ đạo cho tăng trưởng xanh và thu hút đầu tư tài chính khí hậu từ khu vực tư nhân, Việt Nam cần giải quyết nhiều thách thức: từ năng lực đo lường – báo cáo – thẩm định phát thải (MRV) đến minh bạch thông tin, cơ chế phân bổ hạn ngạch, đặc biệt là khung chính sách khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp.
Bài viết phân tích quá trình hình thành thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam, đánh giá tiềm năng đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, nhận diện các rào cản đối với việc thu hút đầu tư tài chính khí hậu từ khu vực tư nhân và đề xuất một số kiến nghị chính sách nhằm phát triển thị trường một cách hiệu quả, minh bạch và bền vững.
2. Quá trình hình thành thị trường carbon tại Việt Nam
Việt Nam bắt đầu tiếp cận khái niệm thị trường carbon từ đầu năm 2000 thông qua việc tham gia các cơ chế linh hoạt của Nghị định thư Kyoto như Cơ chế phát triển sạch (CDM). Trong giai đoạn 2006 – 2015, Việt Nam đã phê duyệt 254 dự án CDM, chủ yếu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và tiết kiệm năng lượng1. Tuy nhiên, do thiếu khung pháp lý nội địa và sự sụt giảm giá tín chỉ CERs trên thị trường quốc tế, các dự án CDM dần suy giảm.
Bước ngoặt chính sách đến từ cam kết của Thủ tướng Chính phủ tại COP26 (năm 2021) về việc đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Cam kết này đã thúc đẩy việc xây dựng khung pháp lý cho thị trường carbon nội địa. Cụ thể: Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 lần đầu tiên quy định rõ về việc xây dựng và vận hành thị trường carbon trong nước; Nghị định số 06/2022/NĐ-CP quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn, trong đó có nội dung về trao đổi tín chỉ carbon; Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt danh mục lĩnh vực và cơ sở phát thải phải kiểm kê khí nhà kính; Quyết định số 232/QĐ-TTg đặt mục tiêu vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ tháng 6/2025 và chính thức triển khai sau năm 2028.
Theo Đề án, thị trường carbon nội địa sẽ bao gồm hai cơ chế chính: (1) Trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính giữa các cơ sở phát thải lớn; (2) Mua bán tín chỉ carbon phát sinh từ các dự án giảm phát thải tự nguyện. Các cơ sở phát thải sẽ được phân bổ hạn ngạch và có thể mua bán phần dư thừa thông qua sàn giao dịch.
Đặc biệt, Việt Nam đang hướng đến việc tích hợp thị trường carbon nội địa với các thị trường khu vực và toàn cầu nhằm tận dụng cơ hội tài chính khí hậu và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong bối cảnh các cơ chế như CBAM của châu Âu (EU) đang dần có hiệu lực.
Tuy nhiên, quá trình hình thành thị trường vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, như: thiếu hệ thống đo lường – báo cáo – thẩm định (MRV) đạt chuẩn quốc tế, năng lực kỹ thuật hạn chế và sự thiếu đồng bộ trong phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp.
3. Đóng góp của thị trường carbon vào tăng trưởng kinh tế
Thị trường tín chỉ carbon không chỉ là công cụ môi trường mà còn là một cấu phần quan trọng trong chiến lược tăng trưởng xanh và chuyển đổi mô hình kinh tế. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), các cơ chế định giá carbon như thị trường tín chỉ có thể tạo ra nguồn thu ngân sách đáng kể, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Tại Việt Nam, thị trường carbon nội địa được kỳ vọng sẽ: (1) Tạo động lực tài chính cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo; (2) Tăng khả năng cạnh tranh quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các rào cản thuế carbon xuyên biên giới như CBAM của EU đang dần có hiệu lực; (3) Thu hút dòng vốn khí hậu từ các quỹ quốc tế và khu vực tư nhân thông qua việc chứng nhận và giao dịch tín chỉ carbon; (4) Đa dạng hóa nguồn thu ngân sách, giảm phụ thuộc vào thuế truyền thống.
Đóng góp của khu vực tư nhân vào thị trường tín chỉ carbon nội địa Việt Nam đang ngày càng trở nên quan trọng, không chỉ ở vai trò là bên phát thải mà còn là lực lượng tiên phong trong đổi mới công nghệ, đầu tư xanh và thúc đẩy minh bạch thị trường. Các doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp tư nhân nói riêng thuộc nhóm phát thải lớn, như: năng lượng, xi măng, thép, hóa chất, hàng không… là đối tượng chính trong hệ thống phân bổ hạn ngạch phát thải. Họ tham gia bán tín chỉ dư thừa nếu giảm phát thải vượt mức được phân bổ và tiến hành mua tín chỉ bổ sung nếu phát thải vượt hạn ngạch, qua đó, tạo ra thị trường giao dịch sôi động.
Nhiều doanh nghiệp tư nhân đã chủ động đầu tư vào công nghệ giảm phát thải, như: năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió), các công nghệ tiết kiệm năng lượng, xử lý chất thải và tuần hoàn carbon.
Một đóng góp quan trọng của các doanh nghiệp tư nhân là góp phần thúc đẩy minh bạch và tiêu chuẩn hóa thị trường carbon. Một số doanh nghiệp lớn đang tiên phong xây dựng hệ thống MRV đạt chuẩn quốc tế, từ đó, góp phần nâng cao tính minh bạch của thị trường và tạo niềm tin cho nhà đầu tư và các bên liên quan. Làm nền tảng để kết nối thị trường nội địa với các cơ chế quốc tế.
Ngoài ra, khu vực tư nhân có thể tham gia vào hợp tác công – tư trong phát triển hạ tầng thị trường, như: xây dựng sàn giao dịch tín chỉ carbon, phát triển nền tảng số hóa giao dịch, cung cấp dịch vụ kiểm toán carbon, tư vấn MRV, chứng nhận tín chỉ. Đây là những lĩnh vực tiềm năng để hình thành hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ thị trường carbon.
Thông qua các hiệp hội ngành nghề, diễn đàn doanh nghiệp và các chương trình như “Talk GreenBiz – La bàn tăng trưởng xanh” do Vingroup và Báo Dân trí tổ chức, khu vực tư nhân đang tích cực đóng góp ý kiến vào quá trình xây dựng chính sách thị trường carbon.
Như vậy, khu vực tư nhân không chỉ là đối tượng điều tiết mà còn là động lực chính thúc đẩy thị trường tín chỉ carbon phát triển hiệu quả, minh bạch và bền vững. Việc tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tham gia sâu hơn thông qua ưu đãi tài chính, hỗ trợ kỹ thuật và khung pháp lý rõ ràng sẽ là chìa khóa để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh và phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
4. Hạn chế, bất cập đối với cơ hội thu hút đầu tư tài chính khu vực tư nhân
Theo Báo cáo quốc gia về khí hậu và phát triển của WB, Việt Nam cần khoảng 368 tỷ USD (tương đương 6,8% GDP mỗi năm) từ nay đến năm 2040 để thực hiện lộ trình phát triển thích ứng với khí hậu và đạt phát thải ròng bằng “0”. Trong đó, khu vực tư nhân được kỳ vọng đóng góp khoảng 50% tổng nhu cầu đầu tư, tức khoảng 184 tỷ USD2. Một số dự án tư nhân tiêu biểu liên quan đến tín chỉ carbon, như: Tập đoàn T&T Group đã ký kết hợp tác với các tổ chức quốc tế để phát triển các dự án REDD (giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) tại Tây Nguyên và Nam Trung Bộ với mục tiêu tạo ra hàng triệu tín chỉ carbon trong giai đoạn 2025 – 2030; Công ty Năng lượng TTC đầu tư vào các nhà máy điện mặt trời và điện sinh khối, nhiều dự án trong số này đã đăng ký tín chỉ carbon theo cơ chế tự nguyện (VCM); Tập đoàn Vingroup đã thông qua VinFast và các dự án bất động sản xanh, đang triển khai đo lường phát thải và hướng tới giao dịch tín chỉ carbon nội bộ và quốc tế; Công ty CP Carbon Credit Việt Nam (VCC) là một trong những đơn vị tư nhân đầu tiên cung cấp dịch vụ phát triển dự án và giao dịch tín chỉ carbon theo tiêu chuẩn quốc tế như Verra, Gold Standard…
Năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và tuần hoàn carbon, nông nghiệp carbon thấp là các lĩnh vực thu hút vốn tư nhân mạnh mẽ. Năng lượng tái tạo dẫn đầu về đầu tư tư nhân liên quan đến giảm phát thải. Tiếp đến là lĩnh vực xử lý chất thải và tuần hoàn carbon, các doanh nghiệp, như: Duy Tân, Tân Hiệp Phát và Unilever Việt Nam đang đầu tư vào mô hình kinh tế tuần hoàn, có tiềm năng tạo tín chỉ carbon từ giảm phát thải nhựa và khí methane. Lĩnh vực Nông nghiệp carbon thấp cũng được các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản (cà phê, hồ tiêu, gạo hữu cơ) hướng tới và họ đang hợp tác với tổ chức quốc tế để phát triển mô hình canh tác tái sinh và đăng ký tín chỉ carbon.
Mặc dù tiềm năng của thị trường tín chỉ carbon nội địa là rất lớn, song việc thu hút đầu tư tài chính từ khu vực tư nhân vẫn đang đối mặt với không ít bất cập và hạn chế kỹ thuật cả về mặt pháp lý lẫn hạ tầng. Một số hạn chế, bất cập sau:
Thứ nhất, hành lang pháp lý chưa hoàn thiện. Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân đã khẳng định kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tuy nhiên chỉ dừng ở định hướng chung “phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn”, chưa giải quyết triệt để khó khăn về tiếp cận nguồn lực cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các quy định về phân bổ hạn ngạch, đăng ký tín chỉ và cơ chế giao dịch còn thiếu đồng bộ. Chưa có khung pháp lý chuyên biệt cho giao dịch tín chỉ carbon. Chưa quy định rõ quy trình MRV, tiêu chuẩn, phương thức giao dịch tín chỉ carbon, cơ chế niêm yết sàn hay kết nối liên thị trường. Các quy định liên quan đến việc giao dịch tín chỉ vẫn còn mang tính “thử nghiệm”, chưa có sự thống nhất giữa các cơ quan chức năng nhằm hướng tới một hệ thống pháp lý chặt chẽ và minh bạch. Điều này dẫn đến tình trạng manh mún, thiếu minh bạch và khó thu hút dòng vốn tư nhân chất lượng cao vào thị trường carbon.
Thứ hai, thiếu hệ thống MRV đạt chuẩn quốc tế. Thiếu tiêu chuẩn MRV tạo ra lỗ hổng nghiêm trọng trong quản lý khí nhà kính. Doanh nghiệp chưa có hướng dẫn cụ thể về khung đo lường, báo cáo và thẩm định dẫn đến dữ liệu phát thải không đồng nhất, thiếu minh bạch và khó so sánh giữa các dự án. Do đó, đã tạo rào cản lớn khi tiếp cận tín chỉ carbon quốc tế và kênh tài trợ xanh, bởi các bên mua tín chỉ không thể tin tưởng vào số liệu chưa được kiểm chứng chặt chẽ.
Khoảng trống về tiêu chí đánh giá còn khiến các bên liên quan, từ nhà đầu tư tới cơ quan quản lý nghi ngờ tính chính xác của báo cáo phát thải. Nhiều doanh nghiệp lúng túng, dễ dẫn đến kê khai sai hoặc thiếu sót, làm giảm hiệu quả và uy tín của các dự án giảm phát thải bền vững. Tình trạng này kéo dài sẽ làm chậm mục tiêu trung hòa carbon và gây khó khăn cho chiến lược cam kết quốc gia về giảm phát thải.
Tại Việt Nam, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP cùng Thông tư số 01/2023/TT-BTNMT ngày 13/3/2023 của Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường xung quanh, quy định Bộ chỉ định các tổ chức đánh giá độc lập đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 17020:2012 và 17021-1:2015 để thực hiện MRV, bảo đảm tính nhất quán và công khai trong cả chuỗi giá trị carbon trong nước. Tính đến nay, Bộ đã chỉ định 5 tổ chức (TUV Nord, DNV, Intertek, Control Union, Kiểm toán Môi trường Á Châu) và đang vận hành quy trình thẩm định MRV cho các dự án tín chỉ carbon trong nước. Các tổ chức này hiện đã thực hiện đánh giá vài chục báo cáo MRV, bước đầu xác lập được chuẩn chung về chất lượng số liệu và phương pháp luận MRV tại Việt Nam. Số lượng các tổ chức đánh giá và thẩm định MPV còn ít so với nhu cầu thực tế.
Thứ ba, thiếu cơ chế khuyến khích tài chính. Hiện nay, chưa có chính sách ưu đãi cụ thể cho doanh nghiệp tham gia thị trường carbon, thiếu công cụ tài chính xanh mang tính đột phá. Hiện mới có một số ưu đãi chung về thuế và tín dụng xanh, chưa có trái phiếu carbon, quỹ đầu tư carbon riêng biệt hay cơ chế bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp đầu tư dự án giảm phát thải. Vì vậy, rủi ro cao, chi phí vốn đắt đỏ khiến nhiều nhà đầu tư tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ e ngại tham gia.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia thị trường carbon thường không đủ năng lực chứng minh hiệu quả dự án, thiếu tài sản bảo đảm, chưa có quỹ bảo lãnh tín dụng chuyên ngành. Chính sách ưu đãi thiếu tính hệ thống và đồng bộ. Các ưu đãi về thuế, đất đai, hải quan… còn rời rạc, chưa bảo đảm sự ổn định và khả năng dự báo cho nhà đầu tư dài hạn.
Thứ tư, thiếu kết nối với thị trường quốc tế. Việt Nam chưa có cơ chế rõ ràng để liên kết thị trường nội địa với các thị trường carbon khu vực và toàn cầu. Chưa có thỏa thuận song phương/đa phương về liên kết thị trường, Việt Nam chưa triển khai khung hợp tác chính thức với các cơ chế như Cơ chế tín chỉ quốc tế (Article 6 Paris), JCM hay thỏa thuận khung ASEAN để trao đổi, mua – bán tín chỉ carbon xuyên biên giới. Chưa có cơ chế liên kết rõ ràng không chỉ làm chậm việc thừa nhận tín chỉ carbon Việt Nam trên trường quốc tế mà còn khiến doanh nghiệp chịu chi phí tuân thủ kép khi phải báo cáo và mua tín chỉ theo tiêu chuẩn EU (CBAM) đồng thời phát triển cơ chế nội địa.
Thứ năm, thiếu năng lực kỹ thuật và nhận thức. Đặc biệt ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ còn lúng túng trong việc tiếp cận và vận hành các dự án giảm phát thải. Nhiều doanh nghiệp chưa thấy lợi ích trực tiếp từ việc mua – bán tín chỉ (giảm rủi ro thuế carbon, tạo lợi thế cạnh tranh xanh…) nên vẫn coi đây là chi phí tuân thủ. Chỉ hơn 50% doanh nghiệp biết sơ bộ về hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải (ETS) và thị trường carbon, nhưng hầu hết không hiểu nguyên tắc vận hành cơ bản; chỉ rất ít các doanh nghiệp hiểu rõ cách ETS và thị trường carbon hoạt động cũng như khác biệt giữa các cơ chế. Hoạt động truyền thông, đào tạo còn rời rạc, chưa có hệ thống bài bản để nâng cao nhận thức, chia sẻ kinh nghiệm thành công hay minh họa rõ nét lợi tức đầu tư khi tham gia thị trường carbon. Phần lớn tại các doanh nghiệp tư nhân, công tác đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao nhận thức của đội ngũ về thị trường carbon còn rất hạn chế.
Thứ sáu, thiếu điều phối liên ngành và cơ chế bảo đảm minh bạch. Việc phát triển thị trường carbon đang do nhiều bộ, ngành quản lý và triển khai rời rạc dẫn đến chồng chéo trong quản lý, khó hình thành cơ chế một cửa để doanh nghiệp nói chung và các doanh nghiệp tư nhân tiếp cận thị trường quốc tế.
5. Một số kiến nghị chính sách
Một là, hoàn thiện khung pháp lý thị trường carbon. Để tạo tiền đề vững chắc cho thị trường carbon, chính phủ nên xây dựng một Luật Thị trường Carbon, trong đó quy định rõ thẩm quyền các cơ quan quản lý, trình tự phân bổ hạn ngạch, đăng ký và giao dịch tín chỉ. Đồng thời, xây dựng nghị định hướng dẫn chi tiết quy trình MRV theo tiêu chuẩn ISO 14064/65 và GHG Protocol sẽ giúp đồng bộ hoá các bước đo lường, báo cáo và thẩm định. Hơn nữa, việc thiết lập “Registry Carbon Việt Nam”, nền tảng số tập trung cho việc lưu trữ, theo dõi dữ liệu MRV, danh sách dự án và giao dịch tín chỉ sẽ gia tăng mức độ minh bạch và tin cậy. Bên cạnh đó, bộ chỉ số KPI về tính minh bạch và hiệu suất hoạt động cũng cần được xây dựng để khen thưởng những doanh nghiệp tuân thủ tốt và xử phạt kịp thời với những vi phạm.
Hai là, phát triển hệ thống MRV và hạ tầng kỹ thuật. Bên cạnh khung pháp lý, năng lực thực thi MRV cần được nâng lên bằng cách mở rộng mạng lưới các tổ chức đánh giá độc lập (DOE), đồng thời cấp phép thêm đơn vị đạt chuẩn ISO/IEC 17020 và 17021. Song song với đó, thành lập Học viện Carbon (Climate Hub) chuyên đào tạo về ETS, MRV và tài chính carbon sẽ trang bị cho đội ngũ chuyên gia và doanh nghiệp, nhất là các SME những kiến thức chuyên sâu. Ứng dụng công nghệ số và Blockchain vào ghi nhận dữ liệu phát thải và tín chỉ sẽ bảo đảm tính bất biến và chống giả mạo; đồng thời, việc tổ chức tour tham quan dự án MRV mẫu, đi kèm case-study về lợi tức đầu tư (ROI) sẽ minh họa cụ thể lợi ích tài chính và môi trường, từ đó thu hút nhiều doanh nghiệp tham gia.
Ba là, cơ chế tài chính xanh và ưu đãi doanh nghiệp. Về mặt tài chính, thành lập Quỹ Bảo lãnh tín dụng carbon dưới sự phối hợp của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Bộ Tài chính sẽ hỗ trợ cấp tín dụng ưu đãi (lãi suất thấp, thời hạn dài) cho các dự án giảm phát thải, đặc biệt là của SME. Đồng thời, phát hành Trái phiếu Carbon sẽ thu hút nhà đầu tư dài hạn như quỹ hưu trí và bảo hiểm tham gia thị trường. Bên cạnh đó, áp dụng tín dụng thuế cho mỗi tấn CO2 giảm được và ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, đất đai, hải quan sẽ giảm rủi ro đầu tư cho doanh nghiệp. Mặt khác, một quỹ tín chỉ carbon quốc gia có nhiệm vụ thu mua tín chỉ dư thừa sẽ tạo thanh khoản và cơ hội tái đầu tư vào các dự án môi trường tiềm năng.
Bốn là, kết nối liên thông với thị trường quốc tế. Để mở rộng cơ hội giao thương, Việt Nam cần ký kết thỏa thuận song phương và đa phương theo Điều 6 Paris, JCM và khung ASEAN nhằm công nhận chéo tín chỉ carbon. Đồng thời, xây dựng một “gateway” kỹ thuật số tích hợp báo cáo nội địa với EU CBAM sẽ giúp doanh nghiệp Việt dễ dàng tuân thủ cả hai hệ thống chỉ với một nền tảng. Hơn nữa, hướng dẫn doanh nghiệp tích hợp báo cáo song hành theo tiêu chuẩn trong nước và quốc tế một cách thống nhất sẽ giảm chi phí tuân thủ kép. Cuối cùng, triển khai cơ chế công nhận tự nguyện của Verra, Gold Standard… sẽ mở đường cho doanh nghiệp Việt Nam giao dịch tín chỉ trên thị trường toàn cầu.
Năm là, tăng cường điều phối liên ngành và minh bạch hóa. Để bảo đảm sự đồng bộ giữa các bộ, ngành cần thành lập Ủy ban Điều phối Liên bộ với mô hình “one-stop shop” phụ trách mọi thủ tục liên quan đến thị trường carbon. Đồng thời, vận hành cổng thông tin quốc gia về carbon (dashboard công khai) sẽ tổng hợp số liệu phát thải, giao dịch và báo cáo MRV theo thời gian thực. Ngoài ra, tổ chức các cuộc đối thoại đa bên định kỳ giữa Nhà nước, tư nhân và tổ chức xã hội sẽ giúp kịp thời cập nhật và điều chỉnh chính sách theo thực tiễn. Bên cạnh đó, chuỗi chương trình truyền thông chuyên sâu và hội thảo chia sẻ bài học thành công sẽ quan trọng để nâng cao nhận thức, khơi dậy động lực và thu hút doanh nghiệp tư nhân tham gia sôi động hơn vào thị trường tín chỉ carbon.
6. Kết luận
Thị trường tín chỉ carbon nội địa Việt Nam đang ở giai đoạn bản lề – vừa là thách thức, vừa là cơ hội. Nếu được thiết kế và vận hành hiệu quả sẽ là công cụ chính sách kinh tế – môi trường chiến lược, giúp Việt Nam đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, đồng thời thu hút dòng vốn tài chính khí hậu từ khu vực tư nhân. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng đó cần có sự vào cuộc đồng bộ của các cơ quan quản lý nhà nước, cộng đồng doanh nghiệp và các tổ chức tài chính. Việc hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực kỹ thuật và thiết kế các cơ chế khuyến khích phù hợp sẽ là chìa khóa để thị trường tín chỉ carbon nội địa phát triển bền vững, minh bạch và hiệu quả.
Chú thích:
1. Việt Nam đứng thứ tư thế giới về số dự án Cơ chế phát triển sạch. https://tapchimoitruong.vn/chuyen-muc-3/Vi%E1%BB%87t-Nam-
2. Key Highlights: Country Climate and Development Report for Vietnam. https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/brief/key-highlights-country-climate-and-development-report-for-vietnam
Tài liệu tham khảo:
1. Chính phủ (2022). Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn.
2. Quốc hội (2020). Luật Bảo vệ môi trường năm 2020.
3. Thủ tướng Chính phủ (2025). Quyết định số 232/QĐ-TTg ngày 24/01/2025 phê duyệt Đề án Thành lập và phát triển thị trường các-bon tại Việt Nam.
4. Chính sách thu hút nguồn lực xã hội đầu tư cho khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo: Thực trạng và giải pháp. https://igip.gov.vn/tin-tuc/t6039/chinh-sach-thu-hut-nguon-luc-xa-hoi-dau-tu-cho-khoa-hoc-cong-nghe-va-doi-moi-sang-tao-thuc-trang-va-giai-phap
5. Cơ hội và thách thức của Việt Nam trong quá trình chuyển đổi xanh. https://hanoimoi.vn/chinh-sach-phat-trien-thi-truong-tin-chi-carbon-co-hoi-va-thach-thuc-cua-viet-nam-trong-qua-trinh-chuyen-doi-xanh-705851.html
6. Thị trường carbon nội địa: Động lực mới cho tăng trưởng xanh. https://kinhtemoitruong.vn/thi-truong-carbon-noi-dia-dong-luc-moi-cho-tang-truong-xanh-99628.html
7. Roles of Access to Finance in Small and Medium-Sized Enterprise Development in Viet Nam. https://www.adb.org/publications/access-finance-sme-development-viet-nam
8. State and Trends of Carbon Pricing Dashboard. https://carbonpricingdashboard.worldbank.org