ThS. Hoàng Diệu Linh
Học viện Hành chính và Quản trị công
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết tập trung phân tích vai trò của chuyển giao công nghệ xanh trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững tại Việt Nam. Thông qua các phương pháp nghiên cứu, bài viết nhận diện những rào cản chính về thể chế, quản lý nhà nước và năng lực thực thi của các bên trong hoạt động chuyển giao công nghệ xanh. Từ đó, đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và tăng cường năng lực triển khai. Những phân tích này làm rõ vai trò kiến tạo của Nhà nước và góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh của Việt Nam.
Từ khóa: Công nghệ xanh; chuyển giao công nghệ; tăng trưởng xanh; phát triển bền vững; quản lý nhà nước.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hiện nay, nhân loại đang đối mặt với những thách thức chưa từng có tiền lệ về môi trường và phát triển, đặc biệt là biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên. Trước yêu cầu này, mô hình kinh tế xanh nổi lên như một xu hướng tất yếu và động lực phát triển mới cho các quốc gia trên thế giới, hướng tới sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Việt Nam, một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu. Đảng và Nhà nước ta đã kiên định với chủ trương phát triển bền vững, coi kinh tế xanh là trụ cột. Điều này được thể hiện rõ trong cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26 (Galsgow, 2021), cũng như các văn bản trọng yếu như Văn kiện Đại hội XIII của Đảng, Quyết định số 896/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050.
Chuyển giao công nghệ xanh là giải pháp đột phá, giữ vai trò bản lề, giúp thực hiện hóa mục tiêu phát triển kinh tế xanh, tăng cường năng lực sản xuất sạch, sử dụng hiệu quả tài nguyên và cũng là cơ hội giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số. Tuy nhiên, thực tiễn chuyển giao công nghệ xanh tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản từ khung pháp lý, chính sách tài chính và năng lực điều phối của Nhà nước. Các chính sách hiện hành còn nhiều bất cập, thiếu tính hệ thống và chưa tạo được động lực đủ mạnh để thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ xanh diễn ra hiệu quả, đặc biệt khi so sánh với kinh nghiệm quốc tế khó áp dụng trực tiếp cho đặc thù Việt Nam. Những lý do trên cho thấy, cần phải nghiên cứu sâu hơn về chuyển giao công nghệ xanh tại Việt Nam.
2. Khái quát về chuyển giao công nghệ xanh và vai trò kiến tạo của Nhà nước
Theo Luật Chuyển giao công nghệ năm 2017, chuyển giao công nghệ được hiểu là: “chuyển nhượng quyền sở hữu công nghệ hoặc chuyển giao quyền sử dụng công nghệ từ bên có quyền chuyển giao công nghệ sang bên nhận công nghệ”. Quá trình chuyển dịch này bao gồm cả chuyển giao vật chất (thiết bị, máy móc, dây chuyển sản xuất…) và phi vật chất (chuyển giao bí quyết, quy trình, phần mềm, kỹ thuật…), có thể diễn ra giữa các doanh nghiệp, giữa viện nghiên cứu hoặc doanh nghiệp hoặc giữa các quốc gia thông qua hoạt động đầu tư, hợp tác nghiên cứu – phát triển, mua bán công nghệ, viện trợ phát triển. Chuyển giao công nghệ đóng vai trò là cầu nối giữa nghiên cứu, phát minh và ứng dụng thực tiễn trong sản xuất, dịch vụ, quản lý. Theo Sanjaya Lall, chuyển giao công nghệ hiệu quả chỉ xảy ra khi bên tiếp nhận có đủ năng lực hấp thụ công nghệ – một khái niệm then chốt trong lý thuyết đổi mới sáng tạo, bao gồm: năng lực tổ chức, trình độ nhân lực và môi trường thể chế phù hợp1.
Chuyển giao công nghệ xanh là một hình thức đặc thù của chuyển giao công nghệ, trong đó tập trung vào các công nghệ có khả năng giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng hiệu quả tài nguyên, hỗ trợ phát triển bền vững. Theo Chương 34 của Chương trình Nghị sự 21 của Liên hiệp quốc (Rio de Janeiro, 1992), công nghệ xanh là công nghệ “thân thiện với môi trường”, giúp đạt được các mục tiêu sinh thái – kinh tế trong dài hạn. Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) trong Sáng kiến WIPO GREEN cũng xác định chuyển giao công nghệ xanh là quá trình truyền tải công nghệ, kỹ thuật, tri thức và các biện pháp quản lý phục vụ cho phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính2. Khác với chuyển giao công nghệ thông thường hướng đến hiệu quả sản xuất và lợi ích thương mại đơn thuần, chuyển giao công nghệ xanh nhấn mạnh đến giá trị môi trường, an sinh xã hội và tính bền vững trong dài hạn.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và yêu cầu cấp thiết về phát triển bền vững, vai trò kiến tạo của Nhà nước trở thành yếu tố then chốt để chuyển hóa tiềm năng thành hiện thực và khắc phục các rào cản trong quá trình chuyển giao công nghệ xanh tại Việt Nam. Vai trò này có thể được chia thành 4 trụ cột chính:
(1) Định hướng chiến lược dài hạn: Nhà nước thiết lập tầm nhìn và định hình khung chiến lược phát triển công nghệ xanh thông qua các chiến lược tăng trưởng xanh, cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) và chính sách ưu tiên ngành. Những định hướng này tạo nền tảng cho chuyển giao công nghệ xanh diễn ra bền vững.
(2) Hoàn thiện thể chế và chính sách đồng bộ: Nhà nước cần sớm xây dựng một khung pháp lý đồng bộ, chuyên biệt, ổn định, trong đó làm rõ các tiêu chí nhận diện công nghệ xanh, quy trình định giá và chuyển nhượng công nghệ, cơ chế bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và yêu cầu về đánh giá tác động môi trường. Những yếu tố này sẽ giúp thiết lập một hành lang pháp lý rõ ràng và giảm thiểu bất định pháp lý, vốn là một trong những rào cản lớn nhất tại Việt Nam hiện nay3.
Ngoài ra, hệ thống chính sách kinh tế cũng cần được điều chỉnh nhằm tạo động lực thị trường cho công nghệ xanh thông qua việc phát triển tài chính xanh, tín dụng xanh và thuế xanh. Các quỹ đầu tư công nghệ xanh, hỗ trợ lãi suất ưu đãi và ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) sẽ đóng vai trò kích hoạt đầu tư từ khu vực tư nhân. Thiết lập hành lang pháp lý thử nghiệm (sandbox) cho mô hình chuyển giao công nghệ xanh, cho phép áp dụng thử nghiệm các mô hình công nghệ mới trong phạm vi kiểm soát và thời gian giới hạn. Điều này cũng đã được khuyến nghị trong Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.
(3) Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước (QLNN) trong chuyển giao công nghệ xanh: Theo lý thuyết quản trị công mới, hiệu quả QLNN không chỉ phản ánh năng lực tổ chức điều hành mà còn là yếu tố quyết định đối với việc tạo lập môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và thân thiện với đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh chuyển giao công nghệ xanh, nơi mà các doanh nghiệp phải đối mặt với gánh nặng thủ tục hành chính, quy định pháp luật phức tạp và sự thiếu ổn định trong chính sách thì nâng cao hiệu lực, hiệu quả QLNN trở thành điều kiện tiên quyết để khơi thông dòng vốn và công nghệ xanh.
(4) Thúc đẩy năng lực nội sinh và tăng cường liên kết: tăng cường đầu tư công và khuyến khích khu vực tư nhân vào hoạt động R&D xanh. Hình thành các cơ chế kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp và các học viện, nhà trường để thúc đẩy chuyển giao công nghệ thực chất và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Phát triển nguồn nhân lực công nghệ xanh chất lượng cao, có kỹ năng phù hợp để vận hành, điều hành và cải tiến công nghệ.
3. Thực trạng chuyển giao công nghệ xanh tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã và đang nỗ lực hoàn thiện hành lang pháp lý cũng như triển khai nhiều chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xanh nói chung và chuyển giao công nghệ xanh nói riêng. Một trong những nền tảng pháp lý quan trọng là Luật Chuyển giao công nghệ năm 2017, với quy định bắt buộc đăng ký công nghệ nhập khẩu từ ngày 01/7/2018, đã giúp tăng tính minh bạch, tạo cơ sở cho việc kiểm soát chất lượng công nghệ xanh đưa vào Việt Nam và ngăn chặn dòng công nghệ lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường.
Ngoài ra, thông qua Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia, doanh nghiệp được tiếp cận các chính sách hỗ trợ tài chính thiết thực phục vụ chuyển giao công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực ưu tiên, như:năng lượng tái tạo, xử lý môi trường, nông nghiệp thông minh… Cơ chế này được đánh giá là công cụ quan trọng nhằm khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ, giảm bớt gánh nặng vốn đầu tư ban đầu, nhất là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn khi tiếp cận công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường.
Bên cạnh đó, Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã đưa ra các công cụ kinh tế, như: thuế bảo vệ môi trường, phí bảo vệ môi trường, ký quỹ bảo vệ môi trường và lộ trình xây dựng thị trường tín chỉ carbon (dự kiến thí điểm từ năm 2025, vận hành chính thức vào năm 2028) đã mở ra khung pháp lý thuận lợi để thúc đẩy ứng dụng và chuyển giao công nghệ xanh trong sản xuất và tiêu dùng. Đây là tín hiệu cho thấy, Việt Nam đang chuyển dịch từ tiếp cận hành chính – mệnh lệnh sang tiếp cận thị trường trong quản lý môi trường, phù hợp với xu hướng quốc tế.
Song song đó, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050, đã khẳng định rõ định hướng chuyển đổi mô hình phát triển sang xanh hóa toàn diện trên cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Một trong những giải pháp ưu tiên được nêu trong chiến lược là tăng cường hợp tác quốc tế để thu hút, tiếp nhận và chuyển giao công nghệ xanh, công nghệ carbon thấp, đặc biệt trong các ngành phát thải cao, như: năng lượng, công nghiệp chế biến – chế tạo, xây dựng và giao thông.
Những chính sách và công cụ hỗ trợ nêu trên đã bước đầu phát huy hiệu quả trong thực tiễn. Điển hình là Dự án điện rác Sóc Sơn (Hà Nội) vận hành từ năm 2022, sử dụng công nghệ lò ghi kiểu Waterleau (Bỉ) để xử lý 4.000 – 5.000 tấn rác/ngày với công suất 90 MW. Công nghệ này được chuyển giao thông qua hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và hiện là nhà máy điện rác lớn nhất Việt Nam, thứ hai Đông Nam Á, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EU, góp phần xử lý hàng nghìn tấn rác thải mỗi ngày, đồng thời phát điện lên lưới quốc gia4.
Trong lĩnh vực xử lý nước thải, Nhà máy xử lý nước thải Nhiêu Lộc – Thị Nghè (TP. Hồ Chí Minh), dự kiến hoàn thành vào tháng 6/2025, dự án này sẽ trở thành nhà máy xử lý nước thải lớn nhất Đông Nam Á sử dụng công nghệ MBBR tiên tiến, với công suất 480.000 m3/ngày, nâng tỷ lệ xử lý lên khoảng 71% dòng nước thải ra hằng ngày góp phần cải thiện đáng kể chất lượng nước sông Sài Gòn5. Việc tiếp nhận công nghệ MBBR nhập khẩu giúp nâng cao hiệu quả xử lý hữu cơ, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Dự án điện mặt trời Mỹ Sơn – Hoàn Lộc (50MW) nằm ở Ninh Thuận (nay là tỉnh Khánh Hòa) là mô hình hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và Shizuoka Gas (Nhật Bản) đã chính thức vận hành thương mại từ năm 2019, sản xuất khoảng 78 triệu kWh/năm, tương đương nhu cầu của 40.000 hộ gia đình ở Việt Nam6. Đồng thời, dự án nhà máy điện khí LNG trị giá 2 tỷ USD tại Thái Bình, dự kiến khởi công năm 2025 với sự tham gia của các tập đoàn Nhật Bản cũng là minh chứng cho xu hướng chuyển giao công nghệ xanh, bền vững, hướng tới loại bỏ dần điện từ than tại Việt Nam7.
Những mô hình này không chỉ cho thấy tiềm năng tiếp nhận và ứng dụng công nghệ xanh tại Việt Nam, mà còn minh chứng vai trò định hướng của các chính sách và cam kết quốc gia trong việc tạo lập môi trường thuận lợi cho chuyển giao công nghệ xanh.
4. Một số rào cản trong hoạt động chuyển giao công nghệ xanh
Mặc dù Việt Nam đã xây dựng nền tảng pháp lý cơ bản và triển khai một số chính sách hỗ trợ bước đầu có hiệu quả, nhưng quá trình chuyển giao công nghệ xanh vẫn đang đối mặt với nhiều ràocản nhất định.
4.1. Rào cản về thể chế
Một là, hệ thống pháp luật hiện hành của Việt Nam chưa đưa ra một định nghĩa pháp lý chính thức, rõ ràng và thống nhất về “công nghệ xanh”. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, thuật ngữ “công nghệ thân thiện với môi trường” được nhắc đến ở một số điều khoản như một tiêu chí để xác định công nghệ khuyến khích áp dụng trong sản xuất, xử lý chất thải hoặc được miễn, giảm trách nhiệm môi trường. Tuy nhiên, khái niệm này chưa được định nghĩa cụ thể mà chỉ gắn với các hoạt động hoặc mục tiêu chung, như: giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng…
Tương tự, Luật Chuyển giao công nghệ năm 2017, dù có đề cập việc “ưu tiên chuyển giao công nghệ cao, công nghệ sạch” nhưng cũng không có quy định cụ thể thế nào là công nghệ xanh, dẫn đến chưa xác định đâu là đối tượng công nghệ cần được hỗ trợ, khuyến khích trong chính sách, thuế, tín dụng… Sự thiếu hụt này gây lúng túng và thiếu nhất quán giữa các bộ, ngành trong xây dựng tiêu chí, đánh giá hồ sơ và xác định đối tượng ưu đãi chính sách. Hệ quả là, doanh nghiệp gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn xanh (thống kê cho thấy, khoảng 65% doanh nghiệp gặp vướng mắc)8; đồng thời,cản trở Việt Nam thu hút hiệu quả các nguồn tài chính xanh quốc tế. Các nguồn này thường đòi hỏi các quốc gia phải có hệ thống phân loại và xác nhận dự án xanh minh bạch. Mặc dù Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) đã được công nhận là Cơ quan thực hiện quốc gia (NIE) của GCF từ tháng 7/20219, việc ban hành một danh mục phân loại xanh vẫn là điều kiện tiên quyết để các nhà đầu tư quốc tế nhận diện được thế nào là một dự án xanh tại Việt Nam, từ đó thu hút hiệu quả hơn nguồn vốn quốc tế cho phát triển bền vững.
Hai là, quy trình thẩm định, đánh giá công nghệ trước khi chuyển giao vẫn còn mang tính hình thức. Mặc dù Luật Chuyển giao công nghệ năm 2017 có quy định về đánh giá công nghệ là hoạt động xác định trình độ, hiệu quả kinh tế, tác động của công nghệ đến môi trường, kinh tế – xã hội, tuy nhiên, trên thực tế, các tiêu chí đánh giá cụ thể vẫn còn bất cập và chủ yếu tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật, kinh tế mà chưa đi sâu vào hiệu quả môi trường một cách toàn diện. Ví dụ: Thông tư số 17/2019/TT-BKHCN ngày 10/12/2019 của Bộ Khoa học và Công nghệ hướng dẫn đánh giá trình độ và năng lực công nghệ sản xuất, tuy nhiên, việc đánh giá chỉ tập trung vào mức độ khấu hao thiết bị, cường độ vốn mà chưa chi tiết hóa các tiêu chí môi trường rõ ràng.
Ba là, chưa có chính sách pháp luật đặc thù về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với chuyển giao công nghệ xanh, đặc biệt là công nghệ mới, có giá trị cao. Mặc dù Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung năm 2022) đã tiệm cận nhiều chuẩn mực quốc tế, nhưng chưa có quy định khuyến khích bảo hộ hoặc ưu tiên xử lý đăng ký quyền sở hữu trí tuệ cho công nghệ xanh một cách rõ ràng.
Tình trạng thiếu các chương trình thẩm định nhanh và tiêu chí pháp lý rõ ràng còn khiến công nghệ xanh nhập khẩu có hàm lượng đổi mới sáng tạo cao có thể không được bảo vệ đầy đủ, gia tăng nguy cơ sao chép và làm giảm niềm tin của nhà sáng chế, doanh nghiệp quốc tế.
4.2. Hạn chế trong công tác quản lý và điều phối chính sách
Một là, thiếu cơ quan điều phối liên ngành có đủ thẩm quyền và năng lực. Hiện nay, hoạt động chuyển giao công nghệ xanh tại Việt Nam liên quan đến nhiều bộ, ngành nhưng chưa có một thiết chế trung tâm đủ mạnh để bảo đảm tính liên thông, đồng bộ và hiệu quả.
Hai là, chính sách tài chính hỗ trợ chuyển giao công nghệ xanh còn manh mún, chưa đủ hấp dẫn. Mặc dù Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Chỉ thị số 03/CT-NHNN ngày 24/3/2015 về thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh và quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động cấp tín dụng, tuy nhiên, các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) vẫn rất khó khăn khi tiếp cận các khoản vay ưu đãi. Khảo sát của UNDP Việt Nam chỉ ra “thiếu vốn” và “yêu cầu thế chấp cao” là rào cản hàng đầu mà SMEs gặp phải10. Nguyên nhân là do phần lớn tín dụng xanh hiện tập trung vào một số ít doanh nghiệp lớn, có tiềm lực tài chính mạnh. Đồng thời, các dự án xanh thường đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn và thời gian hoàn vốn dài, trong khi ngân hàng đòi hỏi tài sản thế chấp giá trị cao, vượt quá khả năng của các doanh nghiệp. Các chương trình như Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia hay tín dụng xanh quy mô còn nhỏ, thủ tục phức tạp và điều kiện tiếp nhận chưa linh hoạt11.
Ba là, thiếu chính sách hỗ trợ rõ ràng cho chuyển giao công nghệ ra nước ngoài. Ngay cả khi các sáng chế công nghệ xanh được tạo ra ở Việt Nam, việc liệu chúng có được bảo hộ đầy đủ ở các thị trường mục tiêu hay không là một câu hỏi lớn. Các doanh nghiệp Việt Nam thường thiếu kiến thức chuyên sâu và nguồn lực cần thiết để đăng ký và thực thi quyền sở hữu trí tuệ ở nước ngoài do quy trình phức tạp, chi phí cao và sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia làm giảm động lực thương mại hóa công nghệ toàn cầu. Hiện nay chưa có các chính sách khuyến khích, hỗ trợ tài chính hay tư vấn pháp lý cụ thể, đồng bộ giúp doanh nghiệp tiếp cận sở hữu trí tuệ quốc tế, xúc tiến thương mại công nghệ hay kết nối đối tác nước ngoài.
4.3. Rào cản từ phía các chủ thể
Một là, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao. Các ngành công nghiệp công nghệ cao và kinh tế xanh đòi hỏi đội ngũ kỹ sư, chuyên gia có trình độ chuyên môn sâu và kỹ năng thực hành cao. Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt đáng kể nguồn nhân lực này12. Mặc dù có nhiều trường đại học đào tạo kỹ thuật, nhưng tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đáp ứng tốt yêu cầu của doanh nghiệp vẫn còn thấp do chương trình đào tạo chưa cập nhật kịp thời.
Hai là, hạn chế trong nghiên cứu và phát triển (R&D) nội địa và khả năng hấp thụ công nghệ. Báo cáo Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) năm 2024 của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) xếp Việt Nam hạng 44/133 quốc gia, tăng hai bậc so với năm 2023, trong đó chỉ số sản lượng ngành công nghệ cao đứng thứ 28. Tuy nhiên, đầu tư cho R&D, một thước đo phản ánh nền tảng khoa học và chất lượng nhân lực lại chưa theo kịp tốc độ tăng trưởng. Tổng chi cho R&D của Việt Nam hiện chỉ quanh mức 0,5% GDP (ước đạt 0,4% năm 2023), thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (2,3%) và các nước trong khu vực như Trung Quốc (2,5%), Singapore (1,9%), Malaysia (1%). Chỉ khoảng 5% phòng thí nghiệm tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn quốc tế13. Điều này hạn chế nghiêm trọng không chỉ khả năng tiếp nhận và đổi mới công nghệ từ bên ngoài mà còn cả khả năng tạo ra các công nghệ xanh độc đáo, đủ sức cạnh tranh và hấp dẫn để chuyển giao ra thị trường quốc tế.
Việc tiếp cận công nghệ xanh từ nước ngoài cũng gặp khó khăn do chính sách bảo vệ sở hữu trí tuệ nghiêm ngặt, rào cản pháp lý và cơ chế định giá chưa rõ ràng. Hơn nữa, phần lớn các hợp đồng chuyển giao công nghệ được đăng ký tại các cơ quan quản lý khoa học và công nghệ chủ yếu nhấn mạnh vào việc chuyển giao quy trình công nghệ, bí quyết công nghệ chiếm 73%, hỗ trợ kỹ thuật 77% và đào tạo 71%, trong khi chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp chỉ chiếm 13%. Thực trạng này càng trầm trọng hơn khi nhiều dự án FDI tại Việt Nam vẫn tập trung chủ yếu vào các hoạt động lắp ráp và gia công có giá trị thấp, làm hạn chế tỷ lệ nội địa hóa và khả năng tiếp thu công nghệ cao của doanh nghiệp trong nước14.
5. Một số kiến nghị
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý đồng bộ, minh bạch và có tính định hướng cao. Theo đó, cần đổi mới tư duy xây dựng và tổ chức thực thi pháp luật theo hướng “vừa bảo đảm yêu cầu quản lý nhà nước vừa khuyến khích sáng tạo, giải phóng toàn bộ sức sản xuất, khơi thông mọi nguồn lực”15, đồng bộ với định hướng của Nghị quyết số 68-NQ/TW. Trọng tâm là cụ thể hoá các cơ chế ưu đãi chuyển giao công nghệ xanh, như: thuế xanh, tín dụng xanh, hỗ trợ tài chính, đặc biệt là việc khấu trừ thuế đối với chi phí R&D, cũng như chi phí thực hiện chuyển đổi xanh và chuyển đổi số, qua đó, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia tích cực hơn vào quá trình chuyển đổi.
Bên cạnh đó, cần xây dựng khái niệm pháp lý chính thức cùng hệ thống tiêu chí quốc gia về công nghệ xanh làm cơ sở thống nhất trong đánh giá, thẩm định, ưu đãi và phân loại công nghệ. Việc rà soát, sửa đổi đồng bộ các luật liên quan cần lồng ghép rõ ràng các quy định ưu đãi, bảo hộ và khuyến khích chuyển giao công nghệ xanh và thiết lập cơ chế hỗ trợ đặc biệt, như: đơn giản hóa thủ tục đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ, ưu tiên tiếp cận đất đai, hạ tầng… đối với các dự án chuyển giao công nghệ xanh có khả năng đóng góp vào cam kết phát thải ròng bằng “0”.
Đặc biệt, nên xem xét xây dựng một đạo luật khung hoặc nghị quyết do Quốc hội điều phối về tăng trưởng xanh nhằm tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào một hệ thống chính sách nhất quán. Điều này sẽ giúp giảm chi phí giao dịch, khắc phục phân mảng trong quản lý – một trong những điểm nghẽn lớn trong thực thi chuyển giao công nghệ xanh tại Việt Nam hiện nay. Kinh nghiệm từ nước Đức cho thấy, khung pháp lý rõ ràng như Luật Năng lượng tái tạo (EEG) đã đóng vai trò then chốt trong giai đoạn đầu hình thành thị trường, với lộ trình chính sách linh hoạt theo từng giai đoạn phát triển. Đây là bài học quan trọng cho Việt Nam trong thúc đẩy thị trường công nghệ xanh.
Thứ hai, tăng cường năng lực điều phối chính sách và QLNN hiệu quả. Cần thiết lập cơ quan điều phối quốc gia liên ngành về chuyển giao công nghệ xanh như Ủy ban liên bộ hoặc cơ quan trực thuộc Chính phủ. Cơ quan này sẽ là đầu mối thống nhất, có đủ thẩm quyền để xây dựng tiêu chí, phân bổ nguồn lực, giám sát thực hiện các chương trình, dự án chuyển giao công nghệ xanh trên phạm vi toàn quốc, từ đó bảo đảm tính liên thông, đồng bộ và hiệu quả trong chính sách.
Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế khuyến khích để đẩy mạnh phát triển tín dụng xanh và các quỹ đầu tư xanh. Cần có cơ chế hỗ trợ lãi suất và khuyến khích các tổ chức tín dụng giảm lãi suất cho doanh nghiệp, đặc biệt là kinh tế tư nhân khi vay vốn để triển khai các dự án xanh, tuần hoàn và áp dụng khung tiêu chuẩn môi trường, xã hội, quản trị. Đồng thời, nghiên cứu và áp dụng các hình thức đầu tư mới, linh hoạt cho kinh tế xanh, như: hợp tác giữa khối công – tư trong các dự án hạ tầng xanh và các mô hình huy động vốn cộng đồng cho các dự án quy mô nhỏ hơn. Bên cạnh đó, để bảo đảm mục tiêu được thực hiện triệt để cần rà soát để, sử dụng hiệu quả tài sản công, đất đai lãng phí nhằm thu hút đầu tư vào các dự án kinh tế xanh, đặc biệt là các khu công nghiệp sinh thái, dự án năng lượng tái tạo.
Về tài chính công, cần tăng cường vai trò của các quỹ hiện hữu như Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam và Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia. Các quỹ này cần được định hướng hoạt động theo hướng chủ động hỗ trợ tài chính cho các công nghệ xanh có tiềm năng, đặc biệt là các dự án mới khởi động hoặc đang trong giai đoạn đầu phát triển. Hỗ trợ có thể bao gồm cấp vốn khởi đầu và bảo lãnh vay vốn nhằm giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản về vốn và thúc đẩy triển khai công nghệ ra thị trường. Bài học từ Trung Quốc cho thấy, vai trò chủ động của tài chính công trong việc thành lập các quỹ chiến lược quy mô lớn đã giúp tăng tốc quá trình chuyển đổi xanh.
Song song với các khuyến khích, cần áp dụng các công cụ chế tài mạnh hơn với công nghệ lạc hậu, bao gồm: áp dụng thuế carbon, xây dựng thị trường phát thải bắt buộc và áp dụng rào cản kỹ thuật với sản phẩm công nghệ cao phát thải lớn. Cách tiếp cận này sẽ tạo động lực kinh tế rõ ràng, giúp doanh nghiệp chủ động chuyển đổi sang công nghệ sạch thay vì chỉ dựa vào mệnh lệnh hành chính. Đẩy mạnh việc xây dựng và vận hành hệ thống dữ liệu quốc gia về công nghệ xanh, bao gồm thông tin về nguồn cung – cầu chuyển giao công nghệ, hiệu quả ứng dụng, quyền sở hữu trí tuệ, giúp hỗ trợ hiệu quả cho cả cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc ra quyết định.
Thứ ba, nâng cao năng lực nội tại của các chủ thể trong hệ sinh thái công nghệ xanh. Cần tập trung vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao thông qua việc thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, liên ngành về kỹ thuật và quản trị công nghệ xanh, thực hiện xuyên suốt từ bậc đại học đến sau đại học, có tính liên ngành và cập nhật liên tục theo sự phát triển công nghệ toàn cầu. Song song đó, tăng cường liên kết giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp là rất quan trọng nhằm rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn. Các mô hình đào tạo song hành, thực tập nghề nghiệp hoặc các dự án nghiên cứu chung không chỉ giúp sinh viên tiếp cận công nghệ mới, mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp đặt hàng đội ngũ nhân lực phù hợp với nhu cầu thực tế. Đồng thời, cần có chính sách đãi ngộ đủ hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài, khuyến khích người Việt Nam ở nước ngoài trở về cống hiến.
Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, việc nâng cao năng lực tiếp thu và làm chủ công nghệ là yếu tố sống còn. Để đạt được điều này, các chương trình đào tạo và tư vấn chuyên sâu về quy trình công nghệ, kỹ thuật vận hành và quản lý chất lượng cần được thiết kế phù hợp với từng nhóm doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Nhà nước cần thúc đẩy các cơ chế hỗ trợ nghiên cứu ứng dụng nhằm giúp doanh nghiệp có thể nội địa hóa công nghệ hoặc tạo ra những cải tiến từ chính công nghệ hiện có, phù hợp hơn với điều kiện kinh tế – kỹ thuật tại Việt Nam.
Riêng với nhóm doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ xanh, cần thiết kế chính sách hỗ trợ chuyên biệt. Trong đó, chú trọng hỗ trợ đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quốc tế là vấn đề cấp thiết, cần phát triển hệ thống tư vấn chuyên sâu, đồng thời xem xét hỗ trợ tài chính ban đầu. Các chương trình xúc tiến thương mại công nghệ (diễn đàn, hội thảo đổi mới sáng tạo, kết nối với nhà đầu tư, các quỹ đầu tư xanh) cần được tổ chức thường xuyên và chuyên nghiệp để tạo “cầu nối” giữa doanh nghiệp công nghệ xanh Việt Nam với thị trường toàn cầu. Đồng thời, hỗ trợ xây dựng hồ sơ gọi vốn, kỹ năng thuyết trình và mở rộng thị trường để đưa công nghệ xanh “Made in Vietnam” vươn xa hơn.
6. Kết luận
Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng và thực hiện cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, chuyển giao công nghệ xanh là một bài toán chính sách mang tính chiến lược, vượt xa nhiệm vụ kỹ thuật. Nghiên cứu khẳng định việc hoàn thiện thể chế pháp lý, tăng cường năng lực điều phối chính sách và hỗ trợ nâng cao năng lực chủ thể chính là nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế xanh bền vững ở Việt Nam. Những phân tích sâu sắc về rào cản và định hướng chính sách đưa ra đóng góp thiết thực nhằm hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh của quốc gia.
Chú thích:
1. Competitiveness, Technology and Skills. https://www.e-elgar.com/shop/gbp/competitiveness-technology-and-skills-9781840645866.htm
2. Frequently Asked Questions: WIPO GREEN. https://www3.wipo.int/wipogreen/en/faqs.html?utm
3. UNDP Vietnam (2021). Khuyến nghị chính sách công nghệ xanh tại Việt Nam.
4. Công nghệ chuẩn châu Âu bên trong nhà máy điện rác Sóc Sơn. https://tienphong.vn/cong-nghe-chuan-chau-au-ben-trong-nha-may-dien-rac-soc-son-post1564122.tpo
5. Southeast Asia’s Largest Wastewater Treatment Plant Nears Completion in HCM City.https://hcmtimes.com/southeast-asia-s-largest-wastewater-treatment-plant-nears-completion-in-hcm-city?utm
6. The Asset 25 (2024). Foreign firms speed Vietnam’s clean energy drive. https://www.theasset.com/article/52838/foreign-firms-speed-vietnams-clean-energy-drive?utm
7. The Asset 25 (2024). Foreign firms speed Vietnam’s clean energy drive.https://www.theasset.com/article/52838/foreign-firms-speed-vietnams-clean-energy-drive?utm
8. 65% doanh nghiệp khó tiếp cận vốn xanh để chuyển đổi. https://tuoitre.vn/65-doanh-nghiep-kho-tiep-can-von-xanh-de-chuyen-doi-20250219210348997.htm
9. Hành trình “xanh hoá” tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam. https://tapchitaichinh.vn/hanh-trinh-xanh-hoa-tai-ngan-hang-phat-trien-viet-nam.html
10. UNDP Vietnam (2021). Promoting Green Finance for Small and Medium Enterprises in Vietnam. https://www.undp.org/vietnam/publications/promoting-green-finance-small-and-medium-enterprises-vietnam
11. Tín dụng xanh tại Việt Nam: Thực trạng và một số khuyến nghị. https://tapchinganhang.gov.vn/tin-dung-xanh-tai-viet-nam-thuc-trang-va-mot-so-khuyen-nghi-6765.html
12. Việt Nam thúc đẩy nguồn nhân lực và đầu tư cho R&D. https://vietnamnews.vn/economy/1717222/viet-nam-promotes-human-resources-and-r-d-investment.html
13. BambuUP (2024). Báo cáo về hệ sinh thái Đổi mới sáng tạo mở Việt Nam năm 2023.
14. Viettonkin Consulting (2023). How Vietnam can leverage technology transfer & knowledge with the high-quality FDI projects. https://www.viettonkinconsulting.com/fdi/how-vietnam-can-leverage-technology-transfer-knowledge-with-the-high-quality-fdi-projects/
15. Một số nhận thức cơ bản về kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. https://tapchiqptd.vn/vi/tin-tuc-thoi-su/noi-dung-chuyen-de-cua-tong-bi-thu-to-lam-ve-ky-nguyen-moi-ky-nguyen-vuon-minh-cua-dan-toc/22976.html