ThS. Vũ Anh Tuấn
Học viện Ngoại giao
(Quanlynhanuoc.vn) – Tình hình kinh tế và chính trị thế giới đang thay đổi nhanh chóng, vừa mang lại cơ hội nhưng cũng vừa đặt ra không ít khó khăn cho Việt Nam trong quá trình xây dựng và thực hiện chiến lược phát triển đất nước. Bài viết tập trung phân tích những ảnh hưởng của bối cảnh toàn cầu đến ổn định chính trị, phát triển kinh tế, quốc phòng – an ninh và đối ngoại của Việt Nam. Từ đó, đưa ra một số định hướng nhằm nâng cao năng lực tự chủ của nền kinh tế, củng cố sức mạnh nội lực, chủ động hội nhập và nâng cao vị thế quốc gia, góp phần phát triển đất nước nhanh và bền vững trong giai đoạn mới.
Từ khóa: Việt Nam; kinh tế; chính trị toàn cầu; chiến lược phát triển; toàn cầu.
1. Những tác động về kinh tế, chính trị, quốc phòng, an ninh toàn cầu đến chiến lược phát triển ở Việt Nam
Việt Nam nằm trong khu vực Đông Nam Á và châu Á – Thái Bình Dương, là khu vực có sự phát triển kinh tế năng động; là “động lực” phát triển của thế giới, là trung tâm địa – chính trị và kinh tế toàn cầu nên được tất cả các nước lớn quan tâm. Do đó, Việt Nam chịu tác động lớn từ các nước lớn cả về chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh.
Thứ nhất, về chính trị. Tình hình chính trị toàn cầu hiện nay chịu ảnh hưởng mạnh từ cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc. Từ năm 2022, Chính quyền Mỹ đã định danh Trung Quốc là “thách thức chiến lược dài hạn” và coi các nước như Việt Nam là đối tác chiến lược trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương nhằm cân bằng ảnh hưởng với Trung Quốc1. Trong khi đó, Trung Quốc khẳng định Việt Nam là “hướng ưu tiên” trong ngoại giao láng giềng, coi Việt Nam là mắt xích chiến lược trong cộng đồng chia sẻ tương lai. Sự đối đầu ngày càng quyết liệt giữa hai siêu cường tạo áp lực lớn lên Việt Nam trong việc duy trì ổn định chính trị – xã hội, bảo vệ thể chế xã hội chủ nghĩa. Bên cạnh đó, các thế lực thù địch còn lợi dụng tự do tôn giáo, nhân quyền để chống phá Đảng, Nhà nước và chính quyền nhân dân; đồng thời, thực hiện âm mưu “diễn biến hòa bình”, thúc đẩy “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” để làm bất ổn xã hội; sử dụng mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo (AI) để kích động, can thiệp sâu vào nội bộ Việt Nam. Điều này gây khó khăn cho việc bảo vệ an ninh quốc gia và sự ổn định của đất nước.
Ngoài ra, sự cạnh tranh Mỹ – Trung còn có nguy cơ đặt Việt Nam vào thế “bị ép chọn phe” hoặc tiến đến “mắc kẹt chiến lược”. Xúc tác này có thể khiến nước ta đối mặt với nguy cơ mất chủ quyền quyết định hoặc lệch hướng phát triển nếu thiếu đối sách thận trọng. Tuy nhiên, nếu biết khai thác vị trí địa chiến lược trong khu vực Đông Nam Á – Đông Á, Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển nguy thành cơ, gia tăng thế lực, nâng cao vị thế quốc tế trong cách ứng xử linh hoạt giữa các cường quốc lớn.
Thứ hai, về kinh tế. Sự cạnh tranh chiến lược toàn cầu, đặc biệt là cuộc thương chiến Mỹ – Trung bùng phát từ năm 2018 đã làm gián đoạn dòng chảy thương mại và đầu tư toàn cầu, gây suy giảm tăng trưởng kinh tế. Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng kép: trong khi bị ép cạnh tranh từ hàng giá rẻ Trung Quốc tràn vào thị trường nội địa, doanh nghiệp Việt lại cũng hưởng lợi từ việc các công ty đa quốc gia chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc sang ASEAN2.
Việt Nam đã nhanh chóng trở thành điểm đến hấp dẫn của FDI do lợi thế lao động, vị trí địa lý thuận lợi và chính sách mở cửa. Khối ASEAN được đánh giá sẽ trở thành nền kinh tế lớn thứ tư toàn cầu vào năm 2030, đòi hỏi Việt Nam nỗ lực cạnh tranh để thu hút đầu tư, công nghệ và quản lý hiện đại, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu không phụ thuộc quá lớn vào Mỹ hoặc Trung Quốc3.
Tuy nhiên, nền kinh tế trong nước vẫn tồn tại những khoảng trống: cơ cấu kinh tế chưa hoàn chỉnh, sân chơi giữa kinh tế nhà nước và tư nhân chưa công bằng, chuyển đổi số và AI còn chậm. Trong bối cảnh cạnh tranh về công nghệ ngày càng gay gắt, như giữa “Made in China 2025” và “Made in America”, Việt Nam cần xác định rõ hơn vai trò của Nhà nước không chỉ kiến tạo thể chế, pháp luật cho việc hình thành mô hình kinh doanh mới, thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển xã hội số mà còn đầu tư cho phát triển khoa học – công nghệ, phát triển hạ tầng số, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng chính phủ số, đầu tư xây dựng dữ liệu số phục vụ cả quản lý nhà nước và bảo đảm quyền tiếp cận của người dân và doanh nghiệp. Nhà nước Việt Nam cần đi tiên phong trong không chỉ tạo “cung” mà cả tạo “cầu” cho phát triển kinh tế số, xã hội số, nhất là thúc đẩy các dự án quản lý xã hội được số hóa, điển hình là dữ liệu quốc gia về dân cư và các dự án số hóa.
Hai đối tác lớn Mỹ và Trung đều có lợi ích kinh tế tại Việt Nam: Mỹ coi Việt Nam là đầu tàu khu vực để giảm lệ thuộc Trung Quốc, trong khi Trung Quốc coi Việt Nam là hướng ưu tiên ngoại giao láng giềng. Việt Nam cần cân bằng mối quan hệ kinh tế với cả hai bên, vừa tận dụng lợi thế chuỗi cung ứng dịch chuyển, vừa tránh nguy cơ mất cân bằng thương mại hoặc bị áp thuế chống bán phá giá từ Mỹ do xuất siêu quá mức.
Thứ ba, về quốc phòng, an ninh, đối ngoại. Cạnh tranh giữa các nước lớn đang góp phần định hình môi trường an ninh khu vực – vừa tạo cơ hội, song cũng vừa tiềm ẩn rủi ro phức tạp. Do đó, Việt Nam cần duy trì thế cân bằng chiến lược, nhận biết sớm sự điều chỉnh chính sách của các cường quốc để ứng phó kịp thời. Những năm qua, vai trò của Việt Nam trong ASEAN tiếp tục được nâng cao. Trong năm 2025, Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) tập trung cập nhật chính sách liên quan an ninh mạng, khủng bố, an ninh hàng hải – tạo kênh đối thoại phòng ngừa quan trọng trong khu vực. Việt Nam đã và đang đồng chủ trì Nhóm cứu trợ thiên tai ARF và tích cực tham gia xử lý các vấn đề Biển Đông, Myanmar, Bán đảo Triều Tiên theo lập trường hòa bình và tuân thủ UNCLOS 19824.
Việt Nam cũng đã khẳng định vai trò kiến tạo trong ASEAN suốt 30 năm qua, không chỉ là cầu nối Đông – Tây mà còn thúc đẩy đoàn kết nội khối, dẫn dắt chính sách vùng, như: tiến trình xây dựng Bộ quy tắc Ứng xử Biển Đông (COC), đề xuất sáng kiến an ninh lương thực và kinh tế số ASEAN. Đây vừa là yếu tố củng cố vị thế quốc tế, vừa giúp Việt Nam có tiếng nói mạnh hơn trên bàn cờ khu vực.
Trong quan hệ song phương, Việt Nam đang tiếp tục thúc đẩy chiến lược đối tác chiến lược toàn diện với nhiều nước lớn. Đến năm 2025, Việt Nam đã có quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với 13 quốc gia (Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Australia, Pháp, Malaysia, New Zealand, Indonesia, Singapore và Thái Lan…)5. Chính sách ngoại giao quốc phòng của Việt Nam vẫn giữ nguyên tắc “bốn không”: không tham gia liên minh quân sự; không cho phép sử dụng lãnh thổ để chuẩn bị chiến tranh chống nước khác; không cho nước khác đặt căn cứ quân sự, không dùng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực nhằm giải quyết tranh chấp quốc tế. Đồng thời, Việt Nam cũng luôn tăng cường hợp tác, xây dựng lòng tin thông qua đối thoại và hợp tác an ninh mạng với Mỹ, tránh lệ thuộc và đối đầu cực đoan.
2. Một số định hướng chiến lược chủ động hội nhập và nâng cao vị thế quốc gia của Việt Nam trong giai đoạn mới.
Một là, về lĩnh vực chính trị – đối ngoại. Việt Nam cần duy trì quan điểm đối ngoại độc lập, tự chủ, lấy lợi ích quốc gia – dân tộc làm trọng tâm, trong khi vẫn kiên trì đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại. Trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung ngày càng căng thẳng, các nước nhỏ dễ bị ép buộc “chọn phe”. Tuy nhiên, các nước nhỏ vẫn có thể giữ vững chủ quyền nếu xây dựng được đối sách ngoại giao linh hoạt và đúng đắn. Việc tái cơ cấu mạng lưới đối ngoại, bao gồm đối ngoại nhà nước và đối ngoại nhân dân có vai trò then chốt trong tạo dựng “áo giáp mềm” để bảo vệ lợi ích quốc gia. Vì vậy, “đối ngoại nhân dân cần được coi như một kênh mềm, hiệu quả trong việc cung cấp thông tin minh bạch, hóa giải luận điệu xuyên tạc từ bên ngoài và tạo sự đồng thuận quốc tế”7.
Bên cạnh đó, Việt Nam phải tăng cường năng lực nghiên cứu, dự báo chiến lược để chủ động đánh giá chính sách của các siêu cường, xác định vị trí chiến lược của mình trong bối cảnh khu vực. Trên cơ sở đó, xây dựng chiến lược tổng thể về quan hệ đối ngoại với từng đối tác lớn, tiền đề cho các tham vọng ngoại giao trong ASEAN và toàn cầu8. Đặc biệt, Việt Nam nên chủ động tạo vai trò kiến tạo trong ASEAN – chủ động sáng kiến, đề xuất chương trình nghị sự, kết nối lợi ích giữa các thành viên, nhất là trong các vấn đề, như: Biển Đông, an ninh khu vực, kinh tế số. Việt Nam cũng cần có chính sách rõ ràng hơn và những biện pháp thiết thực nhằm khai thác lợi thế là một nước ở khu vực đang trở thành trung tâm mới của thế giới, trong đó hết sức tích cực, chủ động, phát huy vai trò, góp phần gắn kết ASEAN như một cộng đồng. Đồng thời chủ động ứng phó với các xu hướng biến động ở khu vực, hướng tới bảo vệ tối đa lợi ích quốc gia, dân tộc. Từ đó, vị thế Việt Nam trong ASEAN và trên trường quốc tế ngày càng được khẳng định.
Hai là, về lĩnh vực kinh tế. Trong bối cảnh kinh tế thế giới và khu vực châu Á – Thái Bình Dương đang có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam cần theo dõi sát tình hình, tận dụng thời cơ và chủ động đề ra các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao sức chống chịu và khả năng thích ứng của nền kinh tế trước những rủi ro toàn cầu. Việc phát triển nhanh và bền vững đòi hỏi phải lựa chọn chiến lược đúng đắn để thích nghi với xu thế mới và khai thác tối đa lợi thế của một quốc gia nằm ở trung tâm kinh tế năng động nhất thế giới. Dù Việt Nam vẫn đang ở trình độ phát triển thấp hơn so với nhiều quốc gia, song vị trí địa chính trị và kết nối khu vực mang lại nhiều cơ hội để vươn lên. Tuy nhiên, cần nhận thức rõ các thách thức đi kèm, nhất là nguy cơ lệ thuộc hoặc tụt hậu trong quá trình hội nhập.
Để tăng cường “sức đề kháng” kinh tế, Việt Nam cần tiếp tục phục hồi kinh tế hậu đại dịch trên cơ sở ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, điều tiết chi tiêu công và đảm bảo cân đối ngân sách. Các gói hỗ trợ cần được rút dần sau khi kinh tế ổn định trở lại, chỉ nên duy trì đối với các lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Bài học từ khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 – 2009 cho thấy, việc cứu trợ thiếu trọng tâm có thể chỉ mang lại lợi ích cho khu vực tư nhân mà không hỗ trợ đúng các nhóm yếu thế trong xã hội.
Song song đó, Việt Nam cần điều chỉnh cơ cấu đầu tư theo hướng dài hạn, chú trọng các lĩnh vực mang tính chiến lược, như: đào tạo nguồn nhân lực, khoa học – công nghệ và hạ tầng cơ sở. Việc phụ thuộc quá mức vào đầu tư tư nhân với tầm nhìn ngắn hạn có thể dẫn đến hạn chế trong phát triển bền vững. Vai trò của Nhà nước trong dẫn dắt, định hướng và tạo lập môi trường đầu tư dài hạn cần được đề cao; đồng thời, Việt Nam phải chủ động điều chỉnh quan hệ kinh tế với các nước lớn một cách linh hoạt, nhằm tối đa hóa lợi ích quốc gia, hạn chế các rủi ro do cạnh tranh chiến lược, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc gây ra đối với mô hình phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Ba là, lĩnh vực quốc phòng – an ninh. Nâng cao năng lực quốc phòng, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới, Việt Nam cần tiếp tục tận dụng thời cơ để nâng cao năng lực quốc phòng. Trong quan hệ với Mỹ, Việt Nam cần tiếp tục khai thác hướng trợ giúp của Mỹ trong lĩnh vực quốc phòng. Việc Mỹ lần đầu tiên mời Việt Nam tham gia diễn tập RIMPAC là cơ hội để Việt Nam hội nhập sâu hơn về lĩnh vực quốc phòng đối với các nước trong khu vực.
Trong lĩnh vực đối ngoại quốc phòng, nhằm tiếp tục khẳng định và làm rõ tính chất cơ bản của nền quốc phòng, bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, thực hiện nguyên tắc “bốn không”: Việt Nam đã công bố Sách trắng Quốc phòng vào năm 2019 nêu rõ phương châm bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa và nguyên tắc “bốn không”9. Việt Nam cần tránh xung đột về quân sự, tránh đối đầu về kinh tế, tránh cô lập về ngoại giao và tránh lệ thuộc về chính trị vào bất kỳ quốc giao nào. Đồng thời, cần tăng cường các biện pháp xây dựng lòng tin để khẳng định thêm với các cường quốc về đường lối ngoại giao nhất quán của Việt Nam vì hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực và trên thế giới.
Bên cạnh đó, bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng phải gắn chặt với vai trò bảo đảm an ninh mạng của Nhà nước. Cần tăng cường quản lý và phát triển các loại hình truyền thông, thông tin trên internet. Kiên quyết đấu tranh, loại bỏ các sản phẩm, thông tin độc hại, xuyên tạc, phản động, ảnh hưởng xấu đến ổn định chính trị – xã hội, thuần phong mỹ tục.
Bốn là, nâng cao vai trò trong các khuôn khổ đa phương. Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vai trò là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong các tổ chức, diễn đàn đa phương khu vực và quốc tế,như: ASEAN, UNDP, APEC, WTO. Việt Nam sẽ tiếp tục đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, như: biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh lương thực, phát triển bền vững. Việc Việt Nam được bầu vào các vị trí quan trọng tại UNDP (như thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an, Hội đồng Kinh tế – Xã hội, Ủy ban Luật Thương mại quốc tế…) thể hiện sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế đối với những đóng góp của Việt Nam. Bên cạnh đó, Việt Nam cần chủ động đưa ra sáng kiến, ý tưởng để giải quyết các vấn đề chung, góp phần định hình các quy tắc, chuẩn mực quốc tế phù hợp với lợi ích chung và luật pháp quốc tế.
3. Kết luận
Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến những biến động nhanh chóng và khó lường cả về kinh tế, chính trị, quốc phòng và an ninh, việc nhận diện đầy đủ những tác động từ môi trường quốc tế đối với chiến lược phát triển của Việt Nam là yêu cầu cấp thiết. Những thách thức đến từ cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, chuyển đổi mô hình tăng trưởng toàn cầu, các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống đặt ra nhiều sức ép nhưng đồng thời cũng mở ra những cơ hội để Việt Nam nâng cao vị thế quốc gia nếu biết chủ động thích ứng và định vị chiến lược đúng đắn. Trên nền tảng đó, việc xây dựng các định hướng chiến lược đồng bộ trong các lĩnh vực chính trị – đối ngoại, kinh tế, quốc phòng – an ninh không chỉ góp phần giúp Việt Nam vững vàng trước những biến động bên ngoài mà còn tạo động lực mới cho quá trình phát triển đất nước theo hướng bền vững, hiện đại, tự chủ và hội nhập sâu rộng.
Chú thích:
1. Cạnh tranh Mỹ – Trung Quốc về ảnh hưởng kinh tế tại Việt Nam. https://lyluanchinhtri.vn/canh-tranh-my-trung-quoc-ve-anh-huong-kinh-te-tai-viet-nam-6866.html.
2. Đại chiến thương mại Mỹ – Trung. https://hvctcand.bocongan.gov.vn/nghien-cuu-quoc-te/dai-chien-thuong-mai-my-trung-7441.
3. Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung tác động như thế nào tới Việt Nam? https://diendandoanhnghiep.vn/cuoc-chien-thuong-mai-my-trung-tac-dong-nhu-the-nao-toi-viet-nam-10150997.html.
4. ARF tiếp tục là cơ chế hàng đầu về an ninh, đối thoại và hợp tác bao trùm.https://www.vietnamplus.vn/arf-tiep-tuc-la-co-che-hang-dau-ve-an-ninh-doi-thoai-va-hop-tac-bao-trum-post1049180.vnp.
5, 13. Nước có quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với Việt Nam. https://hanoimoi.vn/13-nuoc-co-quan-he-doi-tac-chien-luoc-toan-dien-voi-viet-nam-702539.html, ngày 17/5/2025.
6. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 216.
7. Đối ngoại nhân dân góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, hội nhập quốc tế sâu rộng, ngăn chặn từ sớm, từ xa chiến lược “diễn biến hòa bình. https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/dau-tranh-phan-bac-cac-luan-dieu-sai-trai-thu-dich/chi-tiet/-/asset_publisher/YqSB2JpnYto9/content/doi-ngoai-nhan-dan-gop-phan-giu-vung-moi-truong-hoa-binh-on-dinh-de-phat-trien-dat-nuoc-hoi-nhap-quoc-te-sau-rong-ngan-chan-tu-som-tu-xa-chien-luoc-dien-bien-hoa-binh.
8. “Ngoại giao cây tre” với bối cảnh hội nhập quốc tế Việt Nam hiện nay.https://hvctcand.bocongan.gov.vn/llct-xdll-cand/ly-luan-chinh-tri/ngoai-giao-cay-tre-voi-boi-canh-hoi-nhap-quoc-te-viet-nam-hien-nay-4051.
9. Việt Nam kiên định chính sách quốc phòng “bốn không” trong quan hệ quốc tế. https://vov.vn/chinh-tri/viet-nam-kien-dinh-chinh-sach-quoc-phong-bon-khong-trong-quan-he-quoc-te-post932179.vov.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Quốc phòng (2020). Sách trắng Quốc phòng năm 2019. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
2. Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (2024). Hội thảo khoa học “Dự báo xu thế vận động của tình hình quốc tế, trong nước và đề xuất giải pháp, kiến nghị tiếp tục phát huy sức mạnh dân tộc kết hợp sức mạnh thời đại đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045”, Hà Nội, ngày 20/12/2024.