Ngành Du lịch Việt Nam đang dần chuyển từ mô hình kinh tế truyền thống sang kinh tế cảm xúc

TS. Lê Thị Thu Phượng
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, ngành Du lịch đang chứng kiến sự chuyển dịch từ mô hình kinh tế truyền thống sang kinh tế cảm xúc, trong đó trải nghiệm và cảm xúc của du khách trở thành trung tâm giá trị. Bài viết phân tích cơ sở lý luận về kinh tế cảm xúc trong du lịch; nhận diện sự chuyển đổi hành vi trải nghiệm từ du lịch đại trà sang cá nhân hóa; vai trò của mạng xã hội trong lan tỏa cảm xúc cũng như biểu hiện thực tiễn và thách thức tại Việt Nam. Trên cơ sở đó, đề xuất một số khuyến nghị nhằm phát triển du lịch cảm xúc theo hướng bền vững, sáng tạo và có khả năng tạo ra giá trị lâu dài. 

Từ khóa: Kinh tế cảm xúc; du lịch trải nghiệm; cá nhân hóa; hành vi tiêu dùng; phát triển bền vững.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, ngành Du lịch toàn cầu nói chung và du lịch Việt Nam nói riêng đang bước vào một giai đoạn chuyển đổi căn bản. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, đặc biệt ở thế hệ du khách trẻ đang thúc đẩy quá trình định hình lại cách thức tổ chức và cung cấp dịch vụ du lịch. Không còn chỉ chú trọng đến sản phẩm – dịch vụ thuần túy, du lịch hướng đến việc kiến tạo các trải nghiệm cá nhân hóa, giàu cảm xúc và gắn kết sâu sắc với văn hóa, con người và không gian điểm đến. Kinh tế cảm xúc – một hướng phát triển mới từ nền tảng của kinh tế trải nghiệm đang ngày càng thể hiện vai trò quan trọng trong nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của điểm đến. Đây là xu thế được nhiều quốc gia theo đuổi nhằm tái định vị ngành Du lịch trong kỷ nguyên mới.

Ở Việt Nam, những mô hình du lịch dựa trên kể chuyện, du lịch cộng đồng, du lịch chữa lành hay ứng dụng công nghệ trong cá nhân hóa trải nghiệm đang bước đầu ghi nhận hiệu quả tích cực. Tuy nhiên, tiến trình này còn thiếu chiều sâu về lý luận và còn nhiều rào cản trong thực tiễn triển khai, từ chất lượng nhân lực, thiết kế sản phẩm đến đo lường hiệu quả cảm xúc.

Xuất phát từ yêu cầu trên, bài viết tập trung lý giải nền tảng lý luận của kinh tế cảm xúc trong du lịch; phân tích các xu hướng tiêu dùng mới; vai trò của mạng xã hội trong lan tỏa cảm xúc du lịch; thực tiễn phát triển du lịch cảm xúc tại Việt Nam, từ đó đưa ra một số khuyến nghị nhằm thúc đẩy sự chuyển đổi bền vững và mang tính nhân văn trong phát triển du lịch.

2. Cơ sở lý luận về kinh tế cảm xúc trong du lịch

Kinh tế cảm xúc (emotional economy) là một khái niệm phát triển từ mô hình kinh tế trải nghiệm (experience economy), được giới thiệu bởi B. Joseph Pine II và James H. Gilmore vào năm 19991. Theo Pine và Gilmore, khi hàng hóa và dịch vụ trở nên ngày càng đồng nhất và dễ dàng sao chép, các doanh nghiệp cần phải tạo ra những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ để thu hút và giữ chân khách hàng. Trong mô hình kinh tế trải nghiệm, giá trị sản phẩm không chỉ ở chức năng vật lý hay dịch vụ đi kèm mà còn thể hiện ở những cảm xúc, ký ức và sự kết nối mà nó mang lại cho người tiêu dùng. Trải nghiệm được định nghĩa là một sự kiện đáng nhớ, có tính cá nhân, được tạo ra thông qua sự tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp.

Kinh tế cảm xúc nâng tầm khái niệm lên một cấp độ mới, tập trung sâu hơn vào vai trò của cảm xúc trong quá trình tiêu dùng. Điều này không chỉ dừng lại ở việc tạo ra trải nghiệm mà còn chú trọng đến việc khơi gợi, quản lý và tối ưu hóa các trạng thái cảm xúc của khách hàng trong suốt hành trình trải nghiệm. Trong du lịch, nơi mà bản chất của sản phẩm là vô hình và phụ thuộc rất nhiều vào cảm nhận cá nhân, yếu tố cảm xúc trở nên đặc biệt quan trọng. Một chuyến đi không chỉ là việc di chuyển từ điểm A đến điểm B, hay sử dụng các dịch vụ lưu trú, ăn uống mà còn là tổng hòa của những cảm xúc tích cực, như: sự phấn khích, thư giãn, ngạc nhiên, hạnh phúc hay thậm chí là sự hoài niệm2. Ngành Du lịch, với đặc trưng là tính cá nhân hóa cao, thời gian trải nghiệm ngắn hạn và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố tâm lý, là một lĩnh vực lý tưởng để ứng dụng mô hình kinh tế cảm xúc. Du khách không chỉ tìm kiếm các dịch vụ cơ bản mà còn mong muốn được đắm chìm trong những câu chuyện, văn hóa và cảm nhận được sự chân thực, độc đáo của điểm đến. Sự thành công của một sản phẩm du lịch trong kỷ nguyên kinh tế cảm xúc sẽ được đo lường không chỉ bằng doanh thu hay số lượng khách hàng mà còn bằng mức độ hài lòng, sự gắn kết cảm xúc và khả năng tạo ra những ký ức khó phai trong lòng du khách. Qua đó, đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ du lịch phải thay đổi tư duy, từ việc bán sản phẩm sang việc bán cảm xúc và trải nghiệm.

3. Xu hướng cá nhân hóa trong hành vi tiêu dùng du lịch

Sự trỗi dậy của kinh tế cảm xúc đã thúc đẩy một sự chuyển đổi đáng kể trong hành vi tiêu dùng du lịch, từ mô hình du lịch đại trà (mass tourism) sang du lịch cá nhân hóa (personalized tourism). Trước đây, du khách thường có xu hướng lựa chọn các tour trọn gói, với lịch trình cố định, hướng dẫn viên chung và các điểm đến phổ thông được quảng bá rộng rãi. Mô hình này tập trung vào hiệu quả về chi phí và sự tiện lợi, nhưng thường bỏ qua nhu cầu cá nhân và mong muốn trải nghiệm của từng du khách.

Tuy nhiên, hành vi tiêu dùng du lịch hiện nay đang thiên về sự tự khám phá, trải nghiệm theo nhu cầu và sở thích cá nhân. Du khách ngày càng mong muốn được tự do lựa chọn, thiết kế hành trình của riêng mình và tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo, mang tính bản địa. Các loại hình du lịch mới, như: du lịch nghỉ dưỡng, du lịch tâm linh, du lịch chữa lành, du lịch nông nghiệp, du lịch sáng tạo hay du lịch mạo hiểm đang ngày càng trở nên phổ biến. Những loại hình này không chỉ cung cấp các dịch vụ cơ bản mà còn tập trung vào việc tạo ra những cảm xúc, kỷ niệm và sự kết nối sâu sắc với văn hóa, thiên nhiên và con người địa phương.

Theo khảo sát của Booking.com vào năm 2023, có đến 71% du khách toàn cầu bày tỏ mong muốn được “trải nghiệm như người bản địa” thay vì tham gia các tour du lịch truyền thống3. Điều này cho thấy, có sự thay đổi rõ rệt trong tâm lý du khách không chỉ muốn “thấy” mà còn muốn “cảm”, muốn “sống” trong không gian và văn hóa của điểm đến. Sự cá nhân hóa trong du lịch không chỉ dừng lại ở việc lựa chọn điểm đến hay loại hình du lịch mà còn mở rộng đến từng chi tiết nhỏ trong hành trình, từ ẩm thực, lưu trú đến các hoạt động tương tác với cộng đồng địa phương. Các công ty du lịch và điểm đến cần nắm bắt xu hướng này để thiết kế các sản phẩm và dịch vụ linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu của từng phân khúc khách hàng, từ đó, tạo ra những trải nghiệm du lịch thực sự đáng nhớ và mang tính cá nhân hóa cao.

4. Vai trò của mạng xã hội trong lan tỏa cảm xúc du lịch

Trong kỷ nguyên số, mạng xã hội đã trở thành một công cụ mạnh mẽ, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và lan tỏa cảm xúc, từ đó tác động sâu sắc đến quyết định du lịch của du khách. Các nền tảng, như: Instagram, TikTok, YouTube, Facebook không chỉ là nơi để người dùng chia sẻ những khoảnh khắc cá nhân mà còn là kênh truyền thông du lịch đầy cảm hứng và có sức ảnh hưởng lớn. Thay vì chỉ dựa vào các kênh quảng bá truyền thống, du khách ngày nay thường tìm kiếm thông tin và cảm hứng từ những trải nghiệm thực tế được chia sẻ bởi bạn bè, người thân hoặc những người có ảnh hưởng (influencers) trên mạng xã hội.

Một bức ảnh bình minh tuyệt đẹp ở Hội An, một video ngắn ghi lại cảnh nấu bánh cuốn truyền thống ở Hà Nội hay những thước phim sống động về trải nghiệm trekking tại Sapa có thể tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ, khơi gợi sự tò mò và mong muốn khám phá ở hàng triệu người xem. Sự chân thực và tính tương tác cao của nội dung trên mạng xã hội giúp xây dựng niềm tin và tạo ra sự kết nối cảm xúc giữa người xem và điểm đến. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, truyền thông mạng xã hội có ảnh hưởng tích cực đến ý định đi du lịch của du khách, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Sự lan tỏa cảm xúc trên mạng xã hội diễn ra theo cấp số nhân. Một trải nghiệm tích cực được chia sẻ có thể nhanh chóng trở thành xu hướng, thu hút sự chú ý của cộng đồng và thúc đẩy quyết định đặt chuyến đi của hàng nghìn người. Ngược lại, những trải nghiệm tiêu cực cũng có thể lan truyền nhanh chóng, gây ảnh hưởng xấu đến hình ảnh của điểm đến hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp du lịch và các tổ chức quản lý điểm đến phải chủ động trong việc quản lý hình ảnh, khuyến khích du khách chia sẻ những trải nghiệm tích cực và phản hồi kịp thời các vấn đề phát sinh. Việc tận dụng hiệu quả mạng xã hội không chỉ giúp quảng bá du lịch mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ cảm xúc với du khách.

5. Thực tiễn trong phát triển du lịch cảm xúc tại Việt Nam

Việt Nam, với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên phong phú, di sản văn hóa đa dạng và con người thân thiện đang dần chuyển mình để thích ứng với xu hướng kinh tế cảm xúc trong du lịch. Nhiều địa phương và doanh nghiệp đã bắt đầu nhận thức được tầm quan trọng của việc tạo ra những trải nghiệm độc đáo, mang tính cảm xúc để thu hút du khách. 

Một là, sự phát triển sản phẩm du lịch dựa trên câu chuyện và văn hóa đã trở nên rõ nét. Ví dụ, Làng cổ Đường Lâm không chỉ là một điểm tham quan kiến trúc mà đã tập trung vào việc kể chuyện dân gian, tái hiện các hoạt động sinh hoạt truyền thống và phát triển ẩm thực cổ truyền. Du khách đến đây không chỉ để ngắm cảnh mà còn để trải nghiệm không gian văn hóa, lắng nghe những câu chuyện về lịch sử, con người và cảm nhận sự bình yên của một làng quê Bắc Bộ4. Tương tự, tại Sa Pa, các mô hình homestay kết hợp trải nghiệm văn hóa dân tộc thiểu số, như: H’Mông, Dao đỏ ngày càng phát triển, cho phép du khách cùng ăn, cùng ở, cùng làm với người dân bản địa, tham gia vào các hoạt động, như: dệt vải, nấu ăn truyền thống hay đi bộ khám phá bản, làng. Những trải nghiệm này tạo ra sự kết nối chân thực và cảm xúc sâu sắc về văn hóa địa phương. Đà Lạt cũng là một ví dụ điển hình, thành phố này không chỉ nổi tiếng với cảnh quan lãng mạn mà còn phát triển các mô hình du lịch chữa lành, thiền định hay các workshop sáng tạo nghệ thuật, thu hút du khách tìm đến để nghỉ dưỡng và tìm lại sự cân bằng, thư thái trong tâm hồn.

Hai là, việc nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm cá nhân hóa đang được chú trọng. Các doanh nghiệp du lịch tại Việt Nam dần quan tâm hơn đến việc đào tạo nhân lực có kỹ năng mềm, khả năng giao tiếp và thấu hiểu tâm lý du khách. Việc cá nhân hóa dịch vụ, từ việc chào đón khách, tư vấn lịch trình đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh đều được thực hiện với sự quan tâm đến cảm xúc của du khách. Nhiều khách sạn, resort đã thiết kế các gói dịch vụ riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng phân khúc khách hàng.

Ba là, ứng dụng công nghệ để tăng cường trải nghiệm cảm xúc cũng là một điểm sáng. Công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang dần được ứng dụng trong du lịch Việt Nam để tạo ra những trải nghiệm mới lạ và hấp dẫn. Ví dụ, các bảo tàng sử dụng VR để tái hiện không gian lịch sử, giúp du khách đắm chìm vào quá khứ; các ứng dụng di động cung cấp thông tin chi tiết và cá nhân hóa về điểm đến, giúp du khách khám phá theo cách riêng của mình. Mặc dù còn ở giai đoạn đầu, nhưng việc ứng dụng công nghệ hứa hẹn sẽ mang lại những trải nghiệm cảm xúc đa chiều và phong phú hơn cho du khách.

Bốn là, các thống kê và đánh giá từ du khách đã khẳng định hiệu quả của những nỗ lực này. Theo các báo cáo từ Tổng cục Du lịch và các khảo sát mới nhất, ngành Du lịch Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc trong năm 2025. Trong 6 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đón hơn 10,6 triệu lượt khách quốc tế, tăng 20,7% so với cùng kỳ năm 2024, và dự kiến cả năm sẽ đạt từ 22 – 23 triệu lượt khách quốc tế, vượt xa ngưỡng trước đại dịch. Đặc biệt, nhu cầu trải nghiệm văn hóa, khám phá bản sắc địa phương tiếp tục là động lực lớn nhất thu hút du khách quốc tế: các khảo sát năm 2025 cho thấy trên 70% du khách quốc tế khi đến Việt Nam lựa chọn và đánh giá cao các sản phẩm, hoạt động gắn với yếu tố văn hóa, trải nghiệm đặc thù vùng miền như ẩm thực, di sản, làng nghề, lễ hội, các tour du lịch cộng đồng và du lịch xanh5.

Kết quả này khẳng định những định hướng phát triển sản phẩm du lịch dựa trên cảm xúc, trải nghiệm cá nhân hóa của ngành Du lịch Việt Nam đang đi đúng hướng và ngày càng nhận được sự đón nhận tích cực từ du khách quốc tế. Song song với lượng khách tăng trưởng, việc đa dạng hóa loại hình du lịch – từ du lịch sinh thái, cộng đồng, mạo hiểm, chăm sóc sức khỏe đến du lịch MICE, du lịch điện ảnh, du lịch đường sắt – đang phản ánh sự chuyển dịch rõ nét trong nhu cầu và hành vi du khách, góp phần tăng sức cạnh tranh của du lịch Việt Nam trên thị trường quốc tế6.

Từ thực trạng trên cho thấy, du lịch Việt Nam đang có những bước đi tích cực trong việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế thuần túy sang kinh tế cảm xúc, tập trung vào việc tạo ra giá trị thông qua trải nghiệm và cảm xúc của du khách. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để đạt được sự phát triển bền vững và toàn diện.

Thứ nhất, thiếu hụt nhân lực có kỹ năng mềm và khả năng kể chuyện (storytelling). Du lịch cảm xúc đòi hỏi đội ngũ nhân lực không chỉ có kiến thức chuyên môn mà còn phải có khả năng thấu hiểu tâm lý du khách, giao tiếp hiệu quả và đặc biệt là khả năng kể chuyện hấp dẫn về văn hóa, lịch sử, con người của điểm đến. Hiện tại, nhân lực ngành Du lịch Việt Nam còn thiếu những kỹ năng này. Việc đào tạo và phát triển đội ngũ có khả năng truyền tải cảm xúc và tạo ra những câu chuyện ý nghĩa là một thách thức lớn.

Thứ hai, hạ tầng du lịch chưa đồng bộ và thiếu tính kết nối. Để tạo ra trải nghiệm cảm xúc liền mạch, hạ tầng du lịch cần phải được đầu tư đồng bộ, từ giao thông, cơ sở lưu trú đến các dịch vụ bổ trợ. Nhiều điểm đến tại Việt Nam vẫn còn hạn chế về hạ tầng, gây khó khăn cho việc tiếp cận và trải nghiệm của du khách. Sự thiếu đồng bộ này có thể làm gián đoạn dòng chảy cảm xúc của du khách, ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của chuyến đi.

Thứ ba, nguy cơ thương mại hóa cảm xúc và mất đi tính chân thực. Khi du lịch cảm xúc trở thành xu hướng, có nguy cơ các trải nghiệm sẽ bị thương mại hóa quá mức, mất đi tính chân thực và độc đáo vốn có. Việc sao chép mô hình, tạo ra các sản phẩm du lịch “công nghiệp” mà thiếu đi sự đầu tư vào chiều sâu văn hóa và cảm xúc có thể khiến du khách cảm thấy hụt hẫng, không còn tìm thấy sự khác biệt. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn giá trị văn hóa, bảo đảm tính bền vững của du lịch cảm xúc.

Thứ tư, thiếu chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả cảm xúc. Trong khi các chỉ số kinh tế truyền thống như số lượng khách, doanh thu có thể dễ dàng đo lường, việc đánh giá mức độ hài lòng, sự gắn kết cảm xúc hay những ký ức mà du khách có được là một thách thức. Việc thiếu các chỉ số đo lường cụ thể về cảm xúc khiến các nhà quản lý và doanh nghiệp khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả của các chiến lược du lịch cảm xúc và đưa ra những điều chỉnh phù hợp. Cần có các phương pháp nghiên cứu và công cụ đánh giá định tính và định lượng để nắm bắt được những khía cạnh này.

6. Một số khuyến nghị chính sách

Một là, cần tái thiết kế sản phẩm du lịch trên nền tảng cảm xúc và câu chuyện văn hóa. Điều này đòi hỏi đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, chú trọng chất lượng và tính độc đáo thay vì chỉ số lượng. Mỗi điểm đến, mỗi sản phẩm du lịch cần có một câu chuyện riêng, được xây dựng dựa trên giá trị văn hóa, lịch sử và con người địa phương. Ví dụ, phát triển các tour du lịch theo chủ đề, như: ẩm thực, làng nghề, lịch sử, tâm linh với sự tham gia của cộng đồng địa phương. Đồng thời, khuyến khích du lịch cộng đồng và du lịch bền vững, tạo điều kiện cho du khách tương tác sâu sắc với văn hóa bản địa, bảo đảm lợi ích cho cộng đồng và bảo vệ môi trường. Các mô hình homestay, farmstay hay các hoạt động trải nghiệm văn hóa truyền thống cần được hỗ trợ và phát triển theo hướng chuyên nghiệp hóa.

Hai là, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Điều này bao gồm nâng cao kỹ năng mềm và khả năng kể chuyện bằng cách tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về tâm lý du khách, kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật kể chuyện  cho đội ngũ hướng dẫn viên, nhân viên phục vụ và cả cộng đồng địa phương. Mục tiêu là biến mỗi người làm du lịch thành một “người kể chuyện” hấp dẫn, truyền tải được hồn cốt của điểm đến. Ngoài ra, cần phát triển đội ngũ chuyên gia về trải nghiệm khách hàng, có khả năng thiết kế, quản lý và tối ưu hóa hành trình trải nghiệm của du khách, từ khâu tìm kiếm thông tin, đặt dịch vụ đến trải nghiệm tại điểm đến và sau chuyến đi.

Ba là, hỗ trợ doanh nghiệp số hóa cảm xúc du lịch qua công nghệ. Khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và AI để tạo ra những trải nghiệm du lịch ảo, giúp du khách khám phá điểm đến trước khi đặt chân đến, hoặc tăng cường trải nghiệm tại chỗ. AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa gợi ý du lịch, chatbot hỗ trợ du khách 24/7, hay phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về sở thích và cảm xúc của du khách. Song song đó, cần phát triển nền tảng số hóa du lịch, xây dựng các nền tảng số tích hợp thông tin về điểm đến, dịch vụ và cho phép du khách chia sẻ trải nghiệm, đánh giá, từ đó tạo ra một hệ sinh thái du lịch thông minh và tương tác.

Bốn là, xây dựng chỉ số đo lường cảm xúc và mức độ hài lòng. Bên cạnh các chỉ số tăng trưởng về số lượng khách và doanh thu, cần phát triển bộ chỉ số đánh giá trải nghiệm và cảm xúc để đo lường mức độ hài lòng, sự gắn kết cảm xúc và khả năng tạo ra ký ức của du khách. Đồng thời, cần thường xuyên khảo sát và lắng nghe phản hồi du khách, thiết lập các kênh thu thập phản hồi đa dạng và thường xuyên, từ đó kịp thời điều chỉnh và cải thiện chất lượng dịch vụ, bảo đảm du khách luôn có những trải nghiệm tích cực nhất.

7. Kết luận

Sự chuyển dịch từ kinh tế thuần túy sang kinh tế cảm xúc là một xu thế tất yếu và toàn cầu trong ngành Du lịch. Việt Nam, với lợi thế về văn hóa đa dạng, con người thân thiện và tài nguyên thiên nhiên phong phú hoàn toàn có thể trở thành một điểm đến cảm xúc đặc sắc trên bản đồ du lịch thế giới. Để hiện thực hóa tiềm năng này, ngành Du lịch Việt Nam cần có những bước đi chiến lược và đồng bộ. Trong đó, bao gồm việc tái thiết kế sản phẩm du lịch dựa trên câu chuyện và văn hóa, đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo, phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng mềm và khả năng kể chuyện, hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ để tăng cường trải nghiệm cảm xúc và xây dựng các chỉ số đo lường hiệu quả cảm xúc. Bằng cách tập trung vào việc tạo ra giá trị thông qua trải nghiệm và cảm xúc thay vì chỉ số lượng khách, du lịch Việt Nam sẽ không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn phát triển bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

Chú thích:

1. Pine, B. J., & Gilmore, J. H. (1999). The Experience Economy: Work Is Theatre & Every Business a Stage, Harvard Business School Press, Boston.

2. World Tourism Organization (UNWTO) (2022). Rethinking Tourism – From Crisis to Transformation. Madrid: UNWTO Publications.

3. Booking.com (2023). Travel Predictions 2023: Seven Predictions for the Creative Reimagination of Travel. https://www.booking.com/articles/travelpredictions2023.html, truy cập ngày 15/12/2024.

4. Giá trị cảm nhận của du khách đối với du lịch tại tỉnh Phú Yên. https://tapchitaichinh.vn/gia-tri-cam-nhan-cua-du-khach-doi-voi-du-lich-tai-tinh-phu-yen.html

5. Hơn 10 triệu lượt khách du lịch quốc tế đến Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025.https://nhandan.vn/hon-10-trieu-luot-khach-du-lich-quoc-te-den-viet-nam-trong-6-thang-dau-nam-2025-post896200.html

6. Diễn đàn doanh nghiệp 2025: Thúc đẩy phát triển du lịch Việt Nam trong bối cảnh mới.https://diendandoanhnghiep.vn/dien-dan-doanh-nghiep-2025-thuc-day-phat-trien-du-lich-viet-nam-trong-boi-canh-moi-10153134.html