Lê Thị Thùy Dương
Trần Mộng Nghi
Đại học Cần Thơ
(Quanlynhanuoc.vn) – Hệ thống logistics lạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của nông sản khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Tuy nhiên, hạ tầng logistics lạnh ở khu vực này còn thiếu tính liên kết, phân bố không đồng đều và chưa được tích hợp trong quy hoạch phát triển vùng. Bài viết phân tích thực trạng phát triển logistics lạnh; đồng thời, đề xuất một số giải pháp chiến lược nhằm tháo gỡ điểm nghẽn, góp phần thúc đẩy xuất khẩu nông sản thích ứng biến đổi khí hậu và chuyển đổi mô hình phát triển nông nghiệp xanh hiện nay.
Từ khóa: Logistics lạnh, xuất khẩu nông sản, thể chế địa phương, chuỗi cung ứng, đồng bằng sông Cửu Long.
1. Đặt vấn đề
Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những vùng kinh tế – sinh thái trọng điểm của Việt Nam, đóng góp hơn 50% sản lượng lúa, 65% sản lượng thủy sản và trên 70% sản lượng trái cây cả nước1. Tuy nhiên, khu vực này đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng trong hoạt động xuất khẩu nông sản, đặc biệt là tình trạng tổn thất sau thu hoạch ở mức cao, giá trị gia tăng còn thấp và sự phụ thuộc lớn vào thị trường truyền thống, như: Trung Quốc và các nước trong khu vực ASEAN. Đặc biệt, sự thiếu vắng của hệ thống logistics lạnh hiệu quả và đồng bộ – yếu tố quyết định đến khả năng giữ chất lượng, truy xuất nguồn gốc và khả năng tiếp cận các thị trường cao cấp, như: Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Theo ghi nhận từ Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương, “Đồng bằng sông Cửu Long chỉ sở hữu khoảng 30% số lượng kho lạnh của khu vực phía Nam. Hệ thống kho lạnh được phân bố nhiều nhất tại Long An thuộc tỉnh Tây Ninh và thành phố Cần Thơ với khả năng cung cấp khoảng 239.950 pallet, chiếm khoảng 48 % tổng năng lực kho lạnh của Việt Nam”2, phần còn lại chủ yếu phụ thuộc vào bảo quản truyền thống, vì vậy, phát triển logistics lạnh không chỉ là một yêu cầu về mặt kỹ thuật mà còn là yếu tố chiến lược trong nâng cao năng lực cạnh tranh, đóng vai trò kết nối giữa sản xuất với thị trường theo chuẩn quốc tế. Điều này, đòi hỏi sự điều phối vùng hiệu quả cũng như khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào đầu tư hạ tầng, ứng dụng công nghệ và đổi mới mô hình quản trị chuỗi cung ứng lạnh. Trên cơ sở đó, bài viết tập trung phân tích thực trạng phát triển logistics lạnh tại đồng bằng sông Cửu Long, từ đó, chỉ ra các nút thắt chính yếu; đồng thời, đề xuất hệ thống các giải pháp mang tính thực tiễn và khả thi nhằm phục vụ hiệu quả cho mục tiêu tăng trưởng xanh và xuất khẩu nông sản bền vững của vùng.
2. Cơ sở lý luận và khái niệm về logistics lạnh
Theo Christopher (Giáo sư danh dự về Tiếp thị và Logistics tại Cranfield School of Management, trường kinh doanh hàng đầu của Anh), logistics lạnh là một nhánh chuyên biệt trong lĩnh vực logistics liên quan đến toàn bộ quá trình bảo quản, xử lý, vận chuyển và phân phối các loại sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ, như: nông sản tươi sống, thủy hải sản, thịt, sữa, dược phẩm và sinh phẩm y tế… trong điều kiện môi trường có kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt từ điểm sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Đây là chuỗi hoạt động khép kín đòi hỏi tính chính xác cao, sự tích hợp giữa công nghệ bảo quản hiện đại, cơ sở hạ tầng đồng bộ và năng lực quản trị chuỗi cung ứng chuyên sâu.
Theo FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hiệp quốc – Food and Agriculture Organization of the United Nations) tại châu Phi, các giai đoạn đầu của chuỗi giá trị thực phẩm bị tổn thất sau thu hoạch, ngũ cốc 20%, sản phẩm sữa và cá 30%, trái cây và rau quả 40%. Đồng thời, nguyên nhân chính của tổn thất này là các hạn chế về kỹ thuật, quản lý cũng như thiếu hụt trong cơ sở hạ tầng bảo quản và làm lạnh, trong đó có hệ thống logistics lạnh3.
Cũng theo Christopher, hiệu quả logistics lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tham gia của doanh nghiệp vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các ngành hàng dễ hư hỏng như nông sản và thực phẩm. Trong khi đó, Büyüközkan và Göçer (2018) (Giáo sư tại Đại học Galatasaray, Istanbul Thổ Nhĩ Kỳ và tiến sĩ chuyên về logistics số, chuỗi cung ứng lạnh) đã mở rộng góc nhìn bằng cách đặt logistics lạnh trong hệ thống logistics số (digital logistics), như: dữ liệu thời gian thực, cảm biến nhiệt độ, trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và internet vạn vật (IoT) được tích hợp nhằm tối ưu hóa vận hành và giảm thiểu lãng phí trong chuỗi cung ứng. Từ đó, nhiều chính phủ đã xem logistics lạnh là một thành phần của “hạ tầng mềm thiết yếu” phục vụ chiến lược phát triển bền vững, an ninh lương thực và y tế cộng đồng.
Thị trường logistics chuỗi lạnh ở châu Âu dự kiến sẽ đạt 113,8 tỷ USD vào năm 2025, tăng từ 97,79 tỷ USD vào năm 2023. Tuy nhiên, các quốc gia châu Âu vẫn tụt lại phía sau các nước dẫn đầu toàn cầu, như: Hoa Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ về diện tích kho lạnh. Bên cạnh đó, các ngành công nghiệp, như: thực phẩm tươi sống và rau quả, chăm sóc sức khỏe và dược phẩm sinh học tiếp tục phát triển, vì vậy, nhu cầu về logistics chuỗi lạnh và các giải pháp lưu trữ hiệu quả ngày càng trở nên cấp bách4. Vì vậy, Trung Quốc đã đưa ra kế hoạch 5 năm phát triển logistics lạnh (2021 – 2025) nhằm hiện đại hóa chuỗi lạnh, chú trọng các công nghệ, như: Big data, IoT, Blockchain và hệ thống giám sát nhiệt độ tự động để nâng cao an toàn thực phẩm và giảm thiểu tổn thất; đồng thời, kế hoạch này đặt mục tiêu xây dựng mạng lưới kho lạnh và trung tâm phân phối phủ khắp các khu vực sản xuất và tiêu thụ trọng điểm5.
Tại Việt Nam, logistics lạnh đã và đang được đưa vào các chiến lược phát triển nông nghiệp, công nghiệp chế biến và hạ tầng logistics. Theo Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn, logistics lạnh được hiểu là hệ thống vận chuyển và lưu trữ hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, trong đó bao gồm các công đoạn từ sản xuất, lưu kho, vận chuyển đến phân phối cuối cùng.
Mục tiêu của logistics lạnh là duy trì chất lượng, an toàn vệ sinh và hạn sử dụng của các sản phẩm dễ hỏng, như: thực phẩm tươi sống, thủy sản, dược phẩm, mỹ phẩm và nông sản xuất khẩu (thuộc các dải nhiệt từ -3000C đến +1500C) thông qua việc sử dụng các trang thiết bị chuyên dụng, như: kho lạnh, xe tải lạnh, container lạnh và hệ thống giám sát nhiệt độ (thuộc mô hình “kho lạnh + vận tải lạnh”). Tuy nhiên, logistics lạnh hiện nay mới chỉ đáp ứng khoảng 30 – 35% nhu cầu bảo quản thực phẩm, nông sản và thủy sản.
Năm 2020, có 8,2% các nhà sản xuất thực phẩm trong nước sử dụng hệ thống chuỗi lạnh, trong khi các nhà sản xuất xuất khẩu chiếm 66,7%6. Bên cạnh đó, mạng lưới phân phối vẫn chưa phát triển đầy đủ để cung cấp dịch vụ an toàn và hiệu quả, tạo ra khoảng trống cho các nhà cung cấp tiềm năng lấp đầy. Còn nhiều khoảng trống về hạ tầng kho lạnh, phương tiện chuyên dụng, nguồn nhân lực và đặc biệt là sự thiếu vắng một thể chế điều phối liên vùng hiệu quả.
Ngoài ra, đồng bằng sông Cửu Long cũng đang phải đối mặt với những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, nước biển dâng cao và những yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế, do đó, việc phát triển hệ thống logistics lạnh hiện đại, tích hợp công nghệ cao và có sự phối hợp liên vùng không chỉ là một giải pháp kỹ thuật mà còn là yêu cầu mang tính chiến lược trong công tác quản lý nhà nước và điều tiết thị trường nông nghiệp theo hướng bền vững.
3. Hệ thống logistics lạnh tại đồng bằng sông Cửu Long
Trong thời gian gần đây, hệ thống logistics lạnh tại đồng bằng sông Cửu Long đã có những bước tiến quan trọng, phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cách tiếp cận hạ tầng phục vụ nông nghiệp và xuất khẩu. Trước hết, chuỗi kho lạnh thương mại đã hình thành tại tỉnh Tây Ninh (bao gồm địa bàn Long An trước đây) và thành phố Cần Thơ (bao gồm Hậu Giang, Sóc Trăng), góp phần giảm đáng kể tổn thất sau thu hoạch, nâng cao chất lượng trái cây và thủy sản theo tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế. Đặc biệt, Trung tâm chiếu xạ nông sản tại khu công nghiệp Phú Hữu A (nay thuộc thành phố Cần Thơ) đã đi vào hoạt động, trở thành mắt xích quan trọng giúp nông sản vùng không còn phụ thuộc quá nhiều vào hạ tầng chiếu xạ của khu vực Đông Nam Bộ. Bên cạnh đó, hệ thống cảng và đường thủy nội địa cũng có bước chuyển rõ rệt, như: Cảng Cái Cui (thành phố Cần Thơ) hiện có thể tiếp nhận tàu 20.000 DWT; Đề án khơi thông luồng Định An – Cần Thơ được xúc tiến nhằm đưa tàu trọng tải lớn vào sâu trong nội vùng, từ đó, rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm chi phí logistics. Cùng với đó, các tuyến cao tốc chiến lược – từ thành phố Cần Thơ đi Cà Mau đang được triển khai, hứa hẹn đồng bộ hóa vận tải đường bộ với hệ thống kho lạnh và logistics thủy, qua đó, hình thành mạng lưới cung ứng lạnh khép kín, hiện đại. Những kết quả này cho thấy, dù còn nhiều hạn chế, song logistics lạnh tại đồng bằng sông Cửu Long đã và đang khẳng định vai trò nền tảng trong chiến lược nâng cao giá trị gia tăng và sức cạnh tranh bền vững của nông sản vùng.
Bên cạnh những kết quả đạt được, hệ thống logistics lạnh tại đồng bằng sông Cửu Long hiện đang bộc lộ nhiều bất cập trên các phương diện như quy hoạch không gian, năng lực hạ tầng kỹ thuật, cơ chế điều phối thể chế và năng lực doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng lạnh. Mặc dù là trung tâm sản xuất và xuất khẩu nông sản trọng điểm của cả nước, tỷ lệ nông sản được bảo quản và vận chuyển trong điều kiện lạnh đạt chuẩn tại đồng bằng sông Cửu Long vẫn ở mức thấp.
Theo số liệu từ Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam cho thấy, năm 2022, đồng bằng sông Cửu Long có 1.461 doanh nghiệp logistics, chiếm 4,39% tổng số doanh nghiệp logistics của Việt Nam7. Các doanh nghiệp này mới chỉ cung cấp các dịch vụ, như: giao nhận hàng hóa, cho thuê kho bãi, làm thủ tục hải quan, vận tải nội địa và bán lẻ nhưng chưa thể tích hợp, tổ chức và liên kết các hoạt động trong chuỗi logistics. Sự phân bố không đều này dẫn đến tình trạng “logistics ngược dòng”, tức là nguyên liệu nông sản phải di chuyển quãng đường xa hơn để được bảo quản hoặc sơ chế làm tăng chi phí logistics, kéo dài thời gian giao hàng và tăng nguy cơ tổn thất chất lượng. Do đó, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng; đồng thời, làm giảm năng lực cạnh tranh của nông sản vùng đồng bằng sông Cửu Long trên thị trường quốc tế, đặc biệt là những thị trường có yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn, chất lượng và an toàn thực phẩm, như: EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản.
(1) Về mặt phân bố không gian, ngoại trừ Long An (nay là tỉnh Tây Ninh) là địa phương có số lượng khu công nghiệp nhiều nhất cả nước với 42 khu công nghiệp – phần lớn các địa phương còn lại đang phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa do những hạn chế về logistics. Chính vì vậy, “nút thắt” logistics đang là rào cản lớn đối với toàn vùng gây khó khăn cho việc thu hút đầu tư nước ngoài. Về kho lạnh, hiện có 10 kho lạnh lớn, chủ yếu tập trung tại Long An (nay thuộc tỉnh Tây Ninh), Hậu Giang (nay thuộc thành phố Cần Thơ) và thành phố Cần Thơ, nhưng vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản và trái cây8.
(2) Quy hoạch tổng thể về logistics lạnh, mỗi địa phương đều có kế hoạch riêng lẻ mà chưa có sự tích hợp thành một hệ thống hạ tầng liên thông. Điều này phản ánh sự yếu kém trong điều phối giữa các tỉnh cũng như chưa có một cơ quan điều phối cấp vùng đủ thẩm quyền để quản lý các dự án hạ tầng có tính liên tỉnh.
(3) Về năng lực doanh nghiệp trong lĩnh vực logistics lạnh còn nhiều hạn chế, phần lớn doanh nghiệp logistics tại đồng bằng sông Cửu Long là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thiếu vốn và kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng lạnh theo tiêu chuẩn quốc tế. Việc tiếp cận nguồn tín dụng xanh, vốn ưu đãi hay các chương trình hỗ trợ đầu tư logistics hiện còn rất hạn chế do thiếu cơ chế, chính sách đồng bộ giữa các cấp chính quyền và tổ chức tài chính.
(4) Về nguồn nhân lực chuyên môn phục vụ logistics lạnh vẫn chưa được chú trọng, dẫn đến khoảng trống về nhân lực kỹ thuật vận hành hệ thống bảo quản lạnh, đặc biệt ở khu vực sản xuất.
(5) Về liên kết vùng, hiện chưa có các trung tâm logistics lạnh liên vùng đóng vai trò đầu mối điều phối hoạt động sơ chế, bảo quản, kiểm định chất lượng và kết nối xuất khẩu. Việc phụ thuộc lớn vào các trung tâm logistics ngoại vùng (tại TP. Hồ Chí Minh) làm kéo dài thời gian vận chuyển, tăng chi phí và rủi ro tổn thất sau thu hoạch.

4. Giải pháp và đề xuất chính sách
Một là, xây dựng quy hoạch logistics lạnh cấp vùng tích hợp với quy hoạch phát triển nông nghiệp.
Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là việc logistics lạnh chưa được nhìn nhận như một hạ tầng thiết yếu trong chuỗi giá trị nông sản. Để khắc phục, cần tích hợp quy hoạch logistics lạnh vào quy hoạch phát triển vùng đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030, tầm nhìn 2050. Quy hoạch này không chỉ xác định các trung tâm logistics theo cụm sản xuất, như: trái cây Tiền Giang (tỉnh Đồng Tháp), thủy sản tại tỉnh Cà Mau, rau màu tại tỉnh An Giang… mà còn kết nối hạ tầng giao thông liên vùng, đặc biệt là các trục đường thủy nội địa và cảng biển nước sâu (thuộc thành phố Cần Thơ). Bên cạnh đó, các địa phương cần thiết lập “hành lang logistics lạnh” liên tỉnh với các điểm trung chuyển, kho lạnh tập trung theo mô hình “hub and spoke” (trung tâm – vệ tinh), tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận dịch vụ kho bãi và vận chuyển lạnh. Đồng thời, quy hoạch phải đi kèm lộ trình đầu tư công – tư rõ ràng nhằm huy động nguồn lực hiệu quả.
Hai là, phát triển các trung tâm logistics lạnh tại tỉnh Tây Ninh và thành phố Cần Thơ gắn với vùng nguyên liệu.
Việc phát triển các trung tâm logistics lạnh cần bám sát các vùng nguyên liệu tập trung để giảm chi phí vận chuyển và rút ngắn thời gian đưa sản phẩm vào bảo quản lạnh. Các trung tâm này không chỉ có chức năng kho lạnh mà còn tích hợp sơ chế, đóng gói, truy xuất nguồn gốc và chuẩn hóa chất lượng. Xây dựng cơ chế chia sẻ hạ tầng giữa các hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp logistics lớn để tăng hiệu suất sử dụng và giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Ba là, xây dựng cơ chế chính sách ưu đãi riêng cho logistics lạnh trong lĩnh vực nông nghiệp.
Khác với logistics thông thường, logistics lạnh đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, thời gian thu hồi vốn dài, rủi ro cao do đặc thù sản phẩm dễ hư hỏng. Vì vậy, cần có chính sách tài chính đặc thù, như: miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, hỗ trợ lãi suất vay tín dụng xanh cho các dự án kho lạnh đạt tiêu chuẩn quốc tế hoặc bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ đầu tư vào logistics lạnh. Ngoài ra, Nhà nước có thể hỗ trợ thông qua các chương trình tài trợ thiết bị lạnh hiệu suất cao hoặc kết hợp cùng các chương trình phát triển nông nghiệp công nghệ cao và chuyển đổi xanh của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Khoa học và Công nghệ
Bốn là, đào tạo nguồn nhân lực logistics lạnh, hợp tác với trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp.
Thiếu nhân lực kỹ thuật chuyên sâu về logistics lạnh là một trong những điểm yếu của khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Các địa phương cần phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu mở các ngành đào tạo chuyên sâu về quản trị logistics nông sản, công nghệ lạnh, an toàn thực phẩm trong bảo quản và vận chuyển. Đồng thời, có cơ chế đặt hàng đào tạo từ doanh nghiệp, hỗ trợ học phí và đào tạo tại chỗ để rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tế. Đặc biệt, các khóa đào tạo kỹ năng cho hợp tác xã và nông dân cần thiết thực, tập trung vào quy trình xử lý sau thu hoạch và kỹ năng vận hành kho lạnh quy mô nhỏ.
Năm là, thiết lập cơ chế điều phối vùng về phát triển logistics lạnh.
Logistics là lĩnh vực mang tính liên tỉnh cao, việc phát triển logistics lạnh không thể chỉ dựa vào từng địa phương riêng lẻ. Vì vậy, cần thiết lập một hội đồng điều phối logistics lạnh vùng đồng bằng sông Cửu Long với sự tham gia của đại diện các tỉnh, các doanh nghiệp lớn trong ngành, hiệp hội nông sản và hiệp hội logistics. Hội đồng này có thể đóng vai trò xây dựng chiến lược logistics vùng, đề xuất chính sách đầu tư chung, chia sẻ dữ liệu hạ tầng logistics, thống nhất tiêu chuẩn chất lượng chuỗi lạnh và điều phối các dự án có yếu tố liên vùng. Đặc biệt, nên triển khai thí điểm mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong đầu tư trung tâm logistics cấp vùng và dịch vụ logistics xanh.
Sáu là, tăng cường chuyển đổi số trong chuỗi logistics lạnh.
Việc ứng dụng công nghệ số trong chuỗi cung ứng lạnh là xu hướng tất yếu, giúp nâng cao năng lực quản trị, tối ưu vận hành và bảo đảm truy xuất nguồn gốc. Nhà nước cần ban hành bộ tiêu chí khuyến khích các doanh nghiệp logistics lạnh ứng dụng cảm biến IoT, Blockchain và phần mềm ERP trong giám sát nhiệt độ, quản lý tồn kho và kết nối hệ thống vận tải. Bên cạnh đó, cần triển khai các chương trình chuyển đổi số chuyên biệt trong lĩnh vực logistics lạnh tại đồng bằng sông Cửu Long, có sự phối hợp giữa Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ và UBND các tỉnh, thành. Việc số hóa dữ liệu sẽ giúp liên thông thông tin chuỗi cung ứng, hỗ trợ hoạch định chính sách chính xác và minh bạch hơn.
Bảy là, thiết lập quỹ phát triển logistics lạnh vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Một rào cản lớn hiện nay là thiếu nguồn vốn trung – dài hạn để đầu tư hạ tầng logistics lạnh có tính lan tỏa vùng, do đó, cần kiến nghị với Chính phủ và các bộ, ngành thành lập quỹ phát triển logistics lạnh vùng đồng bằng sông Cửu Long với sự tham gia góp vốn từ ngân sách nhà nước, các tổ chức tài chính quốc tế (WB, ADB), doanh nghiệp và tổ chức tín dụng. Quỹ này sẽ hỗ trợ cho vay ưu đãi, bảo lãnh tín dụng hoặc cấp đồng tài trợ cho các dự án trung tâm logistics cấp vùng, đổi mới công nghệ bảo quản và phát triển kho lạnh tại các huyện vùng sâu vùng xa. Cơ chế quỹ cần minh bạch, có hội đồng thẩm định dự án độc lập và ưu tiên cho các sáng kiến có tính liên kết cao giữa các tỉnh, doanh nghiệp và hợp tác xã.
Tám là, tăng cường hợp tác quốc tế và học hỏi mô hình logistics lạnh tiên tiến.
Các địa phương tại đồng bằng sông Cửu Long, cần tăng cường hợp tác kỹ thuật với các quốc gia có nền nông nghiệp và logistics phát triển, như: Hà Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc nhằm tiếp cận mô hình trung tâm logistics lạnh tích hợp, công nghệ bảo quản sau thu hoạch và tiêu chuẩn vận hành quốc tế. Đồng thời, nên thúc đẩy các chương trình ODA hoặc PPP với sự đồng hành của các tổ chức quốc tế để triển khai thí điểm các trung tâm logistics lạnh thông minh tại thành phố Cần Thơ và tỉnh Đồng Tháp. Việc nội địa hóa các mô hình tiên tiến sẽ giúp giảm chi phí thử nghiệm, tăng tốc quá trình hiện đại hóa logistics và tạo nền tảng cho chuyển đổi số ngành Nông nghiệp vùng.
5. Kết luận
Cần nhìn nhận logistics lạnh như một loại hạ tầng thiết yếu, tương tự như hạ tầng giao thông hay năng lượng được quy hoạch bài bản, tích hợp trong quy hoạch phát triển vùng; đồng thời, có sự cam kết phối hợp chặt chẽ từ trung ương đến địa phương. Phát triển hệ thống logistics lạnh tại đồng bằng sông Cửu Long cần sự liên kết thể chế vùng, đầu tư công – tư và định hướng phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu. Việc thể chế hóa logistics lạnh thông qua luật hóa, tiêu chuẩn hóa và cơ chế điều phối đa trung tâm sẽ là bước đi then chốt để bảo đảm tính đồng bộ và hiệu lực trong thực thi chính sách. Đây chính là tiền đề để xây dựng một hệ sinh thái logistics hiện đại, xanh, thông minh, phục vụ hiệu quả cho mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững, bảo đảm an ninh lương thực và hội nhập quốc tế sâu rộng của vùng đồng bằng sông Cửu Long trong giai đoạn tới.
Chú thích:
1. Để đồng bằng sông Cửu Long thành vùng phát thải thấp. https://vneconomy.vn/de-dong-bang-song-cuu-long-thanh-vung-phat-thai-thap.htm.
2. Đồng bằng sông Cửu Long thiếu kho lạnh bảo quản nông, thủy sản. https://nhadautu.vn/dong-bang-song-cuu-long-thieu-kho-lanh-bao-quan-nong-thuy-san-d68154.html.
3. Reducing post-harvest losses. https://www.fao.org/partnerships/stories/ story/fr/c/1239069.
4. Maersk. (2024, February 5). Rotterdam: the gateway for growth in European cold chain logistics. https://www.maersk.com/news/articles/2024/02/05/rotterdam-cold-chain-logistics/.
5. State Council (China). China unveils 5-year plan for cold-chain logistics. https://english.www.gov.cn/policies/latestreleases/202112/12/content_WS61b5ddeac6d09c94e48a220d.html/.
6. Vietnamese cold chain food market. Retrieved from trade. https://www.trade.gov/market-intelligence/vietnamese-cold-chain-food-arket?utm.
7. Mekong Delta’s logistics infrastructure in need of boost. https://en.vneconomy.vn/mekong-deltas-logistics-infrastructure-in-need-of-boost.htm.
8. Developing logistics in the Mekong Delta helps to improve export capacity. https://en.vcci.com.vn/developing-logistics-in-the-mekong-delta-helps-to-improve-export-capacity.
9. CMB. Smart cold logistics chain development in the Mekong Delta and Southeast regions. https://cmbvn.com.vn/en/du-an-tieu-bieu/kcn-logistics/du-an-phat-trien-chuoi-logistics-lanh-thong-minh-o-khu-vuc-dbscl-va-dong-nam-bo.html.
Tài liệu tham khảo:
1. Báo cáo logistics Việt Nam (2023). https://www.vla.com.vn.
2. Niên giám thống kê Việt Nam 2023. https://www.gso.gov.vn.
3. Food and Agriculture Organization of the United Nations. (2020). The State of Agricultural Commodity Markets 2020. https://doi.org/10.4060/cb0665en.
4. Vietnam Cold Chain Market Report 2023. FiinGroup. https://fiingroup.vn/NewsInsights/Detail/10560441.
5. Institute of Policy and Strategy for Agriculture and Rural Development. (2022). https://www.ctc-n.org/networking-and-collaboration/collaboration/network-members/institute-policy-and-strategy.
6. Saigon Newport Corporation. https://saigonnewport.com.vn/en/port-company/tan-cang-cai-cui-terminal-tccc.
7. Vietnamese Cold Chain Food Market. U.S. Department of Commerce, International Trade Administration. https://www.trade.gov/market-intelligence/vietnamese-cold-chain-food-market.
8. Investors eager to boost cold storage. https://vir.com.vn/investors-eager-to-boost-cold-storage-98506.html.