Vũ Thị Bích Hạnh
Đại học Nha Trang
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết tổng hợp và phân tích các chính sách và thực tiễn hỗ trợ ngư dân tham gia bảo vệ chủ quyền biển, đảo tại một số quốc gia có điều kiện tương đồng với Việt Nam, như: Philippines, Indonesia và Nhật Bản. Trên cơ sở đó, rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp nhằm vận dụng vào thực tiễn Việt Nam. Bài viết góp phần cung cấp những gợi ý có giá trị thực tiễn phục vụ công tác hoạch định và thực thi chính sách hỗ trợ ngư dân tham gia bảo vệ chủ quyền biển, đảo ở Việt Nam.
Từ khóa: Chủ quyền biển đảo; ngư dân; hỗ trợ của Nhà nước.
Việt Nam sở hữu đường bờ biển dài hơn 3.260 km, sở hữu hàng nghìn hòn đảo và quần đảo có vị trí chiến lược quan trọng, trong đó có Hoàng Sa và Trường Sa. Biển không chỉ giữ vai trò đặc biệt trong việc bảo đảm quốc phòng – an ninh mà còn là không gian sinh tồn, phát triển kinh tế và giao lưu quốc tế của đất nước. Do đó, việc bảo vệ vững chắc chủ quyền biển, đảo gắn liền với huy động và phát huy vai trò của ngư dân là nhiệm vụ có ý nghĩa quan trọng trong giai đoạn hiện nay.
Bên cạnh việc kế thừa và phát huy những kinh nghiệm trong nước, Việt Nam cũng cần chú trọng học tập kinh nghiệm quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ ngư dân tham gia bảo vệ chủ quyền biển, đảo. Những quốc gia có đặc điểm địa lý và thách thức tương đồng với Việt Nam, như: Nhật Bản, Indonesia, Philippines có thể mang lại những bài học giá trị. Việc nghiên cứu và vận dụng có chọn lọc các kinh nghiệm quốc tế, kết hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam sẽ góp phần xây dựng một hệ thống hỗ trợ hiệu quả, vừa củng cố vững chắc chủ quyền quốc gia, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững.
2. Kinh nghiệm của một số quốc gia trong hỗ trợ ngư dân tham gia bảo vệ chủ quyền biển, đảo
2.1. Nhật Bản
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và các tranh chấp địa chính trị gia tăng, Nhật Bản đã triển khai nhiều chính sách và chương trình hoạt động nhằm hỗ trợ ngư dân bám biển, vừa để duy trì sinh kế bền vững, vừa bảo vệ chủ quyền và tài nguyên biển trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình.
Thứ nhất, hỗ trợ tài chính và cơ sở vật chất.
Nhật Bản đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ tài chính nhằm hiện đại hóa đội tàu cá và giảm rủi ro kinh tế cho ngư dân. Trong những năm đầu của thế kỷ XX, Chính phủ Nhật Bản thông qua Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản (MAFF) đã cung cấp các khoản vay ưu đãi và trợ cấp để ngư dân đóng mới hoặc nâng cấp tàu cá. Chương trình “Hỗ trợ phát triển thủy sản bền vững” (Sustainable Fisheries Development Program) được triển khai từ năm 2010, Chính phủ đã cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp, khoảng 1 – 2%/năm và trợ cấp trực tiếp cho việc mua sắm thiết bị hiện đại, như: radar, sonar và hệ thống định vị toàn cầu (GPS)1. Theo báo cáo của MAFF (2020), từ năm 2010 – 2019, hơn 1.500 tàu cá tại các tỉnh ven biển, như: Hokkaido và Miyagi đã được nâng cấp hiện đại giúp tăng khả năng hoạt động xa bờ và cải thiện an toàn lao động trên biển2.
Thứ hai, tổ chức lực lượng dân quân biển.
Nhật Bản đã xây dựng lực lượng dân quân tự vệ biển như một biện pháp chiến lược để tăng cường sự hiện diện dân sự trên biển. Từ năm 2016, Chính phủ Nhật Bản bắt đầu tuyển mộ ngư dân tham gia lực lượng này với mục tiêu vừa khai thác thủy sản, vừa giám sát và bảo vệ chủ quyền biển. Theo báo cáo của Bộ Quốc phòng Nhật Bản, lực lượng dân quân biển hiện bao gồm hơn 300 thành viên, sử dụng khoảng 50 tàu cá được trang bị thiết bị liên lạc và định vị hiện đại. Từ năm 2018 – 2021, lực lượng này đã thực hiện hơn 100 đợt tuần tra tại các khu vực tranh chấp, như biển Hoa Đông; báo cáo hơn 20 vụ xâm phạm EEZ và hỗ trợ cứu hộ hơn 50 ngư dân gặp nạn3. Lực lượng dân quân biển phối hợp chặt chẽ với lực lượng tuần duyên Nhật Bản JCG (Japan Coast Guard), đóng vai trò như “tai mắt” trên biển giúp cơ quan chức năng giám sát và bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
2.2. Indonesia
Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hiệp quốc (FAO, 2020), Indonesia là một trong những quốc gia sản xuất thủy sản lớn nhất thế giới, với ngành Thủy sản đóng góp đáng kể vào GDP và cung cấp sinh kế cho hơn 7 triệu người. Tuy nhiên, các thách thức, như: khai thác quá mức, đánh bắt bất hợp pháp và tác động của biến đổi khí hậu đang đe dọa đến tài nguyên biển và cộng đồng phụ thuộc vào chúng. Để đối phó với những vấn đề này, Chính phủ Indonesia đã triển khai một loạt chính sách, chương trình và hành động nhằm hỗ trợ ngư dân bám biển, đặc biệt là ngư dân nhỏ lẻ; đồng thời, thúc đẩy quản lý tài nguyên biển bền vững.
Thứ nhất, Indonesia đã thành lập Bộ Thủy sản và các vấn đề biển, xây dựng khung chính sách pháp lý hỗ trợ ngư dân bám biển thông qua Luật Thủy sản và Chương trình quản lý thủy sản dựa trên cộng đồng.
Indonesia đã xây dựng một hệ thống pháp lý toàn diện nhằm quản lý tài nguyên biển, bảo vệ quyền lợi của ngư dân và thúc đẩy phát triển bền vững. Các chính sách pháp lý quan trọng nhất, bao gồm Luật Thủy sản Indonesia và các quy định liên quan đến quản lý vùng biển địa phương.
Luật Thủy sản Indonesia thiết lập khung pháp lý cho việc quản lý thủy sản bền vững, với mục tiêu bảo vệ tài nguyên biển và bảo đảm sinh kế cho ngư dân. Luật này quy định việc phân quyền quản lý vùng biển địa phương trong phạm vi 12 hải lý từ bờ biển cho các chính quyền địa phương nhằm trao quyền cho cộng đồng trong việc quản lý tài nguyên. Theo BFAR (2021), chính sách này đã giúp cải thiện sự công bằng trong việc tiếp cận tài nguyên biển, đặc biệt là đối với ngư dân nhỏ lẻ. Theo báo cáo của Bộ Hàng hải và Thủy sản (KKP), chính sách này đã giúp hơn 70% ngư dân quy mô nhỏ tại các khu vực, như: Java và Sulawesi duy trì sinh kế ổn định4.
Chương trình Quản lý thủy sản dựa trên cộng đồng (Community – Based Fisheries Management – CBFM) là một trong những sáng kiến quan trọng của Indonesia nhằm trao quyền cho cộng đồng địa phương trong việc quản lý tài nguyên biển. Chương trình này khuyến khích sự tham gia của ngư dân trong việc thiết lập các quy định khai thác, giám sát và bảo vệ tài nguyên. Theo Pomeroy và Carlos (1997), CBFM đã thành công ở một số khu vực, như: Bali và Sulawesi, giúp khôi phục nguồn lợi thủy sản và cải thiện sinh kế cho ngư dân. Sự thành công của CBFM chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ liên tục từ chính quyền và các tổ chức phi chính phủ.
Thứ hai, Indonesia đã thực hiện nhiều hoạt động hỗ trợ về tài chính cho người dân ven biển nhằm ứng dụng công nghệ giám sát biển hiện đại để bảo đảm an ninh chủ quyền và quản trị hiệu quả vùng biển.
Chính phủ Indonesia đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ tài chính nhằm hiện đại hóa cho ngành Thủy sản và hỗ trợ kinh tế cho ngư dân. Từ năm 2010, KKP cung cấp các khoản vay ưu đãi và trợ cấp để ngư dân trang bị hệ thống giám sát hiện đại là Hệ thống giám sát biển tích hợp (IMSS). IMSS là mạng lưới chặt chẽ kết hợp các cảm biến đặt ven bờ và trên tàu, bao gồm radar, dữ liệu GPS, hệ thống truyền hình giám sát cùng các thiết bị liên lạc và xử lý dữ liệu chuyên dụng. Hệ thống này đã phủ hơn 1.200 km bờ biển vùng eo biển Malacca và 1.285 km vùng biển Sulawesi, hỗ trợ hiệu quả trong phát hiện, theo dõi và giám sát tàu thuyền, góp phần quan trọng trong chống cướp biển, đánh bắt trái phép, buôn lậu và các mối đe dọa an ninh biển khác5.
Ngoài ra, hệ thống IMSS do Hoa Kỳ hỗ trợ giúp tăng cường khả năng giám sát tại các tuyến hàng hải chiến lược, như: eo biển Malacca, biển Sulawesi và eo biển Molucca. Hệ thống này mang lại khả năng tích hợp dữ liệu sâu rộng nhằm phục vụ mục tiêu an ninh hàng hải chung.
Công nghệ tiếp tục được đẩy mạnh khi Bộ Thủy sản và Nghề cá Indonesia triển khai chiến lược giám sát bằng vệ tinh nhỏ (nanosatellites) và kết hợp với drone biển. Giai đoạn đầu dự kiến phóng 20 nanosatellites để theo dõi phân bố và hoạt động của tàu cá, tăng cường khả năng giám sát toàn diện vùng biển rộng lớn của quốc gia
2.3. Philippines
Philippines, một quốc đảo với hơn 7.000 hòn đảo và đường bờ biển dài hơn 36.000 km, phụ thuộc rất lớn vào tài nguyên biển để duy trì an ninh lương thực, phát triển kinh tế và bảo vệ sinh kế của hàng triệu người dân sống ven biển. Theo Carpenter và Springer (2005), Philippines nằm ở trung tâm của trung tâm đa dạng sinh học cá biển ven bờ toàn cầu, điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của biển cả đối với quốc gia này. Ngành Thủy sản đóng góp khoảng 1,6% vào GDP quốc gia và cung cấp sinh kế cho hơn 1,6 triệu người, chủ yếu là ngư dân nhỏ lẻ6. Tuy nhiên, các thách thức, như: khai thác quá mức, đánh bắt bất hợp pháp, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu đang đặt ra áp lực lớn lên tài nguyên biển và cộng đồng phụ thuộc vào chúng.
Philippines đã xây dựng một hệ thống pháp lý toàn diện nhằm quản lý tài nguyên biển, bảo vệ quyền lợi của ngư dân và thúc đẩy phát triển bền vững. Hai đạo luật quan trọng nhất trong khung chính sách này là Bộ luật Thủy sản Philippines năm 1998 và Đạo luật hệ thống khu bảo tồn tích hợp quốc gia năm 1992.
Bộ luật Thủy sản Philippines năm 1998 là nền tảng pháp lý chính trong quản lý ngành Thủy sản quốc gia. Bộ luật này quy định vùng biển địa phương trong phạm vi 15 km từ bờ biển là khu vực ưu tiên dành cho ngư dân nhỏ lẻ, cấm các tàu đánh cá thương mại lớn hoạt động trong khu vực này. Mục tiêu là bảo vệ sinh kế của ngư dân quy mô nhỏ – chiếm phần lớn lực lượng lao động trong ngành Thủy sản; đồng thời, bảo đảm an ninh lương thực cho các cộng đồng ven biển. Ngoài ra, cũng quy định việc khuyến khích áp dụng các phương pháp khai thác bền vững và thiết lập các quy định về mùa vụ, loại lưới và thiết bị đánh bắt. Theo BFAR (2021), chính sách này đã cải thiện sự công bằng trong việc tiếp cận tài nguyên biển giúp hơn 70% ngư dân nhỏ lẻ duy trì sinh kế ổn định.
Đạo luật hệ thống khu bảo tồn tích hợp quốc gia (NIPAS) năm 1992 cung cấp cơ sở pháp lý cho việc thành lập và quản lý các khu bảo tồn biển (MPAs). Các MPAs được thiết kế để bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi nguồn lợi thủy sản và hỗ trợ sinh kế của ngư dân thông qua việc duy trì các hệ sinh thái biển khỏe mạnh. Tính đến năm 2020, Philippines đã thiết lập hơn 1.600 MPAs, chiếm khoảng 1,4 triệu ha diện tích vùng biển quốc gia (BFAR, 2021).
Các nghiên cứu cho thấy, MPAs mang lại hiệu quả đáng kể. Theo Pomeroy và Carlos (1997), tại các khu vực MPAs được quản lý tốt, sản lượng cá tăng trung bình 25% trong vòng 5 năm sau khi thiết lập, nhờ vào hiệu ứng “tràn” khi cá từ khu vực bảo tồn di chuyển ra các vùng lân cận. Tuy nhiên, không phải tất cả MPAs đều hoạt động hiệu quả. Báo cáo của BFAR (2021) chỉ ra rằng, chỉ khoảng 60% trong số này được quản lý đầy đủ do thiếu kinh phí, nhân lực và sự tham gia của cộng đồng địa phương.
Ngoài các chính sách pháp lý, Philippines đã áp dụng mô hình quản lý tài nguyên biển dựa vào cộng đồng (Community-Based Coastal Resource Management – CBCRM) để trao quyền cho người dân địa phương trong việc bảo vệ và khai thác tài nguyên biển một cách bền vững. Dự án Quản lý tài nguyên ven biển (Coastal Resource Management Project – CRMP) được triển khai từ năm 1996 – 2004 với sự tài trợ của Cơ quan phát triển quốc tế Hoa Kỳ (USAID) là một trong những sáng kiến cộng đồng nổi bật nhất.
Theo Pomeroy và Carlos (1997), dự án đã cải thiện sinh kế cho hàng nghìn ngư dân tại các tỉnh, như: Cebu, Palawan và Bohol bằng cách tăng cường khả năng tiếp cận tài nguyên và nâng cao nhận thức về bảo tồn. Tại đảo Apo ở tỉnh Negros Oriental, sản lượng cá tăng 30% sau khi cộng đồng địa phương đồng thuận thiết lập một MPA và thực hiện các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt. Tuy nhiên, hạn chế của CRMP nằm ở tính bền vững sau khi dự án kết thúc, khi nhiều cộng đồng thiếu nguồn lực để duy trì các hoạt động quản lý.
Dự án cải thiện thủy sản cho khai thác bền vững (Fisheries Improved for Sustainable Harvest – FISH), hoạt động từ năm 2003 – 2010, tiếp nối thành công của CRMP với cách tiếp cận quản lý thủy sản dựa trên hệ sinh thái (Ecosystem-Based Fisheries Management – EBFM). Dự án tập trung vào bốn khu vực trọng điểm: vịnh Tawi-Tawi, vịnh Calamianes, Vịnh Danajon và Vùng biển Visayas. Các hoạt động chính bao gồm thiết lập các khu vực cấm đánh bắt, đào tạo ngư dân về kỹ thuật quản lý và xây dựng các kế hoạch khai thác bền vững.
Báo cáo của USAID (2010) cho thấy, sản lượng cá tại các khu vực tham gia dự án tăng trung bình 20%; đồng thời, giảm đáng kể các hoạt động khai thác phá hoại như sử dụng thuốc nổ và lưới mắt nhỏ. Thành công của FISH thể hiện ở sự kết hợp giữa quản lý cộng đồng và các nguyên tắc khoa học, chẳng hạn như sử dụng dữ liệu sinh thái để xác định các khu vực cần bảo vệ. Tuy nhiên, dự án cũng đối mặt với thách thức về sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và cộng đồng, khi một số địa phương không duy trì được các biện pháp sau khi dự án kết thúc.
Philippines đã xây dựng một hệ thống chính sách và chương trình toàn diện để hỗ trợ ngư dân bám biển, từ khung pháp lý (Bộ luật Thủy sản năm 1998, Đạo luật NIPAS năm 1992), sáng kiến cộng đồng (CRMP, FISH), tiến bộ công nghệ (VMS, ứng dụng di động) đến hợp tác quốc tế (CTI, ECOFISH). Những nỗ lực này không chỉ cải thiện sinh kế và bảo vệ tài nguyên biển mà còn góp phần khẳng định chủ quyền quốc gia.
3. Giá trị tham khảo cho Việt Nam
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý. Một hệ thống pháp luật chặt chẽ không chỉ quy định rõ ràng quyền tiếp cận và khai thác hợp pháp nguồn lợi thủy sản mà còn thiết lập cơ chế bảo vệ trước các thách thức, như: đánh bắt bất hợp pháp, xung đột lợi ích hay biến đổi khí hậu tác động đến sinh kế. Điển hình, Philippines thông qua Fisheries Code (1998) đã khẳng định quyền ưu tiên của ngư dân địa phương trong vùng biển ven bờ. Những kinh nghiệm này cho thấy, khung pháp lý vững chắc chính là nền tảng quan trọng để bảo đảm công bằng, ổn định và phát triển bền vững cho cộng đồng ngư dân trong bối cảnh kinh tế biển ngày càng phức tạp.
Thứ hai, sự gắn kết giữa lực lượng dân quân biển với ngư dân. Kinh nghiệm của một số quốc gia cho thấy, việc tổ chức lực lượng dân quân biển một cách chuyên nghiệp giữ vị trí vai trò quan trọng trong bảo vệ chủ quần biển đảo, tuy nhiên, lực lượng dân quân sẽ hoạt động hiệu quả hơn khi có sự gắn kết và phối hợp chặt chẽ với ngư dân. Qua đó, Việt Nam có thể học hỏi bằng cách tổ chức lực lượng dân quân tại những đảo, quần đảo trọng yếu, tận dụng truyền thống bám biển của ngư dân nơi đây và phối hợp với quân đội để giám sát vùng biển, như: Hoàng Sa, Trường Sa, bảo đảm tính chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Thứ ba, hỗ trợ tài chính và nâng cấp đội tàu hiện đại. Mỗi quốc gia đều có những đặc điểm địa lý, văn hóa và kinh tế – xã hội riêng biệt, đều xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền biển đảo phù hợp với bối cảnh của mình. Sự khác biệt này dẫn đến những cách tiếp cận đa dạng trong hoạt động hỗ trợ của Nhà nước đối với người dân tham gia bảo vệ chủ quyền biển đảo, khiến việc so sánh trực tiếp giữa các quốc gia có thể trở nên khập khiễng và thiếu toàn diện. Tuy nhiên, qua nghiên cứu có thể thấy, hỗ trợ tài chính từ Nhà nước luôn đóng vai trò cốt lõi và thiết yếu trong mọi mô hình. Hỗ trợ tài chính không chỉ tạo điều kiện để ngư dân phát triển và nâng cấp đội tàu hiện đại mà còn bảo đảm khả năng bám biển bền vững, góp phần bảo vệ chủ quyền quốc gia. Vai trò quan trọng của hỗ trợ tài chính vượt qua ranh giới địa lý và bối cảnh, khẳng định tính phổ quát của nó trong việc thúc đẩy kinh tế biển và củng cố an ninh hàng hải.
Thứ tư, ứng dụng công nghệ giám sát và thông tin. Hầu hết các quốc gia có biển đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp công nghệ giám sát, như hệ thống giám sát tàu (VMS) và các ứng dụng di động vào chiến lược phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền. Với tính ứng dụng cao và hiệu quả đã được kiểm chứng là bài học mà Việt Nam có thể áp dụng để quản lý các đội tàu cá tại quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và phát triển ứng dụng di động cung cấp thông tin thời tiết, thị trường, đồng thời hỗ trợ báo cáo xâm phạm EEZ, tăng cường hiệu quả khai thác và giám sát vùng biển.
Thứ năm, đẩy mạnh công tác đào tạo kỹ năng và nâng cao ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo của người dân. Hầu hết các quốc gia có biển đều chú trọng vào việc đào tạo kỹ năng vận hành tàu, sử dụng công nghệ định vị và nắm vững pháp luật biển cho ngư dân, vì điều này không chỉ giúp tối ưu hóa sản lượng mà còn tăng cường khả năng thích ứng với các điều kiện khắc nghiệt trên biển, từ đó, củng cố sự gắn kết lâu dài với nghề. Bên cạnh đó, ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo là yếu tố then chốt, thúc đẩy ngư dân tham gia tích cực vào việc giám sát, báo cáo các hành vi xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và phối hợp với lực lượng chức năng để bảo vệ lãnh hải quốc gia. Sự kết hợp giữa kỹ năng chuyên môn và ý thức trách nhiệm không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng ngư dân vững mạnh, sẵn sàng đóng góp vào sứ mệnh bảo vệ chủ quyền biển đảo.
4. Kết luận
Tổng kết từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sự hỗ trợ của Nhà nước đối với ngư dân cần được triển khai một cách hệ thống và đồng bộ. Trước hết, việc hoàn thiện khung pháp lý đóng vai trò nền tảng, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho quản lý và khai thác nguồn lợi thủy sản bền vững. Song song với đó, các chính sách hỗ trợ cần được thực thi toàn diện, bao gồm cơ chế tài chính – tín dụng ưu đãi, đầu tư trang thiết bị và công nghệ hiện đại cho đội tàu khai thác cũng như các chương trình nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ thuật đánh bắt cho ngư dân. Chỉ khi các giải pháp này được tích hợp và vận hành nhịp nhàng, chính sách mới có thể phát huy hiệu quả, không chỉ giúp ngư dân ổn định sinh kế và gắn bó với biển mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên, thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững và củng cố vững chắc chủ quyền quốc gia trên biển.
Chú thích:
1, 2, 4. MAFF (2020). Annual Report on Fisheries. Tokyo: MAFF.
3. Ministry of Defense, Japan (2021). Defense of Japan 2021. https://www.mod.go.jp/en/publ/w_paper/wp2021/DOJ2021_Digest_EN.pdf
5. Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO); United Nations Development Programme (UNDP); Government of Japan; Indonesian Ministry of Marine Affairs and Fisheries (KKP). (2025, June 19). Japan, KKP, and UNDP Indonesia Launch “seaBLUE” Initiative to Support Coastal Communities and Promote a Sustainable Indonesian Ocean Future, UNDP Indonesia Press Release. Retrieved from https://www.undp.org/
6. Carpenter, K. E., & Springer, V. G. (2005). The center of the center of marine shorefish biodiversity: The Philippine archipelago, Environmental Biology of Fishes, 72(4), 467 – 480.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Bình Giang (2022). Kiến tạo quốc gia biển mới ở Nhật Bản. H. NXB Khoa học xã hội.
2. Phạm Duy Thực (2016). Chính sách tăng cường năng lực an ninh biển của Philippin – thực trạng và triển vọng. Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế, số 3 (106).
3. Chính sách biển của Indonesia: Thuận lợi và thách thức. https://nghiencuubiendong.vn/chinh-sach-bien-cua-indonesia-thuan-loi-va-thachthuc.49786.anews.
4. Bureau of Fisheries and Aquatic Resources (2021). Vessel monitoring system transponder VMS-100S transmission study, Western and Central Pacific Fisheries Commission. Retrieved from https://meetings.wcpfc.int/file/9810/download
5. Bureau of Fisheries and Aquatic Resources (2021). Integrated marine environment monitoring system (IMEMS): A game-changer in the Philippine fisheries resource management, Maritime Review Retrieved from https://maritimereview.ph/integrated-marine-environment-monitoring-system-imems-a-game-changer-in-the-philippine-fisheries-resource-management
6. Marine and Fisheries Research and Human Resources Agency (Indonesian Ministry of Marine Affairs and Fisheries) (2021). BRSDM KP in numbers in 2020 [Data and statistics publication], Jakarta: Indonesian Ministry of Marine Affairs and Fisheries. https://perpustakaan.kkp.go.id/knowledgerepository/index.php?
7. Ministry of Defense of the Republic of Indonesia (2021). National Defense Policy in 2021. Jakarta: Ministry of Defense of the Republic of Indonesia. Retrieved from https://ppid.kemhan.go.id/assets/attachments/20210721
8. Pomeroy, R. S., & Carlos, M. B. (1997). Community-based coastal resources management in the Philippines: A review and evaluation of programs and projects, 1984 – 1994. Marine Policy, 21(5), 445 – 464.
9. University of Tokyo (2020). Training Program on Fishing Technology, Tokyo: University of Tokyo.
10. USAID Philippines; OneOcean Foundation (2010). Fisheries Improved for Sustainable Harvest (FISH) Project Completion Report (2003 – 2010). OneOcean. https://oneocean.org/download