Thử nghiệm chính sách có kiểm soát trong quản trị công nghệ cận biên – những vấn đề đặt ra cho Việt Nam 

ThS. Bùi Hữu Phước
Học viên của Đại học Oxford

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang định hình lại các mô hình phát triển toàn cầu, những công nghệ cận biên như trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain, sinh học tổng hợp hay dữ liệu y tế đang mở ra cơ hội đột phá cho tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng; đồng thời, đặt ra những thách thức phức tạp về quản trị rủi ro, đạo đức và an ninh. Để ứng phó linh hoạt, nhiều quốc gia đã triển khai cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát (regulatory sandbox) – công cụ quản lý sáng tạo cho phép thử nghiệm giới hạn các công nghệ, sản phẩm và mô hình kinh doanh mới nhằm thu thập bằng chứng thực tiễn phục vụ xây dựng khung pháp lý chính thức. Ở Việt Nam, phát triển công nghệ cận biên được xác định là hướng đi chiến lược trong tiến trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế tri thức. Việc áp dụng cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro, tạo hành lang an toàn cho đổi mới sáng tạo mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy thương mại hóa sản phẩm công nghệ và củng cố niềm tin xã hội.

Từ khóa: Quản trị công nghệ cận biên; thử nghiệm chính sách; kiểm soát.

1. Vai trò của thử nghiệm chính sách có kiểm soát trong quản trị công nghệ cận biên

Một là, tạo không gian thử nghiệm an toàn và thúc đẩy thương mại hóa. 

Cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát (Regulatory sandbox) được hiểu là một không gian pháp lý linh hoạt, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới trong phạm vi giới hạn mà không vi phạm các quy định hiện hành. Cách tiếp cận này đặc biệt có ý nghĩa trong các lĩnh vực công nghệ cận biên, nơi tốc độ đổi mới diễn ra nhanh và khung pháp lý truyền thống thường chưa kịp thích ứng với thực tiễn vận hành của thị trường. Cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát không chỉ giúp cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về công nghệ mới và hành vi thị trường mà còn tạo kênh đối thoại trực tiếp giữa nhà nước và doanh nghiệp trong quá trình thử nghiệm (Jeník, Duff and World Bank, 2020)1.

Ở góc độ kinh tế – tài chính, việc thử nghiệm trong môi trường cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính đối với doanh nghiệp, đồng thời đẩy nhanh quá trình thương mại hóa công nghệ thông qua các cơ chế giám sát linh hoạt và phản hồi chính sách sớm (Ehrentraud and Ocampo, 2020)2.

Hai là, học tập chính sách và quản trị thích ứng.

Cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát không chỉ đóng vai trò hỗ trợ quá trình thử nghiệm công nghệ mới mà còn là công cụ giúp cơ quan quản lý nhà nước học hỏi từ thực tiễn và hoàn thiện chính sách. Thông qua việc theo dõi và đánh giá các hoạt động thử nghiệm, cơ quan quản lý có thể thu thập dữ liệu thực tế về tác động của công nghệ đối với thị trường, người tiêu dùng và khung pháp lý hiện hành. Trên cơ sở đó, các quy định và quy trình quản lý có thể được điều chỉnh để phù hợp hơn với thực tế vận hành, qua đó góp phần tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chính sách công trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng (OECD, 2025)3; (Zetzsche et al., 2017)4.

Việc áp dụng cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát có thể tạo điều kiện hình thành văn hóa học hỏi chính sách, qua đó giúp cơ quan quản lý tiếp cận thực tiễn một cách hệ thống, khách quan và có cơ sở khoa học hơn trong quá trình hoạch định và điều chỉnh chính sách (Zetzsche et al., 2017)5.

Ba là, quản trị rủi ro công nghệ.

Các công nghệ cận biên thường tiềm ẩn nhiều rủi ro về an ninh mạng, quyền riêng tư và các vấn đề đạo đức trong quá trình triển khai. Việc thử nghiệm trong khuôn khổ nhỏ hơn tạo điều kiện để cơ quan quản lý đánh giá, nhận diện và kiểm soát rủi ro ngay từ giai đoạn đầu, trước khi công nghệ được áp dụng trên phạm vi rộng (Arner et al., 2017)6. Bên cạnh đó, OECD nhấn mạnh rằng cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát có thể được thiết kế như một công cụ quản trị thích ứng, cho phép đánh giá tác động công nghệ, thử nghiệm cơ chế giám sát mới và nâng cao tiêu chuẩn an toàn dữ liệu trước khi công nghệ được triển khai rộng rãi.

Bốn là, nâng cao niềm tin xã hội và bảo vệ người dùng.

Việc thử nghiệm công nghệ trong môi trường được giám sát chặt chẽ góp phần tăng cường niềm tin của xã hội đối với các công nghệ mới. Cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát thiết lập một quy trình minh bạch, cho phép người dùng, doanh nghiệp và cộng đồng theo dõi và đánh giá quá trình thử nghiệm, qua đó bảo đảm các công nghệ mới được phát triển và triển khai theo hướng an toàn, có trách nhiệm và phù hợp với lợi ích công. Đồng thời, nâng cao mức độ tin cậy của người tiêu dùng và thị trường đối với các sản phẩm và dịch vụ công nghệ mới, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như tài chính số và y tế, nơi các yêu cầu về an toàn, bảo mật và đạo đức được đặt ra nghiêm ngặt. 

Năm là, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và tham gia định hình chuẩn mực quốc tế.

Việc áp dụng regulatory sandbox không chỉ góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nước mà còn giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và tạo điều kiện để tham gia định hình các chuẩn mực công nghệ quốc tế. Theo OECD, cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát không chỉ là công cụ thử nghiệm công nghệ mà còn là cơ chế hợp tác quốc tế giúp chia sẻ dữ liệu, tiêu chuẩn và phương pháp quản trị đổi mới trong kỷ nguyên số (OECD, 2020)7

2. Kinh nghiệm quốc tế về thử nghiệm chính sách có kiểm soát

2.1. Vương quốc Anh: Mô hình tiên phong trong lĩnh vực FinTech

Anh là quốc gia đầu tiên triển khai regulatory sandbox vào năm 2015, chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ tài chính (FinTech). Cơ quan Quản lý tài chính Vương quốc Anh (FCA) đã thiết lập cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thử nghiệm sản phẩm và dịch vụ tài chính mới trong phạm vi giới hạn, qua đó giảm thiểu rủi ro pháp lý, đánh giá tác động thực tiễn, và đẩy nhanh quá trình thương mại hóa (FCA, 2017)8.

Mô hình này đã hỗ trợ các doanh nghiệp FinTech phát triển nhiều sản phẩm tài chính số tiên phong như thanh toán điện tử, cho vay ngang hàng (P2P) và giải pháp quản lý đầu tư tự động, đồng thời cung cấp dữ liệu thực nghiệm có giá trị giúp FCA điều chỉnh chính sách và tăng cường năng lực quản lý rủi ro trong môi trường đổi mới. 

2.2. Singapore: Linh hoạt và nhanh nhạy

Singapore là một trong những quốc gia đầu tiên tại châu Á triển khai cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát trong FinTech. Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) giới thiệu cơ chế này vào năm 2016 với mục tiêu vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo, vừa duy trì ổn định và an toàn tài chính. MAS thiết kế hai hình thức vận hành song song: cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát tiêu chuẩn dành cho các mô hình phức tạp đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng và Sandbox Express – quy trình rút gọn cho các sản phẩm có mức rủi ro thấp như dịch vụ thanh toán điện tử hoặc cho vay tiêu dùng nhỏ lẻ. Hệ thống này cho phép xử lý hồ sơ trong 21 ngày, thể hiện cách tiếp cận nhanh nhạy nhưng kiểm soát được rủi ro (Ehrentraud and Ocampo, 2020)9.

Song song, MAS duy trì mức độ minh bạch cao thông qua việc công khai hướng dẫn, tiêu chí xét duyệt và cơ chế giám sát thử nghiệm, giúp nâng cao trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý và tăng niềm tin xã hội đối với đổi mới tài chính (Lin, 2019)10.

2.3. Liên minh châu Âu (EU): cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát cho AI

EU là khu vực pháp lý đầu tiên mở rộng khái niệm cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát vượt ra ngoài lĩnh vực tài chính, đưa vào khung pháp lý về AI. Trong Đạo luật Trí tuệ nhân tạo (AI Act), EU quy định rằng mỗi quốc gia thành viên phải thiết lập ít nhất một sandbox AI nhằm hỗ trợ quá trình thử nghiệm, giám sát và điều chỉnh chính sách đối với các hệ thống AI có rủi ro cao.

Một điểm đáng chú ý trong AI Act là cơ chế tạm chấp thuận: nếu cơ quan quản lý không phản hồi trong 30 ngày, đề nghị thử nghiệm được tạm coi là chấp thuận, nhằm giảm chậm trễ hành chính và khuyến khích đổi mới có trách nhiệm. Dữ liệu và kinh nghiệm thu thập từ các sandbox AI sẽ được sử dụng để cập nhật quy định và chuẩn mực kỹ thuật (Jeník, Duff and World Bank, 2020)11.

2.4. Hàn Quốc: cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát ICT đa ngành và định hướng thương mại hóa  

Hàn Quốc xây dựng cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát ICT quốc gia từ năm 2019 với phạm vi bao phủ rộng, không giới hạn trong tài chính mà mở sang các lĩnh vực số như dịch vụ di động, IoT, thương mại điện tử và công nghệ mới (OECD, 2020)12. Một đặc điểm nổi bật của cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát Hàn Quốc là cơ chế miễn trừ có điều kiện, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm ý tưởng công nghệ trong phạm vi giới hạn về thời gian và quy mô thị trường, ngay cả khi chưa có quy định pháp lý cụ thể. Cách tiếp cận này đã giúp rút ngắn khoảng cách giữa đổi mới và điều chỉnh pháp lýcũng như giảm chi phí tuân thủ trong giai đoạn đầu phát triển công nghệ. Chính phủ Hàn Quốc công khai số liệu về hồ sơ nộp, tỷ lệ phê duyệt và quyết định miễn trừ, qua đó tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý. 

Từ các kinh nghiệm quốc tế cho thấy, cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát không chỉ là công cụ thử nghiệm công nghệ mà còn là cơ chế quản trị giúp kết nối đổi mới sáng tạo với quá trình hoạch định chính sách. Các mô hình tại Anh, Singapore, EU và Hàn Quốc, dù khác nhau về phạm vi và phương thức vận hành, đều hướng đến mục tiêu cân bằng giữa thúc đẩy đổi mới và kiểm soát rủi ro. Hiệu quả của cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát phụ thuộc vào khung pháp lý minh bạch, cơ chế phản hồi chính sách và khả năng học hỏi thể chế. Những kinh nghiệm này cung cấp cơ sở thực tiễn quan trọng cho việc nghiên cứu và hoàn thiện mô hình cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng; đồng thời, Việt Nam nhận thức rõ hơn về những thử nghiệm chính sách có kiểm soát trong thực tiễn.

3. Nhận thức và những hạn chế về thử nghiệm chính sách có kiểm soát

Trong bối cảnh các công nghệ mới đang phát triển nhanh và có tác động ngày càng sâu rộng đến kinh tế – xã hội, một số bộ, ngành ở nước ta đã tiến hành nghiên cứu, xây dựng đề án và triển khai các mô hình thí điểm nhằm tạo cơ sở cho việc hình thành khung pháp lý phù hợp. 

Thứ nhất, nhận thức chính sách về cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát.

Các cơ quan quản lý nhà nước ở Việt Nam đã bắt đầu quan tâm và nhận thức rõ hơn về ý nghĩa chiến lược của cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát trong việc hỗ trợ phát triển và thương mại hóa các công nghệ mới nổi. Một số bộ, ngành đã tổ chức hội thảo chuyên đề, nghiên cứu khả thi và tham khảo kinh nghiệm quốc tế nhằm xây dựng cơ sở cho việc hình thành khung chính sách phù hợp với điều kiện thực tế. Việc hình thành nhận thức chính sách là bước đầu tiên nhưng có ý nghĩa quan trọng trong quá trình phát triển cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát, bảo đảm cơ chế này không chỉ dừng lại ở thí điểm kỹ thuật mà trở thành công cụ quản trị; đồng thời, góp phần giúp các cơ quan chức năng xác định rõ mục tiêu thử nghiệm, phạm vi áp dụng và nhóm rủi ro cần được giám sát, đặc biệt trong các lĩnh vực,như: FinTech, AI và dữ liệu y tế.

Thứ hai, các bước khởi động thử nghiệm chính sách.

Việc triển khai cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát tại Việt Nam trong giai đoạn đầu chủ yếu tập trung vào một số mô hình thí điểm có phạm vi hạn; đồng thời, xây dựng quy trình quản lý và giám sát nhằm chuẩn bị cho việc áp dụng rộng rãi hơn trong tương lai. Trong lĩnh vực FinTech, nhiều ngân hàng và doanh nghiệp khởi nghiệp đã được phép thử nghiệm các dịch vụ thanh toán điện tử, cho vay trực tuyến và quản lý đầu tư tự động trong môi trường có giám sát (Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29/4/2025 của Chính phủ). 

Ngoài lĩnh vực tài chính, một số cơ quan nghiên cứu và đơn vị y tế cũng đã triển khai thử nghiệm ứng dụng AI trong hỗ trợ chẩn đoán, kết hợp với việc xây dựng tiêu chuẩn giám sát và bảo mật dữ liệu trong môi trường thử nghiệm (Bộ Y tế, 2025)13. Những hoạt động này thể hiện bước đi chủ động và có định hướng trong việc từng bước áp dụng sandbox như một công cụ cân bằng giữa thúc đẩy đổi mới sáng tạo và quản trị rủi ro công nghệ, dù phạm vi và quy mô triển khai vẫn còn ở mức ban đầu.

Thứ ba, hạn chế và thách thức.

Bên cạnh những bước khởi động tích cực, quá trình triển khai cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát tại Việt Nam vẫn tồn tại một số hạn chế và thách thức nhất định. Trước hết, khung pháp lý chuyên biệt cho sandbox vẫn chưa được hoàn thiện, khiến các hoạt động thử nghiệm hiện nay chủ yếu dựa trên hướng dẫn tạm thời hoặc các cơ chế nội bộ của cơ quan quản lý, gây khó khăn cho việc áp dụng rộng rãi và thống nhất. Sự phối hợp liên ngành cũng có những khó khăn, bất cập, khi các bộ, ngành có thẩm quyền khác nhau trong quản lý các lĩnh vực công nghệ, dẫn đến chồng chéo trách nhiệm và kéo dài thời gian thẩm định. 

Ngoài ra, năng lực chuyên môn và công cụ đánh giá rủi ro công nghệ của các cơ quan quản lý còn chưa đáp ứng yêu cầu, đặc biệt, đối với các công nghệ mới, như: AI, dữ liệu lớn hay Blockchain. Việc thiếu cơ chế minh bạch và phản hồi thường xuyên với doanh nghiệp cũng khiến mức độ tin cậy và tính lan tỏa của các mô hình thử nghiệm còn hạn chế. Những yếu tố này cho thấy, cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát tại Việt Nam cần được hoàn thiện về thể chế, năng lực quản lý và cơ chế phối hợp.

4. Một số đề xuất chính sách cho Việt Nam 

Trên cơ sở kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn triển khai bước đầu tại Việt Nam, có thể xác định một số định hướng chính sách trọng tâm nhằm tăng cường hiệu quả của cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát trong quản trị công nghệ cận biên. Các đề xuất này được định hướng theo nguyên tắc bảo đảm tính khả thi về pháp lý, phù hợp với điều kiện thể chế hiện nay, đồng thời hài hòa giữa mục tiêu thúc đẩy đổi mới sáng tạo và quản trị rủi ro công nghệ. 

Một là, hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế thử nghiệm.

Việc triển khai cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát cần được tiếp tục xây dựng và hoàn thiện theo hướng rõ ràng, linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam. Cấu trúc khung pháp lý này nên bao gồm các nghị định, thông tư và hướng dẫn chi tiết, trong đó xác định phạm vi thử nghiệm, tiêu chí lựa chọn và các lĩnh vực ưu tiên, như: AI, y tế số, dữ liệu lớn và sinh học tổng hợp. Việc quy định rõ quyền, nghĩa vụ và cơ chế phối hợp giữa các bên tham gia, bao gồm doanh nghiệp, cơ quan quản lý và người sử dụng… có ý nghĩa quan trọng nhằm bảo đảm tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và niềm tin xã hội trong quá trình thử nghiệm.

Bên cạnh đó, cần thiết lập cơ chế cấp phép tạm thời và điều chỉnh quy định dựa trên kết quả thử nghiệm, qua đó tăng tính linh hoạt cho doanh nghiệp nhưng vẫn bảo đảm an toàn, ổn định xã hội và trật tự pháp lý trong quá trình đổi mới. Việc hoàn thiện cơ chế này cũng nên gắn liền với phản hồi chính sách dựa trên bằng chứng thực tiễn, trong đó dữ liệu và kinh nghiệm từ cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát được xem là cơ sở để cập nhật và điều chỉnh khung pháp luật.

Kinh nghiệm của Anh và Singapore cho thấy, một khung pháp lý chi tiết, minh bạch và có khả năng điều chỉnh thích ứng giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp thử nghiệm và thúc đẩy quá trình thương mại hóa công nghệ mới và tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa khu vực công và khu vực tư. Đối với Việt Nam, việc xây dựng khung pháp lý không chỉ là điều kiện cần cho vận hành cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát mà còn là bước đi quan trọng trong tiến trình hoàn thiện thể chế đổi mới sáng tạo quốc gia.

Hai là, nâng cao năng lực giám sát và chuyên môn của cơ quan quản lý.

Để sandbox vận hành hiệu quả, năng lực giám sát và đánh giá của cơ quan quản lý cần tiếp tục được nâng cao nhằm đáp ứng yêu cầu quản trị công nghệ trong bối cảnh mới.. Trọng tâm của quá trình này là đào tạo chuyên sâu đội ngũ nhân lực có kiến thức về quản lý công nghệ nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong giám sát và điều tiết các công nghệ mới; cần triển khai hệ thống dữ liệu và các công cụ đánh giá tác động, bao gồm các khía cạnh về bảo mật, quyền riêng tư và tác động xã hội, Ngoài ra, việc hình thành các nhóm chuyên gia liên ngành được xem là giải pháp quan trọng nhằm hỗ trợ cơ quan quản lý trong quá trình đánh giá kết quả thử nghiệm và điều chỉnh chính sách, bảo đảm cơ chế cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát phản ánh đúng thực tiễn thị trường và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn trong quá trình đổi mới công nghệ.

Ba là, thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành và minh bạch

Việt Nam có thể xem xét thành lập Hội đồng sandbox liên ngành, gồm đại diện các bộ, ngành chủ chốt (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tư pháp), cùng với sự tham gia của giới học thuật và cộng đồng doanh nghiệp. Hội đồng này cần có văn phòng thường trực với nhân sự và ngân sách chuyên trách, bảo đảm tính chuyên nghiệp và liên tục trong quá trình thẩm định, phê duyệt và giám sát thử nghiệm.

Trong nhiều quốc gia, mô hình phối hợp liên ngành đã được áp dụng nhằm bảo đảm thống nhất trong quá trình quản lý; đồng thời, tăng cường khả năng chia sẻ thông tin và dữ liệu giữa các cơ quan quản lý cũng như công khai thông tin về quy trình thử nghiệm, tiêu chí lựa chọn doanh nghiệp và kết quả đánh giá để tăng cường tính minh bạch và tạo niềm tin xã hội đối với cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát.

Bốn là, xác định ranh giới đỏ về đạo đức, an ninh và quyền riêng tư.

Một trong những điều kiện quan trọng để cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát vận hành an toàn và bền vững là việc xác định rõ các ranh giới đỏ liên quan đến an ninh, đạo đức và quyền riêng tư. Cụ thể, cần thiết lập các tiêu chuẩn về an ninh dữ liệu và hệ thống thông tin, bảo đảm quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân của người sử dụng, đồng thời xác định nguyên tắc đạo đức trong ứng dụng AI, sinh học tổng hợp và các công nghệ có độ nhạy cảm cao. Ngoài ra, việc giới hạn phạm vi thử nghiệm để tránh các tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường cũng là yêu cầu cần được xem xét trong quá trình triển khai. 

Việc xác lập rõ các ranh giới này giúp quản trị rủi ro một cách chủ động, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người dân và tăng cường niềm tin xã hội đối với các sản phẩm và dịch vụ công nghệ mới .

Năm là, xây dựng cơ chế chuyển từ thử nghiệm sang chính sách chính thức.

Cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát đóng vai trò kết nối giữa giai đoạn thử nghiệm và quá trình thể chế hóa đổi mới sáng tạo trong khuôn khổ quản lý nhà nước. Do đó, xây dựng bộ tiêu chí đánh giá dựa trên dữ liệu thực nghiệm, bao gồm hiệu quả vận hành, tác động xã hội và mức độ an toàn công nghệ, được xác định là nền tảng quan trọng để xem xét khả năng mở rộng hoặc điều chỉnh quy định hiện hành (Jeník, Duff and World Bank, 2020)14

Mọi thử nghiệm đều phải có thời hạn rõ ràng và kết quả xác minh độc lập. Sau khi kết thúc, doanh nghiệp hoặc được cấp phép hoạt động chính thức nếu đáp ứng yêu cầu pháp lý hoặc buộc dừng triển khai. Dữ liệu và kinh nghiệm thu được từ quá trình này cần được tích hợp vào các chương trình rà soát, sửa đổi pháp luật định kỳ, bảo đảm mối liên hệ giữa hoạt động thử nghiệm và cải cách thể chế.

Việc thiết lập cơ chế chuyển tiếp rõ ràng từ thử nghiệm sang chính sách chính thức là điều kiện cần để bảo đảm các kết quả thu được từ cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát có thể được chuẩn hóa thành quy định, hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia. Tại Anh, FCA đã tổng kết quá trình đánh giá tác động cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát cho thấy, việc chuẩn hóa quy trình đánh giá và phản hồi chính sách giúp tăng tính nhất quán, minh bạch và khả năng nhân rộng mô hình trên phạm vi toàn quốc.

5. Kết luận

Có thể nói, cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát được xem là công cụ chính sách linh hoạt, cho phép cơ quan quản lý thử nghiệm và điều chỉnh quy định dựa trên bằng chứng thực tiễn nhằm hài hòa giữa mục tiêu thúc đẩy đổi mới sáng tạo và yêu cầu kiểm soát rủi ro công nghệ – xã hội. Kinh nghiệm từ các quốc gia, như: Vương quốc Anh, Israel, Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc cho thấy, hiệu quả của cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát phụ thuộc vào khung pháp lý minh bạch, cơ chế phối hợp liên ngành và năng lực chuyên môn của bộ máy quản lý. Đối với Việt Nam, mô hình cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát đang được bước đầu hình thành, song vẫn đối mặt với những hạn chế về thể chế, năng lực giám sát và phối hợp giữa các cơ quan. Trước thực trạng đó, thời gian tới, nước ta cần tiếp tục có những đề xuất định hướng hoàn thiện chính sách bao gồm: xây dựng khung pháp lý thống nhất, nâng cao năng lực quản lý và giám sát, tăng cường phối hợp và minh bạch, bảo đảm giới hạn đạo đức, an ninh và chuyển hóa kết quả thử nghiệm thành chính sách chính thức. Những khuyến nghị chính sách đưa ra góp phần phát triển cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát như một cơ chế học hỏi chính sách, tăng cường năng lực quản trị công nghệ và khả năng thích ứng thể chế trong tiến trình đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Chú thích:

1, 11, 14. Jeník, I., Duff, S. and World Bank (2020). How to build a regulatory sandbox. https://digitalfinance.worldbank.org/sites/default/files/2022-11/How-to-Build-a-Regulatory-Sandbox-A-Practical-Guide-for-Policy-Makers.pdf

2, 9. Ehrentraud, J. and Ocampo, D. (2020). Regulating fintech financing: digital banks and fintech platforms. [online] Available at: https://www.bis.org/fsi/publ/insights27.pdf.

3. OECD (2025). Regulatory sandbox toolkit. [online] OECD. Available at: https://www.oecd.org/en/publications/regulatory-sandbox-toolkit_de36fa62-en.html.

4, 5. Zetzsche, D., Buckley, R., Barberis, J. and Arner, D. (2017). Regulating a Revolution: From Regulatory Sandboxes to Smart Regulation. Fordham Journal of Corporate & Financial Law, [online] 23(1), p.31. Available at: https://ir.lawnet.fordham.edu/jcfl/vol23/iss1/2/.

6. Arner, D.W., Zetzsche, D.A., Buckley, R.P. and Barberis, J.N. (2017). Fintech and Regtech: Enabling Innovation While Preserving Financial Stability. SSRN Electronic Journal, 18(3). doi:https://doi.org/10.2139/ssrn.3211708.

7, 12. OECD (2020). The role of sandboxes in promoting flexibility and innovation in the digital age. [online] OECD. Available at: https://www.oecd.org/en/publications/the-role-of-sandboxes-in-promoting-flexibility-and-innovation-in-the-digital-age_cdf5ed45-en.html [Accessed 31 Mar. 2025].

8. FCA (2017). Regulatory sandbox lessons learned report. [online] FCA. Available at: https://www.fca.org.uk/publications/research/regulatory-sandbox-lessons-learned-report.

10. Lin, L. (2019). Regulating FinTech: The Case of Singapore. SSRN Electronic Journal. doi:https://doi.org/10.2139/ssrn.3481563.

13. Trí tuệ nhân tạo – giải pháp chiến lược trong nâng cao chất lượng y tế giai đoạn chuyển đổi số. https://moh.gov.vn/su-kien-y-te-noi-bat/-/asset_publisher/8EeXRtRENhb6/content/tri-tue-nhan-tao-giai-phap-chien-luoc-trong-nang-cao-chat-luong-y-te-giai-oan-chuyen-oi-so

Tài liệu tham khảo:

1. Chính phủ (2025). Nghị định số 94/2025/NĐ-CP ngày 29/4/2025 của Chính phủ về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng. Hà Nội.

2. Liên minh châu Âu (2024). Quy định (EU) 2024/1689 – EUR-Lex.

3. Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát – Bước ngoặt chiến lược thúc đẩy Fintech và chuyển đổi số ngành Ngân hàng. https://tapchinganhang.gov.vn/co-che-thu-nghiem-co-kiem-soat-buoc-ngoat-chien-luoc-thuc-day-fintech-va-chuyen-doi-so-nganh-ngan-hang-16277.html

4. Giải pháp nâng cao hiệu quả khi vận dụng chính sách thử nghiệm trong phát triển kinh tế số tại Việt Nam. https://tapchitoaan.vn/giai-phap-nang-cao-hieu-qua-khi-van-dung-chinh-sach-thu-nghiem-trong-phat-trien-kinh-te-so-tai-viet-nam13019.html