ThS. Phạm Thị Hiếu
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Nông nghiệp xanh của Canada là hình mẫu lý tưởng về sự kết hợp hiệu quả giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Thông qua các chương trình giảm phát thải, thúc đẩy sản xuất bền vững và tăng cường chống chịu biến đổi khí hậu, Canada đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Bài viết sẽ đi sâu phân tích chính sách của Canada và đề xuất các kiến nghị thiết thực giúp Việt Nam rút ngắn thời gian thực hiện lộ trình phát triển nông nghiệp xanh quốc gia1.
Từ khóa: Canada, Việt Nam, nông nghiệp xanh, phát triển nông nghiệp bền vững, chính sách nông nghiệp, nông nghiệp sinh thái.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, phát triển nông nghiệp xanh (Green Agriculture) đã trở thành xu thế tất yếu nhằm bảo đảm an ninh lương thực, giảm phát thải và duy trì cân bằng sinh thái. Các tổ chức quốc tế, như: tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hợp quốc (FAO)2, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)3 và Ngân hàng Thế giới (WB)4 đều coi nông nghiệp xanh là mô hình phát triển nông nghiệp dựa trên việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực tự nhiên, áp dụng công nghệ sạch, giảm thiểu ô nhiễm và tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái nông nghiệp. Mô hình này không chỉ gắn với mục tiêu môi trường mà còn hướng tới hiệu quả kinh tế và xã hội, là ba trụ cột của phát triển bền vững. Trong giai đoạn 2010 – 2024, Canada nổi lên là một trong những quốc gia đi đầu trong việc lồng ghép mục tiêu môi trường và khí hậu vào chính sách nông nghiệp góp phần hình thành một hệ sinh thái chính sách toàn diện, kết hợp giữa đổi mới công nghệ, bảo vệ tài nguyên và hỗ trợ sinh kế nông dân.
Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình nông nghiệp xanh, đặc biệt sau khi cam kết đưa phát thải ròng về “0” tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên Hợp quốc năm 2021 (COP26, 2021), việc nghiên cứu, đánh giá kết quả thực hiện chính sách nông nghiệp xanh của Canada có ý nghĩa thực tiễn quan trọng giúp Việt Nam rút ra những kinh nghiệm trong hoạch định và thực thi chính sách xanh hóa nông nghiệp, nhất là về cơ chế hỗ trợ, công cụ tài chính và quản lý môi trường nông nghiệp.
2. Chính sách nông nghiệp xanh ở Canada
Chính sách nông nghiệp xanh của Canada được ban hành nhằm hướng tới một nền nông nghiệp và thực phẩm sạch, có khả năng cạnh tranh cao, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế của ngành nông nghiệp với trách nhiệm bảo vệ môi trường, đặc biệt là giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
(1) Canada ban hành chính sách “Đối tác Nông nghiệp Canada” (Canadian Agricultural Partnership – CAP, giai đoạn 2018 – 2023) trị giá 3 tỷ CAD. CAP tập trung hỗ trợ tài chính cho nông dân áp dụng các thực tiễn quản lý tốt nhất (Best Management Practices – BMPs), cải thiện chất lượng đất, nước và phát triển các dự án giảm phát thải5. Đến năm 2023, Canada khởi động chính sách “Đối tác Nông nghiệp Canada Bền vững” (Sustainable Canadian Agricultural Partnership – SCAP, giai đoạn 2023 – 2028), đây là một khuôn khổ hợp tác mới nhấn mạnh hơn vai trò của khí hậu và môi trường. SCAP xác định “biến đổi khí hậu và môi trường” là trụ cột hành động trung tâm, yêu cầu các chương trình nông nghiệp hướng đến giảm phát thải, tăng sức chống chịu khí hậu và đổi mới bền vững toàn ngành6.
(2) Canada xây dựng “Chiến lược Nông nghiệp Bền vững” (Sustainable Agriculture Strategy – SAS) nhằm thiết lập tầm nhìn dài hạn, định hướng hành động chung để nâng cao hiệu quả môi trường và bảo đảm sinh kế cho nông dân. Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm nông nghiệp Canada (AAFC) thành lập Ủy ban Cố vấn Chiến lược Nông nghiệp bền vững, gồm đại diện các tỉnh bang, doanh nghiệp, hiệp hội và nhà khoa học để tham vấn nội dung chiến lược. Đến tháng 6/2024, Ủy ban này đã hoàn thành báo cáo tham vấn, cung cấp cơ sở cho việc ban hành SAS. Theo định hướng, chiến lược SAS đặt mục tiêu giúp Canada “vươn lên dẫn đầu thế giới về nông nghiệp bền vững, trong khi vẫn duy trì vai trò nhà cung cấp thực phẩm đáng tin cậy”. Năm trọng tâm của SAS bao gồm: (1) Thích ứng và khả năng phục hồi (Adaptation & Resilience); (2) Bảo tồn đa dạng sinh học (Biodiversity); (3) Giảm thiểu biến đổi khí hậu (Climate Mitigation); (4) Sức khỏe đất (Soil Health); (5) Tài nguyên nước (Water)7. Đây là các trụ cột then chốt định hướng nông nghiệp Canada trong thập kỷ tới.
(3) Canada đã triển khai đồng thời nhiều chương trình hành động và gói hỗ trợ tài chính quy mô lớn nhằm giúp nông dân ứng phó hiệu quả hơn với biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất. Nổi bật nhất là Quỹ Hành động Khí hậu tại Nông trại (On-Farm Climate Action Fund – OFCAF), được khởi động từ năm 2021, do Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Nông nghiệp Canada (AAFC) quản lý. OFCAF tài trợ trực tiếp cho nông dân và hợp tác xã nông nghiệp để áp dụng các biện pháp quản lý tốt nhất, như: trồng cây nhằm tăng hấp thụ carbon; quản lý dinh dưỡng tối ưu để giảm phát thải N₂O; chăn thả luân phiên giúp phục hồi thảm cỏ tự nhiên. Đến đầu năm 2024, chương trình đã hỗ trợ 4.338 nông hộ triển khai các biện pháp quản lý tốt nhất trên hơn 1,32 triệu ha đất canh tác, góp phần mở rộng quy mô nông nghiệp bền vững trên phạm vi cả nước8. Bên cạnh đó, chương trình Công nghệ sạch trong nông nghiệp (Agricultural Clean Technology Program – ACTP) hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào thiết bị tiết kiệm năng lượng, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, như: hệ thống điện mặt trời, sấy nông sản bằng năng lượng sinh học, máy kéo tiết kiệm nhiên liệu. Tính đến tháng 01/2024, chương trình đã hỗ trợ triển khai 193 công nghệ sạch mới trong sản xuất nông nghiệp, giúp giảm chi phí đầu vào và phát thải carbon đáng kể9.
Ngoài ra, Canada còn phát triển “Mô hình thử nghiệm thực địa” (Living Labs) trên toàn quốc, đây là một mô hình hợp tác kết nối giữa chính phủ với nông dân, nhà khoa học, viện nghiên cứu để cùng thử nghiệm, đánh giá và phổ biến các giải pháp canh tác bền vững phù hợp từng vùng sinh thái. Đến năm 2023, đã có 14 mô hình được triển khai tại tất cả các tỉnh bang, tập trung vào các chủ đề, như: quản lý đất than bùn ở miền Đông, canh tác đồng cỏ ở vùng thảo nguyên miền Tây và quản lý nước nông nghiệp tại các khu vực ven biển10. Đây là mô hình hợp tác công – tư hiệu quả trong nông nghiệp bền vững của Canada.
(4) Canada sử dụng khung tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ chế giám sát nghiêm ngặt để bảo đảm nông nghiệp phát triển theo hướng xanh và bền vững. Tiêu chuẩn hữu cơ Canada (Canada Organic Standards – COS) được ban hành từ năm 2006 và định kỳ cập nhật bởi Hội đồng Tiêu chuẩn chung Canada (Canadian General Standards Board – CGSB) dưới sự phối hợp của Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Nông nghiệp Canada (AAFC). Bộ tiêu chuẩn này quy định chi tiết các nguyên tắc sản xuất, chế biến, ghi nhãn và chứng nhận sản phẩm hữu cơ; đặc biệt cấm hoàn toàn việc sử dụng hóa chất tổng hợp, thuốc trừ sâu, phân bón vô cơ, hormone tăng trưởng và giống biến đổi gen (GMO). Đồng thời, tiêu chuẩn yêu cầu bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ tài nguyên nước và đất, thúc đẩy phúc lợi động vật trong chăn nuôi.
3. Kết quả thực hiện chính sách nông nghiệp xanh tại Canada
Một là, giảm phát thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Năm 2021, phát thải khí nhà kính (GHG) từ nông nghiệp chiếm khoảng 10% tổng phát thải quốc gia, tương đương với tỷ trọng của năm 201011. Điều này cho thấy, mặc dù quy mô sản xuất và xuất khẩu nông sản của Canada vẫn tiếp tục tăng, nhưng lượng phát thải đã được kiểm soát hiệu quả, minh chứng cho sự thành công của các chính sách khí hậu trong lĩnh vực nông nghiệp. Đặc biệt, việc áp dụng rộng rãi canh tác không cày xới (no-till farming) và các biện pháp quản lý đất bền vững trên phạm vi lớn đã mang lại tác động môi trường tích cực rõ rệt. Theo ước tính, đất nông nghiệp Canada hiện hấp thụ trung bình 18 Mt CO₂ mỗi năm, bù đắp khoảng 26% tổng phát thải của chính ngành nông nghiệp12. Việc gia tăng khả năng hấp thụ carbon này không chỉ giúp giảm phát thải ròng mà còn góp phần cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu và hạn chế xói mòn, đây là những yếu tố then chốt cho phát triển nông nghiệp bền vững lâu dài.
Bên cạnh đó, các chương trình giảm phát thải từ phân bón đạm cũng mang lại kết quả rõ rệt. Canada đã áp dụng kỹ thuật 4R (Right Source – Right Rate – Right Time – Right Place) nhằm tối ưu hóa việc sử dụng phân bón, giúp giảm phát thải N₂O (loại khí nhà kính mạnh gấp 265 lần CO₂) và hướng tới mục tiêu giảm 30% phát thải từ phân bón vào năm 2030 so với năm 202013 .Việc kết hợp đổi mới công nghệ, hỗ trợ tài chính và tiêu chuẩn kỹ thuật đồng bộ đã giúp Canada xây dựng nền nông nghiệp các – bon thấp, thân thiện môi trường, góp phần thực hiện cam kết trung hòa carbon vào năm 2050.
Hai là, chất lượng đất và tài nguyên được cải thiện rõ rệt. Độ phì nhiêu và hàm lượng chất hữu cơ trong đất tăng lên, tình trạng xói mòn đất đã giảm đáng kể, đặc biệt ở các vùng thảo nguyên. Chương trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất (Alternative Land Use Services-ALUS) khuyến khích nông dân chuyển đổi hoặc duy trì các diện tích đất nông nghiệp thành đất ngập nước, đồng cỏ hoặc rừng nhỏ những khu vực có vai trò như “lá phổi xanh” giúp lưu trữ carbon và tăng đa dạng sinh học. Nông dân tham gia chương trình được trả tiền dịch vụ sinh thái, qua đó vừa có thêm thu nhập, vừa trực tiếp góp phần vào mục tiêu khí hậu quốc gia14.
Ba là, thành tựu kinh tế – xã hội và đổi mới nông nghiệp. Nông nghiệp Canada đạt được nhiều tiến bộ quan trọng về kinh tế, xã hội và đổi mới công nghệ trong giai đoạn 2010 – 2024. Đây là một trong những trụ cột lớn nhất của nền kinh tế, với đóng góp trung bình khoảng 110 tỷ CAD mỗi năm vào GDP quốc gia, chiếm hơn 6,8% tổng sản phẩm quốc nội và tạo việc làm trực tiếp cho hàng trăm nghìn lao động trong lĩnh vực sản xuất, chế biến và dịch vụ nông nghiệp15.
Bốn là, về phương diện chuỗi giá trị. Canada đã hình thành mạng lưới doanh nghiệp và hiệp hội ngành hàng cam kết phát triển bền vững. Tiêu chuẩn của Hiệp hội bàn tròn về thịt bò bền vững của Canada (Canadian Roundtable for Sustainable Beef – CRSB) là ví dụ điển hình, quy định nghiêm ngặt các tiêu chí về quản lý đất cỏ, bảo tồn đa dạng sinh học, phúc lợi động vật và lợi ích kinh tế cho người chăn nuôi. Nhiều chuỗi thức ăn nhanh, như: McDonald’s và A&W đã tham gia, sử dụng thịt bò đạt chứng nhận CRSB như một cam kết xanh đối với người tiêu dùng.
Năm là, nhờ khung tiêu chuẩn và cơ chế chứng nhận rõ ràng, khu vực nông nghiệp hữu cơ Canada tăng trưởng nhanh chóng trong giai đoạn 2016 – 2023. Số cơ sở sản xuất hữu cơ được chứng nhận tăng từ 5.485 lên 7.702, diện tích hữu cơ mở rộng từ 3,0 triệu lên 3,8 triệu acre, cùng với 1.973 cơ sở chế biến và phân phối hữu cơ trên toàn quốc. Trong đó, tỉnh bang Quebec dẫn đầu về số lượng trang trại hữu cơ (trên 3.400 cơ sở), còn Saskatchewan giữ vị trí hàng đầu về diện tích canh tác hữu cơ (khoảng 1,03 triệu acre)16.
Như vậy, khung chính sách nông nghiệp xanh của Canada đã thể hiện tầm nhìn dài hạn, kết hợp điều phối liên bang – tỉnh bang, hỗ trợ tài chính quy mô lớn và thực hiện cơ chế minh bạch dựa trên tiêu chuẩn khoa học. Các kết quả đạt được cho thấy xu hướng “xanh hóa toàn diện” đang trở thành trụ cột của nông nghiệp Canada. Tuy nhiên, thách thức về phát thải ròng, biến đổi khí hậu và nhân lực vẫn đòi hỏi Canada đẩy nhanh thực thi chiến lược SAS để hiện thực hóa mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững đến năm 2050.
4. Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Thứ nhất, hoàn thiện khung chính sách và cơ chế điều phối liên ngành.
Một trong những yếu tố thành công của Canada là sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền liên bang – tỉnh bang và sự tham gia của các bên liên quan trong hoạch định chính sách. Việt Nam có thể tham khảo mô hình này để xây dựng cơ chế điều phối đa cấp và liên ngành rõ ràng hơn, gắn kết giữa Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Khoa học và Công nghệ với Sở Nông nghiệp và Môi trường của các địa phương. Việc thành lập hội đồng tư vấn nông nghiệp bền vững cấp quốc gia theo mô hình “Ủy ban cố vấn SAS” của Canada sẽ giúp Việt Nam tạo diễn đàn đối thoại thường xuyên giữa chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và nông dân, qua đó thống nhất tầm nhìn dài hạn về chuyển đổi nông nghiệp xanh. Ngoài ra, cần lồng ghép chỉ tiêu phát thải, hiệu quả đất và nước vào hệ thống theo dõi và đánh giá của các chương trình nông nghiệp, thay vì chỉ dừng ở chỉ tiêu sản lượng hay giá trị xuất khẩu.
Thứ hai, tăng cường đầu tư tài chính xanh và công nghệ sạch.
Canada cho thấy vai trò then chốt của hỗ trợ tài chính công – tư đối với chuyển đổi xanh; đặc biệt là quỹ “Hành động khí hậu tại nông trại” (OFCAF) hay chương trình “Công nghệ sạch” (ACTP) đã giúp hàng nghìn hộ nông dân tiếp cận công nghệ giảm phát thải. Việt Nam có thể xây dựng Quỹ chuyển đổi xanh trong nông nghiệp để hỗ trợ nông dân đầu tư công nghệ tiết kiệm nước, năng lượng tái tạo và cơ giới hóa thông minh. Các nguồn vốn này có thể huy động từ hợp tác quốc tế (WB, GCF, GIZ, ADB) hoặc tín dụng trong nước thông qua ngân hàng chính sách; đồng thời, khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân tham gia theo mô hình PPP. Song song, cần mở rộng chính sách ưu đãi thuế và tín dụng xanh cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch, nông nghiệp hữu cơ, giảm phát thải khí Carbon trong sản xuất, tương tự như cách Canada khuyến khích nông trại áp dụng công nghệ GPS, IoT và cảm biến thông minh.
Thứ ba, phát triển chuỗi giá trị bền vững và tiêu chuẩn xanh.
Một điểm mạnh của Canada là sự đồng bộ giữa tiêu chuẩn sản xuất và chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp như McCain Foods hay Maple Leaf Foods đã lan tỏa tiêu chuẩn xanh ra toàn chuỗi giá trị. Việt Nam cần đẩy mạnh xây dựng và chuẩn hóa các tiêu chuẩn nông nghiệp xanh, hữu cơ và tuần hoàn nhằm bảo đảm sự tương thích với thị trường xuất khẩu (EU, Bắc Mỹ, Nhật Bản); đồng thời, cần mở rộng hệ thống chứng nhận (VietGAP, GlobalG.A.P, Organic, Rainforest Alliance) và đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc số hóa, giúp tăng minh bạch và đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng toàn cầu. Bên cạnh đó, nên nhân rộng mô hình PPP trong chuỗi giá trị như dự án khoai tây bền vững giữa: PepsiCo – Syngenta – PSAV để hình thành các liên kết doanh nghiệp – nông dân – chính quyền địa phương cùng chia sẻ lợi ích và trách nhiệm môi trường.
Thứ tư, đào tạo nhân lực và thúc đẩy chuyển đổi số trong nông nghiệp.
Việc Canada áp dụng tự động hóa, cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) cho thấy tầm quan trọng của nâng cao năng lực kỹ thuật số trong nông nghiệp. Việt Nam cần triển khai chương trình đào tạo cho nông dân, hợp tác xã và cán bộ kỹ thuật về quản lý dữ liệu, nông nghiệp chính xác và công nghệ số hóa chuỗi cung ứng.
Ngoài ra, nên tích hợp nội dung “nông nghiệp xanh – công nghệ số” vào các chương trình giáo dục nghề nghiệp và đại học; đồng thời, thu hút sinh viên công nghệ tham gia lĩnh vực nông nghiệp. Mô hình phòng thí nghiệm thực địa (Living Labs) của Canada cũng có thể được áp dụng thí điểm tại các vùng sinh thái trọng điểm, như: đồng bằng sông Cửu Long hoặc Tây Nguyên, nơi có điều kiện thử nghiệm công nghệ thích ứng khí hậu và tái tạo đất.
Thứ năm, nâng cao năng lực thích ứng khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai.
Từ thực tiễn ở Canada, nơi các hiện tượng hạn hán và lũ lụt gây thiệt hại nghiêm trọng, Việt Nam cần tích hợp quản lý rủi ro khí hậu vào quy hoạch nông nghiệp. Các công cụ, như: bảo hiểm nông nghiệp xanh, đánh giá rủi ro khí hậu cho vùng sản xuất và hệ thống cảnh báo sớm nên được tăng cường. Cần khuyến khích mô hình nông nghiệp tái sinh (regenerative agriculture) và canh tác không cày xới nhằm phục hồi đất, hấp thụ carbon và nâng cao khả năng chống chịu thiên tai. Bên cạnh đó, các chương trình như “chi trả dịch vụ môi trường rừng”, “nông nghiệp carbon thấp” cần được triển khai đồng bộ với hỗ trợ khoa học và dữ liệu vệ tinh.
5. Kết luận
Từ kinh nghiệm của Canada, Việt Nam có thể đẩy nhanh chuyển đổi nông nghiệp xanh bằng cách kết hợp cải cách thể chế, đổi mới công nghệ, tăng đầu tư và phát triển nhân lực số. Mô hình Canada cho thấy, sự thành công không chỉ đến từ tài chính hay kỹ thuật mà còn từ cơ chế hợp tác, tiêu chuẩn minh bạch và trách nhiệm đa bên. Nếu được vận dụng linh hoạt vào điều kiện Việt Nam, đây sẽ là nền tảng vững chắc để hiện thực hóa mục tiêu “nông nghiệp sinh thái – nông dân văn minh – nông thôn hiện đại” vào năm 2050.
Chú thích:
1. Bài viết này là sản phẩm của nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2025: “Thực trạng và triển vọng hợp tác của Việt Nam và Canada trong lĩnh vực nông nghiệp xanh”. Viện Nghiên cứu châu Âu và châu Mỹ chủ trì.
2. FAO (2025). Regional Technical Platform on Green Agriculture, accessed October 2025. https://www.fao.org/platforms/green-agriculture/about/en.
3. Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) (2014). Green Growth Indicators for Agriculture, Paris: OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/9789264223202-en.
4. World Bank (2020). China: Developing Green Finance in Agriculture, Press Release, March 26. https://www.worldbank.org/en/news/press-release/2020/3/26/china-developing-green-finance-in-agriculture.
5, 6. Office of the Auditor General of Canada – OAG (2024). Report 5: Agriculture and Climate Change Mitigation. Ottawa. https://www.oag-bvg.gc.ca/internet/English/parl_cesd_202404_05_e_44472.html.
7. Agriculture and Agri-Food Canada – AAFC (2025). Sustainable Agriculture Strategy. Ottawa. https://agriculture.canada.ca/en/environment/sustainable-agriculture-strategy.
8. Office of the Auditor General of Canada – OAG (2024). Report 5: Agriculture and Climate Change Mitigation. Ottawa. https://www.oag-bvg.gc.ca/internet/English/parl_cesd_202404_05_e_44472.html.
9. Office of the Auditor General of Canada – OAG (2024). Report 5: Agriculture and Climate Change Mitigation. Ottawa. https://www.oag-bvg.gc.ca/internet/English/parl_cesd_202404_05_e_44472.html.
10. Office of the Auditor General of Canada – OAG (2024). Report 5: Agriculture and Climate Change Mitigation. Ottawa. https://www.oag-bvg.gc.ca/internet/English/parl_cesd_202404_05_e_44472.html.
11, 12, 13. Office of the Auditor General of Canada – OAG (2024). Report 5: Agriculture and Climate Change Mitigation. Ottawa. https://www.oag-bvg.gc.ca/internet/English/parl_cesd_202404_05_e_44472.html.
14. ALUS Canada (2025). Annual Impact Report 2024-2025. https://alus.ca/wp-content/uploads/2025/08/ALUS-ANNUAL-REPORT-2024-25.pdf.
15. Triển vọng hợp tác Canada nông nghiệp công nghệ cao. https://baocantho.com.vn/trien-vong-hop-tac-canada-nong-nghiep-cong-nghe-cao-a109637.html.
16. Canada Organic Trade Association – COTA (2024). Organic in Canada: By the Numbers 2023. Ottawa. https://canada-organic.ca/en/what-we-do/data-research/production-data.



