Vai trò của chính phủ số trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên mới

TS. Nguyễn Thị La
Trường Đại học Thành Đô

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, chính phủ số đã trở thành yếu tố cốt lõi, mang tính quyết định đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh của mỗi quốc gia. Với vai trò là nhân tố kiến tạo, chính phủ số không chỉ tập trung vào tin học hóa quy trình mà còn chuyển đổi mô hình quản trị, sử dụng dữ liệu số làm tài nguyên và công nghệ làm đòn bẩy để tối ưu hóa thể chế, tăng tính minh bạch và cải thiện hiệu quả dịch vụ công. Tại Việt Nam, quá trình xây dựng chính phủ số đã đạt được những kết quả tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, như: cơ sở dữ liệu về dân cư, cung cấp dịch vụ công trực tuyến… Bên cạnh đó cũng đối mặt với nhiều hạn chế, thách thức, bao gồm: rào cản về thể chế, sự thiếu đồng bộ trong kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành, sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao… Do đó, việc nghiên cứu, đánh giá toàn diện thực trạng và đề xuất các giải pháp mang tính đột phá trong thời điểm hiện tại là cần thiết và cấp bách nhằm phát huy tối đa vai trò của chính phủ số, góp phần đưa năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới.

Từ khóa: Chính phủ số, cơ sở dữ liệu, năng lực cạnh tranh, nâng cao, kỷ nguyên mới.

1. Vai trò của chính phủ số trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

1.1. Khái niệm chính phủ số và chính phủ điện tử

Việc nhận diện vai trò của chính phủ số trước hết đòi hỏi cần phải có sự phân biệt rõ ràng về mặt khái niệm với chính phủ điện tử. Hiện nay, ở Việt Nam, chính phủ số là chính phủ có toàn bộ hoạt động an toàn trên môi trường số, có mô hình hoạt động được thiết kế lại và vận hành dựa trên dữ liệu và công nghệ số để có khả năng cung cấp dịch vụ chất lượng hơn, đưa ra quyết định kịp thời hơn, ban hành chính sách tốt hơn, sử dụng nguồn lực tối ưu hơn, kiến tạo phát triển, dẫn dắt chuyển đổi số quốc gia, giải quyết hiệu quả những vấn đề lớn trong phát triển và quản lý kinh tế – xã hội. Hay nói một cách khác, đây là quá trình chuyển đổi số của chính phủ1. Còn chính phủ điện tử là chính phủ ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, phục vụ người dân và doanh nghiệp tốt hơn. Hay nói một cách khác, đây là quá trình tin học hóa các hoạt động của chính phủ2.

Như vậy, có thể hiểu: “chính phủ điện tử là tin học hóa các quy trình đã có”, trong khi “chính phủ số là cung cấp các dịch vụ mới theo nhu cầu người dân và doanh nghiệp, vận hành hoàn toàn dựa trên dữ liệu và công nghệ số”. Chính phủ điện tử tập trung vào dịch vụ công trực tuyến, chính phủ số chuyển mọi hoạt động của Chính phủ lên môi trường số, hoạt động dựa trên dữ liệu và cung cấp thêm các dịch vụ mới. Chính phủ điện tử chủ yếu dùng công nghệ thông tin, còn Chính phủ số là dùng công nghệ số, nhất là công nghệ của cách mạng Công nghiệp 4.03.

Chính phủ điện tử và chính phủ số có mối liên hệ mật thiết với nhau, trong chính phủ điện tử đã có một số yếu tố của chính phủ số và ngược lại, trong chính phủ số bao giờ cũng tồn tại những yếu tố của chính phủ điện tử. Do đó, để có thể xây dựng được chính phủ số thì cần phải làm nhanh, làm hiệu quả chính phủ điện tử nhằm tạo nền tảng, thúc đẩy quá trình xây dựng và phát triển chính phủ số tại Việt Nam.

Chính phủ điện tử là giai đoạn đầu, tập trung vào việc tin học hóa các quy trình thủ tục, cung cấp dịch vụ trực tuyến và số hóa văn bản nhằm tăng hiệu suất nội bộ và giảm giấy tờ. Tuy nhiên, theo Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021 – 2025, định hướng đến năm 2030 (ban hành kèm Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 của Thủ tướng Chính phủ), Việt Nam đang chuẩn bị chuyển sang giai đoạn chính phủ số. Theo đó, chính phủ số là sự phát triển cao hơn, mang tính chuyển đổi toàn diện về mô hình hoạt động; đồng thời, sử dụng dữ liệu số để ra quyết định, cá nhân hóa dịch vụ và lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm phục vụ4.

1.2. Vai trò của chính phủ số trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

Năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng của một quốc gia trong việc tạo ra và duy trì một môi trường kinh doanh hiệu quả, cho phép các doanh nghiệp đạt được sự thịnh vượng bền vững. Năng lực cạnh tranh quốc gia được đo lường thông qua các tổ chức quốc tế, như: Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) với Chỉ số Cạnh tranh Toàn cầu (GCI), bao gồm: các trụ cột về thể chế, hiệu quả thị trường và khả năng tiếp thu công nghệ hoặc qua Viện Phát triển Quản lý Quốc tế (IMD) với các chỉ số, như: năng lực cạnh tranh số thế giới (DCW) và hiệu quả chính phủ.

Trong mối quan hệ với năng lực cạnh tranh quốc gia, chính phủ số được xem là đòn bẩy chiến lược và là công cụ kiến tạo để cải thiện trực tiếp và toàn diện năng lực cạnh tranh quốc gia. Mối quan hệ này được chứng minh trên các khía cạnh cụ thể sau:

Một là, tối ưu hóa thể chế và minh bạch hóa quản trị.

Chính phủ số làm thay đổi bản chất vận hành của thể chế bằng cách số hóa quy trình, công khai dữ liệu quản lý và thiết lập các cơ chế theo dõi, đánh giá hiệu suất theo thời gian thực. Khi thủ tục, hồ sơ và quyết định được số hóa, luồng thông tin trở nên minh bạch hơn, cơ quan quản lý và người dân có thể truy vết trách nhiệm, thời hạn cũng như kết quả xử lý. Qua đó, giúp khắc phục những “khoảng tối” trong hành chính và hạn chế tiêu cực, nhờ đó, nâng cao chỉ số chất lượng thể chế – một trụ cột then chốt của năng lực cạnh tranh quốc gia. Ở Việt Nam, chiến lược phát triển chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số cũng nhấn mạnh việc tái thiết kế quy trình công vụ, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình để quá trình quản lý nhà nước trở nên hiệu quả hơn, môi trường đầu tư kinh doanh cũng trở nên trong sạch hơn.

Hai là, cung cấp dịch vụ công tập trung, xuyên suốt và liền mạch.

Một trong những đóng góp trực tiếp dễ đo lường của chính phủ số là nâng cấp trải nghiệm dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp. Khi nhiều thủ tục được tích hợp trên Cổng Dịch vụ công quốc gia, người dân và doanh nghiệp có thể thực hiện quy trình “một cửa” trên nền tảng số, nộp hồ sơ, thanh toán, nhận kết quả mà không cần đi lại nhiều nơi. Ở Việt Nam, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến và tỷ lệ nộp hồ sơ trực tuyến đã tăng đáng kể, giúp giảm thời gian và chi phí tuân thủ, cũng như thúc đẩy hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp và rút ngắn thời gian gia nhập thị trường5. Công cụ định danh điện tử (ví dụ VNeID) đã từng bước hỗ trợ xác thực, giảm rào cản hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch điện tử trở nên an toàn hơn. Những chuyển biến tích cực này đã góp phần tạo lợi thế cạnh tranh về chi phí và tốc độ giải quyết thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế.

Ba là, kiến tạo hạ tầng số và nâng cao mức độ sẵn sàng về công nghệ của quốc gia.

Năng lực cạnh tranh phụ thuộc rất lớn vào mức độ sẵn sàng về công nghệ của mỗi quốc gia. Chính phủ số đòi hỏi phải đầu tư vào hạ tầng mạnh mẽ, như: kết nối băng thông rộng, nền tảng cloud chính phủ, trục tích hợp, trung tâm dữ liệu và an ninh mạng. Chương trình Chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam cũng nêu rõ mục tiêu xây dựng hạ tầng số làm cơ sở cho mọi hoạt động quản lý, dịch vụ công và kinh tế số. Hạ tầng số vững mạnh sẽ hỗ trợ hoạt động của chính quyền trở nên thông suốt; đồng thời, cũng giúp giảm chi phí công nghệ cho doanh nghiệp (nhờ sử dụng các nền tảng dùng chung), giúp doanh nghiệp nhỏ tiếp cận công nghệ hiện đại, từ đó, nâng cao năng suất và khả năng tham gia chuỗi giá trị quốc tế.

Bốn là, tối ưu việc khai thác, quản trị dữ liệu mở cho nhà nước và doanh nghiệp.

Chính phủ số giúp biến dữ liệu thành nguồn lực chiến lược. Khi xây dựng các cơ sở dữ liệu quốc gia (dân cư, doanh nghiệp, đất đai, hải quan…), chuẩn hóa và cho phép chia sẻ theo khuôn khổ pháp lý, chính quyền tạo ra nền tảng cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu, bằng chứng và cho phép khu vực tư nhân phát triển sản phẩm, dịch vụ mới dựa trên dữ liệu mở.

Việt Nam đã chính thức hóa chiến lược dữ liệu quốc gia đến 2030, xác định dữ liệu là “hạ tầng quốc gia” cần quản trị, chia sẻ và bảo vệ6; đồng thời, các hệ thống định danh điện tử (VNeID) là bước căn bản để kết nối dữ liệu giữa các dịch vụ. Việc chuyển sang quản trị dựa trên dữ liệu giúp tối ưu phân bổ nguồn lực, nâng cao chất lượng chính sách công và kích hoạt hệ sinh thái đổi mới, từ đó gia tăng năng lực cạnh tranh của quốc gia dựa trên tri thức.

Năm là, nâng cao hiệu quả điều hành linh hoạt và quản trị rủi ro.

Chính phủ số tăng cường khả năng phản ứng trong khủng hoảng: dashboard giám sát, trung tâm điều hành tích hợp và phân tích thời gian thực giúp Chính phủ theo dõi biến động kinh tế – xã hội, phối hợp liên ngành và triển khai chính sách điều chỉnh một cách linh hoạt, kịp thời. Các chiến lược số của Việt Nam cũng đặt trọng tâm xây dựng năng lực điều hành số nhằm nâng cao tính chủ động, linh hoạt của cơ quan nhà nước trong việc ứng phó với dịch bệnh, thiên tai hay xáo trộn thị trường. Quản trị kịp thời và chính xác trong bối cảnh bất ổn giữ vững môi trường vĩ mô cũng sẽ góp phần bảo đảm niềm tin cho nhà đầu tư và doanh nghiệp. Đây là một trong những điều kiện cần để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

2. Thực trạng quá trình xây dựng chính phủ số ở Việt Nam

2.1. Cơ sở chính trị, pháp lý và quá trình xây dựng Chính phủ số ở Việt Nam

Việc xây dựng Chính phủ số ở Việt Nam được xác lập trong nhiều văn bản quan trọng của Đảng và Nhà nước, trong đó trước hết phải kể đến Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về chủ trương, chính sách chủ động tham gia cách mạng công nghiệp 4.0. Tiếp đó, Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 05/01/2024 của Chính phủ về cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2024 – 2025 cũng đặt yêu cầu đẩy mạnh chuyển đổi số trong cơ quan hành chính nhà nước, cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình, thúc đẩy dữ liệu mở như một trong những giải pháp đột phá để cải thiện chỉ số thể chế và hiệu quả điều hành.

Ngoài ra, hai văn bản trụ cột của Thủ tướng Chính phủ gồm: Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến 2030 và Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021 – 2025, định hướng đến 2030 đã xác định rõ quan điểm: chính phủ số lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm; vận hành dựa trên dữ liệu, cung cấp dịch vụ thông minh, ra quyết định kịp thời và dựa trên bằng chứng.

Trên cơ sở pháp lý đó, quá trình hình thành Chính phủ số ở Việt Nam diễn ra theo lộ trình nhất quán, chuyển đổi từ Chính phủ điện tử sang Chính phủ số – từ giai đoạn tin học hóa thủ tục hành chính, cung cấp dịch vụ công trực tuyến sang giai đoạn vận hành dựa trên dữ liệu và kiến tạo chính sách thông minh. Đến năm 2024, Việt Nam đã cơ bản hoàn thiện các nền tảng lõi, như: Cổng Dịch vụ công quốc gia, trục liên thông văn bản quốc gia, định danh điện tử VNeID và đang triển khai Chiến lược dữ liệu quốc gia đến năm 2030. Qua đó, đánh dấu bước chuyển rõ rệt từ chính phủ điện tử sang một chính phủ số toàn diện, dữ liệu hóa và hướng tới chính phủ thông minh vào năm 20307.

2.2. Thực trạng những đóng góp của chính phủ số đối với năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam

Việc xây dựng chính phủ điện tử (giai đoạn đầu của Chính phủ số) ở Việt Nam đã có những đóng góp rõ rệt đối với việc cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia trong những năm gần đây. Kết quả này được thể hiện ở các góc độ sau:

Thứ nhất, về cải cách thể chế và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh

Việt Nam đã coi công nghệ số là công cụ trọng tâm để thực hiện các mục tiêu của Nghị quyết số 02/NQ-CP về cải thiện môi trường kinh doanh. Điểm sáng nổi bật của quá trình này được thể hiện rõ trong việc ứng dụng hệ thống số để cắt giảm điều kiện kinh doanh và đơn giản hóa thủ tục hành chính. Các hệ thống thông tin chuyên ngành như: thuế điện tử và hải quan điện tử thời gian qua đã giúp tự động hóa nhiều quy trình quản lý.

Theo thống kê, ngay từ thời gian đầu, việc cắt giảm, đơn giản hóa 3.893/6.191 điều kiện kinh doanh và 6.776/9.926 danh mục hàng hóa phải kiểm tra chuyên ngành đã giúp tổng chi phí xã hội tiết kiệm ước tính khoảng hơn 6.300 tỷ đồng/năm8. Đây là minh chứng rõ nét cho vai trò giảm gánh nặng tuân thủ và chi phí cho doanh nghiệp của chính phủ điện tử và chính phủ số. Bên cạnh đó, chính phủ số còn góp phần tăng cường tính minh bạch của thể chế thông qua việc công khai hóa toàn bộ các thủ tục hành chính và quy trình xử lý trên Cổng Dịch vụ công quốc gia. Qua đó, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin, giảm thiểu sự tùy tiện của công chức và trực tiếp góp phần cải thiện chỉ số tham nhũng (CPI) nhờ giảm tiếp xúc trực tiếp. Việc ứng dụng chữ ký số và xác thực điện tử cũng giúp chuẩn hóa các văn bản, quy trình, tăng tính thống nhất, đồng bộ giữa các cấp quản lý, chính quyền trung ương và địa phương9.

Bên cạnh những kết quả tích cực ở góc độ này, việc cải cách thể chế ở nước ta vẫn đối mặt với nhiều rào cản, thách thức, trong đó thách thức lớn nhất là khung khổ pháp lý và chính sách số chưa đồng bộ và chậm hơn so với tốc độ phát triển công nghệ, đặc biệt là các quy định liên quan đến quản lý dữ liệu, định danh điện tử và giao dịch điện tử. Cùng với đó, việc triển khai dịch vụ công trực tuyến vẫn còn những tồn tại, hạn chế với tình trạng chỉ số hóa thủ tục hành chính cũ mà chưa thực sự tái cấu trúc và tối ưu hóa quy trình một cách căn bản. Sự thiếu đồng bộ và chậm trễ này cũng góp phần làm giảm hiệu quả thực chất của chính phủ số trong việc cải thiện môi trường kinh doanh. Tình trạng cục bộ, cát cứ thông tin và tư duy ngại đổi mới tại một số cơ quan cấp dưới cũng là rào cản lớn, khiến cho các mục tiêu chính phủ số khó đạt được sự nhất quán và toàn diện.

Thứ hai, về phát triển dịch vụ công trực tuyến và hệ thống một cửa.

Cổng Dịch vụ công quốc gia được xem là hạt nhân, là nơi tích hợp và cung cấp hàng nghìn dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4. Sự ra đời của Cổng dịch vụ này và hệ thống Một cửa điện tử các cấp đã giúp người dân, doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí; đồng thời, tăng tính công khai, minh bạch trong quá trình giải quyết thủ tục. Thành quả nổi bật nhất là việc tập trung triển khai các dịch vụ công thiết yếu liên quan trực tiếp đến cuộc sống của người dân và hoạt động của doanh nghiệp; đặc biệt là các dịch vụ sử dụng dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, chẳng hạn, như: đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn, đăng ký cư trú… Bên cạnh đó, các địa phương đã tích cực triển khai Trung tâm Phục vụ Hành chính công cấp tỉnh, áp dụng cơ chế Một cửa, Một cửa liên thông, nâng cao chất lượng giải quyết thủ tục hành chính với tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hẹn đạt mức cao.

Mặc dù tỷ lệ dịch vụ công được cung cấp trực tuyến mức độ 4 đã tăng cao nhưng mức độ sử dụng thực tế (tỷ lệ hồ sơ trực tuyến) của người dân và doanh nghiệp vẫn chưa tương xứng. Đây là một điểm hạn chế lớn đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Nguyên nhân chủ yếu là do sự thiếu đồng bộ về trải nghiệm người dùng giữa Cổng Dịch vụ công quốc gia và các cổng cấp bộ/tỉnh, gây khó khăn cho người sử dụng khi thực hiện thủ tục liên thông.

Một thách thức khác nữa là chất lượng dịch vụ vẫn còn nhiều bất cập. Nhiều dịch vụ công trực tuyến mới chỉ dừng lại ở việc cho phép nộp hồ sơ, trong khi các bước xử lý nội bộ, thanh toán trực tuyến và trả kết quả điện tử chưa được tối ưu hóa hoàn toàn. Khả năng sẵn sàng số của người dân và doanh nghiệp (kỹ năng số, thiết bị) ở khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa còn thấp, tạo ra khoảng cách trong việc tiếp cận và thụ hưởng dịch vụ số, ảnh hưởng đến tính toàn diện của chính phủ số.

Thứ ba, về hiện đại hóa hạ tầng và bảo đảm an toàn thông tin.

Việc xây dựng nền tảng hạ tầng kỹ thuật số và bảo đảm an ninh mạng là một trong những yếu tố tác động trực tiếp đến việc cải thiện tiêu chí “Sẵn sàng Công nghệ” (Technological Readiness) và “An toàn an ninh mạng” trong các chỉ số cạnh tranh quốc tế. Ở góc độ này, Việt Nam đã và đang ưu tiên hiện đại hóa hạ tầng số quốc gia, coi đây là yếu tố nền tảng cho chính phủ số. Điểm nhấn quan trọng nhất là việc phát triển và triển khai Hạ tầng Cloud Chính phủ (Điện toán đám mây) nhằm chuyển đổi hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước từ hạ tầng riêng lẻ sang nền tảng chung, giúp tối ưu hóa chi phí, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng. Chính phủ số đã thúc đẩy mạnh mẽ việc xây dựng và ứng dụng các nền tảng số dùng chung và hạ tầng mạng băng rộng di động 4G/5G với mục tiêu phủ sóng rộng khắp, cải thiện chỉ số về khả năng tiếp cận công nghệ trong GCI.

Đặc biệt, công tác bảo đảm an toàn, an ninh mạng cũng đã được coi trọng, Việt Nam liên tục triển khai các giải pháp bảo vệ theo cấp độ, thành lập và củng cố các đội ứng cứu khẩn cấp mạng. Nỗ lực này đã giúp Việt Nam duy trì và cải thiện thứ hạng về Chỉ số An toàn Thông tin Mạng (GCI) của Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU), khẳng định năng lực tự chủ về an ninh mạng10. Sự an toàn của hạ tầng số là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao, qua đó củng cố năng lực cạnh tranh quốc gia.

Tuy nhiên, vẫn còn tình trạng thiếu đồng bộ trong việc áp dụng nền tảng chung và hạ tầng Cloud giữa các bộ, ngành và địa phương. Nhiều cơ quan vẫn duy trì các hệ thống thông tin cục bộ, dẫn đến lãng phí nguồn lực và gây khó khăn cho việc liên thông, chia sẻ dữ liệu (tính hiệu quả của kiến trúc hạ tầng chưa cao). Thêm vào đó, nguồn lực tài chính và nhân lực cho an toàn thông tin chưa tương xứng với yêu cầu thực tế. Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng phức tạp, việc bảo đảm an toàn cho toàn bộ hệ thống chính phủ số là một gánh nặng lớn. Việc khắc phục những hạn chế này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn và cơ chế thu hút nhân lực an ninh mạng hiệu quả hơn.

Thứ tư, về ứng dụng công nghệ trong quản trị và điều hành quốc gia.

Việt Nam đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa công tác chỉ đạo, điều hành. Nhờ việc triển khai Hệ thống thông tin báo cáo quốc gia và Trung tâm Điều hành thông minh (IOC) ở tỉnh/thành phố, đã cho phép Chính phủ và chính quyền địa phương theo dõi, tổng hợp và phân tích tình hình kinh tế – xã hội theo thời gian thực. Qua đó, giúp lãnh đạo các cấp có cái nhìn trực quan, đa chiều, kịp thời về các vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao khả năng ra quyết định nhanh chóng, chính xác dựa trên dữ liệu11.

Cùng với đó, việc ứng dụng các nền tảng họp trực tuyến, xử lý văn bản điện tử trên Trục liên thông văn bản quốc gia đã tạo ra sự liên thông, thông suốt trong luồng công việc, loại bỏ tình trạng chậm trễ do thủ tục giấy tờ. Qua đó, giúp tăng cường sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ngành và địa phương, giảm thiểu sự chồng chéo, nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước. Việc chuyển đổi số trong quản trị nội bộ này là cơ sở để cải thiện điểm số về chất lượng quản lý công của Việt Nam trong các đánh giá quốc tế.

Tuy nhiên, mặc dù có đã các hệ thống IOC, song hiện nay mức độ ứng dụng sâu của các công nghệ phân tích dữ liệu tiên tiến vẫn còn hạn chế. Nhiều IOC chủ yếu mới dừng lại ở việc hiển thị dữ liệu (dashboard) mà chưa thực sự tích hợp các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) hay phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo, mô phỏng và hỗ trợ hoạch định chính sách đa chiều. Cùng với đó, kỹ năng số và tư duy quản trị dựa trên dữ liệu của đội ngũ cán bộ, công chức chưa đáp ứng kịp yêu cầu, khiến cho việc ra quyết định vẫn còn nặng về kinh nghiệm hành chính, thiếu sự tin cậy tuyệt đối vào các bằng chứng số. Điều này làm giảm hiệu quả thực chất của các hệ thống điều hành thông minh trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

3. Một số giải pháp phát huy vai trò của chính phủ số nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

Một là, hoàn thiện thể chế số và các cơ chế thử nghiệm.

Giải pháp này nhằm giải quyết triệt để hạn chế lớn nhất trong thực tiễn triển khai chính phủ số ở nước ta trong nhiều năm qua, đó là khung khổ pháp lý số chưa đồng bộ và chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ cũng như tháo gỡ các rào cản pháp lý về dữ liệu. Trước hết, cần đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi hệ thống pháp luật từ trạng thái quản lý bị động sang kiến tạo và linh hoạt theo đúng tinh thần của Nghị quyết số 52-NQ/TW của Bộ Chính trị. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống pháp luật và chính sách có khả năng bao quát và điều chỉnh các quan hệ kinh tế – xã hội phát sinh trên môi trường số một cách nhanh chóng, qua đó trực tiếp cải thiện chỉ số hiệu quả Chính phủ và khả năng phản ứng chính sách trong bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh quốc gia.

Luật Dữ liệu năm 2024 quy định về dữ liệu số; xây dựng, phát triển, bảo vệ, quản trị, xử lý, sử dụng dữ liệu số; trung tâm dữ liệu quốc gia; cơ sở dữ liệu tổng hợp quốc gia; sản phẩm, dịch vụ về dữ liệu số; quản lý nhà nước về dữ liệu số; quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động về dữ liệu số. Cần sớm hoàn thiện các văn bản dưới luật hướng dẫn về quyền sở hữu, trách nhiệm chia sẻ và bảo vệ dữ liệu công, dữ liệu cá nhân, làm cơ sở pháp lý vững chắc cho việc khai thác tài nguyên dữ liệu. Đồng thời, cần rà soát, sửa đổi Luật Giao dịch Điện tử và các nghị định liên quan để nâng cao hiệu lực pháp lý của văn bản điện tử ngang bằng với văn bản giấy trong mọi giao dịch hành chính và dân sự, loại bỏ rào cản tâm lý và pháp lý đối với giao dịch số.

Cần thiết lập và vận hành cơ chế thử nghiệm chính sách một cách quyết liệt hơn. Cơ chế này phải được thể hiện cụ thể qua các nghị định quy định chi tiết về phạm vi, điều kiện tham gia, thời gian thử nghiệm và quy trình cấp phép chính thức cho các sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh đột phá dựa trên công nghệ số (như Fintech, dịch vụ dữ liệu). Quy định cũng cho phép các giải pháp sáng tạo được phép hoạt động trong môi trường có kiểm soát, từ đó rút ngắn thời gian phản ứng chính sách, đảm bảo tính kịp thời của thể chế mà không gây rủi ro lan rộng cho hệ thống. Đồng thời, Chính phủ cần quy định tái cấu trúc triệt để thủ tục hành chính từ gốc, sử dụng công nghệ để thiết kế lại quy trình, bảo đảm tính tối ưu, tinh gọn, thay vì chỉ số hóa thủ tục hành chính cũ. Việc đột phá đồng bộ hai trụ cột này là nền tảng để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Hai là, nâng cao trách nhiệm và cơ chế bắt buộc khai thác dữ liệu quốc gia.

Giải pháp nhằm giải quyết triệt để vấn đề cục bộ, cát cứ thông tin và chậm trễ trong việc chia sẻ dữ liệu; đồng thời, tạo nguồn nguyên liệu cho việc ứng dụng công nghệ hiện đại (AI, Big Data) trong điều hành của Chính phủ, các bộ, ngành và chính quyền địa phương các cấp. Theo định hướng của Đảng và Nhà nước, dữ liệu được coi là tài nguyên chiến lược quốc gia nên cần mở khóa giá trị của tài nguyên này để thúc đẩy kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Để triển khai hiệu quả giải pháp này cần chuyển từ cơ chế khuyến khích sang cơ chế bắt buộc chia sẻ dữ liệu và thiết lập kênh mở dữ liệu chính thức cho xã hội. Chính phủ cần ban hành các văn bản pháp lý ràng buộc (một nghị định quy định chi tiết về quản trị dữ liệu công) nhằm thiết lập trách nhiệm pháp lý rõ ràng của các bộ, ngành, địa phương trong việc kết nối và chia sẻ dữ liệu qua nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia, ngoại trừ dữ liệu thuộc danh mục bí mật quốc gia. Quy định này phải đi kèm với các chế tài xử lý đối với các cơ quan không thực hiện hoặc cung cấp dữ liệu không chính xác, giải quyết dứt điểm tình trạng cát cứ thông tin. Việc làm này phải đồng bộ với việc hoàn thiện, làm sạch và chuẩn hóa các cơ sở dữ liệu quốc gia quan trọng khác (về đất đai), bảo đảm dữ liệu là nguồn thông tin tin cậy để sử dụng.

Cần ưu tiên xây dựng và vận hành Cổng dữ liệu mở quốc gia (Open Data Portal). Cổng này không chỉ là nơi công bố các bộ dữ liệu công, mà cần quy định rõ ràng về định dạng dữ liệu mở (API, định dạng máy đọc được) và chính sách sử dụng để khuyến khích cộng đồng, doanh nghiệp và người dân khai thác. Qua đó, cung cấp “nguyên liệu thô” quan trọng cho các công ty khởi nghiệp và trung tâm nghiên cứu để sáng tạo ra các dịch vụ công và dịch vụ kinh tế mới, góp phần cải thiện chỉ số Đổi mới sáng tạo. Hơn nữa, nhờ việc có luồng dữ liệu sạch và liên tục sẽ cho phép Trung tâm Điều hành Thông minh (IOC) thực sự ứng dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong việc dự báo và hoạch định chính sách, nâng cao hiệu quả quản trị, điều hành. Đây sẽ là đòn bẩy để chính phủ số tạo ra giá trị kinh tế trực tiếp, củng cố nền tảng cạnh tranh số của quốc gia.

Ba là, đào tạo, thu hút nhân lực chất lượng cao và phát triển kỹ năng số cộng đồng.

Mục tiêu của giải pháp này là nhằm giải quyết các rào cản liên quan đến con người, cụ thể là tư duy và kỹ năng số hạn chế của đội ngũ cán bộ, công chức và tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến thấp trong cộng đồng do thiếu kỹ năng số. Với giải pháp này, cần thực hiện đồng thời hai trụ cột: (1) Nâng cao chất lượng nhân lực khu vực công và (2) Phổ cập kỹ năng số cho cộng đồng.

Về nhân lực khu vực công, Chính phủ cần có cơ chế tài chính và đãi ngộ đặc thù (ví dụ: lương, thưởng, cơ hội thăng tiến) để thu hút nhân lực công nghệ chất lượng cao, đặc biệt là chuyên gia về dữ liệu, AI và An toàn thông tin,… làm việc trong cơ quan nhà nước. Sự thiếu hụt nhân tài công nghệ trong khu vực công là rào cản lớn và việc tạo ra cơ chế đãi ngộ tương xứng với thị trường là giải pháp khả thi để nâng cao năng lực quản trị, vận hành và bảo đảm an ninh cho các hệ thống chính phủ số. Đồng thời, cần xây dựng khung năng lực số quốc gia dành cho cán bộ, công chức, lấy tiêu chí sử dụng hiệu quả dữ liệu và hệ thống số làm căn cứ để đánh giá, tuyển dụng và bổ nhiệm, khắc phục tình trạng ra quyết định dựa trên kinh nghiệm hành chính, cảm tính thay vì dựa trên dữ liệu.

Về phía cộng đồng, cần đẩy mạnh phổ cập kỹ năng số bằng cách lồng ghép các nội dung về kỹ năng số, an toàn mạng và sử dụng dịch vụ công trực tuyến vào chương trình giáo dục phổ thông và các chương trình đào tạo cộng đồng. Mục tiêu là thu hẹp khoảng cách số, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa, giúp người dân tự tin và thuận tiện hơn khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến. Điều này không chỉ giúp tăng tỷ lệ sử dụng thực tế dịch vụ công mà còn tạo ra một xã hội số sẵn sàng, làm tiền đề vững chắc cho sự phát triển của kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của quốc gia. Việc triển khai giải pháp này cần phải đi kèm với cam kết về ngân sách đào tạo và sự hợp tác chặt chẽ với khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội.

Bốn là, hiện đại hóa và bảo đảm chủ quyền nền tảng hạ tầng số quốc gia.

Giải pháp này nhằm tập trung giải quyết các hạn chế liên quan đến sự thiếu đồng bộ trong hạ tầng kỹ thuật và nguy cơ an toàn, an ninh mạng nhằm củng cố vững chắc tiêu chí sẵn sàng về công nghệ và chủ quyền số trong năng lực cạnh tranh quốc gia. Theo định hướng của Đảng, hạ tầng số phải đạt trình độ tiên tiến khu vực ASEAN và giải pháp này có thể được coi là mấu chốt để đạt được mục tiêu đó.

Để triển khai hiệu quả giải pháp này, cần chuyển đổi từ việc đầu tư phân tán sang kiến trúc hạ tầng tập trung, thống nhất và bảo đảm an toàn tuyệt đối. Theo đó, Chính phủ cần ban hành quy định mang tính bắt buộc về kiến trúc và tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất khi triển khai các hệ thống thông tin mới, chấm dứt tình trạng đầu tư cục bộ, cát cứ hạ tầng đã tồn tại. Đặc biệt, cần đẩy nhanh việc chuyển đổi hệ thống thông tin của các cơ quan nhà nước lên hạ tầng Cloud Chính phủ và phải có chính sách ưu tiên sử dụng nền tảng/dịch vụ điện toán đám mây Make-in-Vietnam giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng, góp phần bảo đảm an toàn dữ liệu quốc gia trên các nền tảng công nghệ trong nước, củng cố vững chắc chủ quyền số.

Về mặt an ninh, cần áp dụng cơ chế đánh giá và kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn bảo mật theo cấp độ đối với tất cả các hệ thống thuộc chính phủ số. Cần tăng cường đầu tư và có chính sách khuyến khích mạnh mẽ việc làm chủ công nghệ lõi và phát triển các sản phẩm giám sát, phòng thủ mạng trong nước. Mục tiêu là để Việt Nam có thể duy trì thứ hạng cao về chỉ số An toàn thông tin mạng (GCI) của Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU), vì đây là chỉ số quốc tế chứng minh năng lực phòng thủ và tạo niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài. Việc triển khai đồng bộ và quyết liệt giải pháp này sẽ tạo ra một môi trường số đáng tin cậy cho các hoạt động kinh tế, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia một cách bền vững.

Năm là, đổi mới phương thức đầu tư và tài chính cho chuyển đổi số.

Việc đổi mới đầu tư tài chính cho chuyển đổi số là yếu tố then chốt để bảo đảm tính linh hoạt, kịp thời và hiệu quả của việc đầu tư vào công nghệ, trực tiếp cải thiện tốc độ và chất lượng triển khai chính phủ số, củng cố cho năng lực cạnh tranh quốc gia. Theo đó, cần nghiên cứu, chuyển đổi từ mô hình đầu tư công truyền thống (mua sắm tài sản, thủ tục cứng nhắc) sang mô hình tài chính linh hoạt, đa dạng hóa nguồn vốn và áp dụng cơ chế thuê dịch vụ. Chính phủ cần ban hành các nghị định và thông tư hướng dẫn linh hoạt hóa quy trình mua sắm công nghệ thông tin, cho phép các cơ quan nhà nước áp dụng cơ chế thuê dịch vụ điện toán đám mây và các dịch vụ số khác theo hiệu quả sử dụng, thay vì chỉ mua sắm tài sản cố định. Có như vậy mới giúp loại bỏ sự chậm trễ và lỗi thời của công nghệ do quy trình đấu thầu kéo dài, bảo đảm cơ quan nhà nước luôn được tiếp cận với công nghệ mới nhất. Đồng thời, cần xây dựng và công bố định mức kinh tế kỹ thuật chi tiết cho các sản phẩm và dịch vụ số đặc thù, giúp minh bạch hóa chi phí, làm căn cứ cho việc thẩm định, phê duyệt dự án một cách nhanh chóng và chính xác.

Để bảo đảm nguồn vốn, cần thúc đẩy mạnh mẽ việc áp dụng cơ chế đối tác công – tư (PPP) trong triển khai các dự án chính phủ số quy mô lớn, như: cơ sở dữ liệu quốc gia, hạ tầng Cloud Chính phủ hoặc các nền tảng dịch vụ công tập trung. Cơ chế PPP giúp huy động nguồn vốn lớn, kinh nghiệm quản lý và công nghệ hiện đại từ khu vực tư nhân, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước và đẩy nhanh tốc độ triển khai. Tuy nhiên, cũng đòi hỏi Chính phủ phải khẩn trương sửa đổi, bổ sung các quy định pháp lý liên quan đến Luật Đầu tư côngLuật Đấu thầu để tạo hành lang pháp lý thông thoáng và hấp dẫn cho nhà đầu tư tư nhân tham gia vào lĩnh vực hạ tầng và dịch vụ số. Việc đổi mới phương thức đầu tư và tài chính là giải pháp mang tính đột phá, không chỉ giúp giải quyết vấn đề ngân sách mà còn kích hoạt khu vực tư nhân, tạo ra động lực tổng hợp cho sự phát triển bền vững của chính phủ số và năng lực cạnh tranh quốc gia.

4. Kết luận

Trong bối cảnh Việt Nam đang vươn lên mạnh mẽ trong chuỗi giá trị toàn cầu, việc đẩy mạnh chính phủ số không chỉ là một lựa chọn mà là yêu cầu sống còn để duy trì tốc độ tăng trưởng và cải thiện vị thế cạnh tranh. Chỉ khi chính phủ số được triển khai đồng bộ, triệt để và đi vào chiều sâu, Việt Nam mới có thể phát huy tối đa tiềm năng, cải thiện mạnh mẽ thứ hạng trên bản đồ cạnh tranh quốc tế.

Để chuyển hóa và phát huy tiềm năng chính phủ số thành năng lực cạnh tranh thực chất trên trường quốc tế, Việt Nam cần một chiến lược hành động tổng thể và quyết tâm chính trị cao. Việc phát triển chính phủ số không chỉ đơn thuần là một dự án công nghệ mà là một cuộc cách mạng về quản trị để duy trì tốc độ tăng trưởng và cải thiện vị thế cạnh tranh. Do đó, các giải pháp chính sách cũng cần phải được triển khai đồng bộ, quyết liệt trên quan điểm lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm. Có như vậy, Việt Nam mới có thể hiện thực hóa khát vọng phát triển bền vững, củng cố vững chắc năng lực cạnh tranh quốc gia và kiến tạo nên một chính phủ số phục vụ hiệu quả cho việc hiện thực hóa khát vọng phát triển quốc gia hùng cường trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Chú thích:
1. Chính phủ số và giải pháp xây dựng chính phủ số ở Việt Nam hiện nay. https://tcnn.vn/news/detail/66343/Chinh-phu-so-va-giai-phap-xay-dung-Chinh-phu-so-o-Viet-Nam-hien-nay.html
2. Chính phủ điện tử là gì? https://moha.gov.vn/chuyen-doi-so/chuyen-doi-so/chinh-phu-dien-tu-la-gi-d956 -t55548.html
3. Chính phủ số và chính phủ điện tử khác nhau ở điểm nào. https://mt.gov.vn/vn/tin-tuc/69737/chinh-phu-so-va-chinh-phu-dien-tu-khac-nhau-o-diem-nao.aspx
4. Chính phủ số Việt Nam lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm. https://vietnamnet.vn/chinh-phu-so-viet-nam-lay-nguoi-dan-doanh-nghiep-lam-trung-tam-2356767.html
5. Phấn đấu hết năm 2025: 100 thủ tục hành chính đủ điều kiện cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình. https://baochinhphu.vn/phan-dau-het-nam-2025-100-thu-tuc-hanh-chinh-du-dieu-kien-cung-cap-dich-vu-cong-truc-tuyen-toan-trinh-102250911175942642.htm
6. Thủ tướng Chính phủ (2024). Quyết định số 142/QĐ-TTg ngày 02/02/2024 phê duyệt Chiến lược dữ liệu quốc gia đến năm 2030.
7. Xây dựng chương trình chính phủ số hướng tới chính phủ thông minh vào năm 2030. https://baochinhphu.vn/xay-dung-chuong-trinh-chinh-phu-so-huong-toi-chinh-phu-thong-minh-vao-nam-2030-102250517104005401.htm
8. Nỗ lực cải cách thủ tục hành chính cải thiện môi trường kinh doanh: Nhiều kết quả nổi bật. https://tcnn.vn/news/detail/47375/No-luc-cai-cach-thu-tuc-hanh-chinh-cai-thien-moi-truong-kinh-doanh-Nhieu-ket-qua-noi-bat.html
9. Làm tốt công tác kiểm soát cải cách thủ tục hành chính cải thiện môi trường kinh doanh. https://vpcp.chinhphu.vn/lam-tot-cong-tac-kiem-soat-cai-cach-tthc-cai-thien-moi-truong-kinh-doanh-115250809174524683.htm
10. Việt Nam được xếp vào nhóm 1 các quốc gia an toàn thông tin mạng. https://consosukien.vn/viet-nam-duoc-xep-vao-nhom-1-cac-quoc-gia-an-toan-thong-tin-mang.htm
11. Chuyển đổi số hoạt động chỉ đạo điều hành của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ trực tuyến và dựa trên dữ liệu. https://baochinhphu.vn/chuyen-doi-so-hoat-dong-chi-dao-dieu-hanh-cua-chinh-phu-thu-tuong-chinh-phu-truc-tuyen-va-dua-tren-du-lieu-102240920175013739.htm
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
2. Chính phủ số và giải pháp xây dựng Chính phủ số ở Việt Nam hiện nay. https://tcnn.vn/news/detail/66343/Chinh-phu-so-va-giai-phap-xay-dung-Chinh-phu-so-o-Viet-Nam-hien-nay.html
3. Chính phủ số là chiến lược trọng tâm quốc gia của Việt Nam (2024). https://egov.chinhphu.vn/chinh-phu-so-la-chien-luoc-trong-tam-quoc-gia-cua-viet-nam-a-NewsDetails-37892-14-186.html
4. Nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh quốc gia của Việt Nam trong tình hình mới. https://ojs.tapchicongthuong.vn/vi/ojs-post/nang-cao-chi-so-nang-luc-canh-tranh-quoc-gia-cua-viet-nam-trong-tinh-hinh-moi-89787.htm.
5. Xây dựng và phát triển Chính phủ số ở Việt Nam hiện nay (2022). https://www.quanlynhanuoc.vn/2022/10/18/xay-dung-va-phat-trien-chinh-phu-so-o-viet-nam-hien-nay/
6. Xây dựng Chương trình Chính phủ số, hướng tới Chính phủ thông minh vào năm 2030. https://baochinhphu.vn/xay-dung-chuong-trinh-chinh-phu-so-huong-toi-chinh-phu-thong-minh-vao-nam-2030-102250517104005401.htm
7. Đẩy mạnh chuyển đổi số ở Việt Nam: Thực trạng, thách thức và định hướng phát triển. https://kinhtevadubao.vn/day-manh-chuyen-doi-so-o-viet-nam-thuc-trang-thach-thuc-va-dinh-huong-phat-trien-31331.html