ThS. Nguyễn Thị Quyên
Học viện Hành chính và Quản trị công
(Quanlynhanuoc.vn) – Sự phát triển mạnh mẽ của lưu trữ số ở Trung Quốc trong hơn một thập niên qua đã cung cấp nhiều kinh nghiệm thực tiễn quý báu cho các quốc gia đang trong giai đoạn chuyển đổi số, trong đó có Việt Nam. Quá trình hình thành chiến lược “Trung Quốc số” và hệ thống hạ tầng dữ liệu quốc gia thống nhất cho thấy, tầm quan trọng của cách tiếp cận toàn diện, dài hạn và đồng bộ đối với việc xây dựng hệ sinh thái lưu trữ số. Bài viết nghiên cứu thực tiễn triển khai lưu trữ số ở Trung Quốc, những bài học rút ra và gợi ý chính sách mà Việt Nam có thể tham khảo.
Từ khóa: Lưu trữ số, Trung Quốc, giá trị tham khảo.
1. Bối cảnh và mục tiêu
Trung Quốc là một trong những quốc gia sở hữu khối lượng khổng lồ các tài liệu và tư liệu lưu trữ, trải dài trên nhiều lĩnh vực và thời kỳ lịch sử. Nguồn tài nguyên này, bao gồm: tài liệu hành chính hình thành trong quá trình hoạt động của các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương, phản ánh toàn diện cơ cấu quản lý, chính sách và thực tiễn hành chính qua nhiều giai đoạn; tư liệu lịch sử – văn hóa có giá trị đặc biệt, như: cổ vật, thư tịch, bản khắc gỗ, bản đồ cổ, văn bản triều đình, bia ký, tranh thư pháp được lưu giữ tại các viện bảo tàng, thư viện và trung tâm lưu trữ quốc gia; tài liệu di sản phi vật thể, như: ghi chép về phong tục, ngôn ngữ, nghệ thuật dân gian, nghi lễ tôn giáo… phản ánh chiều sâu văn hóa của các cộng đồng dân tộc; đặc biệt, trong kỷ nguyên số, Trung Quốc còn phải quản lý khối lượng dữ liệu- tức là những dữ liệu được tạo ra, tồn tại và lưu hành hoàn toàn dưới dạng số (ví dụ: hồ sơ điện tử, cơ sở dữ liệu hành chính, nội dung truyền thông, mạng xã hội, giao dịch thương mại điện tử, dữ liệu cảm biến IoT…).
Chính phủ Trung Quốc xác định quá trình “số hóa” và “lưu trữ số” là một thành phần cốt lõi trong việc xây dựng “xã hội số”, “quốc gia số”, đồng thời là giải pháp quan trọng để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Theo Văn phòng Thông tin Quốc vụ viện Trung Quốc, chiến lược “Quy hoạch tổng thể xây dựng Trung Quốc số nhấn mạnh, dữ liệu và công nghệ số phải được ứng dụng sâu rộng trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục và lưu trữ nhằm “bảo tồn, số hóa và sử dụng có hiệu quả các tài nguyên văn hóa lịch sử của quốc gia”1.
Cụ thể, ngày 11/4/2022, Chính phủ Trung ương Trung Quốc đã công bố văn bản hướng dẫn việc thúc đẩy bảo tồn và xuất bản sách cổ, trong đó yêu cầu: “tăng cường bảo tồn, phục chế và xuất bản sách cổ; khuyến khích số hóa các tư liệu này; mở rộng khả năng tiếp cận của công chúng thông qua nền tảng số, thư viện điện tử và cơ sở dữ liệu mở”2. Chính sách này cho thấy, Trung Quốc không chỉ coi số hóa tư liệu cổ là biện pháp bảo tồn mà còn xem đó là một phần thiết yếu trong chiến lược xây dựng hạ tầng dữ liệu quốc gia, góp phần hình thành hệ sinh thái tri thức số và “văn hóa số” của đất nước.
Việc ứng dụng công nghệ số tiên tiến, như: thực tế ảo (VR – Virtual Reality), thực tế tăng cường (AR – Augmented Reality), hệ thống thông tin địa lý (GIS -Geographic Information System), cùng với công nghệ mạng, dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI), đang ngày càng được triển khai rộng rãi nhằm hỗ trợ công tác bảo tồn, quản lý và phục dựng các tài liệu lưu trữ, di sản văn hóa hiện đại và lịch sử.
Theo Bộ Văn hóa và Du lịch Trung Quốc, việc tích hợp công nghệ số vào lĩnh vực di sản không chỉ góp phần bảo vệ tài nguyên văn hóa quốc gia mà còn tạo ra “mô hình truyền thừa mới – kế thừa trong không gian số”3, đáp ứng mục tiêu phát triển “văn hóa số” trong chiến lược “Trung Quốc số”. Các công nghệ này cho phép số hóa ba chiều (3D digitization), mô phỏng không gian thực và tái hiện di tích – hiện vật trong môi trường ảo giúp nâng cao hiệu quả bảo tồn nguyên trạng, phục chế kỹ thuật số, đồng thời, tăng cường khả năng tiếp cận của công chúng thông qua nền tảng trực tuyến, bảo tàng ảo và cơ sở dữ liệu mở.
2. Các chính sách, tiêu chuẩn và cơ chế quản lý
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, dữ liệu ngày càng được coi như một “yếu tố sản xuất” mới bên cạnh lao động, vốn và công nghệ. Trung Quốc đã xác định việc phát triển lưu trữ số – tức là hạ tầng và hệ thống lưu giữ, quản lý dữ liệu ở quy mô lớn là nhân tố chiến lược để thúc đẩy nền kinh tế số và hiện đại hóa quản trị nhà nước. Chính vì vậy, Chính phủ Trung Quốc đã ban hành nhiều văn bản chính sách nhằm xây dựng các trung tâm dữ liệu, kho dữ liệu quốc gia, hạ tầng mạng và điện toán, đồng thời quy định về an ninh, chủ quyền dữ liệu và lưu trữ trong nước. Nội dung chính của chính sách lưu trữ số, đó là:
Thứ nhất, hạ tầng dữ liệu quốc gia và lưu trữ số. Trung Quốc sẽ hoàn thành “cấu trúc chính” của hạ tầng dữ liệu quốc gia vào năm 2029, bao gồm; các hệ thống phục vụ thu thập, tập hợp, truyền tải, xử lý, lưu trữ, lưu thông và ứng dụng dữ liệu. Mục tiêu giai đoạn 2024 – 2026 là thiết kế cấp cao, 2027 – 2028 là xây dựng tích hợp mạng – tính toán – lưu trữ; đến 2029 là vận hành. Như vậy, lưu trữ số không chỉ là việc “lưu trữ dữ liệu” mà là phần cấu thành của hạ tầng mới, hỗ trợ cả lưu trữ và luân chuyển dữ liệu với vai trò nền tảng để dữ liệu có thể được khai thác và ứng dụng.
Thứ hai, chủ quyền dữ liệu, an ninh và yêu cầu lưu trữ trong nước.
Chính sách Trung Quốc cũng đặt trọng tâm lớn vào khía cạnh chủ quyền dữ liệu và an ninh dữ liệu. Việc phân loại dữ liệu thành các mức độ và yêu cầu lưu trữ, chuyển giao dữ liệu quan trọng phải tuân thủ quy định pháp luật. Bên cạnh đó, chính sách hướng tới việc nội địa hóa lưu trữ – tức là dữ liệu quan trọng phải được lưu trữ và xử lý trong nước, góp phần bảo vệ an ninh quốc gia và quyền kiểm soát dữ liệu. Điều này đồng nghĩa việc xây dựng và quản lý các hệ thống lưu trữ số phải bảo đảm tiêu chuẩn bảo mật, phân cấp rõ ràng và có khả năng kiểm soát rủi ro cả về kỹ thuật và tổ chức.
Thứ ba, khai thác giá trị dữ liệu và lưu trữ số.Việc lưu trữ số không chỉ nhằm mục đích bảo quản dữ liệu mà còn nhằm tạo điều kiện để dữ liệu trở thành tài sản được lưu trữ, phân tích, khai thác và sử dụng trong kinh tế số. Nghiên cứu cho thấy, các chính sách “dữ liệu như yếu tố sản xuất” thúc đẩy hình thành các mô hình kinh doanh mới, khu thử nghiệm dữ liệu lớn và hạ tầng số hóa công nghiệp.
3. Thực tiễn triển khai và kết quả
Thứ nhất, theo Tân Hoa Xã (2022), sáng kiến “Dữ liệu phía Đông, Điện toán phía Tây” được Chính phủ Trung Quốc chính thức khởi động vào đầu năm 2022 như một phần trong nỗ lực của Chủ tịch Tập Cận Bình nhằm thúc đẩy chiến lược “Trung Quốc số”. Chương trình nhằm điều phối cân bằng giữa nguồn dữ liệu tập trung tại các khu kinh tế miền Đông với năng lực tính toán và hạ tầng điện toán tại miền Tây, qua đó tối ưu hóa năng lượng, giảm áp lực cho các trung tâm dữ liệu ven biển và thúc đẩy phát triển vùng nội địa.
Đến giữa năm 2024, Trung Quốc đã đầu tư khoảng 43 tỷ nhân dân tệ (≈ 6,1 tỷ USD) cho dự án này với hơn 1,95 triệu khay máy chủ được lắp đặt, trong đó 63% đang vận hành4. Dự án được xem là một bước ngoặt trong việc xây dựng hạ tầng lưu trữ và điện toán dữ liệu quốc gia, góp phần hiện thực hóa mục tiêu hình thành “hạ tầng dữ liệu quốc gia thống nhất vào năm 2029”.
Đầu tư khổng lồ của Trung Quốc vào điện toán diễn ra trong bối cảnh nước này phải đối mặt với những hạn chế ngày càng tăng từ Hoa Kỳ, nước đã giới hạn xuất khẩu một số sản phẩm điện toán tiên tiến, bao gồm một số sản phẩm từ nhà dẫn đầu ngành Nvidia (NVDA.O) trong những năm gần đây. Trung Quốc đã tăng cường nỗ lực phát triển năng lực điện toán tiên tiến của riêng mình. Dự án “Dữ liệu phía Đông, điện toán phía Tây” bao gồm kế hoạch xây dựng tám trung tâm dữ liệu lớn, chủ yếu nằm ở các vùng phía Tây. Chiến lược này nhằm sử dụng các nguồn năng lượng phong phú ở phía Tây và chuyển sức mạnh tính toán đến các trung tâm kinh tế dọc theo bờ biển.
Thứ hai, các hướng dẫn xây dựng hạ tầng dữ liệu quốc gia mở ra kỳ vọng về hệ thống lưu trữ – lưu thông dữ liệu lớn với mục tiêu hoàn thiện đến năm 2029. Kể từ Đại hội lần thứ 18 của Đảng (năm 2012), Ban Chấp hành Trung ương Đảng với đồng chí Tập Cận Bình là hạt nhân đã nhạy bén nắm bắt các cơ hội mới do cuộc cách mạng khoa học – công nghệ và chuyển đổi công nghiệp một vòng mới mang lại, đồng thời, cân nhắc tình hình chiến lược tổng thể về sự phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Hoa và những thay đổi lớn trên thế giới chưa từng có trong một thế kỷ, đưa ra những sắp xếp quan trọng cho sự phát triển của kinh tế số và vạch ra một bản thiết kế lớn cho việc xây dựng Trung Quốc số trong kỷ nguyên mới.
Phiên họp thứ ba của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc (khóa XX) đề xuất: xây dựng và đưa vào vận hành cơ sở hạ tầng dữ liệu quốc gia nhằm thúc đẩy chia sẻ dữ liệu. Tất cả các vùng và các bộ, ngành nghiêm túc thực hiện và tích cực nghiên cứu xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu, đặt nền tảng vững chắc cho việc chuyển đổi lưu trữ số hiện nay.
Cơ chế hỗ trợ và kiểm soát được tăng cường: chính quyền Trung Quốc tuyên bố sẽ mạnh tay với các hành vi “lấy, bán, cung cấp” dữ liệu trái phép để bảo vệ chuỗi lưu trữ – lưu thông dữ liệu và an toàn xã hội. Cơ quan hoạch định nhà nước Trung Quốc cam kết sẽ trấn áp các ngành công nghiệp đen và xám khai thác, bán hoặc cung cấp dữ liệu bất hợp pháp nhằm cải thiện quản lý an ninh lưu thông dữ liệu. Với nỗ lực ngăn chặn việc sử dụng dữ liệu sai mục đích, các nhà chức trách kêu gọi tăng cường giám sát rủi ro an ninh dữ liệu trong các ngành và lĩnh vực trọng điểm, ngăn chặn các rủi ro an ninh dữ liệu mang tính hệ thống và quy mô lớn để duy trì an ninh quốc gia và ổn định xã hội.
Thứ ba, một trong những thực tiễn nổi bật và mang tính nền tảng trong chính sách phát triển lưu trữ số của Trung Quốc là công cuộc số hóa tài liệu lịch sử, thư tịch cổ và di sản văn hóa quốc gia. Trong hơn một thập niên qua, hàng loạt thư viện, cơ quan lưu trữ và viện nghiên cứu tại Trung Quốc đã triển khai chương trình số hóa quy mô lớn nhằm bảo tồn, phục chế và phổ biến kho tàng tư liệu quốc gia. Tiêu biểu là các dự án của Thư viện quốc gia Trung Quốc, Cục Lưu trữ nhà nước và Bảo tàng Cố Cung- nơi hàng triệu trang sách cổ, bản khắc gỗ, bản đồ, tài liệu hành chính và hiện vật văn hóa đã được quét số gắn siêu dữ liệu và tích hợp vào hệ thống lưu trữ số quốc gia.
Việc số hóa tư liệu lịch sử đã mang lại giá trị to lớn về cả bảo tồn và khai thác tri thức. Tác giả chỉ ra rằng, quá trình số hóa không chỉ giúp bảo vệ an toàn bản gốc khỏi hao mòn vật lý, hư hại hoặc mất mát mà còn tạo điều kiện để người dùng truy cập, tìm kiếm và nghiên cứu thuận tiện hơn thông qua môi trường trực tuyến. Hệ thống lưu trữ số còn giúp liên kết dữ liệu giữa các kho tư liệu phân tán, từ đó hình thành nền tảng cho việc xây dựng “hạ tầng lưu trữ số toàn quốc”.
Thực tiễn này cũng phù hợp với định hướng của Chính phủ Trung Quốc trong các chính sách gần đây, như: khuyến khích ứng dụng công nghệ VR, AR, GIS và Big Data trong bảo tồn, trưng bày và quản lý di sản văn hóa. Việc các thư viện và cơ quan lưu trữ đầu tư vào số hóa không chỉ nhằm mục tiêu kỹ thuật mà còn mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc góp phần chuyển đổi phương thức bảo tồn sang không gian số, tăng khả năng tiếp cận của công chúng, đồng thời tạo cơ sở dữ liệu khổng lồ phục vụ nghiên cứu, giáo dục và phát triển kinh tế sáng tạo.
4. Những thuận lợi trong việc phát triển lưu trữ số ở Trung Quốc
Việc số hóa và phát triển lưu trữ số đã mở ra nhiều lợi điểm và cơ hội mới trong công tác bảo tồn, quản lý và khai thác tư liệu tại Trung Quốc.
Một là, số hóa giúp bảo vệ bản gốc khỏi các nguy cơ hao mòn vật lý, hư hại do môi trường hoặc thất lạc theo thời gian. Theo nghiên cứu của Zhang, Liu và Chen (2017), việc chuyển đổi tư liệu lịch sử sang dạng số không chỉ kéo dài “tuổi thọ thông tin” mà còn giảm thiểu chi phí và rủi ro trong quá trình bảo quản truyền thống. Kết quả nghiên cứu này cũng khẳng định, lưu trữ số là “một lớp bảo vệ thứ hai” giúp bảo đảm tính toàn vẹn và khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp bản gốc bị tổn hại5.
Hai là, lưu trữ số mở rộng đáng kể khả năng truy cập, thay vì phải đến trực tiếp kho lưu trữ vật lý, các nhà nghiên cứu và công chúng có thể tra cứu, khai thác tài liệu từ xa thông qua các nền tảng trực tuyến. Điều này không chỉ tăng tính minh bạch và tính dân chủ của tri thức mà còn giúp bảo tồn giá trị xã hội của di sản tư liệu thông qua việc chia sẻ rộng rãi.
Ba là, ứng dụng công nghệ mới như thực tế ảo và thực tế tăng cường đã nâng cao giá trị khai thác và trải nghiệm của người dùng, đặc biệt trong lĩnh vực di sản văn hóa. Các bảo tàng, thư viện và kho lưu trữ ở Trung Quốc hiện nay đang sử dụng VR/AR để tái hiện không gian lịch sử, mô phỏng hiện vật và cung cấp trải nghiệm tương tác sâu hơn cho công chúng, từ đó góp phần lan tỏa văn hóa truyền thống bằng phương thức hiện đại6.
Bốn là, sự hình thành mạng lưới hợp tác lưu trữ số quốc gia là một cơ hội lớn trong việc chuẩn hóa phương pháp, chia sẻ tài nguyên và nâng cao độ tin cậy của dữ liệu. Thông qua việc liên kết các trung tâm dữ liệu, thư viện và cơ quan lưu trữ trên toàn quốc, Trung Quốc đang từng bước xây dựng hệ sinh thái lưu trữ số tích hợp, vừa bảo đảm tính thống nhất trong quản trị, vừa tối ưu hóa nguồn lực hạ tầng, nhân lực và công nghệ.
5. Thách thức trong phát triển lưu trữ số ở Trung Quốc
Thứ nhất, tồn tại sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng lãnh thổ về mức độ phát triển số hóa. Các khu vực kinh tế phát triển, như: Bắc Kinh, Thượng Hải, Chiết Giang, Quảng Đông thường có nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực đủ mạnh để triển khai dự án số hóa và lưu trữ dữ liệu quy mô lớn. Ngược lại, các tỉnh và khu tự trị có nền kinh tế kém phát triển hơn – chẳng hạn, như: Sơn Tây hay Hồ Nam có tỷ lệ số hóa thấp, thiếu hạ tầng công nghệ và nhân lực chuyên môn. Sự mất cân bằng này dẫn đến nguy cơ phân mảnh dữ liệu và bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận thông tin số giữa các địa phương.
Thứ hai, một vấn đề mang tính hệ thống là thiếu một kế hoạch toàn quốc thống nhất và sự đồng bộ trong chiến lược số hóa, lưu trữ và truy cập tư liệu. Việc số hóa tài liệu lịch sử ở Trung Quốc đang được tiến hành mà không có kế hoạch rõ ràng, dẫn đến sự chồng chéo, thiếu nhất quán và khó phối hợp giữa các cơ quan. Điều này khiến cho các cơ sở lưu trữ địa phương hoạt động theo mô hình riêng lẻ, không tuân theo một bộ tiêu chuẩn chung về kỹ thuật và siêu dữ liệu, làm giảm khả năng tích hợp và chia sẻ thông tin.
Thứ ba, vấn đề truy cập và khai thác dữ liệu vẫn là một hạn chế phổ biến. Việc số hóa tư liệu chỉ là bước đầu, trong khi giá trị thực sự của lưu trữ số phụ thuộc vào hệ thống truy vấn, cấu trúc metadata, khả năng tích hợp và truy xuất thông tin, “nhiều dự án số hóa chỉ dừng ở việc quét dữ liệu mà chưa xây dựng được hệ thống tra cứu hiệu quả, khiến người dùng khó tiếp cận và sử dụng dữ liệu một cách hữu ích”7.
Thứ tư, tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng đặt ra nguy cơ lỗi thời định dạng dữ liệu, khi các định dạng tệp cũ có thể trở nên “không đọc được” nếu không có kế hoạch chuyển đổi, di chuyển dữ liệu hoặc duy trì phần mềm tương thích. Vấn đề này đặc biệt nghiêm trọng đối với dữ liệu được lưu trữ trên các nền tảng hoặc thiết bị cũ mà không có chiến lược bảo tồn định kỳ.
Bên cạnh đó, chi phí và nguồn lực cần thiết cho công tác số hóa và lưu trữ số là rất lớn. Quá trình này đòi hỏi đầu tư lâu dài cho hạ tầng, công nghệ và đào tạo nhân lực chuyên sâu – không thể dừng lại ở các dự án ngắn hạn. Việc duy trì, cập nhật và bảo dưỡng hệ thống lưu trữ số đòi hỏi ngân sách ổn định và chiến lược dài hạn từ phía Nhà nước cũng như các tổ chức văn hóa – giáo dục8.
Thứ năm, vấn đề bảo mật, bản quyền và quyền truy cập công chúng tiếp tục là một thách thức phức tạp. Trong môi trường số, việc xác định ranh giới giữa quyềnsở hữu trí tuệ, quyền lưu trữ và quyền tiếp cận thông tin của công chúng trở nên khó khăn hơn. Một số tài liệu có giá trị lịch sử cao nhưng chứa thông tin nhạy cảm hoặc độc quyền nên không thể công khai toàn bộ. Điều này đòi hỏi cơ chế cân bằng giữa minh bạch và bảo mật, đồng thời thiết lập quy định rõ ràng về quản lý dữ liệu, chia sẻ và cấp phép sử dụng.
6. Kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam từ phát triển lưu trữ số của Trung Quốc
Một là, xây dựng kế hoạch chiến lược dài hạn thay vì dự án ngắn hạn. Một trong những điểm thành công của Trung Quốc xác định lưu trữ số là hạ tầng chiến lược quốc gia, gắn với quy hoạch chuyển đổi số và kinh tế tri thức. Việt Nam, khi triển khai chương trình số hóa tư liệu cần xây dựng chiến lược dài hạn có tầm nhìn 10-15 năm, thay vì thực hiện rời rạc theo từng dự án ngắn hạn. Kế hoạch này nên xác định rõ: phạm vi số hóa (loại tài liệu, di sản, cơ quan thực hiện); chuẩn kỹ thuật và metadata (siêu dữ liệu mô tả, định dạng, tiêu chuẩn bảo tồn); quy định truy cập, bảo mật và bảo trì hệ thống lưu trữ như Trung Quốc đã làm, chiến lược cần kết hợp giữa mục tiêu bảo tồn, khai thác và phát triển bền vững, coi lưu trữ số là quá trình “sống” chứ không phải hoạt động “một lần rồi kết thúc”.
Hai là, bảo đảm đồng bộ và chuẩn hóa dữ liệu. Bài học lớn từ Trung Quốc là yêu cầu chuẩn hóa hạ tầng dữ liệu và kỹ thuật lưu trữ. Việc áp dụng thống nhất định dạng tệp, quy trình quản lý bản gốc – bản số, mã hóa và truy cập là điều kiện tiên quyết để bảo đảm khả năng tương thích, chia sẻ và khai thác lâu dài của dữ liệu. Việt Nam cần tránh tình trạng “mỗi nơi một chuẩn”, khi các cơ quan, thư viện hoặc trung tâm lưu trữ tự triển khai riêng mà thiếu hệ thống kỹ thuật chung. Một bộ tiêu chuẩn quốc gia về lưu trữ số nên được ban hành để định hướng hoạt động thống nhất trên toàn quốc.
Ba là, thúc đẩy hợp tác và chia sẻ nguồn lực: một trong những kinh nghiệm quan trọng và có giá trị thực tiễn nhất từ Trung Quốc là xây dựng mạng lưới hợp tác lưu trữ số quốc gia – mô hình cho phép kết nối, chia sẻ tài nguyên, nhân lực và hạ tầng kỹ thuật giữa các cơ quan trung ương và địa phương, công lập và tư nhân. Mạng lưới này hình thành thông qua sự phối hợp giữa Thư viện Quốc gia Trung Quốc, Cục Lưu trữ Nhà nước, Bộ Văn hóa và Du lịch cùng với hàng trăm thư viện và bảo tàng địa phương trên khắp cả nước. Thông qua nền tảng chia sẻ dữ liệu thống nhất, các đơn vị này có thể cùng sử dụng nguồn dữ liệu số, phối hợp tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng bộ hệ thống siêu dữ liệu (metadata) và hỗ trợ lẫn nhau trong bảo quản, phục chế, số hóa và khai thác tư liệu.
Hợp tác này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn thể hiện ở mức thể chế và quản trị liên ngành. Ở Trung Quốc, Chính phủ giao cho Ủy ban Phát triển và cải cách quốc gia (NDRC) và Cục Quản lý dữ liệu quốc gia đóng vai trò điều phối, ban hành các hướng dẫn, chuẩn kỹ thuật và chính sách quản lý tài nguyên số trên phạm vi toàn quốc. Nhờ vậy, hệ thống lưu trữ số không phát triển rời rạc mà được vận hành theo một cơ chế tập trung – phân tầng: trung ương quản lý hạ tầng, địa phương phụ trách vận hành và cung cấp nội dung. Mô hình này giúp tránh trùng lặp đầu tư, giảm chi phí quản lý, đồng thời, bảo đảm tính thống nhất và độ tin cậy của dữ liệu lưu trữ.
Đối với Việt Nam, bài học này có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi nhiều cơ quan lưu trữ, thư viện và trung tâm dữ liệu vẫn hoạt động độc lập, thiếu cơ chế kết nối và chia sẻ dữ liệu. Việt Nam có thể xây dựng một mạng lưới hợp tác lưu trữ số quốc gia, gồm: Thư viện quốc gia Việt Nam – giữ vai trò đầu mối về tư liệu văn hóa, thư tịch; Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước – chịu trách nhiệm về tài liệu hành chính, hồ sơ lưu trữ quốc gia; Trung tâm Dữ liệu quốc gia về dân cư và hạ tầng thông tin Chính phủ điện tử – đảm nhiệm kết nối kỹ thuật và bảo mật cùng với thư viện – bảo tàng cấp tỉnh, thành phố, các sở Văn hóa và Thông tin tạo thành mạng lưới lưu trữ số tích hợp trên phạm vi toàn quốc.
Bốn là, nâng cao khả năng truy cập và khai thác dữ liệu. Kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, hạn chế phổ biến là tình trạng “số hóa mà không truy cập được” – dữ liệu được quét nhưng thiếu hệ thống tìm kiếm, metadata và công cụ truy vấn hiệu quả. Vì vậy, Việt Nam cần coi khả năng truy cập và khai thác dữ liệu là trọng tâm trong chiến lược lưu trữ số. Cần xây dựng metadata chuẩn hóa và cơ sở dữ liệu thống nhất giữa các cơ quan lưu trữ, thư viện và bảo tàng nhằm bảo đảm tính tương thích, dễ tìm kiếm và chia sẻ lâu dài.
Việc áp dụng các chuẩn quốc tế, như: Dublin Core, METS hoặc EAD sẽ giúp đồng bộ hóa và mở rộng khả năng kết nối. Phát triển giao diện truy cập thân thiện, đa ngôn ngữ, có công cụ tìm kiếm linh hoạt và hiển thị trực quan để người dùng – từ nhà nghiên cứu đến công chúng – có thể dễ dàng khai thác tư liệu. Cần thiết lập cơ chế truy cập mở có phân cấp, vừa bảo đảm an toàn, bản quyền, vừa khuyến khích khai thác học thuật và sáng tạo. Đào tạo nhân lực quản trị dữ liệu và nâng cao nhận thức người dùng là yếu tố quyết định giúp dữ liệu không chỉ được “lưu giữ” mà thực sự trở thành nguồn lực tri thức có thể sử dụng và lan tỏa trong xã hội.
Năm là, nâng cao nhận thức và đào tạo về lưu trữ số. Bên cạnh hạ tầng và công nghệ, nhân lực và nhận thức xã hội là yếu tố quyết định sự thành công của chiến lược lưu trữ số. Kinh nghiệm Trung Quốc cho thấy, nếu thiếu đội ngũ am hiểu chuyên môn và thiếu nhận thức đúng về giá trị dữ liệu số, thì việc số hóa dễ trở thành hình thức. Việt Nam cần chú trọng đào tạo cán bộ lưu trữ và quản trị dữ liệu về tiêu chuẩn kỹ thuật, metadata, bảo mật, bản quyền và đạo đức nghề nghiệp. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của người dùng cuối – sinh viên, nhà nghiên cứu, công chúng về cách khai thác, trích dẫn và sử dụng dữ liệu số đúng chuẩn. Số hóa không chỉ là “scan rồi lưu” mà là một chu trình quản lý, bảo tồn và phát triển tri thức liên tục. Vì vậy, Việt Nam nên xây dựng chương trình đào tạo và tuyên truyền thường xuyên, hướng tới hình thành đội ngũ chuyên gia lưu trữ số chuyên nghiệp và cộng đồng người dùng có ý thức dữ liệu cao.
Chính sách phát triển lưu trữ số của Trung Quốc thể hiện một chiến lược tổng thể, kết hợp chặt chẽ giữa hạ tầng kỹ thuật, quản trị dữ liệu và mục tiêu an ninh quốc gia. Thông qua các chương trình và kế hoạch xây dựng hạ tầng dữ liệu quốc gia đến năm 2029, Trung Quốc đã từng bước hình thành hệ thống lưu trữ số quy mô lớn, đồng bộ và gắn kết giữa trung ương – địa phương. Bên cạnh đó, việc số hóa hàng loạt tài liệu lịch sử, di sản văn hóa và hành chính được triển khai cùng với công nghệ mới như VR, AR, AI, Big Data giúp nâng cao khả năng bảo tồn, truy cập và khai thác tri thức cho xã hội.
Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quan trọng, như: xây dựng kế hoạch chiến lược dài hạn thay vì dự án ngắn hạn; bảo đảm đồng bộ và chuẩn hóa dữ liệu; thúc đẩy hợp tác và chia sẻ nguồn lực; nâng cao khả năng truy cập và khai thác dữ liệu; nâng cao nhận thức và đào tạo về lưu trữ số. Như vậy, lưu trữ số không chỉ là công cụ kỹ thuật mà là nền tảng tri thức quốc gia, góp phần quan trọng trong chuyển đổi số, bảo tồn văn hóa và phát triển bền vững của Việt Nam trong kỷ nguyên dữ liệu.
Chú thích:
1. State Council of the People’s Republic of China (2022). 数字中国建设整体布局规划 [Overall layout plan for the construction of Digital China]. http://www.gov.cn/zhengce/content/2023-02/27/content_5743486.htm
2. National Press and Publication Administration. (2022). 关于推进古籍保护与出版工作的意见 [Guidelines on promoting the protection and publication of ancient books]. http://www.gov.cn/zhengce/zhengceku/2022-04/11/content_5685000.htm
3. Ministry of Culture and Tourism of the People’s Republic of China. (2023, May 16). 文化和旅游部关于推动文化文物单位数字化建设的指导意见 [Guidelines on promoting digital construction in cultural and heritage institutions]. http://www.gov.cn/zhengce/zhengceku/2023-05/16/content_5751307.htm
4. Reuters (2024). China invests $6.1 billion in computing data center project, official says. https://www.reuters.com/technology/china-invests-61-bln-computing-data-center-project-official-says-2024-08-29/
5. Zhang, Q., Liu, H., & Chen, Y (2017). The value and problems of digital preservation for historical documents in China. Library Hi Tech, 35(3), 421–437. https://doi.org/10.1108/LHT-06-2016-0066.
6. IdeaExchange@UAkron (2017). The Value and Problems of Digital Preservation for Historical Documents in China. University of Akron Institutional Repository. https://ideaexchange.uakron.edu
7. Ministry of Culture and Tourism of the People’s Republic of China (2023, May 16). Guidelines on promoting digital construction in cultural and heritage institutions. http://www.gov.cn/zhengce/zhengceku/2023-05/16/content_5751307.htm
8. IdeaExchange@UAkron (2017). The value and problems of digital preservation for historical documents in China. University of Akron Institutional Repository. Retrieved from https://ideaexchange.uakron.edu.
9. Zhang, Q., Liu, H., & Chen, Y. (2017). The value and problems of digital preservation for historical documents in China. Library Hi Tech, 35(3), 421-437. https://doi.org/10.1108/LHT-06-2016-0066.
Tài liệu tham khảo:
1. IdeaExchange@UAkron (2017). The value and problems of digital preservation for historical documents in China. University of Akron Institutional Repository. Retrieved from https://ideaexchange.uakron.edu.
2. National Archives of Japan (2013). International conference report on archival development in East Asia. Tokyo: NAJ. Retrieved from https://www.archives.go.jp
3. National Development and Reform Commission (2024). Guidelines for National Data Infrastructure Construction. Beijing: NDRC.
4. Standardization Administration of China (2017). GB/T 34659–2017: Metadata for digital resources. Beijing: SAC.
5. Zhang, Q., Liu, H., & Chen, Y. (2017). The value and problems of digital preservation for historical documents in China. Library Hi Tech, 35(3), 421–437. https://doi.org/10.1108/LHT-06-2016-0066.
6. Ministry of Culture and Tourism of the People’s Republic of China (2023). Guidelines on promoting digital construction in cultural and heritage institutions. Retrieved from http://www.gov.cn/zhengce/zhengceku/2023-05/16/content_5751307.htm.



