Đánh giá tác động của khu vực kinh tế tư nhân đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam thời gian qua

Trịnh Thị Thu Trang
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh
Nguyễn Mạnh Hùng
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao ST VICO
Nguyễn Hà Đặng
Số 3 Ung Văn Khiêm, Rạch Giá, An Giang
Trần Nguyễn Minh Thông
468 Phan Văn Trị, Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết phân tích tác động của khu vực kinh tế tư nhân đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam giai đoạn 2000 – 2024. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến bằng phần mềm SPSS để đánh giá mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và các biến: tỷ trọng GDP, vốn đầu tư và lao động khu vực tư nhân. Kết quả cho thấy, đóng góp GDP của khu vực tư nhân có tác động tích cực và có ý nghĩa đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, trong khi vốn đầu tư và lao động lại chưa mang lại hiệu quả tương xứng do năng suất thấp và hiệu quả sử dụng vốn hạn chế. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đầu tư, năng suất lao động và cải thiện môi trường thể chế để khu vực tư nhân trở thành động lực tăng trưởng bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

Từ khoá: Kinh tế tư nhân, tăng trưởng kinh tế, chất lượng đầu tư, năng suất lao động, GDP, nền kinh tế Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Từ khi thực hiện chính sách đổi mới năm 1986, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Trong đó, sự trỗi dậy mạnh mẽ của khu vực kinh tế tư nhân được xem là động lực quan trọng cho tăng trưởng, đổi mới sáng tạo và tạo việc làm.

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, giai đoạn 2000 – 2024, khu vực kinh tế tư nhân trong nước chiếm khoảng 50% GDP, đóng góp hơn 80% tổng số việc làm1 trong nền kinh tế và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong huy động nguồn lực xã hội cho đầu tư và phát triển sản xuất. Sự phát triển của khu vực này không chỉ phản ánh tính năng động của nền kinh tế mà còn cho thấy sức hấp dẫn của môi trường đầu tư và khởi nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, khu vực kinh tế tư nhân vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức như quy mô nhỏ, năng suất lao động thấp, khả năng đổi mới công nghệ hạn chế, và khó tiếp cận nguồn vốn tín dụng chính thức.

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh hội nhập quốc tế và hướng tới mục tiêu trở thành nước có thu nhập trung bình cao vào năm 2030, việc đánh giá tác động của khu vực kinh tế tư nhân đối với tăng trưởng kinh tế trở nên hết sức cần thiết. Giai đoạn 2000 – 2024 được lựa chọn làm thời kỳ nghiên cứu vì đây là giai đoạn có nhiều thay đổi đáng kể trong chính sách phát triển doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt sau khi Luật Doanh nghiệp có hiệu lực (từ 01/01/2000) và sự kiện ký kết Hiệp định Thương mại Việt Mỹ, thành lập thị trường chứng khoán, khẳng định khu vực này là “một động lực quan trọng của nền kinh tế”. Đánh giá định lượng trong giai đoạn này sẽ giúp xác định mức độ và hướng tác động của khu vực tư nhân đối với tăng trưởng kinh tế, từ đó đưa ra khuyến nghị chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy khu vực tư nhân phát triển bền vững và đóng góp hiệu quả hơn cho nền kinh tế Việt Nam.

2. Cơ sở lý thuyết

Mối quan hệ giữa khu vực kinh tế tư nhân và tăng trưởng kinh tế đã được nhiều học giả trong và ngoài nước phân tích dưới những góc độ khác nhau.

Một số nghiên cứu tập trung vào so sánh vai trò của đầu tư công và đầu tư tư nhân trong thúc đẩy GDP, như: Devarajan et al. (1996) sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng cho 43 quốc gia đang phát triển và cho thấy rằng, chi tiêu đầu tư công chỉ có hiệu quả khi khuyến khích khu vực tư nhân cùng tham gia, thay vì mở rộng quy mô khu vực công. Tương tự, Zou (2006) nghiên cứu trường hợp Nhật Bản và Hoa Kỳ để phân tích tương tác giữa đầu tư công – tư và tăng trưởng GDP. Kết quả cho thấy, cả hai loại đầu tư đều có tác động tích cực nhưng ở Hoa Kỳ, đầu tư tư nhân có ảnh hưởng mạnh hơn đáng kể, thể hiện vai trò chủ đạo của khu vực tư nhân trong nền kinh tế thị trường phát triển. Nhóm nghiên cứu này đã khẳng định vai trò nền tảng của khu vực tư nhân thông qua đầu tư sản xuất, hiệu quả sử dụng vốn và khuyến khích đổi mới công nghệ – là những yếu tố thiết yếu của tăng trưởng dài hạn. Aghion & Howitt (1998) trong mô hình tăng trưởng nội sinh nhấn mạnh vai trò của khu vực tư nhân trong đổi mới sáng tạo và “phá hủy sáng tạo”, coi đây là nguồn lực nội sinh thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.

Nghiên cứu của Beck et al (2005) và Gudiskis & Laimute (2015) mở rộng phạm vi phân tích bằng cách sử dụng dữ liệu đa quốc gia và mô hình kinh tế lượng hiện đại để đánh giá vai trò của khu vực tư nhân trong tăng trưởng. Trong đó Beck et al. (2005) phân tích dữ liệu của 80 quốc gia giai đoạn 1960 -1995 thông qua phương pháp ước lượng biến công cụ (IV – Instrumental Variables). Tác giả kết luận rằng, mức độ phát triển của khu vực tư nhân, đo bằng tỷ trọng tín dụng tư nhân trên GDP, có tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến tăng trưởng kinh tế. Gudiskis & Laimute (2015) sử dụng dữ liệu của 13 quốc gia châu Âu để xem xét mối quan hệ giữa vốn đầu tư tư nhân, đổi mới sáng tạo và tăng trưởng GDP. Kết quả cho thấy vốn đầu tư tư nhân thúc đẩy mạnh mẽ tăng trưởng kinh tế thông qua cơ chế đổi mới công nghệ và bằng sáng chế, đồng thời đổi mới sáng tạo lại kích thích đầu tư tư nhân, hình thành mối quan hệ hai chiều tích cực. Phương pháp sử dụng biến công cụ, mô hình dữ liệu bảng và kiểm định nhân quả Granger giúp củng cố độ tin cậy của các kết luận thực nghiệm.

Trong bối cảnh các nước đang phát triển, khu vực tư nhân thường được xem là nguồn lực chủ yếu giúp mở rộng việc làm và năng suất. Jahid (2022) phân tích dữ liệu Bangladesh và khẳng định rằng khu vực kinh tế tư nhân có đóng góp đáng kể trong việc tạo việc làm, mở rộng sản lượng công nghiệp, tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu và đa dạng hóa nền kinh tế. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tác động lan tỏa của khu vực tư nhân phụ thuộc mạnh vào năng lực hạ tầng, môi trường thể chế và sự hội nhập chuỗi cung ứng khu vực. Hung Pham (2023) phân tích dữ liệu ASEAN-6 cho thấy đầu tư tư nhân và khởi nghiệp tư nhân có tác động dương mạnh đến tăng trưởng kinh tế, song tác động này bị suy giảm khi năng suất lao động thấp hoặc thể chế yếu.

Trong bối cảnh Việt Nam, các nghiên cứu gần đây đã bắt đầu đo lường định lượng vai trò của khu vực tư nhân đối với tăng trưởng kinh tế. Ngô Ngân Hà (2025) sử dụng mô hình System GMM với dữ liệu 14 ngành kinh tế Việt Nam giai đoạn 2011 – 2022, chỉ ra rằng, đầu tư tư nhân có tác động tích cực đến hiệu suất doanh nghiệp (ROA), qua đó thúc đẩy năng suất lao động và tăng trưởng GDP. Bên cạnh đó, Báo cáo BTI (2024) ghi nhận khu vực tư nhân là động lực chính của tăng trưởng, đóng góp 8,3% vào tăng trưởng năm 2022 và giúp GDP Việt Nam tăng trung bình 6,3%/năm giai đoạn 2015 – 2024. Báo cáo cũng nhấn mạnh vai trò của chuyển đổi số và đô thị hóa trong việc tăng năng suất và năng lực cạnh tranh của khu vực tư nhân.

Mặc dù, nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã khẳng định vai trò tích cực của khu vực kinh tế tư nhân đối với tăng trưởng, song thiếu phân tích định lượng vĩ mô cho toàn nền kinh tế và chưa làm rõ cơ chế tác động thông qua đầu tư tư nhân, tỷ trọng đóng góp GDP và việc làm khu vực tư nhân. Chính vì vậy, bài báo này có ý nghĩa thiết thực khi cung cấp bằng chứng thực nghiệm cập nhật giai đoạn 2015 – 2024, đồng thời ứng dụng mô hình hồi quy để đo lường tác động của khu vực kinh tế tư nhân đối với tăng trưởng kinh tế Việt Nam.

3. Phương pháp nghiên cứu

Dựa trên các lý thuyết tăng trưởng kinh tế tân cổ điển (Solow, 1956) và tăng trưởng nội sinh (Romer, 1986; Lucas, 1988) và các công trình nghiên cứu thực nghiệm của Beck et al (2005), Hung Nguyen (2023) và Ngô Ngân Hà (2025), tác giả đề xuất mô hình hồi quy sau:

GDPGt​ = β0​ + β1​INVPRt​ + β2​GDPPSt​ + β3​EMPPRt​ + ϵt​

Trong đó:

– GDPGt​: Tốc độ tăng trưởng kinh tế (%) của Việt Nam năm t;

– INVPRt​: Tỷ lệ đầu tư tư nhân trong tổng đầu tư xã hội (%);

– GDPPSt​: Tỷ trọng đóng góp của khu vực kinh tế tư nhân vào GDP (%);

– EMPPRt​: Tỷ lệ việc làm trong khu vực tư nhân so với tổng việc làm (%);

– ϵt​: Sai số ngẫu nhiên.

Bảng 1. Biến nghiên cứu và cách đo lường

Tên biếnKý hiệuCách đo lường
Tăng trưởng GDPGDPGTốc độ tăng GDP hàng năm của Việt Nam (%)
Đầu tư tư nhânINVPRVốn đầu tư tư nhân/ tổng vốn đầu tư xã hội (%)
Tỷ lệ đóng góp GDP khu vực tư nhânGDPPSGDP khu vực tư nhân/ GDP toàn nền kinh tế (%)
Tỷ lệ việc làm khu vực tư nhânEMPPRLao động khu vực tư nhân/ tổng lao động toàn xã hội (%)

Số liệu dùng cho phân tích được lấy từ Niên giám Thống kê và website Tổng cục Thống kê trong giai đoạn 2000 – 2024.

Phương pháp hồi quy tuyến tính đa biến (OLS) được sử dụng để ước lượng mối quan hệ giữa tăng trưởng GDP và các biến đại diện cho khu vực kinh tế tư nhân. Để kiểm định tính phù hợp của mô hình, nghiên cứu đánh giá mức độ phù hợp tổng thể của mô hình qua kiểm định ANOVA; kiểm định hệ số R2 và R2 hiệu chỉnh để đánh giá mức độ giải thích của mô hình; kiểm định Durbin-Watson để kiểm tra hiện tượng tự tương quan phần dư. Phân tích phần dư (Residual Analysis) được thực hiện để xem xét phân bố và giá trị của phần dư để bảo đảm giả định của mô hình OLS được thỏa mãn. Toàn bộ quá trình xử lý và phân tích được thực hiện trên phần mềm SPSS 20.0 nhằm bảo đảm tính chính xác, khách quan và minh bạch trong kết quả thống kê.

4. Kết quả nghiên cứu

4.1. Tình hình tăng trưởng khu vực kinh tế tư nhân

Giai đoạn 2000 – 2024 chứng kiến sự phát triển đáng kể của khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam, thể hiện qua cả quy mô GDP và tỷ trọng đóng góp trong nền kinh tế. Năm 2000, GDP của khu vực tư nhân đạt 212.879 tỷ đồng, chiếm 47,7% tổng GDP, đến năm 2024 đã tăng lên 5.783.915,5 tỷ đồng, tương đương 50,2% GDP cả nước2.

Tốc độ tăng trưởng GDP của khu vực tư nhân biến động mạnh giữa các giai đoạn. Cụ thể:

(1) Giai đoạn 2000 – 2010, tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức cao, nhiều năm vượt 15%, đặc biệt năm 2010 đạt 57%, phản ánh sự mở rộng nhanh chóng của khu vực ngoài nhà nước sau khi Việt Nam gia nhập WTO (2007).

(2) Giai đoạn 2011 – 2024, mức tăng trưởng có xu hướng ổn định hơn, dao động từ 4 – 13%, cho thấy khu vực tư nhân đã bước vào giai đoạn phát triển bền vững và hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế.

Về tỷ trọng đóng góp, khu vực tư nhân duy trì tỷ lệ ổn định khoảng 50% GDP, khẳng định vai trò trụ cột trong tăng trưởng kinh tế quốc gia. Mặc dù tỷ trọng này không tăng mạnh song quy mô của khu vực kinh tế tư nhân vẫn không ngừng mở rộng, chứng minh sự lớn mạnh của khu vực này trong cơ cấu kinh tế Việt Nam.

4.2. Tình hình đầu tư của khu vực kinh tế tư nhân

Giai đoạn 2000 – 2024 ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về quy mô vốn đầu tư của khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam. Năm 2000, vốn đầu tư khu vực ngoài nhà nước đạt 34.594 tỷ đồng, chiếm 22,9% tổng vốn đầu tư toàn xã hội. Đến năm 2024, con số này đã tăng lên 2.064.159 tỷ đồng, tương ứng đạt tỷ lệ 55,9% tổng vốn đầu tư, cho thấy tốc độ mở rộng vượt bậc cả về quy mô tuyệt đối lẫn tỷ trọng đóng góp.

Tỷ lệ vốn đầu tư của khu vực tư nhân tăng đều qua các giai đoạn. Giai đoạn 2000 – 2005, tỷ lệ này tăng từ 22,9% lên 38,0%, phản ánh quá trình chuyển dịch tích cực từ khu vực nhà nước sang khu vực tư nhân trong bối cảnh cải cách thể chế và hội nhập kinh tế. Những năm 2006 – 2015, khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ, tỷ lệ này đạt trên 50% tổng vốn đầu tư kể từ năm 2014 – đây là dấu mốc quan trọng cho thấy, khu vực này đã trở thành động lực đầu tư chủ yếu của nền kinh tế. Sau đó, tỷ lệ vốn đầu tư khu vực tư nhân tiếp tục duy trì ở mức cao và ổn định, dao động từ 51 – 59%, khẳng định khu vực tư nhân giữ vai trò trung tâm trong huy động và phân bổ nguồn vốn xã hội.

Chỉ số ICOR (hiệu quả sử dụng vốn đầu tư) của khu vực tư nhân có sự biến động đáng kể trong suốt thời kỳ nghiên cứu. Trong giai đoạn đầu (2000 – 2005), chỉ số ICOR dao động trong khoảng 1,3 – 2,6, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn tương đối tốt. Tuy nhiên, giai đoạn 2010 – 2020, ICOR có xu hướng tăng lên, đặc biệt đạt 9,0 vào năm 2020, cho thấy chi phí vốn tăng nhanh hơn so với mức tăng của sản lượng. Đến năm 2024, ICOR giảm nhẹ xuống 3,6, hàm ý hiệu quả đầu tư đã được cải thiện nhờ cải cách môi trường kinh doanh và chuyển đổi số trong hoạt động doanh nghiệp.

4.3. Tình hình lao động làm việc trong khu vực kinh tế tư nhân

Trong suốt hơn hai thập kỷ qua, tổng số lao động có việc làm của cả nước nhìn chung có xu hướng tăng, từ 37,07 triệu người năm 2000 lên 54,66 triệu người vào năm 2019, tức tăng khoảng 40%. Tuy nhiên, giai đoạn 2020–2021 ghi nhận sự sụt giảm mạnh do tác động của đại dịch Covid-19, sau đó phục hồi dần nhưng chưa đạt mức trước khủng hoảng.

Lao động trong khu vực kinh tế tư nhân tăng từ 32,4 triệu người năm 2000 lên 45,7 triệu người năm 2019, khẳng định vai trò trụ cột trong tạo việc làm. Dù giảm nhẹ trong giai đoạn dịch bệnh, đến 2024, khu vực này vẫn sử dụng 42,5 triệu lao động, chiếm 81,9% tổng số lao động có việc làm. Tỷ trọng lao động tư nhân giảm dần từ mức 86 – 87% giai đoạn 2000 – 2009 xuống còn khoảng 82% sau 2020, phản ánh sự mở rộng của khu vực nhà nước và FDI. Nhìn chung, khu vực tư nhân vẫn là lực lượng chủ đạo trong tạo việc làm, song cần nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ để duy trì vị thế trong giai đoạn tới.

4.4. Phân tích tác động của khu vực kinh tế tư nhân tới tăng trưởng kinh tế

Bảng 1. Kết quả kiểm định Durbin-Watson

Model Summaryb
ModelRR SquareAdjusted R SquareStd. Error of the EstimateDurbin-Watson
1.517a.267.1631.377972.201
a. Predictors: (Constant), emppr, invpr, gdpps
b. Dependent Variable: gdpg

Kết quả hồi quy cho thấy, hệ số xác định R2 = 0.267, tức là mô hình giải thích được khoảng 26,7% biến động của tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam trong giai đoạn 2000 – 2024. Giá trị F = 2.554 với mức ý nghĩa p = 0.083 cho thấy, mô hình có ý nghĩa thống kê ở mức 10%, nghĩa là các biến độc lập trong mô hình có ảnh hưởng tổng thể đến tăng trưởng GDP. Hệ số Durbin – Watson đạt 2.201, chứng tỏ mô hình không có hiện tượng tự tương quan phần dư – phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian ngắn.

Bảng 6. Kết quả phân tích hệ số hồi quy

ModelUnstandardized CoefficientsStandardized CoefficientstSig.
BStd. ErrorBeta
(Constant)2.5171.986 1.267.219
invpr-.326.146-5.308-2.241.036
gdpps1.762.73725.7722.390.026
emppr-.804.362-20.699-2.221.037
a. Dependent Variable: gdpg

Về mặt ý nghĩa của các biến, tỷ lệ vốn đầu tư khu vực tư nhân (INVPR) có hệ số âm (-0.326) và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% cho thấy, khi tỷ lệ đầu tư tư nhân tăng thêm 1 điểm phần trăm, tốc độ tăng trưởng GDP trung bình giảm khoảng 0.326 điểm phần trăm, khi các yếu tố khác không đổi. Kết quả này phản ánh, hiệu quả đầu tư tư nhân ở Việt Nam còn thấp do tình trạng đầu tư dàn trải, hiệu suất sử dụng vốn chưa cao và một phần khác là do tỷ trọng đầu tư vào các lĩnh vực giá trị gia tăng thấp.

Ngược lại, tỷ trọng đóng góp GDP khu vực tư nhân (GDPPS) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 5% với hệ số 1.762. Điều này cho thấy, khi tỷ trọng đóng góp GDP của khu vực tư nhân tăng 1 điểm phần trăm, tốc độ tăng trưởng GDP sẽ tăng thêm khoảng 1.762 điểm phần trăm. Kết quả này phù hợp với lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Romer, 1986), nhấn mạnh vai trò của khu vực tư nhân trong việc mở rộng sản xuất, nâng cao năng suất và thúc đẩy đổi mới công nghệ.

Đối với tỷ lệ lao động khu vực tư nhân (EMPPR), hệ số hồi quy là -0.804 (p = 0.037), mang dấu âm và có ý nghĩa ở mức 5%. Điều này hàm ý rằng, sự gia tăng lao động trong khu vực tư nhân hiện chưa mang lại hiệu quả tích cực cho tăng trưởng GDP do chất lượng và năng suất lao động còn thấp. Khu vực tư nhân vẫn tập trung phần lớn vào ngành nghề thâm dụng lao động, quy mô nhỏ, dẫn đến đóng góp vào tăng trưởng còn hạn chế.

So sánh với nghiên cứu của Beck et al. (2005) và Nguyen & Pham (2023), kết quả này nhất quán với nhận định rằng, tác động của khu vực tư nhân đến tăng trưởng kinh tế phụ thuộc nhiều vào năng suất và môi trường thể chế. Trong bối cảnh Việt Nam, mặc dù số lượng doanh nghiệp tư nhân và vốn đầu tư liên tục tăng nhưng năng lực quản trị, trình độ công nghệ và khả năng đổi mới sáng tạo còn yếu làm giảm hiệu quả đóng góp vào GDP.

5. Kết luận

Kết quả trên cho thấy, tác động của khu vực tư nhân đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam là đa chiều. Một mặt, sự gia tăng đóng góp GDP của khu vực tư nhân phản ánh vai trò ngày càng lớn của khối doanh nghiệp tư nhân trong nền kinh tế. Mặt khác, các yếu tố về đầu tư và lao động lại chưa tạo ra hiệu quả tương xứng, cho thấy khu vực này phát triển theo chiều rộng hơn là chiều sâu.

Kết quả của nghiên cứu góp phần cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà hoạch định chính sách trong việc xác định vai trò và định hướng phát triển khu vực tư nhân như một trụ cột tăng trưởng bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Cụ thể: (1) Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tư nhân thông qua cải thiện tiếp cận tín dụng, ưu tiên vốn cho các dự án công nghệ cao và đổi mới sáng tạo; (2) Phát triển nguồn nhân lực tư nhân thông qua đào tạo kỹ năng, chuyển dịch lao động từ khu vực phi chính thức sang các ngành có năng suất cao; (3) Cải thiện môi trường kinh doanh và thể chế, giảm chi phí tuân thủ và khuyến khích cạnh tranh lành mạnh giữa khu vực tư nhân và các thành phần khác;(4) Khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu để tăng năng suất và khả năng lan tỏa công nghệ.

Chú thích:
1. Tác giả sử dụng và tổng hợp số liệu từ Tổng cục thống kê Việt Nam, giai đoạn từ 2000 -2024. https://www.nso.gov.vn/so-lieu-thong-ke/.
Tài liệu tham khảo:
1. Aghion, P. & Howitt, P. (1998). Endogenous Growth Theory. MIT Press.
2. Beck, T., Levine, R., & Loayza, N. (2005). Finance and the Sources of Growth. Journal of Financial Economics, 58 (1-2), 261 – 300.
3. Bertelsmann Stiftung (2024). BTI 2024 Country Report – Vietnam. Gütersloh.
4. Devarajan, S., Swaroop, V. & Zou, H. (1996). The Composition of Public Expenditure and Economic Growth. Journal of Monetary Economics, 37 (2), 313 – 344.
5. Gudiškis, K., & Urbšienė, L. (2015). The relationship between Private Equity and economic growth. Ekonomika., 94 (1), 79 – 96.
6. Ha. N .N et al (2025). Impact of economic growth, public investment, and private investment on firm performance in some economic sectors in Vietnam: An SGMM approach, International Journal of Innovative Research and Scientific Studies 8(4):1813-1822.
7. Hung Pham et al (2023). Determinants of FDI inflows: Aggregate versus country-specific evidence from ASEAN-6.
8. Jahid, M. S. R. (2022). Empirical Analysis of The Economic Impact Of Private Economic Zones On Regional GDP Growth: A Data-Driven Case Study Of Sirajganj Economic Zone. American Journal of Scholarly Research and Innovation, 1(02), 01-29.
9. Zou, Y. (2006). Empirical studies on the relationship between public and private investment and GDP growth. Applied Economics, 38(11), 1259–1270.
10. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ kinh tế tư nhân – động lực mới phát triển kinh tế. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/05/11/thuc-day-phat-trien-manh-me-kinh-te-tu-nhan-dong-luc-moi-phat-trien-kinh-te/