ThS. Trần Thanh Ngân
Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy phường Phú Thuận, TP. Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Trách nhiệm giải trình và kiểm soát quyền lực là hai trụ cột cơ bản của quản trị công hiện đại, thể hiện bản chất dân chủ và pháp quyền của Nhà nước. Trên cơ sở kế thừa khung lý luận quốc tế và đối chiếu với thực tiễn Việt Nam, bài viết phân tích mối quan hệ giữa quyền lực hành chính, cơ chế giải trình và kiểm soát quyền lực trong quản lý nhà nước. Kết quả cho thấy, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc hoàn thiện thể chế pháp lý và mở rộng không gian giám sát xã hội, song vẫn còn những hạn chế về văn hóa giải trình, tính độc lập của thiết chế giám sát và hiệu lực chế tài. Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật, tăng cường cơ chế giám sát của Nhân dân và xây dựng văn hóa hành chính liêm chính, minh bạch, hướng tới nền hành chính phục vụ và hiện đại.
Từ khóa: Trách nhiệm giải trình, kiểm soát quyền lực, hành chính nhà nước, Nhà nước pháp quyền, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong mọi mô hình nhà nước hiện đại, quyền lực hành chính luôn giữ vai trò trung tâm trong việc tổ chức, điều hành và bảo đảm hiệu lực quản lý nhà nước. Tuy nhiên, cũng chính quyền lực đó – nếu không được kiểm soát chặt chẽ – có thể dẫn đến lạm quyền, quan liêu, tham nhũng và xa rời mục tiêu phục vụ nhân dân. Quyền lực hành chính vì vậy được ví như “con dao hai lưỡi”: vừa là công cụ để bảo đảm trật tự, kỷ cương, vừa là nguy cơ nếu thiếu cơ chế giám sát và trách nhiệm.
Quyền lực thể chế luôn tiềm ẩn khả năng bị lạm dụng nếu thiếu ràng buộc pháp lý và cơ chế phản biện xã hội. Do đó, việc thiết lập cơ chế trách nhiệm giải trình và kiểm soát quyền lực được xem là một trong những điều kiện nền tảng để ngăn ngừa tha hóa quyền lực, bảo vệ quyền và lợi ích của Nhân dân, đồng thời củng cố niềm tin của công dân đối với bộ máy hành chính nhà nước. Trách nhiệm giải trình thể hiện nghĩa vụ của cơ quan, cá nhân có thẩm quyền trong việc giải thích, báo cáo, công khai và chịu trách nhiệm về các quyết định, hành vi của mình trước tổ chức, cơ quan cấp trên và Nhân dân. Kiểm soát quyền lực là việc giám sát, hạn chế và điều chỉnh việc thực thi quyền lực công, bảo đảm quyền lực được sử dụng đúng mục tiêu, hợp pháp, minh bạch và vì lợi ích chung.
Hai yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Kiểm soát quyền lực là cơ chế bên ngoài bảo đảm cho trách nhiệm giải trình được thực hiện nghiêm túc, còn trách nhiệm giải trình là điều kiện nội tại giúp quyền lực vận hành minh bạch, đúng pháp luật. Khi trách nhiệm giải trình được thực hiện thực chất, quyền lực hành chính sẽ được kiểm soát hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ lạm quyền và tăng cường tính liêm chính của nền hành chính.
Trên thế giới, trong bối cảnh khủng hoảng chính trị, thiên tai, dịch bệnh hay suy thoái kinh tế, nhiều quốc gia đã chứng kiến sự gia tăng quyền lực của cơ quan hành pháp. Việc mở rộng thẩm quyền điều hành trong tình huống khẩn cấp thường dẫn đến việc suy giảm các cơ chế kiểm soát quyền lực, khiến tính minh bạch và trách nhiệm giải trình bị xói mòn. Thực tiễn này càng khẳng định sự cần thiết phải duy trì những thiết chế kiểm soát quyền lực vững chắc và hệ thống giải trình rõ ràng để bảo đảm quyền lực không bị lạm dụng.
Ở Việt Nam, công cuộc cải cách hành chính và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đặt ra yêu cầu cấp thiết phải hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực và nâng cao trách nhiệm giải trình trong hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước. Hiến pháp năm 2013 đã hiến định nguyên tắc: “Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp”. Nguyên tắc này thể hiện bước tiến quan trọng trong tư duy tổ chức quyền lực nhà nước, hướng đến việc bảo đảm quyền lực được thực thi trong khuôn khổ pháp luật, vì Nhân dân và chịu sự giám sát của Nhân dân.
Kiểm soát quyền lực không chỉ là yêu cầu chính trị mà còn là đòi hỏi khách quan của quản trị nhà nước hiện đại. Việc Chính phủ thực hiện quyền hành pháp phải song hành với việc tự kiểm soát hoạt động của mình, đồng thời chịu sự giám sát của cơ quan dân cử và của Nhân dân để bảo đảm quyền lực được thống nhất nhưng không lạm quyền. Trong bối cảnh một Đảng duy nhất cầm quyền, kiểm soát quyền lực càng cần được thể chế hóa và vận hành thực chất nhằm phòng ngừa sự tha hóa của quyền lực. Vai trò của Nhân dân trong việc giám sát thực thi quyền lực nhà nước là một thành tố quan trọng của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa.
Như vậy, trách nhiệm giải trình và kiểm soát quyền lực không chỉ mang ý nghĩa pháp lý – thể chế mà còn phản ánh văn hóa chính trị, đạo đức công vụ và mức độ hiện đại hóa của nền hành chính. Trong bối cảnh chuyển đổi số, hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của xã hội dân sự, việc củng cố cơ chế kiểm soát quyền lực, tăng cường giải trình, công khai và minh bạch hoạt động hành chính là yêu cầu cấp bách, vừa bảo đảm hiệu lực quản lý, vừa tăng cường niềm tin của Nhân dân đối với bộ máy nhà nước.
2. Cơ sở lý luận về trách nhiệm giải trình và kiểm soát quyền lực
2.1. Trách nhiệm giải trình – nền tảng của quản trị công hiện đại
Trách nhiệm giải trình là một trong những nguyên tắc cốt lõi của nền hành chính hiện đại, phản ánh bản chất dân chủ, minh bạch và phục vụ trong hoạt động quản lý nhà nước. Về nội dung, trách nhiệm giải trình được hiểu là nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân nắm giữ quyền lực công phải giải thích, công khai và chịu trách nhiệm về quyết định, hành vi thực thi công vụ của mình trước cơ quan cấp trên, trước Nhân dân và xã hội. Đây không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật quản lý mà còn là biểu hiện của đạo đức công vụ, là cơ chế bảo đảm quyền lực nhà nước được thực thi đúng pháp luật, hợp lý và vì lợi ích chung.
Trong quản trị công, trách nhiệm giải trình được xem là cầu nối giữa quyền lực và lòng tin. Một nhà nước có quyền lực mạnh nhưng thiếu cơ chế giải trình sẽ dẫn đến lạm quyền, trong khi một nhà nước biết giải trình sẽ tăng cường được sự đồng thuận và niềm tin của người dân. Trách nhiệm giải trình vì thế không chỉ dừng lại ở việc báo cáo hay kiểm điểm hành chính mà là quá trình thường xuyên và có hệ thống, thể hiện năng lực và sự tự giác chịu trách nhiệm của cơ quan công quyền trước xã hội.
Ở cấp độ chính trị – hành chính, trách nhiệm giải trình có vai trò trực tiếp trong việc ngăn ngừa vi phạm quyền con người, bảo đảm tính công bằng và liêm chính trong hoạt động công vụ. Một nền hành chính có cơ chế giải trình hiệu quả sẽ thúc đẩy tính minh bạch, hạn chế tình trạng che giấu thông tin, đồng thời buộc người đứng đầu phải cân nhắc kỹ lưỡng khi ban hành và tổ chức thực hiện chính sách. Khi đó, giải trình không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn là một “công cụ kiểm soát mềm”, có tác dụng điều chỉnh hành vi quyền lực từ bên trong.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, các tổ chức quốc tế như Liên Hợp quốc (UNDP), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) hay Ngân hàng Thế giới đều coi trách nhiệm giải trình là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng quản trị quốc gia. Giải trình được xem như tiêu chuẩn để phân biệt giữa nền hành chính phục vụ và nền hành chính cai trị. Điều này cho thấy, trong mọi mô hình nhà nước hiện đại, giải trình không chỉ là yêu cầu đạo lý mà còn là công cụ bảo đảm hiệu quả điều hành và sự chính danh của quyền lực.
Ở Việt Nam, trách nhiệm giải trình đã được khẳng định trong nhiều văn kiện của Đảng và được thể chế hóa trong hệ thống pháp luật. Hiến pháp năm 2013, Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, Luật Tiếp cận thông tin năm 2016, Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở năm 2022… đều quy định cụ thể về nghĩa vụ công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan hành chính nhà nước. Đây là nền tảng pháp lý quan trọng để thúc đẩy việc thực hiện nguyên tắc Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Trong điều kiện Việt Nam hiện nay, trách nhiệm giải trình không chỉ là yêu cầu quản lý mà còn là trách nhiệm chính trị và pháp lý của cơ quan hành chính đối với Nhân dân, thể hiện rõ nguyên tắc Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. Khi cơ quan hành chính nhà nước thực hiện giải trình một cách chủ động, minh bạch và thực chất, đó chính là biểu hiện sinh động của dân chủ xã hội chủ nghĩa trong hoạt động công quyền. Bên cạnh đó, việc nâng cao trách nhiệm giải trình còn góp phần hình thành văn hóa liêm chính trong khu vực công. Một nền hành chính biết giải trình sẽ tạo môi trường khuyến khích cán bộ, công chức làm việc vì lợi ích chung, giảm thiểu hành vi vụ lợi, đồng thời nâng cao uy tín của cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, để giải trình thực sự trở thành nền tảng của quản trị công cần có sự kết hợp đồng bộ giữa hoàn thiện pháp luật, đổi mới phương thức lãnh đạo và xây dựng đội ngũ cán bộ có phẩm chất, bản lĩnh và tinh thần phục vụ Nhân dân.
2.2. Kiểm soát quyền lực – cơ chế bảo đảm cho trách nhiệm giải trình
Kiểm soát quyền lực là một trong những nguyên tắc cơ bản và phổ quát của Nhà nước pháp quyền hiện đại. Bản chất của kiểm soát quyền lực là hoạt động giám sát, giới hạn và điều chỉnh việc thực thi quyền lực công nhằm ngăn ngừa sự lạm dụng, sai phạm hoặc tha hóa quyền lực. Quyền lực, nếu không được đặt trong khuôn khổ pháp luật và bị ràng buộc bởi cơ chế kiểm soát sẽ dễ dẫn đến tình trạng “quyền lực tuyệt đối sinh ra tha hóa tuyệt đối”. Vì vậy, kiểm soát quyền lực không chỉ là yêu cầu kỹ thuật của quản lý mà còn là nguyên tắc chính trị – pháp lý nhằm bảo đảm cho quyền lực nhà nước thực sự thuộc về Nhân dân và phục vụ Nhân dân.
Về phương diện lý luận, kiểm soát quyền lực là cơ chế bên ngoài, bảo đảm cho trách nhiệm giải trình được thực thi hiệu quả. Nếu trách nhiệm giải trình thể hiện nghĩa vụ chủ động công khai, báo cáo và chịu trách nhiệm của chủ thể có quyền lực thì kiểm soát quyền lực lại đóng vai trò “ràng buộc” và “điều chỉnh” để các hoạt động giải trình không rơi vào hình thức. Hai yếu tố này bổ sung cho nhau, tạo thành vòng tròn khép kín trong việc vận hành quyền lực công: quyền lực được giao phải được kiểm soát và kiểm soát phải dựa trên cơ chế giải trình rõ ràng, minh bạch.
Trong hệ thống hành chính nhà nước, kiểm soát quyền lực có thể được thực hiện bằng nhiều hình thức và ở nhiều cấp độ khác nhau. Hoạt động kiểm soát quyền lực hành chính cần được tiến hành theo hai hướng cơ bản. Thứ nhất, kiểm soát nội bộ, bao gồm: cơ chế thanh tra, kiểm toán, giám sát trong nội ngành, kiểm soát nội bộ tài chính – nhân sự – hoạt động. Đây là hình thức tự kiểm tra, tự ràng buộc trong nội bộ cơ quan hành chính nhằm bảo đảm tính liêm chính và hiệu quả điều hành. Thứ hai, kiểm soát bên ngoài, được thực hiện bởi các chủ thể độc lập, như: Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị – xã hội, cơ quan báo chí, Nhân dân và cử tri. Hai cơ chế này không tách rời mà tương hỗ cho nhau, giúp hệ thống hành chính vận hành cân bằng, minh bạch và chịu trách nhiệm.
Ở góc độ thể chế, hệ thống pháp luật Việt Nam đã và đang từng bước hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực. Hiến pháp năm 2013 khẳng định nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Trên cơ sở đó, nhiều đạo luật quan trọng đã được ban hành, tạo nền tảng pháp lý cho việc kiểm soát quyền lực hành chính, như: Luật Tổ chức Chính phủ (sửa đổi, bổ sung năm 2023), Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, Luật Thanh tra năm 2022, Luật Tiếp cận thông tin năm 2016 và Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở năm 2022. Các văn bản này đều quy định rõ trách nhiệm, quyền hạn và nghĩa vụ giải trình của cơ quan hành chính cũng như cơ chế giám sát của các chủ thể bên ngoài.
Nguyên tắc “phân công – phối hợp – kiểm soát” chính là nền tảng lý luận và thực tiễn cho việc tổ chức quyền lực trong bộ máy hành chính. Theo đó, các cơ quan trong hệ thống hành chính cần được phân định thẩm quyền rõ ràng, phối hợp chặt chẽ, đồng thời phải có cơ chế kiểm tra, giám sát lẫn nhau để tránh tình trạng tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan hoặc một cá nhân. Việc bảo đảm sự cân bằng giữa phân quyền và kiểm soát quyền lực sẽ giúp nền hành chính nhà nước hoạt động hiệu lực, hiệu quả hơn, đồng thời củng cố lòng tin của Nhân dân đối với bộ máy công quyền.
Kiểm soát quyền lực trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam không chỉ là cơ chế pháp lý mà còn là quá trình chính trị – xã hội gắn với sự giám sát của Nhân dân. Thực chất của kiểm soát quyền lực không chỉ dừng ở việc phát hiện và xử lý vi phạm mà quan trọng hơn là phòng ngừa, răn đe và tạo cơ chế tự điều chỉnh trong hoạt động của cơ quan hành chính. Đó là sự chuyển biến từ tư duy “kiểm soát quyền lực sau khi có sai phạm” sang “kiểm soát quyền lực trong quá trình thực thi”.
Một cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả cần hội tụ ba yếu tố: khung pháp lý rõ ràng, đồng bộ và khả thi; thiết chế giám sát độc lập, có năng lực và thẩm quyền và văn hóa chính trị – hành chính đề cao tính minh bạch, trách nhiệm và phục vụ. Khi ba yếu tố này được kết nối chặt chẽ, quyền lực hành chính sẽ được kiểm soát hiệu quả, hạn chế nguy cơ tha hóa, góp phần bảo đảm tính hợp pháp, hợp lý và chính danh của bộ máy nhà nước.
3. Thực tiễn ở Việt Nam: thành tựu và hạn chế
3.1. Thành tựu nổi bật
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thiện cơ chế giải trình và kiểm soát quyền lực trong hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước. Hệ thống pháp luật, cơ cấu tổ chức cũng như nhận thức của đội ngũ cán bộ, công chức về vai trò của giải trình và kiểm soát quyền lực đã có những chuyển biến tích cực, thúc đẩy quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Thứ nhất, khung thể chế pháp lý về kiểm soát quyền lực hành chính ngày càng được hoàn thiện. Nhiều đạo luật quan trọng đã được ban hành và đi vào thực tiễn, như: Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, Luật Tiếp cận thông tin năm 2016, Luật Thanh tra năm 2022, Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở năm 2022, cùng các quy định về công khai, minh bạch tài chính công và ngân sách. Các văn bản này tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc giám sát, kiểm tra và buộc cơ quan hành chính nhà nước phải chịu trách nhiệm trước Nhân dân về hoạt động của mình. Quá trình cải cách hành chính ở Việt Nam cũng đã từng bước hình thành cơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực gắn với minh bạch và công khai, qua đó nâng cao năng lực điều hành và xây dựng niềm tin của công dân đối với bộ máy nhà nước.
Thứ hai, nhiều hình thức thực thi trách nhiệm giải trình và kiểm soát quyền lực đã được triển khai đa dạng, phù hợp với đặc thù từng cấp quản lý. Trong hoạt động của Chính phủ và các bộ, ngành, việc báo cáo giải trình trước Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, cũng như việc công khai thông tin quản lý tài chính, ngân sách, vốn đầu tư công đã trở thành thông lệ định kỳ. Ở cấp địa phương, các hình thức, như: đối thoại trực tiếp giữa chính quyền với người dân, doanh nghiệp; công bố dữ liệu quản lý trên cổng thông tin điện tử; công khai quy hoạch, dự án đầu tư, thủ tục hành chính… đã góp phần quan trọng trong việc tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu nguy cơ lạm quyền.
Thứ ba, cơ quan dân cử các cấp đã phát huy mạnh mẽ hơn vai trò giám sát và kiểm soát quyền lực hành chính. Nhiều kỳ họp Hội đồng nhân dân (HĐND) của các tỉnh, thành phố đã tổ chức hoạt động chất vấn, lấy phiếu tín nhiệm, giám sát chuyên đề, yêu cầu Ủy ban nhân dân (UBND) giải trình về việc thực hiện các chương trình, dự án, quy hoạch và quản lý tài chính địa phương. Việc phân quyền và tăng tính tự chủ cho chính quyền địa phương giúp nâng cao tính linh hoạt, chủ động trong điều hành, đồng thời đòi hỏi cơ chế kiểm soát và giải trình chặt chẽ hơn. HĐND ngày càng đóng vai trò trọng tâm trong việc giám sát, UBND buộc phải công khai kết quả hoạt động, báo cáo giải trình định kỳ trước cơ quan dân cử và Nhân dân.
Thứ tư, vai trò của Nhân dân và xã hội trong giám sát hoạt động hành chính ngày càng được mở rộng. Thực hiện dân chủ ở cơ sở đã tạo điều kiện để người dân tham gia sâu hơn vào quá trình giám sát chính quyền, nhất là trong các lĩnh vực nhạy cảm, như: đất đai, quy hoạch, ngân sách, đầu tư công và dịch vụ công. Các mô hình như: Ban giám sát đầu tư của cộng đồng, Tổ nhân dân tự quản, Hòm thư góp ý hay các kênh phản ánh, kiến nghị qua cổng dịch vụ công trực tuyến đã phát huy tác dụng tích cực. Nhờ đó, quyền làm chủ của người dân được khẳng định rõ hơn, đồng thời yêu cầu chính quyền địa phương phải hành động minh bạch, giải trình kịp thời và chịu trách nhiệm rõ ràng.
Thứ năm, việc ứng dụng công nghệ số trong công khai và giải trình đã có bước phát triển rõ nét. Nhiều bộ, ngành và địa phương đã xây dựng cổng dữ liệu mở, hệ thống thông tin báo cáo và phần mềm quản lý giải trình điện tử giúp việc kiểm tra, theo dõi, đánh giá hoạt động hành chính trở nên thuận tiện, minh bạch và nhanh chóng hơn. Đây là xu hướng tích cực, góp phần hình thành nền hành chính số gắn với chính phủ điện tử, chính phủ số, tạo cơ sở cho một môi trường hành chính minh bạch, dễ tiếp cận và có khả năng giám sát rộng khắp.
Nhìn chung, các kết quả đạt được cho thấy, Việt Nam đang đi đúng hướng trong việc xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực và thúc đẩy trách nhiệm giải trình trong quản lý hành chính nhà nước. Những bước tiến về pháp lý, tổ chức và công nghệ đã góp phần làm cho quyền lực hành chính ngày càng được thực thi có trật tự, hiệu quả và gắn chặt hơn với yêu cầu phục vụ Nhân dân.
3.2. Hạn chế và nguyên nhân
Một là, hệ thống pháp luật về giám sát và kiểm soát quyền lực hành chính còn phân tán, thiếu đồng bộ và thiếu tính khả thi. Các quy định pháp lý về giám sát của Nhân dân còn tản mạn, thiếu thống nhất và thiếu chế tài ràng buộc trách nhiệm của chính quyền địa phương. Nhiều văn bản pháp luật hiện nay mới dừng ở việc nêu nguyên tắc, chưa có cơ chế tổ chức và quy trình giám sát cụ thể, đặc biệt là giám sát của cộng đồng dân cư đối với hoạt động của cơ quan hành chính. Việc thiếu một đạo luật thống nhất về kiểm soát quyền lực nhà nước dẫn đến tình trạng chồng chéo giữa các cơ quan có thẩm quyền thanh tra, kiểm toán, giám sát, trong khi vẫn còn khoảng trống trong việc xử lý trách nhiệm cá nhân khi vi phạm nghĩa vụ giải trình.
Hai là, hoạt động giải trình trong nhiều cơ quan hành chính vẫn còn hình thức, nặng về báo cáo và thiếu tính tương tác. Không ít trường hợp giải trình chỉ dừng ở việc tổng hợp số liệu định kỳ, chưa đi sâu vào phân tích nguyên nhân, trách nhiệm cụ thể hay biện pháp khắc phục. Tình trạng “báo cáo cho xong nhiệm vụ” khiến công tác giải trình mất đi ý nghĩa thực chất là công cụ phản biện, tự điều chỉnh và minh bạch quyền lực. Điều này đặc biệt rõ ở cấp chính quyền địa phương, nơi mà mối quan hệ giữa người giải trình và người giám sát còn mang nặng tính hành chính – hình thức.
Ba là, thiếu các thiết chế giám sát độc lập và đủ thẩm quyền để kiểm soát quyền lực hành chính. Mặc dù đã có các cơ quan, như: Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước, các ủy ban của Quốc hội và HĐND thực hiện giám sát, song phần lớn hoạt động này vẫn nằm trong khuôn khổ nội bộ của hệ thống hành chính, chưa có cơ quan độc lập điều tra, truy cứu và công khai kết quả kiểm soát quyền lực. Cơ chế phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội vẫn còn hạn chế, thiếu quy định cụ thể về trách nhiệm tiếp thu, phản hồi và xử lý ý kiến giám sát.
Bốn là, văn hóa giải trình trong khu vực công còn yếu, nhiều cán bộ, công chức vẫn coi việc giải trình là nghĩa vụ bị động, gắn với kiểm tra hoặc xử lý sai phạm, thay vì là một phần tất yếu của quy trình công vụ. Tâm lý e ngại, né tránh, thiếu kỹ năng thuyết minh và đối thoại khiến hoạt động giải trình thường khép kín, chưa hướng tới sự minh bạch và trách nhiệm giải thích với người dân. Cùng với đó, cơ chế đánh giá, khen thưởng, kỷ luật chưa gắn chặt với kết quả giải trình khiến động lực thực hiện chưa được khuyến khích.
Năm là, ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giải trình, minh bạch hành chính còn hạn chế. Nhiều bộ, ngành, địa phương chưa có hệ thống dữ liệu mở hoặc cơ sở dữ liệu liên thông khiến việc theo dõi, giám sát và đánh giá hiệu quả giải trình gặp khó khăn. Việc công khai thông tin trên các cổng điện tử của cơ quan nhà nước vẫn thiếu cập nhật, thiếu tương tác với người dân dẫn đến tình trạng “công khai hình thức”, trong khi mục tiêu hướng tới là tạo điều kiện để Nhân dân tham gia giám sát một cách chủ động và thuận lợi. Tư duy kiểm soát quyền lực vẫn còn nặng về xử lý hậu quả hơn là phòng ngừa và điều chỉnh kịp thời.
Nguyên nhân của những hạn chế nêu trên bắt nguồn từ cả yếu tố thể chế và yếu tố con người. Hệ thống pháp luật về kiểm soát quyền lực và giải trình chưa đồng bộ, chưa có cơ chế pháp lý đủ mạnh để bảo đảm tính bắt buộc trong thực thi. Tổ chức bộ máy giám sát chưa thật sự độc lập, chưa có ranh giới rõ ràng giữa kiểm tra nội bộ và giám sát xã hội. Đội ngũ cán bộ, công chức chưa hình thành thói quen và kỹ năng giải trình, trong khi việc đào tạo, bồi dưỡng về kỹ năng công khai, minh bạch và tiếp thu phản hồi của người dân còn ít được chú trọng. Văn hóa hành chính ở nhiều nơi vẫn mang tính mệnh lệnh – tuân thủ, chưa chuyển hẳn sang mô hình hành chính phục vụ, lấy người dân làm trung tâm. Việc ứng dụng công nghệ số trong công khai và giám sát tuy đã khởi động nhưng thiếu sự đầu tư đồng bộ, chưa hình thành cơ sở dữ liệu mở phục vụ kiểm soát quyền lực theo thời gian thực.
Việc hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực và nâng cao trách nhiệm giải trình trong quản lý hành chính nhà nước ở Việt Nam là yêu cầu tất yếu và cấp bách. Nếu không khắc phục những hạn chế nêu trên, quyền lực hành chính vẫn có nguy cơ vận hành theo cơ chế “xin – cho”, thiếu minh bạch và thiếu gắn kết vì lợi ích của người dân. Việc chuyển mạnh từ cơ chế giải trình hình thức sang giải trình thực chất, từ kiểm soát bị động sang kiểm soát chủ động sẽ là chìa khóa để bảo đảm quyền lực nhà nước được thực thi đúng pháp luật, minh bạch và vì sự phát triển bền vững của quốc gia.
4. Một số giải pháp
Thứ nhất, hoàn thiện thể chế pháp lý về kiểm soát quyền lực và trách nhiệm giải trình.
Nghiên cứu ban hành Luật về kiểm soát quyền lực nhà nước, quy định rõ phạm vi, nguyên tắc, chủ thể và chế tài kiểm soát quyền lực hành chính; đồng thời sửa đổi, bổ sung các luật hiện hành, như: Luật Thanh tra, Luật Phòng, chống tham nhũng, Luật Tổ chức Chính phủ, Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở. Các quy định pháp luật cần được thiết kế đồng bộ, bảo đảm tính minh bạch, khả thi và thống nhất với các chuẩn mực quốc tế về quản trị công hiện đại.
Thứ hai, tăng cường cơ chế giải trình cá nhân và tập thể trong cơ quan hành chính.
Mỗi cơ quan hành chính cần xây dựng quy chế giải trình định kỳ, công khai kết quả trên cổng thông tin điện tử, gắn trách nhiệm giải trình với đánh giá hiệu quả công vụ. Người đứng đầu phải chịu trách nhiệm trực tiếp về kết quả thực hiện nhiệm vụ và chất lượng công khai, minh bạch thông tin. Đưa tiêu chí giải trình vào đánh giá cán bộ là điều kiện để hình thành văn hóa chịu trách nhiệm, khắc phục tình trạng báo cáo hình thức, né tránh.
Thứ ba, phát huy vai trò giám sát của Nhân dân, cơ quan dân cử và truyền thông.
Tăng cường cơ chế phản biện xã hội, mở rộng quyền tham gia giám sát của Nhân dân thông qua Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể, báo chí và cổng dịch vụ công trực tuyến. Cần chuyển từ mô hình “giải trình một chiều” sang “giải trình tương tác”, trong đó người dân có quyền tiếp cận, đối thoại và phản hồi đối với hoạt động của cơ quan hành chính. Báo chí và truyền thông cần được khuyến khích thực hiện chức năng giám sát xã hội một cách khách quan, kịp thời và xây dựng.
Thứ tư, phát triển văn hóa minh bạch và liêm chính trong đội ngũ cán bộ, công chức.
Đưa nội dung “giải trình – trách nhiệm – đạo đức công vụ” vào chương trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức; coi giải trình là danh dự nghề nghiệp, không chỉ là nghĩa vụ pháp lý. Xây dựng bộ chỉ số đánh giá văn hóa giải trình và liêm chính công vụ, làm cơ sở cho công tác khen thưởng, kỷ luật, quy hoạch và bổ nhiệm. Một nền hành chính có văn hóa giải trình sẽ hình thành đội ngũ công chức chủ động, trách nhiệm và thực sự vì Nhân dân phục vụ.
Tài liệu tham khảo:
1. Âu Thị Tâm Minh (2024). Thể chế pháp lý Nhân dân giám sát việc thực hiện quyền lực nhà nước của chính quyền địa phương. Tạp chí Quản lý Nhà nước, 342 (7), 51-54. https://doi.org/10.59394/qlnn.342.2024.902.
2. Đinh Thế Hưng. (2024). Bàn về kiểm soát quyền lực của Chính phủ đối với hoạt động của cơ quan thực hiện quyền tư pháp. Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Trường Đại học Hòa Bình, 13 (9), 96-105.
3. Nguyễn Quốc Sửu (2024). Kiểm soát quyền lực nhà nước trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong bối cảnh một Đảng duy nhất cầm quyền. Tạp chí Lãnh đạo và Chính sách, 6 (9), 5-10.
4. Nguyễn Thị Phương Hoa (2024). Kiểm soát quyền lực trong tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương. Tạp chí Tổ chức Nhà nước, 5(2024), 22-30.
5. Nguyễn Thị Thiện Trí và Trần Thị Thu Hà (2025). Thực trạng kiểm soát quyền lực chính quyền địa phương Việt Nam trong điều kiện xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Tạp chí Khoa học Pháp lý Việt Nam, 06 (190), 103-110. https://doi.org/10.70236/tckhplvn.279.
6. Phạm Thị Ngọc (2024). Nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện quyền lực nhà nước. Tạp chí Khoa học và Chính trị, 10 (2024), 27-34.
7. Trần Văn Hào (2024). Phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam hiện nay. Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam, 9 (2024), 33-41.
8. Võ Hoài An (2024). Kiểm soát quyền lực trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, 8 (2024), 41-48.



