Một số vấn đề về tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước ở Việt Nam

ThS. Nguyễn Trọng Nhã
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước còn được gọi là kế toán quản trị công, một phần cốt lõi của phong trào cải cách quản lý công toàn cầu, được các chính phủ trên khắp thế giới sử dụng để bảo đảm sự minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng nguồn lực công đang được Việt Nam nghiên cứu, áp dụng. Bài viết tập trung phân tích bản chất, mục tiêu, các yếu tố cốt lõi của tư duy hạch toán hiệu quả và ý nghĩa của nó trong quản lý nhà nước ở nước ta.

Từ khóa: Tư duy hạch toán hiệu quả, bản chất, mục tiêu, các yếu tố cốt lõi, ý nghĩa.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu ngày càng cao về một nền hành chính phục vụ, tinh gọn và hiệu quả, Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách khu vực công và tài chính công. Mục tiêu cốt lõi của những nỗ lực này là chuyển đổi từ mô hình quản lý hành chính truyền thống, nặng về kiểm soát đầu vào (chi tiêu), sang mô hình quản lý hiện đại, tập trung vào kết quả đầu ra, hiệu suất và giá trị công cộng (public value). Sự chuyển đổi này đòi hỏi một sự thay đổi căn bản về triết lý và công cụ quản lý, mà tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước chính là chìa khóa.

Việt Nam dù đã có những bước đi đầu tiên trong việc áp dụng các cơ chế tự chủ tài chính cho đơn vị sự nghiệp công lập và thí điểm quản lý ngân sách theo kết quả, song các yếu tố cốt lõi của tư duy hạch toán hiệu quả vẫn chưa được nghiên cứu và phân tích một cách hệ thống và chuyên sâu. Khoảng trống này dẫn đến sự thiếu hụt về cơ sở lý luận vững chắc, gây khó khăn trong việc thiết kế lộ trình cải cách và xây dựng các công cụ quản lý phù hợp với đặc thù hành chính Việt Nam. Bài viết tập trung làm sáng tỏ một số vấn đề cơ bản về tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước ở Việt Nam, nhằm góp phần xây dựng nền tảng lý luận cho việc áp dụng công cụ quản trị tiên tiến, nâng cao hiệu quả và hiệu suất sử dụng nguồn lực công, phục vụ tốt hơn cho mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội bền vững của đất nước.

2. Bản chất và mục tiêu cốt lõi của tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước

Tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước, còn được gọi là kế toán quản trị công (Public Sector Management Accounting), là một cách tiếp cận cải cách nhằm chuyển đổi cách thức các cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập lập kế hoạch, sử dụng nguồn lực và đánh giá kết quả hoạt động. Đây là sự vận dụng các quan điểm, nguyên tắc và kỹ năng tư duy từ kế toán quản trị doanh nghiệp vào khu vực công, nhưng với mục tiêu là tối đa hóa giá trị công (public value) và hiệu quả sử dụng ngân sách, thay vì tối đa hóa lợi nhuận.

Tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước không chỉ đơn thuần là ghi chép số liệu tài chính (kế toán tài chính công) mà là một công cụ quản lý chiến lược, được các cơ quan nhà nước sử dụng để xây dựng, triển khai, theo dõi và đánh giá các chiến lược, chính sách, quy hoạch và kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội, phục vụ người dân và nâng cao hiệu quả hoạt động của khu vực công.

2.1. Bản chất của tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước

Bản chất của tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước là sự chuyển đổi căn bản từ mô hình quản lý dựa trên đầu vào (chi tiêu) sang mô hình quản lý dựa trên kết quả và giá trị công cộng. Nó không chỉ là một hệ thống kế toán mà là một triết lý quản lý nhấn mạnh vào việc đo lường, phân tích và tối ưu hóa hiệu suất và chi phí để đạt được các mục tiêu chiến lược của Chính phủ.

Tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước đòi hỏi phải chuyển đổi trọng tâm quản lý.

Từ mô hình cũ (truyền thống)Sang tư duy hạch toán hiệu quả
Kiểm soát đầu vào (Input)Tập trung vào kết quả (Output/Outcome)
Quan tâm: tiền đã chi bao nhiêu (ngân sách được cấp).Quan tâm: chi tiêu đó đã tạo ra những kết quả gì cho người dân và xã hội.
Lập ngân sách: dựa trên lịch sử chi tiêu và hạn mức ngân sách.Lập ngân sách: dựa trên mục tiêu chiến lược và hiệu suất hoạt động (Performance-Based Budgeting).
Kế toán: chủ yếu là kế toán tiền mặt, chỉ ghi nhận giao dịch thu chi.Kế toán: hướng tới kế toán dồn tích và kế toán chi phí, tính toán chi phí đầy đủ.

Tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước mang trong mình ba bản chất chính:

(1) Bản chất kinh tế, tính toán chi phí đầy đủ (Full Costing) là sự thay đổi căn bản nhất. Trong khu vực công truyền thống, kế toán tiền mặt thường bỏ qua các chi phí phi tiền mặt như khấu hao tài sản, hao mòn trang thiết bị, hoặc các khoản nợ phải trả dài hạn.

Mục đích buộc các cơ quan/đơn vị công phải tính toán chi phí thực tế (đầy đủ) để tạo ra một đơn vị dịch vụ (ví dụ: chi phí đào tạo 1 học sinh, chi phí vận hành 1 phòng khám).

Ý nghĩa, khi biết chi phí đầy đủ, nhà quản lý mới có thể xác định được giá dịch vụ công (cho các đơn vị tự chủ); so sánh hiệu quả giữa việc tự cung cấp dịch vụ và mua dịch vụ từ bên ngoài (tư nhân hóa); nhận diện được lãng phí tiềm ẩn trong việc sử dụng tài sản công.

(2) Bản chất quản lý, hướng đến hiệu suất.

Bản chất này tập trung vào việc sử dụng thông tin chi phí để cải thiện hiệu suất hoạt động, là cốt lõi của quản lý công mới (New Public Management – NPM), đòi hỏi có sự liên kết chi phí và kết quả bằng cách thiết lập mối liên hệ nhân quả giữa nguồn lực đầu vào (chi phí) và kết quả đầu ra (dịch vụ/mục tiêu).

Các công cụ có thể được sử dụng, như: thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) và chỉ số đo lường hiệu suất (hoặc hiệu quả công việc) chính (Key Performance Indicators – KPIs) để chuyển các mục tiêu chính sách vĩ mô (ví dụ: cải thiện chất lượng giáo dục) thành các chỉ số cụ thể, có thể đo lường và quản lý ở cấp cơ sở.

(3) Bản chất chính trị – xã hội, tăng cường trách nhiệm giải trình và minh bạch. Trong môi trường công, nơi các cơ quan không chịu áp lực lợi nhuận, trách nhiệm giải trình là tối quan trọng. Trách nhiệm giải trình bao gồm: giải trình về việc tiền đã chi cho mục đích gì và có đúng quy định hay không; giải trình về việc kết quả đã đạt được là gì so với mục tiêu đặt ra, và người dân được hưởng lợi như thế nào. Thông qua việc thực hiện trách nhiệm giải trình, giúp người dân, Quốc hội/Hội đồng nhân dân và các cơ quan giám sát đánh giá hiệu quả hoạt động của Chính phủ một cách khách quan, dựa trên dữ liệu về chi phí và kết quả.

2.2. Mục tiêu cốt lõi của tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước

Mục tiêu cốt lõi của tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước là tối đa hóa giá trị công cộng thông qua việc sử dụng nguồn lực ngân sách một cách hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm giải trình, là kim chỉ nam cho việc chuyển đổi hệ thống quản lý công từ việc chỉ kiểm soát chi tiêu sang việc quản lý và đo lường kết quả và hiệu suất.

3. Các yếu tố cốt lõi của tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước

3.1. Phân tích chi phí đầy đủ và chính xác

Đây là nền tảng để biết tiền ngân sách đã được chi vào đâu và tại sao, thông qua việc xác định chi phí dịch vụ. Tính toán chi phí đầy đủ cho từng hoạt động, chương trình, hoặc dịch vụ công cụ thể (ví dụ: chi phí đào tạo một sinh viên, chi phí khám chữa bệnh cho một bệnh nhân, chi phí bảo trì 1km đường, …). Việc này thường yêu cầu áp dụng kế toán dồn tích, tức là phương pháp kế toán mà theo đó các nghiệp vụ kinh tế được ghi nhận vào thời điểm chúng phát sinh, bất kể việc tiền mặt đã thực sự được chi ra hay thu vào hay chưa. Để tính cả chi phí khấu hao tài sản, lương hưu,…là những yếu tố mà kế toán tiền mặt truyền thống bỏ qua.

Nhận diện các yếu tố thúc đẩy chi phí là quá trình xác định và phân tích các nguyên nhân căn bản gây ra hoặc quyết định sự thay đổi trong tổng chi phí của một hoạt động, quy trình, sản phẩm hoặc dịch vụ,… là những yếu tố gây nên nhu cầu tiêu tốn tài nguyên (như thời gian của nhân viên, nguyên vật liệu, hoặc sử dụng máy móc).

Đặc điểmMô tả
Nguyên nhân – Kết quảMối quan hệ trực tiếp: sự thay đổi trong Cost Driver sẽ dẫn đến sự thay đổi trong tổng chi phí.
Không chỉ là sản lượngTrong các hệ thống kế toán chi phí hiện đại (như ABC – Activity-Based Costing), cost driver thường là hoạt động hoặc phức tạp của quy trình, chứ không đơn thuần là số lượng đơn vị sản xuất.
Khả năng quản lýBằng cách kiểm soát cost driver, nhà quản lý có thể kiểm soát được chi phí.

Phân tích các yếu tố thúc đẩy chi phí để tìm ra gốc rễ của sự kém hiệu quả và lãng phí trong quy trình hành chính hoặc cung cấp dịch vụ.

3.2. Tư duy hướng tới hiệu suất và kết quả

Đây là sự chuyển đổi từ kiểm soát đầu vào sang quản lý đầu ra, như: quản lý ngân sách dựa trên hiệu suất (Performance-Based Budgeting – PBB) là một phương pháp quản lý tài chính công, trong đó, việc phân bổ nguồn lực ngân sách được liên kết một cách có hệ thống với việc đạt được các mục tiêu, kết quả và hiệu suất hoạt động đã được xác định trước. Đây là một công cụ cốt lõi của tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước. PBB yêu cầu các cơ quan công quyền phải xác định rõ ràng các mục tiêu chiến lược, đo lường hiệu suất đạt được bằng các chỉ số KPIs và giải trình về việc sử dụng ngân sách để đạt được những kết quả đó. PBB gắn việc phân bổ ngân sách với các mục tiêu, kết quả đầu ra và hiệu quả hoạt động đã được cam kết. PBB là một công cụ cải cách quản lý công quan trọng, giúp khuyến khích các cơ quan tìm cách cung cấp dịch vụ công với chi phí thấp hơn (tính kinh tế) và chất lượng tốt hơn (tính hiệu quả); giúp công chúng hiểu rõ mục đích sử dụng tiền thuế và kết quả thực tế mà Chính phủ đạt được; cung cấp thông tin chi phí và hiệu suất làm cơ sở cho các quyết định cắt giảm, duy trì hay mở rộng chương trình, thay vì quyết định dựa trên chính trị hoặc lịch sử.

Đo lường hiệu suất (Performance Measurement) là quá trình thu thập, phân tích và báo cáo thông tin về mức độ thành công hay hiệu quả mà một tổ chức, chương trình, quy trình hoặc cá nhân đã đạt được so với các mục tiêu đã đặt ra. Đồng thời, là một công cụ quản lý thiết yếu giúp biến mục tiêu chiến lược thành các con số và dữ liệu cụ thể, có thể theo dõi được. Bản chất của đo lường hiệu suất là cung cấp bằng chứng khách quan về sự tiến bộ và kết quả hoạt động. Mục tiêu chính của đo lường hiệu suất xác định mức độ hoàn thành các mục tiêu chiến lược và kế hoạch hoạt động; cung cấp dữ liệu để nhà quản lý (công hoặc tư) đưa ra quyết định sáng suốt về việc phân bổ nguồn lực, điều chỉnh quy trình, hoặc thay đổi chiến lược; chứng minh với các bên liên quan (cổ đông, người dân, cơ quan giám sát) về việc sử dụng nguồn lực có hiệu quả hay không; phát hiện ra các điểm mạnh cần phát huy và các điểm yếu, tắc nghẽn cần khắc phục để không ngừng nâng cao hiệu quả. Đo lường hiệu suất vượt ra ngoài các chỉ số tài chính thuần túy để đánh giá bức tranh tổng thể.

Trong khu vực công, các khía cạnh đo lường thường được cấu trúc như sau:

Khía cạnhĐịnh nghĩaVí dụ trong quản lý nhà nước
Đầu vào (Input)Nguồn lực được sử dụng.Số lượng cán bộ, tổng chi phí ngân sách, số giờ làm việc.
Đầu ra (Output)Sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp tạo ra.Số lượng giấy phép được cấp, số lượng học sinh tốt nghiệp, số km đường được xây.
Hiệu quả /Hiệu suất (Efficiency)Mối quan hệ giữa Đầu vào và Đầu ra (Output/Input).Chi phí trung bình để giải quyết một hồ sơ, thời gian trung bình để hoàn thành một dự án.
Kết quả/Tác động (Outcome)Tác động cuối cùng hoặc thay đổi mang lại cho xã hội/người dân.Tỷ lệ thất nghiệp giảm, mức độ hài lòng của người dân tăng, tỷ lệ bệnh tật giảm.

Đơn vị cơ bản của đo lường hiệu suất là KPIs, tức là các thước đo cụ thể, có thể định lượng, phản ánh mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu quan trọng.

Đặc điểm của KPI tốt (SMART): Specific (cụ thể), Measurable (đo lường được), Achievable (khả thi), Relevant (liên quan), Time-bound (có thời hạn).

Trong quản lý nhà nước, đo lường hiệu suất là nền tảng cho tư duy hạch toán hiệu quả và quản lý ngân sách dựa trên hiệu suất, giúp Chính phủ chứng minh giá trị tạo ra cho công chúng tương xứng với số tiền thuế đã chi. Thay vì đưa ra quyết định dựa trên cảm tính hoặc chính trị, đo lường hiệu suất cung cấp dữ liệu thực tế về chương trình nào hoạt động tốt và chương trình nào cần được cải tổ hoặc loại bỏ. Thiết lập KPIs không chỉ về tài chính mà còn về chất lượng dịch vụ, thời gian thực hiện và mức độ hài lòng của người dân.

3.3. Hỗ trợ quyết định chiến lược công

Tư duy này biến dữ liệu chi phí thành thông tin hữu ích cho việc hoạch định chính sách, cụ thể:

Quyết định tự chủ/tự cung cấp hay mua ngoài: cung cấp dữ liệu để các đơn vị sự nghiệp công lập hoặc cơ quan nhà nước quyết định nên tự thực hiện một hoạt động hay thuê khu vực tư nhân (Outsourcing) để đạt hiệu quả cao hơn.

Phân tích biến động ngân sách (Budget Variance Analysis) là một kỹ thuật quản trị tài chính cốt lõi, dùng để so sánh giữa kết quả thực tế đạt được với kết quả dự toán (ngân sách) đã được lập cho cùng một kỳ kế toán.

Mục đích không chỉ là để xác định sự khác biệt (biến động) mà quan trọng hơn là để phân tích nguyên nhân của những khác biệt đó, giúp nhà quản lý đưa ra hành động điều chỉnh kịp thời và cải thiện hiệu suất trong tương lai.

Biến động ngân sách là sự chênh lệch giữa hai giá trị:

Biến động ngân sách = Kết quả thực tế – kế toán dự toán.

Phân tích biến động ngân sách sẽ xác định xem biến động là thuận lợi (Favorable – F) hay bất lợi (Unfavorable – U):

Loại biến độngÝ nghĩaCông thức
Thuận lợi (F)Kết quả thực tế tốt hơn dự toán.Chi phí thực tế thấp hơn dự toán hoặc doanh thu/Thu nhập thực tế cao hơn dự toán.
Bất lợi (U)Kết quả thực tế kém hơn dự toán.Chi phí thực tế cao hơn dự toán hoặc doanh thu/Thu nhập thực tế thấp hơn dự toán.

Phân tích biến động là một quy trình có cấu trúc, bao gồm các bước sau:

Bước 1: Tính toán biến động tổng thể. Đầu tiên, tính toán sự khác biệt giữa tổng chi phí thực tế và tổng chi phí dự toán (hoặc tổng thu thực tế và tổng thu dự toán).

Bước 2: Phân tích biến động chi tiết (Phân tách nguyên nhân). Đây là bước quan trọng nhất, nhằm tìm ra lý do gốc rễ. Thông thường, biến động chi phí được phân tách thành hai loại chính:

+ Biến động giá (Price/Rate Variance): sự chênh lệch xảy ra do giá đơn vị của đầu vào (nguyên vật liệu, giờ công lao động, chi phí dịch vụ) thực tế khác với giá dự toán.

Ví dụ: ngân sách dự toán mua nguyên vật liệu với giá $10/kg nhưng giá thực tế là $12/kg → Biến động giá bất lợi.

+ Biến động lượng/Hiệu suất (Quantity/Efficiency Variance): sự chênh lệch xảy ra do số lượng đầu vào thực tế sử dụng khác với số lượng dự toán để tạo ra cùng một mức đầu ra.

Ví dụ: dự toán cần 5 giờ làm việc để hoàn thành một hồ sơ nhưng thực tế mất 6 giờ → biến động hiệu suất bất lợi.

Bước 3: Điều tra và đánh giá ý nghĩa. Chỉ những biến động quan trọng (vượt quá một mức ngưỡng cho phép) mới cần được điều tra chuyên sâu.

Xác định nguyên nhân: Tại sao giá tăng? Tại sao công việc mất nhiều thời gian hơn? (Ví dụ: do thay đổi nhà cung cấp, do kỹ năng nhân viên, do hỏng hóc máy móc,…).

Bước 4: Hành động khắc phục hoặc điều chỉnh. Dựa trên kết quả điều tra, nhà quản lý đưa ra quyết định:

+ Hành động tức thời: đào tạo lại nhân viên, đàm phán lại giá với nhà cung cấp.

+ Điều chỉnh chiến lược: nếu biến động là do một yếu tố vĩnh viễn (ví dụ: luật thuế mới), cần điều chỉnh lại ngân sách hoặc mục tiêu chiến lược cho các kỳ tiếp theo.

Trong quản lý nhà nước, phân tích biến động ngân sách rất quan trọng đối với tư duy hạch toán hiệu quả và quản lý ngân sách dựa trên hiệu suất, cụ thể: giúp các bộ, ngành, địa phương xác định ngay lập tức các lĩnh vực chi tiêu đang vượt quá ngân sách và tìm ra nguyên nhân (do giá vật tư tăng hay do quy trình làm việc kém hiệu quả); tăng cường trách nhiệm giải trình: cung cấp cơ sở dữ liệu để giải trình rõ ràng cho cơ quan lập pháp (Quốc hội, HĐND) và người dân về sự chênh lệch giữa ngân sách được duyệt và kết quả thực tế; đánh giá hiệu suất và hiệu quả, đặc biệt hữu ích khi phân tích biến động hiệu suất, cho thấy liệu các chương trình công có đang sử dụng tài nguyên một cách tối ưu để tạo ra dịch vụ hay không; cải thiện dự toán ngân sách giúp các cơ quan học hỏi từ các sai sót trong quá khứ để lập dự toán chính xác và thực tế hơn cho các kỳ ngân sách tiếp theo.

4. Ý nghĩa của vận dụng tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước ở Việt Nam

Việc vận dụng tư duy hạch toán hiệu quả trong quản lý nhà nước ở Việt Nam mang lại ý nghĩa vô cùng quan trọng và thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tài chính công và hướng đến mô hình quản lý dựa trên kết quả.

Một là, nâng cao hiệu quả và hiệu suất sử dụng ngân sách nhà nước.

(1) Chống lãng phí và thất thoát. Tư duy này giúp các đơn vị hành chính, sự nghiệp công lập xác định chính xác và đầy đủ các khoản mục chi phí liên quan đến từng hoạt động, dự án (tính đúng, tính đủ). Từ đó, nhà quản lý công có thể nhận diện các khoản chi phí không cần thiết (chi phí không gia tăng giá trị) và lãng phí để cắt giảm, thay vì chi tiêu hết kinh phí được cấp.

(2) Chuyển đổi từ quản lý đầu vào sang đầu ra thay vì chỉ kiểm soát chi tiêu. Tư duy hạch toán hiệu quả giúp đo lường và đánh giá chi phí gắn với kết quả, chất lượng dịch vụ hoặc mục tiêu đã đạt được. Điều này thúc đẩy các đơn vị tìm cách cung cấp dịch vụ công tốt hơn với chi phí tối ưu.

(3) Đánh giá hiệu quả đầu tư. Đặc biệt quan trọng đối với các dự án xây dựng cơ bản và đầu tư công, tư duy này giúp kiểm soát chi phí một cách chặt chẽ, từ đó chống thất thoát, lãng phí và bảo đảm dự án mang lại hiệu quả kinh tế – xã hội đúng mức (thay vì chỉ kiểm soát chi phí thực tế mà bỏ qua hiệu quả).

Hai là, hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược và tác nghiệp.

Cung cấp thông tin kịp thời và đáng tin cậy, khác với kế toán tài chính công chủ yếu phục vụ báo cáo bên ngoài (Quốc hội, Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước), kế toán quản trị/hạch toán hiệu quả cung cấp các báo cáo phân tích hướng tới tương lai (dự báo, lập ngân sách) và phân tích biến động (so sánh chi phí thực tế với dự toán).

Quyết định về giá và tự chủ, đối với các đơn vị sự nghiệp công lập có thu (y tế, giáo dục) đang thực hiện cơ chế tự chủ, tư duy này giúp họ tính đúng, tính đủ chi phí cho từng dịch vụ công để xây dựng giá dịch vụ hợp lý, làm căn cứ cho việc đưa ra quyết định về cơ chế tài chính (tự sản xuất/cung cấp dịch vụ hay mua ngoài).

Lập ngân sách hiệu quả (dự toán). Tư duy phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận giúp lập dự toán ngân sách một cách khoa học, thực tế hơn gắn chi phí với mục tiêu hoạt động, thay vì lập dự toán dựa trên dữ liệu quá khứ.

Ba là, tăng cường tính chủ động và minh bạch.

Nâng cao trách nhiệm giải trình. Khi chi phí được xác định rõ ràng theo từng hoạt động, từng trung tâm chi phí, trách nhiệm quản lý và sử dụng kinh phí được phân bổ rõ ràng hơn. Điều này khuyến khích tính chủ động, quyền hạn và trách nhiệm của thủ trưởng các đơn vị trong việc quản lý và sử dụng kinh phí ngân sách được giao.

Tăng cường minh bạch. Hạch toán hiệu quả yêu cầu các đơn vị phải phân tích, đánh giá chi phí một cách có hệ thống, công khai, giúp cơ quan quản lý nhà nước cấp trên và cơ quan kiểm tra, giám sát nắm được tình hình hoạt động, lợi nhuận và kịp thời phát hiện, ngăn chặn các sai phạm trong quản lý tài chính.

Bốn là, thúc đẩy cải cách tài chính công.

Việc vận dụng tư duy này là một phần không thể thiếu trong lộ trình cải cách tài chính công ở Việt Nam, đặc biệt trong việc chuyển sang các phương thức quản lý tài chính công hiện đại (như quản lý ngân sách dựa trên kết quả hoạt động) và mô hình tự chủ, tự chịu trách nhiệm của các đơn vị sự nghiệp công lập.

5. Kết luận

Vận dụng tư duy hạch toán hiệu quả giúp chuyển đổi quản lý nhà nước từ việc chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định và ghi chép chi tiêu sang một phương pháp quản lý chiến lược, sử dụng thông tin chi phí để tối ưu hóa hiệu suất, cải thiện chất lượng dịch vụ công và bảo đảm nguồn lực công được sử dụng tiết kiệm, hiệu quả nhất.

Tài liệu tham khảo:
1. Phan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà (2018). Sản xuất hiệu suất cao – Kinh nghiệm quốc tế, thực trạng và hàm ý cho Việt Nam. H. NXB Lao động – Xã hội.
2. Lê Thị Cẩm Hồng (2019). Kinh nghiệm lập dự toán trên cơ sở hoạt động tại các quốc gia. Tạp chí Kế toán – Kiểm toán.
3. Vương Đình Huệ (2009). Cơ sở lý luận và thực tiễn phân tích đánh giá tính bền vững của ngân sách nhà nước trong kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước. H. NXB Tài chính, Hà Nội.
4. Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Cẩm Hồng (12/2020). Thiết lập mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng mô hình PBB tại các đơn vị sự nghiệp công lập ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Tài chính – Marketing (JFM).
5. Robert S. Kaplan & David P. Norton (1996). Translating Strategy Into Action: The Balanced Scorecard. Harvard Business School Press.
6. Franklin và D. Hall (1748). Advice to a Young Tradesman, New-Printing-Office, Market-Street, Philadelphia.
7. Peter F. Drucker (1967). The Effective Executive. Harper & Row, Publishers (New York).
8. Kong, D. (2005). Performance-based budgeting: The U.S. experience. Public Organization Review: A Global Journal.