NCS. Võ Tiến Lộc
PGS. TS. Trần Huy Hoàng
ThS. Phạm Thị Minh Nguyệt
ThS. Hồ Thị Hiếu
Trường Đại học Văn Hiến
(Quanlynhanuoc.vn) – Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (FinTech) đang làm thay đổi căn bản hệ thống tài chính toàn cầu, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong khu vực tài chính – ngân hàng đặt ra những yêu cầu mới đối với quản lý nhà nước. Tuy nhiên, sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ, sự đa dạng hóa mô hình kinh doanh và tính phức tạp của rủi ro mới đã đặt ra thách thức lớn cho đội ngũ nhân lực vốn được đào tạo theo mô hình truyền thống. Với phương pháp nghiên cứu chủ yếu là tổng hợp lý thuyết, phân tích chính sách và so sánh kinh nghiệm quốc tế từ dữ liệu thứ cấp của các tổ chức, như: Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các nghiên cứu học thuật gần đây. Bài viết phân tích vai trò, năng lực và những thách thức của nguồn nhân lực khu vực công trong quản lý FinTech tại Việt Nam; từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển nguồn nhân lực theo hướng liên ngành, minh bạch và thích ứng với đổi mới công nghệ.
Từ khóa: FinTech; nhân sự công; quản lý nhà nước; chính sách tài chính; chuyển đổi số; Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Công nghệ tài chính (FinTech) đang thay đổi lĩnh vực tài chính toàn cầu và nằm trong số các lĩnh vực kinh tế số có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất1. FinTech không chỉ thúc đẩy tài chính toàn diện và cải thiện hiệu quả cung ứng dịch vụ tài chính, mà còn tạo ra các mô hình kinh doanh mới, ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc của hệ thống ngân hàng thông thường2. Để đáp ứng xu thế chuyển dịch mạnh mẽ của nền kinh tế từ mô hình dựa trên tài nguyên sang mô hình dựa trên tri thức và công nghệ, FinTech đã được chính phủ Việt Nam coi là một phần quan trọng của Chiến lược chuyển đổi số quốc gia3.
Sự gia tăng của FinTech đã khiến các nguy cơ công nghệ, an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và rửa tiền trở nên nghiêm trọng. Thực tế, không có khung pháp lý toàn diện để kiểm soát hoạt động FinTech, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay ngang hàng (P2P lending) và blockchain ở các nền kinh tế đang phát triển ở châu Á, bao gồm cả Việt Nam. Nhân sự nhà nước phải có khả năng thích ứng nhanh, hiểu biết liên ngành và khả năng phối hợp chính sách giữa tài chính, công nghệ và pháp luật trong bối cảnh này.
Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách đang quan tâm đến vấn đề năng lực trong quản lý FinTech. Theo World Bank (2021)4, những thách thức đối với việc thực hiện các chính sách quản lý FinTech ở Việt Nam bao gồm thiếu kỹ năng công nghệ, tư duy điều tiết linh hoạt và năng lực quản trị rủi ro. Ngoài ra, việc phát triển nhân lực cũng bị ảnh hưởng bởi sự không phối hợp giữa các cơ sở đào tạo và cơ quan quản lý5.
Bài viết hướng đến việc phân tích mối quan hệ giữa thể chế quản lý FinTech và năng lực nguồn nhân lực khu vực công, làm rõ các thách thức cấu trúc, yêu cầu năng lực mới, và giải pháp phát triển nguồn nhân lực nhằm xây dựng hệ thống quản trị FinTech hiệu quả, minh bạch và bền vững.
2. Cơ sở lý thuyết và phương pháp tiếp cận
2.1. Khung lý thuyết về quản trị công và năng lực nhà nước trong kỷ nguyên số
Nền tảng chính cho việc đánh giá khả năng quản lý nhà nước trong lĩnh vực FinTech là các lý thuyết về quản trị công hiện đại (NPM) và quản trị số (DG). Theo Hood (1991)6, NPM nhấn mạnh tính hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động công vụ, trong khi mô hình quản trị số (digital governance) bao gồm khả năng sử dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ công hiệu quả hơn.
Quản trị FinTech bao gồm khả năng hoạch định chính sách và khả năng kỹ thuật để theo dõi công nghệ tài chính, bảo vệ dữ liệu và khuyến khích đổi mới sáng tạo7. Hiểu rõ các mối quan hệ giữa thể chế, tài chính và công nghệ giúp nhân viên tạo ra các cơ chế quản lý linh hoạt và thích ứng hơn. Ngoài ra, các tiếp cận mới, như: RegTech và SupTech đang thay đổi cách các cơ quan quản lý nhà nước xử lý giám sát và tăng cường minh bạch bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data)8. Do đó, năng lực của nhà nước trong kỷ nguyên FinTech bao gồm cả khả năng “điều tiết” và “đổi mới điều tiết”.
2.2. Tiếp cận thể chế đối với quản lý FinTech
Từ góc độ thể chế, sự phát triển của FinTech phản ánh sự khác biệt giữa kiểm soát thể chế công và đổi mới công nghệ tư nhân. Theo Arner và cộng sự (2017)9, FinTech là phản ứng thị trường đối với sự chậm phát triển của ngành tài chính truyền thống. Nhưng khi đổi mới vượt ra ngoài sự kiểm soát của chính phủ, có nguy cơ mất cân bằng giữa “tự do hóa công nghệ” và “ổn định tài chính”.
Điều quan trọng là phải xem xét năng lực của các nhà quản lý FinTech trong bối cảnh sự chuyển đổi của mô hình nhà nước điều tiết từ “nhà nước hành chính – mệnh lệnh” sang “nhà nước kiến tạo phát triển”. Mô hình mới này yêu cầu nguồn nhân lực khu vực công không chỉ thực hiện quy định mà còn tham gia phối hợp liên ngành, đối thoại với khu vực tư nhân và thiết kế chính sách10.
2.3. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp tổng hợp tài liệu và phân tích chính sách làm trọng tâm được sử dụng trong bài viết này. Ngoài ra, còn có phương pháp so sánh kinh nghiệm quốc tế. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tổ chức quốc tế (World Bank, IMF, ADB), cơ quan trong nước (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Tài chính) và các tạp chí học thuật quốc tế.
Các nhà quản lý FinTech đã sử dụng ba trục để đánh giá năng lực nhân sự, đó là: (1) Năng lực thể chế: khả năng thiết lập và thực thi chính sách; (2) Năng lực kỹ thuật: ứng dụng công nghệ, phân tích dữ liệu, giám sát hệ thống FinTech; (3) Năng lực đạo đức và trách nhiệm công vụ: bảo đảm mọi thứ đều rõ ràng và không có xung đột lợi ích nào xảy ra trong quản lý.
Phương pháp này cho phép xác định mối quan hệ hữu cơ giữa hiệu quả quản trị FinTech, năng lực nhân sự và chất lượng thể chế.
3. Thực trạng quản lý nhân sự FinTech tại Việt Nam
Một là, sự bùng nổ của FinTech và yêu cầu quản lý mới. Những năm qua, sự phát triển mạnh mẽ của FinTech tại Việt Nam đã dẫn đến một môi trường năng động nhưng cũng đặt ra những vấn đề quản lý phức tạp. Tính đến năm 2023, có hơn 150 công ty FinTech hoạt động ở Việt Nam, hơn 60% trong số đó hoạt động trong lĩnh vực thanh toán điện tử. Ví điện tử như ViettelPay, Momo, ZaloPay và ShopeePay đã đạt được 40 triệu người dùng, chiếm gần 50% dân số trưởng thành11.
Năng lực quản lý của cơ quan nhà nước chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của khu vực tư nhân. Khung thử nghiệm có kiểm soát, còn được gọi là sandbox đã được Ngân hàng Nhà nước triển khai từ năm 2020, nhưng nó vẫn chưa hoạt động tốt do thiếu nhân viên hiểu sâu về công nghệ tài chính12. Sự bùng nổ của Blockchain, P2P lending và DeFi (tài chính phi tập trung) đã khiến các mô hình giám sát truyền thống trở nên hạn chế hơn.
Nhìn chung, hệ thống FinTech Việt Nam phải đối mặt với nhiều nguy cơ, bao gồm thiếu khung pháp lý toàn diện, nguy cơ rửa tiền, bảo mật dữ liệu cá nhân và thiếu cơ chế bảo vệ người tiêu dùng. Điều này cho thấy, nguồn nhân lực khu vực công không chỉ có kiến thức tài chính ngân hàng mà còn phải hiểu công nghệ, an toàn thông tin và đạo đức công vụ số.
Hai là, khoảng cách năng lực của nhân sự quản lý. Theo WB cho biết, đội ngũ cán bộ quản lý trong lĩnh vực tài chính công tại Việt Nam chủ yếu có nền tảng kinh tế hoặc kế toán – ngân hàng, trong khi kỹ năng công nghệ và tư duy điều tiết linh hoạt còn hạn chế. Phần lớn cán bộ được đào tạo theo mô hình hành chính truyền thống, chưa được trang bị kiến thức về AI, blockchain, hoặc dữ liệu lớn (big data).
Khoảng cách năng lực giữa nhà quản lý nhà nước và doanh nghiệp FinTech đang ngày càng nới rộng13. Các doanh nghiệp đã thử nghiệm nhiều mô hình tài chính – công nghệ mới, trong khi cơ quan quản lý phải mất thời gian dài để hiểu, đánh giá và ban hành hướng dẫn. Hậu quả là chính sách thường đi sau thực tiễn, tạo ra “độ trễ thể chế” trong điều tiết đổi mới sáng tạo.
Ba là, cấu trúc thể chế và sự phối hợp liên ngành. Tính phân tán thể chế là một trở ngại lớn đối với quản lý FinTech tại Việt Nam. Hiện nay, lĩnh vực này được quản lý bởi nhiều cơ quan khác nhau, như: Ngân hàng Nhà nước chịu trách nhiệm chính về giám sát tài chính; Bộ Công Thương quản lý giao dịch điện tử; Bộ Công an thực hiện phòng chống tội phạm công nghệ cao…
Tuy nhiên, cơ chế phối hợp liên ngành không hoạt động tốt dẫn đến chính sách chồng chéo và thực thi không thống nhất14. Thực tế này đòi hỏi năng lực quản lý nhân sự của Nhà nước không chỉ có kiến thức chuyên môn mà còn có khả năng tổ chức, điều phối chính sách và tư duy hệ thống.
Bốn là, các yếu tố đạo đức và trách nhiệm công vụ. FinTech mang lại cả cơ hội và khả năng “nắm giữ”, đó là khi các doanh nghiệp có khả năng tác động đến các quyết định chính sách thông qua vận động hành lang hoặc quan hệ lợi ích15. Áp lực về đạo đức công vụ, xung đột lợi ích và tính minh bạch của cán bộ quản lý trở nên nghiêm trọng hơn ở Việt Nam khi khung pháp lý chưa hoàn thiện và dữ liệu chưa minh bạch. Do đó, chuẩn hóa đạo đức nghề nghiệp và cơ chế giám sát độc lập là cần thiết để đảm bảo tính liêm chính trong quản lý FinTech cùng với việc nâng cao năng lực chuyên môn.
4. Một số giải pháp phát triển nguồn nhân lực khu vực công trong quản lý FinTech
Thứ nhất, xây dựng khung năng lực quốc gia về quản lý FinTech. Tương tự các quốc gia tiên tiến,như: Singapore và Liên minh châu Âu (EU), Việt Nam cần sớm thành lập Khung năng lực nhân sự trong quản lý FinTech. Các năng lực cần có là16: (1) Năng lực công nghệ (hiểu biết về điện toán đám mây, Blockchain, AI và phân tích Big Data); (2) Năng lực quản trị rủi ro và tài chính (khả năng đánh giá rủi ro công nghệ và mô hình kinh doanh FinTech); (3) Kỹ năng pháp lý và điều tiết: hiểu luật dữ liệu, quyền riêng tư và cơ chế sandbox; (4) Kỹ năng đạo đức và trách nhiệm giải trình (bảo đảm minh bạch và ngăn ngừa lợi ích nhóm).
Chính phủ cần thiết lập khung năng lực này và có thể được kết hợp với chương trình đào tạo chính quy trong Học viện Ngân hàng, Học viện Tài chính hoặc các trung tâm đào tạo công vụ.
Thứ hai, đổi mới đào tạo và tuyển dụng. Việc tuyển dụng và đào tạo là yếu tố quan trọng nhất trong quản lý FinTech hiện nay17. Do đó, cần có đổi mới toàn diện theo hướng: (1) Tạo ra một chương trình đào tạo chuyên biệt về FinTech cho nguồn nhân lực khu vực công, kết hợp luật công nghệ, lý thuyết tài chính và kỹ năng phân tích dữ liệu; (2) Tuyển dụng nhân viên trẻ tuổi có kiến thức về đổi mới sáng tạo và nền tảng công nghệ thông tin; (3) Tăng cường trao đổi và đào tạo chuyên sâu thông qua hợp tác quốc tế với IMF, World Bank, ADB hoặc các trường đại học có thế mạnh về FinTech, như Đại học Quốc giaSingapore. Tại Singapore, các trường đại học và cơ quan quản lý có thể hợp tác để tạo ra “hệ sinh thái nhân lực công nghệ tài chính”, cho phép các quan chức chính phủ học hỏi trực tiếp”18.
Thứ ba, ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát. Việc áp dụng RegTech và SupTech là xu thế tất yếu để nâng cao năng lực giám sát. Các cơ quan nhà nước có thể: (1) Ứng dụng AI và dữ liệu lớn để theo dõi giao dịch bất thường, phát hiện rửa tiền hoặc gian lận; (2) Xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung liên thông giữa Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính và Bộ Công an nhằm phục vụ phân tích rủi ro hệ thống; (3) Phát triển bảng điều khiển (dashboard) quản lý FinTech theo thời gian thực để tăng tính minh bạch và ra quyết định nhanh.
Theo Moloney (2018)19, EU đã triển khai RegTech để đáp ứng yêu cầu giám sát theo PSD2 và GDPR, qua đó giảm gánh nặng hành chính và nâng cao hiệu quả thực thi. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi mô hình này, đồng thời kết hợp sandbox để thử nghiệm giải pháp công nghệ quản lý mới.
Thứ tư, củng cố đạo đức công vụ và cơ chế minh bạch. Một khía cạnh quan trọng trong quản lý FinTech là liêm chính công vụ. Do lĩnh vực này liên quan trực tiếp đến dòng tiền, dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư, việc thiếu minh bạch có thể gây mất niềm tin xã hội. Vì vậy, cần: (1) Ban hành bộ quy tắc ứng xử cho nhân sự quản lý FinTech, quy định rõ trách nhiệm và hành vi chuẩn mực; (2) Thiết lập cơ chế giám sát độc lập, ví dụ thông qua Ủy ban Giám sát tài chính quốc gia hoặc Kiểm toán nhà nước; (3) Ứng dụng công nghệ Blockchain trong lưu trữ hồ sơ hành chính để tăng truy xuất và giảm tiêu cực.Carney (2019)20 nhấn mạnh, chỉ khi nhân sự được trang bị đồng thời năng lực chuyên môn và đạo đức công vụ số, nhà nước mới có thể trở thành “kiến trúc sư thể chế” thay vì chỉ là “người gác cổng”.
5. Kết luận
Tại Việt Nam, FinTech đang trở thành động lực mới cho đổi mới tài chính và tăng trưởng kinh tế nhưng nó cũng đang thách thức năng lực quản lý của bộ máy nhà nước. Vấn đề lớn nhất đối với Việt Nam hiện nay không chỉ là hoàn thành thể chế mà còn là tạo ra một đội ngũ nhân lực có khả năng quản lý đổi mới. Điều tiết chậm, giám sát yếu và rủi ro gia tăng là kết quả của sự khác biệt giữa năng lực công nghệ của các nhà quản lý và tốc độ đổi mới của thị trường FinTech.
Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam phải: (1) Thiết lập Khung năng lực quản lý FinTech toàn quốc; (2) Tiến hành những thay đổi trong tuyển dụng và đào tạo nguồn nhân khu vực công theo hướng liên ngành; (3) Tăng cường khả năng giám sát thông qua ứng dụng RegTech và SupTech; (4) Tăng cường tính minh bạch thể chế và đạo đức công vụ.
Qua kinh nghiệm từ Singapore, EU và Trung Quốc cho thấy, ưu tiên của quốc gia phải được dành cho việc phát triển nhân lực quản lý FinTech. Do đó, đầu tư vào nguồn nhân lực khu vực công chất lượng cao không chỉ là điều kiện cần thiết cho an toàn tài chính trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển sang nền kinh tế số mà còn là nền tảng để hiện thực hóa mục tiêu của một quốc gia kiến tạo, đổi mới và phát triển bền vững.
Chú thích:
1, 9. Arner, D. W., Barberis, J., & Buckley, R. P. (2017). FinTech and RegTech: Impact on regulators and banks. Journal of Banking Regulation, 19(4), 1-14. https://doi.org/10.1057/s41261-017-0037-3
2. Philippon, T. (2020). On FinTech and financial inclusion. Annual Review of Financial Economics, 12, 141-159.
3. State Bank of Vietnam (SBV) (2021). Annual report on FinTech development in Vietnam. Hanoi: SBV.
11. Statista (2023). Number of smartphone users in Vietnam. Retrieved from https://www.statista.com
4. World Bank (2021). Regulating Fintech: A Cross-Country Review. World Bank Group.
5, 17. Le, T. H. (2021). Human capital and Fintech development in Vietnam. Journal of Asian Business and Economic Studies, 28(3), 245-261.
6. Hood, C. (1991). A public management for all seasons? Public Administration, 69(1), 3-19. https://doi.org/10.1111/j.1467-9299.1991.tb00779.x
7. Fukuyama, F. (2013). What is governance?. Governance, 26(3), 347-368.
8. Zetzsche, D. A., Buckley, R. P., Arner, D. W., & Barberis, J. N. (2017). From FinTech to TechFin: the regulatory challenges of data-driven finance. NYUJL & Bus., 14, 393.
10, 14. Nguyen, H. Y. (2020). Fintech in Vietnam and its regulatory approach. In Regulating fintech in Asia: Global context, local perspectives (pp. 115-138). Singapore: Springer Singapore.
12. State Bank of Vietnam (SBV) (2021). Draft decree on the FinTech regulatory sandbox in the banking sector. Hanoi: SBV.
13. Nguyen, T. H., & Pham, Q. T. (2020). Challenges for public sector in regulating FinTech in emerging markets: Evidence from Vietnam. Asian Economic Papers, 19(4), 112-136.
15, 20. Carney, M. (2019). The Future of Financial Regulation. Bank of England.
16, 18. Lee, D. K. C., & Teo, E. G. S. (2015). Emergence of FinTech and the LASIC principles. Journal of Financial Perspectives, 3(3), 1-26.
19. Moloney, N. (2018). EU financial market regulation after the global financial crisis: “More Europe” or more risks? Common Market Law Review, 55(6), 1753-1792.



