Vai trò của đổi mới sáng tạo trong vận hành chính quyền địa phương hai cấp

TS. Đặng Thành Lê
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Thế giới đang bước vào kỷ nguyên số với tốc độ chuyển đổi mạnh mẽ, đặt ra yêu cầu tất yếu cần đổi mới đối với mô hình quản trị nhà nước theo hướng hiện đại. Tại Việt Nam, việc triển khai vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp đặt ra những yêu cầu cấp bách về việc nâng cao năng lực vận hành hệ thống theo hướng chủ động, linh hoạt và thích ứng cao. Đổi mới sáng tạo đang được nhìn nhận là động lực then chốt giúp thay đổi tư duy quản trị truyền thống từ “quản lý” sang “phục vụ”, lấy người dân làm trung tâm. Bài viết tập trung phân tích vai trò của đổi mới sáng tạo trong việc kiến tạo nền tảng vận hành chính quyền hai cấp, trọng tâm là tăng cường hiệu lực thông qua phân cấp sáng tạo, nâng cao hiệu quả qua cải tiến quy trình nghiệp vụ và thúc đẩy tính hiện đại bằng chính quyền số. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ công, tăng mức độ hài lòng của người dân và thúc đẩy phát triển bền vững ở cấp địa phương nói riêng và cấp quốc gia nói chung trong kỷ nguyên số.

Từ khóa: Đổi mới sáng tạo, kỷ nguyên số, mô hình quản trị nhà nước, năng lực vận hành, chính quyền địa phương hai cấp.

1. Đổi mới sáng tạo và vai trò của đổi mới sáng tạo trong vận hành chính quyền địa phương hai cấp

1.1. Nhận thức về đổi mới sáng tạo

Trong bối cảnh kỷ nguyên số đang định hình lại mọi mặt của đời sống xã hội, đổi mới sáng tạo đã trở thành một yêu cầu mang tính tất yếu và là động lực cốt lõi để thúc đẩy tiến trình cải cách hành chính nhà nước. Quản trị công hiện đại không còn là một hệ thống thứ bậc, khép kín, vận hành theo các quy tắc cứng nhắc mà đã và đang chuyển dịch sang mô hình quản trị mở, linh hoạt, minh bạch và lấy người dân làm trung tâm. Để thực hiện sự chuyển dịch này, đổi mới sáng tạo đóng vai trò là chìa khóa về tư duy và công cụ để tái cấu trúc phương thức vận hành của bộ máy công quyền.

Tại Việt Nam, nhận thức về đổi mới sáng tạo được thể chế hóa tương đối rõ ràng. Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013 định nghĩa, đổi mới sáng tạo là “việc tạo ra, ứng dụng thành tựu, giải pháp kỹ thuật, công nghệ, giải pháp quản lý để nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế ‑ xã hội, nâng cao năng suất, chất lượng, giá trị gia tăng của sản phẩm, hàng hóa”. Định nghĩa này nhấn mạnh hai yếu tố cấu thành quan trọng. Thứ nhất, đổi mới sáng tạo không chỉ là “sáng tạo” (creativity) – tức là phát minh ra ý tưởng mới, mà phải là “đổi mới” (innovation), tức là quá trình ứng dụng thành công ý tưởng đó vào thực tiễn. Thứ hai, mục tiêu của đổi mới sáng tạo là mang lại kết quả thực tế, có thể đo lường được (“nâng cao hiệu quả”, “nâng cao năng suất, chất lượng”).

Thời gian gần đây, Đảng và Nhà nước rất chú trọng tới việc kết hợp giữa đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, coi đây như một chiến lược quốc gia. Nghị quyết số 57-NQ/TW, ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị xác định phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu, là điều kiện tiên quyết để hoàn thiện phương thức quản trị quốc gia. Đây cũng là cơ sở để chính quyền địa phương phải đổi mới phương thức quản lý, đầu tư công nghệ, xây dựng hệ thống thông tin liên thông, phát triển dữ liệu mở và nâng cao năng lực cán bộ, công chức.

Trong lĩnh vực quản trị nhà nước, đổi mới sáng tạo không chỉ giới hạn ở việc ứng dụng “giải pháp kỹ thuật, công nghệ” (như chính phủ số, AI), mà còn bao hàm cả các “giải pháp quản lý”. Theo đó, khái niệm đổi mới sáng tạo trong khu vực công được nhìn nhận mở rộng hơn ở nhiều khía cạnh, bao gồm: (1) Đổi mới về quy trình (Process Innovation): tái thiết kế các thủ tục hành chính, quy trình nghiệp vụ; (2) Đổi mới về dịch vụ (Service Innovation): cung cấp các dịch vụ công theo phương thức mới, thuận tiện hơn. (3) Đổi mới về tổ chức (Organizational Innovation): tái cấu trúc bộ máy, thay đổi cơ chế phân cấp, phân quyền để hệ thống trở nên tinh gọn, linh hoạt hơn. (4) Đổi mới về chính sách (Policy Innovation): thử nghiệm các cách tiếp cận mới để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

Như vậy, đổi mới sáng tạo trong quản trị nhà nước có thể được hiểu là quá trình liên tục thay đổi, cải tiến và ứng dụng các giải pháp (về công nghệ, quy trình, tổ chức và chính sách) nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính quyền, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của xã hội.

1.2. Đổi mới sáng tạo trong vận hành chính quyền địa phương hai cấp hiệu lực, hiệu quả, hiện đại

Việc vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp (cấp tỉnh và cấp xã) từ ngày 01/7/2025 là một cuộc cải cách tổ chức và thể chế quy mô lớn, được coi là “công cuộc sắp xếp lại giang sơn”. Tự thân mô hình này đã là một đổi mới sáng tạo mang tính tổ chức (organizational innovation). Tuy nhiên, để mô hình này vận hành không chỉ là một sự thay đổi cơ học về cơ cấu, mà thực sự đạt được các mục tiêu do Luật Tổ chức Chính quyền địa phương (sửa đổi) năm 2025 đề ra “tinh gọn, hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu quản trị địa phương chuyên nghiệp, hiện đại” thì đổi mới sáng tạo trong vận hành là yêu cầu bắt buộc.

Nền tảng của đổi mới sáng tạo trong bối cảnh mới phải bắt đầu từ sự thay đổi tư duy của chính quyền từ quản lý sang phục vụ, lấy người dân làm trung tâm. Việc xóa bỏ cấp huyện làm tăng khối lượng công việc và thẩm quyền cho cấp xã, nhưng cũng đồng thời rút ngắn được khoảng cách giữa chính quyền với người dân. Từ đó, buộc cấp xã phải chuyển từ vai trò “trạm trung chuyển” hành chính sang vai trò “trung tâm phục vụ” trực tiếp. Tư duy phục vụ đòi hỏi sự đổi mới sáng tạo trong cách thức thiết kế dịch vụ, thái độ công vụ và cơ chế tương tác, lấy sự hài lòng của người dân làm thước đo.

Đổi mới sáng tạo được thể hiện qua ba trụ cột chính (hiệu lực, hiệu quả, hiện đại) trong vận hành chính quyền địa phương hai cấp, cụ thể:

Một là, tăng cường hiệu lực qua phân cấp sáng tạo: Trong mô hình hai cấp, hiệu lực đến từ việc phân cấp, phân quyền rõ ràng, giúp quyết định được thực thi nhanh chóng, giảm tầng nấc trung gian. Đổi mới sáng tạo ở đây được nhìn nhận là việc thiết kế các cơ chế “phân cấp sáng tạo”, không chỉ là chuyển giao nhiệm vụ một cách máy móc từ huyện xuống xã như trước đây, mà là phân định lại thẩm quyền một cách thông minh. Đổi mới sáng tạo giúp cơ chế phân cấp trở nên linh hoạt, phù hợp với đặc thù từng địa phương (đô thị, nông thôn, hải đảo) thay vì một khuôn mẫu cứng nhắc.

Hai là, nâng cao hiệu quả qua việc cải tiến thủ tục, quy trình vận hành: “Hiệu quả” (Efficiency) được hiểu là việc đạt được mục tiêu với chi phí thấp nhất (về thời gian, nhân lực, tài chính). Khi cấp huyện bị bãi bỏ, toàn bộ quy trình nghiệp vụ cũ không còn phù hợp. Đổi mới sáng tạo lúc này sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc “tái thiết kế” toàn bộ các quy trình này. Các địa phương buộc phải sáng tạo để xây dựng các luồng công việc mới.

Ba là, hiện đại thể hiện qua chính quyền điện tử, chính quyền số: Mô hình hai cấp chỉ có thể vận hành trơn tru, thông suốt dựa trên nền tảng công nghệ. Luật Tổ chức Chính quyền địa phương sửa đổi, được Quốc hội thông qua ngày 16/6/2025, quy định rõ nguyên tắc tổ chức chính quyền địa phương “tinh gọn, hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu quản trị địa phương chuyên nghiệp, hiện đại, thực hiện hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương, bảo đảm trách nhiệm giải trình gắn với cơ chế kiểm soát quyền lực”. Đổi mới sáng tạo ở đây là việc ứng dụng công nghệ để giải quyết các bài toán vận hành: (1) Cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình để người dân ít phải trực tiếp đến trụ sở; (2) Xây dựng cơ sở dữ liệu liên thông, thống nhất giữa cấp tỉnh và cấp xã để chia sẻ thông tin, tránh hồ sơ giấy tờ trùng lặp; (3) Sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và AI để phân tích, dự báo và hỗ trợ ra quyết định; (4) Tăng cường các kênh tương tác số (Zalo, App, Portal) để tiếp nhận phản ánh của người dân để kịp thời xử lý.

1.3. Vai trò của đổi mới sáng tạo trong vận hành chính quyền địa phương hai cấp hiệu lực, hiệu quả, hiện đại

Trong cấu trúc vận hành mới của mô hình chính quyền địa phương hai cấp, đổi mới sáng tạo không phải là một lựa chọn, mà là yếu tố sống còn, đóng vai trò then chốt trên cả ba phương diện: nền tảng (văn hóa), thể chế (quy tắc) và vận hành (thực thi). Các vai trò này được thể hiện ở 3 góc độ sau:

(1) Vai trò trong xây dựng nền tảng chính quyền hiện đại. Trước hết, đổi mới sáng tạo đóng vai trò là chất xúc tác phá vỡ sức ì của tư duy hành chính truyền thống, quan liêu. Bằng cách áp dụng các mô hình quản trị mới và công nghệ hiện đại, ĐMST thúc đẩy hình thành văn hóa phục vụ (service culture), ở đó cán bộ, công chức phải chủ động tìm kiếm giải pháp để đáp ứng nhu cầu của người dân thay vì chỉ tuân thủ quy trình một cách thụ động. Hơn nữa, mô hình hai cấp với sự phân quyền mạnh mẽ cho cấp cơ sở đòi hỏi một tinh thần làm việc mới. Lúc này, đổi mới sáng tạo thúc đẩy và tạo điều kiện cho tinh thần chủ động, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm.

(2) Vai trò trong hoàn thiện thể chế và cơ chế vận hành: đổi mới sáng tạo là công cụ để hoàn thiện thể chế vận hành của mô hình chính quyền hai cấp. Đổi mới sáng tạo  giúp thiết kế cơ chế phân cấp, phân quyền hiệu quả. Thay vì phân cấp dàn trải, đổi mới sáng tạo giúp xác định rõ những nhiệm vụ nào có thể tự động hóa, những nhiệm vụ nào cần sự can thiệp của chuyên gia cấp tỉnh và những nhiệm vụ nào cấp xã có thể toàn quyền quyết định dựa trên dữ liệu. Thông qua việc số hóa quy trình, chính quyền có thể đo lường chính xác thời gian xử lý hồ sơ, tỷ lệ hài lòng của người dân và chi phí vận hành. Các bộ chỉ số như: Chỉ số Cải cách hành chính (PAR Index), Chỉ số Hài lòng của người dân (SIPAS), Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) hay Chỉ số đổi mới sáng tạo cấp địa phương (PII) đều dựa trên nền tảng thu thập và phân tích dữ liệu.

(3) Vai trò trong vận hành bộ máy hiệu lực, hiệu quả: Đây là vai trò trực tiếp và rõ nét nhất. Đổi mới sáng tạo giúp cải cách hành chính một cách sáng tạo, vượt ra khỏi các giải pháp cắt giảm cơ học. Các mô hình như “hành chính lưu động”, “giao dịch hành chính phi địa giới” , hay các trung tâm phục vụ hành chính công thông minh là những ví dụ điển hình. Đổi mới sáng tạo cho phép chính quyền địa phương các cấp ra quyết định dựa trên cơ sở dữ liệu thực, trực tiếp, thay vì dựa trên báo cáo giấy tờ có độ trễ hoặc cảm tính. Lãnh đạo cấp tỉnh có thể giám sát tình hình xử lý hồ sơ tại cấp xã theo thời gian thực. Và, quan trọng hơn, đổi mới sáng tạo giúp hiện đại hóa dịch vụ công, đưa dịch vụ lên môi trường trực tuyến 24/7, giảm tiếp xúc trực tiếp, giảm chi phí và ngăn ngừa tiêu cực.

2. Thực trạng đổi mới sáng tạo trong trong vận hành chính quyền địa phương hai cấp

Một là, bước đầu hình thành tư duy, văn hóa phục vụ hiện đại.

Thành tựu quan trọng và mang tính nền tảng nhất của đổi mới sáng tạo trong vận hành chính quyền hai cấp chính là việc kích hoạt, thúc đẩy sự chuyển dịch trong tư duy và văn hóa công vụ. Đây là sự chuyển đổi từ mô hình “quản lý” hành chính truyền thống, mang nặng tính thứ bậc, sang mô hình “phục vụ” hiện đại, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm. Nếu không có cuộc cách mạng về tư duy này, mọi đổi mới sáng tạo về công nghệ hay quy trình đều khó có thể phát huy tác dụng.

Nhiều địa phương đã thể hiện rõ tư duy đổi mới sáng tạo trong thiết kế bộ máy. Các địa phương, như: Hà Nội, Bình Duong (nay là TP. Hồ Chí Minh), Quảng Ninh, Đà Nẵng đã chủ động áp dụng nhiều mô hình chính quyền phục vụ tiên tiến, vượt ra khỏi khuôn khổ hành chính thông thường. Các mô hình như “hành chính lưu động” (mang dịch vụ công đến tận nơi cho người già, người yếu thế), “giao dịch hành chính phi địa giới” (cho phép công dân thực hiện thủ tục mà không phụ thuộc vào địa chỉ đăng ký), hay các “trung tâm một cửa hiện đại” tích hợp đa dịch vụ, đa cấp. Những sáng kiến này cho thấy tư duy “hành chính vì dân” đang dần thay thế cho tư duy “hành chính vì bộ máy”. Đây là thành quả của việc trao quyền, khuyến khích sự sáng tạo tại cơ sở, phù hợp với đặc thù đa dạng của các vùng, miền Việt Nam.

Hai là, thể chế phân cấp, phân quyền được triển khai nhanh chóng, quyết liệt.

Để mô hình chính quyền hai cấp vận hành “hiệu lực”, việc tái cấu trúc thể chế, đặc biệt là phân cấp, phân quyền là yêu cầu tiên quyết. đổi mới sáng tạo trong thể chế đã được thể hiện qua tốc độ và quy mô sắp xếp chưa từng có. Ngay khi mô hình mới vận hành, Chính phủ đã ban hành đồng bộ 28 nghị định về phân cấp, phân quyền, phân định rõ thẩm quyền giữa Trung ương và chính quyền địa phương hai cấp.

Đây cũng được coi là một đổi mới sáng tạo về “giải pháp quản lý” ở tầm vĩ mô. Kết quả của quá trình rà soát này là việc phân định rõ 556 thủ tục hành chính, trong đó, chuyển 18 thủ tục hành chính từ cấp huyện lên cấp tỉnh và đặc biệt là chuyển 278 thủ tục hành chính từ cấp huyện xuống thẳng cấp xã. Đồng thời, 74 thủ tục hành chính  rườm rà, không cần thiết đã được bãi bỏ. Sự phân cấp mạnh mẽ này đã phá vỡ “nút thắt cổ chai” tại cấp trung gian, trao quyền tự chủ và gắn trách nhiệm trực tiếp cho cấp cơ sở, giúp bộ máy trở nên linh hoạt và phản ứng nhanh nhạy hơn với các vấne đề của thực tiễn1.

Sự quyết liệt của đổi mới sáng tạo thể chế còn thể hiện ở việc sắp xếp, tổ chức lại bộ máy trên quy mô toàn quốc. Tính đến nay, cả nước đã kiện toàn và xác lập 3.321 đơn vị hành chính cấp xã (bao gồm 2.621 xã, 687 phường và 13 đặc khu). Tương ứng với đó, hơn 9.900 phòng chuyên môn tại hơn 3.320 đơn vị cấp xã đã được thành lập, cùng 465 cơ quan chuyên môn cấp tỉnh được kiện toàn tại 34 tỉnh, thành phố2. Những con số này minh chứng cho một cuộc “sắp xếp lại giang sơn” toàn diện, không chỉ là giảm bớt đầu mối mà là thiết kế lại một cơ cấu tổ chức mới, tinh gọn, hiệu lực hơn, sẵn sàng cho một phương thức vận hành hiện đại dựa trên nền tảng số.

Ba là, hiệu lực, hiệu quả vận hành và hiện đại hóa dịch vụ công có chuyển biến rõ rệt

Nếu đổi mới sáng tạo về tư duy là nền tảng, đổi mới sáng tạo về thể chế là khung sườn thì đổi mới sáng tạo trong vận hành và hiện đại hóa dịch vụ công chính là kết quả thực tiễn, “sản phẩm” mà người dân thụ hưởng trực tiếp. Đây là trụ cột thể hiện rõ nhất tính “hiệu quả” và “hiện đại” của mô hình chính quyền hai cấp.

Chỉ riêng sau hơn hai tháng vận hành mô hình mới (từ 01/7 – 15/9/2025), 3.139 trung tâm phục vụ hành chính công cấp xã và các trung tâm một cấp (như tại Hà Nội, Quảng Ninh) đã đi vào hoạt động ổn định, cơ bản thông suốt. Sự ổn định nhanh chóng này cho thấy năng lực thích ứng và vai trò trụ đỡ của nền tảng công nghệ số. Các chỉ số vận hành ban đầu rất ấn tượng: hệ thống đã tiếp nhận và trả kết quả khoảng 6,6 triệu hồ sơ trực tuyến, với tỷ lệ xử lý đúng hạn hoặc trước hạn đạt 91%3. Qua đó cho thấy, hiệu suất và hiệu lực xử lý công việc đã được cải thiện rõ rệt, giảm thiểu thời gian chờ đợi cho người dân.

Tính hiện đại còn được thể hiện qua sự bùng nổ của thanh toán số trong dịch vụ công. Hệ thống ghi nhận hơn 3 triệu giao dịch thanh toán trực tuyến với tổng giá trị lên tới 1,7 nghìn tỷ đồng4. Việc này không chỉ minh bạch hóa các khoản phí, lệ phí mà còn thúc đẩy thói quen giao dịch không dùng tiền mặt, phù hợp với xu thế của kinh tế số. Mặc dù tỷ lệ hồ sơ dịch vụ công trực tuyến toàn trình (tháng 6/2025) đạt 39,51%, còn khoảng cách khá xa so với mục tiêu 80% của Chính phủ , nhưng đây vẫn là bước tiến quan trọng, cho thấy tốc độ triển khai đổi mới sáng tạo trong dịch vụ công đang diễn ra mạnh mẽ trên quy mô toàn quốc.

Bên cạnh những thành tựu bước đầu rất đáng ghi nhận, việc vận hành chính quyền địa phương hai cấp trong thời gian ngắn đã bộc lộ nhiều hạn chế, thách thức. Quá trình đưa đổi mới sáng tạo vào thực tiễn đang vấp phải những rào cản cố hữu từ tư duy, thể chế đến các điều kiện vận hành nền tảng (con người và công nghệ), như: tư duy hành chính cũ còn nặng nề, ngại thay đổi, sợ trách nhiệm ở một bộ phận không nhỏ cán bộ, công chức; thể chế phân cấp, phân quyền còn điểm nghẽn, thiếu đồng bộ; nền tảng vận hành (con người và công nghệ) chưa đáp ứng.Thêm vào đó, cơ chế thu hút và giữ chân nhân tài tại cấp xã còn rất yếu. Chế độ đãi ngộ hạn chế và cơ hội thăng tiến không nhiều khiến cán bộ trẻ, có năng lực công nghệ không mặn mà gắn bó lâu dài. Thực tế này tạo ra vòng luẩn quẩn: thiếu nhân lực làm chậm đổi mới sáng tạo và môi trường chậm đổi mới sáng tạo lại không hấp dẫn được nhân tài.

3. Một số giải pháp

Thứ nhất, tạo bước đột phá về tư duy, xây dựng văn hóa phục vụ và cơ chế khuyến khích sáng tạo.

Giải pháp mang tính tiên quyết và cốt lõi nhất để đổi mới sáng tạo đi vào thực chất chính là giải quyết các rào cản “nội sinh”, bắt đầu từ việc thay đổi tư duy và văn hóa công vụ. Thực tiễn đã chứng minh, thách thức lớn nhất của đổi mới sáng tạo không nằm ở công nghệ hay thể chế, mà ở sức ì của tư duy hành chính cũ, tâm lý ngại thay đổi và sợ trách nhiệm của một bộ phận cán bộ. Do đó, mọi nỗ lực cải cách phải bắt đầu từ một cuộc cách mạng trong nhận thức.

Vì vậy, trước hết, cần thực hiện một cuộc cách mạng đột phá về tư duy, chuyển đổi căn bản từ văn hóa “quản lý” sang văn hóa “phục vụ”. Tư duy “quản lý” coi trọng thứ bậc, quy trình và quyền lực hành chính; trong khi văn hóa “phục vụ” lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm, lấy sự hài lòng của họ làm thước đo hiệu quả cuối cùng. Trong mô hình hai cấp, khi cấp xã trở thành tuyến đầu giải quyết mọi vấn đề, tư duy này càng trở nên cấp thiết. Điều này đòi hỏi vai trò tiên phong, nêu gương của người đứng đầu các cấp chính quyền trong việc chủ động tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề, thay vì chờ đợi chỉ đạo hoặc đùn đẩy trách nhiệm.

Để thúc đẩy văn hóa phục vụ, cần xây dựng một cơ chế khuyến khích sáng tạo thực chất và bảo vệ cán bộ, công chức. Phải khắc phục triệt để tâm lý “sợ sai” và “làm việc an toàn”. Cần thể chế hóa cơ chế bảo vệ cán bộ dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung, chấp nhận rủi ro trong đổi mới. Cơ chế đánh giá, khen thưởng, bổ nhiệm cũng cần phải thay đổi. Thay vì đánh giá dựa trên sự “tuân thủ hình thức”, cần tập trung vào kết quả đổi mới sáng tạo thực tế, đo lường bằng hiệu quả công việc và mức độ hài lòng của người dân. Chỉ khi cán bộ, công chức cảm thấy được khuyến khích sáng tạo và được bảo vệ khi thử nghiệm cái mới, họ mới có động lực để phá vỡ lối mòn, chủ động ứng dụng công nghệ và cải tiến quy trình. Nếu không có đột phá về tư duy và cơ chế khuyến khích, mọi đầu tư cho công nghệ và hạ tầng số đều khó có thể phát huy hiệu quả tối đa.

Thứ hai, hoàn thiện thể chế phân cấp, phân quyền gắn với nguồn lực và cơ chế giám sát hiệu quả.

Cùng với việc đột phá về tư duy, một giải pháp mang tính nền tảng là phải nhanh chóng hoàn thiện thể chế về phân cấp, phân quyền. Thực trạng “điểm nghẽn” thể chế và sự lúng túng của cấp xã cho thấy, dù 28 Nghị định phân cấp đã được ban hành, vẫn còn khoảng trống trong việc cụ thể hóa và đồng bộ hóa. Đổi mới sáng tạo chỉ có thể nảy sinh khi có một không gian thể chế rõ ràng và an toàn.

Theo đó, trọng tâm là phải làm rõ thẩm quyền và trách nhiệm của cấp tỉnh và cấp xã để giải quyết triệt để tình trạng chồng chéo hoặc bỏ trống nhiệm vụ. Cần tiếp tục rà soát, ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, mô tả rõ quy trình nghiệp vụ mới, nhất là trong các lĩnh vực phức tạp như đất đai, xây dựng, tài chính. Sự rõ ràng này sẽ giúp cán bộ cấp xã tự tin thực thi nhiệm vụ, khắc phục tâm lý e ngại “vượt thẩm quyền”.

Quan trọng hơn là việc hoàn thiện thể chế phải tuân thủ nguyên tắc vàng “phân cấp nhiệm vụ phải đi đôi với phân bổ nguồn lực”. Thực trạng phân cấp “chay”, giao việc mà không giao thêm ngân sách hoặc biên chế tương ứng, sẽ biến đổi mới sáng tạo thành gánh nặng cho cơ sở. Cần có cơ chế tài chính – ngân sách rõ ràng, đảm bảo cấp xã có đủ nguồn lực (cả tài chính và con người) để thực hiện các thẩm quyền mới được giao. Chỉ khi có nguồn lực trong tay, cấp xã mới có thể chủ động, sáng tạo trong việc sắp xếp và triển khai công việc.

Đồng thời, phân cấp mạnh mẽ phải đi kèm với cơ chế giám sát, kiểm tra và giải trình hiệu quả. Cần thiết lập một hệ thống giám sát rõ ràng từ cấp tỉnh, kết hợp với các công cụ giám sát của xã hội và người dân, để đảm bảo quyền lực được giao không bị lạm dụng. Cơ chế giải trình minh bạch sẽ tạo áp lực tích cực, buộc chính quyền cơ sở phải liên tục đổi mới để nâng cao hiệu quả, thay vì trì trệ trong “vùng an toàn” của các quy định cũ.

Thứ ba, hiện đại hóa và đồng bộ hạ tầng công nghệ, nền tảng dữ liệu.

Trụ cột “hiện đại” của mô hình chính quyền hai cấp chỉ có thể được xây dựng trên một nền tảng vật chất – kỹ thuật vững chắc, đó là hạ tầng công nghệ thông tin. Thực trạng chắp vá, thiếu đồng bộ về hạ tầng và phần mềm ở cấp xã như đề cập ở thực trạng là rào cản lớn nhất, dễ biến đổi mới sáng tạo trở thành khẩu hiệu. Do đó, để đổi mới sáng tạobảo  có thể “chạy” ổn định và liên thông, giải pháp cấp bách là phải đầu tư, chuẩn hóa và đồng bộ hóa toàn bộ hạ tầng công nghệ.

Trước hết, cần ban hành và thực thi các tiêu chuẩn quốc gia thống nhất về hạ tầng công nghệ thông tin dành cho chính quyền cấp xã. Các tiêu chuẩn này phải quy định rõ mức tối thiểu về băng thông mạng, cấu hình máy chủ, thiết bị đầu cuối và các yêu cầu về an ninh, an toàn thông tin. Tiếp đó, cần đẩy mạnh đầu tư, phát triển các nền tảng và phần mềm dùng chung. Thay vì để mỗi địa phương tự phát triển các phần mềm nhỏ lẻ, Trung ương và cấp tỉnh cần đi đầu trong việc xây dựng các hệ thống lõi dùng chung, như phần mềm quản lý hồ sơ hành chính, dịch vụ công trực tuyến, và cơ sở dữ liệu dân cư, đất đai. Để hỗ trợ ra quyết định, cần thiết lập các Trung tâm Điều hành Thông minh (IOC) cấp tỉnh. Các trung tâm này có chức năng tập hợp, xử lý và phân tích dữ liệu từ cấp xã theo thời gian thực, cung cấp cho lãnh đạo cái nhìn toàn cảnh, hỗ trợ việc điều hành và cảnh báo sớm.

Đặc biệt, phải bảo đảm tính công bằng và bền vững. Cần có cơ chế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật đặc thù cho các vùng sâu, vùng xa và các xã có điều kiện khó khăn để nâng cấp hạ tầng. Đồng thời, phải có kế hoạch duy trì vận hành, bảo trì và nâng cấp hệ thống thường xuyên. Hiệu quả đầu tư phải được giám sát chặt chẽ qua các “chỉ số kỹ thuật” về chất lượng kết nối, thời gian xử lý dữ liệu và mức độ hài lòng của người dân.

Thứ tư, nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và kỹ năng số cho đội ngũ cán bộ, công chức.

Đây chính là giải pháp để bảo đảm trụ cột “hiệu quả” vận hành. Hạ tầng công nghệ hiện đại (phần cứng) phải đi đôi với năng lực con người (phần mềm). Trong mô hình hai cấp, cấp xã là tuyến đầu thực thi, đảm nhận nhiều nhiệm vụ mới, do đó, năng lực của đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã trở thành yếu tố quyết định sự thành bại của đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy vẫn còn khoảng cách lớn giữa yêu cầu thực tiễn và năng lực hiện có, với tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn còn thấp và không đồng đều.

Giải pháp căn cơ cho vấn đề này là phải đầu tư toàn diện vào nguồn nhân lực. Trước hết, cần xây dựng và ban hành khung chuẩn năng lực số và năng lực quản trị mới cho cán bộ, công chức cấp xã. Khung chuẩn này phải vượt ra khỏi các tiêu chuẩn bằng cấp truyền thống, tập trung vào các kỹ năng thực tiễn của kỷ nguyên số, như: năng lực sử dụng và quản lý văn bản, hồ sơ điện tử (vốn có tác động lớn nhất đến hiệu quả), kỹ năng sáng tạo nội dung số, bảo mật thông tin và tư duy số.

Trên cơ sở khung chuẩn đó, cần tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu và thực chất. Cần có cơ chế chính sách đột phá về đãi ngộ, thu hút nhân lực chất lượng cao, chuyên gia công nghệ về làm việc tại cấp xã, đặc biệt là có chính sách ưu tiên, hỗ trợ đặc thù cho các vùng sâu, vùng xa, khu vực khó khăn.

Thứ năm, tăng cường cơ chế tương tác, lấy người dân làm trung tâm

Mô hình chính quyền hai cấp phải vận hành trên nguyên tắc cốt lõi “lấy người dân làm trung tâm”, biến người dân từ đối tượng “quản lý” thành chủ thể “tham gia quản trị” mới đảm bảo được trụ cột về “hiệu lực” (effectiveness). Đổi mới sáng tạo đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các cơ chế tương tác hai chiều và giám sát thực chất, thay vì chỉ ban hành mệnh lệnh hành chính một chiều.

Do đó, trước hết là cần chuẩn hóa và đa dạng hóa các kênh tiếp nhận phản ánh, kiến nghị của người dân. Trong bối cảnh cấp xã là tuyến đầu tiếp xúc trực tiếp, việc chỉ dựa vào các kênh truyền thống như họp dân hay tiếp xúc cử tri là không đủ. Cần phải thiết lập các cơ chế nhất quán, dễ tiếp cận thông qua các nền tảng hiện đại mà người dân quen thuộc, như Cổng dịch vụ công, ứng dụng di động của tỉnh và các mạng xã hội (như Zalo).

Cùng với đó, tăng cường minh bạch thông tin để người dân và xã hội tham gia giám sát. Tương tác phải là hai chiều, chính quyền phải chủ động công khai hóa các thông tin cốt yếu mà xã hội quan tâm. Đặc biệt là các quyết định, dự toán ngân sách, quy hoạch sử dụng đất, và các thủ tục hành chính phức tạp phải được công bố công khai, dễ hiểu trên cổng thông tin điện tử của xã và tỉnh. Khi thông tin minh bạch, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị – xã hội và cộng đồng mới có cơ sở để thực hiện vai trò giám sát, góp ý xây dựng chính sách, bảo đảm đổi mới sáng tạo đi đúng hướng và phục vụ hiệu quả lợi ích chung.

4. Kết luận

Việc tổ chức và vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp là một cuộc cải cách thể chế mang tính lịch sử, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới toàn diện về tư duy, phương thức quản trị và năng lực thực thi trong điều kiện mới. Đổi mới sáng tạo đã được khẳng định là động lực then chốt, không chỉ góp phần chuyển hóa mô hình quản trị từ “quản lý” sang “phục vụ” , mà còn là đòn bẩy thúc đẩy hiệu suất hoạt động, tính minh bạch và khả năng thích ứng của hệ thống chính quyền trong môi trường số hóa ngày càng sâu rộng. Để đổi mới sáng tạo thực sự trở thành động lực kiến tạo một nền hành chính hiệu lực, hiệu quả, hiện đại, cần một cách tiếp cận toàn diện, bắt đầu từ đột phá về tư duy và văn hóa phục vụ; hoàn thiện thể chế phân cấp gắn với nguồn lực; đầu tư đồng bộ hạ tầng số; nâng cao thực chất năng lực cán bộ; và tăng cường cơ chế tương tác lấy người dân làm trung tâm. Đây là con đường tất yếu để xây dựng nền quản trị địa phương thông minh, linh hoạt, đáp ứng yêu cầu phát triển quốc gia trong kỷ nguyên số.

Chú thích:
1, 2. Bộ trưởng Nội vụ nói về kết quả 1 tháng vận hành chính quyền địa phương hai cấp. https://tienphong.vn/bo-truong-noi-vu-noi-ve-ket-qua-1-thang-van-hanh-chinh-quyen-dia-phuong-hai-cap-post1764565.tpo, ngày 29/7/2025.
3, 4. Chủ động triển khai nhiệm vụ về vận hành mô hình chính quyền địa phương 2 cấp. https://baochinhphu.vn/chu-dong-trien-khai-nhiem-vu-ve-van-hanh-mo-hinh-chinh-quyen-dia-phuong-2-cap-10225091716451938.htm, ngày 17/9/2025.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyen Van Thanh. Innovation in local governance: From practice in Vietnam, https://ymerdigital.com/uploads/YMER230685.pdf.
2. Nguyen The Vinh (2024). Innovation Requirements for Good Governance of Local Government in Urban Government of Vietnam. International Journal of Social Science Humanity & Management Research (2024), https://ijsshmr.com/v3i7/Doc/7.pdf.
3. Ngo Tan Vu Khanh. The critical factors affecting E-Government adoption: A Conceptual Framework in Vietnam. https://arxiv.org/abs/1401.4876.
4. Nguyễn Văn Thành, Đặng Thành Lê (2022). Bộ Chỉ số quản trị quốc gia của Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. H. NXB Công an nhân dân.
5. Vũ Công Giao (2022). Vận dụng các nguyên tắc của quản trị nhà nước tốt vào đổi mới quản lý nhà nước ở Việt Nam hiện nay. H. NXB. Chính trị quốc gia Sự thật.
6. Nguyễn Bá Chiến, Lê Hải Bình (2024). Quản trị quốc gia, hiện đại, hiệu quả – Cơ sở lý luận và thực tiễn ở Việt Nam hiện nay. H. NXB. Chính trị quốc gia Sự thật.