Hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học ở Việt Nam hiện nay

Nguyễn Văn Chung
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

(Quanlynhanuoc.vn) – Chuyển đổi số trong giáo dục đại học là xu thế tất yếu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, hiện đại hóa quản trị và đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Bài viết phân tích cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng pháp luật hiện hành và chỉ ra những hạn chế trong quản trị dữ liệu, đào tạo trực tuyến, bảo vệ dữ liệu cá nhân, văn bằng số và sở hữu trí tuệ. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật theo hướng đồng bộ, linh hoạt và hiện đại nhằm xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho phát triển giáo dục đại học số tại Việt Nam.

Từ khóa: Chuyển đổi số, giáo dục đại học, pháp luật, dữ liệu số, đào tạo trực tuyến, đại học số.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, chuyển đổi số trở thành xu thế tất yếu trong mọi lĩnh vực, trong đó giáo dục đại học chịu tác động trực tiếp và sâu rộng nhất. Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ tạo ra những phương thức dạy – học mới mà còn làm thay đổi mô hình quản trị, hệ thống bảo đảm chất lượng và cách thức cung cấp dịch vụ giáo dục. Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong giáo dục đại học được xác định là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, quá trình này đang đặt ra yêu cầu cấp bách phải hoàn thiện khung pháp lý để bảo đảm minh bạch, an toàn, đồng bộ và phù hợp với thực tiễn. Vì vậy, nghiên cứu hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học có ý nghĩa quan trọng cả về lý luận và thực tiễn.

2. Cơ sở lý luận về chuyển đổi số trong giáo dục đại học

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học hiện nay không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là yêu cầu cấp bách nhằm hiện đại hóa hệ thống giáo dục, đáp ứng sự thay đổi nhanh chóng của khoa học – công nghệ và nhu cầu nhân lực chất lượng cao của nền kinh tế số. Đây là quá trình tái cấu trúc toàn diện hoạt động của các cơ sở giáo dục đại học, từ mô hình quản trị, phương pháp giảng dạy, nội dung đào tạo đến hoạt động nghiên cứu và hợp tác.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã định hình mô hình giáo dục đại học số, nơi công nghệ, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra giá trị mới. Đối với Việt Nam, chuyển đổi số đã và đang được Chính phủ định hướng thông qua Chiến lược chuyển đổi số quốc gia, Chiến lược phát triển giáo dục đại học và các chương trình thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Về mặt khái niệm, chuyển đổi số trong giáo dục đại học không dừng lại ở việc số hóa tài liệu hay đưa bài giảng lên nền tảng trực tuyến mà bao gồm sự thay đổi sâu rộng về tư duy và mô hình hoạt động. Đây là quá trình áp dụng các công nghệ, như: dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây, học máy, AI, thực tế ảo, thực tế tăng cường… để đổi mới phương thức dạy – học, nâng cao hiệu quả quản lý và cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Trong môi trường này, dữ liệu đóng vai trò như “tài sản số” quan trọng, tạo nền tảng cho việc phân tích, dự báo, hỗ trợ ra quyết định và cải thiện chất lượng đào tạo.

Chuyển đổi số trong giáo dục đại học mang nhiều đặc điểm nổi bật. Trước hết là tính hệ thống và toàn diện, thể hiện ở việc mọi thành tố của trường đại học đều chịu tác động của quá trình này. Từ chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, hoạt động khảo thí, quản lý sinh viên, quản trị nhân sự đến kết nối doanh nghiệp – tất cả đều cần chuyển đổi đồng bộ để tạo ra hệ sinh thái giáo dục số hoàn chỉnh. Tiếp theo là tính liên thông, đòi hỏi các cơ sở giáo dục xây dựng hệ thống dữ liệu nhất quán, kết nối được với các nền tảng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu và các cơ sở giáo dục quốc tế. Tính dữ liệu và tính dựa trên bằng chứng cũng là đặc trưng quan trọng, giúp hoạt động quản trị và đào tạo trở nên minh bạch, hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, chuyển đổi số làm xuất hiện các mô hình đào tạo mới như đại học số, lớp học thông minh, học tập kết hợp, đào tạo vi mô (micro-credential), từ đó mở ra nhiều lựa chọn linh hoạt cho người học.

Các lợi ích mà chuyển đổi số mang lại cho giáo dục đại học là rất lớn. Về mặt chất lượng đào tạo, công nghệ số giúp giảng viên ứng dụng phương pháp dạy học tích cực, tăng tương tác và phát huy năng lực tự học của sinh viên. Các nền tảng học trực tuyến, mô phỏng số, phòng thí nghiệm ảo hay hệ thống học tập cá nhân hóa đều góp phần nâng cao hiệu quả tiếp thu và thực hành. Về mặt tiếp cận giáo dục, môi trường học trực tuyến mở ra cơ hội học tập cho những nhóm đối tượng trước đây gặp nhiều khó khăn, như sinh viên vùng sâu vùng xa, người đi làm hoặc người khuyết tật. Về mặt quản trị, chuyển đổi số giúp tinh gọn quy trình, giảm giấy tờ, tăng tính minh bạch, đồng thời hỗ trợ nhà trường đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Ngoài ra, công nghệ số còn thúc đẩy nghiên cứu khoa học thông qua các kho dữ liệu mở, công cụ phân tích mạnh mẽ và môi trường hợp tác trực tuyến toàn cầu.

Tuy nhiên, để chuyển đổi số được triển khai hiệu quả, cơ sở lý luận cho thấy cần có hệ thống pháp luật đầy đủ, thống nhất và phù hợp với sự phát triển của công nghệ. Trước hết, pháp luật cần quy định rõ tiêu chuẩn kỹ thuật cho hạ tầng số, yêu cầu về an ninh mạng, định danh điện tử và liên thông dữ liệu. Tiếp theo, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân của sinh viên và giảng viên phải được đặt lên hàng đầu, vì rủi ro rò rỉ hoặc khai thác trái phép dữ liệu trong môi trường trực tuyến là rất lớn. Ngoài ra, cần có hành lang pháp lý cụ thể cho đào tạo trực tuyến như chuẩn chương trình, yêu cầu về tương tác, tiêu chí đánh giá, chống gian lận và công nhận kết quả học tập. Giá trị pháp lý của văn bằng điện tử và hồ sơ học tập số cũng cần được xác định rõ để bảo đảm tính minh bạch và khả năng kiểm chứng. Cuối cùng, hệ thống pháp luật phải bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với học liệu số, nhất là trong bối cảnh chia sẻ tài nguyên mở diễn ra phổ biến.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy nhiều quốc gia đã sớm xây dựng khung pháp lý phù hợp cho giáo dục số. Hoa Kỳ có các quy định rất chặt chẽ về an toàn dữ liệu sinh viên thông qua đạo luật FERPA. Liên minh châu Âu (EU) phát triển khung năng lực số DigComp và bộ tiêu chuẩn EADTU về bảo đảm chất lượng đào tạo trực tuyến. Hàn Quốc và Singapore xây dựng các đại học số quốc gia với hệ thống dữ liệu tập trung, giúp tối ưu quản trị và nâng cao chất lượng giảng dạy. Những kinh nghiệm này khẳng định chuyển đổi số chỉ thành công khi có sự đồng hành của pháp luật linh hoạt, bảo vệ quyền lợi của người học nhưng đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Từ những cơ sở lý luận trên, có thể thấy, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học theo hướng đồng bộ, dựa trên dữ liệu và phù hợp với xu hướng quốc tế. Hệ thống pháp luật không chỉ điều chỉnh các hoạt động dạy – học trực tuyến mà còn phải bao quát toàn bộ các vấn đề về dữ liệu, hạ tầng, sở hữu trí tuệ và quản trị đại học trong môi trường số. Điều này sẽ tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho quá trình chuyển đổi số diễn ra bền vững, góp phần nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh của giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

3. Thực trạng pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học ở Việt Nam hiện nay

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động sâu rộng đến tất cả lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội, giáo dục đại học Việt Nam đứng trước yêu cầu phải đổi mới mạnh mẽ mô hình quản trị, phương pháp giảng dạy và hệ thống đào tạo để đáp ứng mục tiêu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Chuyển đổi số trở thành một trong những trụ cột quan trọng nhất, được Đảng và Nhà nước xác định rõ trong nhiều chiến lược và nghị quyết cấp quốc gia.

Những năm gần đây, cùng với tiến trình xây dựng Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số, việc hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học đã được chú trọng hơn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khung pháp lý hiện hành vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển công nghệ, chưa bao quát đầy đủ các yêu cầu mới của mô hình đại học số, và còn thiếu các quy định mang tính chuyên biệt cho giáo dục đại học trong môi trường số.

Hiện nay, hệ thống pháp luật điều chỉnh giáo dục đại học số tại Việt Nam vẫn dựa trên nền tảng của Luật Giáo dục đại học năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2018) và Luật Giáo dục năm 2019. Đây là những văn bản nền tảng có giá trị định hướng, nhưng chưa đề cập đến các vấn đề đặc thù của giáo dục số như mô hình đại học số, liên thông dữ liệu giữa các cơ sở giáo dục, tổ chức thi trực tuyến, công nhận kết quả học tập trực tuyến, văn bằng số hay sở hữu trí tuệ đối với học liệu số. Nhận thấy khoảng trống này, Chính phủ đã đưa nội dung sửa đổi Luật Giáo dục đại học vào chương trình xây dựng pháp luật, trong đó lần đầu tiên đưa khái niệm “đại học số”, “đại học từ xa”, “đào tạo trực tuyến” và “công nhận kết quả học tập tích lũy” vào dự thảo. Đây là tín hiệu tích cực, nhưng hiện mới ở giai đoạn dự thảo, chưa có hiệu lực pháp lý.

Trong khi chờ luật sửa đổi, các văn bản dưới luật đã được ban hành nhằm hỗ trợ triển khai chuyển đổi số trong nhà trường. Một trong các văn bản quan trọng là thông tư quy định về cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo, đặt nền móng cho việc số hóa thông tin về giảng viên, sinh viên, chương trình đào tạo, học liệu, cơ sở vật chất và kết quả học tập. Văn bản này tạo cơ sở pháp lý bước đầu để xây dựng hệ thống dữ liệu giáo dục đại học dùng chung. Tuy nhiên, cho đến nay, việc triển khai vẫn còn nhiều hạn chế. Việc chuẩn hóa dữ liệu giữa các trường chưa đồng đều; một số trường sử dụng hệ thống quản trị độc lập, khó kết nối với hệ thống dùng chung; quy trình chia sẻ và khai thác dữ liệu còn thiếu quy định chi tiết; cơ chế bảo mật, phân quyền truy cập dữ liệu vẫn chưa được hoàn thiện. Điều này làm cho việc tích hợp dữ liệu liên trường, liên ngành và kết nối quốc gia gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình xây dựng hệ sinh thái giáo dục số thống nhất.

Liên quan đến đào tạo trực tuyến và học liệu số, văn bản pháp lý hiện hành chủ yếu điều chỉnh đào tạo từ xa ở trình độ đại học. Mặc dù việc quy định các tiêu chuẩn về chương trình, học liệu, giảng viên, học vụ và cơ chế tổ chức thi – kiểm tra là rất quan trọng nhưng văn bản này chưa bao quát hết các hình thức đào tạo mới như học tập hoàn toàn trực tuyến, đào tạo kết hợp, mô-đun hóa chương trình, chứng chỉ vi mô, học liên thông tín chỉ số và nhiều mô hình giáo dục mở đang xuất hiện trên thế giới. Một số quy định còn mang tính truyền thống, phù hợp với mô hình từ xa kiểu cũ, trong khi mô hình số hiện nay đòi hỏi sự linh hoạt, nhanh chóng cập nhật, kết nối rộng rãi với doanh nghiệp công nghệ và nền tảng học tập toàn cầu. Hơn nữa, vấn đề công nhận tín chỉ trực tuyến giữa các trường đại học vẫn chưa có cơ chế pháp lý đồng bộ, khiến cho việc triển khai chương trình linh hoạt gặp khó khăn.

Việc tổ chức kiểm tra, đánh giá và cấp văn bằng trong môi trường số hiện vẫn còn nhiều khoảng trống pháp lý. Trong bối cảnh nhiều trường triển khai thi trực tuyến trong giai đoạn dịch bệnh và sau đó tiếp tục phát triển, Việt Nam vẫn chưa có văn bản pháp lý riêng quy định về chuẩn kỹ thuật, phương thức nhận dạng người học, quy tắc phòng chống gian lận số và quy trình tổ chức thi trực tuyến bảo đảm tính minh bạch, khách quan. Do thiếu căn cứ pháp lý rõ ràng, nhiều trường dù có hạ tầng công nghệ vẫn lo ngại khi tổ chức thi trực tuyến quy mô lớn hoặc khi công nhận kết quả thi trực tuyến vào hệ thống quản lý đào tạo. Tương tự, văn bằng – chứng chỉ điện tử đã được đề cập trong dự thảo luật, nhưng pháp luật hiện hành vẫn chưa có quy định thống nhất về tiêu chuẩn định dạng văn bằng số, cơ chế lưu trữ, chia sẻ, xác thực hay hệ thống tra cứu văn bằng dùng chung toàn quốc. Điều này dẫn đến sự lúng túng của các trường khi triển khai cấp và xác thực văn bằng điện tử.

Một lĩnh vực pháp lý đặc biệt quan trọng là bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc áp dụng các quy định mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã tạo khung pháp lý tương đối đầy đủ cho hoạt động thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu. Tuy nhiên, trong môi trường giáo dục đại học – nơi có lưu lượng Big Data, bao gồm dữ liệu học tập, sức khỏe, tài chính, hồ sơ nghiên cứu, tương tác trực tuyến và dữ liệu hành vi học tập – việc áp dụng quy định chung mà chưa có hướng dẫn đặc thù gây nhiều khó khăn. Nhiều trường chưa có bộ phận chuyên trách về bảo vệ dữ liệu; nhiều hoạt động chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống LMS, ERP, thư viện số, phần mềm khảo thí… chưa được kiểm soát đầy đủ. Một số trường bị lộ lọt dữ liệu nhưng thiếu quy định rõ ràng về trách nhiệm, quy trình báo cáo và chế tài xử lý trong lĩnh vực giáo dục.

Bên cạnh đó, học liệu số và quyền sở hữu trí tuệ cũng là mảng pháp lý còn bỏ ngỏ. Mặc dù quyền tác giả được luật hóa khá rõ nhưng chưa có quy định chuyên biệt về bảo hộ video bài giảng, bài tập tương tác, mô phỏng 3D, nội dung số do giảng viên tạo ra hoặc tài nguyên giáo dục mở do trường phát triển. Tình trạng sao chép, chia sẻ học liệu không xin phép vẫn diễn ra phổ biến, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của giảng viên và làm giảm động lực phát triển tài nguyên số chất lượng cao.

Một khó khăn khác là cơ chế tài chính, đầu tư cho chuyển đổi số. Việc đầu tư hạ tầng số, thiết bị hiện đại, nền tảng quản trị, bảo mật, phần mềm giảng dạy… đòi hỏi nguồn kinh phí lớn và ổn định lâu dài. Tuy nhiên, các quy định về ngân sách, mua sắm công và tự chủ đại học vẫn còn ràng buộc theo cách tiếp cận truyền thống, khiến nhiều cơ sở giáo dục không thể triển khai các dự án chuyển đổi số quy mô lớn. Việc xã hội hóa đầu tư cũng gặp vướng mắc về cơ chế hợp tác công tư, quy định chia sẻ lợi ích và quyền sở hữu tài sản số.

Ngoài ra, hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục đại học trong môi trường số vẫn chưa được hoàn thiện. Hiện chưa có bộ tiêu chí kiểm định riêng cho chương trình đào tạo trực tuyến hoặc mô hình đại học số. Việc đánh giá chất lượng còn dựa trên tiêu chí của mô hình truyền thống, dẫn đến sự không tương thích và thiếu chuẩn hóa. Điều này làm giảm mức độ tin cậy của xã hội đối với các chương trình đào tạo trực tuyến, gây khó khăn trong việc mở rộng quy mô và hội nhập quốc tế.

Tất cả những hạn chế trên phản ánh một thực tế rằng hệ thống pháp luật liên quan đến chuyển đổi số trong giáo dục đại học vẫn đang trong giai đoạn định hình. Các văn bản hiện hành mới chỉ điều chỉnh từng phần của quá trình chuyển đổi số, chưa có một khung pháp lý tổng thể, thống nhất và chuyên sâu. Sự phân tán giữa pháp luật giáo dục, pháp luật công nghệ thông tin, pháp luật an ninh mạng, pháp luật về đầu tư công và pháp luật sở hữu trí tuệ khiến việc triển khai gặp nhiều rào cản. Dù vậy, việc Chính phủ đang sửa đổi Luật Giáo dục đại học và bổ sung nội dung về đại học số cho thấy quyết tâm lớn trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng phù hợp với yêu cầu của thời đại số.

Việt Nam đã có những bước tiến tích cực trong xây dựng khung pháp lý cho chuyển đổi số giáo dục đại học, nhưng vẫn cần tiếp tục hoàn thiện nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới mô hình đào tạo, hiện đại hóa quản trị và bảo đảm an toàn dữ liệu. Việc xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, linh hoạt và mang tính dự báo sẽ là yếu tố quyết định giúp giáo dục đại học Việt Nam phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh toàn cầu và chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay.

4. Những yêu cầu đặt ra đối với việc hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học

Quá trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học ở Việt Nam diễn ra trong bối cảnh nhu cầu đổi mới giáo dục, cạnh tranh nguồn nhân lực chất lượng cao và xu thế kinh tế số ngày càng rõ nét. Vì vậy, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật không chỉ nhằm khắc phục những bất cập hiện tại mà còn để tạo dựng nền tảng pháp lý đủ mạnh, đủ linh hoạt và có khả năng dự báo xu thế phát triển trong nhiều năm tới. Những yêu cầu đặt ra đối với quá trình hoàn thiện pháp luật cần được tiếp cận theo hướng hệ thống, đồng bộ, lấy dữ liệu làm trung tâm, lấy quyền lợi người học làm trọng tâm và bảo đảm an toàn trong mọi hoạt động giáo dục số.

Thứ nhất, pháp luật cần bảo đảm yêu cầu về tính đồng bộ và thống nhất trong toàn hệ thống. Chuyển đổi số liên quan đồng thời đến nhiều lĩnh vực như giáo dục, công nghệ thông tin, an ninh mạng, sở hữu trí tuệ, đầu tư tài chính và dữ liệu số. Nếu các văn bản chỉ điều chỉnh từng khía cạnh riêng lẻ, thiếu sự liên kết, sẽ gây ra tình trạng chồng chéo, khó thực thi. Do đó, yêu cầu đầu tiên là cần xây dựng một khung pháp lý tổng thể, thống nhất và xuyên suốt cho giáo dục đại học số. Khung pháp lý này phải xác định rõ phạm vi điều chỉnh, các khái niệm cốt lõi như giáo dục số, đại học số, học liệu số, văn bằng số, dữ liệu giáo dục, cũng như nguyên tắc tổ chức hoạt động của các cơ sở giáo dục trong môi trường số. Đây là nền tảng để đồng bộ hóa giữa luật chuyên ngành và các lĩnh vực liên quan, tránh các điểm nghẽn pháp lý hiện nay.

Thứ hai, pháp luật phải đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa và chuẩn hóa hạ tầng công nghệ thông tin trong hệ thống giáo dục đại học. Trong môi trường đại học số, hạ tầng công nghệ đóng vai trò như “xương sống” của hoạt động đào tạo, nghiên cứu và quản trị. Do đó, nhà nước cần ban hành quy định rõ về tiêu chuẩn kỹ thuật, bảo đảm an toàn thông tin, yêu cầu đối với hệ thống quản trị, lưu trữ dữ liệu, kết nối liên thông và yêu cầu về bảo trì – nâng cấp công nghệ. Bên cạnh đó, pháp luật cần tạo hành lang pháp lý cho việc phát triển các nền tảng số dùng chung, thúc đẩy đăng ký định danh điện tử trong toàn hệ thống và xây dựng cơ chế chia sẻ dữ liệu giữa các trường và cơ quan quản lý. Việc chuẩn hóa hạ tầng không chỉ bảo đảm tính liên tục của hoạt động giáo dục mà còn giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả trong quản trị, giảng dạy và khảo thí.

Thứ ba, một yêu cầu quan trọng là bảo vệ dữ liệu cá nhân và bảo đảm an ninh mạng trong môi trường giáo dục. Dữ liệu giáo dục đại học bao gồm các thông tin nhạy cảm như kết quả học tập, hồ sơ rèn luyện, nghiên cứu khoa học, dữ liệu tài chính, sức khỏe và hành vi học tập. Trong bối cảnh các trường sử dụng nhiều nền tảng khác nhau, dữ liệu được chia sẻ qua lại giữa các hệ thống, nguy cơ rò rỉ thông tin hoặc bị khai thác trái phép ngày càng tăng. Vì vậy, pháp luật cần quy định rõ các tiêu chuẩn bảo mật, cơ chế phân quyền truy cập, quy trình xử lý sự cố an ninh mạng, trách nhiệm của đơn vị quản lý dữ liệu và nghĩa vụ của các đơn vị cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin. Đồng thời, cần đưa ra chế tài nghiêm khắc đối với vi phạm, bảo đảm dữ liệu của người học và giảng viên được bảo vệ toàn diện.

Thứ tư, pháp luật cần đáp ứng yêu cầu đổi mới phương thức đào tạo và bảo đảm chất lượng trong môi trường số. Chuyển đổi số làm thay đổi căn bản phương pháp dạy – học, từ mô hình trực tiếp truyền thống sang mô hình kết hợp, mô hình đào tạo mở, học qua nền tảng số, học tập cá nhân hóa và các mô hình linh hoạt khác. Do đó, pháp luật phải quy định rõ tiêu chí đánh giá chất lượng đối với các chương trình đào tạo trực tuyến và kết hợp; quy định yêu cầu về giảng viên, học liệu, tương tác, hỗ trợ học vụ, hệ thống đánh giá kết quả học tập và kiểm định chất lượng. Cần sớm hình thành bộ tiêu chuẩn kiểm định riêng cho chương trình đào tạo trực tuyến, tránh áp dụng máy móc tiêu chuẩn của đào tạo truyền thống. Với yêu cầu phát triển nhanh của công nghệ, các quy định phải bảo đảm đủ linh hoạt để cập nhật theo xu thế.

Thứ năm, quá trình hoàn thiện pháp luật phải giải quyết yêu cầu công nhận kết quả học tập và văn bằng, chứng chỉ trong môi trường số. Việc học trực tuyến, tích lũy tín chỉ từ nhiều nguồn, học tập dựa trên chứng chỉ vi mô, các khóa học mở và các nền tảng quốc tế đang ngày càng phổ biến. Nếu pháp luật không theo kịp, sẽ tạo rào cản trong công nhận kết quả học tập và gây lãng phí nguồn lực. Do đó, pháp luật phải quy định rõ về giá trị của văn bằng số, cơ chế xác thực điện tử, lưu trữ văn bằng trong hệ thống dữ liệu tập trung và quy trình chuyển đổi tín chỉ giữa các cơ sở giáo dục. Đồng thời, cần công nhận linh hoạt các kết quả học tập từ các nền tảng học trực tuyến có uy tín trong nước và quốc tế, phù hợp với xu hướng học tập suốt đời.

Thứ sáu, pháp luật cần bảo đảm yêu cầu về bảo hộ sở hữu trí tuệ đối với học liệu số và sản phẩm số trong giáo dục đại học. Khi giảng viên tạo ra nội dung số như video, bài giảng tương tác, mô phỏng 3D, hệ thống bài tập trực tuyến hoặc tài nguyên giáo dục mở, quyền tác giả của họ phải được bảo vệ đầy đủ. Pháp luật cần quy định rõ ràng về quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền khai thác, chia sẻ lợi nhuận và xử lý vi phạm đối với học liệu số. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của giảng viên mà còn khuyến khích sáng tạo, thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái tài nguyên số.

Thứ bảy, quá trình hoàn thiện pháp luật phải bảo đảm yêu cầu về cơ chế tài chính và huy động nguồn lực cho chuyển đổi số. Chuyển đổi số đòi hỏi chi phí lớn cho hạ tầng, phần mềm, an ninh mạng, đào tạo nhân lực và duy trì hoạt động. Pháp luật cần mở rộng cơ chế tự chủ tài chính cho các trường, cho phép huy động nguồn lực xã hội hóa, hợp tác công tư, liên kết với doanh nghiệp công nghệ và sử dụng linh hoạt ngân sách. Cần cải cách quy trình mua sắm công trong lĩnh vực công nghệ để giảm bớt thủ tục rườm rà và tạo điều kiện cho các trường triển khai các dự án số hóa một cách kịp thời, phù hợp với tốc độ phát triển của công nghệ.

Những yêu cầu đặt ra đối với việc hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học mang tính toàn diện, bao trùm từ hạ tầng, dữ liệu, an ninh, đào tạo trực tuyến, kiểm định chất lượng, công nhận kết quả học tập, sở hữu trí tuệ cho đến cơ chế tài chính. Hoàn thiện pháp luật không chỉ nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn hiện tại mà còn phải tạo hành lang pháp lý mạnh mẽ để giáo dục đại học Việt Nam thích ứng với môi trường số, hội nhập quốc tế và phát triển bền vững trong tương lai.

5. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về chuyển đổi số trong giáo dục đại học

Để đáp ứng yêu cầu phát triển của giáo dục đại học trong kỷ nguyên số, việc hoàn thiện pháp luật cần được tiến hành theo hướng đồng bộ, hiện đại và phù hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam. Các giải pháp phải xuất phát từ yêu cầu đổi mới mô hình đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và bảo đảm sự an toàn, minh bạch của hệ thống giáo dục trong môi trường số. Có thể đề xuất một số giải pháp cơ bản như sau:

Một là, xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý tổng thể về giáo dục đại học số. Đây là giải pháp có tính nền tảng nhằm khắc phục tình trạng phân tán, thiếu thống nhất giữa các văn bản hiện hành. Khung pháp lý này cần được thể chế hóa trong Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) với các nội dung cốt lõi như định nghĩa về đại học số, tiêu chuẩn đối với đào tạo trực tuyến, quy tắc vận hành dữ liệu số, mô hình quản trị số trong trường đại học và trách nhiệm pháp lý của các chủ thể liên quan. Khung pháp lý tổng thể sẽ bảo đảm tính thống nhất giữa pháp luật về giáo dục với pháp luật liên quan như an ninh mạng, công nghệ thông tin, sở hữu trí tuệ và đầu tư công.

Hai là, hoàn thiện các quy định về hạ tầng kỹ thuật và tiêu chuẩn công nghệ cho giáo dục đại học. Chuyển đổi số chỉ có thể diễn ra hiệu quả khi các cơ sở giáo dục có đủ hạ tầng, thiết bị, đường truyền và hệ thống bảo mật đáp ứng yêu cầu. Pháp luật cần quy định cụ thể về tiêu chuẩn kỹ thuật của nền tảng học trực tuyến, hệ thống quản trị học tập, hệ thống quản trị nhà trường, trung tâm dữ liệu, quy định về mã định danh số, an toàn thông tin và liên thông dữ liệu. Đồng thời, cần tạo điều kiện pháp lý để xây dựng nền tảng số dùng chung, bảo đảm sự kết nối giữa cơ sở giáo dục với cơ quan quản lý và các hệ thống quốc gia.

Ba là, đổi mới và hoàn thiện quy định về đào tạo trực tuyến, bảo đảm chất lượng và kiểm định phù hợp với môi trường số. Cần xây dựng bộ tiêu chí kiểm định riêng cho đào tạo trực tuyến, phù hợp với đặc thù của mô hình học tập số, thay vì áp dụng tiêu chuẩn của đào tạo truyền thống. Pháp luật cũng cần quy định rõ trách nhiệm của giảng viên trong giảng dạy trực tuyến, yêu cầu về học liệu số, mức độ tương tác, phương thức đánh giá và bảo đảm tính trung thực của người học. Các chương trình đào tạo kết hợp và chương trình dựa trên chứng chỉ vi mô cũng cần có hành lang pháp lý riêng để khuyến khích mở rộng và nâng cao chất lượng.

Bốn là, hoàn thiện quy định về công nhận kết quả học tập, văn bằng và chứng chỉ điện tử. Đây là nội dung có tính đột phá trong chuyển đổi số giáo dục đại học. Pháp luật cần công nhận giá trị pháp lý ngang nhau giữa văn bằng truyền thống và văn bằng số; quy định tiêu chuẩn kỹ thuật về lưu trữ, mã hóa, xác thực văn bằng; và xây dựng hệ thống tra cứu văn bằng số dùng chung trên toàn quốc. Đồng thời, cần có quy định linh hoạt về công nhận tín chỉ trực tuyến, chuyển đổi tín chỉ giữa các cơ sở giáo dục, cũng như công nhận kết quả học tập từ các nền tảng học tập uy tín trong và ngoài nước.

Năm là, tăng cường bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng trong các cơ sở giáo dục đại học. Pháp luật cần có hướng dẫn chi tiết hơn đối với hoạt động thu thập, xử lý, lưu trữ dữ liệu sinh viên và giảng viên; quy định trách nhiệm bảo mật, quy trình ứng phó sự cố an ninh mạng; và quy định cơ chế phối hợp giữa các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ công nghệ. Cần có chế tài đủ mạnh để răn đe các hành vi xâm phạm dữ liệu, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các đơn vị quản trị hệ thống.

Sáu là, hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ đối với học liệu số và sản phẩm sáng tạo trong môi trường số. Pháp luật cần bổ sung quy định bảo hộ bài giảng số, mô phỏng 3D, video, tài nguyên giáo dục mở, các phần mềm học tập và các sản phẩm trí tuệ của giảng viên khi được chuyển đổi sang dạng số. Ngoài ra, cần quy định cơ chế chia sẻ lợi ích hợp lý, khuyến khích giảng viên sáng tạo học liệu số chất lượng cao phục vụ cho hoạt động đào tạo.

Bảy là, đổi mới cơ chế tài chính và tăng cường nguồn lực cho chuyển đổi số. Cần hoàn thiện khung pháp lý về tự chủ tài chính để tạo điều kiện cho các cơ sở giáo dục huy động nguồn lực xã hội hóa, liên kết với doanh nghiệp công nghệ và triển khai các dự án chuyển đổi số lớn. Quy trình mua sắm công trong lĩnh vực công nghệ cần được cải cách theo hướng linh hoạt, rút gọn nhưng vẫn bảo đảm minh bạch. Đồng thời, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ đầu tư ban đầu đối với các trường đại học ở khu vực khó khăn để tránh tạo ra khoảng cách số giữa các cơ sở giáo dục.

Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
2. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2012). Luật Giáo dục đại học năm 2012.
3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021). Thông tư số 42/2021/TT-BGDĐT ngày 30/12/2021 ban hành Quy định về cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo.
4. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021). Thông tư số 08/2021/TT-BGDĐT ngày 18/3/2021 về đào tạo từ xa trình độ đại học.
5. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022). Quyết định số 4740/QĐ-BGDĐT ngày 30/12/2022 ban hành Bộ chỉ số đánh giá chuyển đổi số trong các cơ sở giáo dục đại học.
6. Bộ Thông tin và Truyền thông (2018). Luật An ninh mạng năm 2018.
7. Chính phủ (2022). Nghị định số 73/2022/NĐ-CP ngày 24/10/2022 quy định về quản lý hoạt động giáo dục trực tuyến.
8. Chính phủ (2023). Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
9. Nguyễn Đức Chính (2024). Bảo đảm chất lượng đào tạo trực tuyến trong bối cảnh chuyển đổi số. Tạp chí Kiểm định Chất lượng Giáo dục.
10. Phạm Văn Hùng (2022). Hoàn thiện pháp luật giáo dục đại học đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật.
11. Trần Thị Hằng (2023). An ninh dữ liệu trong giáo dục đại học: Thách thức và giải pháp. Tạp chí Công nghệ Thông tin và Truyền thông.
12. Nguyễn Thị Thanh Mai (2022). Sở hữu trí tuệ đối với học liệu số: Những vấn đề đặt ra trong bối cảnh giáo dục số. Tạp chí Pháp luật và Công nghệ.
13. Nguyễn Thị Mỹ Lộc (2022). Chuyển đổi số giáo dục đại học Việt Nam: Cơ hội và thách thức. Tạp chí Giáo dục.
14. Lê Quân (2023). Quản trị đại học số trong bối cảnh đổi mới sáng tạo. Tạp chí Khoa học Quản lý.
15. Quốc hội (2018). Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học năm 2018.
16. Quốc hội (2019). Luật Giáo dục năm 2019.
17. Quốc hội (2024). Hồ sơ Dự án Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) – bản trình Quốc hội (khóa XV) (lần thứ nhất).
18. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
19. Trường Đại học Quốc gia Hà Nội (2023). Kỷ yếu Hội thảo khoa học: “Đại học số và quản trị đại học trong kỷ nguyên 4.0”, Hà Nội.
20. Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2023). Báo cáo nghiên cứu: “Chuyển đổi số trong giáo dục đại học: Thực trạng và khuyến nghị”, Hà Nội.