Chủ trương, chính sách của Đảng về xây dựng chính quyền số gắn với đổi mới sáng tạo

ThS. Lê Thanh Toàn
Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại thành phố Đà Nẵng

(Quanlynhanuoc.vn) – Đảng Cộng sản Việt Nam xác định chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo là hai động lực chiến lược nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển đất nước phồn vinh, hùng cường vào năm 2045. Từ Đại hội XIII, các nghị quyết và chỉ đạo của Đảng đã nhấn mạnh yêu cầu phát triển chính quyền số, kinh tế số, xã hội số gắn với thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Đây là những định hướng có ý nghĩa chiến lược, tạo khuôn khổ chính sách quan trọng để các bộ, ngành, địa phương đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, mở rộng cung cấp dịch vụ công trực tuyến, nâng cao tính minh bạch và hiệu lực, hiệu quả quản trị Nhà nước. Bài viết phân tích cơ sở chính trị của chủ trương này, đánh giá thực trạng chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo tại Việt Nam thông qua các chỉ số quốc tế và số liệu trong nước, chỉ ra thách thức lớn và đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm tiếp tục tăng tốc quá trình số hóa gắn với sáng tạo trong giai đoạn tới.

Từ khóa: Chính quyền số; đổi mới sáng tạo; trí tuệ nhân tạo; chuyển đổi số; cải cách hành chính.

1. Đặt vấn đề

Chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo đã trở thành xu hướng chủ đạo trong quản trị quốc gia hiện đại. Đối với Việt Nam, đây không chỉ là định hướng phát triển mà còn là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao năng suất lao động, hiệu quả quản lý nhà nước và năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập sâu rộng. Với vai trò lãnh đạo toàn diện, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định chuyển đổi số là động lực then chốt để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Trên cơ sở đó, bài viết tập trung phân tích nền tảng chính trị – chính sách do Đảng hoạch định; làm rõ những văn bản chỉ đạo quan trọng; đánh giá thực trạng chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam thông qua các chỉ số quốc tế và số liệu trong nước; chỉ ra những kết quả nổi bật, nhận diện các thách thức; đồng thời, đề xuất một số giải pháp chiến lược nhằm tiếp tục thúc đẩy tiến trình chuyển đổi số gắn với đổi mới sáng tạo trong thời gian tới.

2. Chủ trương, chính sách của Đảng về chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo

Đảng Cộng sản Việt Nam, trên nền tảng định hướng chiến lược phát triển đất nước trong giai đoạn mới, đã nhiều lần khẳng định vai trò đặc biệt quan trọng của khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong các Văn kiện Đại hội, nghị quyết của Trung ương và các chủ trương phát triển kinh tế – xã hội. Quan điểm xuyên suốt của Đảng là đặt khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số vào vị trí trung tâm của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa; hướng tới xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, kiến tạo phát triển và phục vụ Nhân dân. Trong đó, phát triển nguồn nhân lực khoa học – công nghệ chất lượng cao được coi là giải pháp then chốt. Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: “chuyển đổi số phải trở thành động lực quan trọng của phát triển lực lượng sản xuất, góp phần hoàn thiện quan hệ sản xuất và đưa đất nước bước vào kỷ nguyên phát triển mới”¹. Nhận thức này tạo cơ sở tư tưởng và chính trị để các cấp, các ngành đẩy mạnh quá trình đổi mới sáng tạo gắn với chuyển đổi số.

Một dấu mốc quan trọng trong thể chế hóa chủ trương của Đảng là Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020. Chương trình đặt ra mục tiêu phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số, đồng thời, hình thành hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam có khả năng cạnh tranh quốc tế.

Quan trọng hơn, các chỉ đạo của Đảng đã nhấn mạnh những nguyên tắc trọng yếu trong triển khai chuyển đổi số: (1) Chuyển đổi số phải gắn với nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý; (2) Bảo đảm an ninh, an toàn và chủ quyền số; (3) Tạo đột phá trong tinh gọn bộ máy, cải cách thủ tục hành chính; (4) Thúc đẩy tiến trình đổi mới sáng tạo trong khu vực công lẫn khu vực tư nhân. Những định hướng này tạo thành khung tư tưởng – chính sách thống nhất, giúp kết nối từ Trung ương đến địa phương, bảo đảm quá trình chuyển đổi số được triển khai đồng bộ, nhất quán và hiệu quả trong toàn hệ thống chính trị.

Trong bối cảnh thế giới đang dịch chuyển mạnh mẽ sang nền kinh tế tri thức và kinh tế số, đổi mới sáng tạo cùng năng lực chuyển đổi số đã trở thành yếu tố quyết định đối với tốc độ tăng trưởng, tính bền vững và khả năng thích ứng của mỗi quốc gia trước các biến động toàn cầu. Các chỉ số quốc tế, như: chỉ số Đổi mới Sáng tạo toàn cầu (Global Innovation Index – GII) và chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử (E-Government Development Index – EGDI) của Liên Hợp quốc được coi là thước đo quan trọng để đánh giá mức độ sẵn sàng, hiệu quả chuyển đổi số và năng lực cạnh tranh quốc gia.

Cùng với đó, chỉ số phát triển Chính phủ điện tử (EGDI) năm 2024, Việt Nam có bước tăng trưởng ấn tượng, tăng 15 bậc và đứng ở vị trí thứ 71/193 quốc gia. Kết quả này thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong phát triển chính phủ điện tử, mở rộng dịch vụ công trực tuyến và hiện đại hóa nền hành chính quốc gia2. Đây là minh chứng cho những nỗ lực mạnh mẽ trong triển khai hạ tầng số, xây dựng các nền tảng dữ liệu quốc gia và đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính theo hướng đơn giản, minh bạch. Những chỉ số và kết quả nêu trên khẳng định yêu cầu cấp thiết của việc tiếp tục thúc đẩy chuyển đổi số một cách quyết liệt, đồng bộ và hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và bắt kịp xu hướng phát triển của khu vực và thế giới.

3. Thực trạng chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay

3.1. Chính quyền số và dịch vụ công trực tuyến

Việc triển khai Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 về Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đã tạo nền tảng quan trọng để các bộ, ngành, địa phương đẩy mạnh xây dựng chính quyền số. Việt Nam đã hình thành được nhiều nền tảng số cốt lõi, bao gồm: hạ tầng kết nối; cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư; cổng Dịch vụ công Quốc gia; hệ thống thanh toán điện tử; các giải pháp định danh và xác thực điện tử (eID), chữ ký số, chứng thực số. Nhờ đó, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 liên tục được mở rộng; nhiều thủ tục hành chính được số hóa toàn trình, góp phần giảm thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao tính minh bạch và cải thiện chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp. Đây là bước tiến quan trọng trong xây dựng nền hành chính hiện đại, chuyên nghiệp.

3.2.  Chỉ số quốc tế: Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) và  Chỉ số Phát triển chính phủ điện tử của Liên Hợp quốc (EGDI)          

Các chỉ số quốc tế tiếp tục ghi nhận những tiến bộ rõ rệt của Việt Nam trong lĩnh vực chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Theo Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) 2024-2025, Việt Nam đứng ở vị trí 44/133 quốc gia, thể hiện năng lực đổi mới sáng tạo ngày càng được cải thiện, đặc biệt ở các nhóm chỉ số đầu ra như tri thức, công nghệ và sáng tạo3. Sự cải thiện này phản ánh nỗ lực đồng bộ trong phát triển hạ tầng số, nâng cấp nền tảng dữ liệu quốc gia và thúc đẩy cung cấp dịch vụ công trực tuyến, đồng thời cho thấy hướng đi đúng của chính sách cải cách hành chính và hiện đại hóa nền công vụ.

3.3. Hệ sinh thái khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo

Quá trình chuyển đổi số, gắn với tiến bộ nhanh của khoa học – công nghệ, đang làm thay đổi sâu sắc cách thức tổ chức sản xuất, vận hành doanh nghiệp và quan hệ lao động. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chuyển từ mô hình quản lý truyền thống sang sử dụng hệ thống quản trị thông minh, giúp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất và cải thiện môi trường làm việc. Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh rằng, những thay đổi trong quan hệ sản xuất sẽ tác động trực tiếp đến kiến trúc thượng tầng, mở ra phương thức quản trị xã hội mới và thay đổi căn bản cách thức tương tác giữa Nhà nước và công dân4.

Hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo của Việt Nam đứng thứ 56/100 quốc gia. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh lọt vào top 200 thành phố khởi nghiệp sáng tạo toàn cầu. Đến hết năm 2024, tỷ trọng kinh tế số trong GDP ước tính 18,3%. Năm 2024, công nghiệp công nghệ số đạt doanh thu 152 tỷ USD. Kim ngạch xuất khẩu phần cứng, điện tử ước đạt 132 tỷ USD5.

3.4. Hạ tầng công nghệ và tiếp nhận của xã hội

Hạ tầng viễn thông – công nghệ thông tin tiếp tục được mở rộng, tạo nền tảng thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện. Việt Nam duy trì tỷ lệ phủ sóng internet di động rộng, tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại thông minh (smartphone) cao, đồng thời đã triển khai thử nghiệm mạng 5G tại nhiều đô thị lớn, điều này góp phần tạo môi trường thuận lợi để triển khai hiệu quả các dịch vụ chính phủ số, thương mại điện tử, thanh toán số, giáo dục số, y tế số và các mô hình kinh doanh sáng tạo khác.

3.5. Một số điển hình thực tiễn

(1) Cổng Dịch vụ công Quốc gia và hệ thống một cửa điện tử đã tạo bước đột phá trong cung cấp dịch vụ công trực tuyến, góp phần chuẩn hóa quy trình, tăng minh bạch và nâng cao chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp. Nền tảng tập trung này cho phép người dân thực hiện nhiều thủ tục hành chính qua môi trường số, đồng thời theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ, giảm chi phí thời gian và chi phí tuân thủ. Tại một số địa phương, hệ thống một cửa điện tử liên thông đã được vận hành hiệu quả; hồ sơ được luân chuyển theo quy trình số hóa, giúp rút ngắn thời gian giải quyết nhiều thủ tục so với phương thức truyền thống. Thực tiễn cho thấy, khi có sự quyết tâm chính trị và nguồn lực triển khai phù hợp, chính quyền số hoàn toàn có thể mang lại thay đổi rõ rệt trong hoạt động quản lý nhà nước và cung ứng dịch vụ công.

(2) Trung tâm Đổi mới sáng tạo (NICs) và các vườn ươm. Sự hình thành và phát triển của các Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC), các trung tâm đổi mới sáng tạo cấp bộ, ngành và hệ thống vườn ươm, tăng tốc khởi nghiệp là minh chứng cho nỗ lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo của Nhà nước. Những mô hình này đóng vai trò quan trọng trong kết nối nhà nghiên cứu – doanh nghiệp – nhà đầu tư, thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ viện, trường vào sản xuất – kinh doanh và hỗ trợ thương mại hóa các ý tưởng đổi mới sáng tạo. Sự tham gia của khu vực tư nhân trong quản trị, vận hành các trung tâm đổi mới sáng tạo còn giúp nâng cao tính linh hoạt, hiệu quả và khả năng tiếp cận với chuẩn quốc tế, tạo nền tảng quan trọng cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia phát triển bền vững.

(3) Sản phẩm công nghệ số “Make in Vietnam” phục vụ hoạt động của chính quyền. Các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam, đặc biệt là các dự án khởi nghiệp, đã và đang tham gia mạnh mẽ vào việc phát triển các giải pháp số phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước. Nhiều sản phẩm “Make in Vietnam” đã được đưa vào ứng dụng như: phần mềm quản lý điều hành, hệ thống chăm sóc sức khỏe điện tử (e-health), nền tảng quản lý giáo dục trực tuyến, hệ thống giám sát và điều khiển giao thông thông minh. Các sản phẩm công nghệ trong nước được lựa chọn triển khai trong khu vực công, góp phần cải thiện hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ công, tạo động lực thúc đẩy năng lực nội địa hóa công nghệ, tăng cường tính tự chủ số và thúc đẩy phát triển ngành công nghệ số quốc gia.

4. Thách thức lớn và rủi ro cần nhận diện

Mặc dù đạt được nhiều kết quả quan trọng, song quá trình chuyển đổi số gắn với đổi mới sáng tạo tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro cần được nhận diện đầy đủ để có giải pháp ứng phó phù hợp.

Thứ nhất, còn tồn tại khoảng cách đáng kể về năng lực kỹ thuật giữa Trung ương và địa phương. Nhiều địa phương thiếu đội ngũ cán bộ công nghệ thông tin chuyên sâu, năng lực quản lý dự án số còn hạn chế, nguồn lực tài chính chưa đáp ứng yêu cầu. Điều này dẫn đến tình trạng triển khai chuyển đổi số không đồng đều, làm giảm hiệu quả tổng thể của các chương trình quốc gia.

Thứ hai, vấn đề dữ liệu và năng lực quản trị dữ liệu quốc gia còn hạn chế. Dữ liệu được xác định là “nguồn lực chiến lược” trong kỷ nguyên số, song hiện nay dữ liệu ở Việt Nam vẫn phân tán, chưa được chuẩn hóa đồng bộ, thiếu các cơ chế chia sẻ và khai thác hiệu quả. Việc chưa hoàn thiện hệ thống quản trị dữ liệu quốc gia gây khó khăn cho việc kết nối, tái sử dụng dữ liệu để phục vụ nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và hoạch định chính sách.

Thứ ba, rủi ro về bảo mật, an ninh mạng và chủ quyền số gia tăng. Quá trình số hóa mạnh mẽ kéo theo nguy cơ tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu cá nhân và can thiệp vào các hạ tầng quan trọng. Trong khi đó, khung pháp lý và năng lực ứng phó với sự cố an ninh mạng ở một số bộ, ngành và địa phương còn chưa đáp ứng yêu cầu; cần tiếp tục hoàn thiện một cách đồng bộ và hiện đại.

Thứ tư, hạn chế về nguồn vốn đầu tư mạo hiểm và đầu tư cho khoa học – công nghệ. Mặc dù hệ sinh thái khởi nghiệp có giai đoạn thu hút lượng vốn lớn nhưng dòng vốn đầu tư mạo hiểm còn biến động, thiếu tính ổn định. Chi cho nghiên cứu và phát triển (R&D) chỉ đạt khoảng 0,5 – 0,7% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (khoảng 2,3% GDP). Việc thiếu nguồn vốn dài hạn và bền vững làm giảm khả năng nuôi dưỡng các dự án đổi mới sáng tạo quy mô lớn.

Thứ năm, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ số. Nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực như AI, phân tích dữ liệu, an ninh mạng, tự động hóa tăng nhanh nhưng nguồn cung chưa đáp ứng kịp thời. Ngoài ra, cơ chế đãi ngộ, môi trường làm việc và chính sách thu hút nhân tài trong khu vực công còn hạn chế, khiến việc giữ chân chuyên gia công nghệ gặp nhiều khó khăn.

Những thách thức trên đòi hỏi cần có các giải pháp toàn diện, đồng bộ và chiến lược nhằm bảo đảm quá trình chuyển đổi số của Việt Nam diễn ra an toàn, hiệu quả và bền vững trong dài hạn.

5. Gắn kết chính quyền số với đổi mới sáng tạo

Chính quyền số và đổi mới sáng tạo có mối quan hệ tương hỗ, tác động qua lại và thúc đẩy lẫn nhau, tạo thành động lực quan trọng cho quá trình phát triển kinh tế – xã hội. Sự gắn kết này thể hiện rõ trên ba phương diện chủ yếu sau:

Một là, chính quyền số tạo nền tảng dữ liệu và môi trường pháp lý cho đổi mới sáng tạo. Việc xây dựng và chuẩn hóa các cơ sở dữ liệu quốc gia, dữ liệu chuyên ngành, dữ liệu mở (open data) theo quy định về an toàn, bảo mật là tiền đề quan trọng giúp doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các tổ chức xã hội tiếp cận, khai thác dữ liệu để phát triển sản phẩm, dịch vụ mới. Dữ liệu đóng vai trò “nguyên liệu đầu vào” cho các công nghệ hiện đại, như: trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn, công nghệ dự báo, qua đó thúc đẩy khả năng sáng tạo và nâng cao chất lượng quyết định của cả khu vực công và khu vực tư.

Hai là, đổi mới sáng tạo giúp gia tốc và nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ công. Các giải pháp công nghệ tiên tiến, như: AI, Blockchain, Internet vạn vật (IoT) hay tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) đang được triển khai ngày càng rộng rãi trong hoạt động của cơ quan nhà nước. Những công nghệ này hỗ trợ tự động hóa quy trình, giảm sai sót trong xử lý hồ sơ, rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hành chính, đồng thời cải thiện mạnh mẽ trải nghiệm của người dân và doanh nghiệp khi tương tác với cơ quan công quyền. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc đổi mới sáng tạo đang trở thành động lực thúc đẩy hiện đại hóa nền hành chính.

Ba là, hệ sinh thái chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, tạo động lực cho chính quyền số. Nhà nước giữ vai trò quan trọng trong việc thiết lập hành lang pháp lý, cơ chế khuyến khích và môi trường thử nghiệm thuận lợi cho đổi mới sáng tạo. Các chính sách, như: hỗ trợ nghiên cứu – phát triển (R&D), ưu đãi thuế, cơ chế mua sắm công ưu tiên sản phẩm công nghệ trong nước, hay việc xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo công – tư (public–private innovation hubs) giúp thúc đẩy doanh nghiệp phát triển sản phẩm số, đồng thời, cung cấp giải pháp phục vụ hoạt động của chính quyền. Sự đồng hành giữa khu vực công và khu vực tư góp phần hình thành hệ sinh thái số bền vững và năng động.

Nhờ sự gắn kết theo ba trục này, chính quyền số không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến, mà còn trở thành “hạ tầng đổi mới sáng tạo” của quốc gia, tạo điều kiện lan tỏa tư duy đổi mới sáng tạo trong toàn xã hội, thúc đẩy phát triển kinh tế số, xã hội số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn.

6. Một số đề xuất chiến lược

Để chuyển đổi số thực sự trở thành động lực then chốt thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế – xã hội ở quy mô quốc gia, cần triển khai đồng bộ một chiến lược toàn diện, tập trung vào các nhóm giải pháp trọng tâm sau:

Một là, hoàn thiện khung quản trị dữ liệu quốc gia.

Cần xây dựng và hoàn thiện kiến trúc dữ liệu quốc gia, chuẩn hóa và phân loại dữ liệu theo ngành, lĩnh vực; hình thành cơ chế chia sẻ, kết nối và khai thác dữ liệu có kiểm soát giữa các bộ, ngành, địa phương và khu vực tư nhân. Cùng với đó, cần quy định rõ quyền tiếp cận dữ liệu phục vụ nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, đồng thời bảo đảm nghiêm ngặt quyền riêng tư cá nhân và an ninh dữ liệu.

Hai là, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Đẩy mạnh giáo dục STEM, các chương trình đào tạo lại (reskilling) và đào tạo nâng cao (upskilling) để đáp ứng nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực công nghệ mới, như : AI, khoa học dữ liệu, an ninh thông tin… Khuyến khích mô hình hợp tác doanh nghiệp – trường đại học – viện nghiên cứu, thông qua chương trình thực tập, đề tài nghiên cứu ứng dụng và các quỹ hỗ trợ R&D chung.

Ba là, huy động nguồn lực tài chính và tạo chuỗi giá trị đổi mới.

 Hoàn thiện khung pháp lý về an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu và chủ quyền số; đồng thời tăng cường năng lực giám sát, ứng phó sự cố mạng và bảo vệ hạ tầng trọng yếu. Khuyến khích phát triển các giải pháp bảo mật, giảm dần phụ thuộc vào các nền tảng công nghệ nước ngoài ở những lĩnh vực chiến lược.

Bốn là, tăng cường năng lực an ninh mạng và chủ quyền số.

Xây dựng khung pháp lý và năng lực ứng phó sự cố mạng, bảo vệ hạ tầng trọng yếu. Khuyến khích phát triển các giải pháp bảo mật trong nước, giảm phụ thuộc vào nền tảng nước ngoài ở những hạ tầng chiến lược.

Năm là, thu hẹp khoảng cách số và hỗ trợ địa phương.

Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các địa phương còn khó khăn nhằm thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng, miền. Triển khai các mô hình thí điểm về chuyển đổi số tại địa phương và nhân rộng các kinh nghiệm thành công, tạo sự phát triển đồng đều trong toàn quốc.

7. Kết luận

Với vai trò lãnh đạo toàn diện, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vị trí trung tâm trong định hướng và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số gắn với đổi mới sáng tạo, kết hợp với năng lực điều hành của Chính phủ và sự năng động của khu vực tư nhân, nhằm bảo đảm các chủ trương, chính sách về chuyển đổi số được hiện thực hóa hiệu quả. Đảng có ưu thế lớn về khả năng hoạch định chiến lược dài hạn và huy động sự phối hợp đồng bộ giữa các ngành, các cấp. Để bảo đảm chuyển chủ trương thành hành động hiệu quả, cần tiếp tục nhấn mạnh một số nội dung sau: kiên định tầm nhìn chiến lược dài hạn, kết hợp hài hòa các mục tiêu phát triển, an ninh và công bằng xã hội; tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, tạo hành lang pháp lý thông thoáng, minh bạch, hỗ trợ cho đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ số; tăng cường giám sát, kiểm tra và đánh giá hiệu quả thực thi các chương trình, chiến lược chuyển đổi số, kịp thời điều chỉnh khi cần thiết; bảo đảm lợi ích công cộng, đồng thời tạo điều kiện để thị trường và doanh nghiệp phát triển, phát huy vai trò động lực của khu vực tư nhân trong đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.

Chú thích:
1, 4. Tổng Bí thư Tô Lâm:Chuyển đổi số – động lực quan trọng phát triển lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới”. https://www.tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/chuyen-doi-so-dong-luc-quan-trong-phat-trien-luc-luong-san-xuat-hoan-thien-quan-he-san-xuat-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi
2. Việt Nam tăng 15 bậc trong bảng xếp hạng Chính phủ điện tử toàn cầu năm 2024. https://www.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/thong-tin-khac.aspx?ItemID=4332.
3. Việt Nam duy trì xếp hạng 44 về chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu 2025. https://baochinhphu.vn/viet-nam-duy-tri-xep-hang-44-ve-chi-so-doi-moi-sang-tao-toan-cau-2025-102250916195648812.htm.
5. Hội nghị toàn quốc về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. https://mst.gov.vn/hoi-nghi-toan-quoc-ve-dot-pha-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-doi-moi-sang-tao-va-chuyen-doi-so-quoc-gia-197250113162054175.htm
Tài liệu tham khảo:
1. Thái Thanh Quý (2025). Báo cáo tóm tắt tình hình, kết quả thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước về phát triển khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
2. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.