ThS. Nguyễn Thị Phương Thùy
Trường Đại học Công đoàn
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh nguồn lực tài chính y tế còn hạn hẹp, Việt Nam đang từng bước triển khai cơ chế tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước. Bài viết sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp tài liệu và nghiên cứu trường hợp tại một số quốc gia tiêu biểu có mô hình tự chủ đa dạng về mức độ và hình thức phản ánh rõ nét mặt tích cực cũng như các thách thức. Trên cơ sở đó, chỉ ra một số kinh nghiệm có giá trị góp phần định hướng đổi mới quản trị các bệnh viện công lập tại Việt Nam theo hướng hiệu quả, bền vững và phù hợp với xu thế phát triển của hệ thống y tế hiện đại.
Từ khóa: Bài học kinh nghiệm; bệnh viện công lập; hệ thống y tế hiện đại; tự chủ tài chính; Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh ngân sách y tế còn hạn chế, hệ thống bệnh viện công lập tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực lớn trong việc bảo đảm nguồn lực tài chính để duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Mặc dù giai đoạn 2016 – 2020, chi ngân sách nhà nước cho y tế chiếm khoảng 6 – 7% tổng chi ngân sách hằng năm, mức đầu tư này vẫn chưa đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng về cơ sở vật chất và cải thiện điều kiện làm việc tại các bệnh viện công (Bộ Y tế, 2021)1. Cùng với sự gia tăng chi phí khám chữa bệnh và nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân, yêu cầu cấp thiết đặt ra là phải tìm kiếm mô hình tài chính bền vững hơn cho y tế công lập. Trong bối cảnh đó, cơ chế tự chủ tài chính được xem là một hướng đi tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng tính chủ động trong huy động và sử dụng nguồn lực, đồng thời nâng cao năng lực quản trị và trách nhiệm giải trình của các cơ sở y tế (Preker & Harding, 2003)2.
Tại Việt Nam, khung pháp lý về tự chủ tài chính ngày càng được hoàn thiện, nổi bật là Nghị định số 60/2021/NĐ-CP, ngày 21/6/2021 của Chính phủ quy định cụ thể mức độ tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập và cơ chế sử dụng, quyết toán nguồn thu chi. Tuy nhiên, quá trình triển khai vẫn tồn tại nhiều bất cập, như: hạn chế về năng lực quản trị, phân bổ nguồn thu chưa hợp lý, thậm chí lạm dụng thu phí dịch vụ gây gánh nặng cho người bệnh (Nguyễn & Trần, 2020)3. Trong khi đó, nhiều quốc gia đã áp dụng mô hình tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập với mức độ và hình thức đa dạng, dựa trên điều kiện thể chế và năng lực quản trị khác nhau (Saltman, Durán, & Dubois, 2007)4. Vì vậy, việc phân tích kinh nghiệm quốc tế về tự chủ tài chính trong các bệnh viện công lập là cần thiết nhằm rút ra các bài học phù hợp cho Việt Nam, góp phần hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính theo hướng hiệu quả, công bằng và bền vững trong cung ứng dịch vụ y tế công lập.
2. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Lý thuyết quản lý công mới (NPM) được xem là nền tảng lý luận quan trọng lý giải cho xu hướng chuyển đổi từ mô hình hành chính công truyền thống sang mô hình quản trị hiệu quả hơn trong khu vực công. NPM đề xuất việc ứng dụng các nguyên tắc quản lý của khu vực tư nhân vào khu vực công, nhấn mạnh các giá trị như hiệu quả, minh bạch, trách nhiệm giải trình và quyền tự chủ trong hoạt động quản trị (Hood, 1991)5. Theo Osborne và Gaebler (1992)6, mô hình này định hình lại vai trò của Nhà nước từ việc trực tiếp cung ứng dịch vụ sang vai trò điều phối, định hướng, trong đó các đơn vị cung ứng dịch vụ công, bao gồm bệnh viện công, được khuyến khích hoạt động như những tổ chức tự quản, có quyền kiểm soát tài chính và quản lý nguồn lực một cách chủ động. Trong lĩnh vực y tế, NPM đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia như một giải pháp tái cấu trúc hệ thống bệnh viện công lập, thông qua việc thúc đẩy cơ chế tự chủ tài chính nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao hiệu suất vận hành và giảm áp lực lên ngân sách nhà nước (Saltman, Durán, & Dubois, 2007)7.
Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp phân tích tổng hợp tài liệu và nghiên cứu trường hợp điển hình. Dữ liệu được thu thập từ các công trình khoa học, báo cáo của WHO, World Bank, cơ quan quản lý y tế quốc gia và văn bản pháp lý trong nước như Nghị định 60/2021/NĐ-CP. Những tài liệu này được chọn lọc dựa trên tính tin cậy và mức độ liên quan đến chủ đề nghiên cứu, nhằm bảo đảm tính toàn diện và khách quan trong quá trình phân tích. Phương pháp phân tích chủ đạo được sử dụng là phân tích tổng hợp tài liệu kết hợp với phân tích so sánh trường hợp điển hình.
3. Kết quả và thảo luận
Việc phân tích kinh nghiệm quốc tế là cơ sở quan trọng nhằm làm rõ cách tiếp cận và thiết kế cơ chế tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập dưới các điều kiện thể chế và bối cảnh phát triển khác nhau. Các quốc gia được lựa chọn trong nghiên cứu là Vương quốc Anh, Trung Quốc, Thái Lan và Ghana đại diện cho những mô hình điển hình, phản ánh sự đa dạng về mức độ trao quyền, phương thức quản lý và kết quả triển khai. Thông qua phân tích các trường hợp cụ thể, bài viết đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc tự tài chính trong các bệnh viện công lập tại Việt Nam.
3.1. Vương quốc Anh – Mô hình Dịch vụ Y tế quốc gia (NHS) Trust Hospitals
Kinh nghiệm của Vương quốc Anh trong triển khai cơ chế tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập được thể hiện rõ nét thông qua mô hình NHS Trusts, bắt đầu từ cải cách vào năm 1991. Mô hình này đánh dấu sự chuyển đổi từ cơ chế cấp phát hành chính sang phương thức quản lý theo nguyên tắc thị trường, với mục tiêu tăng hiệu quả hoạt động và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Trước cải cách, các bệnh viện công hoàn toàn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và bị kiểm soát chặt chẽ bởi Chính phủ. Sau cải cách, NHS Trusts được trao quyền tự chủ toàn diện trong tài chính và tổ chức, bao gồm: quyền lập kế hoạch chi tiêu, đầu tư, sử dụng nguồn thu từ dịch vụ y tế, quản lý t)ài sản và chủ động trong quản trị nhân sự như tuyển dụng, sa thải và xây dựng chính sách đãi ngộ (Smith, 1995)8; (Hunter, 2000)9.
Một đặc điểm nổi bật của mô hình này là việc thiết lập cơ chế thị trường nội bộ, trong đó các bệnh viện cạnh tranh để giành hợp đồng cung ứng dịch vụ với các cơ quan mua sắm y tế công. Hợp đồng dịch vụ được ký kết dựa trên sản lượng và chất lượng đầu ra, từ đó, khuyến khích các bệnh viện nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa chi phí và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe. Cơ chế này không chỉ tăng tính linh hoạt cho các đơn vị y tế, mà còn tạo điều kiện nâng cao năng lực quản trị và trách nhiệm giải trình trong quá trình cung cấp dịch vụ công. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công về hiệu suất và minh bạch tài chính, mô hình NHS Trusts cũng bộc lộ một số hạn chế đáng chú ý. Việc đặt nặng mục tiêu tài chính khiến một số bệnh viện phải cắt giảm các dịch vụ không sinh lợi hoặc tập trung vào nhóm bệnh nhân dễ điều trị, từ đó ảnh hưởng đến tính công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế. Ngoài ra, sự khác biệt về năng lực quản trị giữa các đơn vị dẫn đến bất bình đẳng về chất lượng dịch vụ giữa các vùng miền, trong khi áp lực cạnh tranh quá mức có thể làm lu mờ mục tiêu chăm sóc toàn diện và định hướng phục vụ cộng đồng (Pollock, 2004)10. Mô hình NHS Trusts cho thấy, tự chủ tài chính trong bệnh viện công có thể tạo ra hiệu quả tích cực nếu được thiết kế với hệ thống pháp lý rõ ràng, cơ chế chi trả dựa trên kết quả đầu ra, đi kèm với hệ thống giám sát độc lập. Đồng thời, bài học từ Vương quốc Anh cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cân bằng giữa mục tiêu tài chính và các giá trị cốt lõi của hệ thống y tế công, như công bằng, phổ cập và chất lượng dịch vụ.
3.2. Trung Quốc – Tự chủ tài chính theo hướng thị trường hóa.
Trung Quốc là một trong những quốc gia đi đầu trong việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập theo hướng thị trường hóa. Bắt đầu từ cuối những năm 80 thế kỷ XX, cải cách y tế ở Trung Quốc tập trung vào việc giảm bớt gánh nặng ngân sách cho Nhà nước thông qua trao quyền tự chủ tài chính cho các bệnh viện công. Theo mô hình này, các bệnh viện được phép vận hành như một đơn vị kinh doanh nhà nước, tự chủ về tài chính, có quyền quyết định giá dịch vụ trong một khung quy định, đầu tư cơ sở vật chất, cũng như huy động và phân bổ nguồn thu từ nhiều kênh khác nhau, bao gồm: bảo hiểm y tế, chi trả trực tiếp của người bệnh và các dịch vụ ngoài chuyên môn (Eggleston et al., 2008)11.
Việc trao quyền tự chủ được kỳ vọng sẽ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động, thúc đẩy cạnh tranh, và nâng cao chất lượng dịch vụ. Trong nhiều trường hợp, các bệnh viện công lập tại Trung Quốc đã thể hiện khả năng linh hoạt trong điều hành, tăng nguồn thu và cải thiện cơ sở vật chất. Tuy nhiên, quá trình thị trường hóa hệ thống bệnh viện công cũng dẫn đến một số hệ lụy đáng quan ngại. Đặc biệt, khi viện phí trở thành nguồn thu chính, các bệnh viện có xu hướng mở rộng dịch vụ kỹ thuật cao, kê đơn thuốc và chỉ định xét nghiệm quá mức để tối đa hóa doanh thu, dẫn đến hiện tượng “thương mại hóa y tế” và gánh nặng chi trả ngày càng lớn đối với người dân (Yip et al., 2012; Yip et al., 2019)12. Điều này không chỉ làm suy giảm tính công bằng trong chăm sóc sức khỏe mà còn làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng giữa các nhóm dân cư và khu vực địa lý. Thêm vào đó, việc thiếu cơ chế giám sát độc lập và hiệu quả khiến cho quyền tự chủ tài chính không đi đôi với trách nhiệm giải trình. Một số bệnh viện lạm dụng quyền hạn tài chính, đầu tư dàn trải, thiếu minh bạch, hoặc vận hành không hiệu quả do năng lực quản trị nội bộ chưa đáp ứng yêu cầu của mô hình tự chủ (Meng et al., 2015)13. Tình trạng này cho thấy, tự chủ tài chính nếu không gắn liền với khung pháp lý đầy đủ, hệ thống kiểm tra – đánh giá rõ ràng và các rào cản kiểm soát thị trường phù hợp thì rất dễ dẫn đến những hệ lụy ngoài mong muốn.
Từ kinh nghiệm của Trung Quốc, có thể rút ra, việc trao quyền tự chủ tài chính cho bệnh viện công lập cần được triển khai một cách có kiểm soát, phù hợp với bối cảnh thể chế, năng lực quản trị và khả năng chi trả của người dân. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế điều tiết hiệu quả để bảo đảm cân bằng giữa mục tiêu tài chính và mục tiêu phục vụ sức khỏe cộng đồng.
3.3. Thái Lan – Mô hình bệnh viện công bán công
Thái Lan là một trong những quốc gia đi đầu tại châu Á trong cải cách hệ thống y tế theo hướng trao quyền tự chủ tài chính cho các bệnh viện công lập, trong khi vẫn duy trì vai trò kiểm soát của Nhà nước nhằm bảo đảm tính công bằng và phổ cập trong cung ứng dịch vụ y tế. Từ đầu những năm 2000, trong bối cảnh triển khai chính sách bảo hiểm y tế toàn dân (Universal Coverage Scheme – UCS), Thái Lan đã áp dụng mô hình bệnh viện công lập hoạt động theo cơ chế tự chủ một phần, cho phép các đơn vị y tế tuyến tỉnh và trung ương được chủ động trong quản lý tài chính, nhân sự, và kế hoạch phát triển; đồng thời, chịu trách nhiệm trước Bộ Y tế về kết quả đầu ra và hiệu quả sử dụng ngân sách (Tangcharoensathien et al., 2004)14. Mô hình tự chủ tài chính của Thái Lan được thiết kế theo hướng cân bằng giữa tự do quản trị nội bộ và kiểm soát chính sách từ trung ương. Các bệnh viện được phép giữ lại nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh, hợp đồng bảo hiểm y tế và các khoản viện trợ để tái đầu tư hoặc chi trả cho hoạt động thường xuyên. Họ cũng có quyền xây dựng khung lương, thưởng, phụ cấp theo hiệu suất làm việc nhằm tạo động lực cho cán bộ y tế. Tuy nhiên, việc chi tiêu và quyết định đầu tư lớn vẫn phải tuân theo định hướng chiến lược chung và chịu giám sát từ Bộ Y tế và các tổ chức kiểm toán công (Patcharanarumol et al., 2011)15.
Kết quả thực tiễn cho thấy, mô hình này đã giúp cải thiện đáng kể hiệu suất hoạt động của các bệnh viện công lập tại Thái Lan. Chỉ số hài lòng của bệnh nhân tăng lên rõ rệt, chi phí khám chữa bệnh được kiểm soát tốt hơn, trong khi chất lượng dịch vụ y tế không bị suy giảm. Việc kết hợp giữa cơ chế hợp đồng tài chính với các tiêu chí đo lường chất lượng và hiệu quả chuyên môn đã tạo nên một hệ thống quản trị có trách nhiệm giải trình cao và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong cung ứng dịch vụ y tế (Tangcharoensathien et al., 2004)16. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, mô hình này cũng gặp một số thách thức, đặc biệt là sự khác biệt giữa các vùng miền về năng lực quản trị và mức độ sẵn sàng thực hiện tự chủ. Một số bệnh viện ở khu vực nông thôn còn thiếu cơ sở hạ tầng, nhân lực và kinh nghiệm quản lý để vận hành hiệu quả theo mô hình bán công. Điều này đòi hỏi quá trình triển khai phải có lộ trình phù hợp, đồng thời đi kèm với chính sách hỗ trợ tăng cường năng lực và bảo đảm nguồn lực tối thiểu cho các đơn vị yếu thế.
Từ kinh nghiệm của Thái Lan, có thể thấy, việc trao quyền tự chủ tài chính cho bệnh viện công cần được thực hiện một cách có điều kiện, trong một khung thể chế rõ ràng, đi kèm với hệ thống giám sát minh bạch và công cụ điều tiết hiệu quả để đảm bảo các mục tiêu kép là tăng hiệu quả hoạt động và bảo đảm công bằng trong chăm sóc sức khỏe.
3.4. Ghana – Mô hình từng bước trao quyền
Ghana là một trong những quốc gia châu Phi đã triển khai mô hình tự chủ tài chính trong các bệnh viện công lập theo lộ trình thận trọng và từng bước, trong bối cảnh còn nhiều hạn chế về nguồn lực và năng lực quản trị. Bắt đầu từ những năm đầu thập niên 2000, Ghana đã thí điểm trao quyền tự chủ tại một số bệnh viện tuyến trung ương, với mục tiêu tăng hiệu quả hoạt động và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Theo mô hình này, các bệnh viện được phép giữ lại và sử dụng nguồn thu từ dịch vụ y tế, đồng thời, được giao quyền chủ động trong lập kế hoạch tài chính, mua sắm thiết bị và tuyển dụng nhân sự hỗ trợ (Agyepong, Adjei, & Ansah, 2005)17.
Tuy nhiên, quá trình triển khai tự chủ tại Ghana đối mặt với nhiều thách thức, chủ yếu xuất phát từ năng lực quản trị hạn chế, cơ chế giám sát chưa hoàn thiện và thiếu minh bạch trong tài chính. Một số bệnh viện không có đủ năng lực lập kế hoạch và điều phối ngân sách hiệu quả, dẫn đến tình trạng đầu tư dàn trải hoặc sử dụng quỹ thu sai mục đích. Đồng thời, sự thiếu đồng bộ trong hệ thống thanh toán bảo hiểm y tế cũng khiến nguồn thu không ổn định, ảnh hưởng đến khả năng duy trì hoạt động tự chủ của các cơ sở y tế (Agyepong et al., 2005)18. Bên cạnh đó, việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng và hệ thống giám sát độc lập đã làm suy giảm trách nhiệm giải trình của các bệnh viện trong quá trình sử dụng ngân sách công.
Mặc dù mô hình tự chủ tài chính của Ghana còn một số hạn chế nêu trên nhưng vẫn đem lại một số bài học có giá trị, đặc biệt là về cách tiếp cận thận trọng, theo từng giai đoạn, giúp hệ thống y tế có thời gian thích nghi và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn. Kinh nghiệm từ Ghana cho thấy, để thực hiện thành công cơ chế tự chủ tài chính trong bệnh viện công, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về năng lực thể chế, đào tạo đội ngũ quản lý bệnh viện, và xây dựng hệ thống giám sát tài chính công minh bạch, hiệu quả. Đồng thời, cơ chế tự chủ cần gắn với hỗ trợ từ nhà nước để bảo đảm các dịch vụ cơ bản vẫn được cung ứng rộng rãi và không làm gia tăng gánh nặng tài chính cho người dân có thu nhập thấp.
4. Kinh nghiệm rút ra và hàm ý chính sách cho Việt Nam
4.1. Kinh nghiệm
Thứ nhất, khung thể chế rõ ràng là điều kiện tiên quyết cho tự chủ hiệu quả. Cả mô hình NHS Trusts ở Anh và mô hình bệnh viện công lập hoạt động theo cơ chế tự chủ một phần tại Thái Lan đều được thiết kế trên nền tảng pháp lý ổn định, quy định cụ thể về quyền hạn tài chính, tổ chức và quản trị nhân sự. Việc thiết lập các quy định pháp lý chi tiết giúp bệnh viện xác định rõ phạm vi quyền tự chủ, cơ chế sử dụng ngân sách và trách nhiệm giải trình, từ đó tạo môi trường minh bạch và chủ động trong vận hành.
Thứ hai, trao quyền cần đi đôi với kiểm soát phù hợp và trách nhiệm giải trình. Trường hợp của Trung Quốc cho thấy, khi quyền tự chủ tài chính không gắn liền với hệ thống giám sát hiệu quả, dễ dẫn đến hiện tượng lạm thu, mất cân đối đầu tư, và gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế. Ngược lại, tại Thái Lan, cơ chế giám sát đa tầng từ Bộ Y tế và các tổ chức kiểm toán công đã góp phần bảo đảm tự chủ đi kèm với trách nhiệm công khai và minh bạch.
Thứ ba, năng lực quản trị là yếu tố cốt lõi quyết định kết quả triển khai. Ghana áp dụng mô hình tự chủ theo từng bước, nhằm bảo đảm sự thích nghi dần của các cơ sở y tế còn hạn chế về năng lực tài chính, kế toán và tổ chức. Nếu không có sự chuẩn bị kỹ về nguồn nhân lực và hệ thống điều hành, cơ chế tự chủ có thể bị lạm dụng hoặc thực thi hình thức, gây rủi ro cho ngân sách nhà nước và chất lượng dịch vụ.
Thứ tư, tự chủ cần được thiết kế linh hoạt, không áp dụng máy móc mô hình nước ngoài. Tính đa dạng trong mô hình quốc tế phản ánh rõ nét rằng không có một công thức chung cho mọi quốc gia. Anh sử dụng cơ chế thị trường nội bộ với hệ thống giám sát chặt chẽ, trong khi Ghana triển khai từng bước, có hỗ trợ từ Nhà nước. Do đó, Việt Nam cần xác định rõ đặc thù từng tuyến bệnh viện trung ương, địa phương, vùng sâu vùng xa… để thiết kế lộ trình và hình thức trao quyền phù hợp, thay vì triển khai đồng loạt và thiếu kiểm soát như hiện nay.
Thứ năm, giữ vững chức năng công là nguyên tắc bất biến của tự chủ trong y tế công. Mục tiêu của tự chủ không chỉ là tối ưu hóa nguồn lực mà còn là bảo đảm quyền tiếp cận công bằng cho người dân. Kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, nếu chạy theo lợi nhuận và thị trường hóa toàn diện mà thiếu sự điều tiết nhà nước, sẽ dẫn tới suy giảm đạo đức nghề nghiệp, mất cân đối phân bổ nguồn lực và gia tăng gánh nặng chi phí cho người bệnh.
4.2. Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Trên cơ sở phân tích các mô hình tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập tại Vương quốc Anh, Trung Quốc, Thái Lan và Ghana, kinh nghiệm từ các quốc gia trên, tác giả xin đề xuất một số định hướng chính sách nhằm hỗ trợ và triển khai hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính trong các bệnh viện công lập ở Việt Nam như sau:
Một là, hoàn thiện khuôn khổ pháp lý thống nhất, minh bạch và khả thi.
Chính phủ đã ban hành Nghị định 60/2021/NĐ-CP tạo nền tảng pháp lý cho tự chủ tài chính, song cần bổ sung các hướng dẫn kỹ thuật cụ thể về phân loại mức độ tự chủ, quyền quyết định thu chi, quản lý tài sản công và trách nhiệm báo cáo tài chính. Hệ thống pháp lý cần bảo đảm tính liên kết giữa các văn bản của ngành y tế, tài chính và nội vụ để tránh chồng chéo, khó thực thi.
Hai lả, thực hiện phân loại bệnh viện theo năng lực để triển khai mô hình tự chủ phù hợp.
Các bệnh viện tuyến trung ương, có nền tảng tài chính và nhân sự tốt, có thể thực hiện mô hình tự chủ toàn diện. Trong khi đó, các bệnh viện tuyến tỉnh, xã; đặc biệt tại vùng sâu, vùng xa, nên được áp dụng cơ chế tự chủ từng phần có kiểm soát, đồng thời, được nhà nước hỗ trợ về đầu tư cơ bản và chi phí dịch vụ công ích.
Ba là, tăng cường cơ chế giám sát độc lập, công khai và hiệu quả.
Cần thiết lập hệ thống kiểm toán nội bộ tại mỗi bệnh viện, kết hợp kiểm toán nhà nước, thanh tra ngành y tế và sự giám sát của tổ chức xã hội – nghề nghiệp. Các báo cáo tài chính và hiệu quả hoạt động nên được công bố công khai định kỳ, giúp tăng tính minh bạch và củng cố niềm tin xã hội.
Bốn là, đầu tư nâng cao năng lực quản trị bệnh viện.
Chính phủ cần xây dựng chương trình đào tạo và chứng nhận trình độ quản lý bệnh viện chuyên nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính – kế toán, nhân sự, chiến lược và đánh giá hiệu quả. Đồng thời, khuyến khích ứng dụng công nghệ số trong quản lý thu chi, quản lý nhân sự và theo dõi chất lượng dịch vụ.
Năm là, thiết kế chính sách tài chính bảo đảm nguyên tắc công bằng và không thương mại hóa dịch vụ y tế.
Tự chủ cần gắn với nhiệm vụ phục vụ cộng đồng, không được từ chối khám chữa bệnh cho người dân có bảo hiểm y tế hoặc thu phí vượt khung cho các dịch vụ cơ bản. Nhà nước cần duy trì ngân sách chi thường xuyên cho các nhiệm vụ y tế công cộng, như: tiêm chủng, phòng chống dịch bệnh, chăm sóc người nghèo.
Sáu là, thúc đẩy đa dạng hóa nguồn thu hợp pháp nhưng kiểm soát rủi ro thương mại hóa.
Có thể khuyến khích bệnh viện phát triển các dịch vụ chất lượng cao, hợp tác công – tư, liên kết đào tạo và nghiên cứu. Tuy nhiên, cần ban hành giới hạn rõ ràng về tỷ trọng doanh thu ngoài ngân sách và cơ chế bảo vệ người bệnh, tránh làm xói mòn tính công bằng của hệ thống y tế.
Bảy là, tăng cường phối hợp liên ngành trong điều phối chính sách.
Việc triển khai tự chủ tài chính cần có sự phối hợp giữa Bộ Y tế, Bộ Tài chính, Bảo hiểm xã hội Việt Nam và các địa phương để thống nhất trong phân bổ nguồn lực, giám sát chất lượng và bảo vệ quyền lợi người bệnh. Mô hình phối hợp liên ngành cần được thể chế hóa thành các tổ công tác thường trực cấp quốc gia và cấp tỉnh.
5. Kết luận
Cơ chế tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập đã và đang trở thành một xu hướng cải cách phổ biến trên toàn cầu, phản ánh nỗ lực của các quốc gia trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế công. Những mô hình như NHS Trusts tại Anh, mô hình bệnh viện công lập hoạt động theo cơ chế tự chủ một phần tại Thái Lan, hay mô hình thị trường hóa tại Trung Quốc cho thấy tự chủ tài chính có thể mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu suất, tính linh hoạt và khả năng phục vụ người bệnh. Tuy nhiên, các kinh nghiệm quốc tế cũng chỉ ra rằng, việc trao quyền tự chủ tài chính nếu không đi kèm với cơ chế kiểm soát, giám sát và định hướng chính sách phù hợp có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng như gia tăng chi phí y tế, bất bình đẳng trong tiếp cận hoặc suy giảm đạo đức nghề nghiệp.
Đối với Việt Nam, trong bối cảnh triển khai Nghị định số 60/2021/NĐ-CP và lộ trình đổi mới cơ chế tài chính y tế công, việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế là cần thiết nhưng phải đi kèm sự điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tiễn, bao gồm năng lực quản trị bệnh viện, mức độ bao phủ bảo hiểm y tế và khả năng tiếp cận dịch vụ của người dân. Chỉ khi đó, tự chủ tài chính mới thực sự trở thành công cụ hiệu quả để xây dựng hệ thống y tế công lập bền vững, công bằng và phục vụ vì lợi ích cộng đồng.
Chú thích:
1. Bộ Y tế (2021). Báo cáo tổng kết ngành Y tế năm 2020 và phương hướng nhiệm vụ năm 2021.
2. Preker, A. S., & Harding, A. (2003). Innovations in health service delivery: The corporatization of public hospitals. World Bank Publications.
3. Nguyễn, H. T., & Trần, M. H. (2020). Tự chủ tài chính trong các bệnh viện công lập ở Việt Nam: Thực trạng và đề xuất hoàn thiện. Tạp chí Quản lý Kinh tế, 30(3), 45-52.
4, 7. Saltman, R. B., Durán, A., & Dubois, H. F. (2007). Governing public hospitals: Reform strategies and the movement towards institutional autonomy. European Observatory on Health Systems and Policies.
5. Hood, C. (1991). A public management for all seasons?. Public Administration, 69(1), 3-19. https://doi.org/10.1111/j.1467-9299.1991.tb00779.x
6. Osborne, D., & Gaebler, T. (1992). Reinventing government: How the entrepreneurial spirit is transforming the public sector. Addison-Wesley.
8. Smith, P. C. (1995). Hospital reform in the United Kingdom: Lessons for developing countries. Health Policy, 32(1-3), 103-111. https://doi.org/10.1016/0168-8510(95)00736-M.
9. Hunter, D. J. (2000). The NHS Trusts: A critical appraisal. Public Money & Management, 20(2), 31-36. https://doi.org/10.1111/1467-9302.00207.
10. Pollock, A. M. (2004). NHS plc: The privatisation of our health care. Verso.
11. Eggleston, K., Ling, L., Qingyue, M., Lindelow, M., & Wagstaff, A. (2008). Health service delivery in China: A literature review. Health Economics, 17(2), 149–165. https://doi.org/10.1002/hec.1306.
12. Yip, W., Fu, H., Chen, A. T., Zhai, T., Jian, W., Xu, R., … & Chen, W. (2019). 10 years of health-care reform in China: Progress and gaps in Universal Health Coverage. The Lancet, 394(10204), 1192–1204. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(19)32136-1.
13. Meng, Q., Mills, A., Wang, L., Han, Q., & Chen, W. (2015). What can we learn from China’s health system reform?. BMJ, 350, h220. https://doi.org/10.1136/bmj.h220.
14, 15, 16. Tangcharoensathien, V., Limwattananon, S., Patcharanarumol, W., Thammatacharee, J., Jongudomsuk, P., & Prakongsai, P. (2004). Achieving Universal Coverage in Thailand: What lessons do we learn?. Health Systems in Transition, 6(2), 1–21.
17, 18. Agyepong, I. A., Adjei, S., & Ansah, E. K. (2005). Public social policy development and implementation: A case study of the Ghana National Health Insurance Scheme. Health Policy and Planning, 20(3), 150-160. https://doi.org/10.1093/heapol/czi017.



