Cơ hội và thách thức trong quá trình kiến tạo hệ sinh thái logistics xanh

ThS. Lê Thị Tầm 
ThS. Hồ Thị Nguyệt
Trường Đại học Công nghệ Đông Á

(Quanlynhanuoc.vn) – Logistics xanh được xem là hoạt động vận hành logistics nhằm hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững, với trọng tâm là bảo vệ môi trường và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bài viết tìm hiểu về tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ sinh thái logistics xanh, đồng thời phân tích thực trạng phát triển logistics xanh tại Việt Nam. Qua đó, đánh giá những cơ hội và thách thức mà Việt Nam đang đối mặt trong quá trình kiến tạo này. Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái logistics xanh trong chuỗi cung ứng bền vững.

Từ khóa: Chuỗi cung ứng; dịch vụ; hệ sinh thái; logistics xanh; cơ hội; thách thức; kiến tạo.

1. Đặt vấn đề

Logistics được coi là một ngành dịch vụ thiết yếu, đóng vai trò như “mạch máu” của nền kinh tế, hỗ trợ kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những lĩnh vực tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính lớn nhất hiện nay. Trước tình hình biến đổi khí hậu toàn cầu đang trở nên đáng báo động, việc xây dựng một hệ sinh thái logistics xanh, nhằm giảm lượng khí thải về mức tối thiểu, không chỉ là nhiệm vụ của riêng các doanh nghiệp logistics mà còn là trách nhiệm cấp quốc gia. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự đầu tư lớn về nguồn lực và sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp và các cơ quan liên quan. Bài viết sẽ phân tích những cơ hội và thách thức trong việc xây dựng một môi trường logistics mới, đồng thời đề xuất các sáng kiến với các cơ quan quản lý, đưa ra các giải pháp khả thi nhằm giúp doanh nghiệp vượt qua những khó khăn trong quá trình chuyển đổi này.

2. Khái niệm về hệ sinh thái logistics xanh

2.1. Khái niệm hệ sinh thái trong ngành logistics.

Hệ sinh thái trong ngành logistics là sự tham gia của nhiều bên, như: tham gia của Chính phủ (trong việc hoạch định quy hoạch quỹ đất lớn để làm hệ sinh thái logistics); người kinh doanh logistics, người sử dụng dịch vụ logistics và các công ty có ngành, nghề liên quan đến dịch vụ này mà tạo thành 1 hệ sinh thái logistics để cùng nhau phát triển1.

2.2. Khái niệm logistics xanh.

Thuật ngữ logistics xanh lần đầu xuất hiện vào thập niên 1980, hiện nay, logistics xanh được hiểu là tập hợp các chính sách và biện pháp bền vững nhằm mục đích giảm thiểu tác động môi trường do các hoạt động của lĩnh vực kinh doanh này gây ra. Khái niệm logistics này ảnh hưởng đến cấu hình của các quy trình, cấu trúc và hệ thống hoặc thiết bị trong quá trình vận chuyển, phân phối và lưu trữ hàng hóa. Cách tiếp cận truyền thống đối với logistics thường bỏ qua tính bền vững của môi trường trong quá trình ra quyết định. Mặt khác, mục tiêu của logistics xanh là tìm ra sự cân bằng giữa giữ gìn sinh thái và phát triển kinh tế2.

Báo cáo Logistics Việt Nam 2022 đưa ra quan điểm: “Logistics xanh là hoạt động logistics hướng tới các mục tiêu bền vững, thân thiện và bảo vệ môi trường, giảm tối đa tác động tiêu cực đến môi trường”3.

Logistics xanh chủ yếu đề cập đến: “các vấn đề môi trường liên quan đến vận chuyển, xử lý và lưu trữ nguyên vật liệu, kiểm soát hàng tồn kho, kho bãi, đóng gói và các quyết định phân bổ vị trí cơ sở”4.

Về bản chất, logistics xanh tập trung vào việc triển khai các giải pháp và hành động nhằm giảm thiểu tối đa những tác động tiêu cực của hoạt động logistics, từ đó đạt được sự cân bằng giữa các mục tiêu về kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Mô hình này hướng đến phát triển bền vững thông qua việc phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nêu trên (Sbihi & Eglese, 2010)5.

Thuật ngữ “chuỗi cung ứng xanh” ngày càng trở nên phổ biến, đi kèm với đó là các cụm từ như: chuỗi cung ứng bền vững, chuỗi cung ứng xanh bền vững, chuỗi cung ứng môi trường và chuỗi cung ứng sinh thái. Việc xây dựng hệ sinh thái logistics xanh đòi hỏi sự kết hợp giữa quy trình chuyển tiếp và quay vòng của sản phẩm, hàng hóa, thông tin và dịch vụ logistics, đồng thời ngăn ngừa các tác động tiêu cực đến môi trường.

3. Thực trạng phát triển logistics xanh tại Việt Nam

Tại Diễn đàn Logistics Việt Nam 2022, các Hiệp hội ngành hàng, doanh nghiệp của Việt Nam đã nêu rõ phương hướng sắp tới là: “tập trung quán triệt quan điểm liên kết cùng phát triển, chung tay kiến tạo hệ sinh thái logistics xanh, chuỗi cung ứng bền vững trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và lưu thông phân phối”6. Việc chủ động nguồn nguyên liệu, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm xuất khẩu là những yếu tố quan trọng được nhấn mạnh, nhằm tránh xuất khẩu những mặt hàng thô, có khối lượng lớn nhưng giá trị thấp, gây gia tăng chi phí vận chuyển và dịch vụ logistics. Tuy nhiên, cần nhìn nhận rõ quá trình xây dựng hệ sinh thái logistics xanh hướng đến chuỗi cung ứng bền vững tại Việt Nam vẫn gặp phải những hạn chế nhất định, cả về nhận thức lẫn hành động. Mặc dù vấn đề này không mới nhưng luôn đóng vai trò cốt lõi và cấp bách trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế quốc gia và thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics xanh.

Những năm gần đây, ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc theo xu hướng xanh hóa, được Chính phủ, các bộ, ngành, lĩnh vực liên quan đặc biệt quan tâm, chú trọng thúc đẩy phát triển thông qua nhiều nghị quyết và văn bản chỉ đạo. Cụ thể, với những đóng góp tích cực trong việc giảm thiểu lượng khí thải carbon, Thủ tướng Chính phủ đã khẳng định tầm quan trọng của logistics xanh trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững và khẳng Việt Nam sẽ xây dựng, triển khai các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính mạnh mẽ bằng nguồn lực của mình, cùng với sự hợp tác, hỗ trợ về tài chính và chuyển giao công nghệ của cộng đồng quốc tế, nhất là các nước phát triển, trong đó có thực hiện các cơ chế theo Thỏa thuận Paris, để đạt Net Zero vào năm 20507

Ngoài ra, Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng cũng nêu rõ các đột phá mang tính chiến lược ngành đó là: “Xây dựng hệ thống kết cấu hạ tầng đồng bộ, hiện đại cả về kinh tế và xã hội; ưu tiên phát triển một số công trình trọng điểm quốc gia về giao thông, thích ứng với biến đổi khí hậu; chú trọng phát triển hạ tầng thông tin, viễn thông, tạo nền tảng chuyển đổi số quốc gia, từng bước phát triển kinh tế số, xã hội số”8. Nhờ đó, sự hiểu biết của các bên liên quan về các định hướng, chính sách và nội dung trong lĩnh vực logistics đã có những bước tiến rõ rệt. 

Hiện nay, logistics xanh đã trở thành yếu tố không thể thiếu trong quá trình “xanh hóa” chuỗi cung ứng và hướng đến phát triển bền vững. Người tiêu dùng và các doanh nghiệp cả trong và ngoài nước ngày càng ưu tiên những sản phẩm và dịch vụ tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, từ đó thúc đẩy sự quan tâm đến logistics xanh. Đồng thời, Chính phủ và các cơ quan chức năng đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, bến bãi và các dịch vụ logistics hỗ trợ hoạt động xuất – nhập khẩu, tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng hệ sinh thái logistics xanh tại Việt Nam, cụ thể:

Về vận tải xanh: Chính phủ đã nhận ra vai trò quan trọng của việc phát triển hệ sinh thái logistics xanh. Vào ngày 22/7/2022, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 876/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình hành động về chuyển đổi sang năng lượng xanh và giảm thiểu khí thải carbon cùng với metan trong ngành Giao thông vận tải. Quyết định này đề ra các mục tiêu và quy định hướng tới phát triển bền vững hệ thống giao thông, đồng thời tăng cường kiểm soát và quản lý chất lượng môi trường.

Về kho bãi xanh: trên cơ sở số liệu công bố tại Diễn đàn Logistics Việt Nam 2022, con số các doanh nghiệp sử dụng chuyển đổi năng lượng xanh chỉ dừng lại ở con số 31,4%9. Tuy nhiên, xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo đang dần được tích hợp sâu hơn vào hoạt động vận hành kho bãi. Đồng thời, hơn một nửa các doanh nghiệp đã áp dụng công nghệ thông tin và thực hiện chuyển đổi số trong quản lý kho hàng. Mặc dù kết quả đạt được vẫn còn ở mức tương đối, nhưng đây là tín hiệu tích cực cho việc xây dựng hệ sinh thái logistics xanh tại Việt Nam.

Về thông tin xanh: thời gian qua, hệ thống thông tin xanh tại Việt Nam chưa có nhiều đột phá đáng kể. Tuy vậy, những nỗ lực ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý và vận hành chuỗi cung ứng cũng như việc sử dụng GPS trong các phương tiện vận tải, mặc dù còn nhiều hạn chế, cũng đáng được ghi nhận.

Logistics xanh ngày càng nhận được sự quan tâm và đầu tư từ Chính phủ và các doanh nghiệp, với mục tiêu nâng cao hiệu quả và bảo vệ môi trường một cách chuyên nghiệp. Tuy nhiên, một thực trạng đáng lưu ý là các doanh nghiệp logistics tại Việt Nam vẫn đang hoạt động nhỏ lẻ và thiếu sự kết nối giữa các vùng, miền, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải hàng hóa đường bộ. Điều này tạo ra sự không đồng bộ trong chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến tính hiệu quả của ngành logistics tại nhiều khu vực trong cả nước: “Do không có hạn chế về yêu cầu mức vốn tối thiểu khi thành lập doanh nghiệp, nên trung bình mỗi công ty chỉ sở hữu trung bình 5,3 xe tải/1 công ty”10.

Việc các doanh nghiệp vận tải hàng hóa đường bộ hoạt động rời rạc và có quy mô vốn nhỏ lẻ đã gây ra sự suy giảm về chất lượng dịch vụ logistics và tạo ra cạnh tranh không lành mạnh. Điều này đi ngược lại xu hướng phát triển logistics xanh, vốn đòi hỏi sự hợp tác bền vững và quy mô đủ lớn để tối ưu hóa hiệu quả và bảo vệ môi trường. “Hầu hết các doanh nghiệp có hoạt động logistics tại thành phố Hà Nội mới chỉ sử dụng các công cụ công nghệ thông tin cơ bản, như: điện thoại, tin nhắn SMS, thư điện tử, fax, website, mạng LAN, WAN. Mặc dù phần lớn các doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của ứng dụng IT đối với ngành logistics, tuy nhiên, do tỷ suất đầu tư lớn dẫn đến các hạng mục IT của doanh nghiệp liên quan đến hệ thống quản lý giao nhận (FMS), quản lý vận tải (TMS), quản lý kho hàng (WMS), quản lý nguồn lực (ERP)…, được thực hiện khá manh mún, không mang tính hệ thống nên kết quả đầu tư không như mong đợi”11.

4. Đánh giá cơ hội và thách thức trong quá trình kiến tạo hệ sinh thái logistics xanh

a. Cơ hội

Một là, trong số các giải pháp ổn định kinh tế vĩ mô hiện nay, một nội dung được nhấn mạnh là: “đòi hỏi cần sự phối hợp công – tư trong hợp tác chiến lược hướng tới chuyển đổi xanh, từ đó về lâu dài nâng cao năng lực tự chủ của nền kinh tế”12. Vì vậy, việc chuyển đổi số kết hợp với phát triển hệ sinh thái xanh trong ngành logistics đã trở thành một xu hướng tất yếu của thời đại, đồng thời là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển bền vững của toàn ngành logistics thế hệ mới.

Hai là, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư không chỉ làm gia tăng nhu cầu vận hành logistics trong môi trường hiện đại và thông minh mà còn đóng vai trò là nền tảng thúc đẩy quá trình xây dựng hệ sinh thái logistics xanh trong bối cảnh hiện nay.

Ba là, tỷ trọng các doanh nghiệp trong ngành có chiến lược: “phát triển logistics xanh ngày càng tăng lên đạt con số đáng ghi nhận là 73,2%”13. Đây là dấu hiệu đáng mừng cho thấy nhận thức mạnh mẽ về tính cấp thiết của việc xanh hóa chuỗi cung ứng và các hoạt động logistics của các doanh nghiệp trong ngành. 

Bốn là, việc xây dựng logistics xanh kết hợp với áp dụng công nghệ cao trong quản lý chuỗi cung ứng đã góp phần thay đổi diện mạo của các doanh nghiệp và toàn ngành logistics tại Việt Nam, mang lại tính minh bạch và công bằng hơn. Điều này giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến kiểm tra, giám sát và quản lý hoạt động logistics, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm thiểu các rào cản trong quá trình vận hành.

b. Thách thức

Ngành logistics tại Việt Nam đang nỗ lực phủ xanh toàn bộ chuỗi cung ứng thông qua nhiều phương pháp khác nhau và đã đạt được một số thành công đáng kể. Trong bối cảnh thị trường dịch vụ logistics toàn cầu đang có sự thay đổi, việc xây dựng hệ sinh thái logistics xanh mở ra nhiều cơ hội thuận lợi, nhưng đồng thời cũng đối mặt với không ít thách thức. Quá trình số hóa logistics và giáo dục đòi hỏi thời gian và nguồn lực lớn cả về nhân lực lẫn vật lực.

Thứ nhất, để thúc đẩy quá trình “xanh hóa” toàn ngành logistics, sự hỗ trợ từ Nhà nước là cần thiết thông qua các chính sách ưu đãi cho những doanh nghiệp áp dụng logistics xanh. Những chính sách khuyến khích này sẽ tạo động lực để các doanh nghiệp tiếp tục nâng cao tỷ lệ sử dụng logistics xanh trong chuỗi cung ứng. Đồng thời, cần có những chương trình và chiến lược cụ thể để áp dụng công nghệ thông minh (smart logistics), giúp giảm bớt lao động thủ công, qua đó góp phần phát triển logistics xanh. Các cơ chế, chính sách cần được hoàn thiện nhanh chóng, tạo điều kiện khuyến khích các doanh nghiệp hướng tới sự phát triển bền vững trong lĩnh vực logistics.

Thứ hai, trong Báo cáo Logistics Việt Nam 2022 cho biết, yếu tố về phát triển khoa học – công nghệ có ảnh hưởng lớn đến đồng thời hai yếu tố bên trong và bên ngoài của quá trình phát triển logistics xanh. Hơn nữa, cơ sở hạ tầng trở thành nhân tố quan trọng không thể thiếu tuy nhiên mức độ ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số tại doanh nghiệp logistics còn nhiều hạn chế. Điều này cho thấy, bài toán về công nghệ và ứng dụng công phải đáp ứng đầy đủ nhu cầu xây dựng và chuyển đổi hệ sinh thái logistics trước đây sang hướng xanh, thân thiện với môi trường.

Thứ ba, do tình hình chiến sự tại nhiều nơi trên thế giới đang diễn ra căng thẳng gây ảnh hưởng không nhỏ đến tình hình tài chính, kinh tế cũng như an ninh xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có lạm phát tang cao. Sự gia tăng lạm phát không chỉ cản trở quá trình phát triển hệ sinh thái logistics xanh mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hoạt động kinh tế và tài chính của đất nước. Thêm vào đó, một điểm yếu của các doanh nghiệp Việt Nam là chi phí cho các dịch vụ xanh vẫn còn cao, trong khi chất lượng cung cấp dịch vụ chưa đạt kỳ vọng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trên thị trường dịch vụ logistics.

Yếu tố con người, bao gồm nhận thức, trình độ và thói quen của lãnh đạo cũng như nhân viên, cùng với việc lựa chọn công nghệ phù hợp là những thách thức lớn trong việc xây dựng hệ sinh thái logistics theo hướng xanh hóa. Quá trình tiếp cận, chuyển đổi và ứng dụng công nghệ xanh vào logistics không hề đơn giản, đòi hỏi các bên liên quan phải có hiểu biết sâu sắc và kỹ năng cần thiết. Đồng thời, nguồn nhân lực cần phải có tính sáng tạo, linh hoạt và nhanh chóng bắt kịp xu hướng phát triển hệ sinh thái logistics xanh hiện nay.

5. Giải pháp thúc đẩy hệ sinh thái logistics xanh theo hướng phát triển bền vững 

Thứ nhất, với vai trò là cơ quan điều phối chính trong việc phát triển logistics quốc gia, Bộ Công Thương cần tiếp tục giữ vai trò trung tâm, hợp tác chặt chẽ với các bộ, ngành và địa phương nhằm thúc đẩy quá trình “xanh hóa” ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam. Bên cạnh đó, Bộ cũng cần phối hợp với các cơ quan liên quan để xây dựng và hoàn thiện các quy định pháp lý, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, liên quan đến hoạt động kinh doanh logistics, hướng tới mục tiêu bảo vệ môi trường.

Thứ hai, đề xuất các cơ quan chức năng nghiên cứu và triển khai kế hoạch chi tiết để cải thiện các chỉ số đánh giá hiệu quả của việc xây dựng hệ sinh thái logistics xanh, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động logistics tại Việt Nam, phù hợp với từng địa phương và doanh nghiệp. Cần thiết lập cơ chế thuế và các quy định pháp luật nhằm khuyến khích doanh nghiệp sử dụng năng lượng thay thế trong vận tải đường bộ, và thúc đẩy chuyển đổi phương thức vận tải. Ngoài ra, việc thường xuyên trao đổi, cập nhật và nắm bắt những khó khăn trong quá trình chuyển đổi logistics thân thiện với môi trường, cùng với việc giám sát mức phát thải của các doanh nghiệp, là rất quan trọng để đưa ra các chính sách hỗ trợ và xử lý kịp thời.

Thứ ba, việc nâng cao nhận thức về logistics xanh và triển khai các chương trình hành động cụ thể cho từng đối tượng trong ngành là yếu tố quan trọng hàng đầu. Đặc biệt, cần chú trọng xây dựng tư duy và truyền đạt kiến thức không chỉ cho lực lượng lao động hiện tại mà còn cho sinh viên, những người sẽ là nguồn nhân lực tương lai. Đồng thời, cần khuyến khích các hoạt động nghiên cứu khoa học để khám phá các mô hình và giải pháp mới, nhằm thúc đẩy cuộc cách mạng xanh trong toàn bộ ngành logistics.

Thứ tư, nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông, việc chuyển sang sử dụng sà lan thay thế xe tải trong vận tải đã giúp giảm đáng kể lượng khí thải CO2. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải và giao nhận cần lập kế hoạch tiết kiệm nhiên liệu và sử dụng nước hiệu quả trong các hoạt động logistics. Ngoài ra, một số giải pháp nhanh chóng có thể được áp dụng, như: sử dụng công nghệ e-Port, e-Office, và tổ chức các cuộc họp trực tuyến. Việc áp dụng hệ thống e-customs cũng đã giúp giảm thời gian xe tải vào cảng từ 6 phút xuống còn 2 phút/container.

Thứ năm, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong phát triển logistics xanh. Vì vậy, cần hợp tác với Bộ Giáo dục và Đào tạo để xây dựng các chương trình đào tạo chuyên ngành Hải quan – Logistics nhằm phát triển đội ngũ nhân sự không chỉ thành thạo về nghiệp vụ và công nghệ thông tin mà còn am hiểu về phát triển bền vững và tối ưu hóa nguồn lực. Đây sẽ là yếu tố then chốt giúp bảo đảm thành công cho các chiến lược và kế hoạch phát triển logistics xanh của doanh nghiệp.

6. Kết luận

Tại Việt Nam, logistics xanh là một khái niệm mới mẻ nhưng đang dần trở thành yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng bền vững. Chính phủ và doanh nghiệp đang ngày càng chú trọng đến việc phát triển logistics xanh thông qua các khoản đầu tư lớn vào hạ tầng giao thông. Việc mở rộng các tuyến đường cao tốc trọng điểm giúp giảm thiểu thời gian và chi phí vận chuyển cho các doanh nghiệp. Dù vậy, hệ thống logistics trong nước vẫn chưa được tổ chức chặt chẽ và thiếu sự liên kết vùng miền. Chính phủ Việt Nam cũng đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với phát triển bền vững bằng việc ban hành các chính sách và khung pháp lý hỗ trợ logistics xanh. Mặc dù có nhiều tiềm năng phát triển, các doanh nghiệp logistics vẫn gặp nhiều thách thức. Một số giải pháp tác giả đề xuất trong bài viết góp phần thúc đẩy hệ sinh thái logistics xanh theo hướng phát triển bền vững chuỗi cung ứng.

Chú thích:
1. Định hình hệ sinh thái logistics bền vững. https://trungtamwto.vn/tin-tuc/24646-dinh-hinh-he-sinh-thai-logistics-ben-vung
2. Interlake Mecalux (2019). Green logistics: definition, challenges and solutions. https://www.interlakemecalux.com/blog/green-logistics
3, 6, 11, 13. Bộ Công Thương (2022). Báo cáo Logistics Việt Nam năm 2022. H. NXB Công Thương tháng 11/2022.
4. Min, Hokey, Ilsuk Kim (2012). Green supply chain research: Past, present, and future. Logistics Research, 4, 39 – 47.
5. Abdelkader Sbihi and Richard Eglese (2010). Combinatorial Optimization and Green Logistics. the Annals of Operations Research journal.
7. Hành động để đưa phát thải ròng về “0”. https://www.anninhthudo.vn/hanh-dong-de-dua-phat-thai-rong-ve-0-post509036.antd
8. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIIITập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 21.
9, 10. Hoạt động logistics xanh tại Việt Nam: Thực trạng, cơ hội và giải pháp thúc đẩy. https://kinhtevadubao.vn/hoat-dong-logistics-xanh-tai-viet-nam-thuc-trang-co-hoi-va-giai-phap-thuc-day-28998.html
12. Chuyển dịch năng lượng theo hướng “xanh” là xu thế tất yếu. https://trungtamwto.vn/chuyen-de/21587-chuyen-dich-nang-luong-theo-huong-xanh-la-xu-the-tat-yeu
14. Giải pháp tích hợp công nghệ xanh vào chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp.https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/08/16/giai-phap-tich-hop-cong-nghe-xanh-vao-chuoi-cung-ung-trong-doanh-nghiep/