Phân tích Swot và Tows trong du lịch sinh thái của một số quốc gia và gợi ý cho Việt Nam

Võ Thị Kim Loan
Trường Đại học Văn Lang

(Quanlynhanuoc.vn) – Du lịch sinh thái, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và sinh kế địa phương là một trong những vấn đề được nhắc đến nhiều nhất trên toàn cầu. Bài viết nghiên cứu chiến lược phát triển du lịch sinh thái của các quốc gia, như: Iran, Ấn Độ và Thái Lan và gợi ý áp dụng cho Việt Nam. Phương pháp phân tích Swot – Tows được sử dụng để đánh giá các điểm yếu và điểm mạnh, đưa ra định hướng phát triển du lịch sinh thái cho Việt Nam.

Từ khóa: Swot và Tows, du lịch sinh thái, du lịch bền vững, du lịch cộng đồng.

1. Đặt vấn đề

Du lịch sinh thái là loại hình du lịch được thực hiện để nghiên cứu, chiêm ngưỡng, ngợi ca và tận hưởng vẻ ngoài của thiên nhiên, quan sát động vật và thực vật, đồng thời làm quen với các đặc điểm văn hóa của các cộng đồng địa phương khác nhau trong quá khứ và hiện tại (Hosseini và cộng sự, 2021). Thực tiễn do tập trung quá mức vào khía cạnh khai thác kinh tế của mô hình du lịch sinh thái nên đã tạo ra những hệ lụy tiêu cực cho thiên nhiên môi trường do sự lạm dụng quá mức tài nguyên môi trường (Gigović và cộng sự, 2016). Bài viết phân tích kinh nghiệm cụ thể của các quốc gia, như: Iran, Ấn Độ, Thái Lan và các trường hợp thành công khác trên toàn thế giới. Bằng cách phân tích cách tiếp cận và kết quả, Việt Nam có thể rút ra những kinh nghiệm phù hợp với bối cảnh đặc thù để phát triển du lịch.

2. Cơ sở lý thuyết

Du lịch sinh thái là một hình thức du lịch bền vững nhằm bảo vệ môi trường, đồng thời, góp phần vào phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương (Gigović và cộng sự, 2016). Du lịch sinh thái là một hình thức du lịch nhằm tận hưởng và khám phá thiên nhiên một cách bền vững, đồng thời đặt mục tiêu cân bằng giữa bảo tồn và phát triển (Ross và Wall, 1999). Theo định nghĩa của IUCN (Liên minh Bảo tồn Thế giới), du lịch sinh thái là du lịch có trách nhiệm với môi trường và tham quan các khu vực tự nhiên tương đối nguyên vẹn để tận hưởng và đánh giá cao thiên nhiên nhằm thúc đẩy bảo tồn và tạo điều kiện cho sự tham gia tích cực về kinh tế – xã hội của người dân địa phương (Ceballos-Lascurain, 1996).

Tác giả tổng hợp tài liệu và sử dụng phân tích Swot kết hợp Tows để xác định chiến lược và hành động trong lĩnh vực du lịch sinh thái ở Việt Nam.

Swot là một thuật ngữ mô tả điểm mạnh và điểm yếu của môi trường bên trong và cơ hội cũng như mối đe dọa từ môi trường bên ngoài của một tổ chức (Hill và Westbrook 1997). Phân tích Tows được áp dụng rộng rãi để xác định các chiến lược, do đó, theo ma trận Tows cụ thể, các chiến lược S-O, W-O, S-T và W-T có thể được phát triển dựa trên điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa đã được xác định (Baker và cộng sự, 2012). Weirich (1982) đã sử dụng phân tích Swot và Tows để phát triển các chiến lược SO, WO, ST và WT khác nhau. Những chiến lược này nhằm tối đa hóa điểm mạnh và cơ hội, giảm thiểu các mối đe dọa từ bên ngoài, biến đổi điểm yếu thành điểm mạnh và tận dụng các cơ hội cùng với việc giảm thiểu cả điểm yếu bên trong và các mối đe dọa bên ngoài (Saaty, 1987).

Các yếu tố bên trong có thể được phân loại thành điểm mạnh (S) hoặc điểm yếu (W) và các yếu tố bên ngoài có thể được phân loại thành cơ hội (O) hoặc mối đe dọa (T). Phân tích Swot và Tows giúp nhận rõ những thuận lợi và khó khăn của du lịch sinh thái và đưa ra những gợi ý chiến lược cho quy hoạch du lịch sinh thái (Sayyed, 2013). Điều này bảo đảm sự phát triển bền vững và tăng cường giá trị kinh tế, xã hội và môi trường từ du lịch sinh thái.

Điểm mạnh và cơ hội (S – O): sử dụng điểm mạnh bên trong như thế nào để tận dụng các cơ hội bên ngoài hiện có?

Điểm mạnh và thách thức (S – T): tận dụng điểm mạnh như thế nào để tránh hoặc giảm thiểu các mối đe dọa thực sự và tiềm ẩn bên ngoài?

Điểm yếu và cơ hội (W – O): sử dụng các cơ hội bên ngoài như thế nào để vượt qua những điểm yếu bên trong đang gặp phải? Giải pháp gì để giảm thiểu các điểm yếu bên trong và tránh các mối đe dọa từ bên ngoài?

3. Kinh nghiệm phát triển du lịch sinh thái ở một số quốc gia

3.1. Kinh nghiệm phát triển du lịch sinh thái ở Iran.

Iran đã nhận thức được tiềm năng thu hút các loại du khách và coi du lịch là một giải pháp kinh tế. Tuy nhiên, mục tiêu tăng trưởng kinh tế đã dẫn đến việc quản lý không hợp lý các điểm du lịch, gây suy thoái một số cảnh quan thiên nhiên (Fadafan và cộng sự, 2018). Bên cạnh đó, khai thác tiềm năng ở Iran có nhiều điểm thu hút khách du lịch, bao gồm đa dạng sinh học, suối và thác nước, di tích lịch sử và hang động. Nhờ sự thu hút từ các hoạt động ngoài trời và dịch vụ tập trung, khu vực này đã được phát hiện gần đây. Dựa trên nhu cầu của khách du lịch, Iran đã nhận thức được cần phân loại khu vực du lịch dựa trên tính chất tự nhiên của chúng; điều này giúp ngăn ngừa thiệt hại và bảo đảm sự phát triển bền vững.

Về quản lý hoạt động du lịch, Iran lập kế hoạch và quản lý các hoạt động giải trí ngoài trời tại các điểm du lịch để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và bảo đảm sự phát triển bền vững. Trong phân tích Swot và Tows đã được thực hiện trên Vườn quốc gia Tandooreh (Iran) nhằm đánh giá tính bền vững của phát triển du lịch sinh thái cho thấy, nhiều điểm mạnh và cơ hội trong việc phát triển du lịch sinh thái và các yếu tố bên trong như các tài nguyên tự nhiên đa dạng, cơ sở hạ tầng tốt và sự hỗ trợ của chính quyền địa phương làm tăng khả năng thu hút khách du lịch. Tuy nhiên, cũng có những điểm yếu và mối đe dọa cần được giải quyết, như: quản lý kém chuyên nghiệp và hạn chế về cơ sở hạ tầng du lịch có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách du lịch; sự cạnh tranh từ các điểm đến du lịch khác và các vấn đề về môi trường có thể tạo ra các mối đe dọa (Sayyed, 2013).

3.2. Kinh nghiệm phát triển du lịch sinh thái Ấn Độ.

Một số hoạt động du lịch sinh thái và du lịch mạo hiểm như leo núi, đi bộ đường dài, cắm trại, ngắm chim, đi bè trên sông, chèo thuyền kayak, zorbing, leo núi, trượt tuyết, nhảy dù, thiền và câu cá,… diễn ra ở các khu vực khác nhau tại Ấn Độ. Thực tế có rất ít điểm du lịch sinh thái được phát triển và rất ít khách du lịch tham gia vào du lịch sinh thái và các hoạt động liên quan. Do đó, Ấn Độ có tiềm năng to lớn trong tương lai gần để phát triển các điểm và hoạt động du lịch sinh thái. Chẳng hạn, khu vực đa dạng sinh học của Himalaya có 3 vườn quốc gia và 6 khu bảo tồn động vật hoang dã, việc phát triển du lịch sinh thái ở khu vực này đã được khuyến khích bởi sự tồn tại của đa dạng sinh học, văn hóa độc đáo và cảnh quan đẹp.

Các hoạt động du lịch đa dạng và sự tham gia của cộng đồng địa phương cũng mang lại cơ hội phát triển kinh tế và giải trí dựa vào thiên nhiên. Khí hậu và vẻ đẹp phong cảnh thu hút khách du lịch. Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ độc đáo của địa phương cũng tạo ra cơ hội kinh tế và gia tăng giá trị thị trường. Việc phát triển du lịch sinh thái cần bảo đảm sự bền vững và sự hòa nhập của cộng đồng địa phương.

Phân tích Swot và Tows cho du lịch sinh thái ở Ấn Độ đã nhận ra nhiều điểm mạnh và cơ hội đáng kể chẳng hạn, như: sở hữu một đa dạng sinh học và văn hóa phong phú, mang lại một trải nghiệm du lịch độc đáo. Cơ sở hạ tầng du lịch của Ấn Độ được đánh giá cao với các điểm đến phổ biến và đa dạng. Điều này tạo ra cơ hội phát triển du lịch và thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, cũng có những điểm yếu và thách thức cần đối mặt, như: vấn đề môi trường và bảo tồn tài nguyên, sự suy thoái môi trường, ô nhiễm và sự thay đổi khí hậu đang gây ra tác động tiêu cực đến các điểm du lịch và đa dạng sinh học của Ấn Độ; đồng thời, quản lý chất thải cũng là một thách thức lớn, đòi hỏi sự cải thiện và tiêu chuẩn cao hơn để bảo vệ môi trường.

Để phát triển du lịch sinh thái ở Ấn Độ một cách bền vững, cần xác định chiến lược phù hợp, tận dụng các cơ hội, như: mở rộng tiếp thị du lịch và phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo, có thể thu hút nhiều khách du lịch hơn; khắc phục các điểm yếu, như cải thiện quản lý môi trường và nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng du lịch. Điều này có thể đạt được thông qua sự hợp tác giữa chính phủ, cơ quan quản lý, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương. Ngoài ra, việc đẩy mạnh nghiên cứu và đào tạo về du lịch sinh thái cũng rất quan trọng bởi vì giúp nâng cao nhận thức và hiểu biết về bảo tồn môi trường, quản lý tài nguyên và phát triển kinh tế cộng đồng (Mallick và cộng sự, 2020; Sahani, 2021).

3.3. Kinh nghiệm phát triển du lịch sinh thái Thái Lan.

Các mô hình du lịch sinh thái ở Thái Lan đề cao việc bảo vệ môi trường, tận dụng tiềm năng của cộng đồng địa phương và bảo tồn văn hóa và động thực vật địa phương, như: nhà trên cây Bangkok với những khách sạn xây dựng bằng vật liệu thân thiện với môi trường và sử dụng năng lượng tái tạo. Mô hình điển hình, như: thôn Chang Thun thực hiện du lịch dựa vào cộng đồng, tận dụng các hoạt động truyền thống và lịch sử để thu hút du khách và bảo tồn văn hóa địa phương giúp tạo thu nhập và bảo tồn truyền thống; đảo Ko Yo cung cấp các hoạt động hòa nhập cho du khách, tập trung vào lịch sử thiên nhiên và văn hóa, chủ yếu tập trung vào đánh bắt cá bền vững, trồng trọt hữu cơ và dệt bông; chương trình bảo tồn rạn san hô New Heaven tọa lạc trên đảo Koh Tao, thực hiện các hoạt động bảo tồn biển, bao gồm duy trì các rạn san hô và chăm sóc rùa con có thể cung cấp cho du khách cơ hội cho những người quan tâm bảo tồn tham gia vào các dự án và trải nghiệm lặn.

Phân tích Swot và Tows đã được thực hiện để đánh giá du lịch sinh thái bền vững ở khu vực rừng ngập mặn của Thái Lan. Điểm mạnh của khu vực này bao gồm tài nguyên thiên nhiên hấp dẫn khách du lịch và các hoạt động liên quan. Tuy nhiên, du lịch sinh thái cũng gây áp lực và tác động tiêu cực, bao gồm xâm lấn rừng và thay đổi sử dụng đất, ảnh hưởng đến tài nguyên cơ bản trong rừng ngập mặn. Cơ hội đến từ các chính sách của chính phủ và việc mở rộng mạng lưới giao thông, trong khi các mối đe dọa đến từ các yếu tố kinh tế – xã hội và ô nhiễm. Quy hoạch đô thị và thị trấn đã chỉ ra rằng, các khu vực rừng ngập mặn phải được sử dụng cho mục đích cộng đồng, tạo ra cả động lực và phản ứng mạnh mẽ đối với hoạt động du lịch trong khu vực (Swangjang và Kornpiphat, 2021).

4. Một số gợi ý cho Việt Nam phát triển du lịch sinh thái

Từ các kinh nghiệm phát triển du lịch sinh thái ở các quốc gia, như: Iran, Ấn Độ và Thái Lan, một số gợi ý áp dụng cho Việt Nam trong việc phát triển du lịch sinh thái, như:

(1) Phát triển du lịch sinh thái đi đôi với bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên bởi vì quản lý không hợp lý và khai thác quá mức có thể gây suy thoái môi trường và cảnh quan thiên nhiên.

(2) Đa dạng hóa sản phẩm và trải nghiệm du lịch bằng cách tận dụng các đặc điểm văn hóa, lịch sử, thiên nhiên và hoạt động ngoài trời sẽ tạo ra những trải nghiệm độc đáo và hấp dẫn cho du khách.

(3) Tạo cơ hội kinh tế cho cộng đồng địa phương, bảo đảm sự hòa nhập và hưởng lợi kinh tế cho cộng đồng địa phương thông qua việc tạo ra thu nhập, việc làm và cơ hội kinh doanh.

 (4) Quản lý chất lượng và đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch, bao gồm: giao thông, điện, nước và các tiện ích khác để bảo đảm trải nghiệm du lịch tốt cho khách du lịch, đặc biệt quản lý chất lượng và cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.

(5) Tăng cường quản lý môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường, đặc biệt chú trọng đến việc quản lý chất thải, giảm ô nhiễm và bảo vệ các cảnh quan, hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

 (6) Hợp tác giữa các bên liên quan, như: Chính phủ, cơ quan quản lý, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương để đạt được sự phát triển bền vững và tạo ra hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường.

 (7) Nghiên cứu, đào tạo và nâng cao nhận thức về du lịch sinh thái cho nguồn nhân lực ngành du lịch. Việc cung cấp kiến thức về bảo tồn môi trường, quản lý tài nguyên và phát triển kinh tế cộng đồng sẽ là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển du lịch sinh thái.

Bảng so sánh điểm mạnh, điểm yếu trong việc phát triển du lịch sinh thái ở Việt Nam thông qua phân tích Swot và Tows

 Điểm mạnh SĐiểm yếu W
– Nguồn nhân lực sẵn có.
– Người dân địa phương ủng hộ cao phát triển du lịch sinh thái.
– Khu vực có thời tiết và khí hậu tốt, hệ sinh thái độc đáo, đa dạng sinh học lớn và động vật hoang dã có giá trị.
– Sự tồn tại của một số lượng lớn các khu bảo tồn (quốc gia, công viên tự nhiên và khu bảo tồn).
– Nhiều sản phẩm nông sản đặc thù của địa phương.
– Sự tham gia của du khách nước ngoài vào du lịch sinh thái ngày càng tăng.  
– Thiếu sự phối hợp giữa những người dân địa phương trong du lịch, nguồn nhân lực chưa chuyên nghiệp.
– Thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản như khách sạn và khu nghỉ dưỡng, đại lý du lịch, dịch vụ y tế, giao thông công cộng, vui chơi giải trí.
– Thiếu kinh phí cho nghiên cứu bảo tồn và các chiến lược bảo đảm xúc tiến và tiếp thị du lịch sinh thái trong các khu bảo tồn.
– Tính thời vụ của du lịch sinh thái và phân bổ du lịch không đồng đều.
– Không có các quy tắc nghiêm ngặt khi vào các khu du lịch sinh thái.
– Thiếu ý thức bảo vệ môi trường của khách du lịch và cả người dân địa phương.
Cơ hội OS – OW – O
– Vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng cơ bản đạt yêu cầu.
– Phát triển du lịch sinh thái thích hợp có sự tham gia của người dân địa phương.
– Đa dạng hóa các sản phẩm du lịch sinh thái sẽ giúp tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương.
– Bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên và nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
– Mối quan tâm quốc tế cao đối với du lịch sinh thái, du lịch nông nghiệp là cơ hội Việt Nam học hỏi kinh nghiệm.
– Khí hậu mùa hè mát mẻ tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái.
– Xây dựng các cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch sinh thái, tạo việc làm cho người dân địa phương.
– Tận dụng tiềm năng vùng để bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên.
– Mở rộng thị trường du lịch địa phương và thu hút du khách sinh thái từ các thị trường khách hàng tiềm năng; tăng cơ hội nghiên cứu về du lịch sinh thái.
– Đề xuất kế hoạch thu phí vào cửa tối thiểu để nâng cấp cơ sở hạ tầng cơ bản hoặc chính phủ nên cung cấp kinh phí cho việc phát triển và quản lý.
– Phát triển các sản phẩm du lịch tập trung vào những đặc điểm thu hút du lịch sinh thái, thúc đẩy dịch vụ và sản phẩm chất lượng.
– Tăng cường nguồn kinh phí cho các nghiên cứu về khu vực nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực; đồng thời, chính phủ gây quỹ và cho người dân địa phương vay vốn.
– Hỗ trợ các tour du lịch do các công ty du lịch tổ chức, kết hợp với các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương.
– Tăng số lượng và chất lượng cơ sở lưu trú cho khách du lịch.
– Thu hút du khách quan tâm đến du lịch sinh thái thông qua việc tổ chức các lễ hội du lịch sinh thái tại các khu vực có đặc điểm khí hậu và văn hóa đa dạng.
– Kết hợp kế hoạch quản lý chất thải rắn vào hoạt động giáo dục môi trường và thiết lập quy định về chất thải rắn để du khách và người dân địa phương tuân thủ.
Nguy cơ TS – TW – T
– Cơ sở hạ tầng giao thông chưa đáp ứng tiêu chuẩn cộng đồng và dịch vụ y tế chưa đáp ứng yêu cầu; xây dựng quy mô lớn có thể dẫn đến suy thoái môi trường và đất đai.
– Phát triển du lịch ồ ạt ảnh hưởng đến môi trường, đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.
– Các mối đe dọa đối với văn hóa địa phương và tài nguyên địa phương.
– Đầu tư chậm thu hồi vốn, chính sách ưu đãi của Nhà nước còn hạn chế.
– Du khách đòi hỏi cao về dịch vụ du lịch sinh thái. – Vấn đề ô nhiễm rác thải, nước thải và không khí.  
– Phát triển kế hoạch bảo tồn môi trường dựa trên danh sách quốc gia và quốc tế để tránh tác động tiêu cực của du lịch lên đa dạng sinh thái.
– Nâng cấp cơ sở hạ tầng du lịch sinh thái để thu hút du khách quốc tế và nâng cao hình ảnh của Việt Nam.
– Thực thi nghiêm các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và quản lý du lịch.
– Khuyến khích phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái bền vững, tập trung vào bảo tồn môi trường và văn hóa địa phương.
– Tăng cường giáo dục và nhận thức của du khách về bảo tồn môi trường và tham gia vào các hoạt động bền vững; đồng thời, xử lý vi phạm đối với du khách.
– Phát triển hạ tầng để đáp ứng sự gia tăng đáng kể của lượng khách du lịch.
– Giáo dục, đào tạo về mặt môi trường cho các du khách và nhà tổ chức tour để giảm thiểu tác động môi trường.
– Đầu tư cải thiện chất lượng hạ tầng, như hệ thống giao thông, nơi lưu trú và văn phòng, dịch vụ y tế, nâng cao truy cập vào công nghệ mới, như Internet, điện thoại, bưu chính, phần mềm hướng dẫn và các công nghệ liên quan khác trong khu vực du lịch sinh thái.
– Xúc tiến hoạt động hợp tác quốc tế để nhận được hỗ trợ trong nghiên cứu và phát triển về du lịch sinh thái.
– Triển khai kế hoạch quản lý chất thải rắn và quy định để giảm thiểu các vấn đề môi trường do du khách gây ra.

5. Định hướng phát triển du lịch sinh thái tại Việt Nam

Thứ nhất, về quy hoạch và quản lý. Quy hoạch thiết lập các tiêu chuẩn về hệ sinh thái, văn hóa và môi trường để bảo đảm du lịch sinh thái phát triển một cách bền vững và không gây hại đến tài nguyên và môi trường. Cần đa dạng hóa điểm du lịch và bảo đảm giá cả phù hợp với chất lượng dịch vụ. Đồng thời, cần sử dụng nguồn lực một cách bền vững, giảm thiểu tiêu thụ và chất thải, đồng thời duy trì tính đa dạng của môi trường.

Thứ hai, tuyên truyền và quảng bá, thu hút đầu tư. Xây dựng các kênh thông tin và quảng bá du lịch hiệu quả như website, biển quảng cáo, ki-ốt điện tử và tổ chức các hội thảo, hội nghị về xúc tiến du lịch bằng cách chia sẻ hình ảnh, video tạo ra những sản phẩm truyền thông du lịch tốt nhất. Đồng thời, thu hút đầu tư du lịch sinh thái bằng cách tạo môi trường đầu tư thuận lợi và xúc tiến đầu tư công tư.

Thứ ba, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên, nhân viên và cộng đồng địa phương về du lịch sinh thái và quản lý bền vững để bảo đảm chất lượng dịch vụ và đồng thời tăng cường nhận thức về bảo tồn môi trường và tài nguyên. Đồng thời, tổ chức các chương trình tuyên truyền để tăng cường nhận thức của du khách về tầm quan trọng của bảo tồn tài nguyên và thúc đẩy hành vi du lịch sinh thái bền vững.

Thứ tư, xây dựng cơ sở hạ tầng và vật chất kỹ thuật. Đầu tư vào phát triển và bảo trì cơ sở hạ tầng phục vụ cho du lịch sinh thái phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và bảo tồn tài nguyên, bao gồm các công trình giao thông, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống điện, nước và viễn thông, các trung tâm thông tin du lịch, điểm dừng chân, nhà nghỉ sinh thái và nhà hàng.

Thứ năm, đa dạng hóa sản phẩm du lịch. Cần xây dựng tiêu chí cho hoạt động dịch vụ du lịch, tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm du lịch và phát triển các sản phẩm du lịch đặc thù. Khai thác các lợi thế sẵn có để phục vụ khách du lịch, bao gồm du lịch nghỉ dưỡng, du lịch cuối tuần, khu vui chơi giải trí đặc biệt và du lịch tâm linh sinh thái.

Thứ sáu, giáo dục nhận thức và bảo vệ môi trường. Tăng cường giáo dục và nhận thức cho hướng dẫn viên, nhân viên, cộng đồng địa phương và khách du lịch về bảo tồn tài nguyên và tránh làm tổn hại đến môi trường.

6. Kết luận

Việt Nam là quốc gia có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái dựa trên các điểm mạnh, như: nguồn nhân lực sẵn có, sự ủng hộ của người dân địa phương, cảnh quan và hệ sinh thái độc đáo, khu bảo tồn và các sản phẩm nông sản đặc thù. Tuy nhiên, cần giải quyết các điểm yếu như sự phối hợp kém, thiếu cơ sở hạ tầng, thiếu kinh phí, tính thời vụ và thiếu ý thức bảo vệ môi trường. Ngoài ra, Việt Nam cũng phải đối mặt với các nguy cơ như cơ sở hạ tầng giao thông, ảnh hưởng đến môi trường, văn hóa địa phương và tài nguyên, cùng với các vấn đề khác như đầu tư chậm, yêu cầu cao về dịch vụ và ô nhiễm môi trường. Từ kết quả phân tích và kinh nghiệm của một số quốc gia, Việt Nam có thể phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững bằng cách tận dụng tiềm năng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Điều này yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, cơ quan quản lý, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương. Đồng thời, việc nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực du lịch sinh thái là rất quan trọng để nâng cao nhận thức, hiểu biết và chất lượng dịch vụ.

Tài liệu tham khảo:
1. Becker, H. S (2012). How many qualitative interviews is enough? Expert voices and early career refections on sampling and cases in qualitative research (p. 15). Southampton: ESRC National Centre for Research Methods, University of Southampton
2. Ceballos-Lascurain, H (1996). Tourism, ecotourism, and protected areas: The state of nature-based tourism around the world and guidelines for its development. IUCN.
3. Fadafan, F. K., Danehkar, A., & Pourebrahim, S (2018). Developing a non-compensatory approach to identify suitable zones for intensive tourism in an environmentally sensitive landscape. Ecological Indicators, 87, 152-166.
4. Gigović, L., Pamučar, D., Lukić, D., & Marković, S (2016). GIS-Fuzzy DEMATEL MCDA model for the evaluation of the sites for ecotourism development: A case study of “Dunavski ključ” region, Serbia. Land use policy, 58, 348-365.
5. Hill, T., & Westbrook, R (1997). Swot analysis: It’s time for a product recall. Long Range Planning, 30(1), 46–52.
6. Hosseini, S. M., Paydar, M. M. & Hajiaghaei-Keshteli, M (2021). Recovery solutions for ecotourism centers during the Covid-19 pandemic: Utilizing Fuzzy DEMATEL and Fuzzy VIKOR methods. Expert Systems with Applications, 185, 115594.
7. Mallick, S. K., Rudra, S., & Samanta, R (2020). Sustainable ecotourism development using Swot and QSPM approach: A study on Rameswaram, Tamil Nadu. International Journal of Geoheritage and Parks, 8(3), 185-193.
8. Moons, I., De Pelsmacker, P., & Barbarossa, C. (2020). Do personality-and self-congruity matter for the willingness to pay more for ecotourism? An empirical study in Flanders, Belgium. Journal of Cleaner Production, 272, 122866.
9. Mosammam, H. M., Sarrafi, M., Nia, J. T., & Heidari, S. (2016). Typology of the ecotourism development approach and an evaluation from the sustainability view: The case of Mazandaran Province, Iran. Tourism Management Perspectives, 18, 168-178.
10. Ross, S., & Wall, G. (1999). Ecotourism: towards congruence between theory and practice. Tourism management, 20 (1), 123-132.
11. Saaty, R. W. (1987). The Analytic Hierarchy Process and Swot Analysis What It Is and How It Is Used. Mathematical Modeling, 9, 161-178.
12. Sahani, N. (2021). Application of hybrid Swot-AHP-FuzzyAHP model for formulation and prioritization of ecotourism strategies in Western Himalaya, India. International Journal of Geoheritage and Parks, 9(3), 349-362.
13. Sayyed, M. R. G. (2013). Swot analysis of Tandooreh National Park (NE Iran) for sustainable ecotourism. Proceedings of the International Academy of Ecology and Environmental Sciences, 3(4), 296.
14. Swangjang, K., & Kornpiphat, P. (2021). Does ecotourism in a Mangrove area at Klong Kone, Thailand, conform to sustainable tourism? A case study using Swot and DPSIR. Environment, Development and Sustainability, 1-26.
15. Weihrich, H. (1982). The Tows matrix-A tool for situational analysis. Long range planning, 15(2), 54-66.