TS. Nguyễn Bích Thủy
Đại học Thương Mại
(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng, các yếu tố thuận lợi, khó khăn và những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa qua các nền tảng thương mại điện tử của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy, doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam ngày càng nhận thức rõ hơn và tích cực tham gia vào xuất khẩu qua thương mại điện tử với các nền tảng quốc tế lớn, như: Alibaba.com và Amazon là lựa chọn phổ biến. Các mặt hàng chủ yếu bao gồm thủ công mỹ nghệ, nông sản chế biến, dệt may và hướng đến các thị trường phát triển. Tuy nhiên, doanh nghiệp vừa và nhỏ đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể liên quan đến kiến thức chuyên môn, nguồn lực, logistics xuyên biên giới, thanh toán quốc tế và sự cạnh tranh gay gắt. Qua đó, nghiên cứu đề xuất một số gợi ý chính sách nhằm hoàn thiện khung pháp lý, phát triển hạ tầng hỗ trợ (logistics, thanh toán), tăng cường các chương trình đào tạo nâng cao năng lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Từ khóa: Doanh nghiệp vừa và nhỏ, xuất khẩu, thương mại điện tử, nền tảng thương mại điện tử, Việt Nam, thương mại điện tử xuyên biên giới.
1. Đặt vấn đề
Cuộc cách mạng công nghệ thông tin đã tái định hình nền kinh tế toàn cầu, với thương mại điện tử (thương mại điện tử) nổi lên như một động lực tăng trưởng then chốt, thay đổi cách doanh nghiệp tương tác và thâm nhập thị trường quốc tế (Kawa & Zdrenka, 2021). Đặc biệt, thương mại điện tử xuyên biên giới (CBEC) đang bùng nổ, mang đến cơ hội chưa từng có cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô tiếp cận người tiêu dùng toàn cầu (UNCTAD, 2019), xu hướng này càng được thúc đẩy bởi quá trình số hóa và sự thay đổi hành vi mua sắm trực tuyến (Li & Li, 2020). Trong bối cảnh này, doanh nghiệp vừa và nhỏ (doanh nghiệp vừa và nhỏ), trụ cột của nhiều nền kinh tế, có cơ hội vượt qua các rào cản xuất khẩu truyền thống thông qua kênh thương mại điện tử. Phương thức này cung cấp một lộ trình hiệu quả hơn về chi phí và thời gian để doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận thị trường quốc tế so với các phương pháp truyền thống (Hervé et al., 2020), với các nền tảng, như: Amazon và Alibaba trở thành công cụ đắc lực (Zeng et al., 2019).
Tại Việt Nam, một quốc gia đang hội nhập sâu rộng với khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ năng động, việc thúc đẩy xuất khẩu qua thương mại điện tử là một chiến lược quan trọng (Tổng cục Thống kê, 2023). Doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam dù đóng góp lớn vào kinh tế, thường gặp hạn chế về nguồn lực và khả năng tiếp cận thị trường (CIEM, 2022), do đó, thương mại điện tử là giải pháp tiềm năng để nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức khi tham gia CBEC, bao gồm cạnh tranh gay gắt, rào cản logistics, thanh toán và pháp lý, cùng yêu cầu nâng cao năng lực marketing số (VECOM, 2022). Hiện tại, các nghiên cứu chuyên sâu về thực trạng và các yếu tố quyết định thành công của doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trong xuất khẩu qua thương mại điện tử còn hạn chế, cho thấy sự cần thiết có một nghiên cứu toàn diện.
2. Khái quát về doanh nghiệp vừa và nhỏ và thương mại điện tử
Doanh nghiệp vừa và nhỏ là thành phần cốt lõi và năng động của nhiều nền kinh tế, bao gồm cả Việt Nam, nơi các tiêu chí xác định doanh nghiệp vừa và nhỏ được quy định bởi Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 (Quốc hội, 2017) và tương đồng với các chuẩn mực quốc tế (Ayyagari et al., 2007). Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo việc làm, đóng góp vào GDP và thúc đẩy đổi mới sáng tạo (OECD, 2021; Tambunan, 2008). Mặc dù linh hoạt và có khả năng khai thác thị trường ngách, doanh nghiệp vừa và nhỏ thường đối mặt với hạn chế về tài chính, quy mô, năng lực quản lý và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế (Beck & Demirguc-Kunt, 2006), ảnh hưởng đến năng lực xuất khẩu.
Trong bối cảnh đó, thương mại điện tử (thương mại điện tử), định nghĩa là việc giao dịch hàng hóa và dịch vụ qua phương tiện điện tử (WTO, n.d.), đã nổi lên như một công cụ mạnh mẽ. thương mại điện tử bao gồm các mô hình B2B, B2C, C2C và có sự tham gia của chính phủ (Turban et al., 2018), phát triển mạnh mẽ nhờ Internet và công nghệ thanh toán trực tuyến. Đặc biệt, CBEC cho phép giao dịch quốc tế qua nền tảng trực tuyến (Yadav & Pathak, 2017), mang lại lợi ích mở rộng thị trường nhưng cũng đi kèm thách thức về logistics, hải quan, thanh toán và các rào cản văn hóa, pháp lý (Kshetri, 2018).
Các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu như Amazon, Alibaba (Einav et al., 2014) và các nền tảng khu vực như Shopee Global, Lazada Global đóng vai trò trung tâm, kết nối người bán và người mua quốc tế. Mỗi nền tảng có đặc thù riêng, đòi hỏi doanh nghiệp vừa và nhỏ phải nghiên cứu và lựa chọn chiến lược tiếp cận phù hợp để tối ưu hóa cơ hội xuất khẩu (Li et al., 2019).
Sự hội tụ của toàn cầu hóa và số hóa đã định hình lại phương thức doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế, trong đó, xuất khẩu qua nền tảng thương mại điện tử nổi lên như một kênh chiến lược, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (Morgan-Thomas et al., 2020). Về cơ bản, đây là việc sử dụng các kênh trực tuyến – bao gồm sàn giao dịch thương mại điện tử, website doanh nghiệp và mạng xã hội để marketing, bán hàng và phân phối sản phẩm đến khách hàng quốc tế (Sinkovics et al., 2019).
Việc doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng kênh thương mại điện tử trong hoạt động xuất khẩu mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh.
Thứ nhất, tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp hơn là ưu điểm nổi bật. Các nền tảng thương mại điện tử lớn cung cấp quyền truy cập vào hàng triệu người mua tiềm năng trên toàn thế giới, một cơ hội mà doanh nghiệp vừa và nhỏ khó đạt được qua kênh truyền thống với nguồn lực hạn chế (Jean et al., 2021). Chi phí ban đầu để thiết lập và vận hành gian hàng trực tuyến thường thấp hơn đáng kể so với các phương thức truyền thống.
Thứ hai, thương mại điện tử cho phép giảm thiểu vai trò của các khâu trung gian, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối (D2C) hoặc doanh nghiệp khác (B2B) ở thị trường nước ngoài (Verhoef et al., 2017). Điều này không chỉ có khả năng tăng biên lợi nhuận mà còn cho phép kiểm soát tốt hơn về giá cả và thông điệp thương hiệu.
Thứ ba, thương mại điện tử tạo điều kiện nâng cao khả năng nhận diện thương hiệu và tương tác trực tiếp với khách hàng. Các công cụ marketing số cho phép doanh nghiệp vừa và nhỏ quảng bá thương hiệu hiệu quả đến đúng đối tượng (Chaffey & Ellis-Chadwick, 2019). Quan trọng hơn, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng, từ đó nhanh chóng cải tiến sản phẩm và dịch vụ, xây dựng mối quan hệ bền chặt.
Thứ tư, thương mại điện tử mang lại tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao. Doanh nghiệp có thể dễ dàng thử nghiệm sản phẩm mới, điều chỉnh chiến lược giá, hoặc triển khai các chương trình khuyến mãi một cách nhanh chóng dựa trên dữ liệu thị trường và phản hồi của khách hàng (Bughin et al., 2019). Khả năng hoạt động 24/7 cũng là một lợi thế lớn trong thương mại quốc tế.
Bên cạnh những cơ hội, doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng đối mặt với không ít thách thức khi tham gia xuất khẩu qua thương mại điện tử. Cạnh tranh toàn cầu gay gắt là một thực tế, nơi doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam phải đối đầu với vô số đối thủ từ khắp nơi trên thế giới (Hagsten & Kotnik, 2017). Logistics và hoàn tất đơn hàng quốc tế (Cross-border fulfillment) là một trong những rào cản lớn nhất. Chi phí vận chuyển quốc tế cao, thời gian giao hàng kéo dài, cùng sự phức tạp của thủ tục hải quan và quy định nhập khẩu tại các thị trường khác nhau là những trở ngại đáng kể (Gligor et al., 2019; He et al., 2019).
Các vấn đề liên quan đến thanh toán quốc tế và quản lý rủi ro cũng không kém phần phức tạp, bao gồm rủi ro tỷ giá, gian lận thanh toán và chi phí giao dịch (Li & Kankanhalli, 2022). Thêm vào đó, rào cản về ngôn ngữ, văn hóa và pháp lý đòi hỏi doanh nghiệp vừa và nhỏ phải có sự hiểu biết sâu sắc về từng thị trường mục tiêu để tránh những sai lầm đáng tiếc (Samiee, 2010). Việc xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu với khách hàng quốc tế cũng là một quá trình lâu dài và khó khăn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ mới (Lu et al., 2016). Đồng thời, các vấn đề về an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cũng cần được chú trọng để đảm bảo an toàn cho giao dịch và thông tin khách hàng (Kshetri, 2021).
Một thách thức nội tại quan trọng nữa là sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng chuyên môn về thương mại điện tử và marketing số trong nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, từ quản trị nền tảng, SEO, quảng cáo trực tuyến đến phân tích dữ liệu (Elia et al., 2020). Cuối cùng, các chi phí vận hành và tuân thủ trên nền tảng thương mại điện tử, mặc dù chi phí gia nhập ban đầu thấp, có thể tích lũy thành một gánh nặng đáng kể nếu không được quản lý hiệu quả (Hausman & Goldfarb, 2019).
Việc nhận diện và có chiến lược đối phó hiệu quả với những thách thức này là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trên đấu trường thương mại điện tử xuyên biên giới.
3. Thực trạng xuất khẩu hàng hóa qua các nền tảng thương mại điện tử của các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và thương mại quốc tế trải qua nhiều biến động, đặc biệt là ảnh hưởng từ đại dịch Covid-19 và căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn, hoạt động xuất khẩu của Việt Nam nói chung và của khối doanh nghiệp vừa và nhỏ nói riêng vẫn ghi nhận những kết quả đáng khích lệ. Giai đoạn 2020 – 2023 chứng kiến sự nỗ lực vượt khó và thích ứng của các doanh nghiệp, trong đó vai trò của thương mại điện tử như một kênh xuất khẩu ngày càng trở nên rõ nét.
Theo báo cáo từ Bộ Công Thương, trong số các nền tảng thương mại điện tử được doanh nghiệp Việt Nam ưu tiên lựa chọn để xúc tiến xuất khẩu, Alibaba.com nổi lên như một trong những sàn giao dịch B2B hàng đầu. Với sự hiện diện tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, kết nối hơn 260 triệu người mua với khoảng 10 triệu người bán trên toàn cầu, Alibaba.com cung cấp một thị trường tiềm năng rộng lớn. Nhận thức được tầm quan trọng này, Bộ Công Thương Việt Nam và Alibaba.com đã ký kết biên bản ghi nhớ hợp tác vào tháng 3 năm 2021 với mục tiêu hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong hoạt động xúc tiến thương mại. Thông qua việc đăng ký gian hàng trên Alibaba.com, các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam có cơ hội quảng bá sản phẩm, tiếp cận trực tiếp với khách hàng quốc tế, đồng thời tận dụng các chương trình ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật từ nền tảng này.
Bên cạnh Alibaba.com, doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam cũng sử dụng nhiều nền tảng thương mại điện tử khác, tùy thuộc vào đặc thù sản phẩm và thị trường mục tiêu. Một số sàn thương mại điện tử B2B phổ biến khác được ghi nhận bao gồm Amazon (với mảng Amazon Business), eBay, Global Sources, DHgate, TradeIndia, EC21, ECPlaza, Made-in-China và IndiaMart. Sự đa dạng này cho thấy, doanh nghiệp vừa và nhỏ đang cố gắng tìm kiếm những kênh phù hợp nhất để tối ưu hóa cơ hội xuất khẩu.
Theo số liệu được Tổng cục Thống kê, Bộ Kế hoạch và Đầu tư công bố ngày 06/01/2025, tính chung cả năm 2024, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 786,29 tỷ USD, tăng 15,4% so với năm trước.

Trong tháng 12/2024, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 70,53 tỷ USD, tăng 6,2% so với tháng trước và tăng 15,9% so với cùng kỳ năm trước. Tính chung cả năm 2024, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa đạt 786,29 tỷ USD, tăng 15,4% so với năm trước, trong đó xuất khẩu tăng 14,3%; nhập khẩu tăng 16,7%. Cán cân thương mại hàng hóa xuất siêu 24,77 tỷ USD. Theo đánh giá của Bộ Công thương, xuất nhập khẩu là điểm sáng nổi bật trong 2 tháng đầu năm 2025 với tổng kim ngạch ước đạt khoảng 126,7 tỷ USD. Trong đó, xuất khẩu ước đạt khoảng 64,3 tỷ USD, tăng 8,4%; nhập khẩu ước đạt khoảng 62,4 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ năm trước1.
Cán cân thương mại tiếp tục duy trì đà xuất siêu, ước đạt khoảng 1,9 tỷ USD (cùng kỳ năm trước xuất siêu 5,13 tỷ USD). Tín hiệu tích cực khi xuất khẩu của khu vực kinh tế trong nước tăng trưởng ấn tượng, ước tính gấp 2 lần so với khu vực FDI (12,8% so với 6,7%). Một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực tăng trưởng cao ở mức hai con số, như dệt may ước tăng 9,3%; giầy dép ước tăng 10,3%; máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện ước tăng 25,3%. Còn theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, giá trị xuất khẩu nông, lâm, thủy sản tháng 2/2025 rất khả quan, ước đạt 4,4 tỷ USD, tăng 37,2% so với tháng 2/20242.
Mặc dù đạt được kết quả tích cực nêu trên, tuy nhiên theo các chuyên gia kinh tế, để đạt được mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa năm 2025 đạt trên 12% và thặng dư thương mại hàng hóa 30 tỷ USD theo mục tiêu của Nghị quyết số 25/NQ-CP ngày 05/02/2025 của Chính phủ là thách thức lớn trong bối cảnh nền kinh tế thế giới còn nhiều khó khăn, chiến tranh thương mại leo thang. Với chỉ tiêu tăng trưởng xuất khẩu năm 2025 từ 12 – 14%, mỗi tháng phải xuất khẩu 38 tỷ USD, còn nếu so với năm 2024 thì mỗi tháng xuất khẩu phải đạt hơn 4 tỷ USD. Do đó, cần sự vào cuộc mạnh mẽ của các cơ quan quản lý cũng như sự linh hoạt, nỗ lực vượt khó của cộng đồng doanh nghiệp để hoàn thành mục tiêu3.
Việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) là rất quan trọng. Hiện Việt Nam đã ký kết 19 FTA, trong đó 17 FTA đã có hiệu lực. Đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí logistics, tận dụng tốt các FTA và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu sẽ là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và vươn xa trên thị trường quốc tế4.
Trong bức tranh xuất khẩu chung đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam khẳng định vai trò then chốt vào tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Tuy nhiên, con đường xuất khẩu của doanh nghiệp vừa và nhỏ không hề bằng phẳng, thường xuyên đối mặt với những thách thức cố hữu, như: hạn chế về nguồn lực tài chính, thiếu hụt kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về thị trường quốc tế, các chuẩn mực và quy định nhập khẩu. Sự phụ thuộc vào các đối tác nước ngoài, hạn chế trong năng lực đàm phán và bảo vệ quyền lợi, cùng với khả năng chống chịu thấp trước các biến động kinh tế, chính trị, xã hội, thiên tai và dịch bệnh cũng là những rào cản lớn. Thêm vào đó, rủi ro về tài chính, thanh toán, gian lận thương mại và các tranh chấp tiềm ẩn luôn là mối lo ngại thường trực của doanh nghiệp vừa và nhỏ khi vươn ra thị trường thế giới.
Việc doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam tích cực chuyển đổi sang kênh xuất khẩu trực tuyến đã mang lại những kết quả ban đầu rất đáng khích lệ, đặc biệt trong bối cảnh nhiều hoạt động xúc tiến thương mại truyền thống bị đình trệ do đại dịch Covid-19. Theo báo cáo của Cục Xúc tiến thương mại – Bộ Công Thương, hoạt động xuất khẩu trực tuyến của doanh nghiệp Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự chủ động của doanh nghiệp trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và các nền tảng thương mại điện tử để duy trì và mở rộng thị trường xuất khẩu. Các ngành hàng ghi nhận kim ngạch xuất khẩu cao qua kênh thương mại điện tử bao gồm may mặc, giày dép, đồ gỗ, nông sản và thủy sản. Những con số này cho thấy thương mại điện tử không chỉ là giải pháp tình thế mà đã trở thành một kênh xuất khẩu quan trọng và bền vững cho nhiều ngành hàng chủ lực của Việt Nam.
Đại diện Access Partnership, một tổ chức nghiên cứu quốc tế, đã công bố báo cáo “Cơ hội xuất khẩu trực tuyến tại Việt Nam” với kết quả nghiên cứu mới nhất về thực tiễn các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ khai thác các cơ hội xuất khẩu các sản phẩm ra toàn cầu thông qua thương mại điện tử. Nghiên cứu chỉ ra năm 2023, giá trị xuất khẩu thương mại điện tử B2C của Việt Nam đạt 86 nghìn tỷ đồng (khoảng 3,5 tỷ USD) và dự kiến sẽ tăng gấp 1,7 lần, đạt 145,2 nghìn tỷ đồng (khoảng 5,8 tỷ USD) vào năm 2028. Đáng chú ý, các doanh nghiệp vừa và nhỏ dự kiến sẽ đóng góp 25% vào tổng giá trị này5.
Sự tăng trưởng không chỉ đến từ nỗ lực tự thân của doanh nghiệp mà còn được hỗ trợ bởi các chính sách và chương trình từ Chính phủ. Trong thời gian qua, nhiều sáng kiến đã được triển khai nhằm thúc đẩy xuất khẩu trực tuyến, đặc biệt hướng đến đối tượng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Có thể kể đến Chương trình phát triển thương mại điện tử quốc gia giai đoạn 2021-2025, việc ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác với các nền tảng lớn như Alibaba.com, cùng với hàng loạt các chương trình đào tạo, tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật nhằm trang bị cho doanh nghiệp những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia hiệu quả vào các sàn thương mại điện tử xuyên biên giới. Những nỗ lực này tạo ra một hệ sinh thái ngày càng thuận lợi hơn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trong việc khai thác tiềm năng của xuất khẩu trực tuyến.
4. Kết luận và hàm ý chính sách
Kết quả nghiên cứu cho thấy một bức tranh phức hợp, nơi các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang ngày càng nhận thức rõ hơn vai trò và tích cực khai thác tiềm năng của kênh xuất khẩu trực tuyến, nhưng đồng thời cũng đối mặt với không ít rào cản cần sự chung tay tháo gỡ từ nhiều phía.
Thứ nhất, khẳng định thương mại điện tử xuyên biên giới đã và đang trở thành một kênh xuất khẩu quan trọng, mang lại nhiều cơ hội đáng kể cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trong việc tiếp cận thị trường toàn cầu, giảm thiểu chi phí trung gian, xây dựng thương hiệu trực tiếp và nâng cao năng lực cạnh tranh. Mức độ tham gia và kim ngạch xuất khẩu qua thương mại điện tử của doanh nghiệp vừa và nhỏ đã có những tăng trưởng tích cực, đặc biệt trong bối cảnh nhiều hoạt động thương mại truyền thống gặp khó khăn. Các nền tảng thương mại điện tử lớn, như: Alibaba.com, Amazon và các sàn khu vực đang là công cụ chủ yếu được doanh nghiệp vừa và nhỏ lựa chọn, với các mặt hàng đa dạng từ thủ công mỹ nghệ, nông sản chế biến đến dệt may, hướng đến các thị trường phát triển như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Thứ hai, bên cạnh những thuận lợi về chi phí và khả năng tiếp cận thị trường, doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam vẫn đối mặt với hàng loạt thách thức khi tham gia xuất khẩu qua thương mại điện tử. Những rào cản này bao gồm hạn chế về kiến thức và kỹ năng chuyên môn (marketing số, ngoại ngữ, hiểu biết về thị trường và pháp lý quốc tế), thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân sự chất lượng cao, khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế. Đặc biệt, vấn đề logistics và hoàn tất đơn hàng xuyên biên giới (chi phí vận chuyển cao, thời gian giao hàng dài, thủ tục phức tạp) vẫn là một trong những trở ngại lớn nhất. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường toàn cầu, những phức tạp trong thanh toán quốc tế, và việc xây dựng lòng tin với khách hàng quốc tế cũng là những yếu tố cản trở đáng kể.
Từ những kết luận trên, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý chính sách và giải pháp đồng bộ nhằm tạo môi trường thuận lợi và thúc đẩy doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng xuất khẩu qua các nền tảng thương mại điện tử.
(1) Các cơ quan quản lý nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý và đơn giản hóa thủ tục.
Cần tiếp tục rà soát, hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến thương mại điện tử xuyên biên giới, bảo đảm tính minh bạch, an toàn cho giao dịch, bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và người tiêu dùng. Cần đẩy mạnh cải cách hành chính, đơn giản hóa các thủ tục hải quan, thuế, cấp phép liên quan đến hoạt động xuất khẩu trực tuyến, tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Phát triển hạ tầng hỗ trợ đồng bộ, ưu tiên đầu tư và thu hút đầu tư vào phát triển hạ tầng logistics chuyên biệt cho thương mại điện tử xuyên biên giới, bao gồm các trung tâm hoàn tất đơn hàng (fulfillment centers), kho ngoại quan và các giải pháp vận chuyển quốc tế với chi phí cạnh tranh cho đơn hàng nhỏ lẻ. Khuyến khích hợp tác công tư (PPP) trong lĩnh vực này. Hỗ trợ phát triển và phổ biến các giải pháp thanh toán quốc tế an toàn, tiện lợi, chi phí thấp, đồng thời có cơ chế quản lý rủi ro hiệu quả. Tiếp tục nâng cấp hạ tầng viễn thông, đảm bảo đường truyền internet tốc độ cao, ổn định và an ninh mạng cho các giao dịch thương mại điện tử.
Tăng cường các chương trình hỗ trợ và xúc tiến thương mại hiệu quả. Mở rộng và nâng cao chất lượng các chương trình đào tạo, tập huấn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ về kiến thức thương mại điện tử quốc tế, kỹ năng marketing số, quản trị gian hàng trực tuyến, ngoại ngữ chuyên ngành, nghiệp vụ logistics và thanh toán quốc tế. Các chương trình này cần được thiết kế sát với nhu cầu thực tế và dễ tiếp cận. Xây dựng và duy trì các cổng thông tin, cơ sở dữ liệu cập nhật về thị trường mục tiêu, xu hướng tiêu dùng, các rào cản kỹ thuật, quy định pháp lý của các nước nhập khẩu. Tăng cường các hoạt động kết nối doanh nghiệp vừa và nhỏ với các chuyên gia tư vấn, các nhà cung cấp dịch vụ thương mại điện tử uy tín và các đối tác mua hàng tiềm năng. Tiếp tục các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ đăng ký và vận hành gian hàng trên các sàn thương mại điện tử quốc tế lớn, đồng thời hỗ trợ xây dựng gian hàng quốc gia (National Pavilion) để quảng bá hình ảnh và thương hiệu sản phẩm Việt Nam.
Chính sách tài chính ưu đãi. Nghiên cứu và triển khai các gói tín dụng ưu đãi, quỹ bảo lãnh tín dụng hoặc các cơ chế hỗ trợ tài chính khác giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ có nguồn vốn đầu tư vào công nghệ, marketing và phát triển sản phẩm cho kênh xuất khẩu thương mại điện tử.
(2) Đối với các Hiệp hội ngành nghề.
Phát huy mạnh mẽ vai trò cầu nối giữa cộng đồng doanh nghiệp và các cơ quan nhà nước, kịp thời phản ánh những khó khăn, vướng mắc và đề xuất giải pháp. Chủ động tổ chức các diễn đàn, hội thảo, khóa đào tạo chuyên sâu, chia sẻ kinh nghiệm thành công và thất bại trong xuất khẩu qua thương mại điện tử. Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm chung của ngành, phát triển chỉ dẫn địa lý, và quảng bá các thương hiệu tập thể của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
(3) Đối với các nền tảng thương mại điện tử.
Tiếp tục đơn giản hóa quy trình đăng ký, thiết lập và vận hành gian hàng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam. Cung cấp các gói dịch vụ, công cụ hỗ trợ phù hợp với quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là các công cụ phân tích dữ liệu thị trường, hỗ trợ marketing và logistics. Tăng cường các chương trình đào tạo, tư vấn kỹ thuật bằng tiếng Việt và xây dựng đội ngũ hỗ trợ riêng cho thị trường Việt Nam. Xem xét các chính sách phí và hoa hồng linh hoạt hơn để giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong giai đoạn đầu tham gia.
(4) Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Lãnh đạo doanh nghiệp cần xác định thương mại điện tử là một kênh xuất khẩu chiến lược, không chỉ là giải pháp tình thế, và có sự cam kết đầu tư dài hạn. Chủ động đào tạo, nâng cao kỹ năng cho đội ngũ hiện có hoặc tuyển dụng nhân sự có chuyên môn về thương mại điện tử, marketing số, ngoại ngữ và quản trị chuỗi cung ứng. Mạnh dạn ứng dụng các công cụ công nghệ để tối ưu hóa quy trình. Tìm hiểu kỹ thị trường mục tiêu, xu hướng tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh để phát triển sản phẩm có chất lượng, bao bì, nhãn mác đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và có tính cạnh tranh cao. Xây dựng câu chuyện sản phẩm hấp dẫn và khác biệt. Lựa chọn nền tảng phù hợp, xây dựng kế hoạch marketing đa kênh, tối ưu hóa chi phí quảng cáo và có phương án logistics hiệu quả. Sẵn sàng điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu và phản hồi thị trường. Tích cực tham gia các chương trình đào tạo, hội thảo, tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia và các đơn vị cung cấp dịch vụ thương mại điện tử chuyên nghiệp. Không ngại hợp tác để cùng phát triển. Đảm bảo chất lượng sản phẩm, giao hàng đúng hẹn, cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng quốc tế chuyên nghiệp, và xử lý các phản hồi, khiếu nại một cách nhanh chóng, minh bạch để xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu.
Chú thích:
1, 2. Tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu của Việt Nam năm 2024 đạt 786,29 tỷ USD. https://www.mpi.gov.vn/portal/Pages/2025-1-6/Tong-kim-ngach-xuat-nhap-khau-cua-Viet-Nam-nam-202yk2j95.aspx.
3, 4. Xuất khẩu tiếp tục giữ đà tăng trưởng. https://thoibaotaichinhvietnam.vn/xuat-khau-tiep-tuc-giu-da-tang-truong-172251-172251.html.
5. Xuất khẩu trực tuyến của Việt Nam dự kiến đạt 145,2 nghìn tỷ đồng năm 2028. https://nhandan.vn/xuat-khau-truc-tuyen-cua-viet-nam-du-kien-dat-1452-nghin-ty-dong-nam-2028-post850906.html.
Tài liệu tham khảo:
1. Bughin, J., Catlin, T., Hirt, M., & Willmott, P (2019). A new way to measure the digital economy. McKinsey Quarterly, 2, 68 – 77.
2. Einav, L., Farronato, C., Levin, J., & Sundaresan, N (2014). Sales on Amazon. AEA Papers and Proceedings, 104(5), 1 – 5.
3. Elia, S., Maira, G., & Giuffrida, M (2020). Digital export: A systematic literature review and a research agenda. Journal of Global Information Management (JGIM), 28(4), 105 – 129.
4. Gligor, D. M., Bozkurt, S., Russo, I., & Omar, A (2019). A look into the future of transportation and logistics: understanding the impact of e-commerce. Supply Chain Management: An International Journal, 24(5), 673 – 688.
5. Hagsten, E., & Kotnik, P (2017). SMEs’ internationalisation via e-commerce: A GMM estimation of the value added of e-sales. International Journal of the Economics of Business, 24 (1), 65 – 88.
6. Hausman, A. V., & Goldfarb, A (2019). When do online marketplaces benefit sellers? Marketing Science, 38 (1), 36 – 50.
7. He, Y., Wen, J., Li, X., Wang, S., & Liu, C (2019). Logistics challenges in cross-border e-commerce: An exploratory study in the Chinese context. The International Journal of Logistics Management, 30(1), 294 – 317.
8. Hervé, A., Schmitt, C., & Baldegger, R (2020). Internationalization and Digitalization: The impact of e-commerce on the international trade of Swiss SMEs. Technology Innovation Management Review, 10(2), 4 – 15.
9. Jean, R. J. B., Kim, D., & Cavusgil, S. T. (2021). Antecedents and outcomes of B2B e-commerce adoption and implementation by international sales organizations. Journal of International Marketing, 29(1), 56 – 72.
10. Kawa, A., & Zdrenka, W. (2021). E-commerce in international trade. In International Trade and International Finance (pp. 123 – 140). Springer, Cham.
11. Kshetri, N. (2018). The economics of cross-border e-commerce. IT Professional, 20 (5), 88 – 93.
12. Kshetri, N. (2021). Evolving cybersecurity and data protection landscape in Southeast Asia. IT Professional, 23 (1), 96 – 102.
13. Li, L., & Li, X. (2020). The impact of Covid-19 on online consumer purchasing behavior. Journal of Retailing and Consumer Services, 57, 102239.
14. Li, N., & Kankanhalli, A (2022). Understanding cross-border e-commerce continuance: The interplay of trust transfer and perceived risk. Information & Management, 59 (1), 103567.
15. Li, Y., Liu, Y., & Li, M. (2019). A comparative study of cross-border e-commerce platforms: Evidence from China. Electronic Commerce Research and Applications, 36, 100856.
16. Lu, Y., Yang, S., Chau, P. Y., & Cao, Y. (2016). Dynamics between the trust transfer process and intention to use mobile payment services: A cross-environment perspective. Information & Management, 53(5), 589 – 604.
17. Morgan-Thomas, A., Dessart, L., & Veloutsou, C. (2020). Digital ecosystem and content marketing: A dual perspective of value creation for brands and consumers. European Journal of Marketing, 54 (12), 3139 – 3165.
18. OECD (2021). OECD SME and Entrepreneurship Outlook 2021. OECD Publishing.
19. Samiee, S. (2010). Advancing the study of global marketing by revisiting the psychic distance paradox. International Marketing Review, 27(5), 479 – 487.
20. Sinkovics, N., Sinkovics, R. R., & Jean, R. J. B. (2019). The internet as a catalyst for internationalization. In The Routledge Companion to International Marketing (pp. 385-403).
21. Tambunan, T. T. H. (2008). SME development, economic growth, and government intervention in a developing country: The Indonesian story. Journal of International Entrepreneurship, 6(4), 147 – 167.
22. Turban, E., Outland, J., King, D., Lee, J. K., Liang, T. P., & Turban, D. C (2018). Electronic commerce 2018: A managerial and social networks perspective (9th ed.). Springer.