Tương lai của chuyển đổi kỹ thuật số trong khu vực công

TS. Nguyễn Thị Lan Anh
Học viện Hành chính và Quản trị công

(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu năm 2022 của Liên Hiệp quốc về chính phủ điện tử đưa ra những dự đoán về tương lai của chính phủ kỹ thuật số. Công nghệ thông tin và truyền thông đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới quản trị, hỗ trợ phát triển chính phủ điện tử và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững rộng hơn trong nhiều lĩnh vực. Tiến bộ trong chính phủ điện tử có tác động trực tiếp đến việc thực hiện Mục tiêu 16 và 17, đồng thời cũng góp phần đạt được nhiều mục tiêu khác trong 17 Mục tiêu Phát triển bền vững (SDG – Sustainable Development Goals) và các mục tiêu liên quan.

Từ khóa: Chính phủ số, tương lai, thúc đẩy đổi mới, quản trị.

1. Các xu hướng lớn ở cấp độ toàn cầu và khu vực

Việc ngày càng phụ thuộc vào công nghệ kỹ thuật số để đáp ứng nhu cầu hàng ngày và giải quyết những thách thức đặc biệt (chẳng hạn như giảm thiểu tác động của đại dịch Covid-19) đã làm tăng tính cấp thiết của chuyển đổi kỹ thuật số trên toàn thế giới, góp phần cải thiện giá trị chỉ số phát triển chính phủ điện tử (EGDI) cho hầu hết các quốc gia thành viên Liên hiệp quốc. Hiện nay, hơn 2/3 số quốc gia trên thế giới thuộc nhóm các quốc gia có chỉ số EGDI cao hoặc rất cao, điều này cho thấy sự phát triển bền vững của chính phủ điện tử.

Ngày càng có nhiều quốc gia tăng cường khuôn khổ thể chế và pháp lý để phát triển chính phủ điện tử. Hầu hết các quốc gia đều có chiến lược chính phủ kỹ thuật số quốc gia, cũng như luật pháp về an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân, chính sách dữ liệu quốc gia, dữ liệu chính phủ mở và sự tham gia điện tử. Các cá nhân và doanh nghiệp ngày càng có khả năng tương tác với các cơ quan chính phủ thông qua các nền tảng trực tuyến, có được thông tin về luật tự do thông tin và truy cập nội dung và dữ liệu công cộng.

Có một xu hướng rõ ràng là số hóa hoàn toàn các dịch vụ của chính phủ, điều này sẽ mang lại cho người dùng cơ hội thực hiện hầu hết các loại giao dịch hoàn toàn trực tuyến. Tuy nhiên, nhiều quốc gia hiện đang sử dụng cổng thông tin của mình để cung cấp thông tin và chỉ cung cấp một phần dịch vụ kỹ thuật số. Bất chấp những bước tiến đầu tư vào công nghệ và phát triển ở nhiều quốc gia, khoảng cách số vẫn tồn tại.

Các nghiên cứu đã chỉ ra, sự phát triển kỹ thuật số đang tăng tốc ở cả các nước phát triển và đang phát triển. Các lục địa trên thế giới đang trở nên kết nối hơn và gần như tất cả các chính phủ đang tạo ra các ứng dụng web sáng tạo và các mô hình kinh doanh mới năng động để chuyển đổi việc cung cấp giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ khác của chính phủ. Tuy nhiên, con đường hướng tới hòa nhập kỹ thuật số và phát triển bền vững vẫn còn nhiều trở ngại và không chắc chắn; những thách thức hiện tại tiếp tục làm suy yếu nỗ lực phát triển của các quốc gia, đặc biệt là các nước kém phát triển.

Trong lời mở đầu của Nghị quyết 73/218, Đại hội đồng nhấn mạnh rằng, “cần cấp thiết phải loại bỏ những trở ngại chính mà các nước đang phát triển gặp phải trong việc tiếp cận các công nghệ mới”, đặc biệt chú ý đến thực tế “sự phân chia kỹ thuật số đáng kể và ngày càng tăng giữa và trong các nước phát triển và đang phát triển về tính sẵn có, khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông cũng như khả năng truy cập băng thông rộng”.

Đối với nhiều quốc gia đang phát triển và những quốc gia có hoàn cảnh đặc biệt, việc tham gia hiệu quả vào nền kinh tế kỹ thuật số đặt ra một thách thức lớn và phức tạp. Việc theo đuổi nền kinh tế số mà không có sự hỗ trợ về thể chế, quy định, chính sách và chiến lược phù hợp có thể dẫn đến mất việc làm, gia tăng bất bình đẳng, các vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Công nghệ thông tin có tiềm năng cung cấp các giải pháp mới cho những thách thức phát triển và hội nhập các nước đang phát triển và kém phát triển vào nền kinh tế toàn cầu, nhưng cần có sự lãnh đạo và hỗ trợ quốc tế để giảm thiểu rủi ro cho các quốc gia này.

Khoảng cách kỹ thuật số đã tồn tại từ lâu trước Covid-19, nhưng ngày càng trở nên trầm trọng hơn, tạo ra những rào cản mới đối với chuyển đổi kỹ thuật số ở cấp quốc gia và địa phương. Để giải quyết các thách thức phát triển và thách thức do đại dịch gây ra, các chính phủ phải ưu tiên những nhóm dân cư dễ bị tổn thương và bảo đảm rằng sức khỏe, quyền lợi và nhân phẩm của họ được bảo vệ.

2. Tác động của đại dịch Covid-19 đối với chính phủ số

Sự xuất hiện của Covid-19đã cho thấy, hầu hết các chính phủ chưa chuẩn bị cho một cuộc khủng hoảng toàn cầu kéo dài, nhưng đại dịch cũng đã thúc đẩy những nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số thực sự của các chính phủ nhằm hỗ trợ xây dựng các xã hội kỹ thuật số và kiên cường. Covid-19đã tạo cơ hội cho các chính phủ đóng vai trò là trung tâm trong việc giải quyết những thách thức mà xã hội phải đối mặt.

Các công nghệ mới cũng đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực của các chính phủ nhằm phối hợp ứng phó với đại dịch và thu hút sự hợp tác của cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng, duy trì hoạt động của xã hội trong thời gian phong tỏa và đưa ra các quyết định xuyên suốt các lĩnh vực và biên giới. Các quốc gia ngày càng quan tâm và tham gia vào việc khám phá cách sử dụng công nghệ kỹ thuật số để hỗ trợ phát triển và đạt được SDG.

Giao tiếp ảo đã trở thành tiêu chuẩn, thách thức nhiều cách tiếp cận truyền thống để làm việc, tương tác với các bên liên quan khác nhau và cung cấp dịch vụ trong khu vực công. Các tiêu chuẩn vận hành mới đã xuất hiện để mang lại sự linh hoạt và cộng tác cao hơn. Nền tảng video trực tuyến rất tiện lợi và tạo điều kiện tăng cường tương tác trong nhiều bối cảnh khác nhau. Sự tham gia của cộng đồng vào chính phủ điện tử đã trở nên toàn diện hơn vì tất cả các bên liên quan giờ đây có thể tham gia vào các diễn đàn điện tử. Làm việc cùng nhau trên nền tảng cộng tác ảo cho phép các cơ quan chính phủ và thành viên cộng đồng giao tiếp trong thời gian thực và trao đổi ý tưởng cũng như thông tin có thể cải thiện chất lượng cuộc sống hoặc kích thích tiến bộ kinh tế.

Một số thay đổi quan trọng nhất theo hướng tăng cường số hóa đã xảy ra trong giáo dục và thế giới việc làm. Các ranh giới của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin truyền thông đã mở rộng bởi công việc từ xa và giáo dục từ xa. Trong bối cảnh kinh doanh và nghề nghiệp đã có sự thay đổi theo hướng tăng cường tính linh hoạt. Giáo dục trực tuyến đã có từ nhiều năm nhưng theo truyền thống vẫn là một lựa chọn hoặc tiện ích bổ sung thích hợp. Với những hạn chế về di chuyển và tiếp xúc do đại dịch gây ra, học tập từ xa đã trở thành thông lệ ở nhiều quốc gia trong một thời gian dài, buộc các chính phủ phải mở rộng năng lực kỹ thuật số và phát triển các chính sách giáo dục mới để đáp ứng nhu cầu đang thay đổi. Ở nơi làm việc, nhiều điều chỉnh liên quan đến đại dịch đối với việc học từ xa trong lĩnh vực giáo dục đã được bình thường hóa và tích hợp vào một tầm nhìn linh hoạt hơn về những gì được coi là thông lệ tiêu chuẩn.

Các hạn chế liên quan đến Covid-19 đã buộc các chính phủ phải suy nghĩ khác về việc cung cấp dịch vụ. Sự hiểu biết thông thường từ lâu đã chỉ ra rằng, việc cá nhân hóa cần có sự tiếp xúc của con người, nhưng giả định này đã bị thách thức bởi các khả năng kỹ thuật số mới nổi. Các nền tảng và ứng dụng kỹ thuật số có xu hướng có giao diện tương đối đơn giản, trực quan và thân thiện với người dùng, cho phép khả năng truy cập cao hơn và cung cấp dịch vụ được cá nhân hóa hơn.

Nhận dạng kỹ thuật số đã được các chính phủ chấp nhận rộng rãi hơn và trong nhiều trường hợp không cần phải có mặt thực tế để nhận dịch vụ mà các phương pháp trực tuyến đang được sử dụng để xác minh và xác thực danh tính. Cuộc khủng hoảng Covid-19 đã tạo động lực cho việc mở rộng và phát triển công nghệ kỹ thuật số, tạo ra nhu cầu nâng cao năng lực và năng lực kỹ thuật số trong chính phủ và người dùng. Nhiều quốc gia đã phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các chương trình đào tạo nhằm nâng cao kiến ​​thức về kỹ thuật số, kỹ năng viết mã và kiến ​​thức về truyền thông kỹ thuật số. Phối hợp nội bộ, truy cập mở vào dữ liệu của chính phủ và khả năng tương tác là những ưu tiên chính trong chiến lược số hóa của chính phủ.

Trước đại dịch, các quy định và chính sách của chính phủ có xu hướng thiếu linh hoạt và thường phải tuân theo các quy trình quan liêu kéo dài dẫn đến việc vào thời điểm được ban hành, các quy định và chính sách thường lỗi thời. Tính cấp bách liên quan đến cuộc khủng hoảng Covid-19 đã buộc các chính phủ phải hành động nhanh chóng hơn. Điều này tạo ra vấn đề ở nhiều cấp độ, cần phải có những thay đổi về cơ cấu để hợp lý hóa và tăng tốc hoạt động, đồng thời việc ra quyết định trở nên phức tạp hơn vì chưa có tiền lệ nào hướng dẫn các chính phủ giải quyết đại dịch toàn cầu. Các chính phủ tiếp tục tụt hậu so với các doanh nghiệp trong việc sử dụng công nghệ số để phát triển.

Đại dịch Covid-19 đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế và xã hội thế giới, đồng thời, góp phần to lớn vào việc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi kỹ thuật số và thay đổi vai trò của số hóa cũng như nhận thức về số hóa ở cấp quốc tế, khu vực, quốc gia và địa phương. Sự gia tăng niềm tin của người dân khi sử dụng các dịch vụ của chính phủ kỹ thuật số, việc họ cảm thấy thoải mái khi truy cập các dịch vụ này thông qua điện thoại thông minh của mình liên quan trực tiếp đến việc mở rộng các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số của chính phủ.

Các chính phủ trước đây có thể phản ứng bằng sự chậm chạp và sự thiếu khoan dung điển hình của bộ máy quan liêu song giờ đây đã chứng tỏ họ có thể thích ứng và thay đổi hướng đi nhanh như thế nào để đáp ứng các nhu cầu cấp thiết bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến và sự khéo léo của con người cũng như hợp tác với nhiều bên liên quan, bao gồm cả khu vực tư nhân.

3. Tầm quan trọng của sự tham gia của khu vực tư nhân

Khu vực tư nhân đã đi đầu trong chuyển đổi kỹ thuật số trong những năm vừa qua và đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy đáng kể sự phát triển trong lĩnh vực này. Các công ty tư nhân đã nhanh chóng áp dụng các công nghệ kỹ thuật số mới và quy trình đổi mới để nâng cao hiệu quả và năng suất. Khu vực tư nhân đã nâng cao tiêu chuẩn về trải nghiệm của khách hàng và khu vực công dự kiến ​​cũng sẽ làm theo. Các chính phủ đã đạt được tiến bộ đáng kể trong một số lĩnh vực, nhưng quá trình chuyển đổi kỹ thuật số tổng thể vẫn bị chậm lại do tình trạng quan liêu và thiếu nguồn lực.

Những người ra quyết định của chính phủ trên khắp thế giới nhận thức rõ về tầm quan trọng và tác động của số hóa, nhưng nhận ra nhiều thách thức cần phải vượt qua để đạt được chuyển đổi kỹ thuật số toàn diện. Nghiên cứu gần đây đã xác định một số thách thức chính mà các cơ quan chính phủ phải đối mặt khi họ điều hướng chuyển đổi kỹ thuật số, bao gồm các mối lo ngại về ngân sách, dân số già và sở thích của nhiều người thuộc thế hệ Millennials đối với các công việc trong khu vực tư nhân.

Vấn đề tài chính là thách thức đối với mọi quốc gia; các nước đang phát triển phải xác định cách giải quyết nhiều ưu tiên phát triển với nguồn lực hạn chế, và các nước phát triển buộc phải chi hàng tỷ đô la để duy trì các “hệ thống kế thừa” khổng lồ nhưng phần lớn đã lỗi thời. Loại bỏ các hệ thống cũ này và thay thế chúng bằng các công nghệ mới ít tốn kém hơn và hiệu quả hơn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển đổi kỹ thuật số, giúp các chính phủ thích ứng với nhu cầu thay đổi của xã hội liên quan đến quá trình số hóa ngày càng tăng, và sẽ hỗ trợ phát triển các hệ thống tích hợp đầy đủ, hiệu quả nhằm hợp lý hóa các quy trình của chính phủ, bao gồm quản lý khủng hoảng quốc gia và tình trạng khẩn cấp. Số hóa toàn diện khu vực công sẽ mất thời gian. Không giống như các công ty tư nhân, các cơ quan chính phủ không muốn chấp nhận rủi ro khi đưa ra các quy trình đổi mới chưa được thử nghiệm đầy đủ hoặc không bảo đảm mang lại kết quả thành công. Điều này làm chậm tốc độ các cơ quan chính phủ áp dụng các công nghệ và thực tiễn mới có thể cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

Đại dịch càng làm tăng thêm nhu cầu khu vực công phải bắt kịp khu vực tư nhân trong việc thu hút nhân tài và cập nhật kỹ năng cho nhân viên. Nâng cao trình độ đội ngũ nhân viên là điều cần thiết để chuyển đổi chính phủ kỹ thuật số, nhưng có thể sẽ gặp nhiều thách thức. Các lĩnh vực như dịch vụ y tế và xã hội chú trọng nhiều hơn đến kiến ​​thức lĩnh vực hơn là kỹ năng số. Nhân viên trong các lĩnh vực này thường thiếu kỹ năng kỹ thuật nhưng không muốn dành thêm thời gian cho việc đào tạo. Việc thu hút nhân tài cần thiết cho thế hệ số hóa tiếp theo đòi hỏi một cách tiếp cận dựa trên hệ sinh thái, trong đó khu vực công đóng vai trò khởi nghiệp trong xã hội, “tập trung vào các thể chế và tổ chức cụ thể trong chính phủ có thể tạo ra các chiến lược tăng trưởng dài hạn” và hợp tác với khu vực tư nhân để thúc đẩy tăng trưởng và đổi mới.

Các nhà hoạch định chính sách nên thúc đẩy văn hóa khởi nghiệp bằng cách tạo ra một hệ sinh thái đổi mới cộng sinh hơn giữa khu vực công và tư nhân, đồng thời đóng vai trò là người chấp nhận rủi ro và định hình thị trường hàng đầu để bảo đảm cơ hội lớn hơn cho sự tham gia của khu vực tư nhân vào đổi mới (ví dụ, các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các công ty khởi nghiệp). Các chính phủ phải giúp phát triển và củng cố hệ sinh thái này bằng cách đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, kết nối nhân tài và tạo ra sự sẵn sàng đầu tư vào các lĩnh vực tăng trưởng cao, có rủi ro cao.

4. Tương lai của chuyển đổi kỹ thuật số trong khu vực công

Chuyển đổi kỹ thuật số đang thay đổi hiện trạng, đòi hỏi các chính phủ phải áp dụng các công nghệ tiên tiến giúp họ trở nên phản ứng nhanh hơn, có trách nhiệm hơn, linh hoạt và hiệu quả hơn. Cách duy nhất để các chính phủ tồn tại trong thời đại kỹ thuật số là đón nhận sự thay đổi và tạo ra văn hóa đổi mới trong đó mọi người và tổ chức thử nghiệm, học hỏi và phát triển. Phải có cam kết với lộ trình và sẵn sàng chống lại các thế lực hoặc áp lực bên ngoài đang cố gắng làm suy yếu quá trình chuyển đổi kỹ thuật số. Các chính phủ phải phá bỏ các rào cản ngăn cách các hệ thống công nghệ thông tin để cải thiện sự hợp tác giữa các bộ phận và đạt được sự tích hợp và phát triển kỹ thuật số tối ưu. Cần phải thay đổi văn hóa của khu vực công, ưu tiên tính linh hoạt và năng suất cao hơn cho công chức cũng như cải thiện các phương pháp và kết quả lấy người dùng làm trung tâm.

Chuyển đổi kỹ thuật số trong khu vực công không chỉ là nâng cao hiệu quả của các quy trình trong các tổ chức chính phủ mà cần đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường cung cấp dịch vụ công và cơ hội cho sự tham gia của cộng đồng. Mang lại cho người dân tiếng nói và cơ hội để đưa ra ý kiến ​​đóng góp và hợp tác trong quản trị sẽ tạo ra cảm giác tin tưởng lớn hơn của công chúng và việc đáp ứng các nhu cầu dịch vụ khách hàng đang thay đổi vẫn là ưu tiên hàng đầu. Một trong những khác biệt đáng kể giữa khu vực tư nhân và khu vực công là khu vực công không thể lựa chọn khách hàng của mình.

Một doanh nghiệp kinh doanh có thể xác định một thị trường mục tiêu cụ thể và phân khúc cơ sở khách hàng có thể định địa chỉ của mình bằng cách quyết định cách họ muốn xây dựng thương hiệu, tiếp thị và định giá một sản phẩm để thu hút những người có nhiều khả năng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ nhất. Bằng cách sử dụng những chiến lược như vậy, một công ty tư nhân có thể thực sự lựa chọn được khách hàng của mình. Điều này là không thể đối với các chính phủ vì khu vực công phải phục vụ tất cả mọi người.

Việc tạo ra và duy trì một hệ thống năng động phục vụ mọi người là một thách thức. Trong khi các doanh nghiệp tư nhân tích cực hơn trong việc số hóa, các tổ chức chính phủ sẽ thu được nhiều lợi ích nhất từ ​​việc tích hợp kỹ thuật số từ đầu đến cuối nhờ quy mô và khối lượng hoạt động khổng lồ cũng như nhu cầu về tốc độ và hiệu quả trong việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho hạnh phúc và sự sống còn của nhân loại. Phát triển và triển khai các hệ thống kỹ thuật số có thể là một quá trình phức tạp; mặc dù thành phần công nghệ rất quan trọng nhưng cũng phải xem xét các yếu tố như văn hóa và tâm lý, năng lực và khả năng phát triển, truy cập và kết nối dữ liệu, quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cũng như khả năng làm việc lặp đi lặp lại và tạo nguyên mẫu nhanh chóng. Sự hợp tác với các bên liên quan khác nhau cũng rất quan trọng.

Số hóa thúc đẩy sự tham gia của công chúng vào quản trị. Các chính phủ phải tìm ra những cách thức mới để trao quyền cho các thành viên trong xã hội và thu hút họ tham gia vào các cuộc thảo luận và quyết định về phát triển. Việc cung cấp dữ liệu mở của chính phủ sẽ làm tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, đồng thời tạo ra các ứng dụng phần mềm có thể truy cập và nền tảng tham gia sẽ thúc đẩy sự tham gia của công chúng.

Trong Chương trình nghị sự chung của Liên Hợp quốc, Tổng Thư ký kêu gọi những thay đổi cơ bản trong cách nhận thức và vận hành chính phủ cũng như vai trò của công chúng và các bên liên quan khác trong bối cảnh này. Thông điệp tổng thể là các cơ quan chính phủ phải lấy con người làm trung tâm hơn, tích cực xem những người mà họ phục vụ như những người tạo ra giá trị công bình đẳng. Điều này sẽ yêu cầu chính phủ chuyển từ cơ cấu quan liêu truyền thống từ trên xuống sang mô hình phẳng, phi tập trung hơn, trong đó dữ liệu là tài sản trung tâm có thể được chia sẻ và sử dụng để giúp chính phủ hoạt động hiệu quả và hiệu quả hơn.

Xã hội kỹ thuật số chủ yếu dựa trên dữ liệu. Các cơ quan chính phủ đang nỗ lực tối ưu hóa dữ liệu bằng cách phát triển các phương pháp mới để thu thập, tổng hợp, phân tích và phổ biến dữ liệu. Trên khắp thế giới, các xu hướng xung quanh dữ liệu động và tính linh hoạt của dữ liệu đang thay đổi cách các chính phủ và đối tác của họ sử dụng và chia sẻ dữ liệu trong giới học thuật, xã hội dân sự và khu vực tư nhân. Định hướng dựa trên dữ liệu đòi hỏi các chính phủ phải làm cho dữ liệu có thể truy cập được, sử dụng được và có thể hành động được ở tất cả các cấp chính quyền. Dữ liệu từ nhiều nguồn phải có sẵn ở một nơi và phải được bảo vệ và bảo mật đúng cách.

4.1. Dữ liệu chính phủ mở

Việc cung cấp miễn phí dữ liệu, thông tin và tài nguyên kỹ thuật số của chính phủ cho công chúng là rất quan trọng không chỉ để cải thiện hoạt động quản lý và cung cấp dịch vụ của chính phủ mà còn để gắn kết với cộng đồng và xây dựng lòng tin. Các chính phủ đang nỗ lực xây dựng niềm tin bằng cách công bố các bộ dữ liệu ở định dạng mở và miễn phí cho công chúng sử dụng. Việc truy cập vào dữ liệu mở của chính phủ giúp ngăn chặn việc thao túng thông tin và góp phần vào các nỗ lực của khu vực công nhằm cải thiện tính minh bạch, chống tham nhũng và tăng cường trách nhiệm giải trình của khu vực công. Ngoài ra, còn có mối quan tâm ngày càng tăng đối với phần mềm nguồn mở và cách sử dụng nó để phát triển.

4.2. Công nghệ điện toán đám mây

Trong số các giải pháp khác nhau được các quốc gia đang thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số áp dụng, công nghệ đám mây đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các cơ quan chính phủ đơn giản hóa và tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên công nghệ thông tin cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các công nghệ kỹ thuật số mới. Khu vực công đã chuyển sang các dịch vụ đám mây để cải thiện tính linh hoạt, khả năng mở rộng và hiệu quả chi phí trong thời đại được đặc trưng bởi sự tăng trưởng theo cấp số nhân về khối lượng dữ liệu được xử lý. Công nghệ đám mây cung cấp cơ sở hạ tầng điện toán có thể mở rộng quy mô nhanh chóng và tự động để đáp ứng khối lượng công việc cao nhất, đồng thời có thể xử lý dữ liệu và hệ thống trên nhiều bộ phận một cách đồng thời và an toàn, điều mà các trung tâm dữ liệu truyền thống khó đạt được. Các công cụ mới đang xuất hiện nhằm giúp các chính phủ cải thiện chất lượng, hiệu suất của các dịch vụ công và hỗ trợ tạo ra các cơ hội mới để phát triển trong việc cung cấp dịch vụ.

Các chính phủ trên thế giới cũng đang chuyển sang công nghệ điện toán đám mây để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ thiên tai và nhân đạo. Các chính phủ sử dụng nhiều cấu hình đám mây khác nhau, bao gồm đám mây công cộng, đám mây riêng, đám mây lai và đám mây đa nhà cung cấp. Đám mây công cộng được đặc trưng bởi việc sử dụng cơ sở hạ tầng dùng chung cũng có thể được gọi là đám mây thương mại vì cơ sở hạ tầng thuộc sở hữu của nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba, người có toàn quyền kiểm soát hệ thống của mình và cung cấp chúng cho khách hàng trả tiền (bao gồm nhiều chính phủ khác nhau trên thế giới), những người sau đó chia sẻ sức mạnh tính toán, ứng dụng và lưu trữ.

Giải pháp này có ba ưu điểm chính. Một là, sức mạnh tính toán hầu như không giới hạn, được thực hiện nhờ khả năng siêu quy mô, cũng như tính dễ sử dụng, khả năng cấu hình và khả năng tương thích cao. Hai là, sự phát triển của hệ sinh thái. Các chính phủ đang sử dụng đám mây công cộng không chỉ cho cơ sở hạ tầng mà còn vì những cơ hội mà nó mang lại cho sự phát triển toàn diện của hệ sinh thái chính phủ điện tử. Chính phủ có thể sử dụng các khối xây dựng do đám mây thương mại cung cấp để phát triển các dịch vụ gần như không giới hạn về số lượng, phạm vi và độ phức tạp. Ba là, tính bền vững.

Đám mây riêng có thể được đặt tại chỗ (dựa trên cơ sở hạ tầng hoàn toàn do chính phủ sở hữu, có toàn quyền kiểm soát và chịu trách nhiệm quản lý việc bảo trì và bảo mật của các trung tâm dữ liệu lưu trữ dữ liệu và dịch vụ) hoặc có thể được quản lý trong các trung tâm dữ liệu của bên thứ ba nơi chính phủ được cung cấp các tài nguyên chuyên dụng.

Một trong những lợi ích của đám mây riêng là chính phủ có thể kiểm soát tốt hơn các đặc điểm của cơ sở hạ tầng và dịch vụ, đặc biệt là liên quan đến an ninh. Tuy nhiên, nhược điểm chính là cơ sở hạ tầng có thể không có khả năng mở rộng cần thiết để đáp ứng nhu cầu cao điểm bất ngờ.

Ngày càng nhiều chính phủ đang khám phá mô hình lai kết hợp đám mây công cộng và riêng tư thành một hệ sinh thái duy nhất gồm các môi trường được kết nối với nhau, trong đó các tài nguyên khác nhau được cung cấp từ một hoặc cả hai cơ sở hạ tầng đám mây tùy thuộc vào nhu cầu của chính phủ. Mô hình này cho phép các chính phủ tận dụng các tài nguyên quy mô lớn có sẵn trong đám mây công cộng trong khi vẫn duy trì toàn quyền sở hữu và kiểm soát các dữ liệu và dịch vụ nhạy cảm nhất. Trong môi trường lai, việc sử dụng và phân phối tài nguyên điện toán từ các đám mây riêng tư và công cộng thường là bán tự động và minh bạch đối với người dùng.

Thuật ngữ “đa đám mây” (hoặc đám mây đa nhà cung cấp) đề cập đến việc sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ lưu trữ và điện toán đám mây công cộng và/hoặc riêng tư trong một kiến ​​trúc duy nhất để triển khai các ứng dụng và dịch vụ người dùng khác nhau. Cách tiếp cận này thường tối ưu hóa khả năng của cơ sở hạ tầng đám mây, tiết kiệm chi phí và giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ đám mây nào. Mặc dù một tập hợp các tài nguyên điện toán riêng biệt thuộc các đám mây khác nhau có thể được tích hợp ở cấp ứng dụng nhưng thực tế là các môi trường đám mây công cộng hoặc riêng tư khác nhau không được kết nối hoàn toàn với nhau là một bất lợi rõ ràng. Tuy nhiên, giải pháp đa nhà cung cấp cho phép chính phủ ít phụ thuộc hơn vào các nhà cung cấp dịch vụ riêng lẻ và giúp họ linh hoạt thích ứng với các loại thỏa thuận khác nhau tùy thuộc vào bản chất dữ liệu của chính phủ.

Giải pháp đám mây đã được triển khai thành công ở nhiều quốc gia phát triển nhất thế giới, trong đó có Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Singapore. Tuy nhiên, vẫn còn một số lo ngại về bảo mật và bảo vệ dữ liệu.

Một trong những thách thức lớn với công nghệ đám mây là các chính phủ đang chuyển giao quyền kiểm soát quản lý dữ liệu cho bên thứ ba một cách hiệu quả, điều này đòi hỏi mức độ tin cậy cao rằng các nhà cung cấp dịch vụ đám mây sẽ có thể tuân thủ các quy tắc và quy định dữ liệu cũng như cung cấp mức độ bảo mật cần thiết. Niềm tin mù quáng không phải là một lựa chọn.

Trước khi triển khai bất kỳ giải pháp đám mây nào, chính phủ cần xác định xem đám mây có thể và không thể làm gì cũng như liệu có cần chính sách và khung pháp lý mới để hợp lý hóa hoạt động và bảo đảm an ninh hay không. Họ cần phát triển chiến lược quốc gia nhằm xác định giải pháp đám mây nào hỗ trợ tốt nhất cho các hoạt động của chính phủ dựa trên dữ liệu – một chiến lược mang lại quyền tự chủ và khả năng phục hồi chiến lược, giải quyết các mối lo ngại về bảo mật và cho phép chính phủ duy trì toàn quyền kiểm soát dữ liệu và dịch vụ.

Các lĩnh vực công như quốc phòng, năng lượng và tư pháp ít chấp nhận rủi ro và sai lầm hơn. Họ miễn cưỡng thử nghiệm công nghệ do lo ngại về an ninh và tính dễ bị tổn thương đặc biệt của họ trước các vấn đề và sự gián đoạn đi kèm với sự thay đổi thể chế. Ngay cả một lỗi vận hành nhỏ hoặc vi phạm dữ liệu cũng có thể gây ra thiệt hại và để lại hậu quả tiêu cực lâu dài. Các chính phủ chuyển sang dịch vụ đám mây cần giải quyết những thách thức này, đặc biệt là những thách thức liên quan đến bảo mật dữ liệu, bằng cách lập kế hoạch trước. Điều quan trọng là các biện pháp và hệ thống bảo mật được cập nhật thường xuyên, được quản lý tập trung và được áp dụng xuyên suốt.

4.3. An ninh mạng, vấn đề bảo vệ dữ liệu bí mật

Những năm gần đây đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng báo động về tội phạm mạng và các cuộc tấn công mạng. Hoạt động độc hại trên không gian mạng làm suy yếu niềm tin kỹ thuật số trong và giữa các chính phủ. Cơ sở hạ tầng quốc gia quan trọng, đặc trưng bởi sự kết nối kỹ thuật số ngày càng tăng trong các lĩnh vực như tài chính, năng lượng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, đang ngày càng trở thành mục tiêu. Các cuộc tấn công mạng này diễn ra dưới nhiều hình thức, gây ra vi phạm và gián đoạn dữ liệu, ảnh hưởng đến thiết bị, quy trình và hoạt động của doanh nghiệp. Mặc dù ước tính toàn cầu về thiệt hại do các cuộc tấn công mạng độc hại gây ra là khác nhau, nhưng tác động thường lên tới hàng tỷ đô la về chi phí sửa chữa cơ sở hạ tầng, năng suất bị giảm và tổn thất tài chính cá nhân. Theo Chỉ số an ninh mạng toàn cầu năm 2020 của Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU), các rủi ro liên quan đến vấn đề quyền riêng tư đang gia tăng cùng với việc sử dụng ngày càng nhiều các thiết bị kết nối mới và các hạn chế về cách chính phủ sử dụng dữ liệu riêng tư.

Tội phạm mạng là mối lo ngại ngày càng tăng đối với các quốc gia ở mọi cấp độ phát triển. Bối cảnh tội phạm mạng ngày càng phát triển và những khoảng cách về kỹ năng kéo theo đã đặt ra thách thức đáng kể đối với cơ quan thực thi pháp luật và các công tố viên, đặc biệt là cơ quan thực thi pháp luật xuyên biên giới. Khi ngày càng có nhiều hoạt động kinh tế – xã hội diễn ra trực tuyến, tầm quan trọng của quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu ngày càng được công nhận. Mối quan tâm không kém là việc thu thập, sử dụng và chuyển thông tin cá nhân cho bên thứ ba mà không có thông báo hoặc sự đồng ý của người tiêu dùng. Hiện tại, luật và quy định bảo vệ dữ liệu trên toàn thế giới thiếu sự thống nhất, điều này có thể dẫn đến xung đột khi chia sẻ dữ liệu giữa các khu vực pháp lý. Tuy nhiên, một số khu vực đang nỗ lực giải quyết vấn đề này.

4.4. Các công nghệ mới nổi và cách tiếp cận mới trong chính phủ số

Các chính phủ đang nỗ lực giải quyết các vấn đề thực tế liên quan đến phát triển và tích hợp công nghệ kỹ thuật số nhưng điều quan trọng không kém là tập trung vào các giải pháp công nghệ đổi mới giúp cải thiện chức năng hệ thống và trải nghiệm người dùng. Các chính phủ nên triển khai các hệ thống dựa trên dữ liệu, hệ thống thu thập dữ liệu và thí điểm được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) cũng như các mô hình mô phỏng động sẽ cho phép khám phá cách thu hút người dùng tốt hơn, đáp ứng nhu cầu của họ và đo lường tác động của các dịch vụ kỹ thuật số. Các chính phủ phải phát triển những cách mới để sử dụng các công cụ lập mô hình chính sách dựa trên dữ liệu, sử dụng tư duy hệ thống và tầm nhìn xa, cũng như các sáng kiến ​​thí điểm và hộp cát để phát triển và thử nghiệm các khung khái niệm làm nền tảng cho các giải pháp mới này. Bản thân điện toán đám mây là một sự đổi mới vì nó cung cấp không gian cho sự phát triển kỹ thuật số gần như vô hạn, nhưng có một số công nghệ và phương pháp tiếp cận mới nổi cần được các chính phủ nghiên cứu sâu hơn để đưa khu vực công bước vào thế kỷ 21.

(1) Chính phủ nhận thức

Chính phủ nhận thức sử dụng nhận thức sâu sắc, dữ liệu thời gian thực và dự báo để đưa ra chính sách và ra quyết định. Theo Ngân hàng Thế giới, các chính phủ tốt nhất không ngừng học hỏi, phát triển và đưa ra quyết định – giống như con người. Khi chính phủ tự nhận thức mình là một “hệ thống nhận thức”, chính phủ có thể thực hiện các bước để học hỏi nhanh hơn.

Hệ thống nhận thức đưa ra quyết định nhanh hơn bằng cách học hỏi từ kinh nghiệm trong quá khứ và sử dụng dữ liệu thời gian thực để đưa ra những dự đoán đáng tin cậy hơn về tương lai. Khả năng học tập và ra quyết định được nâng cao này có thể tạo ra giá trị xã hội to lớn. Chính phủ có thể thiết kế các chương trình có tính đến kiến ​​trúc trí tuệ. Khả năng hiển thị hiệu suất trong quá khứ cùng với dữ liệu thời gian thực ở hiện tại, có thể dẫn đến các quyết định tối ưu trong tương lai để quản lý các rủi ro hoạt động liên quan. Bằng cách xác định và quản lý các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng các công cụ và công nghệ kỹ thuật số, chính phủ có thể nhận ra tiềm năng biến đổi của số hóa để cải thiện khả năng phục hồi trong hoạt động của chính phủ.

(2) Chính phủ linh hoạt và thích ứng

Chính phủ thích ứng được đặc trưng bởi tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong một số lĩnh vực, bao gồm phát triển chính sách, quy định, mua sắm và lực lượng lao động. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế thế giới, các chính phủ linh hoạt và dễ thích ứng hơn có thể phản ứng nhanh hơn trước những thay đổi. Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của một chính phủ nhanh chóng, linh hoạt và có sứ mệnh định hướng. Các chính phủ đang bắt đầu tìm cách phát triển các dịch vụ lấy người dùng làm trung tâm, cho phép họ xác định và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Lời kêu gọi chính phủ có trách nhiệm được đưa ra vào thời điểm nhiều cơ quan chính phủ đang phải vật lộn để đáp ứng những nhu cầu luôn thay đổi của cử tri. Một số chính phủ đang ứng phó với những động lực mới nổi này bằng cách chuyển từ các cơ cấu và hệ thống phân cấp quan liêu cứng nhắc sang một mô hình phẳng, phi tập trung hơn, cho phép vận hành trôi chảy và linh hoạt hơn, cũng như tăng khả năng tham gia của người dân cũng như xác định và đáp ứng các nhu cầu đang thay đổi của họ. Khả năng của các cơ quan chính phủ trong việc nhanh chóng đánh giá và đáp ứng nhu cầu cử tri ngày càng quan trọng trong thời đại không ngừng đổi mới.

(3) Chính phủ liền mạch

Ngày càng nhiều cơ quan chính phủ đang phát triển các dịch vụ chính phủ chủ động, được cá nhân hóa nhằm nỗ lực cung cấp cho người tiêu dùng trải nghiệm “không rắc rối”. Các chính phủ đã áp dụng một số chiến lược để bảo đảm cung cấp dịch vụ liền mạch, bao gồm cam kết hoàn thành số hóa dịch vụ, phát triển các dịch vụ chủ động tập trung xung quanh các sự kiện trong cuộc sống và xây dựng cơ sở hạ tầng để hỗ trợ cung cấp dịch vụ liền mạch.

Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) đã lưu ý các thành phố và quốc gia đổi mới nhất đã ưu tiên quản trị liền mạch, tìm cách giảm thiểu tranh chấp và xích mích trong tương tác giữa chính phủ và cộng đồng. Cam kết thực sự nhằm tạo ra một chính phủ liền mạch đòi hỏi phải chuyển đổi từ cách tiếp cận “từ trong ra ngoài” truyền thống sang chiến lược “từ ngoài vào trong” tập trung vào việc quản lý và phát triển các dịch vụ hướng đến người dùng; các chính phủ cần phải tương tác với công chúng, khuyến khích phản hồi và cho phép thực tế của người dùng thay vì các quy ước quan liêu truyền thống hướng dẫn việc cung cấp dịch vụ. Là một phần của xu hướng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng, các chính phủ đang bắt đầu khám phá các khái niệm như sự kiện cuộc sống, quá trình sống hoặc khoảnh khắc cuộc sống có thể định hình việc cung cấp dịch vụ như thế nào.

Chính phủ liền mạch phản ánh hiệu quả đạt được ở nhiều cấp độ và có thể có nhiều hình thức. Những cải tiến có thể mang tính thực tế, cũng có thể mang tính chất hệ thống, thúc đẩy mức độ tích hợp, kết nối và tự động hóa cao hơn. Các chính phủ có thể chuyển từ cách tiếp cận rời rạc giữa chính phủ với chính phủ, chính phủ với người tiêu dùng và chính phủ với doanh nghiệp sang cách tiếp cận toàn xã hội toàn diện hơn, đặc trưng bởi sự hợp tác liên chính phủ giữa các cơ quan khác nhau ở tất cả các cấp. Trong cách tiếp cận này, được gọi là chính phủ ma trận, một cơ sở hạ tầng chung đa cấp sẽ thúc đẩy sự tích hợp và phối hợp hiệu quả, đồng thời tích cực thu hút sự tham gia của tất cả các bên liên quan vào việc giải quyết các vấn đề cụ thể. Chính phủ vô hình đạt được khi các dịch vụ hoàn toàn tự động và được mã hóa, các quy trình dựa trên dữ liệu và ứng dụng do AI điều khiển được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động cụ thể – thường không có đầu vào hoặc sự tương tác của con người.

5. Kết luận

Tổng Thư ký Liên Hợp quốc Antonio Guterres đã gọi Internet là hàng hóa công cộng toàn cầu, thừa nhận rằng Internet và công nghệ kỹ thuật số có tiềm năng hầu như vô hạn để hỗ trợ sự phát triển bền vững và xã hội tốt đẹp hơn. Trong bối cảnh này, dữ liệu của chính phủ đại diện cho hàng hóa công quốc gia có thể được sử dụng để tạo ra giá trị công. Việc nâng cao năng lực công nghệ để xử lý các tập dữ liệu ngày càng lớn và phức tạp trong thời gian thực đã cung cấp cho các chính phủ những hiểu biết quan trọng giúp họ tạo ra các dịch vụ điện tử hiệu quả hơn, toàn diện, phản hồi nhanh và có trách nhiệm hơn cũng như tầm nhìn xa cần thiết để phát triển các dịch vụ dự đoán.

Mặc dù dữ liệu có tiềm năng to lớn để thúc đẩy sự phát triển nhưng không nên đánh giá thấp một số rủi ro và thách thức liên quan đến dữ liệu và công nghệ dựa trên dữ liệu. Các chính phủ phải sẵn sàng giải quyết những thách thức có thể phát sinh do dữ liệu không đáng tin cậy, lỗ hổng dữ liệu hiện có, bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư và đạo đức cũng như gian lận dữ liệu và tội phạm.

Trong trường hợp không có các nguyên tắc, chính sách và quy định thống nhất quản lý quyền riêng tư, đạo đức và bảo vệ dữ liệu, mọi người ngày càng lo ngại về vi phạm dữ liệu cũng như việc lạm dụng hoặc sử dụng dữ liệu cá nhân một cách không hợp lý. Có những lo ngại chính đáng về những rủi ro liên quan đến việc xử lý và quản lý dữ liệu, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý phân tán hiện nay. Công nghệ không phải là không có rủi ro và việc giải quyết các vấn đề về quyền riêng tư và an ninh mạng phải là ưu tiên hàng đầu khi thiết kế và quản lý chính phủ kỹ thuật số.

Trong thời gian qua, khu vực công đã chứng kiến ​​sự gia tăng trong việc áp dụng các công nghệ tiên tiến, báo hiệu một sự thay đổi không thể đảo ngược hướng tới chuyển đổi kỹ thuật số. Số hóa cho phép các chính phủ suy nghĩ lại cách họ tương tác và cộng tác với các cử tri để có thể xác định và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thực sự của xã hội. Số hóa cũng cải thiện khả năng dự báo của chính phủ. Những tiến bộ trong công nghệ, phân tích hệ thống phức tạp, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn đã cho phép các chính phủ tăng cường khả năng dự báo, giúp xác định các vấn đề và cơ hội tiềm ẩn cũng như định hình các kịch bản phát triển trong tương lai. Với sự quản lý chủ động, các vấn đề sẽ được giải quyết ngay khi chúng phát sinh (và trong một số trường hợp là trước khi chúng xảy ra). Số hóa sẽ cho phép các chính phủ, vốn có đặc điểm truyền thống là các bộ máy quan liêu trở nên gần như vô hình khi họ chuyển sang cung cấp các dịch vụ hoàn toàn tự động, được cá nhân hóa cho bất kỳ ai, mọi lúc, mọi nơi. Các chính phủ cần có một kế hoạch quốc gia dài hạn về chuyển đổi kỹ thuật số để bảo đảm rằng nhu cầu của tất cả các thành viên trong xã hội được đáp ứng và không ai bị bỏ lại phía sau.

Tài liệu tham khảo:

1. https://desapublications.un.org/sites/default/files/publications/2023-02/UN%20E-Government%20Survey%202022%20-%20Russian%20Web%20Version.pdf.