Tư tưởng “tu thân” của Nho giáo và bài học đối với cán bộ, đảng viên hiện nay 

ThS. Lê Thị Thơm
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết phân tích nội dung tư tưởng “tu thân” của Nho giáo được thể hiện trong quan điểm của Khổng Tử, Tăng Tử, Mạnh Tử, Tuân Tử. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phân tích tài liệu, tổng hợp lý luận và thực tiễn, kết hợp với phương pháp so sánh lịch sử để làm sáng tỏ nội dung và giá trị của tư tưởng “tu thân” trong bối cảnh hiện nay. Qua đó, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giáo dục, rèn luyện đạo đức của đội ngũ cán bộ, đảng viên, góp phần xây dựng tổ chức Đảng trong sạch, vững mạnh.

Từ khóa: Nho giáo; tư tưởng “tu thân”; cán bộ, đảng viên; đạo đức công vụ.

1. Đặt vấn đề

Trong lịch sử tư tưởng phương Đông, Nho giáo luôn được xem là một học thuyết quan trọng, có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội, đặc biệt trong việc xây dựng nền tảng đạo đức và nhân cách con người. Tư tưởng “tu thân” là một nội dung cốt lõi của Nho giáo, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách, đạo đức con người. Tư tưởng này không chỉ có giá trị lịch sử mà cho đến nay vẫn vẹn nguyên giá trị thực tiễn trong việc xây dựng nhân cách của con người nói chung và đội ngũ cán bộ, đảng viên ở Việt Nam nói riêng. Trong bối cảnh đất nước hội nhập sâu rộng, nhiều thách thức đang đặt ra, bao gồm sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống trong một bộ phận cán bộ, đảng viên. Vì vậy, việc nghiên cứu và vận dụng tư tưởng “tu thân” của Nho giáo vào thực tiễn nhằm nâng cao ý thức tự rèn luyện và tinh thần trách nhiệm của cán bộ, đảng viên là vấn đề cần thiết và mang tính thời sự hiện nay.

2. Tư tưởng “tu thân” của Nho giáo

Tư tưởng “tu thân” là một trong những nội dung trọng tâm của Nho giáo, thể hiện rõ triết lý sống và mục tiêu đạo đức của con người trong xã hội phương Đông. Tư tưởng này khởi nguồn từ Khổng Tử (551 – 479 TCN), người sáng lập Nho giáo và được các học giả Nho giáo sau này, như: Mạnh Tử, Tuân Tử phát triển và bổ sung. Trong Nho giáo, “tu thân” được hiểu là sự rèn luyện, tự hoàn thiện bản thân cả về mặt đạo đức, trí tuệ và hành vi, từ đó tạo nền tảng cho việc quản lý gia đình, điều hành đất nước và duy trì hòa bình xã hội. Nho giáo xem “tu thân” là nhiệm vụ của tất cả mọi người, nghĩa là “từ Thiên tử đến thứ dân ai cũng phải việc tu thân làm gốc”1.

Khổng Tử cho rằng, “đã tu tập lấy được mình, thì mới sắp đặt nhà cửa cho chỉnh tề. Nhà cửa đã sắp đặt cho chỉnh tề, thì nước mới sửa trị được. Nước đã sửa trị, thiên hạ mới bình an”2, nghĩa là “Tu thân” đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Mạnh Tử nói: “Người ta luôn nói “Thiên hạ, nước, nhà”. Gốc của thiên hạ là nước; gốc của nước là nhà; gốc của nhà là cá nhân”3. Như vậy, mục đích của quá trình “tu thân” không chỉ giới hạn ở việc phát triển nhân cách cá nhân, mà còn gắn bó mật thiết với việc xây dựng các mối quan hệ bền vững giữa con người với nhau, với xã hội và với thế giới. Thông qua việc không ngừng rèn luyện bản thân, mỗi cá nhân học cách kiến tạo gia đình hòa thuận, góp phần vào sự ổn định của quốc gia và hướng tới hòa bình cho toàn xã hội. Hơn nữa, bởi con người là một thực thể xã hội, quá trình tu thân không chỉ đơn thuần là sự phát triển về mặt luân lý, mà còn được xem như một hành trình “xã hội hóa” của mỗi cá nhân nhằm đạt tới sự hoàn thiện toàn diện về bản chất con người.

Theo Khổng Tử, “tu thân” bắt đầu từ việc rèn luyện đạo đức cá nhân, đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình đạt đến lý tưởng “tề gia, trị quốc, bình thiên hạ”. Khổng Tử cho rằng, “tu thân” là điều kiện đầu tiên để làm việc quốc gia, đại sự, việc thiên hạ, “tu thân, tôn người hiền, thân người thân, kính các đại thần, thể tất công lao bề tôi, thương dân như con, thu hút các nhà công nghiệp, đối đãi mềm mỏng với các người phương xa và ưu ái chư hầu”4. Khổng Tử nhấn mạnh rằng, một người có thể điều hành gia đình hay lãnh đạo quốc gia thành công hay không phụ thuộc vào việc họ có “tu thân” tốt hay không. Trong Luận ngữ, Khổng Tử viết: “Tu thân dĩ đạo, tề gia dĩ lễ”, nghĩa là rèn luyện bản thân bằng đạo đức, quản lý gia đình bằng lễ nghi; ông cho rằng, “người quân tử không thể không tu thân mà muốn tu thân không thể không kính thờ cha mẹ”5. Điều này cho thấy, mối quan hệ mật thiết giữa việc rèn luyện bản thân với trách nhiệm xã hội và gia đình.

Nội dung cốt lõi của tư tưởng “tu thân” bao gồm việc tu dưỡng các giá trị đạo đức, như: nhân(lòng nhân ái), nghĩa (sự công bằng), lễ (lễ nghi và tôn trọng) “người quân tử nên lấy lòng kính trọng mà sửa mình”6trí (trí tuệ) và tín (sự đáng tin cậy). Đặc biệt, “nhân” được xem là nền tảng đạo đức quan trọng nhất trong tư tưởng Nho giáo. Người có lòng nhân ái là người biết yêu thương, cảm thông với mọi người xung quanh và hành động vì lợi ích chung của xã hội. “Tu thân” là phải làm theo lễ, “sắc chỉ chẳng hợp lễ thì mình đừng nhìn, tiếng chi chẳng hợp lễ thì mình đừng nghe, lời chi chẳng hợp lễ thì mình đừng nói, việc chi chẳng hợp lễ thì mình đừng làm”7. Đồng thời, Khổng Tử nhấn mạnh rằng việc tu dưỡng bản thân không chỉ dừng lại ở lời nói mà còn phải được thực hành trong hành động thực tế.

Khổng Tử khuyến khích mỗi người cần thường xuyên tự kiểm tra, đánh giá lại bản thân qua câu nói nổi tiếng: “Ngô nhật tam tỉnh ngô thân” (Mỗi ngày, ta tự xem xét bản thân ba lần). Điều này nhấn mạnh, sự tự giác và ý thức trách nhiệm trong quá trình rèn luyện bản thân. Không chỉ dừng lại ở việc nhận thức, “tu thân” còn yêu cầu mỗi người phải hành động một cách đúng đắn, nhất quán giữa lời nói và việc làm. Trong quan điểm của Tăng Tử (505 – 435TCN), “tu thân” là sửa mình, phải xem như việc làm thường xuyên, mỗi ngày, “hàng ngày ta xét mình về ba điều này: làm việc gì cho ai, ta có hết lòng hay chăng? Kết giao với bằng hữu, ta có tín thật hay chăng? Đạo lý do thầy truyền dạy, ta có học tập hay chăng?”7

Mạnh Tử (372 – 289TCN) – nhà tư tưởng lớn khác của Nho giáo – tiếp tục phát triển tư tưởng “tu thân” với trọng tâm là việc nuôi dưỡng “thiện tính” tự nhiên của con người. Theo ông, mỗi người sinh ra đều có bản chất lương thiện, nhưng do ảnh hưởng của môi trường sống và những cám dỗ từ bên ngoài, bản tính này có thể bị lu mờ. Vì vậy, quá trình “tu thân” là hành trình để mỗi người khôi phục bản tính tốt đẹp vốn có, thông qua giáo dục và tự rèn luyện. Mạnh Tử đưa ra thuyết “tứ đoan” bao gồm bốn đầu mối: trắc ẩn, tu ố, từ nhượng, thị phi và cho rằng mỗi người cần thiết phải tu dưỡng thường xuyên mới thể hiện được tính thiện của con người. Ông nói: “Lòng thương xót là mối đầu của đức nhân, lòng hổ thẹn là mối đầu của đức nghĩa, lòng khiêm nhượng là mối đầu của đức lễ, lòng phải quấy là mối đầu của đức trí. Người ta tự nhiên có đủ bốn mối ấy nơi lòng, cũng như thân thể mình có đủ hai tay và chân vậy. Đã có đủ bốn mối thương xót, hổ thẹn, khiêm nhường và phải quấy ấy nơi lòng thế mà lại nói rằng mình chẳng có thể làm theo những đức nhân, nghĩa, lễ, trí, đó là mình tự hại mình vậy”8

Ngoài ra, Tuân Tử (313  -238TCN), một đại diện khác của Nho giáo, có cách tiếp cận hơi khác biệt khi cho rằng bản tính con người vốn dĩ là “ác” và chỉ thông qua giáo dục, kỷ luật và tự tu dưỡng, con người mới trở nên tốt đẹp. Dù khác biệt về mặt quan điểm, cả Mạnh Tử và Tuân Tử đều đồng tình rằng “tu thân” là con đường cần thiết để cá nhân hoàn thiện bản thân và đóng góp tích cực cho xã hội.

Tư tưởng “tu thân” không chỉ giới hạn trong phạm vi đạo đức cá nhân mà còn gắn liền với trách nhiệm xã hội. Nho giáo quan niệm rằng, nếu mỗi cá nhân biết rèn luyện bản thân, sẽ góp phần xây dựng gia đình hòa thuận, từ đó, tạo nên một xã hội ổn định, một đất nước thịnh vượng. Tư tưởng này nhấn mạnh rằng, một người cầm quyền muốn quản lý tốt quốc gia, điều hành xã hội thì trước hết phải là một tấm gương sáng trong việc rèn luyện và tu dưỡng đạo đức cá nhân. Việc “tu thân” của người cầm quyền không chỉ giúp họ giữ gìn phẩm chất đạo đức mà còn tạo niềm tin và sự tín nhiệm từ Nhân dân.

Như vậy, có thể hiểu, “tu” là sửa, “thân” là bản thân mình, “tu thân” nghĩa là sửa bản thân mình cho ngay thẳng, hợp đạo đức. Tư tưởng “tu thân” của Nho giáo là một hệ thống giáo lý toàn diện, kết hợp giữa đạo đức, trí tuệ và hành động thực tiễn. Tư tưởng này không chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh lịch sử mà còn mang giá trị to lớn trong việc giáo dục nhân cách và phát triển xã hội, đặc biệt, trong bối cảnh các quốc gia đang tìm kiếm những giá trị bền vững để định hướng sự phát triển toàn diện.

3. Ý nghĩa của tư tưởng “tu thân” đối với cán bộ, đảng viên hiện nay 

Tư tưởng của Nho giáo nói chung và tư tưởng “tu thân” của Nho giáo nói riêng đã có những ảnh hưởng khá sâu sắc đối với xã hội Việt Nam. Trong hành trình tìm đường cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nghiên cứu và tiếp thu những giá trị tích cực, tốt đẹp của Nho giáo, trong đó có tư tưởng “tu thân”, Người “đã tiếp thu Khổng giáo, nhưng tiếp thu một cách có phê phán, chọn lấy cái tinh hoa, loại bỏ những yếu tố thủ cựu, tiêu cực, biến đạo đức thủ cựu ấy thành đạo đức cách mạng”9. Tư tưởng “tu thân” của Nho giáo cho đến nay vẫn giữ nguyên tính thời sự, nhất là trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay. 

Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập quốc tế một cách sâu rộng và toàn diện, đội ngũ cán bộ, đảng viên đang chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như xu thế toàn cầu hóa, những biến động phức tạp của tình hình thế giới và khu vực, cùng với sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ. Những tác động này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc cán bộ, đảng viên cần trang bị đầy đủ năng lực và phẩm chất cần thiết để thích ứng và đáp ứng hiệu quả các nhiệm vụ trong tình hình mới. “Trong điều kiện Đảng ta là đảng cầm quyền, hoạt động trong môi trường phát triển kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế; cán bộ, đảng viên giữ nhiều trọng trách, hằng ngày, hằng giờ tiếp xúc với hàng và tiền, gắn liền với lợi ích cá nhân, đối mặt với bao cám dỗ, với mặt trái của cơ chế thị trường”10.

 Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh: “Bước vào giai đoạn phát triển mới, đất nước ta tiếp tục phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, bốn nguy cơ mà Đảng đã chỉ ra vẫn đang hiện hữu, có mặt còn gay gắt hơn; tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” còn diễn biến phức tạp”11. Do vậy, vấn đề xây dựng đội ngũ cán bộ, đảng viên có đạo đức, năng lực và trách nhiệm ngày càng trở nên cấp thiết. Tư tưởng “tu thân” của Nho giáo, với nội dung cốt lõi là rèn luyện, hoàn thiện bản thân từ đạo đức đến hành vi, có ý nghĩa quan trọng và giá trị thực tiễn sâu sắc đối với cán bộ, đảng viên trong việc thực hiện nhiệm vụ chính trị và phụng sự Nhân dân.

Từ tư tưởng “tu thân” của Nho giáo, có thể rút ra những bài học trong giáo dục, rèn luyện của đội ngũ cán bộ, đảng viên ở nước ta hiện nay như sau:

Một là, mỗi cán bộ, đảng viên cần chú trọng việc rèn luyện đạo đức cá nhân. Nho giáo cho rằng, để có thể lãnh đạo và đóng góp cho xã hội, mỗi cá nhân cần bắt đầu từ việc hoàn thiện bản thân. Điều này, tương đồng với tư tưởng Hồ Chí Minh, khi Người nhấn mạnh rằng đạo đức là gốc của người cán bộ cách mạng. Đối với cán bộ, đảng viên, bài học từ “tu thân” yêu cầu họ phải thường xuyên rèn luyện, giữ vững các phẩm chất chính trực, liêm khiết, trung thực, đặt lợi ích của nhân dân và đất nước lên trên lợi ích cá nhân.

Hai là, mỗi cán bộ, đảng viên cần phải tự giác trong việc rèn luyện bản thân, nghiêm túc thực hành tự phê bình. Tư tưởng “tu thân” nhấn mạnh tinh thần tự giác trong việc kiểm soát bản thân và tự đánh giá hành vi. Khổng Tử từng nói: “Ngô nhật tam tỉnh ngô thân” (Mỗi ngày ta tự xem xét bản thân ba lần), điều này khuyến khích sự phản tỉnh và cải thiện không ngừng. Trong công tác giáo dục cán bộ, đảng viên, bài học này được thể hiện qua việc đẩy mạnh phong trào tự phê bình và phê bình trong Đảng, giúp mỗi cá nhân nhận ra khuyết điểm để sửa chữa và không ngừng hoàn thiện. Thực hành tự phê bình cũng giúp xây dựng tổ chức Đảng trong sạch, vững mạnh và tạo sự đoàn kết trong nội bộ.

Ba là, mỗi cán bộ, đảng viên phải nêu gương sáng về đạo đức, nghiêm túc thực hiện nguyên tắc nói đi đôi với làm. Một bài học quan trọng khác từ tư tưởng “tu thân” là yêu cầu về sự gương mẫu và nhất quán giữa lời nói và hành động. Theo Nho giáo, người lãnh đạo phải là tấm gương sáng về đạo đức và hành vi để tạo niềm tin và ảnh hưởng tích cực. Đối với cán bộ, đảng viên, việc “tu thân” yêu cầu họ phải sống trung thực, làm việc trách nhiệm, nói đi đôi với làm, để không chỉ hoàn thiện bản thân mà còn lan tỏa những giá trị tốt đẹp trong cộng đồng. Đây là yếu tố quan trọng để củng cố niềm tin của Nhân dân vào đội ngũ lãnh đạo.

 Khi mỗi cán bộ, đảng viên thực hành tốt việc rèn luyện bản thân, họ sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong tập thể. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng tổ chức Đảng trong sạch, vững mạnh, đủ sức dẫn dắt và thực hiện thắng lợi các nhiệm vụ chính trị. Cán bộ, đảng viên cần luôn giữ vững kỷ luật, thực hiện đúng các quy định của Đảng và pháp luật, đồng thời làm gương trong công việc và đời sống. Khi cán bộ, đảng viên sống và làm việc gương mẫu, họ không chỉ xây dựng uy tín cá nhân mà còn lan tỏa những giá trị tích cực trong cộng đồng.

Bốn là, mỗi cán bộ, đảng viên cần tích cực học tập, rèn luyện để phát triển một cách toàn diện cả trí thức lẫn đạo đức. Nho giáo đề cao việc học tập để nâng cao cả tri thức lẫn đạo đức. Theo Khổng Tử, “Học nhi bất tư tắc võng, tư nhi bất học tắc đãi” (Học mà không suy nghĩ thì uổng, suy nghĩ mà không học thì lầm lạc). Đối với cán bộ, đảng viên, bài học này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không ngừng học tập, cập nhật tri thức mới để nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng quản lý và tư duy chiến lược. Việc kết hợp này không chỉ giúp cán bộ, đảng viên phát triển năng lực mà còn xây dựng bản lĩnh chính trị, tư tưởng vững vàng. Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh khoa học – công nghệ và kinh tế tri thức phát triển nhanh chóng, đòi hỏi đội ngũ lãnh đạo phải nhạy bén và thích nghi với những thay đổi liên tục của tình hình.

Năm là, mỗi cán bộ, đảng viên cần nêu cao tinh thần trách nhiệm và phụng sự nhân dân. Nho giáo coi “tu thân” là bước khởi đầu để hoàn thành trách nhiệm đối với gia đình, xã hội và quốc gia. Bài học này cũng nhấn mạnh rằng, việc rèn luyện bản thân không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn để phục vụ lợi ích chung. Đối với cán bộ, đảng viên, bài học kinh nghiệm cũng được thể hiện qua việc đặt lợi ích của Đảng, Nhà nước và Nhân dân lên trên hết, luôn giữ tinh thần phụng sự và trách nhiệm.

 Cán bộ, đảng viên cần thấm nhuần tư tưởng này để luôn đặt lợi ích của Nhân dân, đất nước lên trên hết. Họ cần có tinh thần trách nhiệm cao, tận tụy với công việc, tránh xa những biểu hiện suy thoái đạo đức, lối sống và luôn nỗ lực vì mục tiêu chung. Khi cán bộ, đảng viên thấm nhuần tinh thần này, họ sẽ tránh được hiện tượng quan liêu, tham nhũng, lạm dụng quyền lực, từ đó củng cố mối quan hệ mật thiết giữa Đảng và Nhân dân. Cán bộ, đảng viên cần thường xuyên tiếp xúc với thực tế đời sống Nhân dân, học hỏi từ những kinh nghiệm thực tiễn để cải thiện bản thân và nâng cao năng lực lãnh đạo. Đồng thời, họ cũng cần phản tỉnh về những hành động đã qua để tránh lặp lại sai lầm, nâng cao ý thức trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp.

4. Kết luận

Tư tưởng “tu thân” của Nho giáo, với trọng tâm là rèn luyện đạo đức, kiểm soát bản thân, học tập và hành động vì lợi ích chung, mang ý nghĩa sâu sắc đối với cán bộ, đảng viên trong bối cảnh hiện nay. Việc thấm nhuần và vận dụng tư tưởng này không chỉ giúp cán bộ, đảng viên nâng cao phẩm chất cá nhân mà còn góp phần xây dựng Đảng ngày càng trong sạch, vững mạnh, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp cách mạng và niềm tin của Nhân dân. Trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế, tư tưởng “tu thân” chính là kim chỉ nam để mỗi cán bộ, đảng viên tự rèn luyện và phụng sự Nhân dân một cách hiệu quả và bền vững. Đối với cán bộ, đảng viên, việc tự giáo dục và rèn luyện không chỉ có ý nghĩa cá nhân mà còn góp phần vào việc xây dựng tổ chức Đảng trong sạch, vững mạnh. Khi mỗi cá nhân thực hiện tốt việc tự tu dưỡng, tổ chức sẽ hình thành một môi trường văn hóa tích cực, đoàn kết và hiệu quả hơn.

Chú thích:

1, 7, 8. Chu Hy (1998). Dịch và chú giải Nguyễn Đức Lân. Tứ thư tập chú. H. NXB Văn hóa Thông tin, tr. 18, 188, 481.

2, 4, 5, 6. Đoàn Trung Còn (2006). Tứ Thư. Tập 1. H. NXB Thuận Hóa, tr. 9, 132, 132, 417.

3. Phùng Hữu Lan (2007). Lịch sử triết học Trung Quốc. Tập 1. Bản dịch của Lê Anh Minh, H. NXB. Khoa học xã hội, tr. 498.

9. Võ Nguyên Giáp (1993). Tư tưởng Hồ Chí Minh – quá trình hình thành và phát triển. H. NXB Sự thật, tr. 29.

10. Nguyễn Phú Trọng (2022). Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. H. NXB Chính trị Quốc gia Sự thật, tr. 211.

11. Ban Chấp hành Trung ương (2021). Kết luận số 21-KL/TW ngày 25/10/2021 của Ban Chấp hành Trung ương (khóa XIII) về đẩy mạnh xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hệ thống chính trị; kiên quyết ngăn chặn, đẩy lùi, xử lý nghiêm cán bộ, đảng viên suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, biểu hiện “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”.

Tài liệu tham khảo:

1. Nguyễn Thanh Bình (2005). Học thuyết chính trị – xã hội của Nho giáo và ảnh hưởng của nó ở Việt Nam (từ thế kỷ XI đến nửa đầu thế kỷ XIX). H. NXB Chính trị quốc gia, tr. 3.

2. Trương Quốc Chính (2018). Những giá trị của Nho giáo với việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức Việt Nam trong sạch, vững mạnh. Đề tài khoa học cấp Bộ, Bộ Nội vụ, tháng 12/2018.

3. Nguyễn Thị Kim Chung (2006). Mẫu người quân tử – con người toàn thiện trong “Luận ngữ” của Khổng Tử”. Tạp chí Triết học, số tháng 11, 2006.

4. Vũ Khiêu (2007). Nho giáo xưa và nay. H. NXB Khoa học xã hội, 2007.

5. Đạo đức giới trong triết học Nho giáo và những ảnh hưởng đến xã hội Việt Nam hiện nay. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/04/10/dao-duc-gioi-trong-triet-hoc-nho-giao-va-nhung-anh-huong-den-xa-hoi-viet-nam-hien-nay.