ThS. Đoàn Thị Nhàn
Trường Trung cấp Kỹ thuật tăng thiết giáp
(Quanlynhanuoc.vn) – Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã tác động đa chiều đối với sự vận hành và biến đổi của chế độ dân chủ đại diện trong thế kỷ XXI. Từ việc làm thay đổi cơ chế tương tác giữa công dân và nhà nước, gia tăng bất bình đẳng và phân hóa xã hội, AI đặt ra cả cơ hội lẫn thách thức lớn đối với nền dân chủ hiện đại. Bài viết phân tích cơ sở khoa học về tác động AI đối với nền dân chủ; kinh nghiệm thực tiễn từ một số quốc gia, từ đó, đánh giá cơ hội và thách thức và những giải pháp ứng dụng AI để phát huy dân chủ tại Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Từ khoá: Dân chủ đại diện, trí tuệ nhân tạo, phát huy dân chủ, kỷ nguyên vươn mình, dân tộc Việt Nam, ứng dụng.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực xã hội, từ kinh tế, giáo dục, y tế… Ứng dụng AI sẽ thúc đẩy minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân, AI có thể hỗ trợ chính phủ xử lý lượng lớn dữ liệu phản ánh từ người dân, nhận diện các vấn đề bức xúc và phản hồi nhanh chóng, hiệu quả hơn. Các nền tảng công nghệ dựa trên AI như Chatbot hành chính, cổng thông tin phản ánh kiến nghị, hệ thống phân tích dư luận mạng xã hội giúp người dân tham gia vào quản lý xã hội một cách chủ động, minh bạch và công bằng hơn. Ứng dụng AI giúp tăng cường kết nối giữa nhà nước và công dân, AI giúp tạo ra những kênh giao tiếp đa chiều, liên tục giữa người dân và chính quyền thông qua phân tích hành vi, nhu cầu, ý kiến của công dân từ các nền tảng số. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả của dân chủ đại diện và từng bước mở rộng thực hành dân chủ trực tiếp.
Ứng dụng AI sẽ hỗ trợ hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng, với khả năng phân tích dữ liệu lớn (big data), AI giúp nhà hoạch định chính sách nắm bắt được nhu cầu, xu hướng, và phản ứng xã hội một cách khách quan, từ đó xây dựng các chính sách sát thực tế, dân chủ và hiệu quả hơn. Ứng dụng AI giảm thiểu sai lệch, thiên kiến và tăng tính công bằng xã hội, bởi AI, nếu được thiết kế đúng cách, có thể giúp giảm thiểu những định kiến và sai lệch thường gặp trong quá trình ra quyết định của con người. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như phân bổ nguồn lực, tuyển dụng công chức, xét duyệt phúc lợi… nhằm bảo đảm công bằng và dân chủ hơn trong quản lý nhà nước.
Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi số và phát triển chính phủ điện tử đang mở ra không gian mới cho việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quản trị công, từ đó đặt ra những thách thức và cơ hội cho chế độ dân chủ đại diện. Việt Nam đã mở rộng cơ chế tham vấn nhân dân, minh bạch thông tin và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Trong bối cảnh đó, AI có thể đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ để nhà nước đưa ra quyết sách dựa trên dữ liệu lớn, phát hiện sớm các vấn đề xã hội và thúc đẩy phản hồi từ người dân. Tuy nhiên, nếu thiếu cơ chế kiểm soát phù hợp, AI cũng có nguy cơ củng cố tính tập trung quyền lực, làm gia tăng bất bình đẳng thông tin và hạn chế không gian đối thoại xã hội. Do đó, việc xây dựng một khung pháp lý và đạo đức phù hợp cho việc ứng dụng AI, bảo đảm tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và quyền tiếp cận thông tin của công dân là điều kiện tiên quyết để công nghệ số phục vụ cho sự phát triển bền vững của nền dân chủ đại diện trong bối cảnh đặc thù của Việt Nam.
2. Quan niệm về dân chủ và trí tuệ nhân tạo
2.1. Dân chủ
Dân chủ là một hình thức tổ chức chính trị – xã hội trong đó quyền lực thuộc về nhân dân. Theo nghĩa gốc từ tiếng Hy Lạp, “demos” nghĩa là “nhân dân” và “kratos” nghĩa là “quyền lực” – tức là “quyền lực thuộc về nhân dân”. Trong các thể chế dân chủ hiện đại, quyền lực này được thể hiện thông qua các cơ chế đại diện (như quốc hội), trưng cầu dân ý, bầu cử tự do và các phương tiện tham gia khác của người dân vào đời sống chính trị – xã hội.
Theo các nghiên cứu quốc tế, dân chủ thường được xác định qua một số tiêu chí chính: (1) Tính pháp quyền (Rule of Law): mọi công dân, kể cả lãnh đạo, đều bình đẳng trước pháp luật. (2) Tự do chính trị: người dân có quyền bầu cử, ứng cử, tham gia các tổ chức chính trị, biểu đạt ý kiến. (3) Trách nhiệm giải trình: các thiết chế công quyền phải minh bạch và có thể bị kiểm soát bởi xã hội. (4) Tính tham gia: người dân có cơ hội và điều kiện để tham gia vào quá trình ra quyết định ở các cấp độ khác nhau. (5) Bảo vệ quyền con người: bao gồm tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, quyền riêng tư…1
Dân chủ trong bối cảnh Việt Nam cho thấy,tại Việt Nam, dân chủ được hiểu và thực hiện dưới hình thức dân chủ xã hội chủ nghĩa – tức là dân chủ gắn liền với vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và nguyên tắc tập trung dân chủ. Hiến pháp năm 2013 khẳng định: “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”2. Dân chủ được thể hiện thông qua các cơ chế, như: Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Bầu cử đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân. Các hình thức dân chủ trực tiếp (trưng cầu ý dân) và dân chủ đại diện. Quyền tiếp cận thông tin, khiếu nại, tố cáo. Sự phát triển của báo chí, mạng xã hội trong vai trò giám sát, phản biện xã hội. Tuy nhiên, do đặc điểm chính trị và lịch sử, dân chủ ở Việt Nam có những nét riêng so với mô hình dân chủ phương Tây, đặc biệt là sự kết hợp giữa dân chủ và tập trung trong quản lý nhà nước.
2.2. Trí tuệ nhân tạo (AI)
Khái niệm trí tuệ nhân tạo, trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) là ngành khoa học máy tính nghiên cứu về việc tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện những nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người như học tập, suy luận, giải quyết vấn đề, hiểu ngôn ngữ tự nhiên, nhận diện hình ảnh, và ra quyết định. Theo John McCarthy – người đặt nền móng cho AI, cho rằng: trí tuệ nhân tạo là “khoa học và kỹ thuật tạo ra các cỗ máy thông minh, đặc biệt là các chương trình máy tính thông minh”3.
Đặc điểm và xu hướng phát triển của AI nhấn mạnh một số đặc điểm nổi bật: tự động hóa và tối ưu hóa quy trình – AI giúp tăng hiệu suất trong nhiều lĩnh vực, như: y tế, giáo dục, giao thông, quản lý hành chính công…; khả năng xử lý dữ liệu lớn – AI hoạt động dựa trên các thuật toán học máy, khai thác khối lượng dữ liệu lớn (big data); khả năng ra quyết định – AI có thể hỗ trợ hoặc thay thế con người trong việc ra quyết định, từ đơn giản đến phức tạp; tính thích nghi và học hỏi – các hệ thống AI ngày càng có khả năng tự học và cải thiện hiệu suất qua thời gian…
Đối với trí tuệ nhân tạo và dân chủ trong đó các nghiên cứu quốc tế gần đây cho thấy, AI có thể vừa là công cụ hỗ trợ phát huy dân chủ, vừa tiềm ẩn nguy cơ hạn chế dân chủ nếu không được quản lý hợp lý. Về mặt tích cực, AI hỗ trợ chính phủ xây dựng chính sách dựa trên dữ liệu thực tế (data – driven policy); tăng cường minh bạch thông qua chatbot công quyền, phân tích dư luận xã hội; tạo điều kiện tiếp cận thông tin nhanh chóng cho người dân. Về mặt tiêu cực, AI có thể bị sử dụng để giám sát công dân, kiểm soát thông tin, tạo “bong bóng thông tin” (filter bubble), hay thao túng dư luận qua deepfake, bot mạng xã hội…
Tại Việt Nam, AI đang dần được ứng dụng trong các lĩnh vực công – từ hành chính công điện tử, giao thông thông minh, giáo dục số, đến hệ thống quản lý đô thị và dự báo dư luận xã hội. Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030, với mục tiêu đưa Việt Nam vào nhóm 50 nước dẫn đầu về AI.
Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang đối mặt với một số thách thức như thiếu hành lang pháp lý rõ ràng về AI và bảo vệ quyền riêng tư. Năng lực chuyên môn, hạ tầng công nghệ còn hạn chế. Thiếu cơ chế giám sát sử dụng AI trong khu vực công và tư nhân. Từ đó, vấn đề đặt ra là làm sao ứng dụng AI để thúc đẩy dân chủ theo định hướng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, trong khi vẫn bảo đảm các nguyên tắc minh bạch, công bằng, nhân quyền.
Như vậy, bản chất của dân chủ chính là hình thức tổ chức quyền lực nhà nước trong đó người dân gián tiếp thực thi quyền lực thông qua việc bầu chọn đại diện. Các đặc điểm cốt lõi, gồm: tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, sự tham gia của công dân và cạnh tranh chính trị.
3. Thách thức và cơ hội của ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phát huy dân chủ
3.1. Những thách thức.
(1) Thuật toán hóa hành vi cử tri và thao túng bầu cử.
Vụ bê bối Cambridge Analytica năm 2016 là minh chứng rõ ràng cho việc AI và dữ liệu lớn có thể được sử dụng để thao túng hành vi cử tri. Công ty này đã thu thập trái phép dữ liệu từ khoảng 87 triệu người dùng Facebook, trong đó có 70,6 triệu người Mỹ, để xây dựng 253 chỉ số tâm lý cho mỗi cử tri4. Những dữ liệu này được sử dụng để tạo ra các quảng cáo chính trị được cá nhân hóa nhằm tác động đến hành vi bỏ phiếu của cử tri.
(2) Gia tăng bất bình đẳng chính trị thông qua quyền kiểm soát công nghệ AI.
AI đang được sử dụng để kiểm soát và giám sát thông tin, dẫn đến sự bất bình đẳng trong tiếp cận thông tin chính trị. Báo cáo “Freedom on the Net 2023” cho thấy tự do internet toàn cầu đã giảm năm thứ 13 liên tiếp, một phần do việc sử dụng AI để kiểm duyệt nội dung và lan truyền thông tin sai lệch5.
Ngoài ra, các hệ thống AI thường được phát triển và kiểm soát bởi một số ít công ty công nghệ lớn, dẫn đến sự tập trung quyền lực và ảnh hưởng không cân xứng trong quá trình chính trị. Điều này có thể làm suy yếu vai trò của các nhóm thiểu số và các quốc gia đang phát triển trong việc tham gia vào các quyết định chính trị quan trọng.
(3) Nguy cơ “dân chủ giả lập”do tự động hóa quyết định công cộng.
Việc sử dụng AI trong các quyết định công cộng có thể dẫn đến việc giảm vai trò của con người trong quá trình dân chủ. Ví dụ, tại Mỹ, Bộ Năng suất chính phủ (DOGE) đã triển khai chiến lược “AI-first” nhằm tự động hóa các chức năng chính phủ. Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng việc này có thể dẫn đến việc loại bỏ sự tham gia của con người và giảm tính minh bạch trong các quyết định chính sách.

Rõ ràng, AI đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong các quá trình chính trị và dân chủ. Tuy nhiên, nếu không được quản lý và giám sát cẩn thận, việc sử dụng AI có thể dẫn đến việc thao túng cử tri, gia tăng bất bình đẳng chính trị và làm suy yếu nền tảng của dân chủ thực chất. Do đó, cần có các chính sách và quy định rõ ràng để bảo đảm rằng AI được sử dụng một cách minh bạch, công bằng và có trách nhiệm trong các quá trình dân chủ.
“Bất bình đẳng trong kiểm soát công nghệ” là nghiên cứu của Đại học Princeton (2023) cho thấy: Chỉ 10 công ty công nghệ lớn (trong đó có OpenAI, Google, Meta) kiểm soát gần 90% hạ tầng AI có khả năng can thiệp vào hành vi xã hội như ngôn ngữ, hình ảnh, phân tích dữ liệu6. Điều này tạo ra một “quyền lực mềm” không kiểm soát, làm lệch cán cân thông tin, khi các nhóm nhỏ có thể quyết định nội dung nào được lan truyền trong không gian công cộng – vốn là nền tảng của dân chủ đại diện.
Nguy cơ “dân chủ giả lập” mà AI sẽ mang đến cho các xã hội là hoàn toàn có thể xảy ra. Tại Trung Quốc, Mô hình “chính phủ thông minh” sử dụng AI cho thấy mặt trái của việc tự động hóa các quyết định công: Hệ thống “City Brain” tại Hàng Châu tự động điều phối giao thông, dịch vụ đô thị và thu thập hành vi công dân7. Tuy nhiên, hệ thống này cũng được dùng để giám sát các cuộc tụ tập đông người. Rõ ràng, AI được sử dụng để tối ưu quản lý hành chính, nhưng đồng thời làm xói mòn không gian thảo luận và phản biện chính sách công.
3.2. Những cơ hội.
(1) AI tạo cơ hội mở rộng kênh tiếp nhận và phản hồi ý kiến người dân một cách nhanh chóng và minh bạch. Các nền tảng sử dụng AI, như chatbot, hệ thống phân tích dữ liệu lớn (Big Data), nhận diện ngôn ngữ tự nhiên… giúp chính quyền và các cơ quan công quyền tiếp cận được ý kiến, kiến nghị, thậm chí là tâm tư, nguyện vọng của người dân theo thời gian thực. Điều này góp phần mở rộng dân chủ trực tiếp và dân chủ tham gia trong môi trường số.
(2) AI hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu khách quan, góp phần nâng cao chất lượng quản trị và thực thi dân chủ. Thông qua khả năng thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu quy mô lớn, AI giúp các nhà hoạch định chính sách nhận diện chính xác nhu cầu xã hội, xu hướng dư luận, cũng như phát hiện các điểm nghẽn trong hệ thống quản trị. Từ đó, các quyết sách được xây dựng mang tính khoa học, hợp lòng dân hơn, đồng thời tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình – những yếu tố cốt lõi của một nền dân chủ hiệu quả.
(3) AI góp phần xóa bỏ rào cản tiếp cận thông tin và nâng cao năng lực dân chủ cho người dân. AI có thể được ứng dụng để cá nhân hóa nội dung, dịch ngôn ngữ, tạo ra các công cụ học tập, tìm hiểu chính sách pháp luật phù hợp với từng nhóm đối tượng như người dân vùng sâu, người khuyết tật, người cao tuổi… Điều này tạo cơ hội nâng cao dân trí, tăng khả năng tham gia vào đời sống chính trị – xã hội của đông đảo tầng lớp nhân dân, qua đó thúc đẩy dân chủ toàn diện và bình đẳng hơn trong xã hội. Sự phát triển công nghệ AI có thể vừa nâng cao mức độ minh bạch, tiếp cận thông tin, vừa làm gia tăng nguy cơ thao túng, kiểm soát thông tin chính trị.
Tác động về mặt thực tiễn đã chỉ ra AI có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn, cung cấp thông tin chính xác cho công dân để ra quyết định bầu cử; tối ưu hóa quá trình quản lý công bằng cách AI giúp chính phủ số hóa dịch vụ công, phản ứng nhanh hơn với nhu cầu của dân chúng.
AI có thể xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các nguồn khác nhau như mạng xã hội, cơ sở dữ liệu công cộng, thông tin từ các tổ chức chính phủ và phi chính phủ. Nhờ đó, AI giúp tổng hợp, phân loại và trình bày thông tin theo cách dễ hiểu, chính xác và kịp thời cho người dân. Điều này đặc biệt quan trọng trong các cuộc bầu cử, nơi cử tri cần hiểu rõ về các ứng viên, chương trình hành động và các vấn đề xã hội.
Theo báo cáo của OECD (2023), hơn 60% quốc gia thành viên đã triển khai AI để cải thiện khả năng tiếp cận thông tin trong các sự kiện chính trị, bao gồm bầu cử8. Ở Estonia, nơi chính phủ đã ứng dụng AI sâu rộng, các công cụ như Nortal’s AI election assistant giúp công dân hiểu rõ các chính sách của ứng viên dựa trên hồ sơ cá nhân và mối quan tâm của họ.
Một nghiên cứu của MIT (2021) chỉ ra rằng hệ thống AI cung cấp thông tin tùy chỉnh làm tăng tỷ lệ cử tri hiểu đúng lập trường của ứng viên lên tới 32% so với khi chỉ dựa vào các phương tiện truyền thông truyền thống9.
AI giúp chính phủ tự động hóa các quy trình hành chính như xử lý hồ sơ, phân loại yêu cầu, quản lý ngân sách, phát hiện gian lận và lập kế hoạch chính sách. AI cũng có thể dự báo các xu hướng về y tế, giáo dục, hạ tầng… từ đó giúp cơ quan quản lý đưa ra phản ứng nhanh và phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của người dân.
Theo nguồn của trang Smart Nation 2.0 Report của chính phủ Singapore tháng 2/2025 cho biết dịch vụ công online chiếm phần lớn trong các hoạt động của họ. Hay một số giải pháp từ Shift Technology được áp dụng cho các hãng bảo hiểm ở Canada, lên đến hàng triệu USD/CAD. Anh Quốc triển khai AI trong NHS (hệ thống y tế công) giúp dự đoán nguy cơ nhập viện, nhờ đó giảm 18% tỷ lệ nhập viện khẩn không kế hoạch, giảm 26% số lần đến phòng cấp cứu và 20% tổng số ngày nằm viện10.
4. Điều kiện bảo đảm ứng dụng AI trong phát huy dân chủ tại Việt Nam
Một là, cơ hội AI thúc đẩy hiệu quả quản trị công và mở rộng dân chủ đại diện.
Việc ứng dụng AI trong quản trị công mang lại nhiều lợi ích như hỗ trợ quyết sách dựa trên dữ liệu lớn, giúp phân tích khối lượng lớn dữ liệu để đưa ra các quyết định chính xác và kịp thời; phát hiện sớm các vấn đề xã hội như có khả năng nhận diện các xu hướng và vấn đề tiềm ẩn trong xã hội, giúp cơ quan chức năng can thiệp sớm; thúc đẩy phản hồi từ người dân, sử dụng để thu thập và phân tích ý kiến của người dân, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ công.
Hai là, thách thức về việc tạo ra nguy cơ củng cố quyền lực tập trung và bất bình đẳng thông tin.
Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu không có cơ chế kiểm soát phù hợp, có thể dẫn đến tập trung quyền lực thông qua việc AI có thể được sử dụng để giám sát và kiểm soát thông tin, hạn chế quyền tự do của người dân. AI có thể tạo ra bất bình đẳng thông tin, vì không phải tất cả người dân đều có khả năng tiếp cận và sử dụng các dịch vụ số, dẫn đến khoảng cách số. AI có thể hạn chế không gian đối thoại xã hội thông qua việc kiểm soát thông tin có thể làm giảm sự đa dạng trong ý kiến và thảo luận công khai.
Ba là, điều kiện bảo đảm ứng dụng AI có hiệu quả.
Để AI phục vụ cho sự phát triển bền vững của nền dân chủ đại diện, cần xây dựng khung pháp lý và đạo đức cho AI. Điều này cần bảo đảm tính minh bạch trong thuật toán AI, cần được thiết kế và vận hành một cách minh bạch, có thể kiểm tra và giám sát; cần trách nhiệm giải trình, theo đó các cơ quan sử dụng AI phải chịu trách nhiệm về quyết định được đưa ra bởi hệ thống AI. Bên cạnh đó, AI cần tạo ra quyền tiếp cận thông tin của công dân, người dân cần được đảm bảo quyền truy cập và hiểu biết về cách thức AI hoạt động và ảnh hưởng đến họ.
Việc ứng dụng AI trong quản trị công tại Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và mở rộng cơ chế tham vấn nhân dân. Tuy nhiên, để đảm bảo AI thực sự phục vụ cho sự phát triển bền vững của nền dân chủ đại diện, cần có khung pháp lý và đạo đức rõ ràng, bảo đảm tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và quyền tiếp cận thông tin của công dân.
5. Một số gợi ý chính sách ứng dụng hiệu quả AI trong phát huy dân chủ
Các cơ chế, chính sách cần được hoàn thiện như sau:
Thứ nhất, tăng cường giám sát, kiểm soát phát triển AI trong chính trị. Cần xây dựng khuôn khổ pháp lý để kiểm soát việc sử dụng AI trong các quy trình bầu cử, truyền thông chính trị, bảo đảm tính minh bạch và đạo đức. Thúc đẩy “biết chữ công nghệ” (technology literacy) trong xã hội giáo dục công dân, đặc biệt thế hệ trẻ, về cách thức AI vận hành và tác động đến quyền công dân.
Thứ hai, xây dựng các nền tảng AI công khai và vì cộng đồng. Nhà nước nên đầu tư phát triển các công cụ AI phục vụ lợi ích công cộng, thay vì chỉ để khu vực tư nhân khai thác.
Thứ ba, quốc tế hóa các quy định về AI trong lĩnh vực chính trị. Cần có các hiệp định quốc tế nhằm thiết lập các nguyên tắc ứng xử với AI trong lĩnh vực chính trị, tránh “vũ khí hóa” AI giữa các quốc gia.
Như vậy, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo là thách thức lớn nhất đối với nền dân chủ đại diện. Để dân chủ không bị “thuật toán hóa” và rơi vào khủng hoảng cần nhận thức rõ bản chất tác động của AI và chủ động xây dựng hệ thống phòng ngừa ngay từ hôm nay. Đã đến lúc cần xây dựng một khung pháp lý và đạo đức phù hợp cho việc ứng dụng AI trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam.
Chú thích:
1. Tanja A. Bӧrzel & Thomas Risse (2021). Human Rights, Rule of Law, and Democracy. https://doi.org/10.1017/9781316872079.010.
2. Quốc hội (2013). Hiến pháp năm 2013.
3. John McCarthy. What is artificial intelligence. https://www-formal.stanford.edu/jmc/whatisai.pdf.
4. The Cambridge Analytica affair and Internet‐mediated research. https://doi.org/10.15252/embr.201846579.
5. The politics of internet freedom rankings. https://doi.org/10.14763/2023.2.1710
6. Big AI Cloud infrastructure dependence and the industrialisation of artificial intelligence. https://doi.org/10.1177/20539517241232630.
7. Pioneering the Post-Smart Cities Paradigm in Urban Innovation Ecosystems Governance: A Case Study of Hangzhou City-Brain Initiative. https://doi.org/10.1080/08111146.2025.2456258.
8. Explanatory memorandum on the updated OECD definition of an AI system. https://doi.org/10.1787/623da898-en.
9. Voters’ knowledge of political news varies widely, study shows. https://mitsloan.mit.edu/ideas-made-to-matter/voters-knowledge-political-news-varies-widely-study-shows.
10. Transferability of innovative care models: Results from a large scale telephone based health coaching RCT. DOI: 10.5334/ijic.3785. https://doi.org/10.5334/ijic.3785.