Sự biến đổi giá trị hôn nhân của người Việt Nam hiện nay 

TS. Phạm Thị Thùy
Trường Đại học Điện lực

(Quanlynhanuoc.vn) – Hôn nhân là một thiết chế xã hội nền tảng, vừa mang tính pháp lý vừa hàm chứa những giá trị văn hóa và đạo đức truyền thống. Qua các thời kỳ lịch sử, hôn nhân không chỉ phản ánh cấu trúc xã hội mà còn thể hiện quan niệm về gia đình, giới tính và chuẩn mực đạo lý. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đô thị hóa, phát triển công nghệ và thay đổi tư duy thế hệ, giá trị hôn nhân của người Việt Nam đang có những biến chuyển rõ nét. Bài viết tập trung phân tích cơ sở hình thành các giá trị hôn nhân truyền thống, nhận diện xu hướng biến đổi hiện nay, đánh giá tác động xã hội từ các biến đổi đó; đồng thời đề xuất các giải pháp định hướng nhằm xây dựng và phát huy các giá trị hôn nhân tiến bộ, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững của xã hội Việt Nam hiện đại.

Từ khóa: Giá trị hôn nhân; gia đình; truyền thống; hiện đại; đánh giá tác động; Việt Nam.

1. Cơ sở hình thành giá trị hôn nhân của người Việt Nam

Đối với người Việt Nam, hôn nhân mang ý nghĩa sâu sắc trong đời sống của cá nhân, gia đình và cộng đồng xã hội. Giá trị hôn nhân được hình thành từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: văn hóa truyền thống, tôn giáo, đạo đức, điều kiện kinh tế – xã hội và tư tưởng hiện đại.

Một là, cơ sở văn hóa – lịch sử. Sự hình thành các giá trị hôn nhân của người Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố văn hóa và lịch sử, trong đó có tư tưởng Nho giáo, Phật giáo, tín ngưỡng dân gian và truyền thống làng xã.

Theo Nho giáo, hôn nhân là một phần trong ngũ luân (năm quan hệ cơ bản trong xã hội), “phu phụ hữu biệt” (vợ chồng có phân biệt). Mục đích hôn nhân là để duy trì nòi giống “bất hiếu hữu tam, vô hậu vi đại” (không có con nối dõi là bất hiếu lớn nhất). Tư tưởng Nho giáo đề cao trật tự xã hội phân tầng, dẫn đến quan niệm “môn đăng hộ đối” trong hôn nhân – tức người cùng giai tầng, dòng dõi, gia thế mới xứng đáng kết hôn với nhau. Từ đó các kiểu “hôn nhân sắp đặt” (cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy) hay “hôn nhân gả bán” trở nên phổ biến trong xã hội truyền thống. Tư tưởng Nho giáo còn chi phối chuẩn mực đạo đức của người phụ nữ trong gia đình như: Tam tòng – “Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”; Tứ đức – “Công – dung – ngôn – hạnh”1. Quan điểm này tạo nên mô hình gia đình gia trưởng, trong đó quyền lực thuộc về nam giới.

Phật giáo là một trong những tôn giáo có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần và văn hóa của người Việt Nam, không chỉ trong đời sống tâm linh mà còn trong các thiết chế xã hội như gia đình, hôn nhân, quan hệ vợ chồng. Tư tưởng từ bi của Phật giáo được thể hiện qua quan niệm: “Chồng giận thì vợ bớt lời – Cơm sôi nhỏ lửa một đời không khê”2. Quan niệm về nhân quả và duyên nghiệp trong Phật giáo cũng giúp con người có thái độ bao dung, nhẫn nại trong đời sống vợ chồng, coi hôn nhân như một mối nhân duyên cần được vun đắp để tạo phúc cho đời sau.

Tín ngưỡng dân gian và truyền thống làng xã là hai yếu tố văn hóa cơ bản, có vai trò sâu sắc trong việc hình thành và duy trì hệ giá trị hôn nhân của người Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử. Theo tín ngưỡng dân gian, hôn nhân là nghi thức thiêng liêng, gắn với thế giới tâm linh, tổ tiên và cộng đồng để nhằm bảo tồn huyết thống, duy trì nòi giống và củng cố đạo hiếu. Gắn liền với các nghi lễ, như: thờ cúng tổ tiên, thờ bà mụ, thờ thần linh địa phương,… Xã hội Việt Nam truyền thống là xã hội nông nghiệp, lấy làng xã làm đơn vị tổ chức cơ bản. Trong cấu trúc đó, “hôn nhân được quy định chặt chẽ bởi các thiết chế phi chính thức như lệ làng, hương ước, quy ước dòng họ”3.

Hai là, đạo đức truyền thống. Hầu hết giá trị hôn nhân của người Việt được hình thành trên nền tảng đạo đức truyền thống và các quy tắc ứng xử xã hội, giúp duy trì sự ổn định và bền vững của hôn nhân. Truyền thống coi trọng “nhân, nghĩa, lễ, trí, tín” giúp xây dựng một đời sống hôn nhân bền vững dựa trên tình yêu thương, sự tôn trọng và trách nhiệm. Lòng hiếu thảo với cha mẹ, sự chung thủy giữa vợ chồng, sự kính trên nhường dưới và sự hy sinh vì gia đình được xem là những nguyên tắc quan trọng bảo đảm sự hòa thuận trong gia đình. Những nguyên tắc này được truyền dạy từ đời này qua đời khác qua kho tàng ca dao, tục ngữ. 

Mối quan hệ giữa gia đình và đạo đức truyền thống được thể hiện qua các phong tục cưới hỏi, sự gắn kết giữa hai bên thông gia và trách nhiệm nuôi dạy con cái. Truyền thống gia đình đa thế hệ với sự chung sống của nhiều thế hệ dưới một mái nhà đã góp phần duy trì những giá trị đạo đức trong hôn nhân. Ngoài ra, các yếu tố như phong tục, tập quán, chuẩn mực đạo đức xã hội cũng định hướng cho cách ứng xử của các cặp vợ chồng. Tư tưởng “trọng nam khinh nữ” từng có ảnh hưởng nhưng hiện nay đang dần bị thay thế bởi tư duy bình đẳng giới, giúp hôn nhân trở nên hài hòa hơn4. Trong bối cảnh hiện đại, các giá trị hôn nhân của người Việt đang có sự điều chỉnh để phù hợp với nhịp sống mới nhưng vẫn giữ được những nền tảng cốt lõi như sự chung thủy, trách nhiệm và tôn trọng lẫn nhau. Sự kết hợp các yếu tố đạo đức truyền thống tạo nên một hệ giá trị hôn nhân đặc trưng của người Việt Nam.

Ba là, điều kiện kinh tế – xã hội. Sự phát triển của nền kinh tế, sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và xu hướng toàn cầu hóa đã tác động đáng kể đến quan niệm và giá trị hôn nhân của người Việt.

Trong xã hội nông nghiệp truyền thống, hôn nhân gắn liền với yếu tố kinh tế gia đình, thể hiện qua việc coi trọng lao động, sự phân công vai trò giữa vợ và chồng cũng như trách nhiệm nuôi dưỡng con cái. Gia đình là đơn vị kinh tế cơ bản, nơi các thành viên hợp tác để đảm bảo sự tồn tại và phát triển chung. Khi xã hội chuyển sang nền kinh tế công nghiệp và hiện đại hóa, các giá trị hôn nhân cũng có sự điều chỉnh. Sự độc lập về kinh tế của cá nhân, đặc biệt là phụ nữ, đã giúp giảm bớt sự phụ thuộc tài chính vào gia đình, thúc đẩy tư tưởng bình đẳng giới trong hôn nhân. Đồng thời, với sự phát triển của thị trường lao động, quá trình đô thị hóa, xu hướng di cư từ nông thôn lên thành thị có ảnh hưởng lớn đến mô hình gia đình. Mô hình gia đình hạt nhân dần trở nên phổ biến, thay thế cho mô hình gia đình truyền thống nhiều thế hệ, gia tăng tỷ lệ kết hôn muộn và giảm áp lực kết hôn sớm5.

Các yếu tố xã hội như sự phát triển của giáo dục, tiến bộ công nghệ và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây cũng tác động đến quan niệm về hôn nhân. Giáo dục giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm của vợ chồng, trong khi công nghệ và mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối và giao tiếp, mở rộng phạm vi lựa chọn bạn đời. Tuy nhiên, áp lực từ công việc và lối sống hiện đại cũng ảnh hưởng đến chất lượng hôn nhân. Nhịp sống nhanh, sự cạnh tranh trong kinh tế và yêu cầu cân bằng giữa công việc và gia đình khiến nhiều cặp vợ chồng đối mặt với thách thức trong duy trì hạnh phúc hôn nhân. Sự thay đổi trong nền kinh tế và cấu trúc xã hội không chỉ ảnh hưởng đến cách thức tổ chức hôn nhân mà còn tác động đến quan niệm về tình yêu, trách nhiệm và sự bền vững trong đời sống gia đình.

Bốn là, sự giao thoa với các tư tưởng hiện đạiQuá trình hội nhập quốc tế, sự phát triển của khoa học – công nghệ và những thay đổi trong nhận thức xã hội đã góp phần định hình những giá trị mới trong đời sống hôn nhân.

Tư tưởng bình đẳng giới ngày càng được đề cao trong hôn nhân. Điều này tạo nên một nền tảng hôn nhân công bằng và bền vững hơn. Quan niệm về tình yêu và hạnh phúc trong hôn nhân cũng có sự thay đổi. Thay vì chỉ coi hôn nhân là nghĩa vụ với gia đình và xã hội, các cặp đôi hiện đại đặt nặng yếu tố tình yêu, sự đồng điệu về tinh thần và khả năng chia sẻ6. Hôn nhân không chỉ là sự kết nối của hai dòng họ mà còn là sự lựa chọn tự do dựa trên sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.

Sự giao thoa với tư tưởng hiện đại đã góp phần thay đổi nhiều khía cạnh của hôn nhân người Việt. Dù vẫn giữ những giá trị truyền thống cốt lõi, hôn nhân ngày nay đã trở nên linh hoạt hơn, đề cao quyền tự do lựa chọn, bình đẳng giới và sự hòa hợp giữa hai cá nhân. Đây là sự thích nghi cần thiết để phù hợp với bối cảnh xã hội đang không ngừng phát triển7.

Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội cũng tác động mạnh đến hôn nhân. Việc tiếp cận thông tin dễ dàng giúp người trẻ có cái nhìn rộng mở hơn về tình yêu và gia đình, đồng thời công nghệ cũng tạo điều kiện cho các cặp đôi giữ kết nối ngay cả khi ở xa. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại những thách thức như sự xao nhãng, thiếu giao tiếp trực tiếp hay tác động tiêu cực từ những hình mẫu hôn nhân không thực tế trên mạng. Sự thay đổi về kinh tế và xã hội khiến tuổi kết hôn trung bình có xu hướng muộn hơn so với trước đây. Người trẻ ưu tiên học vấn, sự nghiệp và phát triển bản thân trước khi lập gia đình, điều này giúp họ có sự chuẩn bị tốt hơn cho hôn nhân nhưng cũng làm thay đổi cấu trúc truyền thống của gia đình Việt.

2. Những biến đổi trong giá trị hôn nhân ở nước ta hiện nay

Thứ nhất, xu hướng kết hôn muộn và sống độc thân.

Sự thay đổi trong quan niệm về tuổi kết hôn khi xã hội không còn quá khắt khe với chuyện kết hôn muộn, thay vào đó nhấn mạnh vào sự sẵn sàng về tinh thần và tài chính. Mặt khác, áp lực từ cuộc sống hiện đại, nhịp sống nhanh, công việc căng thẳng và yêu cầu cao về thu nhập khiến nhiều người trì hoãn việc lập gia đình8.

Bên cạnh việc kết hôn muộn, ngày càng nhiều người chọn sống độc thân, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Giới trẻ hiện nay đề cao sự tự do cá nhân, nhiều người muốn tận hưởng cuộc sống theo cách riêng mà không bị ràng buộc bởi trách nhiệm gia đình. Quan niệm hôn nhân không còn là điều bắt buộc, ngày càng nhiều người tin rằng hạnh phúc không nhất thiết phải gắn liền với hôn nhân. Đồng thời, sự ổn định tài chính cá nhân, nhiều người, nhất là phụ nữ, có khả năng tự lập tài chính và không còn phụ thuộc vào hôn nhân để đảm bảo cuộc sống.

Thứ hai, gia tăng các hình thức hôn nhân mới.

Bên cạnh mô hình hôn nhân truyền thống, nhiều hình thức hôn nhân mới đang xuất hiện và ngày càng phổ biến. Những hình thức này phản ánh sự thay đổi trong lối sống, giá trị cá nhân và ảnh hưởng của xu hướng toàn cầu hóa. 

(1) Hôn nhân thử nghiệm (sống chung không kết hôn).

Người Việt trẻ ngày càng có quan điểm cởi mở hơn về tình dục và kết hôn. Nhiều cặp đôi sống thử để đánh giá sự tương thích trước khi quyết định kết hôn9. Về mặt tích cực, hôn nhân thử nghiệm giúp các cặp đôi có cơ hội tìm hiểu sâu hơn về nhau trước khi bước vào hôn nhân chính thức. Tuy nhiên, nếu mối quan hệ không bền vững, chia tay có thể gây tổn thương tâm lý mà không có sự ràng buộc pháp lý. Ngoài ra, trong một số trường hợp, gia đình và xã hội vẫn chưa hoàn toàn chấp nhận hình thức này.

(2) Hôn nhân không con cái.

Áp lực tài chính và cuộc sống bận rộn khiến nhiều cặp vợ chồng cảm thấy việc nuôi con quá tốn kém và căng thẳng. Thay vì sinh con, họ tập trung vào hạnh phúc cá nhân và không còn đặt nặng vấn đề sinh con. Điều này giảm áp lực cho các cặp vợ chồng trẻ, giúp họ có cuộc sống thoải mái hơn về tài chính và tinh thần10. Tuy nhiên, họ sẽ phải đối mặt với sự cô đơn khi về già, đối mặt với áp lực từ gia đình, xã hội và đạo lý truyền thống.

(3) Hôn nhân xa (hôn nhân độc lập).

Đây là hình thức hôn nhân khi vợ chồng không sống chung hằng ngày mà chỉ gặp nhau vào cuối tuần hoặc những dịp nhất định. Nguyên nhân là do yêu cầu công việc, du học hoặc mong muốn có không gian riêng. Một số cặp đôi vẫn duy trì mối quan hệ vợ chồng nhưng không sống chung một nhà11. Tác động của hôn nhân xa, giúp mỗi người có không gian cá nhân và duy trì sự độc lập trong cuộc sống. Nhưng nguy cơ xa cách về mặt cảm xúc, thiếu sự chia sẻ, kết nối trong cuộc sống hàng ngày, dễ gây hiểu lầm hoặc rạn nứt tình cảm.

(4) Hôn nhân đồng giới.

Dù chưa được pháp luật công nhận chính thức nhưng xã hội Việt Nam ngày càng có cái nhìn cởi mở hơn đối với tình yêu đồng giới. Các cặp đôi LGBT+ có xu hướng tổ chức đám cưới và chung sống như các cặp vợ chồng dị tính12. Nhiều tổ chức và phong trào đang thúc đẩy quyền lợi hôn nhân cho người đồng tính tại Việt Nam. Điều này góp phần thúc đẩy sự bình đẳng và đa dạng trong hôn nhân, giúp cộng đồng LGBT+ có cơ hội xây dựng gia đình hợp pháp. Tuy nhiên, vẫn còn rào cản pháp lý và sự kỳ thị từ một bộ phận xã hội.

(5) Hôn nhân đa văn hóa và kết hôn với người nước ngoài.

Xu thế toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa tạo cho người Việt có nhiều cơ hội làm việc, học tập và tiếp xúc với người nước ngoài. Một số cuộc hôn nhân với người nước ngoài xuất phát từ mong muốn có cuộc sống ổn định hơn. Cũng có nhiều cặp đôi đến với nhau vì tình cảm thực sự mà không bị giới hạn bởi quốc tịch hay văn hóa. Tuy nhiên, sự khác biệt về văn hóa và lối sống có thể dẫn đến những mâu thuẫn trong hôn nhân nếu không có sự thấu hiểu và hòa nhập. Vấn đề bất đồng ngôn ngữ và khoảng cách địa lý cũng có thể gây khó khăn trong giao tiếp và duy trì mối quan hệ lâu dài giữa các cặp vợ chồng.

Thứ ba, thay đổi quan điểm về vai trò và trách nhiệm giới trong hôn nhân.

Ngày nay, vai trò của vợ và chồng trong gia đình Việt đã có sự thay đổi lớn. Phụ nữ ngày càng có vị thế cao hơn trong xã hội và được quyền quyết định nhiều hơn trong hôn nhân. Sự bình đẳng trong hôn nhân cũng ngày càng được khẳng định, vợ chồng cùng nhau chia sẻ trách nhiệm trong gia đình, bao gồm việc chăm sóc con cái và công việc nhà, thay vì chỉ giao cho phụ nữ như trước đây. Bên cạnh đó, là sự thay đổi trong hình mẫu người vợ và người chồng lý tưởng. Cụ thể, hình mẫu người vợ lý tưởng không chỉ là người giỏi nội trợ mà còn là người có sự nghiệp, độc lập tài chính, có khả năng cân bằng giữa công việc và gia đình. Người chồng lý tưởng không còn chỉ là trụ cột kinh tế mà còn cần có trách nhiệm chia sẻ việc nhà, chăm sóc con cái và đồng hành cùng vợ trong các quyết định quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều mâu thuẫn khi một số gia đình giữ tư tưởng truyền thống, dẫn đến căng thẳng giữa vợ và chồng. Phụ nữ vẫn là người chịu nhiều thiệt thòi trong hôn nhân hơn nam giới, dù có sự nghiệp cao nhưng họ vẫn phải có trách nhiệm làm tròn vai trò người vợ, người mẹ trong gia đình. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với người phụ nữ Việt Nam hiện đại.

Thứ tư, thay đổi quan điểm về ly hôn và hôn nhân bền vững.

Trước đây ly hôn bị xem là điều cấm kỵ và người phụ nữ sau ly hôn thường bị xã hội đánh giá nhưng hiện nay nó được nhìn nhận cởi mở hơn. Ly hôn được nhìn nhận là giải pháp khi hôn nhân không còn hạnh phúc. Vì vậy, ngày càng có nhiều cặp vợ chồng lựa chọn ly hôn khi cảm thấy không còn phù hợp, thay vì cố gắng duy trì một cuộc hôn nhân không hạnh phúc. Đồng thời, phụ nữ có cơ hội tái hôn và xây dựng cuộc sống mới mà không còn phải chịu nhiều áp lực từ dư luận xã hội. Quan niệm cởi mở hơn về ly hôn giúp nhiều phụ nữ thoát khỏi những cuộc hôn nhân bạo lực hoặc không hạnh phúc, nhưng cũng đặt ra thách thức khi tỷ lệ ly hôn gia tăng, đặc biệt là ở các cặp vợ chồng trẻ, điều này ảnh hưởng đến sự bền vững của hôn nhân13.

Trái ngược với xu hướng ly hôn, hôn nhân bền vững vẫn là mục tiêu quan trọng của nhiều cặp vợ chồng Việt Nam trong bối cảnh xã hội hiện đại. Trước những thay đổi về quan niệm sống, giá trị gia đình và ảnh hưởng của công nghệ, xu hướng hôn nhân bền vững đang được định hình với nhiều đặc điểm mới. Nhiều người Việt trẻ cho rằng, hôn nhân không chỉ dựa trên trách nhiệm mà còn cần có sự tôn trọng, chia sẻ và đồng hành. Ngày nay, các cặp vợ chồng kết hôn chủ yếu dựa trên tình yêu thay vì các yếu tố như áp lực gia đình, kinh tế hay truyền thống. Hôn nhân không chỉ là nghĩa vụ mà còn là sự tự nguyện gắn bó lâu dài giữa hai người. Để duy trì hạnh phúc lâu dài, các cặp vợ chồng có xu hướng coi trọng việc lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của nhau. Xu hướng tham gia các khóa học tiền hôn nhân, tư vấn tâm lý hôn nhân ngày càng phổ biến để giúp các cặp đôi xây dựng mối quan hệ vững chắc hơn. Kỹ năng giao tiếp cũng được chú trọng hơn để giảm thiểu mâu thuẫn và duy trì sự hòa hợp trong hôn nhân. Việc đặt tình yêu và sự thấu hiểu làm nền tảng giúp hôn nhân của các cặp vợ chồng Việt thời hiện đại bền vững hơn, tránh được những cuộc hôn nhân miễn cưỡng hoặc gượng ép như trước đây14.

Thứ năm, thay đổi quan điểm về việc sinh con và nuôi dạy con cái.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan điểm của người Việt về việc sinh con đã có nhiều thay đổi so với trước đây. Ngày nay, nhiều cặp vợ chồng có xu hướng sinh ít con hoặc thậm chí lựa chọn không sinh con. Những thay đổi này phản ánh sự biến đổi trong tư duy, lối sống và các yếu tố kinh tế – xã hội. Điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm: áp lực tài chính và chi phí nuôi con cao; thay đổi trong quan niệm về hạnh phúc gia đình; phụ nữ ưu tiên phát triển sự nghiệp; ảnh hưởng của lối sống hiện đại và trào lưu “Childfree”; bị hiếm muộn hoặc vô sinh… 

Ngoài việc sinh ít con hoặc không sinh con, nhiều cặp vợ chồng Việt Nam còn có xu hướng sinh con muộn, thường sau 30 tuổi. Điều này xuất phát từ mong muốn có sự nghiệp ổn định và tài chính vững chắc trước khi sinh con. Các cặp vợ chồng muốn tận hưởng cuộc sống tự do trước khi bước vào giai đoạn làm cha mẹ15. Mặt khác, việc nuôi dạy con cái cũng các cặp vợ chồng được ưu tiên hơn. Giáo dục con cái trở thành ưu tiên hàng đầu, khiến nhiều bậc phụ huynh chỉ muốn có ít con để đầu tư cho con cái tốt hơn. Nhiều cha mẹ biết ứng dụng công nghệ và phương pháp khoa học để nuôi dạy con cái. Tuy nhiên, việc lạm dụng công nghệ cũng gây lo ngại về ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ.

3. Ảnh hưởng xã hội từ sự thay đổi giá trị hôn nhân 

Sự thay đổi này đã đem đến những tác động tích cực và tiêu cực đối với xã hội Việt Nam.

3.1. Về mặt tích cực

Một là, thúc đẩy bình đẳng giới: sự thay đổi giá trị hôn nhân giúp “nâng cao vai trò của phụ nữ trong xã hội”. Họ có quyền tự quyết định về hôn nhân, sự nghiệp và tài chính của mình, thay vì phụ thuộc vào chồng hoặc gia đình. Điều này góp phần giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng giới và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của phụ nữ trong xã hội hiện đại; tạo ra một môi trường bình đẳng hơn trong hôn nhân và giảm áp lực cho phụ nữ16. Xã hội có cái nhìn cởi mở hơn đối với vai trò của phụ nữ trong kinh tế và chính trị. Ngày càng có nhiều phụ nữ đảm nhận các vị trí lãnh đạo và tham gia vào các lĩnh vực màtrước đây vốn bị nam giới chi phối. Các chính sách pháp luật và phong trào bình đẳng giới ngày càng được thúc đẩy, giúp bảo vệ quyền lợi của cả nam và nữ trong hôn nhân, góp phần xây dựng một nền tảng gia đình vững chắc hơn.

Hai là, tự do cá nhân: hôn nhân không còn là nghĩa vụ hay trách nhiệm bắt buộc mà trở thành “sự lựa chọn cá nhân dựa trên tình yêu và sự đồng thuận”. Mọi người có thể quyết định thời điểm kết hôn phù hợp với sự nghiệp và cuộc sống cá nhân, giúp họ có cơ hội phát triển bản thân trước khi lập gia đình; đồng thời, cho phép mỗi cá nhân tìm được người bạn đời phù hợp với mong muốn và giá trị sống của mình. Nhiều người chọn kết hôn muộn hơn để tập trung vào sự nghiệp và phát triển bản thân trước khi lập gia đình, giúp họ có một nền tảng tài chính và tâm lý vững chắc hơn17. Xã hội ngày càng cởi mở hơn với những quan niệm hôn nhân đa dạng, như không kết hôn hoặc lựa chọn sống chung mà không đăng ký kết hôn, tạo ra nhiều mô hình gia đình phù hợp với xu hướng hiện đại.

Ba là, chất lượng hôn nhân cao hơn: việc kết hôn dựa trên tình yêu và sự tôn trọng giúp “giảm thiểu mâu thuẫn và bạo lực gia đình”. Điều này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình và xây dựng một môi trường lành mạnh cho con cái. Tình trạng bạo lực gia đình cũng có xu hướng giảm khi cả hai vợ chồng tôn trọng quyền lợi và trách nhiệm của nhau. Chất lượng giáo dục con cái được nâng cao nhờ sự chăm sóc và dạy dỗ từ cả cha lẫn mẹ18. Gia đình hạnh phúc tạo ra môi trường lành mạnh để trẻ em phát triển toàn diện, góp phần xây dựng một thế hệ tương lai bền vững. Những cặp đôi có sự nghiệp ổn định trước khi kết hôn thường có nền tảng kinh tế tốt hơn, giúp giảm áp lực tài chính trong hôn nhân. Xu hướng hôn nhân hiện đại đề cao sự sẻ chia và đồng hành trong các hoạt động gia đình, từ đó giúp các cặp đôi phát triển mối quan hệ bền vững hơn dựa trên sự thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau.

Bốn là, nâng cao nhận thức xã hội: sự thay đổi giá trị hôn nhân giúp “xã hội có cái nhìn cởi mở hơn về các hình thức gia đình khác nhau, như gia đình hạt nhân, gia đình đơn thân hay gia đình không con”. Điều này giúp giảm bớt áp lực xã hội về việc phải kết hôn hoặc sinh con theo những quy chuẩn truyền thống. Nhận thức về quyền con người trong hôn nhân ngày càng được nâng cao, giúp hạn chế các trường hợp tảo hôn, ép hôn và bạo lực gia đình. Pháp luật và các tổ chức xã hội cũng đóng vai trò quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của các cá nhân trong quan hệ hôn nhân. Sự thay đổi này còn giúp con người có ý thức rõ ràng hơn về trách nhiệm và quyền lợi trong hôn nhân, từ đó nâng cao sự ổn định trong đời sống gia đình và xã hội. Giáo dục và truyền thông ngày càng góp phần quan trọng trong việc định hướng các quan điểm hôn nhân hiện đại, giúp thế hệ trẻ có nhận thức đúng đắn về hôn nhân và gia đình, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp với mong muốn và hoàn cảnh của bản thân.

b. Về những tiêu cực

Thứ nhất, gia tăng ly hôn: theo số liệu của Tổng cục Thống kê, năm 2023, cả nước ghi nhận 32.060 vụ ly hôn, tăng mạnh so với 22.762 vụ của năm 2020, tập trung chủ yếu ở những thành phố lớn, như:TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội. Kết quả điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2024 cho thấy, tỷ lệ dân số ly hôn/ly thân chiếm khoảng 2,6% trong tổng dân số từ 15 tuổi trở lên, tương đương với khoảng khoảng 2,226 triệu người tính đến giữa năm 202419. Tỷ lệ ly hôn ngày càng gia tăng ở Việt Nam xuất phát từ hai yếu tố: văn hóa và kinh tế. 

Đối với cá nhân, ly hôn có thể gây ra căng thẳng, trầm cảm, lo âu, đặc biệt là với người bị động trong quyết định ly hôn, ảnh hưởng đến sức khỏe. Cảm giác cô đơn, mất mát, hụt hẫng sau khi kết thúc một mối quan hệ quan trọng. Một số người có thể cảm thấy nhẹ nhõm nếu cuộc hôn nhân trước đó quá nhiều mâu thuẫn và áp lực. Vấn đề chia tài sản sau ly hôn có thể làm giảm thu nhập của cả hai bên, đặc biệt là người phụ nữ nếu họ phụ thuộc kinh tế vào chồng. Chi phí pháp lý, tiền cấp dưỡng cho con cái hoặc vợ/chồng cũ có thể trở thành gánh nặng tài chính.

Đối với con cái, trẻ em có thể cảm thấy bất an, tổn thương, mất phương hướng khi gia đình tan vỡ. Một số trẻ có thể cảm thấy có lỗi, tự trách bản thân vì nghĩ mình là nguyên nhân khiến cha mẹ ly hôn. Trẻ sống với cha hoặc mẹ đơn thân có thể cảm thấy thiếu hụt tình cảm từ người còn lại. Nhiều trẻ em có xu hướng giảm sút kết quả học tập, mất động lực trong học tập do ảnh hưởng tâm lý. Một số trẻ có thể trở nên nổi loạn, dễ sa vào các hành vi tiêu cực như bỏ học, sử dụng chất kích thích hoặc có xu hướng bạo lực. 

Đối với gia đình hai bên, có thể bị ảnh hưởng khi phải chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cháu, đặc biệt là ông bà nội ngoại. Một số gia đình có thể nảy sinh mâu thuẫn sau ly hôn, gây chia rẽ mối quan hệ giữa các thành viên. Trong một số trường hợp, gia đình có thể phải hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần cho người thân sau ly hôn.

Đối với xã hội, khi ly hôn trở nên phổ biến, nhiều người có thể có xu hướng dễ dàng chấp nhận ly hôn hơn thay vì cố gắng giải quyết vấn đề trong hôn nhân. Gia đình ly hôn có thể làm gia tăng số lượng hộ gia đình đơn thân, kéo theo những vấn đề về an sinh xã hội. Nhà nước có thể phải can thiệp để hỗ trợ con cái trong các gia đình ly hôn, từ hỗ trợ tài chính đến các chương trình bảo vệ trẻ em. Ly hôn là một giải pháp cho những cuộc hôn nhân không hạnh phúc nhưng cũng để lại nhiều hệ quả to lớn.

Thứ hai, xu hướng kết hôn muộn và tỷ lệ sinh thấp: việc trì hoãn hay kết hôn muộn ở Việt Nam ngày càng phổ biến. Theo Tổng cục Thống kê, tuổi kết hôn trung bình lần đầu ở Việt Nam thay đổi theo hướng kết hôn muộn hơn. Tăng từ 24,1 tuổi (năm 1999) lên 27,2 tuổi (2023). Với nam giới, tuổi kết hôn trung bình lần đầu là 29,3 và nữ giới là 25,1. Kết quả điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2024 cho thấy, tổng tỷ suất sinh (TFR) của Việt Nam là 1,91 con/phụ nữ. Đây là mức sinh thấp nhất quan sát được từ trước đến nay. Kể từ năm 2009 đến năm 2022, trong suốt gần 15 năm, mức sinh của Việt Nam giữ trạng thái tương đối ổn định xung quanh mức sinh thay thế. Tuy nhiên, trong năm  2023 – 2024, mức sinh Việt Nam bắt đầu có dấu hiệu giảm nhanh hơn. Năm 2023, TFR của Việt Nam là 1,96 con/phụ nữ và giảm tiếp xuống còn 1,91 con/phụ nữ vào năm 2024. TFR của khu vực thành thị là 1,67 con/phụ nữ, thấp hơn so với khu vực nông thôn (2,08 con/phụ nữ). Trong đó, TP. Hồ Chí Minh là địa phương có mức sinh thấp nhất cả nước (1,39 con/phụ nữ)20.

Xu hướng kết hôn muộn xuất phát từ nhiều nguyên nhân như thay đổi quan niệm về hôn nhân, ưu tiên sự nghiệp, chi phí kết hôn cao hay sự gia tăng của các mô hình sống chung mà không kết hôn. Tỷ lệ sinh thấp ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu dân số, gây ra tình trạng già hóa dân số. Năm 2024, số lượng người già từ 60 tuổi trở lên là 14,2 triệu người, tăng 2,8 triệu người so với năm 2019 và tăng 4,7 triệu người so với năm 2014. Dự báo đến năm 2030, số người từ 60 tuổi trở lên sẽ xấp xỉ 18 triệu người, tăng gần 4 triệu người so với năm 202421. Như vậy, Việt Nam đang ở trong thời kỳ già hóa nhanh do tuổi thọ người dân tăng cao và mức sinh giảm.

Thứ ba, thay đổi cấu trúc gia đình: hai xu hướng nổi bật là “sự gia tăng của gia đình độc thân (người sống một mình) và gia đình không con (các cặp vợ chồng quyết định không sinh con)”22. Tuy nhiên, việc sống một mình có thể làm tăng nguy cơ cô đơn, trầm cảm và thiếu sự hỗ trợ tinh thần, đặc biệt khi tuổi già. Gia đình không con cũng có thể đối mặt với cảm giác thiếu hụt về mặt tình cảm, đặc biệt khi chứng kiến những người khác gắn kết với con cái23. Sự gia tăng gia đình không con và gia đình độc thân còn làm giảm tỷ lệ sinh và già hóa dân số nhanh. Vấn đề già hóa dân số gây nhiều ảnh hưởng đến quá trình phát triển kinh tế trong dài hạn, làm giảm lực lượng và năng suất lao động, đòi hỏi đầu tư, chi tiêu xã hội nhiều hơn cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe, kết cấu hạ tầng và những vấn đề về xã hội cho người cao tuổi.

4. Giải pháp xây dựng và phát huy các giá trị hôn nhân tiến bộ 

Một là, nâng cao nhận thức về giá trị của hôn nhân.

Tăng cường giáo dục về hôn nhân và gia đình trong nhà trường để giúp thế hệ trẻ hiểu rõ về trách nhiệm và giá trị của hôn nhân. Các chương trình giáo dục cần nhấn mạnh vào kỹ năng giao tiếp, quản lý mâu thuẫn, chia sẻ trách nhiệm trong gia đình. Sử dụng các phương tiện truyền thông (truyền hình, mạng xã hội, báo chí) để lan tỏa những câu chuyện về hôn nhân hạnh phúc và bền vững. Xây dựng các chương trình truyền hình, podcast hoặc diễn đàn trực tuyến giúp người dân có góc nhìn hiện đại về hôn nhân.

Hai là, thực hiện bình đẳng giới trong hôn nhân.

Xây dựng mô hình gia đình trong đó cả vợ và chồng cùng chia sẻ công việc nhà, nuôi dạy con cái và hỗ trợ nhau trong sự nghiệp. Khuyến khích doanh nghiệp và Nhà nước có chính sách nghỉ thai sản cho cả nam và nữ, giúp nam giới tham gia nhiều hơn vào việc chăm sóc con cái. Đảm bảo quyền bình đẳng trong quyết định gia đình, vợ chồng cần có tiếng nói bình đẳng trong các quyết định quan trọng như tài chính, nuôi dạy con cái, nơi ở và công việc. Nâng cao nhận thức để hạn chế tư tưởng gia trưởng, giúp hôn nhân trở thành sự hợp tác và chia sẻ thay vì áp đặt.

Ba là, xây dựng chính sách hỗ trợ hôn nhân bền vững.

Nhà nước có thể xem xét các chương trình hỗ trợ như trợ cấp sinh con, hỗ trợ nhà ở, giảm thuế cho gia đình có con nhỏ để giúp các cặp vợ chồng trẻ ổn định cuộc sống. Mở rộng các dịch vụ chăm sóc trẻ em, giúp các bậc cha mẹ có điều kiện làm việc mà vẫn chăm sóc tốt cho con cái. Cải thiện hệ thống giáo dục mầm non, bảo hiểm y tế và hỗ trợ tài chính cho trẻ em để giảm gánh nặng kinh tế cho các gia đình.

Bốn là, hỗ trợ tư vấn hôn nhân và giải quyết mâu thuẫn.

Phát triển các trung tâm tư vấn hôn nhân và gia đình để hỗ trợ các cặp đôi trong việc giải quyết mâu thuẫn. Các cặp vợ chồng nên được khuyến khích tham gia các khóa học tiền hôn nhân để hiểu rõ về cuộc sống hôn nhân và cách duy trì mối quan hệ lâu dài. Xây dựng văn hóa đối thoại trong hôn nhân, khuyến khích các cặp đôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và đồng cảm để tránh xung đột leo thang. Cần có các chương trình hướng dẫn về cách giải quyết bất đồng một cách lành mạnh, thay vì ly hôn hoặc sử dụng bạo lực gia đình.

Năm là, bảo vệ các giá trị truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam.

Duy trì các giá trị truyền thống tốt đẹp như sự tôn trọng, chung thủy, hiếu nghĩa với cha mẹ nhưng cũng phải phù hợp với quan niệm hiện đại về hôn nhân. Tránh áp đặt tư tưởng “phải kết hôn” hoặc “phải sinh con” mà thay vào đó là tôn trọng lựa chọn cá nhân trong hôn nhân. Kiểm soát ảnh hưởng tiêu cực từ mạng xã hội, văn hóa ngoại lai có thể làm suy giảm giá trị của hôn nhân truyền thống. Xử lý nghiêm các hành vi bạo lực gia đình, ngoại tình hoặc ly hôn không có trách nhiệm để bảo vệ sự ổn định của gia đình.

Sáu là, đề cao tình yêu và sự cam kết trong hôn nhân.

Các tổ chức, doanh nghiệp có thể tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các hoạt động gia đình, du lịch, ngày hội gia đình để giúp vợ chồng gần gũi hơn. Khuyến khích các cặp đôi dành thời gian chất lượng bên nhau, tránh để công việc và áp lực cuộc sống ảnh hưởng đến mối quan hệ. Thúc đẩy văn hóa tôn trọng hôn nhân, hạn chế những ảnh hưởng tiêu cực từ tình trạng ly hôn dễ dàng hoặc hôn nhân vì lợi ích. Khuyến khích các cặp đôi duy trì sự chung thủy và cam kết lâu dài trong hôn nhân.

5. Kết luận

Sự biến đổi trong giá trị hôn nhân của người Việt Nam là một quá trình tất yếu trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa sâu rộng. Những thay đổi này phản ánh sự tác động đa chiều của các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa và công nghệ, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức đối với sự ổn định của gia đình và sự phát triển bền vững của xã hội. Việc thích ứng hiệu quả với những biến đổi này đòi hỏi sự điều chỉnh trong các lĩnh vực chính sách công, giáo dục, truyền thông và hoạt động xã hội, nhằm vừa gìn giữ những giá trị truyền thống tích cực, vừa thúc đẩy quyền tự do, bình đẳng và tiến bộ trong hôn nhân. Bài viếtgóp phần làm rõ các xu hướng biến đổi về giá trị hôn nhân của người Việt Nam, phân tích tác động xã hội và đề xuất các giải pháp định hướng phù hợp với bối cảnh hiện đại. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa lý luận trong việc nhận diện và lý giải các đặc trưng của hôn nhân đương đại ở Việt Nam, mà còn mang giá trị thực tiễn, góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và triển khai các chính sách liên quan đến gia đình, dân số, bình đẳng giới và phát triển xã hội bền vững.

Chú thích:

1, 2, 4. Nguyễn Đức Dương (2004). Đạo đức gia đình truyền thống Việt Nam. H. NXB Văn hóa Dân tộc, tr. 88, 92, 100.

3. Trần Quốc Vượng (2003). Văn hóa Việt Nam  Tìm tòi và suy ngẫm. H. NXB Văn hóa Thông tin, tr. 64.

5. Nguyễn Minh Hòa (2011). Gia đình Việt Nam hiện đại: Những biến đổi và thách thức. H. NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, tr. 165.

6, 7. Lê Ngọc Văn (2020). Hôn nhân và gia đình Việt Nam trong thời kỳ hội nhập. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 215, 224.

8, 10. Bùi Thị Thanh (2021). Những thay đổi trong quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người Việt Nam trẻ tuổi. Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam, (2), tr. 78, 102.

9. Nguyễn Thanh Bình (2021). Tác động của mạng xã hội đến nhận thức về hôn nhân của giới trẻ Việt Nam. Hội thảo quốc tế về truyền thông và xã hội, 134.

11, 12. Nguyễn Văn Bình (2019). Từ hôn nhân truyền thống đến hôn nhân hiện đại: Một nghiên cứu so sánh. Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa, (5), tr. 89, 110.

13. Nguyễn Thị Mai (2018). Những biến đổi trong quan niệm về ly hôn ở Việt Nam: Nguyên nhân và hệ quả. Tạp chí Luật học, (7), tr. 70.

14. Trần Thị Minh Hòa (2018). Những yếu tố tác động đến quan niệm về hôn nhân của giới trẻ Việt Nam hiện nay. Tạp chí Xã hội học, (3), tr. 63.

15. Ngô Thị Hạnh (2022). Các yếu tố tác động đến quyết định sinh con của các cặp vợ chồng trẻ Việt Nam. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học về gia đình và dân số, tr. 185.

16. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2022). Báo cáo tổng kết công tác gia đình và hôn nhân ở Việt Nam. Hà Nội, tr. 157.

17. Phạm Hồng Thái (2019). Sự tác động của kinh tế thị trường đến giá trị hôn nhân và gia đình ở Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (5), tr. 46.

18. Asian Development Bank (2021). Vietnam’s demographic changes and family structure evolution. ADB Research Report, tr. 129.

19, 20. Tổng cục Thống kê (2024). Kết quả điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2024.

21. United Nations Population Fund (UNFPA) (2020), Marriage trends and family formation in Vietnam: A sociological perspective, UNFPA Report, tr. 61.

22. Phạm Minh Đức (2017). Chính sách pháp luật về hôn nhân và gia đình ở Việt Nam: Thực trạng và đề xuất. Tạp chí Luật pháp Việt Nam, (10), tr. 77.

23. Trần Quang Huy (2020). Mối quan hệ giữa công nghệ và sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân. Tạp chí Nghiên cứu Xã hội, (6), tr. 102.