PGS.TS. Huỳnh Văn Thới
Học viện Hành chính và Quản trị công
(Quanlynhanuoc.vn) – Triết lý đào tạo đóng vai trò cốt lõi trong chương trình đào tạo tiến sỹ. Dựa trên kinh nghiệm đối chiếu từ ba mô hình đào tạo tiến sỹ ngành luật công (RANEPA – Học viện Hành chính Công và Kinh tế Quốc dân Nga, LKYSPP – Trường Chính sách công Lý Quang Diệu Singapore và Đại học Hitotsubashi – Nhật Bản), bài viết đề xuất các trụ cột định hình triết lý đào tạo, đưa ra một số kiến nghị nhằm hiện thực hóa triết lý đào tạo trong Chương trình đào tạo trình độ tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính tại Học viện Hành chính và Quản trị công (APAG).
Từ khóa: Triết lý đào tạo; chương trình đào tạo tiến sỹ; luật công; Luật Hiến pháp và Luật Hành chính; diễn đàn khoa học tiến sỹ; APAG.
1. Đặt vấn đề
Trong hệ thống đào tạo tiến sỹ ngành luật, việc xác lập triết lý đào tạo là yêu cầu mang tính nền tảng. Một chương trình tiến sỹ không thể đạt đến tính toàn diện, nhất quán và có chiều sâu học thuật nếu không được thiết kế và tổ chức thực hiện dựa trên triết lý đào tạo phản ánh định hướng học thuật, bối cảnh thể chế – chính trị và sứ mệnh phụng sự. Đặc biệt, đối với lĩnh vực luật công, nơi giao thoa giữa lý luận nhà nước và vận hành quyền lực, giữa pháp luật thực định và quản trị quốc gia thì vai trò của triết lý đào tạo càng trở nên then chốt.
Triết lý đào tạo, có thể hiểu, là hệ thống quan điểm chủ đạo và giá trị cốt lõi, giữ vai trò định hướng xuyên suốt và bảo đảm tính nhất quán cho toàn bộ hoạt động giáo dục – từ xác lập mục tiêu, thiết kế nội dung, lựa chọn phương pháp giảng dạy đến xây dựng cơ chế bảo đảm và kiểm định chất lượng. Triết lý đào tạo không chỉ đặt nền tảng tư tưởng chi phối mục tiêu, nội dung và phương pháp giảng dạy mà còn định hình bản sắc của cơ sở đào tạo cũng như chuẩn mực hình thành người học, giúp tạo ra sự nhất quán giữa mục tiêu đào tạo và cách thức triển khai1.
Tại Học viện Hành chính và Quản trị công (APAG), cơ sở đào tạo có sứ mệnh đặc thù, việc thiết kế và tổ chức thực hiện Chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính tất yếu dựa trên một triết lý giáo dục mang tính định hướng, nền tảng và nhất quán. Chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính cần tiệm cận các chuẩn mực quốc tế, gắn kết chặt chẽ với thực tiễn cải cách hành chính, quản trị quốc gia và hội nhập toàn cầu.
2. Kinh nghiệm quốc tế về xác lập và hiện thực hóa triết lý đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính
Trên thế giới hiện nay có hàng trăm cơ sở đào tạo tiến sỹ Luật học, trong đó rất nhiều2 nơi đào tạo tiến sỹ ngành luật công3. Trong phạm vi nghiên cứu, tác giả lựa chọn tham chiếu kinh nghiệm từ ba cơ sở có mô hình tương đồng, với các giá trị phù hợp cho tiếp thu: Học viện Hành chính Công và Kinh tế Quốc dân Nga (RANEPA) đại diện cho mô hình Học viện Hành chính Công Quốc gia; Trường Chính sách công Lý Quang Diệu của Singapore (LKYSPP) – tiêu biểu của mô hình đào tạo liên ngành gắn với chính sách với pháp quyền; Đại học Hitotsubashi của Nhật Bản – điển hình về mô hình học thuật chuyên sâu, phản biện thể chế, tư duy Đông Á.
2.1. Kinh nghiệm từ Học viện Hành chính Công và Kinh tế Quốc dân Nga (RANEPA)
RANEPA được thành lập năm 2010 trên cơ sở tổ chức lại Học viện Kinh tế Quốc dân trực thuộc Chính phủ Liên bang Nga, thông qua việc sáp nhập với Học viện Hành chính Nga và 12 cơ sở giáo dục nhà nước liên bang khác. Đây là cơ sở đào tạo hàng đầu trong lĩnh vực quản trị công, luật học, kinh tế và chính sách công, trực thuộc Tổng thống Nga. Với mạng lưới hơn 50 chi nhánh trên toàn quốc và hệ đào tạo sau đại học phát triển, RANEPA giữ vai trò chủ lực trong bồi dưỡng đội ngũ lãnh đạo và công chức cấp cao của Liên bang Nga.
Chương trình đào tạo tiến sỹ ngành luật công tại RANEPA được thiết kế theo triết lý gắn kết nghiên cứu học thuật với cải cách thể chế nhà nước trong tiến trình xây dựng và hoàn thiện nền dân chủ pháp quyền Nga: “khoa học vì nhà nước”, với truyền thống đào tạo “những học giả nhà nước”, vừa nghiên cứu, vừa phục vụ quản trị quốc gia4. Chương trình tiến sỹ trong lĩnh vực khoa học luật công “hình thành nên các chủ thể tư duy học thuật và cải cách thể chế, có khả năng kết nối tri thức khoa học với chuyển hóa quyền lực công”5. Triết lý đào tạo này được cụ thể hóa thông qua:
Thứ nhất, cấu trúc chương trình tích hợp ba nhóm học phần: nhóm học phần cơ sở gồm lý luận nhà nước và pháp luật, triết học pháp quyền, phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng; nhóm học phần chuyên ngành gồm luật hiến pháp so sánh, thiết kế thể chế, kiểm soát quyền lực công, tổ chức nhà nước liên bang và quản trị địa phương và các hội thảo tiến sỹ chuyên sâu, nơi nghiên cứu sinh trình bày các kết quả bước đầu để nhận phản biện từ hội đồng giảng viên.
Thứ hai, chương trình chú trọng hình thành tư duy so sánh và khả năng giải quyết vấn đề thể chế cụ thể. Nghiên cứu sinh phải xác định được những vấn đề thể chế đang đặt ra trong thực tiễn quản trị công của Liên bang Nga, từ đó đề xuất giải pháp dựa trên tri thức luật học. Điều này gần với khái niệm “functional doctoral research” (tạm dịch: “nghiên cứu bậc tiến sỹ định hướng chức năng”), là nghiên cứu định hướng ứng dụng gắn liền với chức năng cải cách, chứ không chỉ thuần túy lý luận hàn lâm.
Thứ ba, việc hướng dẫn nghiên cứu sinh làm luận án tại RANEPA được thực hiện theo chế độ đồng hướng dẫn, với một người hướng dẫn chính là nhà khoa học luật công và một đồng hướng dẫn khác là chuyên gia từ ngành hành chính công hoặc chính sách công. Điều này bảo đảm sự cân đối giữa tư duy học thuật và hiểu biết thể chế thực tiễn.
Thứ tư, sản phẩm đầu ra được định hướng theo tiêu chí “đóng góp vào phát triển pháp luật thực định hoặc thiết kế thể chế”. Luận án tiến sỹ không chỉ là công trình nghiên cứu lý luận mà thường phải đi kèm theo kiến nghị sửa đổi hiến pháp, pháp Luật Hành chính hoặc thiết kế lại hệ thống kiểm soát quyền lực nhà nước6.
Về công bố học thuật, nghiên cứu sinh tại RANEPA phải công bố ít nhất 02 bài báo trên tạp chí thuộc Danh mục được Hội đồng xét duyệt cấp cao công bố, ưu tiên trên các tạp chí có định hướng cải cách pháp luật như: quyền lực nhà nước và tự quản địa phương, pháp luật và quản trị, thế kỷ XXI, tạp chí pháp luật nước ngoài và luật học so sánh7.
Khảo sát mô hình đạo tạo tiến sỹ của RANEPA, có thể rút ra một số kinh nghiệm tham khảo đối với APAG: (1) Triết lý đào tạo tiến sỹ gắn nghiên cứu học thuật với cải cách thể chế, không đơn thuần chú trọng khía cạnh nghiên cứu lý thuyết; (2) Hướng trọng tâm của việc xây dựng đề cương học phần và luận án vào các vấn đề pháp lý thực tiễn, có khả năng chuyển hóa thành kiến nghị chính sách; (3) Thiết lập cơ chế đồng hướng dẫn đa chiều, trong đó nhà khoa học luật công và nhà khoa học hành chính cùng phối hợp hướng dẫn nghiên cứu sinh làm luận án; (4) Chú trọng công bố học thuật trong các tạp chí có khả năng phản hồi, tư vấn chính sách gần với xu hướng đào tạo tiến sỹ luật công hiện đại.
2.2. Kinh nghiệm từ Trường Chính sách công Lý Quang Diệu của Singapore
Trường Chính sách công Lý Quang Diệu (LKYSPP), thuộc Đại học Quốc gia Singapore (NUS), là một trong những trung tâm đào tạo và nghiên cứu chính sách công hàng đầu châu Á.
Mặc dù không phải là trường đào tạo luật học thuần túy, nhưng LKYSPP có chương trình đào tạo tiến sỹ tích hợp các yếu tố luật công, tổ chức nhà nước, cải cách thể chế và quản trị công. Chính điều này làm cho mô hình đào tạo tiến sỹ của LKYSPP là một mô hình tham chiếu đáng giá đối với các Học viện Hành chính công tại các quốc gia đang trong quá trình cải cách, kiện toàn bộ máy nhà nước.
Triết lý đào tạo tiến sỹ tại LKYSPP gói gọn trong tư tưởng: “pháp quyền vì sự phát triển” (rule of law for development). Ở đây, pháp quyền không chỉ được xem là nguyên tắc tối cao về mặt pháp lý, mà còn là nền tảng để bảo đảm tính hiệu lực, hiệu quả và trách nhiệm giải trình của bộ máy công quyền, thúc đẩy phát triển bền vững và quản trị vì dân. Trong Sổ tay chương trình tiến sỹnăm 2023 – 2024, LKYSPP khẳng định: “Chương trình tiến sỹ được thiết kế nhằm bồi dưỡng những nhà nghiên cứu có tư duy phản biện và những người có tư duy thể chế – những người có khả năng tạo ra tri thức và cải cách quản trị công ở châu Á và các khu vực khác8”.
Triết lý này được thể hiện rõ qua các yếu tố cấu thành chương trình:
Thứ nhất, cấu trúc chương trình bao gồm hai giai đoạn: giai đoạn I tập trung các học phần nền tảng như lý thuyết chính sách công, luật công và thể chế đông nam Á, pháp quyền và quản trị, phương pháp nghiên cứu xã hội ứng dụng; giai đoạn II dành cho nghiên cứu độc lập, bao gồm: chuẩn bị đề cương, tham gia hội thảo, báo cáo chuyên đề hoàn thiện luận án dưới sự giám sát chặt chẽ của hội đồng học thuật.
Thứ hai, đề tài luận án tiến sỹ phải gắn với một vấn đề cụ thể liên quan đến chính sách công hoặc cải cách pháp luật – hành chính của một quốc gia hoặc khu vực châu Á. Đơn cử, một số nghiên cứu sinh lựa chọn đề tài như: “Cải cách cơ quan hành chính ở Indonesia”, “Mô hình bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu ở Malaysia”, hay “So sánh quyền lập pháp giữa các quốc gia Đông Nam Á”.
Thứ ba, phản biện học thuật trở thành trục chính của chương trình. Nghiên cứu sinh phải tham gia ít nhất 2 kỳ hội thảo, báo cáo chuyên đề diễn đàn khoa học tiến sỹ mỗi năm, trong đó nghiên cứu sinh trình bày công trình nghiên cứu để nhận phản biện từ hội đồng chuyên gia liên ngành. Việc phản biện không chỉ diễn ra trong khuôn khổ hướng dẫn cá nhân, mà còn ở cấp độ nhóm – tương tự một “diễn đàn học thuật mở”, nơi mỗi người học đều có thể trở thành đối tượng chất vấn và người phản biện.
Thứ tư, về sản phẩm học thuật, chương trình đặt ra yêu cầu nghiên cứu sinh phải có ít nhất 1 bài báo khoa học được công bố trên tạp chí quốc tế có bình duyệt hoặc trong mạng lưới học thuật khu vực (ASEAN hoặc châu Á). Các tạp chí được khuyến khích bao gồm: Asian Journal of Comparative Law, Asia-Pacific Journal of Public Administration, hoặc Global-Is-Asian Policy Review. Ngoài ra, nghiên cứu sinh còn được khuyến khích xây dựng các đề xuất chính sách – một dạng sản phẩm phản biện chính sách thực hành học thuật, hướng tới giới làm chính sách.
Thứ năm, mô hình hướng dẫn đa chiều tại LKYSPP cũng là một nét đặc trưng. Người hướng dẫn chính thường là giáo sư chuyên về luật công hoặc chính sách công. Người hướng dẫn phụ có thể đến từ lĩnh vực hành chính, tư pháp hoặc nhà hoạch định chính sách từng giữ chức vụ trong Chính phủ. Mô hình đồng hướng dẫn này tạo điều kiện để nghiên cứu sinh vừa tiếp cận tư duy học thuật chuyên sâu, vừa gắn nghiên cứu với nhu cầu cải cách thực tiễn.
Từ mô hình đào tạo tiến sỹ của LKYSPP, có thể đúc kết một số điểm gợi mở: (1) Chú trọng tiếp cận liên ngành, đặt gạch nối giữa luật công – chính sách công – hành chính công, trong cấu trúc học phần và lựa chọn đề tài luận án; (2) Thiết lập cơ chế phản biện mở và bắt buộc, tổ chức hội thảo, báo cáo chuyên đề tiến sỹ diễn đàn khoa học tiến sỹ nhằm nâng cao tính học thuật và chất lượng luận án; (3) Khuyến khích nghiên cứu sinh lựa chọn đề tài gắn với cải cách thể chế cụ thể ở trong nước hoặc khu vực, tăng khả năng công bố và tác động học thuật; (4) Đưa yêu cầu công bố học thuật thành một phần không thể tách rời của chương trình nhưng đồng thời hỗ trợ nghiên cứu sinh qua hội thảo, cố vấn biên tập và diễn đàn học thuật nội bộ.
2.3. Kinh nghiệm từ Đại học Hitotsubashi của Nhật Bản
Đại học Hitotsubashi là một trong những cơ sở đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu hàng đầu của Nhật Bản trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, nổi bật với truyền thống nghiên cứu luật công, chính trị học và kinh tế chính trị từ góc nhìn thể chế. Khoa Sau đại học luật của Trường triển khai Chương trình đào tạo trình độ tiến sỹ chuyên ngành luật công có tính học thuật cao nhưng đồng thời cũng rất nhạy bén với những vấn đề thể chế đương đại như phân quyền, kiểm soát quyền lực, cải cách tòa án và bảo vệ quyền hiến định. Mô hình đào tạo tại đây là một điển hình tiêu biểu của hướng tiếp cận: “học giả luật công có tư duy cải cách” (reform-oriented legal scholar).
Trong tài liệu định hướng chương trình tiến sỹ của Đại học Hitotsubashi xác định: “Người nghiên cứu phải là chủ thể phê phán thể chế”9. Tuyên ngôn này hàm ý triết lý, chương trình tiến sỹ không chỉ đào tạo người có kiến thức về Luật Hiến pháp và hành chính mà phải hình thành năng lực tư duy độc lập, khả năng phân tích các giới hạn, bất cập, mâu thuẫn trong thiết kế quyền lực nhà nước và đề xuất mô hình thể chế phù hợp với dân chủ, pháp quyền và bảo vệ nhân quyền. Đây là cách tiếp cận nhất quán với truyền thống tư duy phản biện thể chế Đông Á, đặc biệt trong xã hội Nhật Bản hiện đại.
Triết lý đào tạo của chương trình tiến sỹ luật công tại Hitotsubashi thể hiện thông qua:
Thứ nhất, nghiên cứu sinh được yêu cầu xây dựng đề tài mang tính chất “thể chế hóa câu hỏi học thuật” – không đơn thuần mô tả hay phân tích một nguyên lý pháp lý, mà phải xác lập được vấn đề thể chế cụ thể, đồng thời mang tính thực tiễn và học thuật. Chẳng hạn, “Giới hạn hiến định của quyền lập pháp trong mô hình nghị viện Nhật Bản”, hoặc “Cơ chế kiểm soát hành chính trong đô thị tự quản: kinh nghiệm Tokyo và gợi mở cho châu Á”.
Thứ hai, áp dụng chế độ đồng hướng dẫn (co-supervision system), gồm một giáo sư chuyên ngành (Luật Hiến pháp, Luật Hành chính) và một giáo sư liên ngành (chính trị học, xã hội học, hoặc kinh tế thể chế). Việc lựa chọn đồng hướng dẫn mang tính bắt buộc nếu đề tài có liên quan đến thực tiễn thể chế. Điều này phản ánh sự nghiêm túc trong việc bảo đảm tính phản biện và tính liên ngành của nghiên cứu.
Thứ ba, chương trình đặc biệt nhấn mạnh các hoạt động phản biện mở thông qua diễn đàn khoa học tiến sỹ được tổ chức hai lần mỗi năm, nơi nghiên cứu sinh phải trình bày tiến độ và kết quả nghiên cứu của mình trước hội đồng chuyên gia. Hội đồng này không chỉ đánh giá tính học thuật mà còn chất vấn về khả năng tác động đến hệ thống luật pháp và thể chế hiện hành. Các diễn đàn thường diễn ra công khai trong khuôn khổ học thuật, có sự tham dự của nghiên cứu sinh mới để rèn luyện năng lực phản biện.
Thứ tư, luận án tiến sỹ phải thể hiện tư duy pháp luật so sánh và khả năng đưa ra các đề xuất cải cách thiết chế có cơ sở. Nhiều luận án đã so sánh giữa Luật Hành chính Nhật Bản với mô hình Đức (Verwaltungsrecht) hoặc giữa quyền hiến định Nhật Bản với khung pháp quyền của EU. Một số luận án gần đây đã phân tích cải cách quyền giám sát hành chính ở Nhật hoặc đánh giá vai trò của Tòa án Hiến pháp Hàn Quốc từ góc nhìn Đông Á.
Thứ năm, sản phẩm học thuật của nghiên cứu sinh được khuyến khích công bố trên các tạp chí chuyên ngành, như: Hitotsubashi Law Review, Public Policy Studie, Comparative Public Law Japan.Đặc biệt, có tuyển tập tham luận Colloquium thường niên, là nơi xuất bản các nghiên cứu bước đầu của nghiên cứu sinh, giúp tạo nền tảng học thuật nội sinh và thúc đẩy công bố quốc tế.
Từ mô hình đào tạo tiến sỹ luật công của Đại học Hitotsubashi, có thể rút ra các giá trị tham khảo: (1) Phát triển hướng nghiên cứu “phản biện thể chế” trong đào tạo tiến sỹ, khuyến khích lựa chọn đề tài không chỉ mô tả pháp luật hiện hành mà phân tích giới hạn, mâu thuẫn và đề xuất thiết kế mới; (2) Thiết lập cơ chế đồng hướng dẫn, mời thêm chuyên gia từ hành chính công, chính trị học, xã hội học cùng tham gia nếu đề tài liên quan đến cải cách thể chế; (3) Tổ chức định kỳ diễn đàn khoa học tiến sỹ, không chỉ để kiểm tra tiến độ, mà còn tạo ra văn hóa tranh biện học thuật đối với toàn bộ nghiên cứu sinh; (4) Xây dựng tuyển tập tham luận nghiên cứu sinh hằng năm, phục vụ cả kiểm định nội bộ và nâng cao năng lực công bố học thuật quốc tế có chiều sâu.
3. Nhận định chung từ ba mô hình đào tạo quốc tế tham khảo
Qua phân tích ba mô hình tiêu biểu là RANEPA, LKYSPP và Đại học Hitotsubashi, có thể rút ra một số nhận định khái quát có giá trị tham chiếu cho APAG trong việc định hình triết lý và tổ chức thực hiện chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính:
Thứ nhất, tất cả các cơ sở đào tạo tham khảo trên đều xác lập triết lý đào tạo như một định hướng trung tâm xuyên suốt và nhất quán của toàn bộ chương trình, được chính thức hóa rõ trong các văn bản và quán triệt trong nội dung, phương pháp, cấu trúc tổ chức chương trình. Triết lý không chỉ là tuyên ngôn sứ mệnh mà phải trở thành tiêu chí đánh giá từ khâu thiết kế học phần đến định hướng luận án và công bố học thuật.
Thứ hai, các chương trình đều nhấn mạnh đến sự kết hợp giữa lý luận pháp luật và tư duy cải cách thể chế, tức là không đào tạo học giả đơn thuần mà hình thành các nhà tư tưởng thể chế, có khả năng đề xuất và phản biện mô hình vận hành của quyền lực công. Mô hình của RANEPA đặt trọng tâm vào cải cách luật pháp, mô hình của LKYSPP chú trọng tác động chính sách công, còn mô hình của Đại học Hitotsubashi nhấn mạnh phản biện học thuật đối với thiết kế quyền lực.
Thứ ba, các cơ sở đào tạo trên đều xây dựng cơ chế đào tạo tiến sỹ theo hướng liên ngành, phản biện mở và công bố có định hướng học thuật – chính sách. Hệ thống diễn đàn khoa học tiến sỹ định kỳ, cơ chế đồng hướng dẫn, chuẩn công bố tối thiểu và môi trường học thuật học giả – chính sách (academic-policy community) là những yếu tố chung có thể chuyển hóa thành giá trị tham khảo.
Việc xác lập và hiện thực hóa triết lý đào tạo không phải là cách làm riêng của các cơ sở đào tạo hàng đầu mà đã trở thành yêu cầu nền tảng của bất kỳ chương trình đào tạo tiến sỹ ngành luật công nào nếu muốn đạt chất lượng thực chất và đóng góp vào cải cách thể chế. Đây cũng chính là xuất phát điểm để tham khảo, xác lập định hướng chương trình phù hợp với vị trí, sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi và điều kiện của APAG trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.
4. Triết lý đào tạo trong chương trình đào tạo trình độ tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính của Học viện Hành chính và Quản trị công (APAG)
4.1. Vị thế đặc thù của APAG trong hệ thống đào tạo luật công tại Việt Nam
APAG là đơn vị trực thuộc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (HCMA), “có chức năng đào tạo các trình độ đại học, thạc sỹ, tiến sỹ; nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ; hợp tác quốc tế và cung ứng dịch vụ công về hành chính, quản lý nhà nước và quản trị công, pháp lý theo yêu cầu của Đảng, Nhà nước, HCMA và nhu cầu của xã hội”10. Chính vị trí này khiến cho chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính tại Học viện không thể tổ chức theo hướng thuần túy hàn lâm, mà phải mang bản sắc riêng, nơi học thuật được định hình trong mối quan hệ hữu cơ với cải cách thể chế và yêu cầu thực tiễn quản trị quốc gia.
Khác với các trường đại học luật thông thường, vốn đào tạo nhà nghiên cứu luật học với trọng tâm là lý thuyết pháp lý và giải thích pháp luật, Học viện hướng tới mô hình đào tạo nhà khoa học luật công có khả năng vận dụng lý luận pháp luật vào tổ chức bộ máy nhà nước, điều chỉnh quyền lực công và thúc đẩy cải cách thể chế trong thực tiễn Việt Nam. Từ đặc trưng đó, chương trình đào tạo tiến sỹ tại Học viện cần được thiết kế trên nền tảng triết lý phản ánh đồng thời ba yêu cầu: phát triển học thuật bền vững; gắn kết thể chế và cải cách luật pháp – hành chính chặt chẽ; phục vụ công quyền vì Nhân dân.
4.2. Ba trụ cột triết lý đào tạo của chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính tại APAG
Luật Hiến pháp và Luật Hành chính là hai lĩnh vực cốt lõi trong hệ thống luật công, vừa mang tính học thuật cao, vừa gắn bó chặt chẽ với thực tiễn quản trị quốc gia. Do đó, triết lý đào tạo tiến sỹ trong các ngành này cần bảo đảm sự kết hợp giữa các yếu tố:
Thứ nhất, tính khoa học – học thuật, thể hiện ở việc chú trọng đào tạo năng lực nghiên cứu độc lập, tư duy phản biện, kỹ năng phân tích, giải thích và đánh giá chính sách công từ góc độ pháp lý. Nghiên cứu sinh cần được định hướng phát triển như những chủ thể học thuật có khả năng kế thừa và đổi mới lý luận về nhà nước, pháp luật, quyền con người, quản trị công.
Thứ hai, tính thực tiễn – cải cách, gắn kết chặt chẽ nội dung nghiên cứu với các vấn đề thực tiễn về tổ chức quyền lực nhà nước, phân quyền, phân cấp, cải cách hành chính, pháp điển hóa, bảo đảm quyền con người trong hoạt động quản trị quốc gia. Đặc điểm này đòi hỏi triết lý giáo dục không thể thuần túy lý luận mà phải phản ánh khả năng ứng dụng cao của tri thức.
Thứ ba, tính chính trị – pháp lý, do Luật Hiến pháp và Luật Hành chính gắn liền với những vấn đề quyền lực chính trị, trật tự công và bảo đảm pháp quyền. Do đó, triết lý đào tạo cần bảo đảm sự tập trung khoa học nhưng không xa rời tính định hướng của Nhà nước pháp quyền XHCN.
Sự giao thoa giữa các yếu tố trên đòi hỏi chương trình đào tạo tiến sỹ trong lĩnh vực này không thể áp dụng giản đơn các mô hình giáo dục pháp lý truyền thống, mà cần thiết kế chương trình, nội dung học phần và phương pháp giảng dạy phù hợp với triết lý tổng thể, bảo đảm tính liên ngành, học thuật và thực tiễn.
Từ những yêu cầu đặc thù của đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính, với vị thế, chức năng, sứ mệnh của Học viện, triết lý đào tạo của chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính cần dựa trên ba trụ cột:
Một là, phát triển năng lực học thuật chuyên sâu trong lĩnh vực Luật Hiến pháp và Luật Hành chính, trên nền tảng lý thuyết Nhà nước pháp quyền XHCN, phân quyền trong bộ máy nhà nước, kiểm soát quyền lực và bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Đây là nền tảng khoa học để người học phát triển tư duy độc lập, có khả năng tạo ra tri thức mới về luật công. Việc làm chủ tri thức học thuật là điều kiện tiên quyết để nghiên cứu sinh có thể đóng góp vào hệ thống pháp luật và tư vấn chính sách quốc gia.
Hai là, nuôi dưỡng tư duy cải cách thể chế, nghĩa là người học không chỉ nghiên cứu pháp luật hiện hành mà còn được đào tạo để nhận diện giới hạn thể chế, bất cập trong tổ chức thực hiện quyền lực và vận hành quản trị quốc gia, từ đó đưa ra kiến nghị cải cách thể chế khả thi. Đây cũng là quan điểm đã thể hiện rõ trong chương trình của Đại học Hitotsubashi, nơi nghiên cứu sinh phải trở thành “chủ thể phản biện thể chế”11, và RANEPA, nơi luận án tiến sỹ gắn với “đóng góp cho sự phát triển pháp luật thực định hay thiết kế thể chế”12.
Ba là, định hướng phục vụ công quyền vì Nhân dân, nhấn mạnh việc nghiên cứu luật công là nhằm cải thiện chất lượng quản trị, bảo vệ công lý và tăng cường trách nhiệm giải trình trong hoạt động của nhà nước. Đây là tinh thần mà chương trình LKYSPP theo đuổi, nơi mỗi nghiên cứu sinh được hình thành như một “institutional thinker” – người có khả năng thiết kế cải cách thể chế vì phát triển công13. Tại APAG, tư tưởng “pháp quyền vì phát triển và vì Nhân dân” hoàn toàn tương thích với mô hình Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam.
4.3. Kiến nghị về xác lập và hiện thực hóa triết lý đào tạo của chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính tại APAG từ góc nhìn tham chiếu các mô hình đào tạo tiến sỹ ngành luật công nước ngoài
Một là, chính thức hóa rõ ràng và công khai triết lý đào tạo.
(1) Xây dựng và ban hành văn bản chính thức thiết lập triết lý đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính, trong đó xác định rõ ba trụ cột: học thuật – thể chế – phục vụ công quyền vì Nhân dân. Văn bản này cần được tích hợp vào chương trình, công bố trong tài liệu giới thiệu, đề cương học phần, website Học viện và được nhắc đến như một tiêu chuẩn khung khi xây dựng nội dung luận án. Việc làm này tương tự như mô hình tại RANEPA, nơi “Định hướng chương trình tiến sỹ ngành khoa học luật công” là phần không tách rời của toàn bộ khung đào tạo14, hay tại LKYSPP, nơi triết lý hướng đến tác động thể chế được thể hiện xuyên suốt trong mọi tài liệu hướng dẫn cho nghiên cứu sinh15.
(2) Triết lý giáo dục không phải chỉ là tuyên ngôn lý thuyết, mà phải được hiện thực hóa trong toàn bộ quy trình đào tạo: từ việc xây dựng chuẩn đầu ra, thiết kế chương trình, lựa chọn giảng viên, phương pháp giảng dạy, chế độ hướng dẫn làm luận án đến cách tổ chức nghiên cứu và đánh giá luận án.
Hai là, hoàn thiện nội dung chương trình theo hướng tích hợp thể chế – luật công – chính sách.
(1) Tăng cường tính liên ngành và thực tiễn trong thiết kế nội dung học phần. Các học phần trong chương trình cần được thiết kế theo hướng mở rộng phạm vi tiếp cận liên ngành, giúp người học phát triển năng lực thực tiễn. Cấu trúc các học phần hiện có theo logic: cơ sở lý luận – phân tích chính sách công – ứng dụng thể chế. Chẳng hạn, khi giảng dạy học phần cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước, có thể tích hợp thêm nội dung từ khoa học chính trị so sánh về mô hình kiểm soát quyền lực tại các quốc gia dân chủ lập hiến. Tương tự, học phần quyền con người, quyền công dân trong Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam có thể được thiết kế với sự tham chiếu pháp luật quốc tế, chính sách công để khơi gợi tư duy phản biện về nghĩa vụ quốc gia trong bảo vệ nhân quyền. Sự tích hợp này không những làm giàu thêm nội dung học thuật, mà còn tạo điều kiện để người học tiếp cận với những phương pháp nghiên cứu và cách tư duy hiện đại.
(2) Cân nhắc, xây dựng thêm một số học phần tự chọn theo hướng mở rộng tham chiếu so sánh, hay gắn với bối cảnh thời kỳ 4.0, chẳng hạn: So sánh thể chế hiến định ASEAN, luật công trong chuyển đổi số, Pháp luật và trí tuệ nhân tạo.
(3) Kết cấu chương trình nên có phần định hướng luận án từ sớm, như mô hình “Research Practicum” tại LKYSPP, giúp nghiên cứu sinh sớm hình thành đề tài có giá trị hoàn thiện thể chế.
Ba là, đổi mới phương pháp tổ chức giảng dạy và hướng dẫn luận án.
(1) Tổ chức giảng dạy các học phần trên nền tảng triết lý đào tạo. Nếu triết lý đào tạo là cốt lõi của chương trình tiến sỹ thì cách tổ chức giảng dạy chính là phương thức hiện thực hóa triết lý đó trong thực tiễn. Việc giảng dạy không đơn thuần là truyền thụ nội dung học thuật mà phải là quá trình kiến tạo tri thức, khơi gợi tư duy phản biện và bồi dưỡng năng lực tự chủ nghiên cứu cho nghiên cứu sinh. Với yêu cầu đó, tổ chức giảng dạy chương trình tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính phải được thiết kế như một hành trình tri thức nghiêm túc, khai phóng và đầy tính phản biện. Coi trọng đào tạo về tư duy thể chế bên cạnh kỹ năng pháp lý truyền thống.
(2) Xây dựng hệ sinh thái học thuật. Xây dựng và triển khai cơ chế hội thảo phản biện định kỳdiễn đàn khoa học tiến sỹ. Mỗi nghiên cứu sinh phải trình bày ít nhất một lần mỗi năm về tiến độ nghiên cứu, kết quả học phần hoặc chương đề luận án. Phản biện đến từ giảng viên, nghiên cứu sinh khóa khác và nhóm chuyên môn. Thành lập các nhóm nghiên cứu học thuật chuyên sâu theo từng lĩnh vực như: Luật Hiến pháp, Luật Hành chính so sánh, cải cách hành chính công, quyền con người, phân quyền và quản trị địa phương. Những nhóm nghiên cứu này sẽ là không gian học thuật mở cho nghiên cứu sinh thực hành nghiên cứu, công bố bài viết, tổ chức hội thảo, đồng thời kết nối với các mạng lưới học giả trong và ngoài nước. Từ đó, chương trình đào tạo không chỉ giúp người học hoàn thành luận án, mà còn góp phần hình thành thế hệ học giả có khả năng dẫn dắt nghiên cứu và chính sách.
(3) Tăng cường vai trò hướng dẫn học thuật.Tổ chức hướng dẫn luận án theo mô hình đồng hướng dẫn đa chiều. Cấu trúc này được RANEPA16 và Đại học Hitotsubashi17 áp dụng hiệu quả, giúp cân bằng giữa học thuật chuyên sâu và khả năng thâm nhập cải cách thực tiễn. Áp dụng quy trình xét duyệt đề cương luận án hai vòng, tương tự như đánh giá đủ điều kiện tại các trường quốc tế: phản biện học thuật nội bộ; đánh giá hội đồng độc lập có chuyên gia ngoài.
Bốn là, nâng cao chuẩn đầu ra về công bố và tác động chính sách.
(1) Thiết kế mẫu chuẩn tiểu luận học phần và báo cáo tiến độ theo dạng cấu trúc bài báo khoa học giúp tạo điều kiện chuyển hóa sản phẩm học tập thành công bố trên tạp chí. Yêu cầu nghiên cứu sinh công bố tối thiểu 4 bài báo thuộc danh mục tạp chí chuyên ngành luật hoặc quản lý công, tương đương chuẩn của RANEPA (công bố ВАК) hoặc LKYSPP (Scopus hoặc khu vực ASEAN)18.
(2) Phát triển tuyển tập nghiên cứu tiến sỹ hằng năm (Doctoral Yearbook), bao gồm bài viết của nghiên cứu sinh xuất sắc, bình luận sách mới, giới thiệu đề tài luận án và tọa đàm phản biện chính sách.
Năm là, thiết lập mạng lưới liên kết quốc tế chọn lọc.
(1) Thiết lập hợp tác nghiên cứu và trao đổi học thuật quốc tế, trước tiên với ba cơ sở đào tạo có mô hình đào tạo tiến sỹ ngành luật công tham chiếu trên là RANEPA, LKYSPP và Đại học Hitotsubashi. Ưu tiên đồng tổ chức hội thảo, mời giảng viên tham gia giảng dạy, trao đổi nghiên cứu sinh.
(2) Tham gia mạng lưới các tạp chí luật công – hành chính công khu vực (ASEAN Law Network, East Asian Public Law Studies), làm cầu nối cho nghiên cứu sinh công bố và đối thoại học thuật quốc tế.
4. Kết luận
Trong bối cảnh hoàn thiện thể chế phát triển nhanh và bền vững, đẩy mạnh cải cách hành chính và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc xác lập một triết lý đào tạo rõ ràng, có chiều sâu và định hướng cải cách là yêu cầu tất yếu đối với chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính. Thông qua nghiên cứu kinh nghiệm từ các mô hình đào tạo tiến sỹ luật công tương đồng với các giá trị phù hợp cho tiếp thu trên thế giới như RANEPA, LKYSPP và Đại học Hitotsubashi, bài viết cố gắng làm sáng tỏ những yếu tố cốt lõi góp phần định hình triết lý đào tạo hiện đại: gắn kết giữa lý luận và thực tiễn, phản biện thể chế, phát triển năng lực học thuật liên ngành và phục vụ công quyền.
Đối với APAG – đơn vị mang sứ mệnh đặc thù trong hệ thống đào tạo ở Việt Nam, việc xác lập triết lý đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính cần được chính thức hóa và tích hợp một cách nhất quán vào toàn bộ cấu trúc chương trình; đồng thời, được hiện thực hóa thông qua các cơ chế tổ chức đào tạo mang tính hiện đại. Ba trụ cột: năng lực học thuật vững chắc; tư duy cải cách thể chế sâu sắc; và định hướng phụng sự công quyền vì Nhân dân là những nền tảng căn bản để hình thành một thế hệ học giả luật công mới – những chủ thể có khả năng kết19 hợp giữa lý luận và thực tiễn, giữa tư duy học thuật cũng như năng lực kiến tạo thể chế trong bối cảnh xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Việc hiện thực hóa triết lý này đòi hỏi nỗ lực đồng bộ trong đổi mới chương trình, phương pháp giảng dạy, cơ chế hướng dẫn, yêu cầu công bố và kết nối mạng lưới học thuật – chính sách. Đây không chỉ là bước đi chiến lược trong phát triển đào tạo sau đại học, mà còn là đóng góp thiết thực vào công cuộc xây dựng nền hành chính dân chủ, chuyên nghiệp, hiện đại, tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, có năng lực kiến tạo phát triển, liêm chính, phục vụ Nhân dân.
Chú thích:
1. Philip W. Jackson (1992). Curriculum and Its Discontents, in Handbook of Research on Curriculum. New York: Macmillan. pp. 3-40.
2. Ở nước ngoài, hiếm nơi có chương trình đào tạo tiến sỹ ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính nguyên tên như ở Việt Nam. Ở các nước theo hệ thống luật lục địa, có các chương trình đào tạo tiến sỹ ngành luật công. Mô hình của CHLB Nga là gần nhất với của Việt Nam. Trong chương trình tiến sỹ ngành khoa học luật công của RANEPA có các chuyên ngành cụ thể như “Luật Hiến pháp”, “Luật Hành chính”.
3. A. V. Malko (2021). Наука о государстве и праве в системе публично-правовых исследований (Khoa học về nhà nước và pháp luật trong hệ thống các nghiên cứu luật công),Государство и право, № 5, 2021, ctp. 5-10.
4. Российская академия народного хозяйства и государственной службы при Президенте РФ (РАНХиГС) (2021). Докторская программа по публично-правовым наукам: Концепция и цели (Chương trình đào tạo tiến sỹngành khoa học luật công: Quan niệm và mục tiêu), Москва.
5, 11, 13, 15. РАНХиГС (2022). Методические рекомендации по подготовке и защите диссертации на соискание ученой степени кандидата юридических наук (Hướng dẫn phương pháp về chuẩn bị và bảo vệ luận án để nhận học vị tiến sỹ Luật học), Москва.
6. Высшая аттестационная комиссия при Министерстве науки и высшего образования РФ: Перечень рецензируемых научных изданий, обновление от 10/01/2024. (Hội đồng Chức danh khoa học cấp cao trực thuộc Bộ Khoa học và Giáo dục Đại học Liên bang Ng: Danh mục các ấn phẩm khoa học có bình duyệt, cập nhật ngày 10/01/2024.)
7, 12, 14. Lee Kuan Yew School of Public Policy (2024). PhD Handbook 2023-2024, National University of Singapore. pp. 4.
8, 10, 16. Graduate School of Law, Hitotsubashi University 9/2022). Overview of Doctoral Program Curriculum, Tokyo.
9. Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (2025). Khoản 2 Điều 1 Quyết định số 55-QĐ/HVCTQG ngày 28/01/2025 về chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Học viện Hành chính và Quản trị công.
17. Высшая аттестационная комиссия РФ (2024). Перечень рецензируемых научных журналов по юриспруденции, обновление 2024 (Hội đồng Chức danh khoa học cấp cao Liên bang Nga: Danh mục các tạp chí khoa học có bình duyệt trong lĩnh vực pháp lý, cập nhật năm 2024).