TS. Phạm Thị Thanh Vân
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Hiện nay, số hóa đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, cho phép khu vực công xây dựng chính phủ số và áp dụng quản trị thông minh vào hoạt động điều hành. Chính phủ số mang đến cho người dân các dịch vụ công bằng, toàn diện, bền vững, mọi lúc, mọi nơi; đồng thời, thúc đẩy tính minh bạch, giải quyết tình trạng tham nhũng, quan liêu, độc quyền trong khu vực công. Một số nước trên thế giới đã triển khai xây dựng thành công chỉnh phủ số và quản trị thông minh. Bài viết nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia, từ đó, rút ra các giá trị tham khảo cho Việt Nam.
Từ khóa: Chính phủ số; quản trị thông minh; chính quyền điện tử; chính phủ điện tử.
1. Đặt vấn đề
Ngày nay, chính phủ số đề cập đến việc sử dụng công nghệ số như một phần tích hợp trong chiến lược hiện đại hóa của các chính phủ để tạo ra giá trị công. Chính phủ số phát triển hệ sinh thái bao gồm các cơ quan của chính phủ, tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội, công dân và sự tương tác giữa các chủ thể này được thực hiện và hỗ trợ thông qua mạng lưới hệ thống cơ sở dữ liệu điện tử được cung cấp bởi chính phủ.
Theo Gil-Garcia, Zhang và Puron-Cid (2016)1, quản trị thông minh bao gồm các nội dung: tính tích hợp, đổi mới, chia sẻ thông tin, lấy công dân làm trung tâm, bền vững, sáng tạo, hiệu lực, hiệu quả, bình đẳng, có sự tham gia của công dân, sự cởi mở và hiểu biết về công nghệ. Thậm chí quá trình ra quyết định còn được thực hiện không chỉ bởi chính quyền mà bất cứ người dân nào cũng có thể đóng góp nhờ vào mạng kết nối và chia sẻ thông tin.
Chính phủ quản trị thông minh không chỉ là tập hợp những giải pháp đơn lẻ dựa trên các ứng dụng website mà được kỳ vọng tạo ra một môi trường tương tác điện tử thống nhất giữa một bên là các tổ chức, cơ quan nhà nước và một bên là người dân, doanh nghiệp.
2. Kinh nghiệm xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh tại một số quốc gia trên thế giới
2.1. Kinh nghiệm của Vương quốc Anh
Vương quốc Anh là quốc gia liên tục được xếp trong nhóm 10 nước có chỉ số phát triển chính phủ điện tử cao nhất. Bắt đầu từ tháng 7/1998, Chính phủ Anh đã đưa ra kế hoạch thay đổi chính quyền địa phương trong sách trắng “Chính quyền địa phương hiện đại,liên hệ mật thiết với công dân”. Kế hoạch này thiết lập sự cộng tác năng động để cung cấp các dịch vụ được tích hợp, hiệu quả, hiệu lực, khả năng truy cập, hướng công dân, thông suốt và minh bạch. Để đạt được tầm nhìn này, Chính phủ đã tuyên bố trong sách trắng “Hiện đại hóa Chính phủ” cùng với Hiệp hội chính quyền địa phương (Local Government Association), Cơ quan cải tiến và phát triển (Improvement and Development Agency) thiết lập một thỏa thuận giữa trung ương và địa phương. Điểm nhấn của thỏa thuận này là việc thúc đẩy mạnh mẽ ứng dụng công nghệ thông tin truyền thông như công cụ cốt lõi để tái cấu trúc quy trình cung ứng dịch vụ công; đồng thời, khuyến khích các sáng kiến cải tiến và tạo cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa các nhà cung cấp dịch vụ ở trung ương và địa phương. Qua đó, Chính phủ Anh không chỉ nâng cao chất lượng phục vụ mà còn củng cố niềm tin của công dân vào bộ máy hành chính, góp phần xây dựng một nền quản trị hiện đại, thích ứng nhanh với sự thay đổi của xã hội số.
Thành công lớn nhất trong quá trình phát triển chính phủ điện tử của Anh là đã ban hành tương đối đầy đủ các chính sách, quy định và các hướng dẫn có liên quan cho việc phát triển chính phủ điện tử, đó là:
(1) Một trong những văn bản liên quan trực tiếp tới việc cung cấp dịch vụ công toàn trình đó là “Nguyên tắc chỉ đạo cho các website” (Guidelines for UK government websites) của các cơ quan Chính phủ Anh vào tháng 6/2003. Dịch vụ công toàn trình phục vụ người dân được tích hợp và cung cấp trên cổng thông tin với tên gọi Directgov. Dịch vụ công toàn trình phục vụ doanh nghiệp được tích hợp và cung cấp trên cổng thông tin riêng với tên gọi Business Link2. Đến ngày 17/10/2012, Chính phủ đã nhập hai cổng trên vào một cổng tích hợp toàn bộ thông tin và dịch vụ cho người dân và doanh nghiệp tại địa chỉ website (gov.uk). Cổng gov.uk không chỉ tích hợp dịch vụ của hai cổng cũ mà còn được tích hợp với website của 24 bộ, ngành và 331 cơ quan nhà nước.
(2) Chiến lược số dựa trên nguyên tắc cơ bản “người dân là khách hàng trung tâm để phục vụ”, do đó, quy định rõ những việc mà Chính phủ phải làm để hỗ trợ công dân trong việc khai thác, sử dụng dịch vụ công toàn trình một cách tốt nhất. Chiến lược đề ra 11 nguyên tắc với 14 hành động, yêu cầu các cơ quan xây dựng chiến lược riêng, trong đó nêu rõ cơ quan và các đơn vị trực thuộc sẽ áp dụng các nguyên tắc này thế nào để chuyển đổi dịch vụ mà họ đang cung cấp sang dịch vụ trực tuyến. Một số nguyên tắc mang tính bản lề gồm: tăng cường vai trò lãnh đạo số của cơ quan; phát triển năng lực số cho công dân; thiết kế lại dịch vụ giao dịch để đáp ứng tiêu chuẩn của dịch vụ số; tăng số người sử dụng dịch vụ số; cung cấp dịch vụ nhất quán cho những người hiếm khi hoặc chưa từng sử dụng dịch vụ; xây dựng nền tảng công nghệ chung cho dịch vụ số; loại bỏ các rào cản pháp lý không cần thiết; cải thiện cách thức Chính phủ xây dựng chính sách và giao tiếp với người dân.
2.2. Kinh nghiệm của Australia
Năm 1997, Thủ tướng Australia công bố kế hoạch đầu tư cho sự phát triển và tính năng động của nền kinh tế Australia. Kế hoạch tập trung vào việc tăng tính cạnh tranh và thúc đẩy quá trình cải cách nền kinh tế đất nước. Tháng 11/2002, Chính phủ Australia đã đề ra chiến lược phát triển chính quyền điện tử với những mục tiêu quan trọng, như:
(1) Đầu tư cho phát triển chính quyền điện tử hiệu quả là vấn đề hết sức quan trọng trong việc cải thiện hoạt động của Chính phủ, cải thiện quá trình hoạch định chính sách, cung cấp dịch vụ và thông tin. Do vậy, phải cơ cấu lại bộ máy hành chính nhà nước, áp dụng công nghệ mới trong quá trình cải cách, lập và quản lý dự án bảo đảm đạt được kết quả toàn diện.
(2) Bảo đảm tính thuận tiện khi truy cập thông tin và dịch vụ: Chính phủ có thể giúp công dân và doanh nghiệp để giải quyết các vấn đề ở bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. Đặc biệt là người dân, doanh nghiệp không phải xếp hàng để đợi giải quyết công việc.
(3) Cung cấp dịch vụ theo nhu cầu khách hàng: công nghệ không phải là yếu tố quyết định loại dịch vụ mà Chính phủ cung cấp. Áp dụng công nghệ để quản lý thông tin và hoạt động kinh doanh là phương tiện để làm cho dịch vụ của Chính phủ đáp ứng được nhu cầu công dân.
(4) Chính phủ Australia sẽ áp dụng các biện pháp phân loại các dịch vụ có liên quan đến nhau thành từng nhóm, từ đó, các dịch vụ có liên quan sẽ được thực hiện thông qua một giao dịch duy nhất.
(5) Tăng cường sự tham gia của công dân: Chính phủ có thể sử dụng mạng internet để tăng tính minh bạch trong các hoạt động và tạo mối quan hệ chặt chẽ với công dân. Khi mọi người ngày càng quen với việc tìm kiếm thông tin và sử dụng dịch vụ công trên mạng thì họ lại càng mong chờ mối liên hệ giải quyết công việc ở cấp độ cao hơn. Điều này đem lại nhiều lợi ích cho Chính phủ.
(6) Tính minh bạch và lòng tin của công dân vào Chính phủ ngày càng được củng cố khi những ý kiến của người dân được quan tâm trong quá trình hoạch định chính sách.
Hiện nay, các cơ quan của Chính phủ Australia luôn bảo đảm tính sẵn có thông tin và dịch vụ trên internet cho những người có nhu cầu truy cập. Australian JobSearch (AJS) cung cấp những thông tin về việc làm cho những người đang tìm việc và là nơi để các doanh nghiệp đăng quảng cáo tuyển nhân viên. Cơ sở dữ liệu này bao gồm: liệt kê tất cả các công việc lên các trang website việc làm trên cả nước; được quảng cáo trên các báo trong nước, đăng trên công báo Australian Public Service; việc làm do các công ty đăng tải; việc làm từ Hiệp hội dịch vụ tư vấn và tuyển dụng (RCSA). Ngoài ra, Australian JobSearch còn liệt kê danh sách các công việc cho các dự án trợ cấp thất nghiệp và việc làm theo mùa trên cả nước. Hiện AJS đang có hơn 50.000 vị trí việc làm và là một trong các trang tuyển dụng dẫn đầu Australia. Website này thể hiện việc các chính phủ Liên bang và Chính quyền các bang liên kết với nhau để cung cấp dịch vụ vì lợi ích của công chúng.
Nộp thuế trên mạng (paying tax online): thuế điện tử sử dụng công nghệ chứng chỉ kỹ thuật số, mã hoá dữ liệu mới nhất để bảo đảm tính an toàn và tính xác thực của các thông tin được gửi tới Cơ quan Thuế Australia (ATO). Kể từ khi thuế điện tử được đưa vào sử dụng, số người sử dụng phương thức nộp thuế này ngày càng tăng. Cơ quan thuế Australia đã xử lý 100% doanh thu thuế điện tử trong vòng 14 ngày, trong đó có tới gần 90% được xử lý chỉ trong 10 ngày, thấp hơn rất nhiều so với con số 42 ngày khi xử lý trên giấy tờ.
2.3. Kinh nghiệm của Singapore
Singapore xây dựng chính phủ điện tử bắt nguồn từ quyết định tin học hóa bộ máy hành chính nhà nước vào năm 1981. Chiến lược phát triển chính phủ điện tử tại Singapore gồm:
Chiến lược G2C: Một nguyên lý cơ bản trong chính phủ điện tử là lấy khách hàng (công dân) làm trung tâm. Việc coi công dân là khách hàng nhằm tạo lập mối quan hệ Chính phủ – công dân theo chiều hướng phục vụ lợi ích của người dân. Cổng công dân điện tử là nền tảng của chính phủ điện tử ở Singapore. Cổng này cung cấp thông tin, dịch vụ trực tuyến một cửa, qua đó, người dân có thể tham gia giao dịch với Chính phủ mà không cần phải thông qua bất cứ một cơ quan riêng rẽ nào.
Điều kiện tiên quyết để chính phủ điện tử có thể hoạt động một cách hiệu quả chính là sự kết nối điện tử đến mọi người dân Singapore. Singapore One là cơ sở hạ tầng rộng khắp cả nước. Singapore One bao trùm 99% phạm vi lãnh thổ, mang lại khả năng ứng dụng công nghệ trong các cơ quan, các doanh nghiệp, trường học, gia đình, thư viện và các trung tâm công cộng, với 7.000 điểm truy cập trên khắp đất nước3.
Chiến lược G2B: mục tiêu của chiến lược G2B là tạo mối quan hệ điện tử giữa Chính phủ – doanh nghiệp hiệu quả cao, thuận tiện và chi phí thấp. Hiện nay, các doanh nghiệp trong nước và quốc tế có thể truy cập, sử dụng thông tin dịch vụ G2B phục vụ cho hoạt động của doanh nghiệp, như: lên kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu thị trường, quản lý nguồn tài sản trí tuệ…
Chiến lược G2E: các nhân viên Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của chính phủ điện tử. Mục tiêu của chiến lược G2E là trao quyền cho các quan chức Chính phủ sử dụng công nghệ thông tin và viễn thông để triển khai công việc được giao.
Ngoài ra, việc đầu tư cơ sở hạ tầng, như: thẻ thông minh, hệ thống email của Chính phủ và mạng nội bộ của Chính phủ tạo điều kiện thuận lợi cho thông tin liên lạc trong nội bộ Chính phủ cũng như giữa Chính phủ với dân chúng. Hiện nay, hệ thống email của Chính phủ hiện có 30.000 người sử dụng, mỗi tháng xử lý hơn 12 triệu email trong nội bộ Chính phủ và 5 triệu email trao đổi giữa Chính phủ với công chúng mỗi năm4.
3. Một số kinh nghiệm cho Việt Nam
Qua nghiên cứu kinh nghiệm của các nước trong xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh, có thể rút ra một số kinh nghiệm cho Việt Nam, như sau:
Thứ nhất, cần tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho việc xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh. Xác định rõ lộ trình xây dựng và phát triển mô hình chính quyền điện tử, mục tiêu cần đạt được trong mỗi giai đoạn phát triển, từ đó, rút ra kinh nghiệm trong việc triển khai thực hiện.
Thứ hai, rào cản về công nghệ là trở ngại chính cho chuyển đổi số và vận dụng quản trị thông minhtrong khu vực công. Để xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh, Chính phủ cần có sự đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng số, hạ tầng thiết bị, truyền thông và hệ thống dữ liệu quốc gia, đặc biệt là hệ thống kết nối cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương nhằm bảo đảm được sự kết nối liên thông. Do vậy, đầu tư ngân sách cho cơ sở hạ tầng số và viễn thông được chú trọng và ưu tiên hàng đầu, nhất là tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Thứ ba, đội ngũ nhân lực có trình độ về công nghệ thông tin để vận hành hệ thống công nghệ số và dữ liệu lớn là yêu cầu cấp thiết. Kinh nghiệm của các quốc gia cho thấy, cần có các chiến lược cụ thể trong việc thu hút các chuyên gia có kỹ năng cao và phát triển nguồn nhân lực thông qua các chương trình đào tạo cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức có hiểu biết sâu sắc về sứ mệnh của khu vực công cũng như phương thức hoạt động của chính phủ số và quản trị thông minh.
Thứ tư, xác định chiến lược xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh là một trong những yếu tố quan trọng để các quốc gia có thể tận dụng đầy đủ các xu hướng kỹ thuật số. Xây dựng chiến lược không chỉ cần sự thay đổi nhận thức của lãnh đạo Chính phủ mà lãnh đạo các bộ, ban, ngành cũng cần thay đổi tư duy và có tầm nhìn mang tính chiến lược.
Thứ năm, xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh cần có sự tham gia đầy đủ của 3 chủ thể: người dân, Chính phủ và doanh nghiệp. Các mối quan hệ tương tác giữa 3 chủ thể gồm: quan hệ Chính phủ với người dân; Chính phủ với doanh nghiệp; giữa các cơ quan với nhau. Trong quá trình xây dựng chính phủ số phải luôn đặt người dân ở vị trí trung tâm, xem công dân là khách hàng để phục vụ, do vậy, cần giải quyết các vấn đề của người dân, phục vụ Nhân dân với sự thuận tiện nhất.
Thứ sáu, để xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh cần chuyển từ tư duy “quản lý” truyền thống sang tư duy “phục vụ và quản trị”, hướng đến người dân, lấy sự hài lòng của người dân làm thước đo. Đây là xu hướng quản trị công hiện đại, thực hiện chuyển đổi hoạt động của bộ máy nhà nước từ cơ quan thực thi quyền lực sang nhà cung cấp dịch vụ công cho cộng đồng. Do đó, Chính phủ cần tận dụng công nghệ số để mở rộng kênh tương tác, tiếp nhận phản ánh và xử lý nhanh chóng các yêu cầu của người dân. Chính phủ luôn sẵn có trên các kênh giao tiếp điện tử, cho phép người sử dụng tận dụng được những kênh giao tiếp điện tử; đồng thời, bảo đảm các điều kiện về bảo mật, an toàn, an ninh thông tin.
Thứ bảy, đẩy mạnh hợp tác công – tư và đổi mới sáng tạo nhằm thúc đẩy phát triển chính phủ số. Kinh nghiệm của các quốc gia trên cho thấy, khu vực tư nhân và cộng đồng công nghệ có khả năng cung cấp giải pháp linh hoạt, hiện đại và giàu tính sáng tạo, bổ trợ cho sự hạn chế về nguồn lực của khu vực công. Thông qua mô hình hợp tác công – tư, Nhà nước vừa tận dụng được nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản trị từ khu vực tư nhân, vừa bảo đảm định hướng, kiểm soát và duy trì tính công bằng trong cung ứng dịch vụ công. Việt Nam cần khuyến khích doanh nghiệp công nghệ số trong nước tham gia sâu hơn vào quá trình thiết kế, vận hành dịch vụ công trực tuyến và các ứng dụng quản trị thông minh nhằm giảm gánh nặng ngân sách và tạo động lực phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
4. Kết luận
Xây dựng chính phủ số và quản trị thông minh là xu thế tất yếu của các quốc gia trên thế giới. Tại các quốc gia, như: Vương quốc Anh, Australia, Singapore, quá trình này đã được triển khai từ những năm 90 thế kỷ XX, do vậy, hiện nay chính phủ số tại các quốc gia này đã đạt được rất nhiều thành tựu quan trọng. Nghiên cứu kinh nghiệm của các nước để rút ra giá trị tham khảo cho Việt Nam trong sử dụng và khai thác thế mạnh của công nghệ thông tin trên phạm vi toàn quốc, tạo một phương thức mới trong quan hệ giữa chính quyền với “khách hàng” là công dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.
Chú thích:
1. Gil-Garcia, J. R. Zhang, J. & Puron-Cid, G. (2016). Conceptualizing smartness in government: An integrative and multi-dimensional view. Government Information Quarterly, 524 – 534.
2. Cổng thông tin cung cấp dịch vụ công toàn trình của Vương quốc Anh. http://gov.uk, truy cập ngày 04/9/2024.
3, 4. Cổng thông tin cung cấp dịch vụ công toàn trình của Singapore: http://ecitizen.gov.sg.
Tài liệu tham khảo:
1. Hiện thực hóa các thành phố thông minh tại Việt Nam. http://baophapluat.vn/hi-tech/hien-thuc-hoa-cac-thanh-pho-thong-minh tai-viet-nam-305746.html.
2. Cổng cung cấp dịch vụ công toàn trình của Australia. http://australia.gov.au; http://business.gov.au.
3. Trang website: http://worldbank.org/en/topic/ict/brief/e-government, truy cập ngày 04/9/2024.