TS. Đặng Thị Huế
ThS. Nguyễn Hoài Thương
Học viện Tài chính
(Quanlynhanuoc.vn) – Giáo dục đại học là yếu tố then chốt trong phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh đổi mới toàn diện giáo dục và phát triển năng lực, phẩm chất người học; trong bối cảnh chuyển đổi số, học trực tuyến trở thành phương thức đào tạo tất yếu. Hiệu quả học trực tuyến phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ và mức độ hợp tác, tương tác giữa giảng viên và sinh viên là chìa khóa hiện thực hóa mục tiêu đổi mới giáo dục đại học.
Từ khóa: Hợp tác, tương tác, giảng viên, sinh viên, trưc tuyến, đổi mới giáo dục đại học.
1. Đặt vấn đề
Giáo dục đại học là động lực then chốt trong phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh nhiệm vụ “phát triển con người toàn diện và xây dựng nền giáo dục Việt Nam mở, thực học, thực nghiệp, hiện đại, hội nhập”1; đồng thời, yêu cầu “đổi mới căn bản, toàn diện nội dung, phương thức, hình thức giáo dục và đào tạo” nhằm nâng cao năng lực, phẩm chất người học, phát triển xã hội học tập và hệ thống học tập suốt đời”2.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, học trực tuyến đã trở thành phương thức đào tạo tất yếu, song hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ mà còn gắn liền với sự hợp tác và tương tác giữa giảng viên và sinh viên. Việc tăng cường gắn kết này vừa là chìa khóa để nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến, vừa góp phần hiện thực hóa định hướng đổi mới giáo dục đại học theo tinh thần Đại hội XIII của Đảng.
2. Quan điểm của Đảng và mục tiêu phát triển giáo dục đại học
Đại hội XIII của Đảng đã khẳng định: “Phát triển con người toàn diện và xây dựng nền giáo dục Việt Nam mở, thực học, thực nghiệp, hiện đại, hội nhập, tiếp cận trình độ tiên tiến của khu vực và thế giới”3. Đồng thời, Đảng nhấn mạnh yêu cầu “đổi mới căn bản, toàn diện nội dung, phương thức, hình thức giáo dục và đào tạo theo hướng hiện đại, chú trọng phát triển năng lực, phẩm chất người học, phát triển giáo dục mở, xây dựng xã hội học tập, phát triển hệ thống học tập suốt đời”4. Tinh thần đó xác định giáo dục đại học là quốc sách hàng đầu, giữ vai trò động lực then chốt để phát triển kinh tế – xã hội, gắn liền với khoa học – công nghệ và hội nhập quốc tế.
Trên cơ sở định hướng chiến lược, có thể khái quát bốn mục tiêu trọng tâm của giáo dục đại học theo tinh thần Đại hội XIII. Thứ nhất, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, không chỉ giỏi chuyên môn mà còn có tư duy phản biện, sáng tạo, kỹ năng nghề nghiệp và phẩm chất đạo đức; hình thành lớp công dân toàn diện, vừa “hồng vừa chuyên”, có khả năng thích ứng linh hoạt với bối cảnh biến động nhanh”5. Thứ hai, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, biến các trường đại học thành trung tâm nghiên cứu gắn kết với doanh nghiệp và xã hội, tạo ra giá trị gia tăng và đóng góp trực tiếp cho sự phát triển đất nước. Thứ ba, đổi mới chương trình, phương pháp đào tạo và quản trị giáo dục theo hướng hiện đại, hội nhập, bảo đảm chất lượng, gắn lý thuyết với thực hành, đáp ứng yêu cầu cách mạng công nghiệp 4.0”6. Thứ tư, tăng cường liên kết giữa đại học, doanh nghiệp và xã hội, đồng thời. “ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số và chuyển đổi số trong giảng dạy, nghiên cứu, qua đó nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo”7.
Những mục tiêu chiến lược này được cụ thể hóa trong hệ thống pháp luật và chính sách của Nhà nước. Luật Giáo dục đại học năm 2012 (sửa đổi bổ sung 2018) xác định rõ giáo dục đại học nhằm đào tạo nhân lực trình độ cao, bồi dưỡng nhân tài, phát triển năng lực người học, đáp ứng nhu cầu phát triển đất nước và hội nhập quốc tế. Đặc biệt, Quyết định số 452/QĐ-TTg ngày 27/02/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050, đã đề ra những mục tiêu cụ thể: “đến năm 2030, phấn đấu quy mô trên 3 triệu người học; tỷ lệ sinh viên đạt 260 trên một vạn dân, học viên sau đại học đạt 23 trên một vạn dân; tỷ lệ học đại học trong độ tuổi 18 – 22 đạt 33% (không tỉnh nào dưới 15%). Tỷ trọng đào tạo thạc sĩ đạt khoảng 7,2%, tiến sĩ 0,8%, cao đẳng sư phạm 1%, đồng thời, nâng tỷ lệ đào tạo nhóm ngành STEM lên 35%. 100% cơ sở giáo dục đại học đạt chuẩn”8, trong đó, hình thành các trung tâm đào tạo – nghiên cứu chất lượng cao tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh và Cần Thơ. Xa hơn, mục tiêu đến năm 2050 là phát triển hệ thống giáo dục đại học Việt Nam đồng bộ, hiện đại, đạt trình độ tiên tiến thế giới, trở thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi và động lực then chốt cho quốc gia phát triển bền vững, thu nhập cao.
Có thể thấy, quan điểm của Đảng và các mục tiêu cụ thể của Nhà nước về phát triển giáo dục đại học đã tạo nên một định hướng chiến lược rõ ràng: vừa chú trọng đến nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu và hội nhập quốc tế, vừa đề cao ứng dụng công nghệ số và đổi mới phương pháp dạy và học. Trên nền tảng đó, việc phát triển mô hình dạy học trực tuyến, tăng cường sự hợp tác và tương tác giữa giảng viên và sinh viên, chính là một trong những giải pháp then chốt để hiện thực hóa mục tiêu phát triển giáo dục đại học trong giai đoạn mới.
3. Phương pháp dạy học trực tuyến trong giáo dục đại học hiện nay
Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, dạy học trực tuyến đã trở thành xu thế tất yếu của giáo dục đại học. Các hình thức phổ biến hiện nay, gồm: học trực tuyến đồng bộ, bất đồng bộ, học kết hợp và các khóa học trực tuyến mở. Những mô hình này được triển khai thông qua hệ thống quản lý học tập, nền tảng học tập số và các ứng dụng tương tác trực tuyến.
Dạy học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích, mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục, tạo điều kiện cho cá nhân hóa việc học, hỗ trợ quá trình học tập suốt đời và tiết kiệm chi phí, thời gian. Đồng thời, nó cũng khuyến khích sinh viên rèn luyện kỹ năng tự học, tự quản lý và làm việc trong môi trường số. Tuy nhiên, phương pháp này cũng đặt ra không ít thách thức: sự chênh lệch về hạ tầng công nghệ, năng lực số của giảng viên và sinh viên còn hạn chế, việc bao quát lớp học của giảng viên gặp nhiều khó khăn, phương thức đánh giá chưa đồng bộ, và đặc biệt là nguy cơ giảm sút tính gắn kết, tương tác trong quá trình học tập, chất lượng truyền đạt kiến thức và tiếp thu kiến thức không thể bằng dạy trực tiếp.
Do vậy, dạy học trực tuyến chỉ phát huy được hiệu quả khi song hành với những giải pháp thúc đẩy tương tác và hợp tác giữa giảng viên và sinh viên. Đây chính là điều kiện quan trọng để bảo đảm chất lượng giáo dục đại học trong bối cảnh mới.
4. Tăng cường hợp tác và tương tác giữa giảng viên và sinh viên trong môi trường học trực tuyến
Trong môi trường học trực tuyến, mối quan hệ giữa giảng viên và sinh viên chịu sự chi phối mạnh mẽ của công nghệ. Nếu trong lớp học truyền thống, sự hiện diện trực tiếp tạo điều kiện cho giảng viên quan sát, quán xuyến, bao quát toàn diện lớp học; đồng thời, điều chỉnh phương pháp giảng dạy và sinh viên dễ dàng trao đổi, phản hồi thì trong lớp học trực tuyến, yếu tố này dễ bị hạn chế bởi khoảng cách không gian và sự phụ thuộc vào nền tảng công nghệ. Chính vì vậy, tăng cường sự hợp tác, tương tác giữa giảng viên và sinh viên không chỉ là một yêu cầu phương pháp, mà còn là giải pháp căn bản để bảo đảm chất lượng giáo dục đại học trong bối cảnh chuyển đổi số.
Một là, tương tác giảng viên và sinh viên trong học trực tuyến cần được thiết kế có chủ đích, thay vì diễn ra một cách tự phát. Giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phải tạo lập “không gian trao đổi số” thông qua các công cụ tương tác như phòng thảo luận, bảng thảo luận trực tuyến, phản hồi tức thì trên hệ thống LMS hoặc qua các phần mềm tương tác. Việc đặt câu hỏi gợi mở, tổ chức, cho phép sinh viên phản hồi, trao đổi với giảng viên theo thời gian thực sẽ khuyến khích người học chủ động tham gia. Qua đó, sự tương tác không còn là hành động đơn lẻ, mà trở thành dòng chảy hai chiều giữa giảng viên và sinh viên.
Hai là, hợp tác giảng viên và sinh viên trong học trực tuyến thể hiện ở sự đồng kiến tạo tri thức. Giảng viên giữ vai trò người hướng dẫn, điều phối, còn sinh viên là trung tâm của quá trình học tập. Khi giảng viên khuyến khích sinh viên tham gia nghiên cứu tình huống, thảo luận nhóm, cùng xây dựng bài giảng hoặc phản biện ý tưởng, mối quan hệ học tập chuyển từ “truyền thụ” sang “hợp tác”. Chính sự hợp tác này giúp sinh viên không chỉ nắm bắt tri thức một cách thụ động, mà còn hình thành năng lực phản biện, sáng tạo và kỹ năng làm việc nhóm và những yêu cầu cốt lõi của nguồn nhân lực chất lượng cao.
Ba là, phản hồi trong học trực tuyến giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Giảng viên cần phản hồi kịp thời những vấn đề sinh viên chưa hiểu, sự phản hồi cần phải rõ ràng, cụ thể và mang tính xây dựng đối với ý kiến, sản phẩm học tập của sinh viên. Sự phản hồi này giúp sinh viên nhận diện rõ tiến bộ và hạn chế của bản thân, đồng thời, tạo động lực tiếp tục tham gia. Ngược lại, sinh viên cũng cần được khuyến khích phản hồi về phương pháp, nội dung và cách tổ chức lớp học. Cơ chế phản hồi hai chiều này không chỉ giúp giảng viên điều chỉnh chiến lược giảng dạy mà còn khiến sinh viên cảm thấy tiếng nói của mình có giá trị, từ đó gắn bó hơn với quá trình học tập.
Bốn là, xây dựng văn hóa học tập trực tuyến là nền tảng để hợp tác và tương tác bền vững. Văn hóa học tập bao gồm sự tôn trọng, trách nhiệm, cầu thị, chủ động chia sẻ và cam kết tham gia đầy đủ các hoạt động học tập. Nếu giảng viên chú trọng tổ chức, hướng dẫn, hỗ trợ thì sinh viên cũng phải chuyển từ thói quen học tập thụ động sang tinh thần chủ động, hợp tác. Khi cả hai yếu tố này được phát huy đồng bộ, dạy và học trực tuyến sẽ trở thành quá trình hai chiều, trong đó giảng viên và sinh viên là những chủ thể cùng kiến tạo tri thức.
Như vậy, tăng cường sự hợp tác và tương tác giữa giảng viên và sinh viên chính là chìa khóa để nâng cao chất lượng dạy học trực tuyến. Đây không chỉ là một yêu cầu sư phạm, mà còn phù hợp với quan điểm của Đảng tại Đại hội XIII về phát triển giáo dục đại học theo hướng mở, linh hoạt, hiện đại và gắn với chuyển đổi số.
5. Giải pháp nâng cao hợp tác và tương tác giữa giảng viên với sinh viên trong học trực tuyến.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc tăng cường sự hợp tác và tương tác giữa giảng viên và sinh viên trong học trực tuyến đòi hỏi những giải pháp đồng bộ từ công nghệ, phương pháp đến cơ chế quản lý và văn hóa học tập.
Thứ nhất, cần nâng cấp công nghệ, hạ tầng cơ sở và tối ưu hóa hệ thống quản lý học tập, cùng các nền tảng trực tuyến, tích hợp những công cụ hỗ trợ tương tác như diễn đàn, bảng thảo luận, phản hồi tức thì và phân tích học tập. Hạ tầng kỹ thuật phải được bảo đảm ổn định, công bằng, thông qua mở rộng kết nối Internet, hỗ trợ thiết bị và bồi dưỡng kỹ năng số cho cả giảng viên và sinh viên. Đồng thời, việc phát triển cộng đồng học tập số, ứng dụng công nghệ mới như AR/VR và các mô phỏng trực tuyến sẽ giúp tạo ra một môi trường học tập đa chiều, giàu tính hợp tác.
Thứ hai, cầnphải định hướng xây dựng chương trình học theo hướng tăng cường tương tác và hợp tác. Khóa học nên được thiết kế theo cấu trúc module rõ ràng, kết hợp hợp lý giữa hoạt động đồng bộ và không đồng bộ, gắn lý thuyết với thực hành thông qua các nhiệm vụ nhóm, dự án nghiên cứu và thảo luận trực tuyến. Các phương pháp học tập tích cực, như lớp học đảo ngược, học tập theo dự án, học tập theo vấn đề, tranh biện hay đánh giá đồng đẳng cần được áp dụng một cách linh hoạt. Đồng thời, công cụ phân tích học tập và trí tuệ nhân tạo có thể hỗ trợ cá nhân hóa trải nghiệm học tập, khuyến khích sinh viên chủ động tham gia và phát triển năng lực phản biện, sáng tạo.
Thứ ba, về cơ chế quản lý và văn hóa học tập, cần xây dựng hệ thống phản hồi hai chiều minh bạch, kịp thời và mang tính xây dựng. Giảng viên cần thường xuyên phản hồi để hỗ trợ sinh viên nhận diện điểm mạnh và điểm cần cải thiện, trong khi sinh viên cũng được khuyến khích đóng góp ý kiến về nội dung, phương pháp và cách thức tổ chức lớp học. Song song với đó, việc hình thành văn hóa học tập trực tuyến dựa trên tôn trọng, trách nhiệm và hợp tác là nền tảng để nâng cao chất lượng học tập. Trong văn hóa này, giảng viên đóng vai trò định hướng, dẫn dắt, còn sinh viên trở thành chủ thể tích cực, sẵn sàng chia sẻ và đồng kiến tạo tri thức.
Từ các giải pháp trên công nghệ và hạ tầng, phương pháp giảng dạy và thiết kế khóa học, cùng cơ chế quản lý và văn hóa học tập tạo thành một chỉnh thể thống nhất, vừa giải quyết yếu tố khách quan, vừa phát huy yếu tố chủ quan trong dạy học trực tuyến. Đây chính là hướng đi quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học, phù hợp với tinh thần đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục – đào tạo theo tinh thần Đại hội XIII của Đảng.
5. Kết luận
Phát triển giáo dục đại học trong bối cảnh hiện nay vừa là yêu cầu khách quan, vừa là nhiệm vụ chiến lược được Đảng đã được xác định tại Đại hội XIII, coi đây là quốc sách hàng đầu, động lực then chốt cho phát triển đất nước. Trong đó, việc gắn kết giáo dục đại học với khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế không chỉ đặt ra định hướng lâu dài, mà còn đòi hỏi các giải pháp cụ thể để nâng cao chất lượng đào tạo.
Trong xu thế chuyển đổi số, phương thức dạy và học trực tuyến ngày càng trở thành một thành tố quan trọng. Tuy nhiên, để bảo đảm hiệu quả và chất lượng, cần đặc biệt chú trọng đến việc tăng cường hợp tác và tương tác giữa giảng viên và sinh viên. Đây không chỉ là một yêu cầu mang tính phương pháp luận, mà còn là giải pháp then chốt nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, phù hợp với định hướng xây dựng nền giáo dục mở, hiện đại, hội nhập quốc tế.
Những giải pháp về công nghệ và hạ tầng, phương pháp giảng dạy và thiết kế khóa học, cùng cơ chế quản lý và văn hóa học tập là những trụ cột cơ bản giúp xây dựng môi trường học tập trực tuyến năng động, sáng tạo và bền vững. Khi được triển khai đồng bộ, các giải pháp này sẽ góp phần hiện thực hóa quan điểm và mục tiêu của Đảng, đồng thời, khẳng định vai trò trung tâm của giáo dục đại học trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Chú thích
1, 2, 3. 4, 5. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập 1. H. NXB. Chính trị quốc gia Sự thật tr.145, 146, 145, 146, 119.
6. Quốc hội (2012). Luật Giáo dục đại học năm 2012 (sửa đổi, bổ sung 2018).
7, 8. Thủ tướng Chính phủ (2025). Quyết định số 452/QĐ-TTg ngày 27/02/2025 Phê duyệt Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050.