TS. Đồng Thị Thùy Linh
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Ấn Độ là một trong những nền kinh tế kỹ thuật số phát triển năng động nhất thế giới. Công nghệ số đã lan tỏa sâu rộng và đạt được nhiều thành tựu trong nhiều lĩnh vực, như: tài chính, sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng trưởng kinh tế. Từ những thành tựu đã đạt được của Ấn Độ, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quan trọng nhằm thúc đẩy nhanh hơn quá trình xây dựng và phát triển kinh tế số quốc gia, khai thác tối đa tiềm năng và vượt qua các rào cản hiện tại để xây dựng và phát triển kinh tế đất nước.
Từ khóa: Ấn độ; phát triển; kinh tế số; thành tựu; bài học kinh nghiệm.
1. Đặt vấn đề
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, kinh tế số đã trở thành động lực tăng trưởng quan trọng, là chìa khóa để các quốc gia bứt phá, nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong bối cảnh đó, Ấn Độ nổi lên như một thị trường rộng lớn với sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và việc triển khai các sáng kiến kỹ thuật số quốc gia, như “India Stack” và “Digital India”. Ấn Độ đã đạt được những thành tựu ấn tượng trong phát triển kinh tế số, từ thanh toán không tiền mặt, nhận dạng số hóa (Aadhaar) đến sự phát triển của các công ty công nghệ và hệ sinh thái khởi nghiệp khổng lồ. Bài viết phân tích các thành tựu nổi bật trong phát triển kinh tế số của Ấn Độ, rút ra những bài học kinh nghiệm thiết thực và có tính ứng dụng cao cho Việt Nam.
2. Thành tựu phát triển nền kinh tế số của Ấn Độ
Nền kinh tế số của Ấn Độ đang tăng trưởng ở mức 2,8% mỗi năm và là nước có nền kinh tế kỹ thuật số có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới1. Nền kinh tế kỹ thuật số của Ấn Độ phát triển nhanh như vậy là do thực hiện các chính sách của Chính phủ. Chẳng hạn:
(1) Chính phủ Ấn Độ mở rộng chương trình Digital India, đây là chương trình hàng đầu của Chính phủ Ấn Độ nhằm biến Ấn Độ thành một xã hội được trao quyền kỹ thuật số và nền kinh tế tri thức. Theo đó, Digital India sẽ được rót thêm ngân sách tài trợ. Hơn 149 tỷ rupee Ấn Độ (1,79 tỷ USD) đã được Nội các của chính quyền trung ương phân bổ trong 5 năm tới để nâng cấp và mở rộng chương trình2. Mục tiêu của Digital India là cung cấp các dịch vụ số, truy cập số, thu hẹp khoảng cách số, bảo đảm hòa nhập số, tài chính toàn diện và trao quyền kỹ thuật số. Digital India là một chương trình chung bao trùm nhiều bộ và ban ngành. Ấn Độ quyết tâm đạt các mục tiêu của chương trình Digital India bằng sức mạnh của công nghệ có giá cả phải chăng, phát triển, bền vững và toàn diện; (2) Sáng kiến “Make in India” của Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi nhằm đưa Ấn Độ trở thành một xưởng sản xuất trên bản đồ thế giới. Theo đó, các nhà đầu tư trong và ngoài nước sẽ được khuyến khích thành lập công ty hoặc liên doanh sản xuất hàng hóa tại quốc gia đông dân thứ hai trên thế giới. Chính quyền các bang, các phòng thương mại và các phái đoàn đại diện của Ấn Độ tại nước ngoài đều đóng vai trò tích cực vào việc triển khai thực hiện sáng kiến3. Nhờ các chính sách trên, Ấn Độ không chỉ được đánh giá là nền kinh tế số phát triển nhanh thứ ba thế giới mà còn tạo lập được hệ sinh thái hỗ trợ khởi nghiệp mạnh mẽ. Cụ thể:
Một là, về cơ sở hạ tầng công nghệ.
Ấn Độ hiện là thị trường viễn thông lớn thứ hai thế giới. Tháng 3/2025 số thuê bao điện thoại di động ở Ấn Độ đạt khoảng 1.2 tỷ thuê bao. Phần lớn lưu lượng internet được truyền qua mạng di động: đến cuối tháng 3/2025 có tổng cộng 944,12 triệu thuê bao internet, bao gồm 902,74 triệu thuê bao không dây. Nhờ các chính sách giảm giá và khuyến khích hạ tầng, chi phí dữ liệu di động đã giảm mạnh từ ~269 Rupee/GB (2014) xuống còn xấp xỉ 9,2 Rupee/GB (2024), kéo theo mức tiêu thụ dữ liệu trung bình hàng tháng của mỗi người tăng từ 0,26GB lên 20,27GB trong cùng giai đoạn4.
Bên cạnh đó, mạng cáp quang viễn thông đã được triển khai đến hầu hết các ấp thôn nông thôn: tính đến đầu năm 2025 đã có hơn 218.000 ấp thôn được kết nối dịch vụ với tổng chiều dài cáp quang hơn 4,2 triệu km. Những nỗ lực kết nối này góp phần giúp tăng tính bao trùm số hóa: đến tháng 9/2024, có 622.840 trong 644.131 làng xã Ấn Độ đã có phủ sóng di động, đưa tỷ lệ phủ sóng mạng di động toàn quốc lên gần 86% (từ mức 75% vào 2014)5.
Ngoài viễn thông và Internet, Ấn Độ đã xây dựng các nền tảng số quan trọng, như: hệ thống định danh cư dân Aadhaar và hệ thống thanh toán UPI. Tính đến tháng 10/2024, chương trình căn cước điện tử Aadhaar đã cấp hơn 1,38 tỷ số định danh, cung cấp giấy phép số cho hầu hết dân số. Hệ thống thanh toán di động nhanh UPI (Unified Payments Interface) đã trở thành phương tiện thanh toán chủ đạo: tính đến giữa năm 2024, UPI có khoảng 350 triệu người dùng hoạt động và xử lý trên 14 tỷ giao dịch mỗi tháng6. Những nền tảng này, cùng với hàng trăm triệu SIM di động đang hoạt động, tạo nên hạ tầng kỹ thuật vững chắc phục vụ cho mọi dịch vụ trực tuyến và thanh toán điện tử (ví dụ eBanking, e-Commerce) trên toàn quốc.
Hai là, phát triển doanh nghiệp và hệ sinh thái startup số.
Hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ Ấn Độ bùng nổ mạnh mẽ trong thập kỷ qua. Tính đến cuối năm 2024, Ấn Độ có hơn 157.000 công ty khởi nghiệp được công nhận. Hệ sinh thái này xếp thứ 3 toàn cầu về quy mô, với hơn 100 công ty “kỳ lân” (giá trị định giá trên 1 tỷ USD) tính đến năm 2024. Các thành phố công nghệ, như: Bengaluru, Hyderabad, Mumbai và vùng Thủ đô Delhi-NCR trở thành trung tâm đổi mới công nghệ. Trẻ hóa dân số và truy cập Internet dễ dàng đã tạo điều kiện cho sự nở rộ của các lĩnh vực fintech (Paytm, PhonePe…), thương mại điện tử (Flipkart, Amazon, Jiomart…), edtech (Byju’s, Unacademy), healthtech (Practo, PharmEasy…), và nhiều mảng công nghệ khác7.
Chính phủ Ấn Độ đã hỗ trợ doanh nghiệp bằng nhiều biện pháp, như: chương trình Startup India, cùng các sáng kiến như Atal Innovation Mission và NIDHI hỗ trợ cơ sở ươm tạo và tài trợ cho sáng chế. Kết quả là, các startup công nghệ đã tạo việc làm cho hơn 1,6 triệu lao động và thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài mạnh mẽ8. Nhiều doanh nghiệp Ấn Độ, như: Zomato, Ola, Nykaa đã vươn ra thị trường toàn cầu, trong khi các công nghệ “Make in India” như UPI hay Aadhaar cũng trở thành mô hình tham khảo tại nhiều quốc gia.
Ba là, ứng dụng công nghệ số trong một số ngành kinh tế.
(1) Tài chính – thanh toán điện tử: ngành tài chính số phát triển bùng nổ với hệ thống thanh toán không tiền mặt. Tính đến tháng 7/2024, UPI – nền tảng thanh toán ngay lập tức do ngân hàng trung ương Ấn Độ và NPCI triển khai đã đạt kỷ lục trên 14 tỷ giao dịch mỗi tháng9. Nhiều ví điện tử và ngân hàng số, như: Paytm, PhonePe, Google Pay, BharatPe thống lĩnh thị trường thanh toán bán lẻ. Hệ thống JAM (Jan Dhan – Aadhaar – Mobile) với 460 triệu tài khoản ngân hàng đã trở thành bộ ba hạ tầng nền tảng, thúc đẩy khả năng cung ứng tín dụng số và bảo hiểm đến nông dân, lao động nghèo10. Công nghệ số cũng giúp thanh toán xuyên biên giới: NPCI đang hợp tác với nhiều nước để xuất khẩu mô hình UPI.
(2) Công nghiệp sản xuất: Chính phủ Ấn Độ khuyến khích tự động hóa, ứng dụng IoT, AI trong sản xuất. Chương trình PLI đã đầu tư 24 tỷ USD vào 14 ngành trọng điểm, kỳ vọng thúc đẩy tỷ trọng ngành sản xuất từ 14% GDP (2025) lên 21% GDP (2032). Sáng kiến “SAMARTH Udyog Bharat 4.0” tập trung xây dựng các “Trung tâm đổi mới sản xuất thông minh” cho ngành công nghiệp nặng và điện tử, thu hút thêm 165 tỷ USD vốn vào sản xuất năm 202411. Robot, tự động hóa và phân tích dữ liệu được triển khai trong các nhà máy dệt may, ô tô, điện tử và hoá chất để tăng năng suất. Công ty công nghệ lớn, như: Tata, Mahindra cũng đang đầu tư vào giải pháp tự động hoá và sản xuất thông minh.
(3) Nông nghiệp và nông thôn: số hóa đang len lỏi vào cả nông nghiệp, chiếm khoảng 15% GDP Ấn Độ. Chính phủ mới phê duyệt “Sứ mệnh Nông nghiệp Số” (Digital Agriculture Mission) vào năm 2024 để xây dựng Hạ tầng Công cộng số (Digital Public Infrastructure) cho nông nghiệp, gọi là AgriStack12. AgriStack bao gồm các cơ sở dữ liệu về thửa ruộng, loại cây trồng và thông tin nông dân ở cấp xã/vùng. Đăng ký Nông dân (Farmer Registry) tổng hợp dữ liệu nhân khẩu và diện tích canh tác, cho phép nông dân định danh số để tiếp cận tín dụng, bảo hiểm và mua bán vật tư/cây trồng trực tuyến. Hệ thống Hỗ trợ Quyết định Nông nghiệp (Krishi-DSS) kết hợp dữ liệu vệ tinh, thời tiết, đất đai giúp dự báo năng suất và cảnh báo hạn/hạn hán cho từng vùng trồng trọt. Bản đồ dinh dưỡng đất quy mô quốc gia cũng được xây dựng để hướng dẫn kế hoạch phân bón và canh tác bền vững. Ngoài ra, các nền tảng như thị trường điện tử nông sản (eNAM), ứng dụng dự báo thời tiết và nông nghiệp chính xác (precision farming) đang được khuyến khích phát triển.
(4) Thương mại điện tử và dịch vụ: ứng dụng số đã làm thay đổi thương mại bán lẻ và dịch vụ. Thương mại điện tử của Ấn Độ đạt 125 tỷ USD (năm tài chính 2024), được dự báo tăng lên 345 tỷ USD vào 2030. Nhiều startup và công ty lớn (Flipkart, Amazon, Reliance) thúc đẩy bán lẻ trực tuyến, góp phần tạo nên 31% vốn đầu tư startup 2024 đổ vào mảng này13. Các dịch vụ giáo dục trực tuyến (edtech), y tế từ xa (healthtech) và du lịch trực tuyến cũng phát triển mạnh nhờ cơ sở hạ tầng số ổn định.
Có thể thấy, hành trình chuyển đổi kỹ thuật số của Ấn Độ đã chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây. Công nghệ số đã lan tỏa vào gần như mọi lĩnh vực, từ tài chính, sản xuất, đến nông nghiệp và dịch vụ, đem lại gia tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, bối cảnh chuyển đổi kỹ thuật số ở Ấn Độ vẫn gặp phải một số thách thức, như:
(1) Các vấn đề về khoảng cách kỹ thuật số: sự chênh lệch giữa những người có điều kiện tiếp cận công nghệ và những người không có điều kiện. Dù kết nối Internet đã được mở rộng đáng kể, hàng triệu người dân ở nông thôn và vùng sâu vùng xa vẫn thiếu dịch vụ internet ổn định với chi phí phù hợp. Khoảng cách này không chỉ phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận công nghệ mà còn trong khả năng hiểu biết và khai thác kỹ năng số, đặc biệt đối với các cộng đồng yếu thế.
(2) Các mối đe dọa an ninh mạng: an ninh mạng đang trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với nền kinh tế số của Ấn Đ, khi số vụ tấn công mạng nhằm vào hạ tầng, doanh nghiệp và cá nhân ngày càng gia tăng. Các mối đe dọa – từ phần mềm độc hại, lừa đảo, tấn công bằng mã độc tống tiền đến rò rỉ dữ liệu – đều đặt ra rủi ro lớn cho hệ sinh thái kỹ thuật số của Ấn Độ.
(3) Sự phức tạp về quy định vẫn còn là lực cản cho sự phát triển của các công ty khởi nghiệp và đổi mới kỹ thuật số ở Ấn Độ. Do đó, cải cách quy định là cần thiết để tạo ra một môi trường thuận lợi cho đổi mới kỹ thuật số và khởi nghiệp.
(4) Vấn đề an toàn và bảo mật cho các giao dịch số vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Tốc độ luân chuyển tiền quá nhanh khiến việc phát hiện, khắc phục sai sót hay xử lý gian lận trở nên vô cùng khó khăn
3. Kinh nghiệm cho Việt Nam
Thứ nhất, Việt Nam cần tiếp tục củng cố và mở rộng các chiến lược chuyển đổi số quốc gia, bảo đảm sự phối hợp liên ngành, liên bộ như cách Digital India của Ấn độ đang làm là bao trùm nhiều lĩnh vực. Cùng với đó, cần xây dựng và công bố quy hoạch ngành về phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin.
Thứ hai, cần gia tăng tốc độ triển khai mạng 5G, tiến tới triển khai thử nghiệm 6G và tầm nhìn 6G; đồng thời, đẩy mạnh việc áp dụng giao thức internet tiên tiến IPv6 (giao thức liên mạng thế hệ 6) để có thể theo kịp xu hướng thế giới. Bên cạnh đó, khuyến khích việc phát triển các ứng dụng và dịch vụ dựa trên công nghệ số, bảo đảm doanh nghiệp, người dân tiếp cận với internet tốc độ cao, thúc đẩy các doanh nghiệp phổ cập điện toán đám mây.
Thứ ba, Việt Nam có thể học hỏi sáng kiến “Make in India” của Ấn Độ để thu hút đầu tư (trong và ngoài nước) vào sản xuất công nghệ, phần cứng và giải pháp số trong nước. Việc khuyến khích này sẽ giúp Việt Nam không chỉ là thị trường tiêu thụ mà còn là trung tâm sản xuất công nghệ, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.
Thứ tư, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số. Tăng cường đầu tư vào giáo dục đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng về công nghệ thông tin và truyền thông, kỹ thuật số. Xây dựng các chương trình đào tạo và khuyến khích học tập liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông, luôn cập nhật với các xu hướng công nghệ mới. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp để cung cấp các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.
Thứ năm, cần tăng cường các chính sách hỗ trợ cho startup công nghệ, bao gồm: cung cấp vốn và không gian ươm tạo thông qua các sáng kiến như Atal Innovation Mission); đơn giản hóa thủ tục hành chính để tạo môi trường thuận lợi hơn cho đổi mới kỹ thuật số và khởi nghiệp.
Thứ sáu, ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp và sản xuất: chiến lược này bao gồm việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về nông nghiệp, tích hợp dữ liệu vệ tinh và thời tiết. Hệ thống dữ liệu này sẽ là công cụ then chốt hỗ trợ về tín dụng và mở rộng thị trường điện tử nông sản (eNAM).
Thứ bảy, sự bùng nổ của thanh toán số ở Ấn Độ nhờ vào nền tảng thanh toán mở, chi phí thấp được Chính phủ/Ngân hàng Trung ương hậu thuẫn (NPCI). Việt Nam có thể nghiên cứu mô hình này để thúc đẩy một hệ thống thanh toán liên ngân hàng, liên nền tảng, tốc độ cao nhằm thay thế tiền mặt và thúc đẩy tài chính toàn diện.
4. Kết luận
Nền kinh tế số đã và đang chứng minh vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi kinh tế – xã hội của Ấn Độ; đồng thời, góp phần định hình lại cấu trúc kinh tế toàn cầu. Những kinh nghiệm và mô hình từ Ấn Độ có giá trị tham khảo quan trọng cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam trong việc xây dựng nền tảng hạ tầng số, chính sách hỗ trợ khởi nghiệp và khai thác hiệu quả tiềm năng công nghệ để phát triển bền vững.
Chú thích:
1. Press Trust of India. (2024). India to be $1 trillion digital economy by FY28: IT minister Rajeev Chandrasekhar. The Economic Times. https://economictimes.indiatimes.com/tech/technology/india-to-be-1-trillion-digital-economy-by-fy28-it-minister-rajeev-chandrasekhar/articleshow/110302464.cms?from=mdr
2. Các giải pháp số trong Digital India có khả năng ứng dụng toàn cầu. https://vjst.vn/cac-giai-phap-so-trong-digital-india-co-kha-nang-ung-dung-toan-cau-59303.html.
3. “Make in India” mời doanh nghiệp Việt Nam vào Ấn độ. https://vnembassy-madrid.mofa.gov.vn/vi-vn/About%20Vietnam/General%20Information/Economic/Trang/Made-in-India-Vietnam-now-invited-to-invest-in-India.aspx?p=15.
4, 5, 7, 8. Press Information Bureau. 2024. Universal connectivity and Digital India initiatives reaching all areas. Government of India. https://pib.gov.in/PressReleasePage.aspx?PRID=2024080601, August 6.
6, 9, 10 Aditi Routh. 2024. The Role of Nonbanks and Fintechs in Boosting India’s UPI Person-to-Merchant Transactions. https://www.kansascityfed.org/Payments%20Systems%20Research%20Briefings/documents/10465/PaymentsSystemResearchBriefing24Routh0830.pdf.
11. International Trade Administration (2025). India advanced manufacturing. U.S. Department of Commerce. https://www.trade.gov/country-commercial-guides/india-advanced-manufacturing, March 9.
12. Press Information Bureau (2025). Digital Agriculture Mission. Press Release. https://pib.gov.in/PressReleasePage.aspx?PRID=2024102301.
13. International Trade Administration (2024). Digital economy: India. U.S. Department of Commerce. https://www.trade.gov/country-commercial-guides/india-digital-economy, September 8.