Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý hành chính nhà nước – cơ hội và thách thức pháp lý 

ThS. Nguyễn Thị Hương
Học viện Hành chính và Quản trị công

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được coi là công cụ quan trọng trong đổi mới hoạt động quản lý hành chính nhà nước. Việc ứng dụng AI có thể góp phần nâng cao hiệu quả công vụ, rút ngắn thời gian xử lý thủ tục, tăng cường tính minh bạch và nâng cao chất lượng phục vụ công dân. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội đó, AI cũng đặt ra nhiều vấn đề pháp lý mới, đòi hỏi hệ thống pháp luật phải kịp thời thích ứng. Bài viết tập trung phân tích những cơ hội và thách thức pháp lý từ việc ứng dụng AI trong quản lý hành chính nhà nước, đồng thời đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp luật, bảo đảm việc khai thác AI vừa hiệu quả, hiện đại, vừa hợp hiến, hợp pháp và nhân văn trong quản lý nhà nước.

Từ khóa: Ứng dụng AI; quản lý hành chính nhà nước; pháp lý; cơ hội; thách thức.

1. Đặt vấn đề

Ở nhiều quốc gia, AI đã được ứng dụng vào việc tự động hóa quy trình xử lý thủ tục hành chính, hỗ trợ ra quyết định quản lý, cung cấp dịch vụ hành chính trực tuyến và dự báo chính sách. Xu hướng này mở ra cơ hội xây dựng nền hành chính hiện đại, hiệu quả, minh bạch và lấy người dân làm trung tâm.

Tại Việt Nam, để thích ứng với tình hình mới và tận dụng cơ hội mà cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp 4.0; Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030; Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 phê duyệt chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021 – 2025, định hướng đến năm 2030. Như vậy, việc xây dựng chính phủ điện tử, chính phủ số và hướng tới chính phủ thông minh là chủ trương lớn, gắn liền với chiến lược chuyển đổi số quốc gia. Trong tiến trình đó, AI được xác định là một công cụ quan trọng, có tiềm năng rút ngắn khoảng cách về trình độ quản trị so với các quốc gia tiên tiến. Ở một số địa phương, cơ quan nhà nước đã bước đầu triển khai ứng dụng AI trong cung cấp dịch vụ công trực tuyến, quản lý dữ liệu dân cư hay hỗ trợ người dân tra cứu thủ tục hành chính.

Tuy nhiên, sự xuất hiện và lan tỏa nhanh chóng của AI cũng đặt ra hàng loạt thách thức pháp lý mới mẻ, từ việc xác định trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sai sót, bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong quá trình tương tác với hệ thống hành chính sử dụng AI, cho đến việc hoàn thiện hành lang pháp lý để quản lý và kiểm soát công nghệ này một cách hiệu quả. Đây là vấn đề còn khá mới ở Việt Nam, trong khi các quốc gia tiên tiến, như: Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành Đạo luật Trí tuệ nhân tạo nhằm kiểm soát rủi ro và bảo vệ quyền lợi của người dùng.

2. Cơ sở lý luận và thực tiễn

AI được hiểu là hệ thống công nghệ có khả năng thực hiện những chức năng nhận thức vốn thuộc về con người như học tập, lập luận, dự đoán và ra quyết định trên cơ sở xử lý dữ liệu và thuật toán. Dưới góc độ pháp lý, AI không chỉ đơn thuần là công cụ kỹ thuật trong hoạt động công vụ mà còn có thể tác động trực tiếp đến quy trình quản lý hành chính nhà nước, thậm chí ảnh hưởng đến hiệu lực pháp lý của các quyết định hành chính. Do vậy, việc nghiên cứu ứng dụng AI không thể chỉ dừng lại ở phương diện công nghệ mà cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh pháp lý – quản trị.

Trong quản lý hành chính nhà nước, AI đang được ứng dụng ngày càng đa dạng. Trước hết, trong cung ứng dịch vụ hành chính công, AI hỗ trợ xây dựng các hệ thống hỏi – đáp tự động (chatbot, trợ lý ảo), giúp giải quyết thắc mắc của cá nhân, tổ chức 24/7, tự động hóa quy trình tiếp nhận, phân loại, xử lý hồ sơ trực tuyến1. Đây là bước tiến quan trọng trong cải cách thủ tục hành chính, hiện thực hóa mục tiêu “Chính phủ số, công dân số” và nâng cao quyền tiếp cận dịch vụ công của người dân. Bên cạnh đó, trong quản lý cơ sở dữ liệu và hồ sơ hành chính, AI với khả năng xử lý dữ liệu lớn cho phép khai thác hiệu quả các cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, đất đai, thuế, bảo hiểm…, qua đó phát hiện sai lệch, ngăn ngừa gian lận, hạn chế tình trạng chồng chéo dữ liệu, thủ tục trùng lặp và thúc đẩy sự kết nối, liên thông giữa các cơ quan hành chính. 

Ở khía cạnh hoạch định và thực thi chính sách công, AI thông qua phân tích dữ liệu lớn và mô hình dự báo giúp cơ quan hành chính nhà nước nhận diện xu hướng xã hội – kinh tế, đánh giá tác động chính sách, dự báo rủi ro và đề xuất giải pháp kịp thời, tạo cơ sở khoa học cho việc ban hành quyết định hành chính và chính sách công. Đồng thời, AI cũng được ứng dụng trong giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính, điển hình như hệ thống giám sát giao thông thông minh, phát hiện vi phạm qua camera; công cụ phát hiện gian lận thương mại trong quản lý hải quan hay hệ thống cảnh báo xả thải vượt quy chuẩn trong lĩnh vực môi trường. Những ứng dụng này cho thấy AI đang góp phần đổi mới phương thức thực thi quyền lực hành chính theo hướng chủ động, chính xác và minh bạch hơn.

Thực tiễn quốc tế cho thấy, Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của EU với cơ chế phân loại rủi ro và quy định nghiêm ngặt đối với việc ứng dụng AI trong khu vực công2. Singapore sớm triển khai tầm nhìn “quốc gia thông minh”, coi AI là nền tảng nâng cao chất lượng quản trị và đời sống xã hội, đồng thời ban hành Khung mẫu quản trị AI (Model AI Governance Framework) với định hướng minh bạch, giải trình và lấy con người làm trung tâm3. Trung Quốc đẩy mạnh ứng dụng AI trên diện rộng trong quản trị xã hội, giám sát an ninh và quản lý đô thị, nhưng cũng làm dấy lên nhiều tranh luận về nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và sự tập trung quyền lực4.

Tại Việt Nam, ứng dụng AI trong quản lý hành chính được định hướng trong Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030 (Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 16/01/2021của Thủ tướng Chính phủ), cùng các đề án về Chính phủ số và đô thị thông minh. Trên thực tế, một số địa phương đã triển khai các giải pháp thử nghiệm. Tại TP. Hồ Chí Minh, phường Tân Hưng áp dụng chatbot AI “Hỏi – đáp phường Tân Hưng” nhằm hướng dẫn người dân thực hiện thủ tục hành chính, chuẩn bị hồ sơ, biểu mẫu và tuân thủ quy định pháp luật như về đặt tên hộ kinh doanh, hoạt động 24/7 như một “cán bộ phường trực tuyến”5. Ở Hà Nội, trợ lý ảo và tổng đài viên AI được tích hợp vào ứng dụng iHanoi, hỗ trợ đăng ký cư trú, cấp giấy tờ tùy thân, giấy phép lái xe; đồng thời, cung cấp thông tin về phòng cháy chữa cháy, an ninh trật tự, phòng chống lừa đảo công nghệ cao6. Đà Nẵng cũng triển khai trợ lý ảo trên mạng xã hội và ứng dụng di động để tra cứu thông tin về hộ khẩu, giấy phép kinh doanh, giao thông, qua đó nâng cao tính kịp thời và tiện lợi trong tiếp cận dịch vụ công7.

Những minh chứng này cho thấy tính khả thi và hiệu quả của việc ứng dụng AI trong quản lý hành chính nhà nước, nhất là sau khi sáp nhập và thực hiện chính quyền địa phương hai cấp. Tuy nhiên, cùng với đó là những yêu cầu pháp lý nghiêm túc về phân định thẩm quyền, xác lập trách nhiệm khi hệ thống cung cấp thông tin sai lệch, bảo đảm an toàn dữ liệu cá nhân và thiết lập cơ chế giám sát, kiểm soát quyền lực trong môi trường quản trị ứng dụng AI rộng rãi. Điều này đòi hỏi cấp thiết phải tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu và hoàn thiện thể chế pháp lý, nhằm định vị AI như một công cụ phục vụ cho Nhà nước pháp quyền, không thay thế quyền lực công, đồng thời bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

3. Cơ hội và thách thức pháp lý trong việc ứng dụng AI vào quản lý hành chính nhà nước

Thứ nhất, việc ứng dụng AI vào quản lý hành chính nhà nước mở ra nhiều cơ hội quan trọng, cụ thể:

(1) Đây là công cụ hỗ trợ hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và chính phủ số. Dưới góc độ pháp lý, AI tạo điều kiện để hệ thống pháp luật hành chính được vận hành hiệu quả, bảo đảm các nguyên tắc hợp pháp, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Thông qua tự động hóa quy trình hành chính, AI giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào yếu tố chủ quan, cảm tính của cán bộ, công chức, từ đó, nâng cao chất lượng của quyết định hành chính, góp phần khắc phục tình trạng tùy tiện, áp đặt – vốn là nguyên nhân dẫn đến nhiều khiếu nại, khiếu kiện.

(2) Các hệ thống trợ lý ảo, chatbot trong dịch vụ công trực tuyến cho phép cá nhân, tổ chức nhanh chóng tiếp cận thông tin về thủ tục hành chính, quyền và nghĩa vụ pháp lý mà không bị giới hạn bởi thời gian, không gian. Ở góc độ pháp lý, điều này đồng nghĩa với việc hiện thực hóa quyền được thông tin – quyền hiến định của công dân. Việc người dân có thể tiếp cận kịp thời, minh bạch thông tin hành chính không chỉ hạn chế tiêu cực mà còn củng cố niềm tin vào bộ máy nhà nước.

(3) Việc ứng dụng AI trong quản lý hành chính nhà nước còn tạo cơ sở khoa học và khách quan cho việc ban hành quyết định hành chính và chính sách công. Thông qua khả năng xử lý dữ liệu lớn (Big Data), AI có thể dự báo xu hướng phát triển kinh tế – xã hội, nhận diện rủi ro, phân tích tác động của chính sách. Đây là một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp các cơ quan hành chính bảo đảm quyết định được ban hành vừa hợp pháp, vừa hợp lý, đồng thời phù hợp với phương pháp “chính sách dựa trên bằng chứng” (evidence-based policy making) vốn là xu thế quản trị công hiện nay. 

(4) Ứng dụng AI còn thúc đẩy hoàn thiện hệ thống pháp luật hành chính và pháp luật chuyên ngành liên quan. Để AI vận hành hiệu quả, Nhà nước buộc phải xây dựng các quy định cụ thể về thu thập, xử lý, chia sẻ dữ liệu; bảo vệ dữ liệu cá nhân; bảo đảm an toàn thông tin cũng như thiết lập cơ chế giám sát và kiểm soát rủi ro. Quá trình này giúp hệ thống pháp luật Việt Nam tiệm cận chuẩn mực quốc tế, điển hình như: Đạo luật Trí tuệ nhân tạo. Theo đó, AI có thể trở thành chất xúc tác quan trọng để pháp luật Việt Nam hiện đại hóa theo hướng lấy công dân làm trung tâm.

(5) Việc áp dụng AI còn tạo cơ hội để nâng cao tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan hành chính. Khi hệ thống AI được thiết lập đúng cách, toàn bộ quy trình xử lý thủ tục hành chính, từ tiếp nhận, phân loại, giải quyết hồ sơ đến phản hồi cho công dân, đều được lưu vết điện tử. Điều này cho phép công dân dễ dàng giám sát, đối chiếu và khiếu nại nếu phát hiện sai sót. Về phương diện pháp lý, đây là một bước tiến quan trọng trong việc bảo đảm quyền giám sát của công dân đối với hoạt động của bộ máy nhà nước cũng như củng cố cơ chế kiểm soát quyền lực hành chính theo tinh thần Hiến pháp.

Thứ hai, những thách thức pháp lý đặt ra khi ứng dụng AI trong quản lý hành chính nhà nước.

(1) Vấn đề xác định thẩm quyền trong môi trường AI. Bởi AI không phải là chủ thể pháp luật, không có năng lực hành vi nên không thể chịu trách nhiệm pháp lý. Nếu để AI trực tiếp tham gia vào quá trình đưa ra quyết định hành chính sẽ phát sinh khoảng trống trong việc xác định ai là người có thẩm quyền thực sự và ai chịu trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sai sót. Thách thức đặt ra là làm thế nào để vừa tận dụng khả năng xử lý, dự báo của AI, vừa duy trì nguyên tắc bất di bất dịch: chỉ con người – cán bộ, công chức có thẩm quyền mới được nhân danh quyền lực nhà nước để ban hành quyết định hành chính.

(2) Vấn đề trách nhiệm pháp lý khi AI cung cấp thông tin sai lệch hoặc dẫn đến quyết định hành chính trái pháp luật. Nếu một trợ lý ảo tư vấn sai, khiến công dân nộp hồ sơ thiếu sót hoặc nếu hệ thống AI gợi ý giải pháp không phù hợp dẫn đến thiệt hại cho doanh nghiệp, thì trách nhiệm pháp lý thuộc về ai? Cơ quan nhà nước quản lý hệ thống, đơn vị cung cấp dịch vụ công nghệ hay cán bộ vận hành? Hiện nay, pháp luật chưa có quy định cụ thể điều chỉnh những tình huống này. Đây là một thách thức lớn, bởi nếu không giải quyết thấu đáo, có thể dẫn đến tình trạng “trách nhiệm vô chủ”, làm suy yếu niềm tin của xã hội đối với cơ quan công quyền.

(3) Liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư. Ứng dụng AI trong quản lý hành chính nhà nước hoạt động chủ yếu dựa trên Big Data, trong đó có nhiều dữ liệu nhạy cảm, như: thông tin nhân thân, tài chính, sức khỏe, lịch sử cư trú… Việc xử lý và phân tích khối dữ liệu khổng lồ này nếu không được kiểm soát bằng hành lang pháp lý chặt chẽ có thể dẫn đến nguy cơ xâm phạm quyền con người, quyền công dân. Mặc dù Việt Nam đã ban hành Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân, song việc triển khai trên thực tế vẫn còn nhiều bất cập, đặc biệt là trong bối cảnh AI có khả năng tái nhận diện, suy luận và kết nối dữ liệu vượt ngoài ý chí của người dùng. Đây là thách thức pháp lý không thể xem nhẹ, bởi bảo vệ quyền riêng tư là một nguyên tắc hiến định.

(4) Vấn đề kiểm soát quyền lực hành chính trong môi trường số. Khi cơ quan hành chính sử dụng AI để xử lý hồ sơ, phân tích dữ liệu và đưa ra gợi ý, nếu thiếu cơ chế giám sát độc lập, nguy cơ lạm dụng hoặc sai sót hệ thống có thể bị che giấu, khó phát hiện. Việc “trao quyền” quá mức cho hệ thống AI có thể dẫn đến tình trạng tập trung quyền lực công nghệ, làm suy giảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước. Do đó, thách thức pháp lý ở đây là phải thiết lập một khuôn khổ giám sát hiệu quả, bảo đảm mọi ứng dụng AI trong quản lý hành chính đều vận hành theo nguyên tắc lấy con người làm trung tâm, con người là chủ thể quyết định cuối cùng.

(5) Việt Nam còn phải đối mặt với thách thức về khả năng tương thích của pháp luật trong nước với pháp luật quốc tế. EU đã ban hành Đạo luật Trí tuệ nhân tạo với cơ chế phân loại rủi ro, trong đó các ứng dụng AI trong khu vực công được xếp vào nhóm rủi ro cao và phải tuân thủ yêu cầu nghiêm ngặt về minh bạch, kiểm toán, đánh giá tác động. Singapore ban hành Khung quản trị AI nhấn mạnh nguyên tắc minh bạch và giải trình. Trung Quốc phát triển hệ thống pháp luật kiểm soát AI gắn chặt với mục tiêu quản trị xã hội. Trong bối cảnh hội nhập, nếu Việt Nam không nhanh chóng xây dựng hành lang pháp lý tương thích, nguy cơ xung đột pháp luật và gặp rào cản trong hợp tác quốc tế.

4. Định hướng và giải pháp

Trong bối cảnh AI ngày càng thâm nhập sâu rộng vào hoạt động quản lý hành chính nhà nước, yêu cầu cấp thiết đặt ra là phải xác lập một hệ thống định hướng và giải pháp pháp lý nhằm bảo đảm vừa phát huy được tiềm năng công nghệ, vừa phòng ngừa, kiểm soát rủi ro pháp lý. Nguyên tắc bao trùm cần được quán triệt là ứng dụng AI phải đặt trong khuôn khổ xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, bảo đảm tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân, đồng thời duy trì hiệu lực, hiệu quả và tính chính danh của quyền lực hành chính. Trên nền tảng đó, có thể nhận diện các định hướng lớn và giải pháp cụ thể như sau:

Một là, Việt Nam cần tiến tới xây dựng hành lang pháp lý chuyên biệt điều chỉnh hoạt động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI, đặc biệt trong khu vực công. Hiện nay, quy định pháp luật mới dừng lại ở mức định hướng chiến lược (Chiến lược quốc gia về AI đến năm 2030) và một số quy phạm rải rác trong Luật Giao dịch điện tử, Luật An ninh mạng, các nghị định của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu thống nhất, thiếu chuẩn mực pháp lý có tính bắt buộc, nhất là trong việc phân loại mức độ rủi ro, tiêu chuẩn an toàn công nghệ và trách nhiệm pháp lý của cơ quan sử dụng AI. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, EU đã ban hành Đạo luật AI (AI Act 2024), trong đó thiết lập cơ chế phân loại ứng dụng AI theo mức độ rủi ro (từ rủi ro tối thiểu đến rủi ro không thể chấp nhận) và đưa ra nghĩa vụ pháp lý tương ứng cho từng loại. Việc tham chiếu kinh nghiệm này là cần thiết để Việt Nam xem xét trong quá trình hoàn thiện thể chế, hướng tới xây dựng một đạo luật hoặc ít nhất là nghị định riêng, điều chỉnh toàn diện việc sử dụng AI trong hoạt động công vụ. 

Hai là, xác định rõ ràng nguyên tắc thẩm quyền. Quyết định hành chính, về bản chất, chỉ có hiệu lực khi được ban hành bởi chủ thể có thẩm quyền do pháp luật quy định. Do đó, AI không thể và không được coi là chủ thể ban hành quyết định hành chính, mà chỉ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ trong quá trình thu thập, xử lý dữ liệu, phân tích tình huống và đề xuất phương án. Quyết định cuối cùng vẫn phải do con người có thẩm quyền chịu trách nhiệm ban hành. Nguyên tắc này không chỉ bảo đảm tính hợp pháp của quyết định hành chính mà còn củng cố cơ chế trách nhiệm pháp lý, tránh tình trạng “vô trách nhiệm” khi có sai sót phát sinh từ hệ thống. Song song với đó, các cơ quan hành chính cần ban hành quy chế nội bộ quy định rõ phạm vi, mục đích, giới hạn và trách nhiệm giải trình khi sử dụng AI.

Ba là, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền con người cần được đặt ở vị trí trung tâm. Hoạt động của AI gắn liền với việc thu thập, xử lý và phân tích khối lượng lớn dữ liệu, trong đó có dữ liệu cá nhân nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, y tế, đất đai, bảo hiểm, thuế… Nếu không có cơ chế bảo vệ hữu hiệu, nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư, quyền bí mật đời sống cá nhân là hiện hữu. Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân mới ban hành mới chỉ ở bước khởi đầu, còn thiếu quy trình xin ý kiến đồng thuận, nghĩa vụ giải trình của cơ quan xử lý dữ liệu và cơ chế bồi thường thiệt hại khi vi phạm. Do đó, giải pháp cần thiết là sớm nội luật hóa đầy đủ các chuẩn mực quốc tế về bảo vệ dữ liệu, đồng thời tăng cường năng lực của cơ quan quản lý chuyên trách trong việc giám sát và xử lý vi phạm. Bảo vệ dữ liệu không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là điều kiện tiên quyết để củng cố niềm tin xã hội vào việc ứng dụng AI trong quản lý hành chính.

Bốn là, về kiểm soát quyền lực trong môi trường AI. Khi cơ quan hành chính sử dụng AI để ra quyết định hoặc hỗ trợ ra quyết định, nguy cơ lạm quyền hoặc thiếu minh bạch hoàn toàn có thể xảy ra. Do đó, cần thiết lập cơ chế giải trình và giám sát độc lập đối với việc sử dụng AI trong quản lý hành chính. Các cơ quan hành chính khi ứng dụng AI phải có nghĩa vụ công khai thông tin về phạm vi, mục đích, loại dữ liệu được sử dụng, thuật toán vận hành cơ bản và cách thức hệ thống đưa ra gợi ý quyết định. Đồng thời, có thể thiết lập một cơ quan độc lập chuyên trách kiểm soát AI, bảo đảm mọi ứng dụng AI trong khu vực công đều nằm trong khuôn khổ minh bạch, có thể giải trình và có khả năng khắc phục khi sai sót xảy ra. Đây cũng là biện pháp bảo vệ hữu hiệu để ngăn ngừa nguy cơ “phi nhân hóa” trong quản lý hành chính, khi quyền lực công bị chuyển dịch quá nhiều cho hệ thống công nghệ.

Năm là, về nguồn nhân lực, cần đặt trọng tâm vào việc nâng cao năng lực số và hiểu biết pháp lý của đội ngũ cán bộ, công chức. AI có thể hỗ trợ phân tích và dự báo, nhưng quyết định cuối cùng vẫn thuộc về con người. Nếu cán bộ, công chức thiếu kiến thức về công nghệ sẽ khó kiểm soát, thậm chí bị lệ thuộc vào hệ thống AI. Nếu không có đủ kiến thức pháp lý cũng sẽ không thể bảo đảm tính hợp pháp cho quyết định hành chính. Do đó, giải pháp đặt ra là phải đưa nội dung đào tạo về công nghệ số và AI vào chương trình bồi dưỡng cán bộ, công chức; đồng thời, tăng cường đào tạo liên ngành kết hợp giữa luật học và khoa học dữ liệu. Bên cạnh đó, cần xây dựng đội ngũ chuyên gia pháp lý về công nghệ trong các cơ quan nhà nước, nhằm bảo đảm vừa có năng lực kỹ thuật, vừa có năng lực pháp lý để kiểm soát hiệu quả việc ứng dụng AI.

Sáu là, về hợp tác quốc tế, ứng dụng AI không thể được điều chỉnh hiệu quả trong phạm vi một quốc gia khép kín. Dữ liệu và công nghệ vốn có tính toàn cầu, do đó, việc học hỏi, tham chiếu và tham gia vào các cơ chế hợp tác quốc tế là cần thiết. Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm của EU với AI Act, của Singapore với Khung mẫu quản trị AI hoặc của Nhật Bản trong việc ban hành các hướng dẫn đạo đức về AI. Đồng thời, cần tích cực tham gia vào các diễn đàn đa phương về AI để trao đổi dữ liệu, thống nhất tiêu chuẩn công nghệ và chuẩn mực pháp lý. Hợp tác quốc tế không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận kinh nghiệm tiên tiến mà còn tạo cơ sở để nội luật hóa các nguyên tắc toàn cầu, qua đó bảo đảm ứng dụng AI vừa mang tính hội nhập, vừa phù hợp với đặc thù thể chế chính trị – pháp lý trong nước.

5. Kết luận

Ứng dụng AI trong quản lý hành chính nhà nước là xu thế tất yếu, gắn liền với mục tiêu xây dựng chính phủ số và hiện đại hóa nền hành chính. AI mở ra cơ hội lớn trong cải cách thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu, hỗ trợ hoạch định chính sách và giám sát thực thi pháp luật, qua đó góp phần tăng cường tính công khai, minh bạch và chất lượng phục vụ Nhân dân, doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc ứng dụng AI cũng đặt ra nhiều thách thức pháp lý liên quan đến thẩm quyền hành chính, trách nhiệm pháp lý, bảo vệ dữ liệu cá nhân, bảo đảm quyền con người và cơ chế kiểm soát quyền lực. Nếu thiếu hành lang pháp lý phù hợp, nguy cơ phát sinh khoảng trống trách nhiệm, lạm quyền hoặc xâm phạm quyền riêng tư là hiện hữu. Do đó, cần sớm hoàn thiện thể chế pháp luật về AI theo hướng đồng bộ, minh bạch, lấy con người làm trung tâm, đồng thời tăng cường năng lực cán bộ, công chứcvà đẩy mạnh hợp tác quốc tế. Chỉ khi đó, AI mới trở thành công cụ pháp lý – công nghệ thực sự hiệu quả, góp phần xây dựng nền hành chính hiện đại, pháp quyền và phục vụ Nhân dân.

Chú thích:

1. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý hành chính công. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/08/19/ung-dung-tri-tue-nhan-tao-trong-quan-ly-hanh-chinh-cong/, ngày 19/8/2025.

2. Chính sách AI: EU áp dụng quy định đầu tiên về AI đa năng. https://baochinhphu.vn/chinh-sach-ai-eu-ap-dung-quy-dinh-dau-tien-ve-ai-da-nang-10225080210125545.htm, ngày 02/8/2025.

3. Kinh nghiệm Singapore về quản trị trí tuệ nhân tạo (AI) và bài học cho Việt Nam. https://ttdn.vn/nghien-cuu-trao-doi/ly-luan-thuc-tien/kinh-nghiem-singapore-ve-quan-tri-tri-tue-nhan-tao-ai-va-bai-hoc-cho-viet-nam-107676, ngày 29/7/2024.

4. Department of GeographySchool of Life and Environmental SciencesUniversity of Exeter.Exeter, EX4 4SB UK (2020), https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7607375/?utm_source, GeoJournal. 2020 Nov 3;87(3):1559–1573.

5. Phường Tân Hưng tiên phong ra mắt trợ lý ảo phục vụ người dân trong thời đại chuyển đổi số. https://ubmttq.hochiminhcity.gov.vn/tin-tuc/chitiet/7754/phuong-tan-hung-tien-phong-ra-mat-tro-ly-ao-phuc-vu-nguoi-dan-trong-thoi-dai-chuyen-doi-so, ngày 16/7/2025.

6. Công an Hà Nội triển khai Trợ lý ảo và Tổng đài viên AI trên ứng dụng iHanoi. https://nhandan.vn/cong-an-ha-noi-trien-khai-tro-ly-ao-va-tong-dai-vien-ai-tren-ung-dung-ihanoi-post897963.html, ngày 01/8/2025.

7. Danang AI – Trợ lý số hỗ trợ thủ tục hành chính mọi lúc, mọi nơi. https://dost.danang.gov.vn/chi-tiet-tin-tuc?dinhdanh=6821331&cat=53601, ngày 24/6/2025.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

2. Chính phủ (2023). Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

3. Quốc hội (2018). Luật An ninh mạng năm 2018.

4. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 16/01/2021 về Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030.

5. Hà Nội ra mắt hai tính năng mới trên ứng dụng iHanoi: Trợ lý ảo và Tổng đài viên AI Công an Hà Nội. https://ttpvhcc.hanoi.gov.vn/doi-moi-sang-tao-va-chuyen-doi-so/ha-noi-ra-mat-hai-tinh-nang-moi-tren-ung-dung-ihanoi-tro-ly-ao-va-tong-dai-vien-ai-cong-an-ha-noi-2850250801111358422.htm

6. TP. Hồ Chí Minh: Tiên phong ứng dụng ChatGPT vào phục vụ hành chính công. https://hcmcpv.org.vn/tin-tuc/tp-ho-chi-minh-tien-phong-ung-dung-chatgpt-vao-phuc-vu-hanh-chinh-cong-1491937695?