Kinh nghiệm chuyển đổi số quốc gia của Estonia, Hàn Quốc, Singapore và hàm ý chính sách cho Việt Nam

ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đổi mới sáng tạo trong khu vực công (Public Sector Innovation – PSI), đặc biệt thông qua chuyển đổi số đã trở thành yếu tố then chốt quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia và sự thành công của các mục tiêu phát triển bền vững. Bài viết phân tích các mô hình quản trị số tiên phong của Estonia, Hàn Quốc và Singapore, từ đó tổng hợp những yếu tố thành công cốt lõi và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.

Từ khóa: Đổi mới sáng tạo khu vực công, quản trị công, chuyển đổi số, chính phủ số, phát triển bền vững.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số đã trở thành xu thế tất yếu, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, hiệu quả quản lý nhà nước và chất lượng dịch vụ công. Nhiều quốc gia trên thế giới đã sớm nhận thức tầm quan trọng của việc xây dựng chính phủ số, kinh tế số và xã hội số, từ đó triển khai các chiến lược toàn diện nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.

Estonia được xem là hình mẫu đi đầu với mô hình “quốc gia điện tử” (e-Estonia), tạo nên nền tảng dữ liệu và dịch vụ công trực tuyến gần như toàn diện. Hàn Quốc, với chiến lược chính phủ điện tử và các giai đoạn phát triển chính phủ số liên tục nâng cấp từ đầu thập niên 2000, đã xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ, cung cấp dịch vụ công minh bạch, thuận tiện cho người dân và doanh nghiệp. Trong khi đó, Singapore nổi bật với tầm nhìn “Smart Nation”, kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, quản trị công hiệu quả và khuôn khổ pháp lý vững chắc, qua đó trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và quản lý đô thị thông minh hàng đầu châu Á.

Việt Nam đang trong tiến trình triển khai Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, hướng tới mục tiêu đến năm 2030 trở thành quốc gia số, phát triển kinh tế số chiếm tỷ trọng lớn trong GDP và xây dựng chính phủ số hiện đại, minh bạch. Việc nghiên cứu, phân tích kinh nghiệm của các quốc gia tiên phong, như: Estonia, Hàn Quốc và Singapore không chỉ giúp nhận diện các yếu tố thành công mà còn gợi mở nhiều bài học quý báu để Việt Nam lựa chọn giải pháp phù hợp với điều kiện thực tiễn, qua đó rút ngắn khoảng cách và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số.

2. Mô hình e-Estonia: xây dựng quốc gia số từ nền tảng

Hành trình chuyển đổi số của Estonia là một câu chuyện truyền cảm hứng về việc biến thách thức thành cơ hội. Sau khi tái lập độc lập vào năm 1991, đối mặt với nguồn lực tài chính và nhân sự hạn hẹp cùng mật độ dân số thưa thớt, Estonia đã đưa ra một lựa chọn chiến lược táo bạo: thay vì xây dựng một bộ máy hành chính quan liêu truyền thống, họ quyết định “nhảy cóc” và xây dựng một quốc gia số ngay từ đầu.  

Các nguyên tắc và công nghệ cốt lõi làm nên thành công của e-Estonia bao gồm:

Kiến trúc phi tập trung với X-Road. Thay vì xây dựng các cơ sở dữ liệu (CSDL) tập trung khổng lồ và tốn kém, Estonia đã phát triển X-Road, một lớp trao đổi dữ liệu an toàn, hoạt động như một “xương sống” kỹ thuật số kết nối các hệ thống thông tin của Chính phủ và khu vực tư. Điều này cho phép các cơ quan chia sẻ dữ liệu một cách liền mạch và an toàn mà không cần hợp nhất các CSDL riêng lẻ, giúp tiết kiệm chi phí và tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống.  

Nguyên tắc “Một lần duy nhất” (Once-Only Principle). Đây là nguyên tắc nền tảng của dịch vụ công tại Estonia. Công dân và doanh nghiệp chỉ cần cung cấp thông tin cho Nhà nước một lần duy nhất. Sau đó, dữ liệu này sẽ được các cơ quan nhà nước tái sử dụng một cách an toàn cho các dịch vụ khác, giúp loại bỏ các thủ tục giấy tờ lặp đi lặp lại và giảm đáng kể gánh nặng hành chính.  

Định danh số (e-ID) và Chữ ký số. Mỗi công dân Estonia đều có một thẻ căn cước điện tử (e-ID) bắt buộc, đóng vai trò là “chìa khóa” để truy cập vào 99% dịch vụ công và tư, từ bỏ phiếu điện tử, truy cập hồ sơ y tế, đến ký kết hợp đồng. Chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay, giúp tiết kiệm hàng triệu giờ làm việc mỗi năm.  

Một yếu tố then chốt tạo nên sự chấp nhận của người dân là nguyên tắc “công dân sở hữu dữ liệu của chính mình”. Mọi người dân đều có thể truy cập vào cổng thông tin nhà nước để xem cơ quan nào, quan chức nào đã truy cập dữ liệu cá nhân của họ và vào thời điểm nào. Việc sử dụng công nghệ blockchain để bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu càng củng cố thêm niềm tin của công chúng vào hệ thống.  

Nhờ chiến lược này, Estonia đã đạt được những kết quả ấn tượng: 99% dịch vụ công được cung cấp trực tuyến, thời gian thành lập doanh nghiệp chỉ mất chưa đầy 3 giờ và chương trình e-Residency (thường trú nhân điện tử) đã thu hút hàng chục nghìn doanh nhân toàn cầu, đóng góp hàng triệu Euro tiền thuế cho ngân sách quốc gia1.  

3. Mô hình Hàn Quốc: vai trò của ý chí chính trị và chiến lược dài hạn

Hàn Quốc là hình mẫu về một quá trình chuyển đổi số được hoạch định chiến lược, bài bản và được thúc đẩy bởi một ý chí chính trị mạnh mẽ và bền bỉ từ cấp cao nhất. Đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997, Chính phủ Hàn Quốc đã xác định công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và chính phủ điện tử là động lực chính để vượt qua khủng hoảng và tái định vị quốc gia trên bản đồ thế giới, với khẩu hiệu “Đi sau trong công nghiệp hóa, nhưng đi đầu trong thông tin hóa”2

Các yếu tố thành công cốt lõi của mô hình Hàn Quốc, bao gồm:

Sự lãnh đạo chính trị quyết liệt và bền bỉ. Các đời tổng thống Hàn Quốc đều coi chính phủ điện tử là một trong những chương trình nghị sự quốc gia hàng đầu. Cam kết chính trị ở cấp cao nhất này đã bảo đảm sự ưu tiên về nguồn lực, với việc Chính phủ dành khoảng 1% ngân sách quốc gia cho các dự án tin học hóa, và tạo ra sức ép tích cực để các bộ, ngành phải vào cuộc một cách đồng bộ.  

Quản trị chặt chẽ và hoạch định dài hạn. Chính phủ đã thành lập các ủy ban giám sát và thúc đẩy chính phủ điện tử trực thuộc Tổng thống hoặc Thủ tướng, với quyền lực và thẩm quyền rõ ràng để điều phối và gỡ bỏ các rào cản liên ngành. Quá trình chuyển đổi được dẫn dắt bởi một loạt các kế hoạch tổng thể trung và dài hạn, bảo đảm tính nhất quán và tầm nhìn chiến lược qua nhiều giai đoạn phát triển.  

Hợp tác công – tư hiệu quả. Hàn Quốc đã xây dựng một cơ chế hợp tác chặt chẽ với khu vực tư nhân và các cơ quan bán công (quasi-governmental agencies), như: Cơ quan Xã hội Thông tin Quốc gia (NIA). NIA đóng vai trò là cầu nối tri thức, chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ khu vực tư vào khu vực công, đồng thời hỗ trợ chính phủ trong việc xây dựng các dự án thí điểm và đánh giá hiệu quả.  

Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng. Hàn Quốc đã đầu tư lớn để xây dựng các hạ tầng số nền tảng, bao gồm một hệ thống đám mây của Chính phủ (G-cloud) và một khung chính phủ điện tử tiêu chuẩn (e-government framework). Các nền tảng này bảo đảm tính tương thích, khả năng mở rộng và an toàn cho toàn bộ hệ thống dịch vụ công. Vì vậy, Hàn Quốc liên tục đứng trong nhóm các quốc gia dẫn đầu thế giới về chỉ số phát triển chính phủ điện tử của Liên Hợp quốc với mức độ hài lòng của người dân đối với các dịch vụ số đạt tới 93,8%3.  

4. Mô hình Singapore: quốc gia thông minh vì tăng trưởng, cộng đồng và niềm tin

Đối với Singapore, một quốc gia đô thị với mật độ dân số cao và nền kinh tế mở, sáng kiến “Quốc gia Thông minh” (Smart Nation) là một bước tiến hóa tự nhiên từ các nỗ lực xây dựng chính phủ điện tử trước đó. Sáng kiến này không chỉ nhằm mục đích nâng cao hiệu quả hành chính mà còn là một chiến lược toàn diện để giải quyết các thách thức đô thị phức tạp (như: giao thông, nhà ở, dân số già) và duy trì lợi thế cạnh tranh kinh tế trong kỷ nguyên số.  

Chiến lược Quốc gia Thông minh của Singapore được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính và ba mục tiêu xuyên suốt:

Ba trụ cột chiến lược:  

1) Chính phủ số (Digital Government): tái cấu trúc các quy trình của chính phủ để trở thành “số từ cốt lõi” (digital to the core), cung cấp các dịch vụ liền mạch, được cá nhân hóa và chủ động cho người dân và doanh nghiệp.

2) Kinh tế số (Digital Economy): trao quyền cho các doanh nghiệp, từ các công ty khởi nghiệp đến các tập đoàn lớn, để tận dụng công nghệ nhằm nâng cao năng suất, chuyển đổi mô hình kinh doanh và định vị Singapore như một trung tâm đổi mới sáng tạo toàn cầu.

3) Xã hội số (Digital Society): thúc đẩy năng lực số và sự hòa nhập số cho mọi tầng lớp người dân, bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau, đồng thời sử dụng công nghệ để tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Ba mục tiêu xuyên suốt:  

1) Tăng trưởng (Growth): công nghệ phải là công cụ để người dân và doanh nghiệp phát huy hết tiềm năng của mình.

2) Cộng đồng (Community): công nghệ phải được sử dụng để đoàn kết, chứ không phải chia rẽ xã hội.

3) Niềm tin (Trust): người dân phải có thể tự tin sử dụng các công cụ số, biết rằng dữ liệu của họ được bảo vệ và các hệ thống là đáng tin cậy.

Một trong những cải cách hành chính quan trọng nhất của Singapore là việc thành lập một cơ quan điều phối tập trung, Nhóm Quốc gia Thông minh và Chính phủ số (Smart Nation and Digital Government Group – SNDGG), trực thuộc Văn phòng Thủ tướng, để khắc phục sự trì trệ ban đầu và điều phối hiệu quả các nỗ lực chuyển đổi số trên toàn chính phủ. Nhờ cách tiếp cận toàn diện này, Singapore liên tục được xếp hạng cao trong các chỉ số đổi mới sáng tạo và thành phố thông minh toàn cầu, với nền kinh tế số đóng góp tới 17,7% vào GDP và 99% dịch vụ của Chính phủ có thể được hoàn thành trực tuyến.  

5. Một số kinh nghiệm tham khảo cho Việt Nam

Từ mô hình của Estonia, Hàn Quốc và của Singapore, tác giả tổng hợp và phân tích so sánh như sau:

Bảng 1: Phân tích so sánh các mô hình quản trị số

Đặc điểme-EstoniaHàn QuốcSingapore
Động lực chínhXây dựng nhà nước hiệu quả từ đầu với nguồn lực hạn chế sau khi tái lập độc lập.Vượt qua khủng hoảng kinh tế, khẳng định vị thế cường quốc ICT toàn cầu.Giải quyết các thách thức đô thị phức tạp và duy trì năng lực cạnh tranh kinh tế.
Chiến lược cốt lõiXây dựng quốc gia số toàn diện (e-Estonia) dựa trên nền tảng công nghệ mở.Quản trị điện tử chặt chẽ (Rigorous e-Governance) theo chiến lược dài hạn, từ trên xuống.Quốc gia Thông minh (Smart Nation) với cách tiếp cận toàn diện, cân bằng.
Mô hình quản trịĐiều phối phi tập trung thông qua các tiêu chuẩn và nền tảng chung.Các ủy ban chỉ đạo quyền lực trực thuộc Tổng thống, điều hành tập trung.Cơ quan điều phối trung ương (SNDGG) để thúc đẩy và đồng bộ hóa.
Trụ cột công nghệX-Road, e-ID, Blockchain, nguyên tắc “Once-Only”.G-Cloud, Khung Chính phủ điện tử tiêu chuẩn (e-Gov Framework).Nền tảng Cảm biến Quốc gia (SNSP), Định danh số Quốc gia (Singpass).
Nguyên tắc chủ đạo“Once-Only”, quyền sở hữu dữ liệu của công dân, minh bạch, tin cậy.Hợp tác công-tư, hoạch định dài hạn, lãnh đạo chính trị quyết liệt.Tăng trưởng (Growth), Cộng đồng (Community), Niềm tin (Trust).
Kết quả nổi bật99% dịch vụ trực tuyến, e-Residency, tiết kiệm 2% GDP hàng năm.Dẫn đầu xếp hạng e-Gov toàn cầu, mức độ hài lòng của người dân rất cao.Dẫn đầu xếp hạng thành phố thông minh, kinh tế số đóng góp 17.7% GDP.

Phân tích so sánh ba mô hình trên cho thấy, mặc dù có những cách tiếp cận khác nhau nhưng đều hội tụ ở một số yếu tố thành công chung mang tính phổ quát. Những yếu tố này cung cấp những kinh nghiệm sâu sắc của các quốc gia cho Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ, từ đó, rút ra 5 bài học cốt lõi như sau:

Một là, tầm nhìn và sự lãnh đạo chính trị bền bỉ. Trong cả ba quốc gia, chuyển đổi số không được coi là một dự án công nghệ thông tin đơn thuần, mà là một chương trình cải cách quốc gia, được dẫn dắt và cam kết bởi lãnh đạo chính trị cấp cao nhất.

Hai là, khung pháp lý và thể chế vững chắc. Thành công đòi hỏi phải có các luật và quy định rõ ràng về định danh số, chia sẻ dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư và an ninh mạng. Đây là nền móng để xây dựng niềm tin và tạo hành lang pháp lý cho đổi mới.

Ba là, lấy người dân làm trung tâm và xây dựng niềm tin. Các mô hình thành công nhất đều đặt trải nghiệm và nhu cầu của người dân vào vị trí trung tâm của quá trình thiết kế dịch vụ. Niềm tin của công chúng được xây dựng thông qua tính minh bạch, an toàn và trao quyền kiểm soát dữ liệu cho người dân.

Bốn là, đầu tư chiến lược vào hạ tầng nền tảng. Việc xây dựng các nền tảng dùng chung như X-Road của Estonia hay G-Cloud của Hàn Quốc là yếu tố quyết định để bảo đảm tính kết nối, tương thông và khả năng mở rộng của toàn bộ hệ thống, tránh tình trạng đầu tư manh mún, cát cứ.

Năm là, cách tiếp cận toàn xã hội. Chuyển đổi số là nỗ lực chung của cả quốc gia, đòi hỏi sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân trong việc phát triển giải pháp, của giới học thuật trong nghiên cứu và của người dân trong việc sử dụng và phản hồi về dịch vụ.

6. Hàm ý chính sách cho chuyển đổi số quốc gia ở Việt Nam

Thứ nhất, kiến tạo thể chế số đồng bộ, lấy dữ liệu làm trung tâm.

Ưu tiên hàng đầu là xây dựng và ban hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhânLuật về Dữ liệu (hoặc các quy định tương đương) để tạo ra một hành lang pháp lý ở cấp độ cao nhất, quy định rõ quyền và trách nhiệm trong việc thu thập, xử lý, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu.

Thực thi quyết liệt các chính sách về dữ liệu mở (Open Data). Xây dựng một cổng dữ liệu quốc gia, công bố các bộ dữ liệu mà người dân và doanh nghiệp quan tâm dưới dạng máy có thể đọc được (machine-readable) để thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Xây dựng các cơ chế thử nghiệm chính sách có kiểm soát (regulatory sandbox) cho các dịch vụ công mới dựa trên AI, Blockchain để khuyến khích sự sáng tạo trong khi vẫn kiểm soát được rủi ro.

Thứ hai, phát triển nguồn nhân lực số – yếu tố quyết định sự thành công.

Xây dựng Khung năng lực số quốc gia cho cán bộ, công chức, viên chức, làm cơ sở để thiết kế các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và đánh giá.

Đổi mới mạnh mẽ nội dung, chương trình tại Học viện Hành chính và Quản trị công và các trường chính trị, đưa các môn học về khoa học dữ liệu, quản trị số, an ninh mạng thành các môn học bắt buộc.

Có chính sách đột phá để thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ cao làm việc trong khu vực công, có thể thông qua các cơ chế hợp đồng linh hoạt, môi trường làm việc sáng tạo và mức đãi ngộ cạnh tranh.

Thứ ba, xây dựng hạ tầng số theo hướng “xanh”, an toàn và bao trùm.

Quy hoạch và phát triển các trung tâm dữ liệu quốc gia theo tiêu chuẩn xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ tiết kiệm điện.

Tăng cường đầu tư cho an ninh mạng, phát triển nền tảng giám sát và chia sẻ thông tin về các mối đe dọa trên không gian mạng quốc gia. Coi đầu tư cho an ninh mạng là đầu tư cho phát triển.

Triển khai chương trình hỗ trợ thiết bị và đào tạo kỹ năng số cho các nhóm yếu thế (người nghèo, người cao tuổi, người ở vùng sâu vùng xa) để bảo đảm không ai bị bỏ lại phía sau.

Thứ tư, tái thiết kế dịch vụ công và thúc đẩy sự tham gia của người dân.

Chuyển từ tư duy “chính phủ cung cấp cái mình có” sang “cung cấp cái người dân cần”. Áp dụng các phương pháp thiết kế lấy người dùng làm trung tâm (user-centric design) để xây dựng các dịch vụ công trực tuyến đơn giản, thuận tiện và có thể truy cập trên nhiều thiết bị, đặc biệt là di động.

Phát triển các nền tảng tham vấn chính sách trực tuyến, cho phép người dân góp ý và giám sát hoạt động của chính quyền một cách thực chất.

Thứ năm, thúc đẩy văn hóa dữ liệu và quản trị dựa trên bằng chứng.

Lãnh đạo các cấp phải là người tiên phong trong việc sử dụng dữ liệu để ra quyết định và chịu trách nhiệm giải trình.

Xây dựng các hệ thống báo cáo, phân tích thông minh (Business Intelligence – BI) cho các cơ quan chính phủ để cung cấp thông tin đa chiều, theo thời gian thực cho các nhà hoạch định chính sách.

Thúc đẩy sự hợp tác giữa các cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để cùng khai thác, phân tích dữ liệu, giải quyết các bài toán lớn của quốc gia như dự báo kinh tế, ứng phó dịch bệnh hay giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

7. Kết luận

Đổi mới sáng tạo trong quản trị công, với trọng tâm là chuyển đổi số, là con đường tất yếu để Việt Nam xây dựng một nền hành chính hiện đại, hiệu lực, hiệu quả và hướng tới phát triển bền vững. Việt Nam đã có một tầm nhìn chiến lược rõ ràng và quyết tâm chính trị cao, được thể hiện qua các chủ trương, chính sách lớn của Đảng và Nhà nước. Những nỗ lực cải cách trong thời gian qua đã mang lại những kết quả ban đầu đáng ghi nhận, đặc biệt trong việc kiểm soát tham nhũng và từng bước ứng dụng công nghệ vào hoạt động của chính quyền.

Tuy nhiên, hành trình phía trước vẫn còn nhiều thách thức. Khoảng cách giữa mục tiêu chính sách và cảm nhận của người dân, sự tồn tại của các rào cản về tư duy, thể chế, nhân lực và hạ tầng đòi hỏi một sự thay đổi mang tính đột phá trong cách tiếp cận. Thành công không chỉ đến từ việc đầu tư vào công nghệ, mà phải đến từ một cuộc cải cách sâu rộng về tư duy quản trị và thể chế. Việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế từ các mô hình thành công như sự quyết liệt trong lãnh đạo của Hàn Quốc, kiến trúc nền tảng thông minh của Estonia, và cách tiếp cận toàn diện, cân bằng của Singapore cung cấp những gợi mở quý báu, giúp Việt Nam định hình con đường chuyển đổi số của riêng mình một cách hiệu quả và bền vững.

Chú thích:
1. E-Estonia (2024). Story. Available at: https://e-estonia.com/story/
2, 3. Seok-Jin Eom (2019). The Pioneering Journey to Achieve Excellence of Digital Government in the Republic of Korea: Challenges and Success Factors for Sharing with LDCs, SIDS, and LLDCs. Public Administration, Seoul National University.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Nội vụ (2025). Báo cáo Chỉ số Cải cách hành chính (PAR Index) năm 2024.
2. CECODES, RTA & UNDP (2025). Báo cáo Chỉ số Hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam (PAPI) năm 2024.
3. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
4. Bloch, C., & Bugge, M. M (2013). Public sector innovation From theory to measurement. Structural Change and Economic Dynamics, 27, 133-145.
5. Chen, J., Walker, R. M., & Sawhney, M (2020). A theory of public sector innovation. Unpublished manuscript.
6. Glor, E. D (2021). Defining Innovation and Change in the Public Sector. The Innvation Journal: The Public Sector Innovation Journal, 26(3), 1-21.
7. Lee Kuan Yew School of Public Policy (2018) Singapore’s Smart Nation Initiative: A Policy Case Study. National University of Singapore.
8. OECD (2014). Recommendation of the Council on Digital Government Strategies. OECD Publishing.
9. OECD (2020). The OECD Digital Government Policy Framework: Six dimensions of a Digital Government. OECD Public Governance Policy Papers, No. 2, OECD Publishing.
10. Smart Nation Singapore (2024). Smart Nation 2.0: Growth, Community, Trust.