Một số giải pháp giữ gìn và phát huy truyền thống hiếu học trước những biến đổi của hệ giá trị xã hội đương đại

NCS. Nguyễn Thị Lài
Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn

(Quanlynhanuoc.vn) – Truyền thống hiếu học là một trong những giá trị cốt lõi của hệ giá trị văn hóa dân tộc Việt Nam, góp phần quan trọng trong việc hình thành nhân cách, tinh thần tự lực và đạo đức xã hội. Tuy nhiên, trước những biến đổi của hệ giá trị xã hội đương đại, như xu hướng thực dụng, cá nhân hóa chạy theo bằng cấp, truyền thống hiếu học đang đứng trước nguy cơ mai một hoặc lệch chuẩn. Vì vậy, khẳng định giữ gìn truyền thống hiếu là giữ gìn giá trị văn hóa lâu đời của dân tộc, là bước đi chiến lược trong việc xây dựng nền tảng con người Việt Nam hiện đại, có tri thức, phẩm chất, năng lực và thích ứng với thời đại. Bài viết, đề xuất một số giải pháp trọng tâm về đổi mới giáo dục, nâng cao hiệu quả các chính sách khuyến học, đặc biệt thúc đẩy văn hóa tự học trong môi trường số giúp người học chủ động tiếp cận tri thức và phát triển toàn diện.

Từ khóa: Truyền thống hiếu học, giá trị văn hóa, giá trị đạo đức, nội dung giáo dục, chính sách khuyến học, nhà trường, gia đình, xã hội.

1. Đặt vấn đề

Truyền thống hiếu học là những giá trị văn hóa đặc sắc và bền vững của dân tộc Việt Nam. Từ bao đời nay, tinh thần ham học, trọng tri thức, tôn vinh người có học đã thấm sâu vào đời sống gia đình, cộng đồng và quốc gia. Trong suốt chiều dài lịch sử, truyền thống hiếu học không chỉ góp phần hình thành nhân cách con người Việt Nam mà còn là động lực thúc đẩy tiến bộ xã hội, là nguồn lực tinh thần cho sự nghiệp dựng nước và giữ nước.

Trong bối cảnh xã hội đương đại đang có những biến đổi sâu sắc về hệ giá trị dưới tác động của toàn cầu hóa, kinh tế thị trường, cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi mô hình sống truyền thống, hiếu học đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Một bộ phận người học có xu hướng thực dụng hóa việc học, coi học tập như một công cụ để đạt được bằng cấp, địa vị xã hội hơn là hành trình khám phá tri thức và rèn luyện bản thân. Đồng thời, sự thay đổi trong cấu trúc gia đình, môi trường giáo dục và văn hóa số cũng ảnh hưởng không nhỏ đến cách thức truyền bá và tiếp nhận giá trị hiếu học truyền thống.

Việc giữ gìn và phát huy truyền thống hiếu học không thể chỉ dừng lại ở việc tuyên truyền hay ca ngợi mà cần có những giải pháp đồng bộ, thiết thực và thích ứng với điều kiện xã hội mới. Bài viết tập trung phân tích những biểu hiện tiêu biểu của sự biến đổi giá trị xã hội đương đại tác động đến truyền thống hiếu học; đồng thời, đưa ra một số giải pháp cụ thể nhằm gìn giữ và phát triển một cách bền vững, coi đó là nền tảng văn hóa, đạo đức quan trọng trong sự nghiệp giáo dục hiện nay.

2. Truyền thống hiếu học của dân tộc, bản chất và giá trị văn hóa

Thứ nhất, hiếu học – từ hành vi cá nhân đến giá trị văn hóa, đạo đức xã hội.

Trong tiếng Việt, “hiếu học” được hiểu là sự ham thích học tập, thái độ chăm chỉ và tinh thần cầu tiến trong việc tiếp thu tri thức. Dưới góc tiếp cận văn hóa và triết học, khái niệm này không chỉ giới hạn ở hành vi học tập mang tính cá nhân mà được hệ thống hóa thành một giá trị sống, chuẩn mực đạo đức, là thành tố cốt lõi trong cấu trúc giá trị văn hóa Việt Nam. Đồng thời, hiếu học là giá trị truyền thống được kết tinh từ mối quan hệ biện chứng giữa tri thức, đạo lý và ý thức cộng đồng, phản ánh “tư tưởng coi học vấn là phương tiện thiết yếu để hoàn thiện nhân cách và phụng sự xã hội”1.

Ngay từ thời phong kiến, theo tư tưởng Nho giáo, tinh thần hiếu học đã được định vị như một trong những phẩm chất cốt lõi của người quân tử. Việc học không chỉ gắn với mục tiêu tri thức mà còn mang tính đạo đức được hình thành trên một trục giá trị gắn bó giữa cá nhân – gia đình – xã hội. Theo đó, “học không chỉ là hành vi nhận thức mà là “con đường chủ đạo để con người Việt Nam khẳng định bản thân và thực hiện lý tưởng sống nhân văn”2.

Việc học trong bối cảnh văn hóa Việt Nam xưa không tách rời khỏi trách nhiệm đạo đức, học để báo hiếu cha mẹ, để làm rạng danh gia tộc, để đóng góp cho quê hương, đất nước. Trong không gian văn hóa làng, xã, người có học không chỉ được kính trọng vì tri thức mà còn vì đạo hạnh và khả năng phụng sự cộng đồng. Tư tưởng “vinh quy bái tổ”, “một chữ cũng là thầy”, hay “con hơn cha là nhà có phúc” chính là những biểu hiện cụ thể của hệ giá trị đó. Chính vì vậy, “hiếu học” đã vượt khỏi giới hạn của một hành vi cá nhân trở thành giá trị văn hóa, đạo đức được xã hội thừa nhận, bảo vệ và khuyến khích qua nhiều thế hệ. Truyền thống này tồn tại không đơn thuần như một mô thức học tập mà là nền tảng để xây dựng nhân cách và lý tưởng sống, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa học tập, đạo đức và trách nhiệm công dân trong bối cảnh lịch sử, xã hội Việt Nam.

Thứ hai, hiếu học có giá trị bền vững trong cấu trúc văn hóa dân tộc.

Truyền thống hiếu học là một giá trị văn hóa, đạo đức bền vững đóng vai trò quan trọng trong tiến trình phát triển con người và xã hội Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử, luôn được duy trì và phát triển như một chuẩn mực đạo đức, góp phần định hình bản sắc văn hóa và truyền thống giáo dục của người Việt.

Hiếu học cùng với yêu nước, tinh thần cộng đồng và nhân nghĩa tạo nên cấu trúc nền tảng của văn hóa Việt Nam, trong đó tri thức được xem là thước đo phẩm chất con người. Giá trị này được duy trì trong nhà trường, gia đình, dòng họ và cộng đồng qua các thiết chế, như: văn chỉ, nhà thờ khoa bảng, bia ghi danh… Ngoài ra, hiếu học còn gắn với quan niệm “học để làm người”, thể hiện qua những giá trị như “vinh quy bái tổ”, “con hơn cha là nhà có phúc”, “một chữ cũng là thầy”. Đây là minh chứng cho sự kết hợp giữa đạo lý, thẩm mỹ và tri thức tạo nên tính bền vững của truyền thống hiếu học trong văn hóa người Việt.

Thứ ba, truyền thống hiếu học trong lịch sử phát triển con người và xã hội Việt Nam.

Truyền thống hiếu học của người Việt Nam không phải là hiện tượng ngẫu nhiên mà là một biểu hiện sâu sắc của bản sắc dân tộc được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử.

Dưới chế độ phong kiến, đặc biệt dưới ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Nho giáo, học tập được xem là con đường chính thống và cao quý nhất để cá nhân hoàn thiện nhân cách và khẳng định vị trí trong xã hội. Lý tưởng “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” thể hiện một tiến trình phát triển toàn diện về đạo đức và trí tuệ của con người theo tư tưởng Nho giáo, bắt đầu từ việc rèn luyện bản thân, quản lý gia đình đến việc đóng góp xây dựng quốc gia và hướng tới lý tưởng trị vì thiên hạ. Từ hệ giá trị này, tầng lớp trí thức, nho sĩ đã hình thành như một lực lượng nòng cốt trong các phong trào yêu nước, cải cách xã hội và truyền bá tri thức. Bước sang thế kỷ XX, trong bối cảnh lịch sử đầy biến động, tinh thần hiếu học tiếp tục là nguồn động lực mạnh mẽ soi đường cho dân tộc, góp phần duy trì bản sắc văn hóa và thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa.

Trong lịch sử, tinh thần vượt khó để học tập đã trở thành biểu tượng sống động của khát vọng vươn lên, góp phần hình thành đội ngũ trí thức – lực lượng giữ vai trò trụ cột trong công cuộc đổi mới và hiện đại hóa đất nước.

Hiện nay đất nước đang bước vào kỷ nguyên số và hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống hiếu học không chỉ giữ vai trò là một giá trị văn hóa đặc trưng mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc xây dựng xã hội học tập. Đây là nền tảng để phát triển năng lực tự học, thúc đẩy học tập suốt đời và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và cạnh tranh toàn cầu. Vì vậy, tinh thần hiếu học cần được lan tỏa mạnh mẽ như một nguồn lực văn hóa và sức mạnh tinh thần của con người Việt Nam trong thời đại tri thức. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghệ số, hệ giá trị xã hội đang có những chuyển dịch đáng kể, trong đó giá trị truyền thống đang bị thách thức bởi các xu hướng vị lợi, cá nhân hóa và tiêu dùng tri thức nhanh. Quá trình hiện đại hóa đang kéo theo sự “tranh chấp giữa giá trị cổ truyền và giá trị mới”4, trong đó nhiều giá trị nền tảng bị xói mòn hoặc biến dạng. Cụ thể:

(1) Cá nhân hóa trong định hướng học tập dẫn đến việc học trở thành công cụ thỏa mãn mục tiêu cá nhân, thay vì gắn với trách nhiệm xã hội và lý tưởng phụng sự.

(2) Thực dụng hóa giáo dục đang ngày càng phổ biến, học tập bị thu hẹp vào mục tiêu thi cử, chứng chỉ và hồ sơ xin việc. Theo Báo cáo điều tra lao động quý I/2023, tỷ lệ thất nghiệp của hệ cử nhân (2,32%) cao hơn nhóm hệ trung cấp và hệ sơ cấp, phản ánh sự lệch pha giữa bằng cấp và năng lực thực tiễn5.

(3) Chạy theo bằng cấp và thành tích hình thức dẫn đến các hiện tượng học hộ, thi hộ, gian lận học thuật, cụ thể như vụ việc tại Trường Đại học Công thương TP. Hồ Chí Minh năm 2024 cho thấy, gần 20 sinh viên bị phát hiện gian lận trong thi cử – biểu hiện rõ của sự lệch chuẩn giá trị hiếu học6.

(4) Truyền thông số và văn hóa giải trí thị trường làm suy giảm văn hóa đọc và sự kiên nhẫn trong học tập, người học bị hấp dẫn bởi thông tin ngắn, nhanh, dễ tiếp cận, trong khi kỹ năng tư duy phản biện và năng lực tiếp cận tri thức chuyên sâu lại giảm sút nghiêm trọng. Những biểu hiện này cho thấy, truyền thống hiếu học đang đối diện với sự gián đoạn giá trị khi mục tiêu học tập không còn đặt nặng tri thức, đạo đức và sự trưởng thành mà bị thay thế bởi tiêu chí tiện lợi, thành tích và hình thức.

3. Một số giải pháp giữ gìn và phát huy truyền thống hiếu học ở Việt Nam

Một là, đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục trong nhà trường.

Trong cấu trúc của hệ thống giáo dục hiện đại, nhà trường không chỉ là nơi truyền thụ tri thức mà còn là thiết chế trung tâm của quá trình tái tạo các giá trị văn hóa, đạo đức nền tảng của dân tộc. Trong đó, truyền thống hiếu học – một biểu tượng điển hình của đạo đức phương Đông, cần được giữ gìn và phát huy một cách phù hợp với đặc điểm tâm lý, năng lực tự chủ và môi trường học tập của thế hệ học sinh, sinh viên hiện nay. Vì vậy, nhà trường cần tiếp tục duy trì và phát huy truyền thống hiếu học là yêu cầu cấp thiết trong quá trình xây dựng xã hội học tập và phát triển con người toàn diện. Truyền thống này không thể dừng lại ở những giá trị quá khứ mà cần được làm mới thích ứng với thời đại số và hội nhập quốc tế. Điều đó, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của nhà trường, gia đình và toàn xã hội trong việc tạo dựng môi trường học tập tích cực, khuyến khích tinh thần tự học, học tập suốt đời và đổi mới phương pháp giáo dục. Chỉ khi truyền thống hiếu học được tiếp nối một cách sáng tạo và bền vững, nó mới thực sự trở thành động lực phát triển đất nước trong kỷ nguyên tri thức.

Bên cạnh đó, người học cần được tiếp cận truyền thống hiếu học như một giá trị sống động, không mang tính áp đặt mà khơi gợi sự chủ động, tự do tư duy và khả năng phản biện. Việc học không chỉ là tiếp thu tri thức mà còn là hành trình khám phá bản thân và định vị vai trò trong xã hội. Người học cần được khuyến khích đặt ra những câu hỏi triết học nền tảng như: “Tại sao con người cần học?”, “Học để trở thành ai?”, “Học để làm gì cho bản thân và xã hội?”. Từ đó, hệ giá trị cá nhân sẽ được hình thành một cách tự chủ, sâu sắc và bền vững góp phần làm giàu cho truyền thống hiếu học trong một diện mạo mới phù hợp với yêu cầu phát triển hiện nay.

Hai là, phát huy vai trò của gia đình và cộng đồng học tập.

Trong hệ sinh thái giáo dục toàn diện nếu nhà trường là thiết chế chính thống đóng vai trò tổ chức và hệ thống hóa tri thức thì gia đình và cộng đồng lại là nơi khởi nguồn nuôi dưỡng và duy trì các giá trị văn hóa, đạo đức một cách tự nhiên và bền vững. Truyền thống hiếu học vốn được định hình từ hàng nghìn năm lịch sử không bắt đầu từ chương trình giảng dạy hay chính sách giáo dục hiện đại mà khởi sinh trong không gian sống thường nhật của các nếp nhà, nếp làng. Ở đó, từng đứa trẻ lớn lên trong những câu chuyện về lòng biết ơn thầy, cô, tấm gương vượt khó học tập hay những lời răn dạy của cha mẹ về đạo lý “học để thành người”. Truyền thống hiếu học là một “hệ giá trị đạo đức có tính dân gian được xã hội hóa rất sâu rộng”, phản ánh mối liên kết chặt chẽ giữa văn hóa gia đình, cộng đồng làng xã và mục tiêu phát triển nhân cách con người7. Vì vậy, cần tiếp tục khôi phục mô hình gia đình học tập tích cực, nơi phụ huynh không chỉ là người giám sát mà còn là bạn đồng hành, người truyền cảm hứng học tập và hình mẫu đạo đức. Những thói quen như đọc sách cùng con, chia sẻ hành trình học tập của bản thân, đồng hành trong sinh hoạt học đường hoặc cùng học kỹ năng mới với con cái…, đây chính là cách thiết thực để chuyển hóa giá trị hiếu học từ triết lý thành hành vi sống động. Theo UNESCO, sự tham gia của gia đình là một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên môi trường học tập hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục khai phóng và học tập suốt đời8.

Tiếp tục mở rộng khái niệm cộng đồng học tập theo hướng kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, như: trung tâm học tập cộng đồng, thư viện làng, câu lạc bộ tự học, mạng lưới mentor học thuật, lớp học trực tuyến tình nguyện, diễn đàn chia sẻ tri thức… có thể trở thành những “không gian học tập mở”, góp phần làm cho việc học tập trở nên linh hoạt, cá nhân hóa và mang tính cộng đồng. Cụ thể, các nhóm học trực tuyến, khóa học MOOC, nền tảng chia sẻ học liệu mở và công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ học thuật đang mở rộng phạm vi và cách thức học tập. Sự tích hợp giữa thiết chế văn hóa truyền thống với nền tảng học tập hiện đại chính là hướng đi khả thi để gìn giữ cốt lõi văn hóa; đồng thời, phát huy hiệu quả giáo dục trong bối cảnh chuyển đổi số.

Ba là, hoàn thiện chính sách khuyến học và tạo động lực học tập công bằng.

Trong bối cảnh hiện nay, khi sự phân hóa xã hội ngày càng rõ rệt, bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục ngày càng thể hiện ở nhiều cấp độ, từ điều kiện học tập vật chất, cơ hội tiếp cận công nghệ đến chất lượng nguồn nhân lực, việc hoàn thiện hệ thống chính sách khuyến học trở thành một yêu cầu cấp thiết, không chỉ để kế thừa truyền thống hiếu học mà còn bảo đảm công bằng xã hội, thúc đẩy phát triển bền vững và hội nhập.

Việc hỗ trợ học sinh nghèo, học sinh yếu thế vì thế không thể chỉ dừng lại ở các suất học bổng nhỏ lẻ hay phong trào mang tính từ thiện mà cần được tổ chức thành hệ thống chính sách khuyến học công bằng, bền vững và có chiều sâu được lồng ghép vào chiến lược phát triển giáo dục quốc gia. Chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, cung cấp thiết bị học tập cho học sinh vùng khó khăn, ưu tiên tuyển sinh là những công cụ cần được tăng cường và thực hiện nhất quán. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế động lực kép, đó là, hỗ trợ người học yếu thế vượt qua khó khăn, mặt khác, khuyến khích, tôn vinh những tấm gương vượt khó học giỏi, qua đó, lan tỏa tinh thần hiếu học và giá trị vượt lên số phận làm nên bản sắc tinh thần của nhiều thế hệ người Việt Nam.

Tiếp tục đầu tư nâng cấp các thư viện xã, phòng đọc thôn, bản, nhà văn hóa kiêm chức năng giáo dục thường xuyên góp phần mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức cho người dân, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa; đồng thời, còn tạo nền tảng cho việc xây dựng xã hội học tập toàn diện. Đây chính là không gian thực hành truyền thống hiếu học một cách sống động, nơi tri thức không còn là đặc quyền của trường lớp mà trở thành nguồn lực phát triển cộng đồng, tái định nghĩa lại vai trò của việc học trong một xã hội học tập mở.

Mặt khác, trong kỷ nguyên số, chính sách khuyến học cần tính đến khả năng học tập mở thông qua nền tảng công nghệ và dữ liệu mở. Việc cung cấp miễn phí tài nguyên học liệu số, mở rộng cổng thông tin học tập quốc gia, phổ biến các khóa học kỹ năng trực tuyến miễn phí cho mọi đối tượng… là xu hướng tất yếu để bảo đảm công bằng trong tiếp cận tri thức. Bên cạnh đó, cần gắn với công tác đào tạo kỹ năng học tập số, nâng cao năng lực số cho người học, nhất là ở nhóm yếu thế. Chính sách không chỉ là phân bổ nguồn lực mà còn là kiến tạo năng lực tham gia điều kiện để truyền thống hiếu học có thể chuyển hóa thành năng lực học tập tự thân, bền vững trong thời đại mới.

Bốn là, phát triển tinh thần tự học và học tập suốt đời.

Một trong những biểu hiện đặc sắc và bền vững nhất của truyền thống hiếu học là tinh thần tự học, ý thức học tập vượt lên mọi điều kiện hoàn cảnh, tự lực tìm kiếm tri thức, học tập suốt đời. Từ các tấm gương “đốt đuốc học đêm”, “mài mực dưới ánh trăng” đến hình ảnh người nông dân ôm sách bên luống cày, truyền thống hiếu học không bao giờ tách rời khỏi giá trị nội tại của việc học, học vì bản thân, học để khai mở trí tuệ và vượt thoát khỏi giới hạn.

Đặc biệt, công nghệ số hiện nay đã và đang phát triển mạnh mẽ mở ra môi trường học tập linh hoạt, chủ động, người học có thể truy cập học liệu mở, tham gia các khóa học trực tuyến miễn phí, khai thác nền tảng học tập số và công cụ AI để tra cứu, viết luận, luyện kỹ năng, mô phỏng tình huống hoặc lập kế hoạch nghiên cứu một cách chủ động và sáng tạo. Các nền tảng Coursera, Udemy, Khan Academy và EDX cùng với các công cụ hỗ trợ học thuật, như: ChatGPT, Elicit, Notion AI hoặc Google Scholar… đang làm thay đổi hoàn toàn thói quen học tập, biến tri thức trở thành tài nguyên tự do, không còn phụ thuộc vào biên giới địa lý hay điều kiện vật chất. Vì vậy, tinh thần tự học và học tập suốt đời, khi được nuôi dưỡng trong môi trường công nghệ số sẽ không chỉ giúp người học nâng cao năng lực cá nhân mà còn góp phần hình thành một xã hội học tập, nơi tri thức được chia sẻ, sáng tạo và ứng dụng liên tục. Đây chính là bước chuyển quan trọng để truyền thống hiếu học tiếp tục được kế thừa và phát triển trong một hình thái mới phù hợp với yêu cầu phát triển quốc gia trong kỷ nguyên tri thức.

5. Kết luận

Truyền thống hiếu học của dân tộc ta không đơn thuần là một thói quen hành vi mà là một giá trị văn hóa, đạo đức sâu sắc đã góp phần hình thành nhân cách cá nhân và thúc đẩy tiến trình phát triển xã hội qua nhiều thế hệ. Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động, khi hệ giá trị truyền thống đang chịu sự chi phối mạnh mẽ từ toàn cầu hóa, công nghệ số và chủ nghĩa cá nhân, truyền thống hiếu học đang đứng trước cả những thách thức nghiêm trọng lẫn cơ hội tái cấu trúc và phát huy. Vì vậy, bảo tồn và phát huy tinh thần hiếu học không thể chỉ dừng lại ở sự hoài niệm hay duy trì hình thức mà cần được đặt trong tiến trình kế thừa và sáng tạo với định hướng giá trị rõ ràng, phù hợp với thời đại. Chính vì vậy, những điều kiện mới của xã hội học tập số, giáo dục mở và chính sách bao trùm đã và đang mở ra một không gian mới để phục hưng tinh thần học tập chân chính: học để trưởng thành, học để phụng sự, làm nên bản sắc truyền thống hiếu học của dân tộc ta.

Chú thích:
1, 3, 4. Hồ Sỹ Quý (2004). Truyền thống và hiện đại: Một số vấn đề lý luận. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, tr. 42, 43, 58.
2. Phạm Minh Hạc (2004). Giáo dục và phát triển nguồn lực con người trong thế kỷ XXI. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, tr. 58.
5. Tổng cục Thống kê (2023). Báo cáo điều tra lao động – việc làm quý I/2023. Hà Nội.
6. Gần 20 sinh viên học hộ, thi hộ bị Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh phát hiện bằng cách nào? https://thanhnien.vn/gan-20-sinh-vien-hoc-ho-thi-ho-bi-truong-dh-cong-thuong-tphcm-phat-hien-bang-cach-nao-185240530095317895.htm
7. UNESCO (2015). Rethinking Education: Towards a Global Common Good? Paris: UNESCO Publishing.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Đăng Duy (2002). Triết học phương Đông. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, tr. 137.
2. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam trong thời kỳ hội nhập. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/04/30/bao-ton-va-phat-huy-gia-tri-van-hoa-truyen-thong-viet-nam-trong-thoi-ky-hoi-nhap/
3. Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số ở Tây Bắc – thực trạng và những vấn đề đặt ra. https://www.quanlynhanuoc.vn/2023/11/14/giu-gin-va-phat-huy-gia-tri-van-hoa-cac-dan-toc-thieu-so-o-tay-bac-thuc-trang-va-nhung-van-de-dat-ra/
4. Giáo dục giá trị văn hóa truyền thống trong trường đại học Việt Nam: Yêu cầu cấp thiết trong thời đại hội nhập. https://tapchigiaoduc.edu.vn/article/89086/237/xay-dung-xa-hoi-hoc-tap-o-viet-nam-trong-giai-doan-moi/
5. Nguyễn Kế Hào (2017). Giáo dục truyền thống trong xây dựng xã hội học tập. Tạp chí Giáo dục, tháng 5/2017.
6. Truyền thống hiếu học – giá trị văn hóa của dân tộc Việt Nam. https://www.quanlynhanuoc.vn/2023/10/05/truyen-thong-hieu-hoc-gia-tri-van-hoa-cua-dan-toc-viet-nam/