TS. Đào Xuân Thái
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Thế kỷ XXI được đặc trưng bởi sự gia tăng cả về tần suất, cường độ và mức độ phức tạp của các cuộc khủng hoảng. Trong bối cảnh đó, quản lý hành chính công (vốn là nền tảng của quản trị nhà nước) phải đối mặt với những thách thức chưa từng có. Các hệ thống quản lý truyền thống, dựa trên phản ứng sau sự kiện không còn phù hợp yêu cầu của thời đại. Quản lý khủng hoảng hiện đại đòi hỏi sự chuyển đổi căn bản: từ phản ứng sang chủ động, từ tập trung vào kiểm soát sang xây dựng khả năng chống chịu và từ hành động đơn lẻ sang hợp tác. Bài viết phân tích bản chất của khủng hoảng trong bối cảnh mới đánh giá những thách thức đặt ra cho quản lý hành chính công, tổng hợp kinh nghiệm quốc tế và đề xuất định hướng giải pháp nâng cao năng lực quản lý, ứng phó khủng hoảng trong tương lai.
Từ khóa: Quản lý công, quản lý khủng hoảng, quản lý rủi ro, phức tạp.
1. Đặt vấn đề
Những thảm họa môi trường, đại dịch, khủng hoảng tài chính, các cuộc tấn công mạng và xung đột địa chính trị đã trở thành những hiện tượng vượt khỏi phạm vi quốc gia, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, trong đó các mối đe dọa toàn cầu mới nảy sinh từ chính tiến trình công nghiệp hóa, toàn cầu hóa và sự phát triển công nghệ. Những rủi ro này không chỉ khó dự báo mà còn mang tính liên thông, bao trùm và có khả năng tạo ra những hiệu ứng dây chuyền vượt ngoài khả năng kiểm soát. Trong phạm vi phân tích bản chất của khủng hoảng trong bối cảnh mới, những thách thức đặt ra cho quản lý hành chính công cũng như tổng hợp kinh nghiệm quốc tế, bài viết đề xuất một số định hướng giải pháp nâng cao năng lực quản lý khủng hoảng cho giai đoạn mới.
2. Các vấn đề về quản lý khủng hoảng
2.1. Các khái niệm
Khủng hoảng thường được hiểu là một sự kiện bất ngờ, tạo ra sự gián đoạn nghiêm trọng đối với hoạt động bình thường và đe dọa sự ổn định, an toàn của một hệ thống. Định nghĩa khủng hoảng là tình huống có nguy cơ cao, vượt quá khả năng ứng phó thông thường và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về tài chính, uy tín, hay an toàn con người1. Trong quản lý công, khủng hoảng thường gắn với những sự kiện có tác động xã hội rộng lớn, như: thiên tai, đại dịch, khủng hoảng năng lượng hay xung đột chính trị.
Quản lý khủng hoảng là một chu trình toàn diện bao gồm chuẩn bị, ứng phó, phục hồi và học hỏi2. Mục tiêu của quản lý khủng hoảng không chỉ là giải quyết sự cố trước mắt mà còn là giảm thiểu thiệt hại, duy trì trật tự xã hội và tăng cường năng lực ứng phó trong tương lai. Hay quản lý khủng hoảng hiệu quả phải tính đến sự đa dạng của nguyên nhân, tác động đa chiều, và tính liên kết giữa các lĩnh vực3.
Rủi ro trong xã hội hiện đại mang tính hệ thống, được tạo ra bởi chính quá trình phát triển4. Khác với rủi ro truyền thống, vốn mang tính địa phương, có thể dự đoán và kiểm soát, rủi ro hiện đại mang tính toàn cầu, khó dự báo và có thể gây ra những tác động dây chuyền. Đặc trưng này làm nổi bật khái niệm “khủng hoảng phức tạp” (complex crises), với các yếu tố chính, gồm: tính liên kết, sự bất định, khả năng bùng phát nhanh, tính phi tuyến và nguy cơ xuất hiện “điểm bùng phát” (tipping points).
2.2. Đặc trưng của khủng hoảng trong thời đại rủi ro, phức tạp
(1) Tính xuyên biên giới và toàn cầu hóa.
Một trong những đặc trưng nổi bật nhất của khủng hoảng hiện đại là sự vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Những thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh truyền nhiễm hay tấn công mạng đều không dừng lại ở phạm vi lãnh thổ. Đại dịch Covid-19 là minh chứng rõ ràng, chỉ trong vài tháng đã làm tê liệt hệ thống y tế, chuỗi cung ứng và các nền kinh tế. Biến đổi khí hậu cũng tác động toàn cầu đến an ninh lương thực, nguồn nước và di cư dân số. Điều này khiến cho khủng hoảng hiện đại mang tính xuyên biên giới và đòi hỏi hợp tác quốc tế để ứng phó.
(2) Tính liên kết và hiệu ứng dây chuyền.
Khủng hoảng trong thế kỷ XXI thường không tồn tại đơn lẻ mà có xu hướng lan sang các lĩnh vực khác, tạo thành “đa khủng hoảng” (như một thảm họa thiên nhiên phá hủy hạ tầng và gây gián đoạn sản xuất, làm mất việc làm, dẫn tới bất ổn chính trị). Hiệu ứng dây chuyền này đặc biệt nguy hiểm trong các nền kinh tế toàn cầu hóa, nơi chuỗi cung ứng xuyên quốc gia có thể khuếch đại tác động của một sự cố tại một địa điểm thành khủng hoảng toàn cầu5.
(3) Tính phi tuyến và khó dự báo.
Khủng hoảng hiện đại không tuân theo các mô hình dự báo tuyến tính. Những tác động nhỏ có thể dẫn đến hậu quả khổng lồ, vượt ngoài mọi kịch bản đã chuẩn bị. Khái niệm “điểm bùng phát” trong khoa học hệ thống chỉ ra rằng khi một ngưỡng nhất định bị vượt qua, toàn bộ hệ thống có thể chuyển sang trạng thái bất ổn mới. Ví dụ, sự tan chảy của băng Bắc Cực có thể làm thay đổi dòng hải lưu toàn cầu, kéo theo khủng hoảng khí hậu quy mô hành tinh. Đặc tính phi tuyến này khiến việc dự báo và kiểm soát khủng hoảng trở nên vô cùng khó khăn.
(4) Tính bất định và mơ hồ (uncertainty & ambiguity).
Rủi ro trong khủng hoảng hiện đại thường không có đầy đủ dữ liệu để phân tích, hoặc các dữ liệu có thể dẫn đến nhiều cách diễn giải khác nhau; gọi đây là “sự bất định sản xuất” (manufactured uncertainty), nghĩa là rủi ro do chính con người tạo ra nhưng lại không thể hoàn toàn hiểu rõ và kiểm soát được6. Chẳng hạn, như trong đại dịch Covid-19, sự mơ hồ về mức độ lây lan, hiệu quả vaccine hay tác động dài hạn đã dẫn đến sự khác biệt lớn trong chính sách của các quốc gia, làm gia tăng tranh luận và thiếu niềm tin của công chúng.
(5) Tốc độ lan truyền nhanh chóng.
Nhờ vào toàn cầu hóa và công nghệ thông tin, các cuộc khủng hoảng ngày nay lan truyền với tốc độ chưa từng có. Một sự cố tài chính tại một thị trường lớn có thể lập tức kéo theo phản ứng dây chuyền ở các thị trường khác chỉ trong vài giờ. Đồng thời, mạng xã hội đã biến khủng hoảng truyền thông thành một hiện tượng “virus thông tin”, nơi tin giả có thể khuếch tán nhanh hơn cả thông tin chính thống7. Tốc độ này khiến cho khoảng thời gian phản ứng của các cơ quan hành chính công bị thu hẹp đáng kể, đòi hỏi năng lực ứng phó tức thời.
(6) Tính đa chiều và phức hợp.
Khủng hoảng hiện đại không chỉ ảnh hưởng đến một lĩnh vực riêng lẻ mà thường tác động đa chiều. Một thảm họa môi trường có thể gây ra khủng hoảng nhân đạo, làm gián đoạn kinh tế, gây bất ổn chính trị và thậm chí dẫn tới xung đột vũ trang. Điều này đòi hỏi một tư duy hệ thống (system thinking) trong quản lý khủng hoảng với sự phối hợp đa ngành và đa cấp. Chỉ khi tích hợp các lĩnh vực khác nhau – từ y tế, kinh tế, hạ tầng đến xã hội – mới có thể xây dựng khả năng chống chịu hiệu quả.
(7) Gắn liền với công nghệ và thông tin.
Trong kỷ nguyên số, khủng hoảng công nghệ và thông tin trở thành một đặc trưng nổi bật. Các cuộc tấn công mạng có thể làm tê liệt hạ tầng trọng yếu như hệ thống tài chính, năng lượng, giao thông. Đồng thời, sự lan truyền của thông tin sai lệch có thể làm trầm trọng thêm khủng hoảng xã hội dẫn tới mất niềm tin và hỗn loạn. Điều này khiến cho quản lý khủng hoảng không chỉ là quản lý vật chất mà còn là quản lý thông tin.
3. Vai trò của các chủ thể quản lý trong quản lý khủng hoảng
Thứ nhất, chủ thể quản lý hành chính công là chủ thể hoạch định và triển khai chính sách quản lý khủng hoảng. Các chủ thể này có trách nhiệm xây dựng và ban hành khung pháp lý, chiến lược và kế hoạch ứng phó với khủng hoảng. Điều này bao gồm việc thiết lập các quy trình cảnh báo sớm, xác định cơ chế phối hợp liên ngành, phân bổ ngân sách và nhân lực cho phòng ngừa và ứng phó. Khủng hoảng không thể được xử lý hiệu quả nếu thiếu một hệ thống chính sách nhất quán và minh bạch8.
Thứ hai, chủ thể hành chính công giữ vai trò tổ chức, điều phối và huy động nguồn lực. Khi khủng hoảng xảy ra, các cơ quan hành chính công là đầu mối điều phối sự tham gia của các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và khu vực tư nhân. Họ bảo đảm việc phân bổ nguồn lực (tài chính, nhân lực, thiết bị) kịp thời và hợp lý, tránh lãng phí hoặc chồng chéo. Năng lực điều phối liên ngành và liên cấp là yếu tố quyết định đến tính hiệu quả của hệ thống quản lý khủng hoảng9.
Thứ ba, chủ thể hành chính công là chủ thể bảo đảm tính liên tục của dịch vụ công trong khủng hoảng. Bất chấp tác động tiêu cực, hệ thống dịch vụ thiết yếu như y tế, an ninh, giáo dục và năng lượng vẫn phải được duy trì. Đây là nhiệm vụ đặc thù của quản lý công nhằm bảo vệ quyền lợi cơ bản của công dân và duy trì sự ổn định xã hội10.
Thứ tư, chủ thể hành chính công đóng vai trò lãnh đạo và củng cố niềm tin xã hội. Trong khủng hoảng, công chúng thường rơi vào trạng thái lo lắng, bất an và dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch. Cách chủ thể hành chính công truyền thông ra quyết định và thực thi chính sách sẽ quyết định niềm tin xã hội đối với chính quyền. Trong đó, uy tín của chính phủ phụ thuộc lớn vào khả năng lãnh đạo trong khủng hoảng.
Thứ năm, chủ thể hành chính công giữ vai trò học hỏi và cải tiến sau khủng hoảng. Mỗi cuộc khủng hoảng đều để lại bài học. Các cơ quan hành chính công có trách nhiệm tổng kết, đánh giá và cải thiện chính sách để nâng cao năng lực chống chịu trong tương lai. Chu trình quản lý khủng hoảng không kết thúc ở phục hồi mà phải tiếp nối bằng giai đoạn học hỏi thể chế11.
Thứ sáu, chủ thể hành chính công là cầu nối hợp tác quốc tế trong quản lý khủng hoảng. Trong bối cảnh rủi ro toàn cầu, nhiều khủng hoảng vượt ngoài phạm vi một quốc gia. Hành chính công đảm nhận vai trò tham gia các mạng lưới quốc tế, chia sẻ thông tin và phối hợp ứng phó xuyên biên giới. Đây là yếu tố then chốt trong quản lý khủng hoảng hiện đại, thể hiện rõ qua các cơ chế như cơ chế bảo vệ dân sự của Liên minh châu Âu (EU) hoặc hợp tác trong khuôn khổ Tổ chức Y tế thế giới (WHO), Văn phòng Liên Hợp quốc về giảm thiểu rủi ro thiên tai (UNDRR).
Như vậy, quản lý hành chính công không chỉ là bộ máy vận hành chính sách mà còn là trung tâm ra quyết định, điều phối, duy trì dịch vụ thiết yếu, xây dựng niềm tin xã hội, học hỏi và hợp tác quốc tế trong quản lý khủng hoảng. Năng lực và tính chính danh của hệ thống hành chính công quyết định trực tiếp đến khả năng thành công hay thất bại của một quốc gia khi đối diện với các khủng hoảng phức tạp trong thời đại rủi ro.
4. Kinh nghiệm quốc tế trong quản lý khủng hoảng
Từ kinh nghiệm của các quốc gia và tổ chức quốc tế về việc thiết kế hệ thống quản lý khủng hoảng cho thấy: kinh nghiệm từ EU đã xây dựng một công cụ quan trọng để các nước thành viên phối hợp ứng phó với khủng hoảng xuyên biên giới. Đồng thời cho phép chia sẻ nguồn lực, điều phối hỗ trợ và tạo ra sự thống nhất trong chính sách phòng, chống thiên tai và khủng hoảng y tế.
Ở Hoa Kỳ có hệ thống quản lý khủng hoảng do Cơ quan Quản lý tình trạng khẩn cấp Liên bang (FEMA) điều phối. Mô hình của FEMA nhấn mạnh bốn giai đoạn: chuẩn bị, giảm thiểu, ứng phó và phục hồi. Đặc biệt, FEMA coi vai trò của cộng đồng và chính quyền địa phương là trọng tâm trong ứng phó, qua đó, xây dựng khả năng chống chịu xã hội12.
Tại Singapore, nổi bật với cách tiếp cận quản lý y tế cộng đồng. Trong đại dịch Covid-19, quốc gia này đã áp dụng chiến lược “Test, Trace, Isolate” kết hợp công nghệ số và minh bạch thông tin, qua đó duy trì được sự tuân thủ xã hội và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả13.
Ở Nhật Bản – là quốc gia có kinh nghiệm dày dặn trong quản lý thiên tai. Sau thảm họa kép động đất – sóng thần năm 2011, Nhật Bản đã tăng cường hệ thống cảnh báo sớm, đầu tư vào hạ tầng chống thiên tai và xây dựng văn hóa phòng ngừa trong cộng đồng. Điều này cho thấy vai trò kết hợp giữa khoa học – công nghệ, chính sách công và ý thức cộng đồng.
Qua ví dụ nêu trên cho thấy, quản lý khủng hoảng hiệu quả cần ba trụ cột: (1) Khung thể chế linh hoạt, (2) Lãnh đạo chính trị và phối hợp liên ngành; (3) Sự tham gia tích cực của cộng đồng và công nghệ hiện đại. Đồng thời, cũng đặt ra nhiều thách thức của khủng hoảng hiện đại đối với quản lý hành chính công.
Thách thức năng lượng và y tế toàn cầu đều là những vấn đề vượt ngoài khung quản lý truyền thống. Điều này buộc quản lý công phải mở rộng phạm vi và năng lực ứng phó. Những thách thức về thể chế quản lý hiện nay ở nhiều quốc gia còn phân tán và thiếu phối hợp hiệu quả. Khủng hoảng phức tạp đòi hỏi sự hợp tác liên ngành, liên cấp, trong khi các cơ chế truyền thống thường chồng chéo hoặc tách rời, làm giảm hiệu quả ứng phó. Khoa học – công nghệ trở thành công cụ không thể thiếu song nhiều hệ thống hành chính công chưa khai thác hết tiềm năng của dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ cảnh báo sớm. Sự chậm trễ trong đổi mới công nghệ có thể dẫn đến thất bại trong quản lý khủng hoảng.
Niềm tin xã hội cũng là yếu tố then chốt. Thông tin sai lệch và tin giả có thể lan truyền nhanh chóng trong khủng hoảng, làm suy yếu khả năng điều hành và tạo ra bất ổn xã hội. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về minh bạch thông tin và truyền thông khủng hoảng. Vấn đề nguồn lực luôn là hạn chế; quản lý khủng hoảng đòi hỏi đầu tư lớn về tài chính, nhân lực và cơ sở hạ tầng, trong khi nhiều quốc gia phải đối mặt với áp lực ngân sách và ưu tiên cạnh tranh.
5. Định hướng giải pháp
Một là, chuyển đổi tư duy từ phản ứng sang chủ động và chống chịu.
Một trong những định hướng quan trọng nhất là chuyển đổi cách tiếp cận từ phản ứng sau khủng hoảng sang chủ động chuẩn bị và xây dựng khả năng chống chịu (resilience). Các chính phủ thường sa vào “cái bẫy phản ứng”, tức chỉ hành động khi khủng hoảng bùng phát, trong khi những biện pháp chuẩn bị trước đó có thể giảm thiểu đáng kể thiệt hại. Do đó, hành chính công cần đầu tư mạnh vào hệ thống cảnh báo sớm, phân tích kịch bản và xây dựng năng lực dự phòng để ứng phó với các tình huống bất ngờ.
Hai là, hoàn thiện thể chế và cơ chế phối hợp liên ngành – liên cấp.
Khủng hoảng phức tạp thường vượt khỏi phạm vi một ngành hay một cấp quản lý. Điều này đòi hỏi thể chế quản lý phải đủ linh hoạt để phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành, địa phương và thậm chí cả quốc tế. Cần chú trọng đến việc thành lập các trung tâm điều phối khủng hoảng tại trung ương, có khả năng tổng hợp thông tin, ra quyết định nhanh và huy động nguồn lực liên ngành. Cải cách thể chế theo hướng giảm chồng chéo, minh bạch trách nhiệm và quy định rõ thẩm quyền là giải pháp cốt lõi để tăng hiệu quả quản lý khủng hoảng.
Ba là, ứng dụng công nghệ số và dữ liệu lớn trong quản lý khủng hoảng.
Trong kỷ nguyên số, công nghệ trở thành công cụ thiết yếu để dự báo, ứng phó và phục hồi sau khủng hoảng. Big Data, AI, Internet vạn vật (IoT) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) có thể giúp phát hiện sớm rủi ro, mô phỏng các kịch bản, và hỗ trợ ra quyết định thời gian thực. Bên cạnh đó, công nghệ Blockchain có thể tăng tính minh bạch trong phân bổ nguồn lực cứu trợ, còn nền tảng số giúp duy trì dịch vụ công trong bối cảnh giãn cách xã hội. Đầu tư vào hạ tầng số và bảo mật mạng cũng là một phần không thể tách rời của chiến lược quản lý khủng hoảng.
Bốn là, phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp và linh hoạt.
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định trong quản lý khủng hoảng. Ngay cả khi có hệ thống công nghệ tiên tiến, khủng hoảng vẫn sẽ thất bại trong quản lý nếu thiếu nhân lực được đào tạo tốt. Cán bộ hành chính công cần được trang bị kiến thức về phân tích rủi ro, truyền thông khủng hoảng, ra quyết định nhanh trong tình huống bất định và kỹ năng hợp tác liên ngành. Ngoài ra, cần xây dựng đội ngũ nhân sự có khả năng làm việc linh hoạt, sẵn sàng điều động giữa các lĩnh vực và địa phương trong tình huống khẩn cấp.
Năm là, minh bạch thông tin và quản lý truyền thông khủng hoảng.
Trong bối cảnh thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng, truyền thông khủng hoảng trở thành một trụ cột quan trọng. Chính phủ cần bảo đảm cung cấp thông tin chính xác, minh bạch và kịp thời, nhằm tạo dựng niềm tin của công chúng. Đồng thời, quản lý hành chính công cần phối hợp với các nền tảng mạng xã hội để kiểm soát tin giả và nâng cao khả năng phản ứng truyền thông trong thời gian thực.
Sáu là, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và khu vực tư nhân.
Quản lý khủng hoảng hiệu quả không chỉ là nhiệm vụ của chính quyền mà cần có sự chung tay của toàn xã hội. Các tổ chức xã hội dân sự, cộng đồng địa phương và doanh nghiệp đều có vai trò trong phòng ngừa, ứng phó và phục hồi. Cộng đồng có năng lực tự tổ chức trong khủng hoảng, nếu được trao quyền và đào tạo, có thể giảm đáng kể thiệt hại. Khu vực tư nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong cung ứng công nghệ, tài chính và hạ tầng. Do đó, mô hình quản lý khủng hoảng cần xây dựng cơ chế hợp tác công – tư bền vững.
Bảy là, tăng cường hợp tác quốc tế và đa phương.
Do khủng hoảng hiện đại mang tính xuyên biên giới, hợp tác quốc tế là một định hướng không thể thiếu. Các quốc gia cần tham gia và phát huy vai trò trong các cơ chế đa phương, như WHO, UNDRR hay Cơ chế bảo vệ dân sự của EU. Việc chia sẻ dữ liệu, công nghệ, kinh nghiệm và nguồn lực giúp nâng cao khả năng ứng phó chung. Như Beck (1992) đã chỉ ra, “xã hội rủi ro” đòi hỏi sự đoàn kết toàn cầu, vì không quốc gia nào có thể tự mình giải quyết các rủi ro mang tính toàn cầu.
Tám là, xây dựng văn hóa phòng ngừa và học hỏi liên tục.
Quản lý khủng hoảng cần vượt ra ngoài việc ứng phó với sự cố tức thời để hình thành một “văn hóa phòng ngừa” (culture of preparedness). Điều này bao gồm giáo dục cộng đồng về rủi ro, thường xuyên diễn tập, đánh giá và cải tiến chính sách sau mỗi cuộc khủng hoảng. Cải tiến chính sách là giai đoạn quan trọng để ngăn ngừa lặp lại sai lầm và nâng cao năng lực chống chịu trong dài hạn.
6. Kết luận
Quản lý khủng hoảng trong thời đại rủi ro và phức tạp là một nhiệm vụ trọng yếu của quản lý hành chính công hiện đại. Các khủng hoảng ngày nay không chỉ khó dự báo mà còn mang tính liên kết, phi tuyến và đa chiều. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi căn bản trong quản lý công: từ phản ứng sang chủ động, từ kiểm soát sang xây dựng khả năng chống chịu và từ hành động đơn lẻ sang hợp tác đa bên.
Những kinh nghiệm quốc tế cho thấy, quản lý khủng hoảng hiệu quả cần dựa trên thể chế linh hoạt, lãnh đạo chính trị và phối hợp liên ngành, ứng dụng công nghệ hiện đại, sự tham gia của cộng đồng và hợp tác quốc tế. Chỉ khi hội tụ đủ các yếu tố này, quản lý hành chính công mới có thể đáp ứng yêu cầu của thời đại.
Chú thích:
1, 7, 10. Coombs, W. T. (2014). Ongoing crisis communication: Planning, managing, and responding (4th ed.). Thousand Oaks, CA: Sage Publications.
2, 8. Boin, A., ’t Hart, P., Stern, E., & Sundelius, B. (2016). The politics of crisis management: Public leadership under pressure (2nd ed.). Cambridge: Cambridge University Press.
3, 11. Mitroff, I. I. (2001). Managing crises before they happen: What every executive and manager needs to know about crisis management. New York: AMACOM.
4, 6. Beck, U. (1992). Risk society: Towards a new modernity. London: Sage.
5, 9. OECD. (2020). Building resilience to the COVID-19 pandemic: The role of centres of government. OECD Publishing.
12. Shaw, R., Takeuchi, Y., & Gwee, Q. (2014). Disaster education: An introduction. In Community, environment and disaster risk management (Vol. 10). Emerald Group Publishing.
13. Tan, C. C., Chua, M. E., & Tan, J. Y. (2021). Managing a pandemic in Singapore: Public health and technology. The Lancet Regional Health – Western Pacific.



